Đề thi giữa kì 2 Hóa 9 trường THCS Đại Phú năm 2023

215 108 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 21 đề thi giữa kì 2 Hóa học 9 có đáp án

    Đề thi được cập nhật thêm mới liên tục hàng năm sau mỗi kì thi trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.5 K 1.3 K lượt tải
    270.000 ₫
    270.000 ₫
  • Đề thi giữa kì 2 môn Hóa lớp 9 trường THCS Đại Phú năm 2023 có đáp án.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(215 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY

Xem thêm
TR NG THCS Đ I PHÚCƯỜ Đ THI GI A H C KÌ II
MÔN HOÁ H C 9
Th i gian làm bài 45 phút
Câu 1: Clo tác d ng v i natri hiđroxit
A. t o thành mu i natri clorua và n c; ướ
B. t o thành n c javen; ướ
C. t o thành h n h p các axit;
D. t o thành mu i natri hipoclorit và n c. ướ
Câu 2: Nhóm nào sau đây g m các ch t khí đ u ph n ng v i dung d ch NaOH
đi u ki n th ng: ườ
A. H
2
, Cl
2
;
B. CO
2
, Cl
2
;
C. CO, CO
2
;
D. Cl
2
, CO.
Câu 3: Nguyên t c a nguyên t X 3 l p electron, l p ngoài cùng 1 electron.
Câu tr l i nào sau đây đúng?
A. X thu c chu kì 1, nhóm III, là m t kim lo i;
B. X thu c chu kì 3, nhóm IV, là m t phi kim;
C. X thu c chu kì 3, nhóm IV, là m t khí hi m; ế
D. X thu c chu kì 3, nhóm I, là m t kim lo i.
Câu 4: Dãy ch t g m toàn h p ch t h u c là: ơ
A. CH
4
, C
2
H
4
, CaCO
3
, C
2
H
6
O;
B. C
2
H
2
, CH
3
Cl, C
2
H
6
O, CH
3
COOH;
C. CO
2
, CH
4
, C
2
H
5
Cl, C
2
H
6
O;
D. CaO, CH
3
Cl, CH
3
COOH, CO
2
.
Câu 5: Bi t 0,01 lít hiđrocacbon X th tác d ng t i đa v i 100ml dung d chế
brom 0,1M. X là:
A. CH
4
;
B. C
2
H
4
;
C. C
2
H
2
;
D. C
6
H
6
.
Câu 6: Ph n ng đ c tr ng c a các ch t ch a liên k t đôi, liên k t ba là: ư ế ế
A. Ph n ng th v i clo; ế
B. Ph n ng th v i brom; ế
C. Ph n ng trùng h p;
D. Ph n ng c ng v i brom.
Câu 7: Tính ch t v t lí chung c a metan, etilen, axetilen là:
A. Ch t khí, không màu, mùi h c, nh h n không khí; ơ
B. Ch t khí, không màu, tan trong n c, n ng h n không khí; ướ ơ
C. Ch t khí, n ng h n không khí; ơ
D. Ch t khí, không màu, ít tan trong n c, nh h n không khí. ướ ơ
Câu 8: M t h p ch t hiđrocacbon ch a 85,7% C 14,3% H theo kh i l ng. ượ
Công th c nào sau đây là phù h p v i hiđrocacbon đó?
A. CH
4
;
B. C
2
H
4
;
C. C
6
H
6
;
D. C
2
H
2
.
Câu 9: S n ph m ch y u c a m t h p ch t h u c khi cháy là: ế ơ
A. khí nit h i n c;ơ ơ ướ
B. khí cacbonic và khí hiđro;
C. khí cacbonic và cacbon;
D. khí cacbonic và h i n c.ơ ướ
Câu 10: Cho các ch t sau: H
2
O, HCl, Cl
2
, O
2
, CO
2
. Khí metan ph n ng đ c v i: ượ
A. H
2
O, HCl;
B. Cl
2
, O
2
;
C. HCl, Cl
2
;
D. O
2
, CO
2
.
Câu 11: Dãy các nguyên t đ c s p x p theo chi u tính phi kim tăng d n là: ượ ế
A. Cl, Si, S, P;
B. Cl, Si, P, S;
C. Si, S, P, Cl;
D. Si, P, S, Cl.
Câu 12: Hiđrocacbon nào sau đây ph n ng c ng v i dung d ch brom?
A. CH
3
CH
2
CH
3
;
B. CH
3
CH
3
;
C. C
2
H
4
;
D. CH
4
.
Câu 13: Đ t cháy hoàn toàn 1,17 gam h p ch t h u c A thu đ c 2,016 lít CO ơ ượ
2
đktc 0,81 gam H
2
O. Bi t r ng s mol c a A b ng s mol c a 0,336 lít Hế
2
(
đktc). Công th c phân t c a A là:
A. CH
4
;
B. C
2
H
4
;
C. C
2
H
6
O;
D. C
6
H
6
.
Câu 14: Kh i l ng khí etilen c n dùng đ ph n ng h t 8 gam brom trong dung ượ ế
d ch là:
A. 14 gam;
B. 0,7 gam;
C. 7 gam;
D. 1,4 gam.
Câu 15: D n 1,3 gam khí axetilen qua bình đ ng dung d ch brom d . Kh i l ng ư ượ
s n ph m thu đ c sau ph n ng là: ượ
A. 34,6 gam;
B. 17,3 gam;
C. 4,325 gam.
Câu 16: Nh t t dung d ch axit HCl vào c c đ ng m t m u đá vôi nh cho đ n ế
d axit. Hi n t ng nào sau đây có th quan sát đ c?ư ượ ượ
A. S i b t khí, đá vôi không tan;
B. Đá vôi tan d n, không s i b t khí;
C. Không s i b t khí, đã vôi không tan;
D. S i b t khí, đá vôi tan d n và tan h t. ế
Câu 17: Trong các công th c hoá h c sau, công th c hoá h c c a ch t h u c là: ơ
A. CO
2
;
B. Na
2
CO
3
;
C. CO;
D. C
2
H
2
.
Câu 18: Đ t cháy 32 gam khí metan, th tích CO
2
sinh ra ( đktc) là:
A. 11,2 lít;
B. 22,4 lít;
C. 33,6 lít;
D. 44,8 lít.
Câu 19: D n 1 mol khí axetilen vào dung d ch ch a 2 mol brom. Hi n t ng nào ượ
sau đây đúng?
A. Không có hi n t ng gì x y ra; ượ
B. Màu da cam c a d ng d ch brom nh t h n so v i ban đ u; ơ
C. Màu da cam c a d ng d ch brom đ m h n so v i ban đ u; ơ
D. Màu da cam c a d ng d ch brom chuy n thành không màu.
Câu 20: Cho 11,2 lít khí etilen (đktc) tác d ng v i n c axit sunfuric (H ướ
2
SO
4
)
làm xúc tác, thu đ c 9,2 gam r u etylic. Hi u su t ph n ng là:ượ ượ
A. 40%;
B. 50%;
C. 45%.
Câu 21: Đ làm khô khí CO
2
c n d n khí này qua:
A. H
2
SO
4
đ c;
B. NaOH r n;
C. CaO.
D. KOH r n.
Câu 22: Trong các h p ch t h u c , cacbon luôn có hoá tr là: ơ
A. I;
B. IV;
C. III;
D. II.
Câu 23: Đ t cháy m gam hiđrocacbon A thu đ c 2,688 lít CO ượ
2
(đktc) 4,32 gam
H
2
O. Giá tr c a m là:
A. 1,92 gam;
B. 19,2 gam;
C. 9,6 gam;
D. 0,96 gam.
Câu 24: M t hiđrocacbon (X) th khí có phân t kh i n ng g p đôi phân t kh i
trung bình c a không khí. Công th c phân t c a (X) là:
A. C
4
H
10
;
B. C
4
H
8
;
C. C
4
H
6
.
D. C
3
H
8
.
Câu 25: Ch t làm m t màu dung d ch n c brom là: ướ
A. CH
3
– CH
3
;
B. CH
3
– OH;
C. CH
3
– Cl;
D. CH
2
= CH
2
.
Câu 26: Th tích không khí (
2
kk O
V 5V
) c n dùng đ đ t cháy hoàn toàn 1 lít khí
etilen đktc là:
A. 12 lít;
B. 13 lít;
C. 14 lít;
D. 15 lít.
Câu 27: Trong các ph n ng sau ph n ng hoá h c đúng là:
A. C
6
H
6
+ Br → C
6
H
5
Br + H;
B.
t
6 6 2 6 5
C H Br C H Br HBr
;

Mô tả nội dung:

TRƯ N Ờ G THCS Đ I Ạ PHÚC ĐỀ THI GIỮA H C Ọ KÌ II MÔN HOÁ H C Ọ 9 Th i
ờ gian làm bài 45 phút Câu 1: Clo tác d ng ụ v i ớ natri hiđroxit A. t o ạ thành mu i ố natri clorua và nư c; ớ B. t o t ạ hành nư c ớ javen; C. t o t ạ hành h n h ỗ p các ợ axit; D. t o ạ thành mu i
ố natri hipoclorit và nư c. ớ
Câu 2: Nhóm nào sau đây g m ồ các ch t ấ khí đ u ề ph n ả ng ứ v i ớ dung d ch ị NaOH ở đi u ki ề ện thư ng: ờ A. H2, Cl2; B. CO2, Cl2; C. CO, CO2; D. Cl2, CO.
Câu 3: Nguyên tử c a ủ nguyên tố X có 3 l p ớ electron, l p
ớ ngoài cùng có 1 electron. Câu trả l i ờ nào sau đây đúng? A. X thu c
ộ chu kì 1, nhóm III, là m t ộ kim lo i ạ ; B. X thu c chu kì ộ 3, nhóm IV, là m t ộ phi kim; C. X thu c chu kì ộ 3, nhóm IV, là m t ộ khí hi m ế ; D. X thu c
ộ chu kì 3, nhóm I, là m t ộ kim lo i ạ . Câu 4: Dãy chất g m ồ toàn h p ch ợ t ấ h u c ữ l ơ à: A. CH4, C2H4, CaCO3, C2H6O;
B. C2H2, CH3Cl, C2H6O, CH3COOH; C. CO2, CH4, C2H5Cl, C2H6O; D. CaO, CH3Cl, CH3COOH, CO2. Câu 5: Bi t
ế 0,01 lít hiđrocacbon X có thể tác d ng ụ t i ố đa v i ớ 100ml dung d ch ị brom 0,1M. X là: A. CH4; B. C2H4; C. C2H2; D. C6H6. Câu 6: Ph n ả ng đ ứ c t ặ r ng c ư a ủ các ch t ấ ch a l ứ iên k t ế đôi, liên k t ế ba là: A. Ph n ả ng t ứ h v ế i ớ clo; B. Ph n ả ng t ứ h v ế i ớ brom; C. Ph n ả ng t ứ rùng h p; ợ D. Ph n ả ng c ứ ng v ộ i ớ brom.
Câu 7: Tính chất v t ậ lí chung c a
ủ metan, etilen, axetilen là:
A. Chất khí, không màu, mùi h c, ắ nh h ẹ n không khí ơ ; B. Ch t
ấ khí, không màu, tan trong nư c, ớ n ng h ặ n ơ không khí; C. Ch t ấ khí, n ng h ặ n không khí ơ ;
D. Chất khí, không màu, ít tan trong nư c, nh ớ h ẹ n ơ không khí. Câu 8: M t ộ h p ợ ch t ấ hiđrocacbon có ch a
ứ 85,7% C và 14,3% H theo kh i ố lư ng. ợ Công th c nào s ứ au đây là phù h p v ợ i ớ hiđrocacbon đó? A. CH4; B. C2H4; C. C6H6; D. C2H2. Câu 9: S n ả ph m ẩ chủ y u c ế a m ủ t ộ h p ợ ch t ấ h u ữ c khi ơ cháy là: A. khí nit và ơ h i ơ nư c; ớ
B. khí cacbonic và khí hiđro; C. khí cacbonic và cacbon; D. khí cacbonic và h i ơ nư c. ớ Câu 10: Cho các ch t
ấ sau: H2O, HCl, Cl2, O2, CO2. Khí metan ph n ả ng đ ứ ư c ợ v i ớ : A. H2O, HCl; B. Cl2, O2; C. HCl, Cl2; D. O2, CO2.
Câu 11: Dãy các nguyên tố đư c s ợ p x ắ p t ế heo chi u t ề ính phi kim tăng d n l ầ à: A. Cl, Si, S, P; B. Cl, Si, P, S; C. Si, S, P, Cl; D. Si, P, S, Cl.
Câu 12: Hiđrocacbon nào sau đây ph n ả ng c ứ ng v ộ i ớ dung d ch br ị om? A. CH3CH2CH3; B. CH3CH3; C. C2H4; D. CH4.
Câu 13: Đốt cháy hoàn toàn 1,17 gam h p ợ ch t ấ h u ữ cơ A thu đư c ợ 2,016 lít CO2 đktc và 0,81 gam H2O. Bi t ế r ng ằ số mol c a ủ A b ng ằ số mol c a ủ 0,336 lít H2 (ở đktc). Công th c ứ phân t c ử a ủ A là: A. CH4; B. C2H4; C. C2H6O; D. C6H6. Câu 14: Kh i ố lư ng ợ khí etilen c n ầ dùng để ph n ả ng ứ h t ế 8 gam brom trong dung dịch là: A. 14 gam; B. 0,7 gam; C. 7 gam; D. 1,4 gam. Câu 15: D n
ẫ 1,3 gam khí axetilen qua bình đ ng ự dung d ch ị brom d . ư Kh i ố lư ng ợ s n ph ả ẩm thu đư c s ợ au ph n ả ng l ứ à: A. 34,6 gam; B. 17,3 gam; C. 4,325 gam.
Câu 16: Nhỏ từ từ dung d ch ị axit HCl vào c c ố đ ng ự m t ộ m u ẩ đá vôi nh ỏ cho đ n ế d axi ư t. Hi n t ệ ư ng
ợ nào sau đây có th quan s ể át đư c? ợ A. S i ủ b t
ọ khí, đá vôi không tan; B. Đá vôi tan d n, không s ầ i ủ b t ọ khí; C. Không s i ủ b t
ọ khí, đã vôi không tan; D. S i ủ b t
ọ khí, đá vôi tan d n và t ầ an h t ế .
Câu 17: Trong các công th c ứ hoá h c s ọ au, công th c hoá ứ h c c ọ a ủ ch t ấ h u ữ c l ơ à: A. CO2; B. Na2CO3; C. CO; D. C2H2.
Câu 18: Đốt cháy 32 gam khí metan, th t ể ích CO2 sinh ra ( đkt ở c) là: A. 11,2 lít; B. 22,4 lít; C. 33,6 lít; D. 44,8 lít. Câu 19: D n
ẫ 1 mol khí axetilen vào dung d ch ị ch a ứ 2 mol brom. Hi n ệ tư ng ợ nào sau đây đúng? A. Không có hi n t ệ ư ng ợ gì x y r ả a; B. Màu da cam c a d ủ ng d ụ ch br ị om nh t ạ h n ơ so v i ớ ban đ u; ầ C. Màu da cam c a d ủ ng d ụ ch br ị om đ m ậ h n ơ so v i ớ ban đ u; ầ D. Màu da cam c a ủ d ng d ụ ch br ị om chuy n t ể hành không màu.
Câu 20: Cho 11,2 lít khí etilen (đktc) tác d ng ụ v i ớ nư c ớ có axit sunfuric (H2SO4)
làm xúc tác, thu đư c 9,2 gam ợ rư u et ợ ylic. Hi u s ệ u t ấ ph n ả ng l ứ à: A. 40%; B. 50%; C. 45%. Câu 21: Đ l
ể àm khô khí CO2 cần dẫn khí này qua: A. H2SO4 đ c; ặ B. NaOH r n; ắ C. CaO. D. KOH r n. ắ Câu 22: Trong các h p ợ ch t ấ h u ữ c , cacbon ơ luôn có hoá tr l ị à: A. I;


zalo Nhắn tin Zalo