Trư ng ờ TH & THCS Nguy n H ễ oa KIỂM TRA GI A Ữ KÌ 2 Môn: Hoá 9 I. Trắc nghi m ệ (4 đi m ể ): A. Ch n ọ câu tr l ả i ờ đúng (2,5 đi m ể ) Câu 1: C p ặ ch t ấ nào sau đây có th t ể ác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ nhau: A. SiO2 và H2O; B. SiO2 và CO2; C. SiO2 và H2SO4; D. SiO2 và CaO.
Câu 2: Dung dịch nào sau đây ăn mòn thu t ỷ inh: A. HNO3; B. HF; C. NaOH; D. CuCl2.
Câu 3: Dãy nào sau đây đư c ợ s p ắ x p t ế heo th t ứ t ự ính phi kim tăng d n: ầ A. P < Si < S < Cl; B. Si < S < P < Cl; C. Si < P < S < Cl; D. Si < P < Cl < S. Câu 4: Cho 1,11g m t ộ kim lo i ạ tác d ng ụ v i ớ nư c, ớ thu đư c ợ 1,776 lít hiđro (đktc). Kim lo i ạ đó là: A. Li; B. Na; C. K; D. Rb.
Câu 5: Hiđrocacbon A có 75% C v kh ề i ố lư ng. ợ Công th c phân ứ t c ử a ủ A là: A. CH4; B. C2H4; C. C2H2 D. C6H6.
Câu 6: Thành phần chính c a khí ủ
thiên nhiên là khí nào trong s các ố khí sau: A. H2; B. CO; C. CH4; D. C2H4.
Câu 7: Các nguyên tố hóa h c ọ trong b ng ả h ệ th ng ố tu n ầ hoàn hi n ệ nay đư c ợ s p ắ x p ế theo chi u ề tăng d n: ầ A. Nguyên t kh ử i ố ; B. Phân t kh ử i ố ; C. Đi n t ệ ích h t ạ nhân nguyên t ; ử D. Số electron l p ngoài ớ cùng.
Câu 8: Cấu t o b ạ ng ả tu n hoàn g ầ m ồ : A. 8 chu kỳ, 7 nhóm; B. 7 chu kỳ, 8 nhóm; C. 8 chu kỳ, 8 nhóm; D. 7 chu kỳ, 7 nhóm.
Câu 9: Chất nào sau đây là d n xu ẫ t ấ c a ủ hiđrocacbon? A. CH4; B. C2H6O; C. C2H4; D. C2H2. Câu 10: Ch n ọ ch t ấ thích h p ợ đi n
ề vào chỗ “?” để hoàn thành sơ đồ ph n ả ng ứ hóa h c ọ sau: t 2NaHCO Na CO ? H O 3 2 3 2 A. CO; B. CO3; C. H2CO3; D. CO2. B. Ch n công t ọ h c t ứ hích h p đ ợ i n vào ch ề t ỗ r ng ố (1,5 đi m ể ) a) t . .. 2O CO 2H O 2 2 2 b) t C H 3 . 2 . 2H O 2 4 2
c) C2H2 + 2……. → C2H2Cl4
d) …… + CH4 → ……… + HCl B. T l ự uận (6 đi m ể ) Câu 1: Vi t ế PTHH theo dãy bi n hóa s ế au: (2 đi m ể ) (1) (2) (3) (4)
C CO CaCO CO NaHCO 2 3 2 3 Câu 2: Vi t ế công th c ứ c u ấ t o ạ c a ủ các công th c
ứ phân tử sau: C2H4O2, C4H6, C3H6, C5H12 (1 đi m ể )
Câu 3: Nêu sự hi u bi ể t ế c a m ủ ình v ô nguyên t ề ố: 32, 79, 93, 101. (1 đi m ể ) Câu 4: Đ t ố cháy 5,6 g chất h u c ữ ơ A, thu đư c ợ 13,2 g CO2 và 3,6 g H2O a. L p ậ công th c ứ phân tử (CTPT) c a ủ A bi t ế tỉ kh i ố c a ủ A so v i ớ khí hiđro b ng ằ 28 (1,5 đi m ể ) b. Vi t ế công th c ứ c u t ấ o ( ạ CTCT) c a ủ A (0,5 đi m ể ) HƯ N Ớ G DẪN CHẤM I.PHẦN TRẮC NGHI M Ệ A Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án D B C C A C C B B D B Câu N i ộ dung Hư ng ớ d n gi ẫ i ả a) t CH 2O CO 2H O 4 2 2 2 b) t C H 3O 2CO 2H O 2 4 2 2 2 c) C2H2 + 2Cl2 → C2H2Cl4 d) anhsang
Cl CH CH Cl HCl 2 4 3 II. PHẦN T L Ự U N Ậ Câu N i ộ dung Hư ng ớ d n gi ẫ i ả (1) t C O CO 2 2 (2) CaO + CO C âu 1 2 → CaCO3 (3) t CaCO CaO CO 3 2 (4) CO2 + NaOH → NaHCO3 C âu 2 Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Công th c c ứ ấu t o ạ c a các ủ công th c phân t ứ : ử - C2H4O2: CH3COOH - C4H6: 1) CH C – CH – CH 2 3 2) CH2 = CH – CH = CH2. - C3H6: 1) CH2 = CH – CH3
Đề thi giữa kì 2 Hóa 9 trường THCS Nguyễn Hoa năm 2023
368
184 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi giữa kì 2 môn Hóa lớp 9 trường THCS Nguyễn Hoa năm 2023 có đáp án.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(368 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 9
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Tr ng TH & THCS Nguy n Hoaườ ễ KI M TRA GI A KÌ 2Ể Ữ
Môn: Hoá 9
I. Tr c nghi m (4 đi m):ắ ệ ể
A. Ch n câu tr l i đúng (2,5 đi m)ọ ả ờ ể
Câu 1: C p ch t nào sau đây có th tác d ng đ c v i nhau:ặ ấ ể ụ ượ ớ
A. SiO
2
và H
2
O;
B. SiO
2
và CO
2
;
C. SiO
2
và H
2
SO
4
;
D. SiO
2
và CaO.
Câu 2: Dung d ch nào sau đây ăn mòn thu tinh:ị ỷ
A. HNO
3
;
B. HF;
C. NaOH;
D. CuCl
2
.
Câu 3: Dãy nào sau đây đ c s p x p theo th t tính phi kim tăng d n:ượ ắ ế ứ ự ầ
A. P < Si < S < Cl;
B. Si < S < P < Cl;
C. Si < P < S < Cl;
D. Si < P < Cl < S.
Câu 4: Cho 1,11g m t kim lo i tác d ng v i n c, thu đ c 1,776 lít hiđro (đktc).ộ ạ ụ ớ ướ ượ
Kim lo i đó là:ạ
A. Li;
B. Na;
C. K;
D. Rb.
Câu 5: Hiđrocacbon A có 75% C v kh i l ng. Công th c phân t c a A là:ề ố ượ ứ ử ủ
A. CH
4
;
B. C
2
H
4
;
C. C
2
H
2
D. C
6
H
6
.
Câu 6: Thành ph n chính c a khí thiên nhiên là khí nào trong s các khí sau:ầ ủ ố
A. H
2
;
B. CO;
C. CH
4
;
D. C
2
H
4
.
Câu 7: Các nguyên t hóa h c trong b ng h th ng tu n hoàn hi n nay đ c s p x pố ọ ả ệ ố ầ ệ ượ ắ ế
theo chi u tăng d n:ề ầ
A. Nguyên t kh i; ử ố
B. Phân t kh i; ử ố
C. Đi n tích h t nhân nguyên t ; ệ ạ ử
D. S electron l p ngoài cùng.ố ớ
Câu 8: C u t o b ng tu n hoàn g m:ấ ạ ả ầ ồ
A. 8 chu kỳ, 7 nhóm;
B. 7 chu kỳ, 8 nhóm;
C. 8 chu kỳ, 8 nhóm;
D. 7 chu kỳ, 7 nhóm.
Câu 9: Ch t nào sau đây là d n xu t c a hiđrocacbon?ấ ẫ ấ ủ
A. CH
4
;
B. C
2
H
6
O;
C. C
2
H
4
;
D. C
2
H
2
.
Câu 10: Ch n ch t thích h p đi n vào ch “?” đ hoàn thành s đ ph n ng hóaọ ấ ợ ề ỗ ể ơ ồ ả ứ
h c sau: ọ
2 3 2
t
3
2NaHCO Na CO ? H O
A. CO;
B. CO
3
;
C. H
2
CO
3
;
D. CO
2
.
B. Ch n công th c thích h p đi n vào ch tr ng (1,5 đi m)ọ ứ ợ ề ỗ ố ể
a)
2
t
2 2
... 2O CO 2H O
b)
t
2 4 2
C H 3 . 2 . 2H O
c) C
2
H
2
+ 2……. → C
2
H
2
Cl
4
d) …… + CH
4
→ ……… + HCl
B. T lu n (6 đi m)ự ậ ể
Câu 1: Vi t PTHH theo dãy bi n hóa sau: (2 đi m)ế ế ể
(1)
2 3
(2) (3) (4)
2 3
C CO CaCO CO NaHCO
Câu 2: Vi t công th c c u t o c a các công th c phân t sau: Cế ứ ấ ạ ủ ứ ử
2
H
4
O
2
, C
4
H
6
, C
3
H
6
,
C
5
H
12
(1 đi m)ể
Câu 3: Nêu s hi u bi t c a mình v ô nguyên t : 32, 79, 93, 101. (1 đi m)ự ể ế ủ ề ố ể
Câu 4: Đ t cháy 5,6 g ch t h u c A, thu đ c 13,2 g COố ấ ữ ơ ượ
2
và 3,6 g H
2
O
a. L p ậ công th c phân t (CTPT) ứ ử c a A bi t t kh i c a A so v i khí hiđro b ng 28ủ ế ỉ ố ủ ớ ằ
(1,5 đi m)ể
b. Vi tế công th c c u t o (CTCT)ứ ấ ạ c a A (0,5 đi m)ủ ể
H NG D N CH MƯỚ Ẫ Ấ
I.PH N TR C NGHI MẦ Ắ Ệ
A
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án D B C C A C C B B D
B
Câu N i dungộ
H ng d n gi iướ ẫ ả
a)
t
4 2 2 2
CH 2O CO 2H O
b)
t
2 4 2 2 2
C H 3O 2CO 2H O
c) C
2
H
2
+ 2Cl
2
→ C
2
H
2
Cl
4
d)
anhsang
4 32
Cl CH HCCH Cl l
II. PH N T LU NẦ Ự Ậ
Câu N i dungộ
Câu 1
H ng d n gi iướ ẫ ả
(1)
t
2 2
C O CO
(2) CaO + CO
2
→ CaCO
3
(3)
t
3 2
CaCO CaO CO
(4) CO
2
+ NaOH → NaHCO
3
Câu 2 H ng d n gi iướ ẫ ả
Công th c c u t o c a các công th c phân t :ứ ấ ạ ủ ứ ử
- C
2
H
4
O
2
: CH
3
COOH
- C
4
H
6
:
1)
2 3
CH C – CH – CH
2) CH
2
= CH – CH = CH
2
.
- C
3
H
6
:
1) CH
2
= CH – CH
3
2)
- C
5
H
12
:
1) CH
3
– CH
2
– CH
2
– CH
2
– CH
3
2) CH
3
– CH(CH
3
) – CH
2
– CH
3
3) CH
3
– C(CH
3
)
2
– CH
3
M i công th c phân t vi t đ c m t công th c c u t o đúngỗ ứ ử ế ượ ộ ứ ấ ạ
t ng ng là tính đi m.ươ ứ ể
Câu 3 H ng d n gi iướ ẫ ả
- Ô nguyên t 32 cho bi t:ố ế
+ S hi u nguyên t là 32ố ệ ử
+ Tên nguyên t : Gemaniố
+ Kí hi u hoá h c: Geệ ọ
+ Nguyên t kh i: 73ử ố
- Ô nguyên t 79 cho bi t:ố ế
+ S hi u nguyên t là 79ố ệ ử
+ Tên nguyên t : Vàngố
+ Kí hi u hoá h c: Auệ ọ
+ Nguyên t kh i: 197ử ố
- Ô nguyên t 93 cho bi t:ố ế
+ S hi u nguyên t là 93ố ệ ử
+ Tên nguyên t : Neptuniố
+ Kí hi u hoá h c: Npệ ọ
+ Nguyên t kh i: 237ử ố
- Ô nguyên t 101 cho bi t:ố ế
+ S hi u nguyên t là 101ố ệ ử
+ Tên nguyên t : Menđeleviố