Đề thi giữa kì 1 Toán 8 Kết nối tri thức (Đề 3)

1.3 K 640 lượt tải
Lớp: Lớp 8
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Đề thi
File:
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 10 đề giữa kì 1 gồm đầy đủ ma trận và lời giải chi tiết môn Toán 8 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 8.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(1279 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
B SÁCH KT NI TRI THC VI CUC SNG
ĐỀ KIM TRA GIA HC KÌ 1 MÔN TOÁN LP 8
ĐỀ S 3
B. ĐỀ KIM TRA GIA HC KÌ 1
ĐỀ S 3
I. Trc nghim (3,0 điểm)
Câu 1. Cho các biu thức đại s sau:
2 3 3 2
14
6 ; ; 5 ; .5; 3 7 ; 2 1 ;
27
x y x xy z yz x y x x y
.
Có bao nhiêu đơn thức trong các biu thức đã cho ở trên?
A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 2. Bc của đa thức
2 3 2 3
13
5
24
x yz x y z xyz
A. 6. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 3. Khẳng định nào dưới đâysai?
A. Hai đơn thức
2
1
2
xy
2
2xy
đồng dng vi nhau.
B. Hai đơn thức
3
7xy
đồng dng vi nhau.
C. Hai đơn thức
22
5xy
22
2xy
đồng dng vi nhau.
D. Hai đơn thức
4
6
5
xy
4
5
6
xy
đồng dng vi nhau.
Câu 4. Cho đa thức
2 3 2 3 2 4
3
5 4 5
7
A x y xy z x y z x
. Khẳng định nào dưới đây
đúng?
A. Đa thức
A
có 4 hng t
2 3 2 3 2 4
3
; 5 ;
7
x y xy z x y z
4x
.
B. Đa thức
A
có 4 hng t
2 3 2 3 2 4
3
; 5 ;
7
x y xy z x y z
4x
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
C. Đa thức
A
có 5 hng t
2 3 2 3 2 4
3
; 5 ; ; 4
7
x y xy z x y z x
5
.
D. Đa thức
A
có 5 hng t
2 3 2 3 2 4
3
; 5 ; ; 4
7
x y xy z x y z x
5
.
Câu 5. Chia đơn thức
32
3xy
cho đơn thức
1
9
xy
ta được kết qu
A.
43
1
3
xy
. B.
2
27xy
. C.
2
27xy
. D.
44
1
3
xy
.
Câu 6. Khai trin
2
32x
ta được
A.
2
9 12 4xx
. B.
2
3 12 4xx
.
C.
2
9 12 4xx
. D.
2
3 6 4xx
.
Câu 7. Viết biu thc
32
3 3 1x x x
i dng lập phương của mt hiệu ta được
A.
3
1x
. B.
3
3x
. C.
3
3 x
. D.
3
1 x
.
Câu 8. Biu thc
3
1
8
8
x
bng
A.
2
11
24
24
x x x
. B.
2
11
24
24
x x x
.
C.
2
11
8 16 2
24
x x x
. D.
2
11
2 4 2
24
x x x
.
Câu 9. Thu gọn đa thức
2 2 2 2 2 2 2 2 2
Q x y z x y z x y z
đưc kết qu
A.
2 2 2
3 3 3Q x y z
. B.
2 2 2
Q x y z
.
C.
2 2 2
3Q x y z
. D.
2 2 2
3Q x y z
.
Câu 10. Cho hai đa thức
2
A x x y
B x y
. Khẳng định nào sau đâyđúng?
A.
2 3 2 2
.A B x x x y y
. B.
2 3 2 2
.A B x x x y y
.
C.
2 3 2 2
.A B x x x y y
. D.
2 3 2 2
.A B x x x y y
.
Câu 11. Giá tr ca biu thc
2
2 2 1 1 1N x x x x x
ti
10x
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
1899
. B.
1891
. C.
1991
. D.
2 001
.
Câu 12. Phân tích đa thức
2 2 2
3 6 3 12x xy y z
thành nhân t ta được
A.
3 2 2x y z x y z
. B.
22x y z x y z
.
C.
3 2 2x y z x y z
. D.
22x y z x y z
.
II. T lun (7,0 điểm)
Bài 1. (2 điểm) Cho hai đa thức:
7 3 2
4 5 7E x x y xy
7 3 2
5 3 3F x x y xy
.
a) Tìm đa thức
G
sao cho
G E F
.
b) Tìm đa thức
H
sao cho
E H F
.
i 2. (1,5 điểm)
1. Tính nhanh giá tr các biu thc sau:
a)
2
98
;
b)
199.201
.
2. Không tính giá tr ca biu thc, hãy so sánh:
2021. 2023M
2
2022N
.
Bài 3. (1 điểm) Cho
2x a b c
. Chng minh rng:
2
x a x b x b x c x c x a ab bc ca x
.
Bài 4. (2 điểm) Phân tích mỗi đa thức sau thành nhân t:
a)
32
8 12 6x yz x yz xyz yz
;
b)
4 2 2 2 2
81x z y z y
;
c)
33
8 27 2 3
x y x y
;
d)
6 4 2 2 4 6
x x x y y y
.
Bài 5. (0,5 điểm) Tính giá tr ca biu thc sau:
2 4 8 64
4 3 1 3 1 3 1 ... 3 1A
.
-----HT-----
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
C. ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DN GIẢI Đ KIM TRA GIA HC KÌ 1
ĐÁP ÁN ĐỀ S 3
I. Bảng đáp án trắc nghim
Câu 1
B
Câu 7
D
Câu 2
A
Câu 8
A
Câu 3
D
Câu 9
C
Câu 4
C
Câu 10
B
Câu 5
B
Câu 11
A
Câu 6
C
Câu 12
C
II. Hướng dn gii chi tiết trc nghim
Câu 1. Cho các biu thức đại s sau:
2 3 3 2
14
6 ; ; 5 ; .5; 3 7 ; 2 1 ;
27
x y x xy z yz x y x x y
.
Có bao nhiêu đơn thức trong các biu thức đã cho ở trên?
A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Li gii:
Đáp án đúng là: B
4 đơn thức là:
2 3 2
4
6 ; 5 ; .5; 2 1
7
x y z yz x
.
Câu 2. Bc của đa thức
2 3 2 3
13
5
24
x yz x y z xyz
A. 6. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Li gii:
Đáp án đúng là: A
Đa thức
2 3 2 3
13
5
24
x yz x y z xyz
có 4 hng t:
+ Hng t
2
x yz
có bc là 2 + 1 + 1 = 4;
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
+ Hng t
32
1
2
xyz
có bc là 3 + 2 + 1 = 6;
+ Hng t
3
3
4
xyz
có bc là 1 + 1 + 3 = 5;
+ Hng t
5
có bc là 0.
Vậy đa thức
2 3 2 3
13
5
24
x yz x y z xyz
có bc là 6.
Câu 3. Khẳng định nào dưới đâysai?
A. Hai đơn thức
2
1
2
xy
2
2xy
đồng dng vi nhau.
B. Hai đơn thức
3
7xy
đồng dng vi nhau.
C. Hai đơn thức
22
5xy
22
2xy
đồng dng vi nhau.
D. Hai đơn thức
4
6
5
xy
4
5
6
xy
đồng dng vi nhau.
Li gii:
Đáp án đúng là: D
Hai đơn thức đồng dng vi nhau khi chúng có h s khác 0 và có cùng phn biến.
Ta thấy hai đơn thức
4
6
5
xy
4
5
6
xy
không cùng phn biến nên chúng không đồng
dng vi nhau.
Câu 4. Cho đa thức
2 3 2 3 2 4
3
5 4 5
7
A x y xy z x y z x
. Khẳng định nào dưới đây là
đúng?
A. Đa thức
A
có 4 hng t
2 3 2 3 2 4
3
; 5 ;
7
x y xy z x y z
4x
.
B. Đa thức
A
có 4 hng t
2 3 2 3 2 4
3
; 5 ;
7
x y xy z x y z
4x
.
C. Đa thức
A
có 5 hng t
2 3 2 3 2 4
3
; 5 ; ; 4
7
x y xy z x y z x
5
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
D. Đa thức
A
có 5 hng t
2 3 2 3 2 4
3
; 5 ; ; 4
7
x y xy z x y z x
5
.
Li gii:
Đáp án đúng là: C
Ta có th viết đa thức
A
i dng tng của 5 đơn thức:
2 3 2 3 2 4
3
5 4 5
7
A x y xy z x y z x



.
Vậy đa thức
A
có 5 hng t
2 3 2 3 2 4
3
; 5 ; ; 4
7
x y xy z x y z x
5
.
Câu 5. Chia đơn thức
32
3xy
cho đơn thức
1
9
xy
ta được kết qu
A.
43
1
3
xy
. B.
2
27xy
. C.
2
27xy
. D.
44
1
3
xy
.
Li gii:
Đáp án đúng là: B
Ta có:
3 2 3 2 2
11
3 : 3: . : . : 27
99
x y xy x x y y x y



.
Câu 6. Khai trin
2
32x
ta được
A.
2
9 12 4xx
. B.
2
3 12 4xx
.
C.
2
9 12 4xx
. D.
2
3 6 4xx
.
Li gii:
Đáp án đúng là: C
Ta có
22
22
3 2 3 2.3 .2 2 9 12 4x x x x x
.
Câu 7. Viết biu thc
32
3 3 1x x x
i dng lập phương của mt hiệu ta được
A.
3
1x
. B.
3
3x
. C.
3
3 x
. D.
3
1 x
.
Li gii:
Đáp án đúng là: D
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Ta có
3
3 2 3 2 2 3
3 3 1 1 3.1. 3.1. 1x x x x x x x
.
Câu 8. Biu thc
3
1
8
8
x
bng
A.
2
11
24
24
x x x
. B.
2
11
24
24
x x x
.
C.
2
11
8 16 2
24
x x x
. D.
2
11
2 4 2
24
x x x
.
Li gii:
Đáp án đúng là: A
Ta có
3
3
3
11
82
82
xx



2
2
1 1 1
2 2 2 .
2 2 2
x x x



2
11
24
24
x x x
.
Câu 9. Thu gọn đa thức
2 2 2 2 2 2 2 2 2
Q x y z x y z x y z
đưc kết qu
A.
2 2 2
3 3 3Q x y z
. B.
2 2 2
Q x y z
.
C.
2 2 2
3Q x y z
. D.
2 2 2
3Q x y z
.
Li gii:
Đáp án đúng là: C
Ta có
2 2 2 2 2 2 2 2 2
Q x y z x y z x y z
2 2 2 2 2 2 2 2 2
x x x y y y z z z
2 2 2
3x y z
.
Câu 10. Cho hai đa thức
2
A x x y
B x y
. Khẳng định nào sau đâyđúng?
A.
2 3 2 2
.A B x x x y y
. B.
2 3 2 2
.A B x x x y y
.
C.
2 3 2 2
.A B x x x y y
. D.
2 3 2 2
.A B x x x y y
.
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Li gii:
Đáp án đúng là: B
Ta có
2
.AB x x y x y
22
x x x y y x x y
2 3 2 2
x x xy xy x y y
2 3 2 2
x x x y y
.
Câu 11. Giá tr ca biu thc
2
2 2 1 1 1N x x x x x
ti
10x
A.
1899
. B.
1891
. C.
1991
. D.
2 001
.
Li gii:
Đáp án đúng là: A
Ta có
2
2 2 1 1 1N x x x x x
22
2 1 1 1x x x x
32
2 1 1xx
32
2 2 1xx
32
21xx
Giá tr ca biu thc
N
ti
10x
32
2.10 10 1 2.1000 100 1 2000 100 1 1899N
.
Câu 12. Phân tích đa thức
2 2 2
3 6 3 12x xy y z
thành nhân t ta được
A.
3 2 2x y z x y z
. B.
22x y z x y z
.
C.
3 2 2x y z x y z
. D.
22x y z x y z
.
Li gii:
Đáp án đúng là: C
Ta có
2 2 2
3 6 3 12x xy y z
2 2 2
3 2 4x xy y z
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
22
32x y z


