Trắc nghiệm Xác xuất của biến cố Toán 10 Chân trời sáng tạo

101 51 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 2 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    239 120 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(101 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 2. Xác su t c a bi n c ế
Câu 1. Xác su t c a bi n c Ahi u là P(A). Bi n c ế ế
A
bi n c đ i c aế
A, có xác su t là
P A .
Ch n phát bi u sai trong các phát bi u sau:
A. V i m i bi n c A, 0 ≤ P(A) ≤ 1 ế ;
B. P(
) = 1, P() = 0;
C. Xác su t c a m i bi n c đo l ng x y ra c a bi n c đó. Bi n c có kh ế ườ ế ế
năng x y ra càng cao thì xác su t c a nó càng xa 1 ;
D.
P A P A 1.
Câu 2. Ch n kh ng đ nh đúng trong các kh ng đ nh sau:
A.
A \ A
;
B. P
A
+ P(A) = 1;
C. V i m i bi n c A, 0 ≤ P(A) ≤ 1 ế ;
D. C 3 ph ng án trên đ u đúng. ươ
Câu 3. Gieo m t con xúc x c. Xác su t đ m t ch m ch n xu t hi n là?
A. 0,2;
B. 0,3;
C. 0,4;
D. 0,5.
Câu 4. Trong h p có 3 viên bi xanh và 5 viên bi đ . L y ng u nhiên trong h p
3 viên bi. Xác su t c a bi n c A: “L y ra đ c 3 viên bi màu đ ” là: ế ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. P(A) =
13
28
;
B. P(A) =
5
28
;
C. P(A) =
23
28
;
D. P(A) =
3
28
.
Câu 5. Tung m t đ ng xu cân đ i đ ng ch t 3 l n liên ti p. Xác su t c a ế
bi n c A: “Trong 3 l n tung có ít nh t 1 l n xu t hi n m t s p” là:ế
A. P(A) =
7
8
;
B. P(A) =
1
2
;
C. P(A) =
;
D. P(A) =
.
Câu 6. Trong h p 6 qu c u đ 4 qu c u xanh, l y ng u nhiên đ ng
th i 4 qu c u. Xác su t đ 4 qu c u l y ra cùng màu là:
A. P =
8
;
105
B. P =
18
;
105
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. P =
24
;
105
D. P =
4
53
.
Câu 7. M t cái túi ch a 3 viên bi đ 5 bi xanh, 6 viên bi vàng. Ch n ng u
nhiên 3 viên bi. Xác su t đ 3 viên bi có c ba màu đ , xanh, vàng là:
A.
45
182
;
B.
12
34
;
C. 1;
D.
56
182
.
Câu 8. Trong m t chi c h p có 20 viên bi, trong đó có 8 viên bi màu đ , 7 viên ế
bi màu xanh và 5 viên bi màu vàng. L y ng u nhiên ra 3 viên bi. Xác su t đ 3
viên bi l y ra đ u màu đ là:
A.
45
128
;
B.
14
285
;
C.
28
145
;
D.
15
248
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9. Ch n ng u nhiên 5 s n ph m trong 10 s n ph m. Bi t r ng trong 10 ế
s n ph m đó 2 ph ph m. Xác su t đ trong 5 s n ph m đ c ch n ít ế ượ
nh t 1 ph ph m là: ế
A.
7
9
;
B.
2
3
;
C.
3
4
;
D.
1
2
.
Câu 10. L p 11B có 20 h c sinh g m 12 n và 8 nam. C n ch n ra 2 h c sinh
c a l p đi lao đ ng. Xác su t đ ch n đ c 2 h c sinh trong đó có c nam và ượ
n là:
A.
14
95
;
B.
48
95
;
C.
33
95
;
D.
47
95
.
Câu 11. Gieo m t con xúc x c cân đ i đ ng ch t. Gi s xúc x c xu t
hi n m t b ch m. Xác su t đ ph ng trình x ươ
2
+ bx + 2 = 0 hai nghi m
phân bi t là:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
;
B.
5
6
;
C.
;
D.
2
3
.
Câu 12. Ch n ng u nhiên 2 h c sinh t m t t 9 h c sinh. Bi t r ng xác ế
su t ch n đ c 2 h c sinh n b ng ượ
5
18
, h i t có bao nhiêu h c sinh n ?
A. 6;
B. 5;
C. 3;
D. 4.
Câu 13. M t h p đ ng 9 viên bi kích th c kh i l ng nh nhau, trong ướ ượ ư
đó 4 viên bi đ 5 viên bi xanh. L y ng u nhiên t h p 3 viên bi. Xác
su t đ 3 viên bi l y ra có ít nh t 2 viên bi màu xanh là:
A.
5
;
42
B.
10
;
21
C.
