Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 21. Tính ch t ấ c a dãy t ủ s ỉ b ố ng nhau ằ Câu 1. Kh ng đ ẳ ịnh nào dư i ớ đây đúng? x y 2x 3y A. 3 5 15 ; x y 2x 4y B. 4 5 28 ; x y x 3y C. 3 7 25 ; x y 2x y D. 5 6 15 . Câu 2. Số s n ả ph m ẩ c a ủ hai công nhân l n ầ lư t ợ tỉ lệ v i ớ 8; 5. Bi t ế r ng ằ ngư i ờ th nh ứ t ấ làm nhi u h ề n ng ơ ư i ờ thứ hai 60 s n ả ph m ẩ . S s ố n ả ph m ẩ công nhân th nh ứ ất và công nhân th hai ứ làm đư c ợ l n l ầ ư t ợ là: A. 160 s n ả ph m ẩ và 100 s n ả ph m ẩ ; B. 37 s n ph ả ẩm và 23 s m ả ph m ẩ ; C. 100 s n ph ả ẩm và 160 s n ph ả m ẩ ; D. 100 s n ả ph m ẩ và 40 s n ả ph m ẩ . Câu 3. Hi n ệ nay mẹ và con có t ng ổ số tu i ổ b ng ằ 36. Bi t ế r ng ằ tu i ổ m ẹ g p ấ 5 lần tuổi con. Tuổi c a ủ mỗi ngư i ờ sau 2 năm trư c ớ là
A. Mẹ 30 tuổi, con 6 tuổi;
B. Mẹ 32 tuổi, con 8 tuổi;
C. Mẹ 28 tuổi, con 4 tuổi;
D. Mẹ 35 tuổi, con 7 tuổi. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x y z Câu 4. Cho 2 3
4 và 2x + 3y – 5z = –21. Giá tr x, y ị , z là A. x = 9, y = 6, z = 12; B. x = 6, y = 9, z = 12; C. x = 12, y = 9, z = 6; D. x = 12, y = 6, z = 9. a b c Câu 5. Cho 3 4
5 và 2a2 + 2b2 – 3c2 = –100. Giá trị a, b, c là A. a = 6; b = 8; c = 10;
B. a = –6; b = –8; c = –10; C. C ả A và B đ u ề đúng; D. Cả A và B đ u s ề ai. x y y z Câu 6. Cho 2
4 ; 8 5 và x + y – z = 14. Giá tr M ị = x – y + z b ng ằ A. M = –3; B. M = 2; C. M = 14; D. M = –9. 2
Câu 7. Tỉ số độ dài hai c nh ạ c a ủ hình ch nh ữ t ậ b ng
ằ 5 . Chu vi hình chữ nh t ậ là 42 m. Di n t ệ ích c a hì ủ nh ch nh ữ t ậ b ng: ằ A. 360 m2; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. 36 m2; C. 90 m2; D. 90 cm2.
Câu 8. Cho hai số x, y th a
ỏ mãn 3x = 2y và y – x = 4. Giá tr ịc a ủ bi u ể th c ứ H = y2 – x2 b ng: ằ A. H = –80; B. H = 80; C. H = –4; D. H = 4. x y z Câu 9. Cho 2 3 5 và xyz = 240. Giá tr x l ị à A. x = 1,; B. x = –4; C. x = 4; D. x = 2. Câu 10. M t ộ tam giác có chu vi b ng
ằ 40,5 cm và độ dài ba c nh ạ l n ầ lư t ợ tỉ lệ v i ớ 3; 5; 7. Đ dài ộ c nh ạ l n nh ớ t ấ c a t ủ am giác đó b ng ằ A. 21,4 cm; B. 16,7 cm; C. 19,3 cm; D. 18,9 cm. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 40 20 28 Câu 11. Cho x 30 y 15
z 21 (x ≠ 30, y ≠ 15, z ≠ 21) và xyz = 22 400. T ng c ổ a ủ ba số x, y, z là: A. 88; B. 82; C. 66; D. 28.
Câu 12. Có 16 tờ ti n ề lo i ạ 2000 đ ng, ồ 5000 đ ng, ồ 10 000 đ ng. ồ Trị giá m i ỗ lo i ạ ti n ề trên đ u ề b ng ằ nhau. V y ậ s ố t ờ gi y ấ b c ạ lo i ạ 2000 đ ng, ồ 5000 đ ng, ồ 10 000 đồng theo thứ t l ự à: A. 2; 4; 10; B. 10; 4; 2; C. 9; 5; 2; D. 8; 6; 2. a b c a 2b c H
Câu 13. Cho a + b – c ≠ 0 và 2 3 4 . Giá trị c a ủ a b c b ng: ằ 3 H A. 4 ; 4 H B. 3 ; C. H = 12; 1 H D. 12 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau Toán 7 Kết nối tri thức
193
97 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 7 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(193 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 21. Tính ch t c a dãy t s b ng nhauấ ủ ỉ ố ằ
Câu 1. Kh ng đ nh nào d i đây ẳ ị ướ đúng?
A.
x y 2x 3y
3 5 15
;
B.
x y 2x 4y
4 5 28
;
C.
x y x 3y
3 7 25
;
D.
x y 2x y
5 6 15
.
Câu 2. S s n ph m c a hai công nhân l n l t t l v i 8; 5. Bi t r ngố ả ẩ ủ ầ ượ ỉ ệ ớ ế ằ
ng i th nh t làm nhi u h n ng i th hai 60 s n ph m. S s n ph m côngườ ứ ấ ề ơ ườ ứ ả ẩ ố ả ẩ
nhân th nh t và công nhân th hai làm đ c l n l t là:ứ ấ ứ ượ ầ ượ
A. 160 s n ph m và 100 s n ph m;ả ẩ ả ẩ
B. 37 s n ph m và 23 s m ph m;ả ẩ ả ẩ
C. 100 s n ph m và 160 s n ph m;ả ẩ ả ẩ
D. 100 s n ph m và 40 s n ph m.ả ẩ ả ẩ
Câu 3. Hi n nay mệ và con có t ng s tu i b ng 3ẹ ổ ố ổ ằ 6. Bi t r ng tu i m g p ế ằ ổ ẹ ấ 5
l n tu i con. ầ ổ Tu i c a m i ng iổ ủ ỗ ườ sau 2 năm tr c làướ
A. M ẹ 30 tu i, con ổ 6 tu i;ổ
B. M ẹ 32 tu i, con ổ 8 tu i;ổ
C. M ẹ 28 tu i, con ổ 4 tu i;ổ
D. M ẹ 35 tu i, con ổ 7 tu i.ổ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 4. Cho
x y z
2 3 4
và 2x + 3y – 5z = –21. Giá tr x, y, z làị
A. x = 9, y = 6, z = 12;
B. x = 6, y = 9, z = 12;
C. x = 12, y = 9, z = 6;
D. x = 12, y = 6, z = 9.
Câu 5. Cho
a b c
3 4 5
và 2a
2
+ 2b
2
– 3c
2
= –100. Giá trị a, b, c là
A. a = 6; b = 8; c = 10;
B. a = –6; b = –8; c = –10;
C. C A và B đ u đúng;ả ề
D. C A và B đ u sai.ả ề
Câu 6. Cho
x y
2 4
;
y z
8 5
và x + y – z = 14. Giá tr M = x – y + z b ngị ằ
A. M = –3;
B. M = 2;
C. M = 14;
D. M = –9.
Câu 7. T s ỉ ố đ dài ộ hai c nh c a hình ch nh t b ng ạ ủ ữ ậ ằ
2
5
. Chu vi hình ch nh tữ ậ
là 42 m. Di n tích c a hình ch nh t b ng:ệ ủ ữ ậ ằ
A. 360 m
2
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. 36 m
2
;
C. 90 m
2
;
D. 90 cm
2
.
Câu 8. Cho hai s x, y th a mãn 3x = 2y và y – x = 4. Giá tr c a bi u th c Hố ỏ ị ủ ể ứ
= y
2
– x
2
b ng:ằ
A. H = –80;
B. H = 80;
C. H = –4;
D. H = 4.
Câu 9. Cho
x y z
2 3 5
và xyz = 240. Giá tr x làị
A. x = 1,;
B. x = –4;
C. x = 4;
D. x = 2.
Câu 10. M t tam giác có ộ chu vi b ng 40,5 cmằ và đ dài ba c nh l n l t ộ ạ ầ ượ t lỉ ệ
v i 3; 5; 7. ớ Đ dài c nh l n nh t ộ ạ ớ ấ c a tam giác đó ủ b ngằ
A. 21,4 cm;
B. 16,7 cm;
C. 19,3 cm;
D. 18,9 cm.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 11. Cho
40 20 28
x 30 y 15 z 21
(x ≠ 30, y ≠ 15, z ≠ 21) và xyz = 22
400. T ng c a ba s x, y, z là:ổ ủ ố
A. 88;
B. 82;
C. 66;
D. 28.
Câu 12. Có 16 t ờ ti n ề lo i 2000 đ ng, 5000 đ ng, 10 000 đ ng. Tr giá m iạ ồ ồ ồ ị ỗ
lo i ti n trên đ u b ng nhau. V y s t gi y b c lo i 2000 đ ng, 5000 đ ng,ạ ề ề ằ ậ ố ờ ấ ạ ạ ồ ồ
10 000 đ ng theo th t là:ồ ứ ự
A. 2; 4; 10;
B. 10; 4; 2;
C. 9; 5; 2;
D. 8; 6; 2.
Câu 13. Cho a + b – c ≠ 0 và
a b c
2 3 4
. Giá tr c a ị ủ
a 2b c
H
a b c
b ng:ằ
A.
3
H
4
;
B.
4
H
3
;
C. H = 12;
D.
1
H
12
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 14. Cho ba s a, b, c th a mãn abc ố ỏ ≠ 0; a ≠ –b; b ≠ –c; c ≠ –a và
a b c
b c c a a b
. Giá tr c a ị ủ
b c
H
a
là
A. H = –1;
B.
1
H
2
;
C. H = 1;
D. H = 2.
Câu 15. L p 7A, 7B, 7C có t ng s h c sinh b ng 105. Bi t s h c sinh l pớ ổ ố ọ ằ ế ố ọ ớ
7A b ng ằ
2
3
s h c sinh l p 7B, s h c sinh l p 7B b ng ố ọ ớ ố ọ ớ ằ
6
11
s h c sinh l pố ọ ớ
7C. S h c sinh l p 7A, 7B, 7C l n l t là:ố ọ ớ ầ ượ
A. 20 h c sinh, 30 h c sinh, 55 h c sinh;ọ ọ ọ
B. 55 h c sinh, 30 h c sinh, 20 h c sinh;ọ ọ ọ
C. 30 h c sinh, 20 h c sinh, 55 h c sinh;ọ ọ ọ
D. 20 h c sinh, 55 h c sinh, 30 h c sinh.ọ ọ ọ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