3 2 2x y z x y z
.
III. Hướng dn gii t lun
Bài 1. (2 điểm) Cho hai đa thức:
7 3 2
4 5 7E x x y xy
7 3 2
5 3 3F x x y xy
.
a) Tìm đa thức
G
sao cho
G E F
.
b) Tìm đa thức
H
sao cho
E H F
.
Li gii:
a) Ta có
G E F
7 3 2 7 3 2
4 5 7 5 3 3x x y xy x x y xy
7 3 2 7 3 2
4 5 7 5 3 3x x y xy x x y xy
7 7 3 2 3 2
4 5 5 3 7 3x x x y x y xy xy
7 3 2
2 8 4x x y xy
.
b) Ta có
E H F
Suy ra
H F E
7 3 2 7 3 2
5 3 3 4 5 7x x y xy x x y xy
7 3 2 7 3 2
5 3 3 4 5 7x x y xy x x y xy
7 7 3 2 3 2
5 4 3 5 3 7x x x y x y xy xy
32
9 2 10x y xy
.
Bài 2. (1,5 điểm)
1. Tính nhanh giá tr các biu thc sau:
a)
2
98
;
b)
199.201
.
2. Không tính giá tr ca biu thc, hãy so sánh:
2021. 2023M
2
2022N
.
Li gii:
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1.
a)
2
2 2 2
98 100 2 100 2.100.2 2 10000 400 4 9604
.
b)
2
199.201 200 1 . 200 1 200 1 40000 1 39999
.
2.
Ta có
22
2021. 2023 2022 1 . 2022 1 2022 1 2022M
.
Vy
MN
.
Bài 3. (1 điểm) Cho
2x a b c
. Chng minh rng:
2
x a x b x b x c x c x a ab bc ca x
.
Li gii:
Xét vế trái, ta có:
VT x a x b x b x c x c x a
2 2 2
x bx ax ab x cx bx bc x ax cx ca
2
32ab bc ca x x a b c
2
3 2 .2ab bc ca x x x
(do
2x a b c
)
22
34ab bc ca x x
2
ab bc ca x VP
Vế trái bng vế phải suy ra điu phi chng minh.
Bài 4. (2 điểm) Phân tích mỗi đa thức sau thành nhân t:
a)
32
8 12 6x yz x yz xyz yz
;
b)
4 2 2 2 2
81x z y z y
;
c)
33
8 27 2 3
x y x y
;
d)
6 4 2 2 4 6
x x x y y y
.
Li gii:
a)
32
8 12 6x yz x yz xyz yz
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
32
8 12 6 1yz x x x
32
3
2 3. 2 .1 3.2 .1 1yz x x x


3
21yz x
.
b)
4 2 2 2 2
81x z y z y
4 2 2 2 2
81x z y z y
2 2 4
81 1z y x
2
22
91z y z y x


22
9 1 9 1z y z y x x
2
22
9 1 3 1z y z y x x


2
9 1 3 1 3 1z y z y x x x
.
c)
33
8 27 2 3
x y x y
33
8 27 2 3
x y x y






33
2 3 2 3
x y x y



22
.
2 3 2 2 3 3 2 3
x y x x y y x y



22
.1
2 3 4 6 9
x y x xy y






.
d)
6 4 2 2 4 6
x x x y y y
6 6 4 2 2 4 2 2
2x y x x y y x y
2 2 2 2
2
3 3 2 2 2 2
2x y x x y y xy
Đây là bản xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2
2
3 3 3 3 2 2
x y x y x y xy


2 2 2 2 2 2 2 2
x y x xy y x y x xy y x y xy x y xy
2 2 2 2
1x y xy x y xy x y x y


2 2 2 2 2 2
1x y xy x y xy x y
.
Bài 5. (0,5 điểm) Tính giá tr ca biu thc sau:
2 4 8 64
4 3 1 3 1 3 1 ... 3 1A
.
Li gii:
Ta có
2 4 8 64
4 3 1 3 1 3 1 ... 3 1A
Suy ra
2 4 8 64
2 2.4 3 1 3 1 3 1 ... 3 1A
2 4 8 64
2 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 ... 3 1A
2 2 4 8 64
2 3 1 3 1 3 1 3 1 ... 3 1A
2
2 4 8 64
2 3 1 3 1 3 1 ... 3 1A


4 4 8 64
2 3 1 3 1 3 1 ... 3 1A
2
4 8 64
2 3 1 3 1 ... 3 1A


8 8 64
2 3 1 3 1 ... 3 1A
...
2
64
2 3 1A 
128
2 3 1A 
Suy ra
128
31
2
A
.
Vy
128
31
2
A
.

