Unit 11. Travelling in the future
A. Phonetics and Speaking
Question 1. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. confidence B. celebrate C. effective D. handicapped
Question 2. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. pesticide B. maintenance C. messenger D. consumption
Question 3. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. benefit B. badminton C. beverage D. ambition
Question 5. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. decorate B. delicious C. decisive D. construction
Question 5. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. business B. embarrass C. dominant D. decorate
Question 6. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. guarantee B. inhibit C. illegal D. invader
Question 7. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. national B. beautiful C. chemical D. disaster
Question 8. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. inflation B. instruction C. efficient D. influence
Question 9. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. attitude B. envelope
C. reluctant D. regular
Question 10. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. occasion B. occurence C. occupy D. remember
Question 11. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. financial B. competent C. commitment D. commercial
Question 12. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. genuine B. kangaroo C. generous D. fortunate
Question 13. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. incredible B. wilderness C. survival D. policeman
Question 14. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. opponent B. horizon C. synchronized D. canoe
Question 15. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. applicant B. acacia C. eternal D. outstanding
Question 16. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. adventure B. financial C. apartment D. operate
Question 17. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. automatic B. appreciation C. information D. independent
Question 18. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. mechanism B. minority
Trắc nghiệm Unit 11: Travelling in the future Tiếng Anh 7 Global Success
268
134 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Global Success mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Tiếng Anh lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(268 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Tiếng Anh
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Unit 11. Travelling in the future
A. Phonetics and Speaking
Question 1. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. confidence
B. celebrate
C. effective
D. handicapped
Question 2. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. pesticide
B. maintenance
C. messenger
D. consumption
Question 3. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. benefit
B. badminton
C. beverage
D. ambition
Question 5. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. decorate
B. delicious
C. decisive
D. construction
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Question 5. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. business
B. embarrass
C. dominant
D. decorate
Question 6. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. guarantee
B. inhibit
C. illegal
D. invader
Question 7. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. national
B. beautiful
C. chemical
D. disaster
Question 8. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. inflation
B. instruction
C. efficient
D. influence
Question 9. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. attitude
B. envelope
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
C. reluctant
D. regular
Question 10. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. occasion
B. occurence
C. occupy
D. remember
Question 11. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. financial
B. competent
C. commitment
D. commercial
Question 12. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. genuine
B. kangaroo
C. generous
D. fortunate
Question 13. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. incredible
B. wilderness
C. survival
D. policeman
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Question 14. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. opponent
B. horizon
C. synchronized
D. canoe
Question 15. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. applicant
B. acacia
C. eternal
D. outstanding
Question 16. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. adventure
B. financial
C. apartment
D. operate
Question 17. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. automatic
B. appreciation
C. information
D. independent
Question 18. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. mechanism
B. minority
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
C. eradicate
D. alternative
Question 19. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. compulsory
B. develop
C. applicant
D. substantial
Question 20. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. secure
B. install
C. bamboo
D. podium
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Question 1.
Đáp án đúng là: C
Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.
Question 2.
Đáp án đúng là: D
Đáp án A, B, C trọng âm số 1. Đáp án D trọng âm số 2.
Question 3.
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đáp án đúng là: D
Đáp án A, B, C trọng âm số 1. Đáp án D trọng âm số 2.
Question 5.
Đáp án đúng là: A
Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.
Question 5.
Đáp án đúng là: B
Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.
Question 6.
Đáp án đúng là: A
Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 3.
Question 7.
Đáp án đúng là: D
Đáp án A, B, C trọng âm số 1. Đáp án D trọng âm số 2.
Question 8.
Đáp án đúng là: D
Đáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1.
Question 9.
Đáp án đúng là: C
Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Question 10.
Đáp án đúng là: C
Đáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 1.
Question 11.
Đáp án đúng là: B
Đáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1
Question 12.
Đáp án đúng là: B
Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 3.
Question 13.
Đáp án đúng là: B
Đáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1.
Question 14.
Đáp án đúng là: C
Đáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 3.
Question 15.
Đáp án đúng là: A
Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.
Question 16.
Đáp án đúng là: D
Đáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Question 17.
Đáp án đúng là: B
Đáp án A, C, D trọng âm số 3. Đáp án B trọng âm số 4.
Question 18.
Đáp án đúng là: A
Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.
Question 19.
Đáp án đúng là: C
Đáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 1.
Question 20.
Đáp án đúng là: D
Đáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1.