5
;
14
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 2. Xác suất c a bi n c ế Câu 1. Xác su t ấ c a ủ bi n ế cố A kí hi u ệ là P(A). Bi n ế c ố A là bi n ế cố đ i ố c a ủ P A. A, có xác suất là Ch n phát ọ bi u
sai trong các phát bi u s ể au: A. V i ớ m i ọ bi n c ế ố A, 0 ≤ P(A) ≤ 1; B. P(  ) = 1, P(∅) = 0; C. Xác su t ấ c a ủ m i ỗ bi n ế c ố đo lư ng ờ x y ả ra c a ủ bi n ế c ố đó. Bi n ế c có ố khả năng x y r ả a càng cao thì xác su t ấ c a ủ nó càng xa 1; P A  P A 1  . D. Câu 2. Ch n kh ọ ng ẳ đ nh ị đúng trong các kh ng ẳ đ nh s ị au: A. A  \ A ;  A B. P + P(A) = 1; C. V i ớ m i ọ bi n c ế ố A, 0 ≤ P(A) ≤ 1; D. Cả 3 phư ng án t ơ rên đ u đúng. ề Câu 3. Gieo m t
ộ con xúc xắc. Xác suất đ m ể t ặ ch m ấ ch n ẵ xu t ấ hi n l ệ à? A. 0,2; B. 0,3; C. 0,4; D. 0,5. Câu 4. Trong h p
ộ có 3 viên bi xanh và 5 viên bi đ . ỏ L y ấ ng u ẫ nhiên trong h p ộ 3 viên bi. Xác suất c a ủ bi n c ế ố A: “L y r ấ a đư c ợ 3 viên bi màu đ ” l ỏ à: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 13 A. P(A) = 28 ; 5 B. P(A) = 28 ; 23 C. P(A) = 28 ; 3 D. P(A) = 28 . Câu 5. Tung m t ộ đ ng ồ xu cân đ i ố và đ ng ồ ch t ấ 3 l n ầ liên ti p. ế Xác su t ấ c a ủ bi n c ế
ố A: “Trong 3 lần tung có ít nh t ấ 1 l n xu ầ t ấ hi n m ệ t ặ s p” ấ là: 7 A. P(A) = 8 ; 1 B. P(A) = 2 ; 3 C. P(A) = 8 ; 1 D. P(A) = 8 . Câu 6. Trong h p ộ có 6 quả c u ầ đỏ và 4 quả c u ầ xanh, l y ấ ng u ẫ nhiên đ ng ồ th i ờ 4 quả c u. X ầ ác su t ấ để 4 qu c ả u l ầ y r ấ a cùng màu là: 8 ; A. P = 105 18 ; B. P = 105 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 24 ; C. P = 105 4 D. P = 53 . Câu 7. M t ộ cái túi ch a
ứ 3 viên bi đỏ và 5 bi xanh, 6 viên bi vàng. Ch n ọ ng u ẫ nhiên 3 viên bi. Xác su t ấ để 3 viên bi có c ba ả màu đ , xanh, vàng l ỏ à: 45 A. 182 ; 12 B. 34 ; C. 1; 56 D. 182 . Câu 8. Trong m t ộ chi c h ế p
ộ có 20 viên bi, trong đó có 8 viên bi màu đ , 7 ỏ viên
bi màu xanh và 5 viên bi màu vàng. L y ấ ng u
ẫ nhiên ra 3 viên bi. Xác su t ấ đ ể 3 viên bi lấy ra đ u m ề àu đỏ là: 45 A. 128 ; 14 B. 285 ; 28 C. 145 ; 15 D. 248 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 9. Ch n ọ ng u ẫ nhiên 5 s n ả ph m ẩ trong 10 s n ả ph m ẩ . Bi t ế r ng ằ trong 10 s n ả ph m ẩ đó có 2 phế ph m ẩ . Xác su t ấ đ ể trong 5 s n ả ph m ẩ đư c ợ ch n ọ có ít nhất 1 ph ph ế m ẩ là: 7 A. 9 ; 2 B. 3 ; 3 C. 4 ; 1 D. 2 . Câu 10. L p 1 ớ 1B có 20 h c ọ sinh gồm 12 n và 8 nam ữ . C n ch ầ n ọ ra 2 h c s ọ inh c a ủ l p ớ đi lao đ ng. ộ Xác su t ấ đ ể ch n ọ đư c ợ 2 h c ọ sinh trong đó có c ả nam và n l ữ à: 14 A. 95 ; 48 B. 95 ; 33 C. 95 ; 47 D. 95 . Câu 11. Gieo m t ộ con xúc x c ắ cân đ i ố và đ ng ồ ch t ấ . Giả sử xúc x c ắ xu t ấ hiện m t ặ b ch m ấ . Xác su t ấ để phư ng
ơ trình x2 + bx + 2 = 0 có hai nghi m ệ phân biệt là: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo