Chuyên đề Biến cố trong một số trò chơi đơn giản Toán 7 Cánh diều

147 74 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 17 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập tuần Toán 7 Học kì 2 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    404 202 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Biến cố trong một số trò chơi đơn giản Toán lớp 7 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(147 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
BÀI 5: BI N C TRONG M T S TRÒ CH I Đ N GI N Ơ Ơ
A. TÓM T T LÝ THUY T
1. N i dung 1: Bi n c trong trò ch i gieo xúc x c. ế ơ
Trong trò ch i gieo xúc x c, ta quy c xúc x c là cân đ i và đ ng ch t. M i xúc x c có sáu m t, s ơ ướ
ch m m i m t là m t trong các con s
1;2;3;4;5;6
.
Gieo ng u nhiên xúc x c m t l n.
* T p h p các k t qu có th x y ra đ i v i m t xu t hi n c a xúc x c là: ế
A
= {m t
1
ch m; m t
2
ch m; m t
3
ch m; m t
4
ch m; m t
5
ch m; m t
6
ch m}.
* T p h p các k t qu có th x y ra đ i v i ế s ki n “M t xu t hi n c a xúc x c có s ch m là s
ch n” là:
B
= {m t
2
ch m; m t
4
ch m; m t
6
ch m} ( g m ba ph n t l y ra t t p h p
A
).
* Trong trò ch i trên, ơ s ki n “M t xu t hi n c a xúc x c có s ch m là s ch n” còn g i là bi n cế ,
hay g i đ y đ bi n c ng u nhiênế .
* M i k t qu : ế m t
2
ch m; m t
4
ch m; m t
6
ch m (là ph n t c a t p h p
B
), đ c g i là m t ượ
k t qu thu n l iế cho bi n c “M t xu t hi n c a xúc x c có s ch m là s ch n”.ế
2. N i dung 2: Bi n c trong trò ch i rút th t trong h p. ế ơ
M t h p có
12
chi c th cùng lo i, m i th đ c ghi m t trong các con s ế ượ
1, 2, 3, 4,..., 12
; hai th
khác nhau thì ghi hai s khác nhau. Rút ng u nhiên m t th trong h p.
* T p h p các k t qu có th x y ra đ i v i s xu t hi n trên th đ c rút ra là ế ượ
* T p h p các k t qu có th x y ra đ i v i s ki n “S xu t hi n trên th đ c rút ra là s chia h t ế ượ ế
cho 3” là
3;6;9;12D
(g m b n ph n t l y ra t t p h p
C
).
* Trong trò ch i trên, ơ s ki n “S xu t hi n trên th đ c rút ra là s chia h t cho ượ ế
3
” cũng g i là bi n ế
c (hay g i đ y đ bi n c ng u nhiênế ).
* M i k t qu ế
3
,
6
,
9
,
12
(là ph n t c a t p h p
D
), đ c g i là m t ươ k t qu thu n l iế cho bi n c ế
“S xu t hi n trên th đ c rút ra là s chia h t cho ượ ế
3
”.
B. BÀI T P TR C NGHI M (8NB- 6TH – 4VD – 2 VDC)
I – M C Đ NH N BI T
Câu 1. Có năm chi c th cùng lo i, m i th đ c ghi m t trong các s ế ượ
1; 2; 3; 4; 5.
Hai th khác nhau
thì ghi hai s khác nhau. Rút ng u nhiên m t chi c th trong h p. Nh ng k t qu th x y ra đ i v i ế ế
s xu t hi n trên th đ c rút ra là ượ
A.
1
.
B.
5
.
C.
1; 2; 3; 4
.
D.
1; 2; 3; 4; 5.
Câu 2. Có m i chi c th cùng lo i, m i th đ c ghi m t trong các s ườ ế ượ
1; 2; 3; 4; . . . 9; 10.
Hai th
khác nhau thì ghi hai s khác nhau. Rút ng u nhiên m t chi c th trong h p. T p h p các k t qu ế ế
th x y ra đ i v i s xu t hi n trên th đ c rút ra là ượ
A.
1; 10
.
B.
1; 3; 5; 7; 9
.
C.
2; 4; 6; 8; 10
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
D.
1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10
.
Câu 3. M t h p
5
qu bóng, trong đó
1
qu bóng đ ;
1
qu bóng vàng;
1
qu bóng đen;
1
qu
bóng tr ng;
1
qu bóng cam. Các qu bóng kích th c kh i l ng nh nhau. L y ng u nhiên ướ ư ư
m t qu bóng trong h p. Nh ng k t qu có th x y ra đ i v i màu c a qu bóng đ c l y ra là ế ượ
A. vàng; tr ng; cam.
B. đ ; cam; đen.
C. đ ; vàng; tr ng; đen; cam.
D. đen; đ ; tr ng; vàng; nâu.
Câu 4. M t h p
5
qu bóng, trong đó
1
qu bóng đ ;
1
qu bóng vàng;
1
qu bóng đen;
1
qu
bóng tr ng;
1
qu bóng cam. Các qu bóng kích th c kh i l ng nh nhau. L y ng u nhiên ướ ư ư
m t qu bóng trong h p. T p h p các k t qu có th x y ra đ i v i màu c a qu bóng đ c l y ra là ế ượ
A. {vàng; tr ng; cam}.
B. {đ ; cam; đen}.
C. {đ ; vàng; tr ng; đen; cam}.
D. {đen; đ ; tr ng; vàng; nâu}.
Câu 5. Bi t r ng xúc x c có ế
6
m t, s ch m m i m t là m t trong các s
1; 2; 3; 4; 5; 6.
Gieo ng u
nhiên xúc x c m t l n. T p h p nh ng qu có th x y ra đ i v i m t xu t hi n c a xúc x c là
A. {m t
1
ch m; m t
6
ch m}.
B. {m t
2
ch m; m t
4
ch m; m t
6
ch m}.
C. {m t 1 ch m; m t 3 ch m; m t 5 ch m}.
D. {m t
1
ch m; m t
2
ch m; m t
3
ch m; m t
4
ch m; m t
5
ch m; m t
6
ch m}.
Câu 6. Bi t r ng xúc x c có ế
6
m t, s ch m m i m t là m t trong các s
1; 2; 3; 4; 5; 6.
Gieo ng u
nhiên xúc x c m t l n. T p h p nh ng qu có th x y ra đ i v i s ki n “M t xu t hi n c a xúc x c
có s ch m là s ch n” là
A. {m t
1
ch m; m t
6
ch m}.
B. {m t
2
ch m; m t
4
ch m; m t
6
ch m}.
C. {m t 1 ch m; m t 3 ch m; m t 5 ch m}.
D. {m t
1
ch m; m t
2
ch m; m t
3
ch m; m t
4
ch m; m t
5
ch m; m t
6
ch m}.
Câu 7. Bi t r ng xúc x c có ế
6
m t, s ch m m i m t là m t trong các s
1; 2; 3; 4; 5; 6.
Gieo ng u
nhiên xúc x c m t l n. T p h p nh ng qu có th x y ra đ i v i s ki n “M t xu t hi n c a xúc x c
có s ch m là s l ” là
A. {m t
1
ch m; m t
6
ch m}.
B. {m t
2
ch m; m t
4
ch m; m t
6
ch m}.
C. {m t 1 ch m; m t 3 ch m; m t 5 ch m}.
D. {m t
1
ch m; m t
2
ch m; m t
3
ch m; m t
4
ch m; m t
5
ch m; m t
6
ch m}.
Câu 8. Bi t r ng xúc x c có ế
6
m t, s ch m m i m t là m t trong các s
1; 2; 3; 4; 5; 6.
Gieo ng u
nhiên xúc x c m t l n. Xét bi n c “M t xu t hi n c a xúc x c có s ch m là s chia h t cho ế ế
3
”.
Nh ng k t qu thu n l i cho bi n c này là ế ế
A. m t
3
ch m; m t
6
ch m.
B. m t
2
ch m; m t
4
ch m; m t
6
ch m.
C. m t 1 ch m; m t 3 ch m; m t 5 ch m.
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
D. m t
1
ch m; m t
2
ch m; m t
3
ch m; m t
4
ch m; m t
5
ch m; m t
6
ch m.
II – M C Đ THÔNG HI U
Câu 9. T
1
c a l p
7A
5
h c sinh n là: Ánh, Hà, H ng, Nga, Lan ươ
7
h c sinh nam Bình,
B c, Dũng, Nam, Hùng, H ng, Vi t. Ch n ra ng u nhiên m t h c sinh trong t ư
1
c a l p
7A
.
Xét bi n c : ế “H c sinh đ c ch n ra là h c sinh n ”. Nh ng k t qu thu n l i cho bi n c đó là ượ ế ế
A. Ánh.
B. Ánh, Hà.
C. Ánh, Nam.
D. Ánh, Hà, H ng, Nga, Lan.ươ
Câu 10. T
1
c a l p
7A
5
h c sinh n là: Ánh, Hà, H ng, Nga, Lan và ươ
7
h c sinh nam là Bình,
B c, Dũng, Nam, Hùng, H ng, Vi t. Ch n ra ng u nhiên m t h c sinh trong t ư
1
c a l p
7A
.
Xét bi n c : ế “H c sinh đ c ch n ra là h c sinh nam”. S k t qu thu n l i cho bi n c đó là ượ ế ế
A.
1
. B.
2
. C.
5
. D.
7
.
Câu 11. Có năm chi c th cùng lo i, m i th đ c ghi m t trong các s ế ượ
1; 2; 3; 4; 5.
Hai th khác
nhau thì ghi hai s khác nhau. Rút ng u nhiên m t chi c th trong h p. S k t qu có th x y ra đ i ế ế
v i s xu t hi n trên th đ c rút ra là ượ
A.
1
. B.
5
.
C.
4
.
D.
2
.
Câu 12. Vi t ng u nhiên m t s t nhiên có m t ch s . S k t qu có th x y ra đ i v i s đ c ế ế ượ
vi t ra làế
A.
1
.
B.
8
.
C.
9
.
D.
10
.
Câu 13. Vi t ng u nhiên m t s t nhiên có hai ch s . S k t qu có th x y ra đ i v i s đ c vi tế ế ượ ế
ra là
A.
1
. B.
10
.
C.
90
. D.
100
.
Câu 14. Vi t ng u nhiên m t s t nhiên có hai ch s . ế Xét bi n c : ế “S t nhiên đ c vi t ra là s ượ ế
l n h n 70”. S k t qu thu n l i cho bi n c đó là ơ ế ế
A.
70
. B.
30
. C.
29
. D.
99
.
III – M C Đ V N D NG
Câu 15. Vi t ng u nhiên m t s t nhiên có hai ch s . Xét bi n c ế ế “S t nhiên đ c vi t ra là s ượ ế
l ”. S các k t qu thu n l i cho bi n c đó là ế ế
A.
45
. B.
100
. C.
99
. D.
2
.
Câu 16. Vi t ng u nhiên m t s t nhiên có ba ch s . Xét bi n c “S t nhiên đ c vi t ra là s ế ế ượ ế
chia h t cho ế
5
”. S nh ng k t qu thu n l i cho bi n c đó là ế ế
A.
1
. B.
180
. C.
150
. D.
5
.
Câu 17. M t h p có
50
chi c th cùng lo i, m i th đ c ghi m t trong các s ế ượ
1, 2, 3, 4, . . . , 49, 50
;
hai th khác nhau thì ghi hai s khác nhau. Rút ng u nhiên m t th trong h p. S
2
khôngk t qu ế
thu n l i c a bi n c ế
A. “S xu t hi n trên th đ c rút ra là s nguyên t ”. ượ
B. “S xu t hi n trên th đ c rút ra là s ch n”. ượ
C. “S xu t hi n trên th đ c rút ra là s chia h t cho ượ ế
3
”.
D. “S xu t hi n trên th đ c rút ra là s chia h t cho ượ ế
2
”.
Câu 18. M t h p ch a
5
chi c th cùng lo i, trong đó các th đánh s ế
1; 2
có màu tím; các th đánh
s
3; 4
có màu vàng; th đánh s
5
có màu h ng. L y ng u nhiên
3
chi c th trong h p. ế
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Nêu các k t qu có th x y ra đ i v i màu c a ế
3
chi c th đ c l y ra.ế ượ
A.
2
tím -
1
vàng;
2
tím -
1
h ng;
1
tím -
1
vàng -
1
h ng;
2
vàng -
1
h ng;
2
vàng -
1
tím.
B.
2
tím -
1
h ng;
1
tím -
1
vàng -
1
h ng.
C.
2
tím -
1
vàng;
2
tím -
1
h ng.
D.
1
tím -
1
vàng -
1
h ng.
IV – M C Đ V N D NG CAO
Câu 19. H p bút c a Hi n có
5
đ dùng h c t p g m
3
bút m c,
1
bút chì và
1
bút bi. Hi n l y ra
ng u nhiên ba d ng c h c t p t h p bút. Trong các bi n c sau đây bi n c nào ế ế không th x y ra.
A. “Hi n ch n ra đ c ba chi c bút thu c ượ ế
3
lo i khác nhau” .
B. “Hi n ch n ra đ c ượ
3
chi c bút cùng lo i”ế .
C. “Hi n không ch n đ c chi c bút m c nào” ượ ế .
D. “Hi n ch n đ c ượ
1
chi c bút chì và ế
2
chi c bút m c”ế
Câu 20. M i quy n v giá
10 000
đ ng, m i chi c bút chì có giá ế
6 000
đ ng. B o mua m t vài
quy n v và m t vài chi c bút. Trong các bi n c sau đây, hãy ch ra bi n c nào ế ế ế không th x y ra.
A. “S ti n B o mua v và bút là
22 000
đ ng”.
B. “S ti n B o mua v và bút là
24 000
đ ng”.
B. “S ti n B o mua v và bút là
26 000
đ ng”.
D. “B o đã dùng ít nh t
16 000
đ ng đ mua v và bút”.
C. ĐÁN ÁN TR C NGHI M
ĐÁP ÁN
1. D 2. D 3 .C 4. C 5. D 6. B 7. C 8. A 9. D 10. D
11. B 12. D 13. C 14. C 15. A 16. B 17.C 18. A 19. C 20. B
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ
Câu 1. (NB) Có năm chi c th cùng lo i, m i th đ c ghi m t trong các s ế ượ
1; 2; 3; 4; 5.
Hai th khác
nhau thì ghi hai s khác nhau. Rút ng u nhiên m t chi c th trong h p. Nh ng k t qu có th x y ra ế ế
đ i v i s xu t hi n trên th đ c rút ra là ượ
A.
1
.
B.
5
.
C.
1; 2; 3; 4
.
D.
1; 2; 3; 4; 5.
Ch n D
Cách gi i: Rút ng u nhiên m t chi c th trong h p, s xu t hi n trên th đ c rút ra là m t trong các ế ượ
s
1; 2; 3; 4; 5.
Nên k t qu có th x y ra đ i v i s xu t hi n trên th đ c rút ra là ế ượ
1; 2; 3; 4; 5.
Câu 2. (NB) Có m i chi c th cùng lo i, m i th đ c ghi m t trong các s ườ ế ượ
1; 2; 3; 4; . . . 9; 10.
Hai
th khác nhau thì ghi hai s khác nhau. Rút ng u nhiên m t chi c th trong h p. T p h p các k t qu ế ế
có th x y ra đ i v i s xu t hi n trên th đ c rút ra là ượ
A.
1; 10
.
B.
1; 3; 5; 7; 9
.
C.
2; 4; 6; 8; 10
.
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
D.
1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10
.
Ch n D
Cách gi i: Rút ng u nhiên m t chi c th trong h p ế , s xu t hi n trên th đ c rút ra là m t trong các ượ
s
V y t p h p các các k t qu th x y ra đ i v i s xu t hi n trên th đ c rút ế ượ
ra là
1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10
.
Câu 3. (NB) M t h p có
5
qu bóng, trong đó có
1
qu bóng đ ;
1
qu bóng vàng;
1
qu bóng đen;
1
qu bóng tr ng;
1
qu bóng cam. Các qu bóng có kích th c và kh i l ng nh nhau. L y ng u ướ ượ ư
nhiên m t qu bóng trong h p. Nh ng k t qu có th x y ra đ i v i màu c a qu bóng đ c l y ra là ế ượ
A. vàng; tr ng; cam.
B. đ ; cam; đen.
C. đ ; vàng; tr ng; đen; cam.
D. đen; đ ; tr ng; vàng; nâu.
Ch n C
Cách gi i: L y ng u nhiên m t qu bóng trong h p, màu c a qu bóng đ c l y ra là m t trong các ượ
màu đ ; vàng; tr ng; đen; cam. Nên nh ng k t qu có th x y ra đ i v i màu c a qu bóng đ c l y ế ượ
ra là đ ; vàng; tr ng; đen; cam.
Câu 4. (NB) M t h p có
5
qu bóng, trong đó có
1
qu bóng đ ;
1
qu bóng vàng;
1
qu bóng đen;
1
qu bóng tr ng;
1
qu bóng cam. Các qu bóng có kích th c và kh i l ng nh nhau. L y ng u ướ ượ ư
nhiên m t qu bóng trong h p. T p h p các k t qu có th x y ra đ i v i màu c a qu bóng đ c l y ế ượ
ra là
A. {vàng; tr ng; cam}.
B. {đ ; cam; đen}.
C. {đ ; vàng; tr ng; đen; cam}.
D. {đen; đ ; tr ng; vàng; nâu}.
Ch n C
Cách gi i: L y ng u nhiên m t qu bóng trong h p, màu c a qu bóng đ c l y ra là m t trong các ượ
màu đ , vàng, tr ng, đen, cam. Nên t p h p các k t qu có th x y ra đ i v i màu c a qu bóng đ c ế ượ
l y ra là {đ ; vàng; tr ng; đen; cam}.
Câu 5. (NB) Bi t r ng xúc x c có ế
6
m t, s ch m m i m t là m t trong các s
1; 2; 3; 4; 5; 6.
Gieo ng u nhiên xúc x c m t l n. T p h p nh ng qu th x y ra đ i v i m t xu t hi n c a xúc
x c là
A. {m t
1
ch m; m t
6
ch m}.
B. {m t
2
ch m; m t
4
ch m; m t
6
ch m}.
C. {m t 1 ch m; m t 3 ch m; m t 5 ch m}.
D. {m t
1
ch m; m t
2
ch m; m t
3
ch m; m t
4
ch m; m t
5
ch m; m t
6
ch m}.
Ch n D
Trang 5

Mô tả nội dung:

M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 BÀI 5: BI N Ế CỐ TRONG M T Ộ S Ố TRÒ CH I Ơ Đ N Ơ GI N A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. Nội dung 1: Bi n ế c tr ố ong trò ch i ơ gieo xúc x c ắ . Trong trò ch i
ơ gieo xúc xắc, ta quy ư c ớ xúc x c ắ là cân đ i ố và đ ng c ồ h t ấ . M i ỗ xúc x c ắ có sáu m t ặ , s ố chấm ở m i ỗ mặt là m t ộ trong các con s ố 1; 2;3; 4;5;6 .
Gieo ngẫu nhiên xúc xắc m t ộ l n. ầ * Tập h p c ợ
ác kết quả có thể xảy ra đ i ố v i ớ mặt xu t ấ hi n ệ c a ủ xúc x c ắ là:
A = {mặt 1 chấm; mặt 2 chấm; mặt 3 chấm; mặt 4 chấm; mặt 5 chấm; mặt 6 chấm}. * Tập h p c ợ
ác kết quả có thể xảy ra đ i ố v i ớ s k
ự iện “Mặt xuất hi n ệ c a ủ xúc x c ắ có s c ố h m ấ là s ố
chẵn” là: B = {mặt 2 chấm; mặt 4 chấm; mặt 6 chấm} (gồm ba phần t l ử ấy ra t t ừ ập h p ợ A ). * Trong trò ch i ơ trên, s k
ự iện “Mặt xuất hiện của xúc xắc có s c ố hẫm là s c ố hẵn” còn g i ọ là biến cố, hay g i ọ đầy đ l ủ à biến c ng ẫu nhiên. * M i ỗ k t
ế quả: mặt 2 chấm; mặt 4 chấm; mặt 6 chấm (là phần tử c a ủ tập h p ợ B ), đư c ợ g i ọ là m t ộ
kết quả thuận lợi cho bi n c ế “ ố Mặt xuất hi n c ệ
ủa xúc xắc có số chấm là s c ố hẵn”. 2. Nội dung 2: Bi n ế c tr ố ong trò ch i ơ rút th t tr ừ ong h p ộ . M t ộ h p c ộ
ó 12 chiếc thẻ cùng loại, m i ỗ thẻ đư c ợ ghi m t ộ trong các con s
ố 1, 2, 3, 4,..., 12 ; hai thẻ khác nhau thì ghi hai s khá ố c nhau. Rút ng u nhi ẫ ên m t ộ th t ẻ rong h p. ộ C  1;2;3;...;12 * Tập h p c ợ
ác kết quả có thể xảy ra đ i ố v i ớ s xu ố ất hi n ệ trên thẻ đư c ợ rút ra là   * Tập h p c ợ
ác kết quả có thể xảy ra đ i ố v i ớ s ki ự n ệ “S xu ố ất hi n t ệ rên th đ ẻ ư c ợ rút ra là s c ố hia h t ế D  3;6;9;12 cho 3” là   (gồm b n ph ố ần tử lấy ra t t ừ ập h p ợ C ). * Trong trò ch i ơ trên, s k
ự iện “Số xuất hi n t ệ rên thẻ đư c ợ rút ra là s c ố hia h t ế cho 3 ” cũng g i ọ là biến cố (hay g i ọ đầy đ l
ủ à biến cố ngẫu nhiên). * M i ỗ k t
ế quả 3 , 6 , 9 ,12 (là phần tử c a ủ t p h ậ p ợ D ), đươc g i
ọ là một kết quả thuận lợi cho bi n c ế ố “Số xuất hi n t ệ rên thẻ đư c ợ rút ra là s c ố hia h t ế cho 3 ”. B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M
Ệ (8NB- 6TH – 4VD – 2 VDC) I – MỨC ĐỘ NH N Ậ BI T
Câu 1. Có năm chiếc thẻ cùng lo i ạ , m i ỗ th đ ẻ ư c ợ ghi m t ộ trong các s ố 1; 2; 3; 4; 5. Hai th ẻ khác nhau thì ghi hai s khá ố
c nhau. Rút ngẫu nhiên một chi c ế th t ẻ rong h p. ộ Nh ng ữ k t ế qu c ả ó th x ể y ra ả đ i ố v i ớ s xu ố ất hiện trên th đ ẻ ược rút ra là A. 1. B. 5 . C. 1; 2; 3; 4 . D. 1; 2; 3; 4; 5. Câu 2. Có mư i ờ chi c ế th c ẻ ùng loại, m i ỗ th đ ẻ ư c ợ ghi m t ộ trong các s
ố 1; 2; 3; 4; . . . 9; 10. Hai th ẻ khác nhau thì ghi hai s khá ố c nhau. Rút ng u nhi ẫ ên m t ộ chi c ế thẻ trong h p. ộ T p h ậ p c ợ ác k t ế qu c ả ó thể xảy ra đối v i ớ s xu ố ất hi n t ệ rên thẻ đư c ợ rút ra là 1; 10 A.   . 1; 3; 5; 7; 9 B.   . 2; 4; 6; 8; 10 C.   . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10 D.   . Câu 3. M t ộ h p
ộ có 5 quả bóng, trong đó có 1 quả bóng đ ;
ỏ 1 quả bóng vàng; 1 quả bóng đen; 1 quả
bóng trắng; 1 quả bóng cam. Các quả bóng có kích thư c ớ và kh i ố lư ng ợ như nhau. L y ấ ng u ẫ nhiên một quả bóng trong h p. N ộ h ng k ữ t ế quả có th x ể ảy ra đối v i ớ màu c a ủ qu bóng đ ả ư c ợ l y ra ấ là A. vàng; trắng; cam. B. đ ; ỏ cam; đen. C. đ ; ỏ vàng; trắng; đen; cam. D. đen; đ ; ỏ trắng; vàng; nâu. Câu 4. M t ộ h p
ộ có 5 quả bóng, trong đó có 1 quả bóng đ ;
ỏ 1 quả bóng vàng; 1 quả bóng đen; 1 quả
bóng trắng; 1 quả bóng cam. Các quả bóng có kích thư c ớ và kh i ố lư ng ợ như nhau. L y ấ ng u ẫ nhiên một quả bóng trong h p. ộ Tập h p c ợ ác k t
ế quả có thể xảy ra đ i ố v i ớ màu c a ủ qu bóng đ ả ư c ợ l y ra ấ là A. {vàng; trắng; cam}. B. {đ ; ỏ cam; đen}. C. {đ ; ỏ vàng; tr ng; ắ đen; cam}. D. {đen; đ ; ỏ tr ng; ắ vàng; nâu}.
Câu 5. Biết rằng xúc x c ắ có 6 mặt, s ố chấm ở m i ỗ m t ặ là m t ộ trong các s
ố 1; 2; 3; 4; 5; 6. Gieo ngẫu nhiên xúc xắc m t ộ lần. Tập h p ợ nh ng qu ữ ả có th x ể ảy ra đ i ố v i ớ m t ặ xu t ấ hi n ệ c a ủ xúc x c ắ là
A. {mặt 1 chấm; mặt 6 chấm}.
B. {mặt 2 chấm; mặt 4 chấm; mặt 6 chấm}. C. {mặt 1 chấm; m t ặ 3 chấm; m t ặ 5 chấm}.
D. {mặt 1 chấm; mặt 2 chấm; mặt 3 chấm; mặt 4 chấm; mặt 5 6 chấm; mặt chấm}.
Câu 6. Biết rằng xúc x c ắ có 6 mặt, s ố chấm ở m i ỗ m t ặ là m t ộ trong các s
ố 1; 2; 3; 4; 5; 6. Gieo ngẫu nhiên xúc xắc m t ộ lần. T p h ậ p ợ nh ng ữ qu c ả ó th x ể y ả ra đ i ố v i ớ s ki ự n ệ “M t ặ xu t ấ hi n c ệ a ủ xúc x c ắ có s c ố hấm là s c ố hẵn” là
A. {mặt 1 chấm; mặt 6 chấm}.
B. {mặt 2 chấm; mặt 4 chấm; mặt 6 chấm}. C. {mặt 1 chấm; m t ặ 3 chấm; m t ặ 5 chấm}.
D. {mặt 1 chấm; mặt 2 chấm; mặt 3 chấm; mặt 4 chấm; mặt 5 chấm; mặt 6 chấm}.
Câu 7. Biết rằng xúc xắc có 6 mặt, s c ố hấm m ở i
ỗ mặt là một trong các s
ố 1; 2; 3; 4; 5; 6. Gieo ngẫu nhiên xúc xắc m t ộ lần. Tập h p ợ nh ng qu ữ ả có th x ể ảy ra đ i ố v i ớ s ki ự n “ ệ M t ặ xu t ấ hi n c ệ ủa xúc xắc có s c ố hấm là s l ố ” ẻ là
A. {mặt 1 chấm; mặt 6 chấm}.
B. {mặt 2 chấm; mặt 4 chấm; mặt 6 chấm}. C. {mặt 1 chấm; m t ặ 3 chấm; m t ặ 5 chấm}.
D. {mặt 1 chấm; mặt 2 chấm; mặt 3 5 6
chấm; mặt 4 chấm; mặt chấm; mặt chấm}.
Câu 8. Biết rằng xúc xắc có 6 mặt, s c ố hấm m ở i
ỗ mặt là một trong các s
ố 1; 2; 3; 4; 5; 6. Gieo ngẫu nhiên xúc xắc m t ộ lần. Xét bi n c ế ố “Mặt xuất hi n ệ c a ủ xúc x c ắ có s c ố h m ấ là s c ố hia h t ế cho 3 ”. Nh ng k ữ t ế quả thuận l i ợ cho bi n c ế ố này là A. mặt 3 6 chấm; mặt chấm.
B. mặt 2 chấm; mặt 4 chấm; mặt 6 chấm. C. mặt 1 chấm; m t ặ 3 chấm; m t ặ 5 ch m ấ . Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
D. mặt 1 chấm; mặt 2 chấm; mặt 3 5 6
chấm; mặt 4 chấm; mặt chấm; mặt chấm. II – M C Ứ Đ Ộ THÔNG HI U Câu 9. Tổ 1 c a ủ l p ớ 7 A có 5 h c
ọ sinh nữ là: Ánh, Hà, Hư ng, ơ Nga, Lan và 7 h c ọ sinh nam là Bình,
Bắc, Dũng, Nam, Hùng, H ng, ư Vi t ệ . Ch n ra ọ ngẫu nhiên một h c
ọ sinh trong tổ 1 của l p ớ 7 A . Xét bi n c ế : ố “H c ọ sinh đư c ợ ch n ra ọ là h c ọ sinh n ” ữ . Nh ng k ữ t ế qu t ả hu n l ậ i ợ cho bi n c ế ố đó là A. Ánh. B. Ánh, Hà. C. Ánh, Nam. D. Ánh, Hà, Hư ng, ơ Nga, Lan.
Câu 10. Tổ 1 của l p ớ 7 A có 5 h c ọ sinh n l ữ à: Ánh, Hà, Hư ng, ơ Nga, Lan và 7 h c ọ sinh nam là Bình,
Bắc, Dũng, Nam, Hùng, H ng, ư Vi t ệ . Ch n ra ọ ngẫu nhiên một h c
ọ sinh trong tổ 1 của l p ớ 7 A . Xét bi n c ế : ố “H c ọ sinh đư c ợ ch n ra ọ là h c ọ sinh nam”. S k ố t ế qu t ả hu n l ậ i ợ cho bi n c ế đó l ố à A. 1. B. 2 . C. 5 . D. 7 . Câu 11. Có năm chi c ế th c ẻ ùng loại, m i ỗ thẻ đư c ợ ghi m t ộ trong các s ố 1; 2; 3; 4; 5. Hai th khá ẻ c nhau thì ghi hai s khá ố
c nhau. Rút ngẫu nhiên một chi c ế th t ẻ rong h p. S ộ k ố t ế quả có th x ể ảy ra đ i ố v i ớ s xu ố ất hi n t ệ rên th đ ẻ ư c ợ rút ra là A. 1. B. 5 . C. 4 . D. 2 .
Câu 12. Viết ngẫu nhiên m t ộ s t ố nhi ự ên có một chữ s . S ố k ố t ế qu c ả ó th x ể y ra ả đ i ố v i ớ s đ ố ư c ợ viết ra là A. 1. B. 8 . C. 9 . D. 10 .
Câu 13. Viết ngẫu nhiên m t ộ s t ố nhi ự ên có hai ch s ữ . S ố k ố t ế qu c ả ó th x ể y ra ả đ i ố v i ớ s đ ố ư c ợ vi t ế ra là A. 1. B. 10 . C. 90 . D. 100 .
Câu 14. Viết ngẫu nhiên m t ộ s t ố nhi ự ên có hai ch s ữ . ố Xét bi n c ế : ố “S t
ố ự nhiên được viết ra là số l n ớ h n 70” ơ . Số k t
ế quả thuận lợi cho bi n ế c đó l ố à A. 70 . B. 30 . C. 29 . D. 99 . III – MỨC ĐỘ V N Ậ D N Ụ G
Câu 15. Viết ngẫu nhiên m t ộ s t ố nhi ự ên có hai ch s ữ . X ố ét bi n ế c ố “Số t nhi ự ên đư c ợ vi t ế ra là s ố l ” ẻ . S c ố ác k t ế quả thuận l i ợ cho bi n c ế đó l ố à A. 45 . B. 100 . C. 99 . D. 2 .
Câu 16. Viết ngẫu nhiên m t ộ s t ố nhi ự ên có ba chữ s . X ố ét bi n c ế “ ố S t ố nhi ự ên đư c ợ vi t ế ra là s ố chia hết cho 5 ”. S nh ố ng k ữ
ết quả thuận lợi cho biến c đó l ố à A. 1. B. 180 . C. 150 . D. 5 . Câu 17. M t ộ h p c ộ
ó 50 chiếc thẻ cùng loại, m i ỗ thẻ đư c ợ ghi m t ộ trong các s
ố 1, 2, 3, 4, . . . , 49, 50 ; hai th khá ẻ c nhau thì ghi hai s khá ố c nhau. Rút ng u nhi ẫ ên m t ộ th t ẻ rong h p. ộ S
ố 2 khôngkết quả
thuận lợi của biến cố A. “S xu ố ất hi n ệ trên th đ
ẻ ược rút ra là s nguyê ố n t ” ố . B. “Số xuất hi n t ệ rên thẻ đư c ợ rút ra là s c ố h n” ẵ . C. “Số xuất hi n t ệ rên thẻ đư c ợ rút ra là s c ố hia h t ế cho 3 ”. D. “S xu ố ất hi n ệ trên th đ ẻ ược rút ra là s c ố hia h t ế cho 2 ”. Câu 18. M t ộ h p c ộ hứa 5 chiếc th c
ẻ ùng loại, trong đó các th đá ẻ
nh số 1; 2 có màu tím; các thẻ đánh s
ố 3; 4 có màu vàng; thẻ đánh s ố 5 có màu h ng. L ồ
ấy ngẫu nhiên 3 chiếc thẻ trong h p. ộ Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Nêu các kết quả có thể xảy ra đ i ố v i ớ màu c a ủ 3 chiếc thẻ đư c ợ lấy ra.
A. 2 tím -1 vàng; 2 tím -1 h ng ồ ; 1 tím -1 vàng -1 h ng ồ ; 2 vàng -1 h ng; ồ 2 vàng -1 tím. B. 2 tím -1 h ng ồ ; 1 tím -1 vàng -1 h ng. ồ
C. 2 tím -1 vàng; 2 tím -1 h ng. ồ D. 1 tím -1 vàng -1 h ng. ồ IV – MỨC Đ Ộ V N Ậ D N Ụ G CAO Câu 19. H p bút ộ c a ủ Hi n c ề ó 5 đ dùng h ồ c ọ tập g m ồ 3 bút m c
ự , 1 bút chì và 1 bút bi. Hi n l ề ấy ra ngẫu nhiên ba d ng c ụ h ụ c ọ tập t h ừ p ộ bút. Trong các bi n c ế s ố au đây bi n c ế nà ố
o không thể xảy ra. A. “Hi n c ề h n ọ ra đư c ợ ba chi c ế bút thu c ộ 3 loại khác nhau”. B. “Hi n c ề h n ọ ra đư c
ợ 3 chiếc bút cùng loại”. C. “Hi n không c ề h n ọ đư c ợ chi c ế bút m c ự nào”. D. “Hi n c ề h n ọ đư c
ợ 1 chiếc bút chì và 2 chiếc bút mực” Câu 20. M i ỗ quyển v gi ở á 10 000 đ ng, ồ m i ỗ chi c
ế bút chì có giá 6 000 đ ng. B ồ ảo mua một vài quyển v và ở m t ộ vài chi c ế bút. Trong các bi n c ế
ố sau đây, hãy chỉ ra bi n c ế
ố nào không thể xảy ra. A. “S t ố i n B ề ảo mua v và ở bút là 22 000 đ ng” ồ .
B. “Số tiền Bảo mua vở và bút là 24 000 đ ng” ồ .
B. “Số tiền Bảo mua vở và bút là 26 000 đ ng” ồ .
D. “Bảo đã dùng ít nhất 16 000 đ ng ồ đ m ể ua v và ở bút”. C. ĐÁN ÁN TR C Ắ NGHI M ĐÁP ÁN 1. D 2. D 3 .C 4. C 5. D 6. B 7. C 8. A 9. D 10. D 11. B 12. D 13. C 14. C 15. A 16. B 17.C 18. A 19. C 20. B HƯ N Ớ G D N Ẫ GI I Ả CHI TI T
Câu 1. (NB) Có năm chi c ế th c ẻ ùng loại, m i ỗ thẻ đư c ợ ghi m t ộ trong các s ố 1; 2; 3; 4; 5. Hai th khá ẻ c nhau thì ghi hai s khá ố
c nhau. Rút ngẫu nhiên một chi c ế th t ẻ rong h p. N ộ h ng k ữ t ế qu c ả ó th x ể y ra ả đối v i ớ s xu ố ất hi n t ệ rên thẻ đư c ợ rút ra là A. 1. B. 5 . C. 1; 2; 3; 4 . D. 1; 2; 3; 4; 5. Ch n ọ D Cách gi i
ả : Rút ngẫu nhiên m t ộ chi c ế thẻ trong h p, s ộ xu ố ất hi n t ệ rên th đ
ẻ ược rút ra là một trong các s
ố 1; 2; 3; 4; 5. Nên kết quả có thể xảy ra đ i ố v i ớ s xu ố t ấ hi n ệ trên thẻ đư c ợ rút ra là 1; 2; 3; 4; 5. Câu 2. (NB) Có mư i
ờ chiếc thẻ cùng loại, mỗi th đ ẻ ược ghi m t
ộ trong các số 1; 2; 3; 4; . . . 9; 10. Hai
thẻ khác nhau thì ghi hai s khá ố
c nhau. Rút ngẫu nhiên một chi c ế th t ẻ rong h p. ộ T p h ậ p ợ các k t ế qu ả có thể xảy ra đ i ố v i ớ s xu ố ất hi n t ệ rên th đ ẻ ư c ợ rút ra là 1; 10 A.   . 1; 3; 5; 7; 9 B.   . 2; 4; 6; 8; 10 C.   . Trang 4


zalo Nhắn tin Zalo