Đề thi HSG Toán 9 cấp tỉnh - Hà Nam năm học 2022 - 2023 có đáp án

659 330 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi, Đề thi HSG
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 45 đề thi HSG Toán 9 có đáp án

    Đề thi được cập nhật thêm mới liên tục hàng năm sau mỗi kì thi trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    5.6 K 2.8 K lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi HSG Toán 9 cấp tỉnh - Hà Nam năm học 2022 - 2023 có đáp án.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(659 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
UBND T NH HÀ NAM
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
Đ CHÍNH TH C
thi g m 01 trang)
KỲ THI CH N H C SINH GI I L P 9
C P T NH
NĂM H C 2022 - 2023
Môn: Toán
Th i gian làm bài : 150 phút
Câu I. (3,0 đi m)
Cho bi u th c:
2
1 1 1
a a a a a a a
P
a a a a a a
v i
0, 1. a a
a) Rút g n bi u th c
.P
b) Tìm đi u ki n c a
a
đ bi u th c
8
Q
P
nh n giá tr nguyên.
Câu II. (4,0 đi m)
1. Gi i ph ng trình  :
2 3 2
3 3 4 2 0 x x x x
.
2. Gi i h ph ng tr  ình:
2 2
2
4 6 5 0
2 3 2 2 26.
x y x y
x y x x
Câu III. (2,0 đi m) Cho parabol
2
1
:
2
P y x
và hai đi m
n m trên
.P
G i
M
là đi m thay đ i trên
P
và có hoành đ
2 4 . m m
Tìm
m
đ
tam giác
ABM
có di n tích l n nh t.
Câu IV. ( 2,0 đi m)
Tìm nghi m nguyên c a ph ng trình  :
3
2 2 4 . x y x y y x x
Câu V. (7,0 đi m)
1. Cho đ ng tròn 
;O R
đ ng kính 
.AB
G i
C
đi m th a mãn tam giác
ABC
nh n. Các đ ng th ng 
,CA CB
c t đ ng tròn 
O
t i đi m th hai t ng 
ng
, .D E
Trên cung
AB
c a
O
không ch a
D
l y đi m
F
(
0 FA FB
).
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đ ng th ng 
CF
c t
AB
t i
,M
c t đ ng tròn 
( )O
t i
N
(
N
không trùng v i
)F
và c t đ ng tròn 
O
ngo i ti p tam giác
CDE
t i
P
(
P
không trùng v i
C
).
a) Gi s
60 , ACB
tính
DE
theo
.R
b) Ch ng minh
. . .CN CF CP CM
c) G i
,I H
theo th t hình chi u vuông góc c a
F
trên các đ ng th ng
, .BD AB
c đ ng th ng 
IH
CD
c t nhau t i
.K
Tìm v trí c a đi m
F
đ
bi u th c
AB BD AD
FH FI FK
đ t giá tr nh nh t.
2. Cho góc nh n
xOy
c đ nh
A
đi m c đ nh trên
.Ox
Đ ng tròn 
I
thay đ i nh ng luôn ti p xúc v i
, Ox Oy
l n l t t i 
, .E D
G i
AF
ti p tuy n
th hai k t
A
đ n
I
(
F
là ti p đi m). Ch ng minh
DF
luôn đi qua m t đi m c
đ nh.
Câu VI. (2,0 đi m)
Cho hai s d ng 
, .a b
Ch ng minh:
2 2 2
2 2 2
2 2
1 1 1
3
.
5
1 1 1
a b a b b a
a b a b b a
----- H T-----
H và tên thí sinh:…………………………. S báo danh:..............................................
Ng i coi thi s 1 :……………………… Ng i coi thi s 2 :.……………....................
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
UBND T NH HÀ NAM
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI CH N H C SINH GI I L P 9
THCS
NĂM H C 2022 – 2023
Môn: TOÁN
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI M
Câu S l c l i gi iơ ượ Đi m
I.
(3,0
đi m
)
Cho bi u th c :
2
1 1 1
a a a a a a a
P
a a a a a a
v i
0, 1. a a
a) Rút g n bi u th c
.P
2,0
3
1 1 1
1
1
1
a a a a
a
P
a a a
a a
0,75
1 1 1
a a a a a
a a a
0,75
2 1
a a
a
0,5
b) Tìm đi u ki n c a
a
đ bi u th c
8
Q
P
nh n giá tr nguyên.
1,0
1 1
2 2 . 2 4 P a a
a a
(theo BĐT Cô-si)
1
4 1 P a a
a
(lo i do
1a
)
V y
4 0, 1. P a a
8
0 2 0 2 Q
P
0,5
Do đó đ
2
1 8 6 1 0 Q Q P a a
0,25
3 2 2 17 12 2
3 2 2 17 12 2
a a
a a
(th a mãn đi u ki n)
V y
17 12 2 a
là các giá tr c n tìm
0,25
II.
1. Gi i ph ng trình 
2 3 2
3 3 4 2 0 x x x x
.
2,0
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu S l c l i gi iơ ượ Đi m
(4,0
đi m
)
Đi u ki n:
3 2
3 4 2 0 x x x
0,25
3 2 2
3 4 2 1 2 2 x x x x x x
Nên
3 2
3 4 2 0 1 x x x x
2
2
2 2 1 1 0 x x x x
0,25
2 2
1 2 1 2 2 3 1 2 2 0 x x x x x x
2 2
1 1
2. 3. 1 0
2 2 2 2
x x
x x x x
0,25
Đ t
2
1
, 0
2 2
x
t t
x x
Ta đ c ph ng trình  
2
1
2 3 1 0
1
2
t
t t
t
0,5
2 2
1 1
1 1 1
2 2 2 2
x x
t
x x x x
(vô
nghi m)
0,25
2 2
1 1 1 1 1
2 2 2 2 2 2 4
x x
t
x x x x
2
6 6 0 3 3 x x x
(th a mãn đi u ki n)
V y pt có 2 nghi m
3 3 x
.
0,5
2. Gi i h ph ng tr  ình
2 2
2
4 6 5 0 (1)
2 3 2 2 26(2)
x y x y
x y x x
2,0
Đi u ki n
3
2
0
x
y
0,25
2 2
2 3
1 2 3
2 3
x y
x y
x y
0,5
2 3 5 0 x y x y
vô nghi m
3
5 0 , 0.
2
 x y x y
0,5
2 3 1 x y y x
thay vào
2
ta đ c :
0,5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu S l c l i gi iơ ượ Đi m
2
2 3 2 1 2 26 x x x x
2
2 3 3 2 2 2 2 21 0 x x x x
2 3 9 2 2 2
3 2 7 0
2 3 3 2 2 2
x x
x x
x x
2 2
3 2 7 0
2 3 3 2 2 2
x x
x x
2 2
3, do 2 7 0 1
2 3 3 2 2 2
x x x
x x
3 2 x y
V y h ph ng trình có nghi m duy nh t 
; 3;2x y
.
0,25
III.
(2,0
đi m
)
Cho parabol
2
1
:
2
P y x
và hai đi m
2; 2 , 4; 8A B
n m trên
.P
G i
M
đi m thay đ i trên
P
hoành đ
2 4 . m m
Tìm
m
đ tam giác
ABM
có di n tích l n nh t.
Ta có
2
;
2
m
M m
G i
2; 0 , ; 0 , 4; 0
A M m B
30
2
ABB A
AA BB A B
S
0,5
2
4 2
2 4
AMM A
m m
AA MM A M
S
2
16 4
2 4
MBB M
m m
MM BB M B
S
0,5
ABM ABA B AMM A MBB M
S S S S
2 2
6 12 72 27 3( 1)
30
4 2 2
m m m
0,75
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) UBND T N Ỉ H HÀ NAM KỲ THI CH N Ọ H C Ọ SINH GIỎI L P Ớ 9 S G Ở IÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O CẤP T N Ỉ H NĂM H C Ọ 2022 - 2023 ĐỀ CHÍNH TH C Môn: Toán (Đ t ề hi gồm 01 trang) Th i
ờ gian làm bài: 150 phút
Câu I. (3,0 đi m ể ) 2
a 1 a a  1 a a a a  1 P    Cho bi u t ể h c: ứ a a a a a a v i ớ a  0, a 1  . a) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ . P 8 Q b) Tìm đi u ki ề n c ệ a ủ a đ bi ể u ể th c ứ P nh n gi ậ á tr nguyên. ị
Câu II. (4,0 đi m ể ) 2 3 2 1. Gi i ả phư ng
ơ trình: x  3 x  3x  4x  2 0  . 2 2
x y  4x  6 y  5 0    2 2. Gi i ả hệ phư ng t ơ
rình:  2x  3  2 y  2x x 2  6.  1  P 2 : y x
Câu III. (2,0 đi m
ể ) Cho parabol 2 và hai đi m
A  2;2 , B 4;8 n m ằ trên  P . G i ọ M là đi m
ể thay đổi trên  P và có hoành đ l
ộ à m  2  m  4 . Tìm m đ ể
tam giác ABM có diện tích l n nh ớ ất.
Câu IV. ( 2,0 đi m ể ) Tìm nghi m ệ nguyên c a ph ủ ư ng
ơ trình: x y  x y 3 2 2
 4 y x x .
Câu V. (7,0 đi m ể ) 1. Cho đư ng ờ tròn  ; O R đư ng ờ kính A . B G i ọ C là đi m ể th a ỏ mãn tam giác ABC nh n. ọ Các đư ng ờ th ng ẳ C , A CB c t ắ đư ng ờ tròn  O t i ạ đi m ể thứ hai tư ng ơ ng
ứ là D, E. Trên cung AB c a
ủ  O không ch a ứ D lấy đi m
F (0  FA FB ). M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đư ng ờ th ng ẳ CF c t ắ AB t i ạ M , c t ắ đư ng ờ tròn (O) t i
N ( N không trùng v i ớ F) và c t ắ đư ng t ờ ròn   O ngo i ạ ti p t ế am giác CDE t i
P ( P không trùng v i ớ C ). a) Giả s ử ACB 6
 0 , tính DE theo . R b) Ch ng
ứ minh CN .CF CP.CM . c) G i
I, H theo thứ tự là hình chi u ế vuông góc c a
F trên các đư ng ờ th ng ẳ BD, A . B Các đư ng ờ th ng
IH CD c t ắ nhau t i
K. Tìm vị trí c a ủ đi m ể F để AB BD AD   bi u t ể h c ứ FH FI FK đ t ạ giá tr nh ị nh ỏ t ấ . 2. Cho góc nh n ọ xOy cô đ nh ị và A là đi m ể c ô đ nh ị trên O . x Đư ng ờ tròn  I  thay đổi nh ng ư luôn ti p ế xúc v i
Ox, Oy lân lư t ơ t i ạ E, . D G i ọ AF là ti p ế tuy n ế th hai ứ ke t ư A đ n
ế  I  ( F là ti p đi ế m ể ). Ch ng m ứ
inh DF luôn đi qua m t ộ đi m ể cô định.
Câu VI. (2,0 đi m ể ) Cho hai sô dư ng ơ a, . b Ch ng m ứ inh:
a b   2 1
a b  2 1
b a  2 1 3    .
a b 2 1  a   2 1  bb   2 2 2 1  a 5 ----- H T Ế -----
Họ và tên thí sinh:…………………………. Sô báo danh:.............................................. Ngư i ờ coi thi s 1
ô :……………………… Ngư i ờ coi thi s 2
ô :.…………….................... M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) UBND T N Ỉ H HÀ NAM KỲ THI CH N Ọ H C Ọ SINH GI I Ỏ L P Ớ 9 S G Ở IÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O THCS ĐỀ CHÍNH TH C NĂM H C Ọ 2022 – 2023 Môn: TOÁN
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI M Câu S l ơ ư c l i ờ giải Đi m 2
a 1 a a  1 a a a a  1 P    Cho bi u t ể h c ứ : a a a a a a v i ớ a  0, a 1  . a) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ . P 2,0
a 3  1 1 a   1 1  a   a aP    0,75 a a a  1 a 1 a
a 1 a a 1  1 a a    0,75 a a a a  2 a 1  0,5 a I. 8 Q 1,0 (3,0 b) Tìm đi u ki ể n c ệ a ủ a đ bi ể u t ể h c ứ P nh n ậ giá tr nguyên. ị 1 1 đi m P a   2 2  a.  2 4  a a ) Có (theo BĐT Cô-si) 1 P 4   a   a 1  a (lo i ạ do a 1  ) 0,5 V y
P  4 a  0, a 1  . 8  0   2  0  Q  2 P
Q  Q   P    a 2 1 8  6 a 1 0  0,25 Do đó để  a 3   2 2  a 17   12 2      a 3   2 2   a 17  12 2  (th a ỏ mãn đi u ki ề n ệ ) 0,25 V y ậ a 1  7 1
 2 2 là các giá trị cân tìm II. 2,0 1. Gi i ả phư ng t ơ 2 3 2
rình x  3 x  3x  4x  2 0  . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu S l ơ ư c l i ờ giải Đi m (4,0 Đi u ki ề ện: 3 2
x  3x  4x  2 0  0,25 đi m 3 2 2
x  3x  4x  2  x  1 x  2x  2 Có     ) 0,25 Nên 3 2
x  3x  4x  2 0   x 1
 vì x x    x   2 2 2 2 1 1  0x
    x     2
x x     x    2 1 2 1 2 2 3
1 x  2x  2 0  0,25 x  1 x  1  2.  3. 1 0  2 2 x  2x  2 x  2x  2 x  1 t  , t 0  Đ t ặ 2 x  2x  2  t 1  0,5 2 2t 3t 1 0      1  t  Ta đư c ơ phư ng t ơ rình  2 x  1 x  1 t 1   1   1  2 2 • x  2x  2 x  2x  2 2
x  3x  3 0  (vô 0,25 nghiệm) 1 x  1 1 x  1 1 t      2 2 • 2 x  2x  2 2 x  2x  2 4 0,5 2
x  6x  6 0   x 3   3 (th a ỏ mãn đi u ki ề n ệ ) V y ậ pt có 2 nghi m ệ x 3   3 . 2 2
x y  4x  6 y  5 0  (1)   2,0 2 2. Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ
rình  2x  3  2 y  2x x 2  6(2)   3 x   2 0,25  Đi u ki ề ện y 0  
x  2 y  3  
1   x  2 2 
y  3 2   0,5
x  2  y  3 
x  2  y  3   x  5  y 0  vô nghiệm 3 0,5
x  5  y  0 x  , y 0.  vì 2 0,5
x  2 y  3  y x  1 thay vào  2 ta đư c ơ : M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo