Đề thi giữa kì 2 Hóa 9 trường THCS Hồng Bàng năm 2023

325 163 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 21 đề thi giữa kì 2 Hóa học 9 có đáp án

    Đề thi được cập nhật thêm mới liên tục hàng năm sau mỗi kì thi trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.9 K 1.4 K lượt tải
    270.000 ₫
    270.000 ₫
  • Đề thi giữa kì 2 môn Hóa lớp 9 trường THCS Hồng Bàng năm 2023 có đáp án.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(325 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THCSƯỜ H NG BÀNG Đ THI GI A H C 2
MÔN HÓA H C 9
Th i gian làm bài 45 phút
A. Tr c nghi m khách quan: (3,0 đi m)
Khoanh tròn vào ch cái đ u câu tr l i đúng nh t.
Câu 1: Metan có nhi u trong:
A. CH
4
có nhi u trong n c ao; ướ
B. CH
4
có nhi u trong các m (khí, d u, than);
C. CH
4
có nhi u trong n c bi n; ướ
D. CH
4
có nhi u trong khí quy n.
Câu 2: Hiđrocacbon nào sau đây ch có liên k t đ n: ế ơ
A. Metan;
B. Axetilen;
C. Etilen;
D. Etan.
Câu 3: Dãy ch t nào sau đây đ u là hiđrocacbon:
A. C
2
H
4
, C
3
H
8
, C
2
H
4
O
2
, CH
3
Br;
B. C
3
H
8
, C
2
H
5
O, CH
3
CH
2
COOH, CaCO
3
;
C. C
2
H
6
, C
4
H
10
, CH
3
NO
2
, C
2
H
5
Cl;
D. CH
4
, C
5
H
12
, C
2
H
2
, C
2
H
6
.
Câu 4: Ph n ng nào sau đây thu c lo i ph n ng trùng h p:
A. C
2
H
4
+ 3O
2
0
t
2CO
2
+ 2H
2
O;
B. CH
2
= CH
2
+ Br
2
BrCH
2
– CH
2
Br;
C. nCH
2
= CH
2
0
t ,p,xt
(-CH
2
– CH
2
-)
n
D. CH
4
+ Cl
2
anhsang
CH
3
Cl + HCl
Câu 5: Đ t cháy 0,224 lít khí metan.
Th tích khí cacbonic th i ra ngoài không khí cùng đi u ki n là:
A. 2,24 lít;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 0,672 lít;
C. 0,224 lít;
D. 0,112 lít.
Câu 6: Trong nh ng ch t sau, nh ng ch t nào đ u là ch t h u c : ơ
A. C
2
H
4
, C
2
H
5
OH, NaHCO
3
, CH
3
NO
2
;
B. C
2
H
4
, C
2
H
5
OH, NaHCO
3
, CH
3
NO
2
;
C. C
2
H
6
, C
2
H
5
OH, CaCO
3
, CH
3
NO
2
;
D. C
2
H
6
, C
4
H
10
, CH
3
NO
2
, C
2
H
5
OH.
Câu 7: Ch t có liên k t ế ba trong phân t:
A. CH
4
;
B. C
2
H
4
;
C. C
2
H
2
;
D. C
2
H
6
.
Câu 8:
S liên k t đ n trong phân t C ế ơ
4
H
10
là:
A. 10;
B. 11;
C. 12;
D. 13.
Câu 9: Ch t dùng đ kích thích cho qu mau chín là:
A. CH
4
;
B. C
2
H
4
;
C. C
2
H
2
;
D. C
2
H
6
.
Câu 10: Khí metan ph n ng đ c v i: ượ
A. HCl, H
2
O;
B. HCl, Cl
2
;
C. Cl
2
, O
2
;
D. O
2
, CO
2
;
Câu 11: Khí C
2
H
2
l n CO
2
, SO
2
h i n c. Đ thu đ c khí Cơ ư ượ
2
H
2
tinh khi tế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
c n d n h n h p khí qua:
A. Dung d ch n c brom d ; ướ ư
B. Dung d ch ki m d ; ư
C. Dung d ch NaOH d r i qua H ư
2
SO
4
đ c;
D. Dung d ch brom d r i qua H ư
2
SO
4
đ c.
