Đề thi giữa kì 2 Hóa 9 Phòng GD và ĐT Tân Yên năm 2023

218 109 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 21 đề thi giữa kì 2 Hóa học 9 có đáp án

    Đề thi được cập nhật thêm mới liên tục hàng năm sau mỗi kì thi trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.5 K 1.3 K lượt tải
    270.000 ₫
    270.000 ₫
  • Đề thi giữa kì 2 môn Hóa lớp 9 Phòng GD và ĐT Tân Yên năm 2023 có đáp án.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(218 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY

Xem thêm
PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
HUY N TÂN YÊN
Đ KI M TRA GI A H C KỲ II
Môn: Hóa h c – L p 9
(Th i gian làm bài 45 phút)
I. TR C NGHI M (5 đi m): Ch n đáp án đúng
Câu 1. Cacbon g m nh ng d ng thù hình nào?
A. Kim c ng, than chì, than g ;ươ
B. Kim c ng, than chì, cacbon vô đ nh hình;ươ
C. Kim c ng, than g , than c c;ươ
D. Kim c ng, than x ng, than c c.ươ ươ
Câu 2. Than ho t tính kh năng gi trên b m t c a các ch t khí, ch t tan
trong dung d ch. Tính ch t đó đ c g i là ượ
A. tính h p th ;
B. tính h p ph ;
C. tính ch t hóa h c;
D. tính ch ng đ c.
Câu 3. Cacbon monooxit (CO) thu c lo i
A. oxit baz ;ơ
B. oxit axit;
C. oxit trung tính;
D. oxit l ng tính.ưỡ
Câu 4. S c khí CO
2
vào dung d ch canxi hiđroxit (Ca(OH)
2
) d , mu i t o thành làư
A. CaCO
3
;
B. CaHCO
3
;
C. Ca(HCO
3
)
2
;
D. CaCO
3
và Ca(HCO
3
)
2
.
Câu 5. Dãy các ch t nào sau đây là mu i axit?
A. Ba(HCO
3
)
2
, NaHCO
3
, Ca(HCO
3
)
2
;
B. KHCO
3
, CaCO
3
, Na
2
CO
3
;
C. Mg(HCO
3
)
2
, Ba(HCO
3
)
2
, CaCO
3
;
D. Ca(HCO
3
)
2
, Ba(HCO
3
)
2
, BaCO
3
.
Câu 6. Cho dung d ch K
2
CO
3
tác d ng v i dung d ch Ca(OH)
2
hi n t ng c a ph n ượ
ng là
A. dung d ch chuy n thành màu xanh ;
B. t o k t t a tr ng ế ;
C. không có hi n t ng gì ượ ;
D. s i b t khí .
Câu 7. B ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c đ c s p x p theo nguyên t c ượ ế
A. đi n tích h t nhân tăng d n ;
B. tính phi kim tăng d n ;
C. nguyên t kh i tăng d n ;
D. tính kim lo i tăng d n .
Câu 8. Ch t nào sau đây là h p ch t h u c ? ơ
A. CaCO
3
;
B. C
2
H
5
ONa;
C. CO
2
;
Câu 9. Dãy các ch t nào sau đây đ u là hiđrocacbon?
A. CH
4
, C
2
H
2
, C
2
H
5
Cl;
B. C
2
H
4
, CH
4
, C
2
H
5
Cl;
C. C
2
H
4
O, C
2
H
4
, C
2
H
2
;
D. C
2
H
6
, C
4
H
10
, C
2
H
4
.
Câu 10. Trong s các ch t: CH
4
, C
2
H
6
, C
3
H
8
, C
2
H
4
, C
2
H
2
thì ch t nào hàm l ng ượ
cacbon cao nh t?
A. C
2
H
2
;
B. C
2
H
4
;
C. C
3
H
8
;
D. CH
4
.
Câu 11. S liên k t đ n trong phân t C ế ơ
2
H
6
A. 2;
B. 6;
C. 7;
D. 8.
Câu 12. H p ch t C
2
H
6
O có bao nhiêu công th c c u t o?
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 4.