Mô tả nội dung:



BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 MÔN TOÁN LỚP 8 ĐỀ SỐ 3
B. ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 ĐỀ SỐ 3
I. Trắc nghiệm (3,0 điểm)
Câu 1. Cho các biểu thức đại số sau: 1 4 2 3 3 2 6
x y; x xy; 5z ;  yz .5;  3x  7y;  2   1 ; x x y . 2 7
Có bao nhiêu đơn thức trong các biểu thức đã cho ở trên? A. 5. B. 4. C. 3. D. 2. 1 3 
Câu 2. Bậc của đa thức 2 3 2 3 x yz x y z xyz  5 là 2 4 A. 6. B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 3. Khẳng định nào dưới đây là sai? 1 A. Hai đơn thức 2 x y và 2
2x y đồng dạng với nhau. 2 B. Hai đơn thức 3 7xy và 3 9
xy đồng dạng với nhau. C. Hai đơn thức 2 2 5x y và 2 2 2
x y đồng dạng với nhau. 6 5 D. Hai đơn thức 4 x y và 4
xy đồng dạng với nhau. 5 6 3 Câu 4. Cho đa thức 2 3 2 3 2 4
A x y  5xy z
x y z  4x  5 . Khẳng định nào dưới đây là 7 đúng? 3
A. Đa thức A có 4 hạng tử là 2 3 2 3 2 4
x y ;  5xy z;  x y z và 4x . 7 3
B. Đa thức A có 4 hạng tử là 2 3 2 3 2 4 x y ; 5xy z; x y z và 4x . 7

3
C. Đa thức A có 5 hạng tử là 2 3 2 3 2 4
x y ;  5xy z; 
x y z ; 4x và 5 . 7 3
D. Đa thức A có 5 hạng tử là 2 3 2 3 2 4 x y ; 5xy z;
x y z ; 4x và 5 . 7 1
Câu 5. Chia đơn thức 3 2 3
x y cho đơn thức xy ta được kết quả là 9 1 1 A. 4 3  x y . B. 2 27  x y . C. 2 27x y . D. 4 4  x y . 3 3
Câu 6. Khai triển  x  2 3 2 ta được A. 2
9x 12x  4 . B. 2
3x  12x  4 . C. 2
9x  12x  4 . D. 2
3x  6x  4 .
Câu 7. Viết biểu thức 3 2
x  3x  3x 1 dưới dạng lập phương của một hiệu ta được
A. x  3 1 .
B. x  3 3 . C.   3 3 x . D.   3 1 x . 1 Câu 8. Biểu thức 3 8x  bằng 8  1  1   1  1  A. 2 2x  4x x     . B. 2 2x  4x x     .  2  4   2  4   1  1   1  1  C. 2 8x  16x  2x     . D. 2 2x  4x  2x     .  2  4   2  4 
Câu 9. Thu gọn đa thức 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Q x y z x y z x y z được kết quả là A. 2 2 2
Q  3x  3y  3z . B. 2 2 2
Q x y z . C. 2 2 2
Q  3x y z . D. 2 2 2
Q  3x y z .
Câu 10. Cho hai đa thức 2
A x x y B x y . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 2 3 2 2 .
A B x x x y y . B. 2 3 2 2 .
A B x x x y y . C. 2 3 2 2 .
A B x x x y y . D. 2 3 2 2 .
A B x x x y y .
Câu 11. Giá trị của biểu thức N   x   2 2
2 x x   1   x   1  x   1 tại x  10 là

A. 1 899 . B. 1 891. C. 1 991. D. 2 001.
Câu 12. Phân tích đa thức 2 2 2
3x  6xy  3y 12z thành nhân tử ta được
A. 3 x y  2z x y  2z.
B. x y  2z x y  2z .
C. 3 x y  2z x y  2z .
D. x y  2z x y  2z .
II. Tự luận (7,0 điểm)
Bài 1. (2 điểm) Cho hai đa thức: 7 3 2
E x  4x y  5xy  7 và 7 3 2
F x  5x y  3xy  3.
a) Tìm đa thức G sao cho G E F .
b) Tìm đa thức H sao cho E H F .
Bài 2. (1,5 điểm)
1. Tính nhanh giá trị các biểu thức sau: a) 2 98 ; b) 199.201.
2. Không tính giá trị của biểu thức, hãy so sánh: M  2021 . 2023 và 2 N  2022 .
Bài 3. (1 điểm) Cho 2x a b c . Chứng minh rằng:
                 2 x a x b x b x c x c x
a ab bc ca x .
Bài 4. (2 điểm) Phân tích mỗi đa thức sau thành nhân tử: a) 3 2
8x yz 12x yz  6xyz yz ; b) 4  2 2   2 2 81x z yz y ; 3 3 x y x y c)    ; 8 27 2 3 d) 6 4 2 2 4 6
x x x y y y .
Bài 5. (0,5 điểm) Tính giá trị của biểu thức sau:
A   2   4   8    64 4 3 1 3 1 3 1 ... 3   1 . -----HẾT-----



zalo Nhắn tin Zalo