TRƯ N Ờ G THCS Đ I Ạ KIM
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA H C Ọ KÌ 2 Môn: Hóa h c ọ 9 Th i ờ gian là bài: 45 phút I. Phần tr c nghi ắ m
ệ khách quan: (3 đi m ể ) Ch n câu t ọ r l ả i ờ đúng nh t ấ Câu 1. S n ả ph m ẩ nhi t ệ phân mu i ố hiđrocacbonat là A. CO2 B. Cl2 C. CO D. Na2O Câu 2. C p ch ặ
ất nào sau đây có th cùng t ể n t ồ i ạ trong dung d ch? ị A. HNO3 và KHCO3; B. Ca(OH)2 và Na2CO3; C. Na2CO3 và CaCl2; D. K2CO3 và Na2SO4;
Câu 3. Nhóm gồm các chất khí đ u kh ề đ ử ược CuO nhi ở t ệ đ cao l ộ à A. CO, H2; B. Cl2, CO2; C. CO, CO2; D. Cl2, CO;
Câu 4. Chất nào sau đây khi cháy t o r ạ a oxit t ở h khí ể ? A. Canxi; B. Silic; C. Cacbon; D. Magiê.
Câu 5. Dãy các h p ch ợ ất nào sau đây là h p ch ợ t ấ h u c ữ ? ơ A. CH4, C2H6, CO2; B. C2H4, CH4, C2H5OH; C. CH4, C2H2, CO;
D. C2H2, C2H6O, CaCO3.Câu 6. Phư ng ơ pháp nào sau đây nh m ằ thu đư c ợ khí metan tinh khi t ế t h ừ ỗn h p khí ợ metan và khí cacbonic? A. Dẫn hỗn h p qua dung d ợ ịch nư c ớ vôi trong d . ư B. Đốt cháy h n h ỗ p ợ r i ồ d n qua n ẫ ư c vôi ớ trong. C. Dẫn hỗn h p qua ợ bình đ ng dung d ự ch ị H2SO4. D. Dẫn hỗn h p qua bì ợ nh đ ng n ự ư c ớ brom d . ư
Câu 7. Các trái cây, trong quá trình chín s t ẽ hoát ra m t ộ lư ng ợ nh ch ỏ t ấ khí là A. metan. B. etan. C. etilen. D. axetilen.
Câu 8. Khí CH4 và C2H4 có tính chất hóa h c gi ọ ống nhau là A. tham gia ph n ả ng c ứ ng ộ v i ớ dung d ch ị brom; B. tham gia ph n ả ng c ứ ng ộ v i ớ khí hiđro; C. tham gia ph n ả ng t ứ rùng h p; ợ D. tham gia ph n ả ng cháy v ứ i
ớ khí oxi sinh ra khí cacbonic và nư c. ớ Câu 9. Tính ch t ấ v t ậ lý c a khí ủ etilen
A. là chất khí không màu, không mùi, tan trong nư c, nh ớ h ẹ n không khí ơ . B. là ch t
ấ khí, không màu, không mùi, ít tan trong nư c, nh ớ h ẹ n ơ không khí. C. là ch t
ấ khí màu vàng l c, không m ụ ùi, ít tan trong nư c, ớ n ng h ặ n ơ không khí.
D. là chất khí không màu, mùi h c, ắ ít tan trong nư c, ớ n ng h ặ n ơ không khí.
Câu 10. Chất có liên k t ế ba trong phân t l ử à A. metan. B. etilen. C. axetilen. D. benzen.
Câu 11. Số công th c c ứ u t ấ o ạ c a C ủ 2H6O là A. 3 B. 5 C. 2 D. 4
Câu 12. Cho 8,4 lít h n ỗ h p ợ khí g m ồ metan và etilen ở đktc l i ộ qua dung d ch ị brom d . ư Bi t
ế có 32 gam brom đã tham gia ph n ả ng. ứ Ph n ầ trăm theo th ể tích c a ủ metan tron hỗn h p ợ là A. 53,33%; B. 46,67%; C. 25%; D. 75%.
II. Tự luận (7 đi m ể ) Câu 1. (2đ) Vi t ế dãy chuy n ể hóa sau b ng ằ công th c ứ hóa h c ọ các ch t ấ và vi t ế phư ng ơ trình hóa h c ọ th c hi ự n ệ Cacbon 1 2 3 4 Cacbon đioxit Natri cacbonat Cacbon đioxit Cacbon oxit Câu 2. (1đ) B ng ằ phư ng ơ pháp hóa h c ọ hãy nh n ậ bi t ế các ch t ấ khí không màu đ ng t ự
rong các lọ bị mất nhãn: metan, cacbonic và etilen. Câu 3. (3đ) Đ t ố cháy 10,08 lít h n ỗ h p ợ khí g m ồ CH4 và C2H4 thu đư c ợ 14,56 lít CO2 a) Tính thành ph n % ầ th t ể ích c a ủ m i ỗ khí trong h n h ỗ p t ợ rên. b) D n ẫ toàn bộ s n ả ph m ẩ cháy qua dung d ch
ị Ca(OH)2 dư thì thu đư c ợ a gam k t ế t a. ủ Tính a? (Th t
ể ích các khí đo đi ở u ki ề n t ệ iêu chu n) ẩ Câu 4. (1đ) Đ t ố cháy 6,4 gam h p ợ ch t ấ h u ữ c ơ A thu đư c ợ 8,8 gam CO2 và 7,2 gam H2O. Bi t
ế MA = 32 g/mol. Tìm công th c ứ phân t ử c a ủ A và vi t ế công th c ứ c u ấ t o ạ c a ủ A. HƯ N Ớ G DẪN CHẤM I.PHẦN TRẮC NGHI M Ệ Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án A D A C B B C D B C Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đáp án C B C D A C D A B B II. PHẦN T L Ự UẬN Câu N i ộ dung Hư ng ớ d n gi ẫ i ả C 1 2 3 4 CO 2 Na2CO3 CO2 CO 1) C + O2 t CO2 C âu 1 2) CO2 + 2NaOH N ⟶ a2CO3 + H2O 3) Na2CO3 + 2HCl 2N ⟶ aCl + H2O + CO2 ↑ 4) CO2 + C t 2CO Hư ng ớ d n gi ẫ i ả - Dẫn lần lư t
ợ các khí đã cho vào dung dịch nư c ớ brom. + Khí nào làm m t ấ màu dung d ch br ị om là etilen C2H4 + Br2 ⟶ C2H4Br2 C âu 2 + 2 khí còn l i ạ không hi n t ệ ư ng l ợ à: metan, cacbonic - Dẫn 2 khí còn l i
ạ vào dung dịch nư c vôi ớ trong Ca(OH)2. + Khí làm đ c n ụ ư c ớ vôi trong là cacbonic
CO2 + Ca(OH)2 ⟶ CaCO3 ↓ + H2O + Khí còn l i ạ không hi n ệ tư n ợ g là metan C âu 3 Hư ng ớ d n gi ẫ i ả a) CH4 + 2O2 t CO2 + 2H2O (1) C2H4 + 3O2 t 2CO2 + 2H2O (2) 10,08 n 22,4 hh = = 0,45 (mol)
Đề thi giữa kì 2 Hóa 9 trường THCS Đại Kim năm 2023
370
185 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi giữa kì 2 môn Hóa lớp 9 trường THCS Đại Kim năm 2023 có đáp án.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(370 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 9
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
TR NG THCS Đ I KIMƯỜ Ạ Đ KI M TRA GI A H C KÌ 2Ề Ể Ữ Ọ
Môn: Hóa h c 9ọ
Th i gian là bài: 45 phútờ
I. Ph n tr c nghi m khách quan: (3 đi m) Ch n câu tr l i đúng nh t ầ ắ ệ ể ọ ả ờ ấ
Câu 1. S n ph m nhi t phân mu i hiđrocacbonat làả ẩ ệ ố
A. CO
2
B. Cl
2
C. CO
D. Na
2
O
Câu 2. C p ch t nào sau đây có th cùng t n t i trong dung d ch?ặ ấ ể ồ ạ ị
A. HNO
3
và KHCO
3
;
B. Ca(OH)
2
và Na
2
CO
3
;
C. Na
2
CO
3
và CaCl
2
;
D. K
2
CO
3
và Na
2
SO
4
;
Câu 3. Nhóm g m các ch t khí đ u kh đ c CuO nhi t đ cao là ồ ấ ề ử ượ ở ệ ộ
A. CO, H
2
;
B. Cl
2
, CO
2
;
C. CO, CO
2
;
D. Cl
2
, CO;
Câu 4. Ch t nào sau đây khi cháy t o ra oxit th khí?ấ ạ ở ể
A. Canxi;
B. Silic;
C. Cacbon;
D. Magiê.
Câu 5. Dãy các h p ch t nào sau đây là h p ch t h u c ?ợ ấ ợ ấ ữ ơ
A. CH
4
, C
2
H
6
, CO
2
;
B. C
2
H
4
, CH
4
, C
2
H
5
OH;
C. CH
4
, C
2
H
2
, CO;
D. C
2
H
2
, C
2
H
6
O, CaCO
3
.Câu 6. Ph ng pháp nào sau đây nh m thu đ c khí metanươ ằ ượ
tinh khi t t h n h p khí metan và khí cacbonic?ế ừ ỗ ợ
A. D n h n h p qua dung d ch n c vôi trong d .ẫ ỗ ợ ị ướ ư
B. Đ t cháy h n h p r i d n qua n c vôi trong.ố ỗ ợ ồ ẫ ướ
C. D n h n h p qua bình đ ng dung d ch Hẫ ỗ ợ ự ị
2
SO
4
.
D. D n h n h p qua bình đ ng n c brom d .ẫ ỗ ợ ự ướ ư
Câu 7. Các trái cây, trong quá trình chín s thoát ra m t l ng nh ch t khí làẽ ộ ượ ỏ ấ
A. metan.
B. etan.
C. etilen.
D. axetilen.
Câu 8. Khí CH
4
và C
2
H
4
có tính ch t hóa h c gi ng nhau là ấ ọ ố
A. tham gia ph n ng c ng v i dung d ch brom;ả ứ ộ ớ ị
B. tham gia ph n ng c ng v i khí hiđro;ả ứ ộ ớ
C. tham gia ph n ng trùng h p;ả ứ ợ
D. tham gia ph n ng cháy v i khí oxi sinh ra khí cacbonic và n c.ả ứ ớ ướ
Câu 9. Tính ch t v t lý c a khí etilenấ ậ ủ
A. là ch t khí không màu, không mùi, tan trong n c, nh h n không khí.ấ ướ ẹ ơ
B. là ch t khí, không màu, không mùi, ít tan trong n c, nh h n không khí.ấ ướ ẹ ơ
C. là ch t khí màu vàng l c, không mùi, ít tan trong n c, n ng h n không khí.ấ ụ ướ ặ ơ
D. là ch t khí không màu, mùi h c, ít tan trong n c, n ng h n không khí.ấ ắ ướ ặ ơ
Câu 10. Ch t có liên k t ba trong phân t làấ ế ử
A. metan.
B. etilen.
C. axetilen.
D. benzen.
Câu 11. S công th c c u t o c a Cố ứ ấ ạ ủ
2
H
6
O là
A. 3
B. 5
C. 2
D. 4
Câu 12. Cho 8,4 lít h n h p khí g m metan và etilen đktc l i qua dung d ch bromỗ ợ ồ ở ộ ị
d . Bi t có 32 gam brom đã tham gia ph n ng. Ph n trăm theo th tích c a metanư ế ả ứ ầ ể ủ
tron h n h p làỗ ợ
A. 53,33%;
B. 46,67%;
C. 25%;
D. 75%.
II. T lu n ự ậ (7 đi m)ể
Câu 1. (2đ) Vi t dãy chuy n hóa sau b ng công th c hóa h c các ch t và vi tế ể ằ ứ ọ ấ ế
ph ng trình hóa h c th c hi nươ ọ ự ệ
Cacbon
1
Cacbon đioxit
2
Natri cacbonat
3
Cacbon đioxit
4
Cacbon oxit
Câu 2. (1đ) B ng ph ng pháp hóa h c hãy nh n bi t các ch t khí không màuằ ươ ọ ậ ế ấ
đ ng trong các l b m t nhãn: metan, cacbonic và etilen.ự ọ ị ấ
Câu 3. (3đ) Đ t cháy 10,08 lít h n h p khí g m CHố ỗ ợ ồ
4
và C
2
H
4
thu đ c 14,56 lítượ
CO
2
a) Tính thành ph n % th tích c a m i khí trong h n h p trên.ầ ể ủ ỗ ỗ ợ
b) D n toàn b s n ph m cháy qua dung d ch Ca(OH)ẫ ộ ả ẩ ị
2
d thì thu đ c a gam k tư ượ ế
t a. Tính a? ủ (Th tích các khí đo đi u ki n tiêu chu n)ể ở ề ệ ẩ
Câu 4. (1đ) Đ t cháy 6,4 gam h p ch t h u c A thu đ c 8,8 gam COố ợ ấ ữ ơ ượ
2
và 7,2 gam
H
2
O. Bi t Mế
A
= 32 g/mol. Tìm công th c phân t c a A và vi t công th c c u t oứ ử ủ ế ứ ấ ạ
c a A.ủ
H NG D N CH MƯỚ Ẫ Ấ
I.PH N TR C NGHI MẦ Ắ Ệ
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án A D A C B B C D B C
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Đáp án C B C D A C D A B B
II. PH N T LU NẦ Ự Ậ
Câu N i dungộ
Câu 1
H ng d n gi iướ ẫ ả
C
1
CO
2
2
Na
2
CO
3
3
CO
2
4
CO
1) C + O
2
t
CO
2
2) CO
2
+ 2NaOH Na⟶
2
CO
3
+ H
2
O
3) Na
2
CO
3
+ 2HCl 2NaCl + H⟶
2
O + CO
2
↑
4) CO
2
+ C
t
2CO
Câu 2
H ng d n gi iướ ẫ ả
- D n l n l t các khí đã cho vào dung d ch n c brom.ẫ ầ ượ ị ướ
+ Khí nào làm m t màu dung d ch brom là etilenấ ị
C
2
H
4
+ Br
2
⟶ C
2
H
4
Br
2
+ 2 khí còn l i không hi n t ng là: ạ ệ ượ metan, cacbonic
- D n 2 khí còn l i vào dung d ch n c vôi trong Ca(OH)ẫ ạ ị ướ
2
.
+ Khí làm đ c n c vôi trong là ụ ướ cacbonic
CO
2
+ Ca(OH)
2
⟶ CaCO
3
↓ + H
2
O
+ Khí còn l i không hi n t ng là metanạ ệ ượ
Câu 3 H ng d n gi iướ ẫ ả
a)
CH
4
+ 2O
2
t
CO
2
+ 2H
2
O (1)
C
2
H
4
+ 3O
2
t
2CO
2
+ 2H
2
O (2)
n
hh
=
10,08
22,4
= 0,45 (mol)
2
CO
n
=
14,56
22,4
= 0,65 (mol)
G i s mol c a CHọ ố ủ
4
và C
2
H
4
l n l t là x; y (mol)ầ ượ
⇒ x + y = 0,45 (*)
Theo ph ng trình (1): ươ
2
CO 1
n
=
4
CH
n
= x (mol)
Theo ph ng trình (2): ươ
2
CO 2
n
= 2
2 4
C H
n
= 2y (mol)
⇒ x + 2y = 0,65 (**)
T (*) và (**) ta có h : ừ ệ
x y 0,45
x 2y 0,65
⇒
x 0,25
y 0,2
%
4
CH
V
= %
4
CH
n
=
0,25
100%
0,45
≈ 55,56%
%
2 4
C H
V
= 100% - %
4
CH
V
≈ 44,44%
b)
CO
2
+ Ca(OH)
2
d ư → CaCO
3
↓ + H
2
O
Theo ph ng trình: ươ
3
CaCO
n
=
2
CO
n
= 0,65 (mol)
Kh i l ng k t t a: a = ố ượ ế ủ
3
CaCO
m
= 0,65.(40 +12 + 16.3) = 65 (g)
V y a = 65 gamậ
Câu 4 H ng d n gi iướ ẫ ả
Ta có s đ ph n ng:ơ ồ ả ứ
A + O
2
CO⟶
2
+ H
2
O
Vì s n ph m cháy ch có COả ẩ ỉ
2
và H
2
O nên trong A có C, H và có
th có Oể
2
CO
n
=
8,8
44
= 0,2 (mol)
2
H O
n
=
7,2
18
= 0,4 (mol)
n
A
=
6,4
32
= 0,2 (mol)