Đề thi giữa kì 2 Hóa 9 trường THCS Kim Sơn năm 2023

238 119 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 21 đề thi giữa kì 2 Hóa học 9 có đáp án

    Đề thi được cập nhật thêm mới liên tục hàng năm sau mỗi kì thi trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.5 K 1.3 K lượt tải
    270.000 ₫
    270.000 ₫
  • Đề thi giữa kì 2 môn Hóa lớp 9 trường THCS Kim Sơn năm 2023 có đáp án.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(238 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY

Xem thêm
TR NG TH & THCS KIM S NƯỜ Ơ
Đ KI M TRA GI A KÌ II
Môn: Hóa h c - L p 9
Th i gian làm bài : 60 phút
(Không k th i gian phát đ )
I. PH N TR C NGHI M (3,0 đi m)
Câu 1: Ch n ch t thích h p đi n vào ch ? đ hoàn thành s đ ph n ng hóa ơ
h c sau:
t
3 2 3 2
2NaHCO Na CO ? H O
A. CO;
B. CO
3
;
C. H
2
CO
3
;
D. CO
2
.
Câu 2: Cacbon có m y d ng thù hình:
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 4.Câu 3: Nhóm g m các ch t khí đ u kh đ c CuO nhi t đ cao là ượ
A. CO, H
2
;
B. Cl
2
, CO
2
;
C. CO, CO
2
;
D. Cl
2
, CO.
Câu 4: Dung d ch nào sau đây ăn mòn thu tinh:
A. HNO
3
;
B. HF;
C. NaOH;
D. CuCl
2
.
Câu 5: C u t o b ng tu n hoàn g m:
A. 8 chu kỳ, 7 nhóm;
B. 7 chu kỳ, 8 nhóm;
C. 8 chu kỳ, 8 nhóm;
D. 7 chu kỳ, 7 nhóm.
Câu 6: Các nguyên t hóa h c trong b ng h th ng tu n hoàn hi n nay đ c s p ượ
x p theo chi u tăng d n:ế
A. Nguyên t kh i;
B. Phân t kh i;
C. Đi n tích h t nhân nguyên t ;
D. S electron l p ngoài cùng.
Câu 7: Ch t nào sau đây là d n xu t c a hiđrocacbon?
A. CH
4
;
B. C
2
H
6
O;
C. C
2
H
4
;
D. C
2
H
2
.
Câu 8: Hóa ch t dùng đ lo i b khí etilen có l n trong khí metan đ thu đ c khí ượ
metan tinh khi t làế
A. dung d ch brom;
B. dung d ch phenolphtalein;
C. dung d ch axit clohiđric;
D. dung d ch n c vôi trong. ướ
Câu 9: Khí tham gia ph n ng trùng h p là
A. CH
4
;
B. C
2
H
4
;
C. C
3
H
8
;
D. C
2
H
6
.
Câu 10: Thành ph n chính c a khí thiên nhiên là khí nào trong s các khí sau:
A. H
2
;
B. CO;
C. CH
4
;
D. C
2
H
4
.
Câu 11: Dãy các ch t nào sau đây đ u làm m t màu dung d ch brom?
A. CH
4
; C
6
H
6
;
B. C
2
H
4
; CH
4
;
C. CH
4
; C
2
H
4
;
D. C
2
H
4
; C
2
H
2
.
Câu 12: Ph n ng c a CH
4
v i khí clo, khi ánh sáng th t o ra s n ph m:
CH
3
Cl đ c g i là ph n ng:ượ
A. phân h y;
B. c ng;
C. trùng h p;
D. th .ế
II. PH N T LU N : (7,0 đi m)
Câu 1: (2,0 đi m) Vi t ph ng trình hoá h c theo dãy bi n hóa sau: ế ươ ế
(1) (2) (
2 2 2 2 3 2
(4)
3
3)
CaC C H CO NaHCO Na CO
Câu 2: (2,0 đi m) B ng ph ng pháp hóa h c nh n bi t 3 khí: C ươ ế
2
H
4
, CO
2
, CH
4
.
Vi t các ph ng trình hóa h c.ế ươ
Câu 3: (1,0 đi m) Mu i NaHCO
3
đ làm thu c ch a b nh đau d dày. Em hãy gi i
thích vì sao.
Câu 4: (2,0 đi m) Đ t cháy 6 gam ch t h u c A thu đ c 17,6 gam CO ơ ượ
2
10,8
gam H
2
O.
a. Trong ch t h u c A có nh ng nguyên t nào? ơ
b. Bi t t kh i h i c a A đ i v i Hế ơ
2
b ng 15. Tìm công th c phân t c a A.
H NG D N CH MƯỚ
I.PH N TR C NGHI M
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án D C A B B C B A B C
Câu 11 12
Đáp án D D
II. PH N T LU N
Câu N i dung
Câu 1
H ng d n gi iướ
(1) CaC
2
+ 2H
2
O → C
2
H
2
+ Ca(OH)
2
(2)
t
2 2 2 2 2
2C H 5O 4CO 2H O
(3) CO
2
+ NaOH → NaHCO
3
(4) NaHCO
3
+ NaOH → Na
2
CO
3
+ H
2
O
Câu 2
H ng d n gi iướ
- Trích các m u th ra ng nghi m
- Dùng dung d ch brom đ nh n bi t 3 khí: ế
+ Khí nào làm m t màu dung d ch brom là khí C
2
H
4
CH
2
=CH
2
+ Br
2
CH
2
Br-CH
2
Br
+ 2 khí còn l i không có hi n t ng gì. ượ
- Dùng dung d ch n c vôi trong đ nh n bi t 2 khí còn l i: ướ ế
+ Khí nào làm đ c dung d ch n c vôi trong là khí CO ướ
2
Ph ng trình hoá h c: COươ
2
+ Ca(OH)
2
→ CaCO
3
↓ + H
2
O
+ Khí còn l i không có hi n t ng gì ượ là CH
4
.
Câu 3
H ng d n gi iướ
NaHCO
3
dùng đ ch thu c đau d dày (bao t ) làm gi m ế
l ng axit HCl trong d dày nhượ ph n ng: NaHCO
3
+ HCl
NaCl + H
2
O + CO
2
Câu 4 H ng d n gi iướ
2
2
CO
C CO
C
17,6
n 0,4(mol)
44
n n 0,4(mol)
m 0,4.12 4,8(g)
2
2
H O
H H O
H
10,8
n 0,6(mol)
18
n 2n 2.0,6 1,2(mol)
m 1,2.1 1, 2(g)
a. So sánh: m
C
+ m
H
= m
A
(4,8 +1,2 = 6)
V y trong ch t h u c A có 2 nguyên t là cacbon và hiđro. ơ
b. G i công th c c a A c n tìm là C
x
H
y
Ta có: x : y = n
C
: n
H
= 0,4 : 1,2 = 1 : 3
→ x = 1; y = 3
nên công th c đ n gi n c a A là CH ơ
3
V y công th c phân t c a A là (CH
3
)
n
2 2
A/H A H
d 15 M 15.M 15.2 30(g / mol)
V y:
3 n
(CH )
M 30 (12 1.3).n 30 n 2
Công th c phân t c a A là C
2
H
6
.

Mô tả nội dung:

TRƯ N
Ờ G TH & THCS KIM S N Ơ ĐỀ KIỂM TRA GI A Ữ KÌ II Môn: Hóa h c - ọ L p 9 Th i
ờ gian làm bài: 60 phút (Không kể th i ờ gian phát đ ) I. PHẦN TRẮC NGHI M (3,0 đi m ể ) Câu 1: Ch n ọ ch t ấ thích h p ợ đi n ề vào chỗ “ ? ” đ ể hoàn thành s ơ đ ồ ph n ả ng ứ hóa t h c
ọ sau: 2NaHCO   Na CO  ? H O 3 2 3 2 A. CO; B. CO3; C. H2CO3; D. CO2.
Câu 2: Cacbon có mấy d ng ạ thù hình: A. 1; B. 2; C. 3;
D. 4.Câu 3: Nhóm gồm các ch t ấ khí đ u kh ề đ ử ư c ợ CuO nhi ở t ệ đ cao ộ là A. CO, H2; B. Cl2, CO2; C. CO, CO2; D. Cl2, CO.
Câu 4: Dung dịch nào sau đây ăn mòn thu t ỷ inh: A. HNO3; B. HF; C. NaOH; D. CuCl2.
Câu 5: Cấu t o b ạ ng ả tu n hoàn g ầ m ồ : A. 8 chu kỳ, 7 nhóm; B. 7 chu kỳ, 8 nhóm; C. 8 chu kỳ, 8 nhóm; D. 7 chu kỳ, 7 nhóm.
Câu 6: Các nguyên tố hóa h c ọ trong b ng ả hệ th ng ố tu n ầ hoàn hi n ệ nay đư c ợ s p ắ x p t ế heo chi u t ề ăng d n: ầ A. Nguyên t kh ử i ố ; B. Phân t kh ử i ố ; C. Đi n t ệ ích h t ạ nhân nguyên t ; ử D. Số electron l p ngoài ớ cùng.
Câu 7: Chất nào sau đây là d n xu ẫ t ấ c a ủ hiđrocacbon? A. CH4; B. C2H6O; C. C2H4; D. C2H2. Câu 8: Hóa ch t ấ dùng để lo i ạ bỏ khí etilen có l n ẫ trong khí metan đ ể thu đư c ợ khí metan tinh khi t ế là A. dung dịch brom; B. dung d ch ị phenolphtalein; C. dung d ch ị axit clohiđric; D. dung dịch nư c ớ vôi trong.
Câu 9: Khí tham gia ph n ả ng ứ trùng h p l ợ à A. CH4; B. C2H4; C. C3H8; D. C2H6.
Câu 10: Thành ph n chí ầ nh c a khí ủ
thiên nhiên là khí nào trong s các ố khí sau: A. H2; B. CO; C. CH4; D. C2H4.
Câu 11: Dãy các chất nào sau đây đ u l ề àm m t ấ màu dung d ch ị brom? A. CH4; C6H6; B. C2H4; CH4; C. CH4; C2H4; D. C2H4; C2H2. Câu 12: Ph n ả ng ứ c a ủ CH4 v i
ớ khí clo, khi có ánh sáng có thể t o ạ ra s n ả ph m ẩ : CH3Cl đư c g ợ i ọ là ph n ả ng: ứ A. phân h y; ủ B. c ng; ộ C. trùng h p; ợ D. th . ế II. PHẦN T L
Ự UẬN: (7,0 đi m ể )
Câu 1: (2,0 đi m ể ) Vi t ế phư ng t ơ rình hoá h c t ọ heo dãy bi n hóa s ế au: (1) (2) (3) (4)
CaC   C H   CO   NaHCO   Na CO 2 2 2 2 3 2 3
Câu 2: (2,0 đi m ể ) B ng ằ phư ng ơ pháp hóa h c ọ nh n ậ bi t ế 3 khí: C2H4, CO2, CH4. Vi t ế các phư ng ơ trình hóa h c. ọ
Câu 3: (1,0 đi m ể ) Muối NaHCO3 đ ể làm thu c ố ch a ữ b nh ệ đau d ạ dày. Em hãy gi i ả thích vì sao.
Câu 4: (2,0 đi m
ể ) Đốt cháy 6 gam ch t ấ h u ữ cơ A thu đư c ợ 17,6 gam CO2 và 10,8 gam H2O. a. Trong chất h u c ữ ơ A có nh ng ữ nguyên tố nào? b. Bi t ế tỉ khối h i ơ c a ủ A đối v i ớ H2 b ng 15. ằ Tìm công th c ứ phân t c ử a ủ A. HƯ N Ớ G DẪN CHẤM I.PHẦN TRẮC NGHI M Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án D C A B B C B A B C Câu 11 12 Đáp án D D II. PHẦN T L Ự UẬN Câu N i ộ dung Hư ng ớ d n gi i
(1) CaC2 + 2H2O → C2H2 + Ca(OH)2 t 2C H 5O     4CO  2H O C âu 1 (2) 2 2 2 2 2 (3) CO2 + NaOH → NaHCO3
(4) NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O Hư ng ớ d n gi i - Trích các m u t ẫ h r ử a ng nghi ố m ệ - Dùng dung dịch brom đ nh ể n ậ bi t ế 3 khí: + Khí nào làm m t ấ màu dung d ch br ị om là khí C2H4 CH2=CH2 + Br2 → CH2Br-CH2Br C âu 2 + 2 khí còn l i ạ không có hi n t ệ ư ng gì ợ . - Dùng dung dịch nư c ớ vôi trong để nh n bi ậ t ế 2 khí còn l i ạ : + Khí nào làm đ c dung d ụ ch n ị ư c ớ vôi trong là khí CO2 Phư ng t ơ rình hoá h c:
ọ CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + H2O + Khí còn l i ạ không có hiện tư ng ợ gì là CH4. Hư ng ớ d n gi i NaHCO ể ế ố ạ ử ả C âu 3 3 dùng đ
ch thu c đau d dày (bao t ) vì nó làm gi m lư ng
ợ axit HCl trong dạ dày nhờ ph n ả ng: ứ NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2 C âu 4 Hư ng ớ d n gi i 17,6 n  0  , 4(mol) CO2 44  n n  0  , 4(mol) C CO2  m 0  , 4.12 4  ,8(g) C


zalo Nhắn tin Zalo