Câu 12: Dãy ch t nào sau đây đ u là d n xu t c a hiđrocacbon:
A. C
3
H
8
O, C
6
H
5
Br, C
6
H
12
O
6
;
B. C
2
H
4
O
2
, Na
2
CO
3
, C
2
H
4
;
C. CH
4
, C
2
H
2
, C
5
H
12
;
D. CO
2
, CH
3
COOH, C
2
H
4
O
2
.
B. T lu n : (7,0 đi m)
Câu 13: (2,0 đi m) Vi t các ph ng trình hóa h c sauế ươ (ghi đi u ki n ph n ng
n u có):ế
a/ CH
4
+Cl
2
b/ C
2
H
2
+O
2
c/ C
2
H
2
+Br
2
d/ CH
4
+ O
2
Câu 14: (5,0 đi m)
a/ Đ t cháy 5,6 t etilen. Hãy tính th tích khí oxi th tích không khí c n dùng,
bi t r ng oxi chi m 20% th tích không khí (các th tích khí đo đktc) (2,5 ế ế đi m)
b/ Khi cho h n h p khí metan etilen (đktc) đi qua bình đ ng dung d ch brom,
thì l ng brom tham gia ph n ng là 8g.ượ
b
1
/ Khí nào trên đã b dung d ch brom h p th . (0,5 đi m)
b
2
/ Kh i l ng khí đó đã b brom h p th là bao nhiêu? (2,0 đi m) ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H NG D N CH MƯỚ
I.PH N TR C NGHI M
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án B A D C C D C D B C
Câu 11 12
Đáp án C A
II. PH N T LU N
Câu N i dung
Câu 1
H ng d n gi iướ
a/ CH
4
+ Cl
2
anhsang
CH
3
Cl + HCl.
b/ C
2
H
4
+ 3O
2
t
2CO
2
+ 2H
2
O
c/ C
2
H
2
+ 2Br
2
C
2
H
2
Br
4
d/ CH
4
+ 2O
2
t
CO
2
+ 2H
2
O
Câu 2 H ng d n gi iướ
a/ Tìm s mol etilen:
2 4
C H
m 5,6
n 0,25
M 22,4
(mol)
t
2 4 2 2 2
C H 3O 2CO 2H O
1 3 mol
0,25 0,75 mol
= 0,75.22,4 = 16,8 (lít)
kk
16,8.100
V 84
20
(lít)
b/ Tìm s mol brom: (mol)
- Khí b h p th trong dung d ch brom là khí etilen
C
2
H
4
+ Br
2
C
2
H
4
Br
2
Theo ph ng trình hóa h c: ươ
2 2 4
Br C H
n n 0,05
(mol)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Kh i l ng etilen là: ượ
2 4
C H
m 0,05.28 1,4
(g)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯ N Ờ G THCS H N Ồ G BÀNG ĐỀ THI GI A Ữ H C Ọ KÌ 2 MÔN HÓA H C Ọ 9 Th i
ờ gian làm bài 45 phút A. Trắc nghi m
ệ khách quan: (3,0 đi m ể )
Khoanh tròn vào ch cái đ u câu t r l i ờ đúng nh t ấ .
Câu 1: Metan có nhi u t ề rong: A. CH4 có nhi u ề trong nư c ớ ao; B. CH4 có nhi u t ề rong các m ( ỏ khí, d u, t ầ han); C. CH4 có nhi u t ề rong nư c bi ớ n; ể D. CH4 có nhi u ề trong khí quy n. ể
Câu 2: Hiđrocacbon nào sau đây ch có l ỉ iên k t ế đ n: ơ A. Metan; B. Axetilen; C. Etilen; D. Etan.
Câu 3: Dãy chất nào sau đây đ u l ề à hiđrocacbon: A. C2H4, C3H8, C2H4O2, CH3Br;
B. C3H8, C2H5O, CH3CH2COOH, CaCO3;
C. C2H6, C4H10, CH3NO2, C2H5Cl; D. CH4, C5H12, C2H2, C2H6. Câu 4: Ph n ả ng nào s ứ au đây thu c ộ lo i ạ ph n ả ng ứ trùng h p: ợ A. C2H4 + 3O2 0 t   2CO2 + 2H2O;
B. CH2 = CH2 + Br2  BrCH2 – CH2Br; C. nCH2 = CH2 0 t ,p,xt      (-CH2 – CH2-)n D. CH4 + Cl2 anhsang     CH3Cl + HCl Câu 5: Đ t
ố cháy 0,224 lít khí metan. Th t ể ích khí cacbonic th i
ả ra ngoài không khí cùng đi ở u ki ề n l ệ à: A. 2,24 lít; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. 0,672 lít; C. 0,224 lít; D. 0,112 lít. Câu 6: Trong nh ng ch ữ t ấ sau, nh ng ch ữ t ấ nào đ u l ề à ch t ấ h u c ữ : ơ