Câu 13. Tính ch t v t lí c b n c a metan là ơ
A. ch t l ng, không màu, tan nhi u trong n c; ướ
B. ch t khí, không màu, tan nhi u trong n c; ướ
C. ch t khí, không màu, không mùi, n ng h n không khí, ít tan trong n c; ơ ướ
D. ch t khí, không màu, không mùi, nh h n không khí, ít tan trong n c. ơ ướ
Câu 14. Cho các ch t sau: H
2
O, HCl, Cl
2
, O
2
, CO
2
. Khí metan ph n ng đ c v i ượ
A. H
2
O, HCl;
B. Cl
2
, O
2
;
C. HCl, Cl
2
;
D. O
2
, CO
2
.
Câu 15. Hóa ch t nào sau đây đ c dùng đ phân bi t hai ch t CH ượ
4
và C
2
H
4
?
A. Dung d ch brom;
B. Dung d ch phenolphtalein;
C. Quỳ tím;
D. Dung d ch bari clorua.
Câu 16. D n h n h p khí X g m etilen khí metan đi t t quan dung d ch brom
d . Khí thoát ra làư
A. metan;
B. etilen;
C. c hai khí;
D. không có khí nào.
Câu 17. Đ t cháy hoàn toàn m t hiđrocacbon thu đ c 4,48 lít khí CO ượ
2
đo đktc
3,6 gam H
2
O. Công th c phân t c a hiđrocacbon đó là
A. C
2
H
6
;
B. C
2
H
4
;
C. CH
4
;
D. C
2
H
2
.
Câu 18. Cho các ch t sau: CH
3
CH
3
; CH CH; CH
2
= CH
2
; CH
4
, CH C CH
3
.
S ch t làm m t dùng dung d ch brom là
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 4.
H ng d n gi iướ
Câu 19. Phát bi u nào đúng v d u m ?
A. Là m t đ n ch t, sôi nhi t đ xác đ nh; ơ
B. Là h n h p sôi nhi t đ xác đ nh;
C. Là m t h p ch t, sôi nhi t đ xác đ nh;
D. Là h n h p, nhi t đ sôi không xác đ nh.
Câu 20. Trong các ch t sau, ch t nào không ph i là nhiên li u?
A. Than, c i;
B. Axit sunfuric đ c;
C. D u h a;
D. Khí etilen.
II. T LU N (5 đi m)
Câu 1 (3 đi m): Hoàn thành ph ng trình hóa h c theo s đ sau (ghi rõ đi u ki nươ ơ
n u có):ế
a) C + O
2
b) CO
2
+ NaOH
c) CaCO
3
d) CH
4
+ Cl
2
e) CH
2
= CH
2
+ Br
2
g) C
2
H
2
+ O
2
Câu 2 (2 đi m): D n t t 6,72 lít h n h p X g m metan axetilen (đktc) qua
dung d ch brom d thì th y có 24 gam brom tham gia ph n ng. ư
a) Vi t ph ng trình hóa h c x y ra?ế ươ
b) Tính thành ph n ph n trăm theo kh i l ng m i khí trong h n h p ban đ u? ượ
c) Đ đ c th tích axetilen nh trên c n phân h y bao nhiêu gam đ t đèn ượ ư
(ch a 80% canxi cacbua CaC
2
)?
H NG D N CH MƯỚ
I.PH N TR C NGHI M
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án B B C A A B A B D A
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Đáp án C B D B A A B C D B
II. PH N T LU N
Câu N i dung
Câu 1
H ng d n gi iướ
a) C + O
2
o
t
CO
2
b) CO
2
+ 2NaOH
(d )ư
Na
2
CO
3
+ H
2
O
c) CaCO
3
o
t
CaO + CO
2
d) CH
4
+ Cl
2
Ánh sáng
CH
3
Cl + HCl
e) CH
2
= CH
2
+ Br
2
Br – CH
2
– CH
2
– Br
g) 2C
2
H
2
+ 5O
2
o
t
4CO
2
+ 2H
2
O
Câu 2 H ng d n gi iướ
a) CH ≡ CH + 2Br
2
CHBr
2
– CHBr
2
(1)
b) n
X
=
6,72
22,4
= 0,3 (mol)
2
Br
n
=
24
160
= 0,15 (mol)

Mô tả nội dung:

PHÒNG GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O ĐỀ KIỂM TRA GI A Ữ H C Ọ KỲ II HUYỆN TÂN YÊN Môn: Hóa h c ọ – L p 9 (Th i
ờ gian làm bài 45 phút) I. TRẮC NGHI M Ệ (5 đi m
ể ): Ch n đáp án đ úng
Câu 1. Cacbon gồm nh ng d ữ ng t ạ hù hình nào? A. Kim cư ng, ơ than chì, than g ; ỗ B. Kim cư ng, t ơ han chì, cacbon vô đ nh hì ị nh; C. Kim cư ng, t ơ han g , t ỗ han c c; ố D. Kim cư ng, ơ than xư ng, t ơ han c c. ố Câu 2. Than ho t
ạ tính có khả năng giữ trên bề m t ặ c a ủ nó các ch t ấ khí, ch t ấ tan trong dung d ch. ị Tính ch t ấ đó đư c g ợ i ọ là A. tính h p t ấ h ; ụ B. tính h p ph ấ ; ụ C. tính ch t ấ hóa h c; ọ D. tính chống đ c. ộ
Câu 3. Cacbon monooxit (CO) thu c ộ lo i ạ A. oxit baz ; ơ B. oxit axit; C. oxit trung tính; D. oxit lư ng ỡ tính. Câu 4. S c khí ụ
CO2 vào dung dịch canxi hiđroxit (Ca(OH)2) d , ư muối t o t ạ hành là A. CaCO3; B. CaHCO3; C. Ca(HCO3)2; D. CaCO3 và Ca(HCO3)2.
Câu 5. Dãy các chất nào sau đây là mu i ố axit?
A. Ba(HCO3)2, NaHCO3, Ca(HCO3)2; B. KHCO3, CaCO3, Na2CO3;
C. Mg(HCO3)2, Ba(HCO3)2, CaCO3;
D. Ca(HCO3)2, Ba(HCO3)2, BaCO3. Câu 6. Cho dung d ch ị K2CO3 tác d ng v ụ i ớ dung d ch C ị a(OH)2 hiện tư ng c ợ a ủ ph n ả ng l ứ à A. dung dịch chuy n ể thành màu xanh; B. t o k ạ t ế t a ủ tr ng ắ ;
C. không có hiện tư ng gì ợ ; D. s i ủ b t ọ khí. Câu 7. B ng t ả
uần hoàn các nguyên tố hóa h c ọ đư c s ợ p x ắ p ế theo nguyên t c ắ A. điện tích h t ạ nhân tăng d n ầ ; B. tính phi kim tăng d n ầ ; C. nguyên t kh ử ối tăng d n ầ ; D. tính kim lo i ạ tăng d n ầ .
Câu 8. Chất nào sau đây là h p ợ ch t ấ h u c ữ ? ơ A. CaCO3; B. C2H5ONa; C. CO2;
Câu 9. Dãy các chất nào sau đây đ u l ề à hiđrocacbon? A. CH4, C2H2, C2H5Cl; B. C2H4, CH4, C2H5Cl; C. C2H4O, C2H4, C2H2; D. C2H6, C4H10, C2H4.
Câu 10. Trong số các ch t
ấ : CH4, C2H6, C3H8, C2H4, C2H2 thì ch t ấ nào có hàm lư ng ợ cacbon cao nhất? A. C2H2; B. C2H4; C. C3H8; D. CH4. Câu 11. Số liên k t ế đ n t ơ rong phân t C ử 2H6 là A. 2; B. 6; C. 7; D. 8. Câu 12. H p ợ ch t
ấ C2H6O có bao nhiêu công th c ứ c u t ấ o? ạ A. 1; B. 2; C. 3; D. 4.
Câu 13. Tính chất v t ậ lí cơ b n c ả a ủ metan là A. chất l ng, không m ỏ àu, tan nhi u ề trong nư c; ớ B. ch t
ấ khí, không màu, tan nhi u t ề rong nư c; ớ C. ch t
ấ khí, không màu, không mùi, n ng ặ h n không khí ơ , ít tan trong nư c; ớ
D. chất khí, không màu, không mùi, nh h ẹ n không khí ơ , ít tan trong nư c. ớ
Câu 14. Cho các chất sau: H2O, HCl, Cl2, O2, CO2. Khí metan ph n ả ng đ ứ ư c ợ v i ớ A. H2O, HCl; B. Cl2, O2; C. HCl, Cl2; D. O2, CO2. Câu 15. Hóa ch t ấ nào sau đây đư c ợ dùng đ phân bi ể t ệ hai ch t ấ CH4 và C2H4? A. Dung dịch brom; B. Dung d ch phenol ị phtalein; C. Quỳ tím; D. Dung dịch bari clorua. Câu 16. Dẫn h n ỗ h p ợ khí X g m
ồ etilen và khí metan đi t ừ t ừ quan dung d ch ị brom d . K ư hí thoát ra là A. metan; B. etilen; C. c hai ả khí; D. không có khí nào.
Câu 17. Đốt cháy hoàn toàn m t ộ hiđrocacbon thu đư c
ợ 4,48 lít khí CO2 đo ở đktc và 3,6 gam H2O. Công th c ứ phân t c ử a hi ủ đrocacbon đó là A. C2H6; B. C2H4; C. CH4; D. C2H2. Câu 18. Cho các ch t
ấ sau: CH3 – CH3; CH ≡ CH; CH2 = CH2; CH4, CH ≡ C – CH3. Số chất làm m t ấ dùng dung d ch br ị om là A. 1; B. 2; C. 3; D. 4. Hư ng d ẫn gi i
Câu 19. Phát bi u nào đúng v ể ề d u m ầ ? ỏ A. Là m t ộ đ n ch ơ t ấ , sôi nhi ở t ệ đ xác đ ộ nh; ị B. Là hỗn h p s ợ ôi nhi ở t ệ đ xác đ ộ nh; ị C. Là m t ộ h p ợ ch t ấ , sôi nhi ở t ệ đ xác đ ộ nh; ị D. Là hỗn h p, nhi ợ t ệ đ s ộ ôi không xác đ nh. ị
Câu 20. Trong các chất sau, ch t ấ nào không ph i ả là nhiên li u? ệ A. Than, c i ủ ; B. Axit sunfuric đ c; ặ C. Dầu h a; ỏ D. Khí etilen. II. T L Ự UẬN (5 đi m ể ) Câu 1 (3 đi m
ể ): Hoàn thành phư ng ơ trình hóa h c ọ theo s ơ đ ồ sau (ghi rõ đi u ề ki n ệ n u có) ế : a) C + O2  b) CO2 + NaOH  c) CaCO3  d) CH4 + Cl2  e) CH2 = CH2 + Br2  g) C2H2 + O2 


zalo Nhắn tin Zalo