TRƯ N Ờ G THCS L Ỷ A
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA H C Ọ KỲ II Môn: Hóa h c – L ọ p 9 ớ (Th i
ờ gian làm bài 45 phút) PHẦN I. TRẮC NGHI M
Ệ KHÁCH QUAN (4 đi m ể ) Khoanh tròn vào m t ộ ch ữ cái trư c ớ phư n ơ g án tr ả l i
ờ đúng trong các câu sau:
Câu 1. Dãy gồm các mu i ố trung hòa là
A. BaCO3, NaHCO3, Mg(HCO3)2, Na2CO3;
B. CaCO3, BaCO3, Na2CO3, MgCO3;
C. Na2CO3, K2CO3, NaHCO3, Mg(HCO3)2;
D. CaCO3, BaCO3, K2CO3, Mg(HCO3)2. Câu 2. B ng ả tu n â hoàn các nguyên t ố hoa h c o hi n ê nay đư c ơ s p ă x p ê theo chi u ề nào? A. Chi u ề tăng d n c â a nguyên t u kh ư i ố ; B. Chi u t ề ăng d n c â a u đi n t ê ich h t a nhân nguyên t ; ư C. Chi u gi ề m ả d n c â a u nguyên t kh ư i ố ; D. Chi u ề gi m ả d n c â a đi u n t ê ich h t a nhân nguyên t . ư
Câu 3. Chất nào co ph n t â răm cacbon l n nh ớ t ấ ? A. CH4; B. C4H8; C. C2H2; D. C5H10. Câu 4. B n a Minh c m â b ng ả hê th ng ố tu n
â hoàn các nguyên tố hoa h c o đ n ê th c ă m c ă v i ớ Mai. Không bi t ê c u ấ t o a b ng ả tu n â hoàn g m
ồ bao nhiêu chu kì, bao nhiêu nhom? Là Mai, Em hãy noi cho b n a Minh bi t ê c u ấ t o a b ng ả tu n â hoàn các nguyên t ố hoa h c o gồm: A. 8 chu kì 7 nhom; B. 7 chu kì 7 nhom; C. 8 chu kì 8 nhom; D. 7 chu kì 8 nhom.
Câu 5. Đốt cháy hoàn toàn 4,48 lit khi etilen sinh ra CO2 và H2O. Tinh thể tich khi oxi cân dùng? Bi t ê các th t ể ich khi đo đi ở u ề ki n t ê iêu chu n. ẩ A. 13,44 lit; B. 8,96 lit; C. 17,92 lit; D. 4,48 lit. Câu 6. Nh n ữ g ch t ấ cháy đư c ơ , khi cháy to ả nhi t ê và phát sáng đư c ơ g i o là gì? A. Nguyên li u; ê B. Nhiên li u ê ; C. V t ậ li u ê ; D. Đi n năng ê . Câu 7. Dãy ch t ấ g m ồ toàn hiđrocacbon là A. C6H6, CH3Cl, CH3Br, C5H12; B. C4H8, CCl4, C2H6, C2H2; C. C2H2, C4H8, C5H10, CH4; D. CH3Cl, CCl4, C2H6O, C3H4.
Câu 8. Nguyên tố A co số hi u
ê nguyên tư là 15, chu kì 3, nhom V trong b ng ả hê thống tu n hoàn. â V y ậ A là nguyên t nào s ố au đây? A. Oxi (O); B. Nhôm (Al); C. Photpho (P); D. L u huỳnh ( ư S). Ánh sáng Câu 9. Cho s đ ơ ồ ph n ả ng s ứ au: CH 4 + Cl2 A + HCl Công th c phân t ứ c ư a u A là A. C2H4Cl; B. C2HCl5; C. CH3Cl; D. CH4Cl2. Câu 10. B n a Lan làm thi nghi m ê nh ư sau: S c ụ khi etilen vào dung d ch ị brom. Hi n ê tư ng ơ quan sát đư c ơ sau thi nghi m ê là gì? A. Dung dịch brom chuy n s ể ang màu đ ; ỏ B. Dung d ch b ị rom b m ị t ấ màu; C. Dung d ch b ị rom chuy n ể sang màu xanh; D. Không co hi n t ê ư ng ơ gì x y r ả a. Câu 11. Để sư d ng ụ nhiên li u ê co hi u ê qu ả c n â ph i ả cung c p ấ không khi ho c ặ oxi nh t ư hê nào? A. V a đ ừ ; u B. Thi u; ê C. D ; ư D. Gấp đôi. Câu 12. Tr ng t a hái tồn t i a c a ch u ất d cháy ễ nh t ấ là gì? A. Chất r n; ă B. Ch t ấ l ng; ỏ C. Ch t ấ khi; D. Chất r n ă d t ễ hăng hoa.
Câu 13. Vì sao không đun b p ê than trong phòng kin? A. Vì than t a nhi ỏ u nhi ề t ê d n đ ẫ n phòng quá nong; ê B. Vì than cháy t o a ra r t ấ nhi u
ề khi CO, CO2 co thể gây tư vong n u ê ng i ư quá nhi u t ề rong phòng kin;
C. Vì than không cháy đư c t ơ rong phòng kin;
D. Vì giá thành than khá cao. Câu 14. S n ả ph m ẩ trùng h p et ơ ilen là gì? A. poli vinyl clorua; B. polietilen; C. poliepilen; D. polipropilen.
Câu 15. Nguyên tư cacbon co thể liên k t ê tr c ự ti p ê v i ớ nhau t o a thành các d ng a m ch a cacbon nào? A. M ch a vòng; B. M ch a th ng, m ẳ ch a nhánh; C. M ch a vòng, m ch t a h ng, ẳ m ch nhánh; a D. M ch a nhánh. Câu 16. Công th c c ứ u t ấ o d a ư i ớ đây là c a h u p ơ ch t ấ nào? A. C2H4Br; B. CH3Br; C. C2H5Br2; D. C2H5Br. PHẦN II. T L Ự UẬN (6 đi m ể ) Câu 1 (2 đi m
ể ): Trình bày phư ng ơ pháp hoa h c o để nh n ậ bi t ê các khi trong b n ố khi riêng bi t ê g m
ồ : C2H4, CH4, Cl2, CO2. Vi t ê phư ng ơ trình hoa h c. o Câu 2 (2 đi m
ể ): Hoàn thành các phư ng ơ trình hoa h c o sau, ghi rõ đi u ề ki n ê ph n ả ng ( ứ n u co) ê . 1, CH4 + ? HCl + ? 2, Zn + HCl ? + ?
3, CH2 = CH2 + Br2 ?
4, CaCO3 + ? CaCl2 + ? + H2O Câu 3 (2 đi m ể ): Cho 2,8 lit h n ỗ h p
ơ metan và etilen (đktc) l i ộ qua dung d ch ị brom (d ) ư , ngư i ờ ta thu đư c ơ 4,7 gam đibrometan. a) Vi t ê phư ng ơ trình ph n ả ng x ứ y r ả a. b) Tinh thành ph n ph â n t â răm c a h u n h ỗ p t ơ heo th t ể ich.
Đề thi giữa kì 2 Hóa 9 trường THCS Ỷ La năm 2023
398
199 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi giữa kì 2 môn Hóa lớp 9 trường THCS Ỷ La năm 2023 có đáp án.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(398 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 9
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
TR NG THCS LAƯỜ Ỷ Đ KI M TRA GI A H C KỲ IIỀ Ể Ữ Ọ
Môn: Hóa h c – L p 9ọ ớ
(Th i gian làm bài 45 phút)ờ
PH N I. TR C NGHI M KHÁCH QUAN (4 đi m)Ầ Ắ Ệ ể
Câu 1.
!
"#$
!
"
%&$
!
'
(
"#
(
!
)
!
"
!
"#
(
!
"%
!
)
#
(
!
"
(
!
"#$
!
"%&$
!
'
(
)
!
"
!
"
(
!
"%&$
!
'
(
Câu 2. * + , -
.
/0 * 1 )
/0 2 * )
0 * 1 )
0 2 *
Câu 3. + /3 .
$
4
)
4
$
5
)
(
$
(
)
6
$
78
Câu 4. % 3 * +
%93 3 3*1:"3*
+.
;%"<+3 %3 3 * +
51:=+)
=1:=+)
51:5+)
=1:5+
Câu 5.> 4"45212--
(
$
(
?2 212
, 0@. 212 1 *
7!"442)
5"AB2)
7="A(2)
4"452
Câu 6.# "1 :.
#* )
#* )
C )
> /
Câu 7. 3
B
$
B
"$
!
"$
!
"
6
$
7(
)
4
$
5
"
4
"
(
$
B
"
(
$
(
)
(
$
(
"
4
$
5
"
6
$
78
"$
4
)
$
!
"
4
"
(
$
B
"
!
$
4
Câu 8.#* + * 76"1:!"+C3
C * .
,& ')
#9&')
D&D')
; E&F'
Câu 9. $
4
G
(
H
G$
9
(
$
4
)
(
$
6
)
$
!
)
$
4
(
Câu 10. ;2 F 12--00 3$
I 2 :.
0 3 )
0 33 )
0 3 ,)
9+ :,
Câu 11.> 0 * + I 1912 ,
.
C )
? )
)
J 9
Câu 12.? 0 :.
)
)
12)
0 /
Câu 13.C:193 12.
C: 0 I+)
C: 12 "
(
+ I
12)
C:19 12)
C:1
Câu 14.F @ --:.
)
--)
--)
-
Câu 15.#* 3+ *1 0 !
3.
% )
% " ) "
% " " ) "
%
Câu 16.9 0 .
(
$
4
)
$
!
)
(
$
6
(
)
(
$
6
PH N II. T LU N (6 đi m)Ầ Ự Ậ ể
Câu 1 (2 đi m):ể ?:3 + 3 123
12*3
(
$
4
"$
4
"
(
"
(
C :+
Câu 2(2 đi m):ể $ :+ "K 1
& +'
7"$
4
G.
$G.
("LG$
.G.
!"$
(
M$
(
G
(
.
4"
!
G.
(
G.G$
(
Câu 3(2 đi m):ể ("52 ---&1' I00 3#
&0 '" 4"=3-
'C : ,
3'?2 / - 2 #
H NG D N CH MƯỚ Ẫ Ấ
I. PH N TR C NGHI M (4.0 ĐI M)Ầ Ắ Ệ Ể
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
>
Câu 11 12 13 14 15 16
>
II. PH N T LU N (6.0 ĐI M)Ầ Ự Ậ Ể
Câu N i dungộ
Câu 1 (2.0
đi m)ể
H ng d n gi iướ ẫ ả
> 3 3 12
(
$
4
"$
4
"
(
"
(
+
2
12*I00 3"12 0
0 3
(
$
4
$
(
M$
(
G
(
N$
(
N$
(
N
12 19 00 3 $
4
"
(
"
(
312 IE !
200
? IE2 "+
12
(
(
G$
(
$G$
? IE2 12
(
(
G$
(
$
(
!
? 19 IE2$ $
4
Câu 2 (2.0
đi m)ể
H ng d n gi iướ ẫ ả