A. C2H4, C2H5OH, NaHCO3, CH3NO2;
B. C2H4, C2H5OH, NaHCO3, CH3NO2;
C. C2H6, C2H5OH, CaCO3, CH3NO2;
D. C2H6, C4H10, CH3NO2, C2H5OH.
Câu 7: Chất có liên k t ế ba trong phân tử là: A. CH4; B. C2H4; C. C2H2; D. C2H6. Câu 8: Số liên k t ế đ n ơ trong phân t C ử 4H10 là: A. 10; B. 11; C. 12; D. 13.
Câu 9: Chất dùng đ kí ể ch thích cho qu m ả au chín là: A. CH4; B. C2H4; C. C2H2; D. C2H6.
Câu 10: Khí metan ph n ả ng ứ đư c v ợ i ớ : A. HCl, H2O; B. HCl, Cl2; C. Cl2, O2; D. O2, CO2;
Câu 11: Khí C2H2 có l n ẫ CO2, SO2 và h i ơ nư c. ớ Để thu đư c ợ khí C2H2 tinh khi t ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) cần dẫn hỗn h p khí ợ qua: A. Dung dịch nư c ớ brom d ; ư B. Dung d ch ki ị m ề d ; ư C. Dung d ch N ị aOH d r ư i ồ qua H2SO4 đ c; ặ D. Dung dịch brom d r ư i ồ qua H2SO4 đ c. ặ
Câu 12: Dãy chất nào sau đây đ u l ề à d n xu ẫ t ấ c a hi ủ đrocacbon: A. C3H8O, C6H5Br, C6H12O6; B. C2H4O2, Na2CO3, C2H4; C. CH4, C2H2, C5H12; D. CO2, CH3COOH, C2H4O2.
B. Tự luận: (7,0 đi m ể ) Câu 13: (2,0 đi m ể ) Vi t ế các phư ng ơ trình hóa h c ọ sau (ghi đi u ề ki n ệ ph n ả ng ứ n u có) ế : a/ CH4 +Cl2  b/ C2H2 +O2  c/ C2H2 +Br2  d/ CH4 + O2  Câu 14: (5,0 đi m ể )
a/ Đốt cháy 5,6 lít etilen. Hãy tính thể tích khí oxi và thể tích không khí c n ầ dùng, bi t ế r ng oxi ằ chi m ế 20% th t
ể ích không khí (các th t ể ích khí đo đkt ở c) (2,5 đi m ể ) b/ Khi cho h n ỗ h p ợ khí metan và etilen
ở (đktc) đi qua bình đ ng ự dung d ch ị brom, thì lư ng br ợ om tham gia ph n ả ng l ứ à 8g. b ở ị ị ấ ụ ể
1/ Khí nào trên đã b dung d ch brom h p th . (0,5 đi m) b ố ượ ị ấ ụ ể 2/ Kh i l
ng khí đó đã b brom h p th là bao nhiêu? (2,0 đi m) M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) HƯ N Ớ G DẪN CHẤM I.PHẦN TRẮC NGHI M Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án B A D C C D C D B C Câu 11 12 Đáp án C A II. PHẦN T L Ự UẬN Câu N i ộ dung Hư ng ớ d n gi i a/ CH4 + Cl2 anhsang
    CH3Cl + HCl. Câu 1 b/ C2H4 + 3O2 t   2CO2 + 2H2O c/ C2H2 + 2Br2  C2H2Br4 d/ CH4 + 2O2 t   CO2 + 2H2O Câu 2 Hư ng ớ d n gi i m 5,6 a/ Tìm số mol etilen: nC   0  , 25 (mol) 2H4 M 22,4 t C H 3O     2CO  2H O 2 4 2 2 2 1  3  mol 0,25  0,75  mol O V = 0,75.22,4 = 16,8 (lít) 2 16,8.100 kk V  8  4 (lít) 20 b/ Tìm s m ố ol brom: (mol) - Khí bị hấp th t ụ rong dung d ch br ị om là khí etilen C2H4 + Br2  C2H4Br2 Theo phư ng ơ trình hóa h c: ọ nB n  0  ,05 (mol) 2 r C2H4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo