Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 1. T a đ ọ ộ của vectơ Câu 1. Trong m t ặ ph ng ẳ Oxy, cho hai đi m
ể A(1; 2) và B(–2; 3). G i ọ B’ là đi m ể đối x ng ứ c a B ủ  qua A. T a đ ọ ộ đi m ể B’ là: A. B’(4; 1); B. B’(0; 1); C. B’(–4; –1); D. B’(0; –1). Câu 2. Cho m t ặ ph ng
ẳ Oxy, cho ∆ABC có G là tr ng ọ tâm. Bi t ế B(4; 1), C(1; – 2) và G(2; 1). T a đ ọ  đi ộ m ể A là: A. A(1; 4); B. A(3; 0); C. A(4; 1); D. A(0; 3). Câu 3. Trong m t ặ ph ng ẳ Oxy, cho ba đi m
ể A(–2; –3), B(1; 4) và C(3; 1). Đ t ặ   u A  B  AC . T a đ ọ   ộ c a  ủ u là: A. (–2; 3); B. (–8; –11); C. (2; –3); D. (8; 11). M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 4. Trong m t ặ ph ng ẳ Oxy, cho ba đi m
ể A(1; 5), B(–1; 0) và C(1; 3). M là
 đi m ể n m ằ trên tr c
ụ Oy sao cho AM cùng phư ng ơ v i ớ BC . T a ọ độ đi m ể M là:  13 M 0;  ;   A.   3   17 M 0;  ;   B.   3   7 M 0;   ;   C.  2   7 M 0; .   D.   2          Câu 5. Trong m t ặ ph ng ẳ Oxy, cho u 2  i  j và v 3  i  2 j . Tính u.v . A. 6; B. 2; C. 4; D. –4.     Câu 6. Cho u   4;5 và v   3;a  . Tìm a đ  ể u  v . 12 a  A.  5 ; 12 a  B.  5 ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 5 a  C.  12 ; 5 a  D.  12 .       Câu 7. Trong m t ặ ph ng ẳ Oxy, cho a 3  i  6 j và b 8  i  4 j . K t ế lu n ậ nào sau đây sai?   A. a.b 0  ;   B. a  b ;  a . b 0  C.  ;  a.  b 0  D.  .    Câu 8. Trong m t ặ ph ng ẳ Oxy, cho a    5;0 , b 
 4; x  . Tìm x để a và b cùng phư ng. ơ A. x = –5; B. x = 4; C. x = 0; D. x = –1.   Câu 9. Trong m t ặ ph ng ẳ Oxy, cho a   1;2 , b    1;3 . Tìm t a ọ đ  ộ c a ủ y sao    cho 2a  y b  .  A. y   3;  1 ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )  B. y   5;  1 ;  C. y    3;  1 ;  D. y    2;  1 . Câu 10. Trong m t ặ ph ng ẳ Oxy, cho ba đi m
ể A(–1; 1), B(1; 3), C(5; 2). T a ọ độ đi m ể D là đỉnh th t ứ  c ư a
ủ hình bình hành ABCD là: A. (3; –2); B. (5; 0); C. (3; 0); D. (5; –2). Câu 11. Trong m t ặ ph ng ẳ Oxy, cho hai đi m
ể A(1; 2) và B(–1; 5). Tìm m để đi m ể C(2; m) thu c đ ộ ư ng t ờ h ng ẳ AB. A. m = 1; 1 m  B.  2 ; 1 m  C.  2 ; D. m = 2. Câu 12. Cho hai đi m
ể A(6; –1) và B(x; 9). Giá trị c a ủ x để kho ng ả cách gi a ữ A và B b ng ằ 5 5 là: A. x ∈ ∅; B. x = 1; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 
Trắc nghiệm Tọa độ của vectơToán 10 Chân trời sáng tạo
                                                                
                                    
                                    
                                        
                                        
                                        
                                        
                                        
                                    
                                    285 
                                
                                
                                 143 lượt tải
                            
                            
                            
                        
                            MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
                        
                        CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK: 
1053587071- NGUYEN VAN DOAN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
 
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
 - File word có lời giải chi tiết 100%.
 - Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
 
Đánh giá
4.6 / 5(285 )5
                                            4
                                            3
                                            2
                                            1
                                            Trọng Bình
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                Tài liệu hay
                                            
                                            
                                            Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                Tài liệu chuẩn
                                            
                                            
                                            Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ  xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 1. T a đ  c a vectọ ộ ủ ơ
Câu 1.  Trong m t ph ng Oxy, cho hai đi m A(1; 2) và B(–2; 3). G i B’ làặ ẳ ể ọ
đi m đ i x ng c a B qua A. T a đ  đi m B’ể ố ứ ủ ọ ộ ể  là:
A. B’(4; 1);
B. B’(0; 1);
C. B’(–4; –1);
D. B’(0; –1).
Câu 2. Cho m t ph ng Oxy, cho ∆ABC có G là tr ng tâm. Bi t B(4; 1), C(1; –ặ ẳ ọ ế
2) và G(2; 1). T a đ  đi m Aọ ộ ể  là:
A. A(1; 4);
B. A(3; 0);
C. A(4; 1);
D. A(0; 3).
Câu 3. Trong m t ph ng Oxy, cho ba đi m A(–2; –3), B(1; 4) và C(3; 1). Đ tặ ẳ ể ặ
u AB AC 
              
. T a đ  ọ ộ c a ủ
u
 là:
A. (–2; 3);
B. (–8; –11);
C. (2; –3);
D. (8; 11).
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ  xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 4. Trong m t ph ng Oxy, cho ba đi m A(1; 5), B(–1; 0) và C(ặ ẳ ể 1; 3). M là
đi m n m trên tr c Oy sao cho ể ằ ụ
AM
 cùng ph ng v i ươ ớ
BC
. T a đ  đi m Mọ ộ ể
là:
A. 
13
M 0; ;
3
 
 
 
B. 
17
M 0; ;
3
 
 
 
C. 
7
M 0; ;
2
 
 
 
D. 
7
M 0; .
2
 
 
 
Câu 5. Trong m t ph ng Oxy, cho ặ ẳ
u 2i j 
 
 và 
v 3i 2 j 
 
. Tính 
u.v
 
.
A. 6;
B. 2;
C. 4;
D. –4.
Câu 6. Cho 
 
u 4;5
 và 
 
v 3;a
. Tìm a đ  ể
u v
 
.
A. 
12
a
5
;
B. 
12
a
5
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ  xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. 
5
a
12
;
D. 
5
a
12
.
Câu 7. Trong m t ph ng Oxy, cho ặ ẳ
a 3i 6 j 
 
 và 
b 8i 4 j 
  
. K t lu n nào sauế ậ
đây sai?
A. 
a.b 0
;
B. 
a b
;
C. 
a . b 0
;
D. 
a.b 0
.
Câu 8. Trong m t ph ng Oxy, cho  ặ ẳ
 
a 5;0 
,  
 
b 4;x
. Tìm x đ  ể
a
  và  
b
cùng ph ng.ươ
A. x = –5;
B. x = 4;
C. x = 0;
D. x = –1.
Câu 9. Trong m t ph ng Oxy, cho ặ ẳ
 
a 1;2
, 
 
b 1;3 
. Tìm t a đ  c a ọ ộ ủ
y
 sao
cho 
2a y b 
.
A. 
 
y 3;1
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ  xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. 
 
y 5;1
;
C. 
 
y 3;1 
;
D. 
 
y 2;1 
.
Câu 10. Trong m t ph ng Oxy, cho ba đi m A(–1; 1), B(1; 3), C(5; 2). ặ ẳ ể T a đọ ộ
đi mể  D là đ nh th  t  c a hình bình hành ABCDỉ ứ ư ủ  là:
A. (3; –2);
B. (5; 0);
C. (3; 0);
D. (5; –2).
Câu 11. Trong m t ph ng Oxy, cho hai đi m A(1; 2) và B(–1; 5). Tìm m đặ ẳ ể ể
đi m C(2; m) thu c đ ng th ng AB.ể ộ ườ ẳ
A. m = 1;
B. 
1
m
2
;
C. 
1
m
2
;
D. m = 2.
Câu 12. Cho hai đi m A(6; –1) và B(x; 9)ể . Giá tr  c a x đ  kho ng cách gi aị ủ ể ả ữ
A và B b ng ằ
5 5
 là:
A. x ∈ ∅;
B. x = 1;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ  xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. x = 11;
D. x = 11 ho c x = 1.ặ
Câu 13. Trong m t ph ng Oxy, cho hình ặ ẳ ch  nh t ữ ậ ABCD có A(0; 3), D(2; 1)
và I(–1; 0) là tâm c a hình ch  nh t. T a đ  trung đi m c a đo n th ng BCủ ữ ậ ọ ộ ể ủ ạ ẳ
là:
A. (–3; –2);
B. (–2; 1);
C. (4; –1);
D. (1; 2).
Câu   14.  Cho  
 
a 1;2
,  
 
b 2;3 
.  Góc   gi a   hai   vect  ữ ơ
u 3a 2b 
  và
v a 5b 
 b ngằ
A. 45°;
B. 60°;
C. 90°;
D. 135°.
Câu 15. Trong m t ph ng Oxy, cho ∆ABC có A(–3; 0), B(3; 0) và C(2; 6). G iặ ẳ ọ
H(a; b) là tr c tâm c a ∆ABC. Giá tr  c a a + 6b b ng:ự ủ ị ủ ằ
A. 3;
B. 6;
C. 7;
D. 5.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
                                            
                                            
                                            
                                            
                                            
                        
                        