Đề thi HSG Toán 9 Cấp tỉnh - Tiền Giang năm học 2020 - 2021 có đáp án

1.1 K 553 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi, Đề thi HSG
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 45 đề thi HSG Toán 9 có đáp án

    Đề thi được cập nhật thêm mới liên tục hàng năm sau mỗi kì thi trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    6.1 K 3 K lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi HSG Toán 9 Cấp tỉnh - Tiền Giang năm học 2020 - 2021 có đáp án
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(1106 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH TI N GIANG
KỲ THI CH N H C SINH GI I C P
HUY N
TRUNG H C C S , NĂM H C 2020 – 2021 Ơ
Môn: Toán
Th i gian: 150 phút (không k th i gian giao đ )
Ngày thi: 26/02/2021
Bài 1 (4 đi m)
1) Tính giá tr c a bi u th c:
2021
3 2
2 5 2 2020A x x x
,
v i
3
5 2 17 5 38
5 14 6 5
x
.
2) Tìm sáu s nguyên t liên ti p mà có t ng là m t s nguyên t . ế
Bài 2 (6 đi m)
1) Cho
, x y
các s d ng th a ươ
18 2
1
x y
. Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c
.P x y
2) Gi i ph ng trình: ươ
2
2
7( 1) 5 1x x x x
.
3) Cho hàm s
y f x
v i
f x
m t bi u th c đ i s xác đ nh v i m i
.
Bi t r ng ế
2 3
( 1) (2 ) ( 4) (2 ) 1x f x x x f x x
. Tính giá tr c a bi u th c
5f
.
Bài 3 (4 đi m)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ THI CHÍNH TH C
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
1) Trong m t ph ng t a đ
Oxy
, cho Parabol
2
1
:
4
P y x
. Đ ng th ng ườ
: y m
c t
P
t i hai đi m phân bi t
, A B
.
M
đi m tùy ý trên tr c
Ox
. Tìm m đ tam
giác
MAB
có di n tích b ng 2021.
2) M t cung th b n h n 11 l n vào bia và đ u trúng vào các vòng 8 đi m, 9 đi m, 10 ơ
đi m. Bi t t ng s đi m cung th đ t đ c sau các l n b n 100 đi m. H i cung ế ượ
th đã b n bao nhiêu l n và m i vòng trúng bao nhiêu mũi tên?
Bài 4 (2 đi m)
Cho
, , a b c
là ba s th c khác không th a mãn
2021a b c
1 1 1 1
.
2021a b c
Ch ng minh m t trong ba s
, , a b c
ph i có m t s b ng 2021.
Bài 5 (4 đi m)
Cho tam giác
ABC
120 , 45BAC ABC
n i ti p đ ng tròn tâm ế ườ
O
2.AC a
Các đ ng cao ườ
, AN BP
CQ
c a tam giác
ABC
c t nhau t i
H
(
P
thu c
, AC Q
thu c
AB
N
thu c
BC
).
a) Tính bán kính đ ng tròn ườ
O
theo
a
và tính đ dài c nh
BC
.
b) Ch ng minh 5 đi m
, , , , A Q C O N
cùng thu c m t đ ng tròn và tính góc ườ
.
c)
, HB HC
c t
O
t i
, E F
. Ch ng minh t giác
OEHF
n i ti p đ ng tròn ế ườ
C
và tính bán kính đ ng tròn ườ
C
.
-----------------H T-----------------
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.ượ
H và tên thí sinh:…………………………………..S báo danh:…………………...
ĐÁP ÁN THAM KH O – TI N GIANG (2020 – 2021)
Bài 1.
1) Ta có:
3
3
2
5 2 . 5 2
5 2 5 2
1
3
5 3 5
5 3 5
x
.
Do đó:
2021
1
27
A
.
2) G i
p
là s nguyên t nh nh t trong 6 s .
• N u ế
p
ch n thì
2p
.
Do đó 6 s là:
2; 3; 5; 7; 11; 13
.
T ng b ng 41, là s nguyên t (th a mãn)
• N u ế
p
l thì
3p
.
Do đó 6 s là:
3; 5; 7; 11; 13; 17
.
T ng b ng 56, không là s nguyên t (lo i)
V y 6 s c n tìm là:
2; 3; 5; 7; 11; 13
.
Bài 2.
1) Ta có:
2 2 2
18 2 18 2
18 2 32
1
x y x y x y x y
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Do đó
32x y
.
V y
min 32P
. D u “=” x y ra khi và ch khi
18 2
x y
.
2) Đi u ki n
1x
.
2
2
7( 1) 5 1x x x x
2
7 1 1 5 1x x x x x x
1 7 1 5 1 0x x x x x x
1 12 1 2 0x x x x
1 6 1 0x x x x
6 1 0x x
(vì
1 1x x
do
1x
)
6 1x x
2
36 1x x
2
36 36 0x x
18 12 2x
(TM)
V y nghi m ph ng trình là ươ
18 12 2x
.
3)
2 3
( 1) (2 ) ( 4) (2 ) 1x f x x x f x x
(1)
• Thay
3x
vào (1) ta đ c: ượ
4 1 16 5 28f f
(2)
• Thay
3x 
vào (1) ta đ c:ượ
10 1 2 5 26f f
(3)
T (2) và (3) suy ra
16
5
7
f
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 3.
1) Ta d dàng suy ra tam giác
MAB
(2 ; ), ( 2 ; )A m m B m m
,
h m
.
1 1
. . . . 4 2021
2 2
MAB
S h AB m m
2
3
2
2021
2
m
.
2) G i
, , x y z
l n l t là s l n b n đúng vào các vòng ượ
8, 9, 10
đi m (
*
, ,x y z
)
Ta có:
11
8 9 10 100
x y z
x y z
Rõ ràng
8 8 8 8 9 10 100 12x y z x y z x y z
Suy ra
12x y z
Do đó:
12
8 9 10 100
x y z
x y z
2 4 4 2y z y z
1 4 2 1 1,5 1y z z z
V y
1, 2, 9z y x
.
Bài 4.
T gi thi t suy ra: ế
1 1 1 1
a b c a b c
1 1 1 1
0
a b c a b c
0
( )
a b a b
ab c a b c
0a b c a b c ab
2
0a b ca cb c ab
0a b b c c a
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở IÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI CH N Ọ H C Ọ SINH GIỎI C P T N Ỉ H TIỀN GIANG HUYỆN TRUNG H C Ọ C S Ơ , N ĂM H C Ọ 2020 – 2021 ĐỀ THI CHÍNH TH C Môn: Toán Th i
ờ gian: 150 phút (không k t ể h i ờ gian giao đ ) ề Ngày thi: 26/02/2021 Bài 1 (4 đi m ể )
A x x x 1) Tính giá tr c ị a ủ bi u t ể h c: ứ   2021 3 2 2 5 2 2020 ,    3 5 2 17 5  38 x  v i ớ 5  14  6 5 . 2) Tìm sáu số nguyên t l ố iên ti p m ế à có t ng l ổ à m t ộ s nguyên ố t . ố Bài 2 (6 đi m ể ) 18 2  1 
1) Cho x, y là các số dư ng ơ th a ỏ x y . Tìm giá trị nhỏ nh t ấ c a ủ bi u ể th c ứ
P x y.
x x    x x  2 2 7( 1) 5 1 2) Gi i ả phư ng ơ trình: .
3) Cho hàm số y f x v i
f x là m t ộ bi u ể th c ứ đ i ạ số xác đ nh ị v i ớ m i ọ x  . 2 3 Bi t ế r ng ằ
(x 1) f (2  x)  (x x  4) f (2  x) x 1. Tính giá trị c a ủ bi u ể th c ứ f  5 . Bài 3 (4 đi m ể ) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1  P 2 : y x 1) Trong m t ặ ph ng ẳ t a
ọ độ Oxy , cho Parabol 4 . Đư ng ờ th ng ẳ  : y m  c t ắ  P t i ạ hai đi m ể phân bi t ệ ,
A B . M là đi m ể tùy ý trên tr c
Ox . Tìm m để tam
giác MAB có diện tích b ng ằ 2021. 2) M t ộ cung th ủ b n ắ h n ơ 11 l n ầ vào bia và đ u
ề trúng vào các vòng 8 đi m ể , 9 đi m ể , 10 đi m ể . Bi t ế t ng ổ số đi m ể cung thủ đ t ạ đư c ợ sau các l n ầ b n ắ là 100 đi m ể . H i ỏ cung th đã ủ b n bao nhi ắ êu l n và m ầ
ỗi vòng trúng bao nhiêu mũi tên? Bài 4 (2 đi m ể ) Cho a, ,
b c là ba số th c ự khác không th a
ỏ mãn a b c 2021  và 1 1 1 1    . a b c 2021 Ch ng ứ minh m t ộ trong ba số a, , b c ph i ả có m t ộ số b ng ằ 2021. Bài 5 (4 đi m ể )  
Cho tam giác ABC BAC 1  20 , ABC 4  5 n i ộ ti p ế đư ng ờ tròn tâm O AC a  2. Các đư ng
ờ cao AN, BP CQ c a ủ tam giác ABC c t ắ nhau t i ạ H ( P thu c ộ AC, Q thu c
AB N thu c ộ BC ). a) Tính bán kính đư ng t ờ
ròn  O theo a và tính đ dài ộ c nh ạ BC .  b) Ch ng m ứ inh 5 đi m ể ,
A Q, C, O, N cùng thu c ộ m t ộ đư ng t ờ
ròn và tính góc NQO . c) HB, HC c t ắ  O t i ạ E, F . Ch ng
ứ minh tứ giác OEHF n i ộ ti p ế đư ng ờ tròn  C và tính bán kính đư ng ờ tròn  C . -----------------H T Ế ----------------- M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Thí sinh không đư c ợ s d ng t ài li u. C án b coi thi không gi i
ả thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh:…………………………………..S báo danh: ố …………………... ĐÁP ÁN THAM KH O Ả – TI N
Ề GIANG (2020 – 2021) Bài 1.  5  23 3
. 5  2  5  2  5  2 1 x    5   3  52 5  3  5 3 1) Ta có: . 2021  1 A     Do đó:  27  . 2) G i
p là số nguyên tố nh nh ỏ ất trong 6 s . ố • N u ế p ch n ẵ thì p 2  .
Do đó 6 số là: 2; 3; 5; 7; 11; 13. T ng b ổ ng
ằ 41, là số nguyên tố (th a ỏ mãn) • N u
ế p lẻ thì p 3  .
Do đó 6 số là: 3; 5; 7; 11; 13; 17 . T ng b ổ ng
ằ 56, không là số nguyên tố (lo i ạ ) V y ậ 6 số c n t
ầ ìm là: 2; 3; 5; 7; 11; 13. Bài 2.  2  2   2 18 2 18 2 18 2 32 1       1) Ta có: x y x y x y x y . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Do đó x y 3  2 . 18 2  V y ậ min P 3  2 . Dấu “=” x y ả ra khi và ch khi ỉ x y . 2) Đi u ki ề n ệ x 1  .
x x    x x  2 2 7( 1) 5 1 
x x   x x     x x  2 7 1 1 5 1  x x 1 7 x x 1 5 x x 1         0   
  x x  1   12 x  1  2x 0 
  x x  1   6 x  1  x 0 
  6 x  1  x 0
 (vì x x  1 1 do x 1  )  x 6  x  1 2  x 36   x   1 2
x  36x  36 0   x 1  8 1  2 2 (TM) V y ậ nghi m ệ phư ng t ơ rình là x 1  8 1  2 2 . 2 3
3) (x 1) f (2  x)  (x x  4) f (2  x) x 1 (1) • Thay x 3  vào (1) ta đư c: ợ 4 f    1 16 f  5 28  (2)
• Thay x  3 vào (1) ta đư c: ợ 10 f   
1  2 f  5  26 (3) 16 f  5  T ( ừ 2) và (3) suy ra 7 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo