Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài t p cu ậ i ố chư ng ơ 6
Câu 1. Các số x, y thoả mãn 3x = 4y và 2x + y = 20 l n l ầ ư t ợ là: A. 16 và 12; B. 12 và 16; C. −12 và 16;
D. −16 và −12. x y z Câu 2. Cho tỉ l t ệ h c ứ 3
4 5 và x + y – z = 4. Giá tr c ị a ủ x, y, z l n l ầ ư t ợ là: A. 10; 8; 6; B. 6; 8; 10; C. 9; 12; 15; D. 15; 12; 9. Câu 3. Cho tỉ l t ệ h c x : ứ
y : z = 1 : 3 : 4 và 2x + 3y – 2z = −6. Giá tr c ị a x – 2y l ủ à: A. 12; B. 10; C. −10; D. 14. Câu 4. Cho tỉ l t ệ h c 2x = 3y = 4z và ứ
x – y + z = −10. Giá tr c ị a x, y ủ , z l n l ầ ư t ợ là:
A. x = −12; y = −8; z = −4; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. x = 12; y = 8; z = 4;
C. x = −6; y = −4; z = −3; D. x = 4; y = 6; z = 3. x y y z ; Câu 5. Cho tỉ l t ệ h c ứ 2
3 4 5 và 2z – 3x = 18. Giá tr c ị a ủ z là: A. 30; B. 24; C. 36; D. 45. Câu 6: Cho bi t ế x và y là hai đ i ạ lư ng ợ tỉ lệ thu n. ậ G i
ọ x1; x2 là hai giá trị c a ủ x và y1; y2 là hai giá tr ị tư ng ơ ng ứ c a ủ y. Bi t ế r ng
ằ x1 = 8; x2 = −10 và y1 = 4. Giá trị c a ủ y2 là: A. −5; B. 24; C. 36; D. 45. Câu 7: M t
ộ ô tô đi trên quãng đư ng ờ dài 200 km v i ớ v n ậ t c ố là v và th i ờ gian tư ng ơ ng t ứ . Công th c t ứ ính v theo t là: A. v = 200t; t v B. 200 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 200 v C. t ; D. t 200 v .
Câu 8. Số quy n ể sách c a ủ ba b n ạ An, Bình, H i ả tỉ lệ v i
ớ các số 2; 4; 5. Tính số sách c a m ủ i ỗ bạn bi t ế r ng c ằ ba b ả n có ạ 44 quy n s ể ách. A. 8 quy n, 16 quy ể n, 20 q ể uy n; ể B. 16 quy n, 20 quy ể n, 8 quy ể n; ể C. 20 quy n, 8 quy ể n, 16 q ể uy n; ể D. 8 quy n, 20 quy ể n, 16 q ể uy n. ể Câu 9. Hai l p ớ 7A và 7B tr ng ồ cây. Bi t ế r ng ằ số cây tr ng ồ đư c ợ c a ủ l p ớ 7A 4
bằng 5 số cây tr ng ồ đư c ợ c a ủ l p ớ 7B và l p ớ 7B tr ng ồ nhi u ề h n ơ l p ớ 7A là 20 cây. Tính s cây m ố i ỗ l p đã t ớ r ng? ồ A. L p ớ 7A tr ng ồ đư c ợ 80 cây, l p ớ 7B tr ng ồ đư c ợ 90 cây; B. L p ớ 7A tr ng ồ đư c ợ 80 cây, l p ớ 7B tr ng ồ đư c ợ 100 cây; C. L p ớ 7A tr ng ồ đư c ợ 100 cây, l p ớ 7B tr ng ồ đư c ợ 80 cây; D. L p ớ 7A tr ng ồ đư c ợ 90 cây, l p ớ 7B tr ng ồ đư c ợ 110 cây. Câu 10. Ba đ i ộ máy san đ t ấ làm ba kh i ố lư ng ợ công vi c ệ như nhau. Đ i ộ thứ nh t ấ hoàn thành công vi c ệ trong 4 ngày, đ i ộ th hai ứ trong 6 ngày và đ i ộ th ứ ba trong 8 ngày. H i ỏ m i ỗ đ i ộ có bao nhiêu máy, bi t ế r ng ằ đ i ộ th ứ nh t ấ nhi u ề h n ơ đ i ộ th ứ hai là 2 máy
và các máy có cùng năng su t ấ ? A. Đ i ộ thứ nh t ấ có 3 máy, đ i ộ thứ hai có 4 máy, đ i ộ th ba có ứ 6 máy; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. Đ i ộ th nh ứ t ấ có 4 máy, đ i ộ th hai ứ có 3 máy, đ i ộ thứ ba có 6 máy; C. Đ i ộ th nh ứ t ấ có 6 máy, đ i ộ th hai ứ có 4 máy, đ i ộ thứ ba có 3 máy; D. Đ i ộ thứ nh t ấ có 6 máy, đ i ộ thứ hai có 3 máy, đ i ộ th ba có ứ 4 máy.
Câu 11. Hai ô tô đi từ A đ n ế B. V n ậ t c ố c a ủ xe th ứ nhât là 60 km/h, c a ủ xe thứ hai là 40 km/h nên th i ờ gian đi c a ủ xe thứ nh t ấ ít h n
ơ xe thứ hai là 30 phút. Tính quãng đư ng ờ AB? A. 45 km; B. 60 km; C. 80 km; D. 75 km. Câu 12. Tỉ số gi a ữ số h c ọ sinh l p ớ 7A và 7B là 0,8 và t ng ổ số h c ọ sinh c a ủ hai l p ớ 81. Tính số h c ọ sinh mỗi l p. ớ A. L p 7A ớ có 32 h c s ọ inh, l p 7B ớ có 49 h c s ọ inh; B. L p 7A ớ có 55 h c ọ sinh, l p 7B ớ có 26 h c ọ sinh; C. L p 7A ớ có 36 h c ọ sinh, l p 7B ớ có 45 h c ọ sinh; D. L p 7A ớ có 28 h c s ọ inh, l p 7B ớ có 53 h c s ọ inh. Câu 13. B n ạ Lan đi từ trư ng ờ đ n ế nhà v i ớ v n ậ t c ố 12 km/h h t ế 30 phút. N u ế Lan đi v i ớ v n ậ tốc 10 km/h thì h t ế bao nhiêu th i ờ gian? A. 25 phút; B. 42 phút; C. 53 phút; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm tổng hợp Chương 6 Toán 7 Chân trời sáng tạo
221
111 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán lớp 7 Tập 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Toán lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(221 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài t p cu i ch ng 6ậ ố ươ
Câu 1. Các s x, y tho mãn 3x = 4y và 2x + y = 20 l n l t là:ố ả ầ ượ
A. 16 và 12;
B. 12 và 16;
C. −12 và 16;
D. −16 và −12.
Câu 2. Cho t l th c ỉ ệ ứ
x y z
3 4 5
và x + y – z = 4. Giá tr c a x, y, z l n l t là: ị ủ ầ ượ
A. 10; 8; 6;
B. 6; 8; 10;
C. 9; 12; 15;
D. 15; 12; 9.
Câu 3. Cho t l th c x : y : z = 1 : 3 : 4 và 2x + 3y – 2z = ỉ ệ ứ −6. Giá tr c a x – 2y là: ị ủ
A. 12;
B. 10;
C. −10;
D. 14.
Câu 4. Cho t l th c 2x = 3y = 4z và x – y + z = −10. Giá tr c a x, y, z l n l t là:ỉ ệ ứ ị ủ ầ ượ
A. x = −12; y = −8; z = −4;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. x = 12; y = 8; z = 4;
C. x = −6; y = −4; z = −3;
D. x = 4; y = 6; z = 3.
Câu 5. Cho t l th c ỉ ệ ứ
x y y z
;
2 3 4 5
và 2z – 3x = 18. Giá tr c a z là:ị ủ
A. 30;
B. 24;
C. 36;
D. 45.
Câu 6: Cho bi t x và y là hai đ i l ng t l thu n. ế ạ ượ ỉ ệ ậ G iọ x
1
; x
2
là hai giá tr c a ị ủ x và
y
1
; y
2
là hai giá tr t ng ng c a ị ươ ứ ủ y. Bi t r ng ế ằ x
1
= 8; x
2
= −10 và y
1
= 4. Giá tr c a yị ủ
2
là:
A. −5;
B. 24;
C. 36;
D. 45.
Câu 7: M t ô tô đi trên quãng đ ng dài 200ộ ườ km v i v n t c là v và th i gian t ngớ ậ ố ờ ươ
ng t. Công th c tính v theo t là:ứ ứ
A. v = 200t;
B.
t
v
200
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C.
200
v
t
;
D.
t 200v
.
Câu 8. S quy n sách c a ba b n An, Bình, H i t l v i các s 2; 4; 5. Tính số ể ủ ạ ả ỉ ệ ớ ố ố
sách c a m i b n bi t r ng c ba b n có 44 quy n sách.ủ ỗ ạ ế ằ ả ạ ể
A. 8 quy n, 16 quy n, 20 quy n;ể ể ể
B. 16 quy n, 20 quy n, 8 quy n; ể ể ể
C. 20 quy n, 8 quy n, 16 quy n; ể ể ể
D. 8 quy n, 20 quy n, 16 quy n.ể ể ể
Câu 9. Hai l p 7A và 7B tr ng cây. Bi t r ng s cây tr ng đ c c a l p 7Aớ ồ ế ằ ố ồ ượ ủ ớ
b ng ằ
4
5
s cây tr ng đ c c a l p 7B và l p 7B tr ng nhi u h n l p 7A là 20ố ồ ượ ủ ớ ớ ồ ề ơ ớ
cây. Tính s cây m i l p đã tr ng?ố ỗ ớ ồ
A. L p ớ 7A tr ngồ đ cượ 80 cây, l p ớ 7B tr ngồ đ cượ 90 cây;
B. L p ớ 7A tr ng ồ đ c ượ 80 cây, l p ớ 7B tr ng ồ đ c ượ 100 cây;
C. L p ớ 7A tr ng ồ đ c ượ 100 cây, l p ớ 7B tr ng ồ đ c ượ 80 cây;
D. L p ớ 7A tr ng ồ đ c ượ 90 cây, l p ớ 7B tr ng ồ đ c ượ 110 cây.
Câu 10. Ba đ i máy san đ t làm ba kh i l ng công vi c nh nhau. Đ i th nh tộ ấ ố ượ ệ ư ộ ứ ấ
hoàn thành công vi c trong 4 ngày, đ i th hai trong 6 ngày và đ i th ba trong 8 ngày.ệ ộ ứ ộ ứ
H i m i đ i có bao nhiêu máy, bi t r ng đ i th nh t nhi u h n đ i th hai là 2 máyỏ ỗ ộ ế ằ ộ ứ ấ ề ơ ộ ứ
và các máy có cùng năng su t?ấ
A. Đ i th nh t có ộ ứ ấ 3 máy, đ i th hai có ộ ứ 4 máy, đ i th ba có ộ ứ 6 máy;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Đ i th nh t có ộ ứ ấ 4 máy, đ i th hai có ộ ứ 3 máy, đ i th ba có ộ ứ 6 máy;
C. Đ i th nh t có ộ ứ ấ 6 máy, đ i th hai có ộ ứ 4 máy, đ i th ba có ộ ứ 3 máy;
D. Đ i th nh t có ộ ứ ấ 6 máy, đ i th hai có ộ ứ 3 máy, đ i th ba có ộ ứ 4 máy.
Câu 11. Hai ô tô đi t A đ n B. V n t c c a xe th nhât là 60ừ ế ậ ố ủ ứ km/h, c a xe th hai làủ ứ
40 km/h nên th i gian đi c a xe th nh t ít h n xe th hai là 30 phút. Tính quãngờ ủ ứ ấ ơ ứ
đ ng AB? ườ
A. 45 km;
B. 60 km;
C. 80 km;
D. 75 km.
Câu 12. T s gi a s h c sinh l p 7A và 7B là 0,8 và t ng s h c sinh c a hai l pỉ ố ữ ố ọ ớ ổ ố ọ ủ ớ
81. Tính s h c sinh m i l p.ố ọ ỗ ớ
A. L p 7A có ớ 32 h c sinh, ọ l p 7B có ớ 49 h c sinh;ọ
B. L p 7A có ớ 55 h c sinh, ọ l p 7B có ớ 26 h c sinh;ọ
C. L p 7A có ớ 36 h c sinh, ọ l p 7B có ớ 45 h c sinh;ọ
D. L p 7A có ớ 28 h c sinh, ọ l p 7B có ớ 53 h c sinh.ọ
Câu 13. B n Lan đi t tr ng đ n nhà v i v n t c 12ạ ừ ườ ế ớ ậ ố km/h h t 30 phút. N u Lan điế ế
v i v n t c 10ớ ậ ố km/h thì h t bao nhiêu th i gian?ế ờ
A. 25 phút;
B. 42 phút;
C. 53 phút;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. 36 phút.
Câu 14. Đ làm m t công vi c trong 8 gi c n 30 công nhân. N u có 40 côngể ộ ệ ờ ầ ế
nhân thì công vi c đó hoàn thành trong m y gi ? Bi t r ng năng su t làm vi cệ ấ ờ ế ằ ấ ệ
c a các công nhân là nh nhau.ủ ư
A. 6 gi ;ờ
B. 5 gi ;ờ
C. 7 gi ;ờ
D. 9 gi .ờ
Câu 15. Cho x và y là hai đ i lạ ư ng t l thu nợ ỉ ệ ậ . G i xọ
1
; x
2
là hai giá tr c a ị ủ x và y
1
; y
2
là hai giá tr t ng ng c a ị ươ ứ ủ y. Bi t r ng xế ằ
1
= 8; x
2
= −10 và y
1
− y
2
= 9. Tính y
1
; y
2
và
bi u di n ể ễ y theo x.
A.
1
y 5
;
2
y 4
;
1
y x
2
;
B.
1
y 16
;
2
y 7
; y = 2x;
C.
1
y 7
;
2
y 16
; y = 2x;
D.
1
y 4
;
2
y 5
;
1
y x
2
.
Câu 16. Các t s nào sau đây l p thành m t t l th c?ỉ ố ậ ộ ỉ ệ ứ
A.
5 3
:
7 14
và
1 3
:
14 10
;
B.
2
5
và
6
12
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