Đề thi HSG Toán 9 Cấp tỉnh - Tiền Giang năm học 2020 - 2021 có đáp án

496 248 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi, Đề thi HSG
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 45 đề thi HSG Toán 9 có đáp án

    Đề thi được cập nhật thêm mới liên tục hàng năm sau mỗi kì thi trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    6 K 3 K lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi HSG Toán 9 Cấp tỉnh - Tiền Giang năm học 2020 - 2021 có đáp án.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(496 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
THÁI BÌNH
Đ THI CH N H C SINH GI I L P 9 THCS
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: Toán
Th i gian làm bài: 150 phút
(không k th i gian giao đ )
Câu 1. (3,0 đi m)
Cho
1 1 3
3
3 3 9
a
.
a) Ch ng minh r ng:
2
9 2 3 3 0a a
.
b) Tính giá tr bi u th c:
2 4
3 3 27 16 8S a a a
.
Câu 2. (3,0 đi m)
Cho bi u th c
4 3 2
( )P x x ax bx cx d
th a mãn
1 5, 3 13, 5 29.P P P
Tính giá tr c a bi u th c
4 21 . 6T P P
.
Câu 3. (4,0 đi m)
a) Gi i ph ng trình: ươ
2 3
(1 2 ) 1 2 7 1 0x x x x
b) Gi i h ph ng trình: ươ
2 2
2 2
( ) 4 0
( ) 2 2 13
x y y x y
y x y x x y
Câu 4. (2,0 đi m)
Cho
là các s th c d ng th a mãn: ươ
2 2 2 2
( ) 4a b c a b c
.
Ch ng minh r ng:
2 2 2
1 1 1
3
( ) ( ) ( )
ab bc ca
a b b c c a
.
Câu 5. (3,0 đi m)
Cho hình vuông
O
giao đi m c a hai đ ng chéo ườ
AC
BD
.
G i
M
trung đi m c a
AB
. Trên đo n th ng
BC
l y đi m
N
(
N
khác
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
, B NB NC
). Đ ng th ng qua ườ
A
song song v i
MN
c t
DC
t i
H
. Ch ng minh
2
2 .AB NB DH
và tính góc
NOH
.
Câu 6. (3,0 đi m)
Cho đ ng tròn ườ
;O R
và đi m
E
c đ nh, bi t ế
0OE a a R
. Qua
E
v
dây
AB
tùy ý không ph i đ ng kính c a đ ng tròn ườ ườ
O
. Các ti p tuy n c aế ế
đ ng tròn ườ
O
t i
A
t i
B
c t nhau
M
. G i
K
hình chi u vuông góc c aế
M
trên đ ng th ng ườ
OE
.
a) Ch ng minh r ng đi m
K
luôn c đ nh khi dây
AB
thay đ i.
b) Tìm giá tr nh nh t c a di n tích t giác
theo
a
R
.
Câu 7. (2,0 đi m)
Tìm các c p s t nhiên
;m n
th a mãn:
2
3 5 7
m
n n
-----H T-----
ĐÁP ÁN THAM KH OTHÁI BÌNH (2020 – 2021)
Câu 1.
a) Ta có:
2
2
1 1 3 3
9 2 3 3 3
3
3
a a a
.
Thay
1 1 3
3
3 3 9
a
ta đ c: ượ
2
1 1 3 1 1 3
3 3 0
3 9 3
3 3
.
b) Theo a) ta có:
2
9 2 3 3 0a a
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
2
2 4
3 2 3 1 4 4
9 27
a a a
a a
.
2
2
4
1 4 4
27 16 8 27. 16 8 2 3
27
a a
a a a a
2 4
3 3 27 16 8S a a a
2
2
3 3 2 3a a
2
9 2 3 3 3 3 3
4
3
a a
.
Câu 2.
Xét đa th c
2
( )f x Ax Bx C
th a mãn
1 5, 3 13, 5 29.P P P
Thay các giá tr t ng ng ươ
1 5, 3 13, 5 29f f f
ta tìm đ c:ượ
1, 0, 4.A B C
2
( ) 4f x x
( ) ( ) ( )Q x P x f x
đa th c b c 4 v h s cao nh t b ng 1 nh n 1, 3, 5 làm
nghi m .
( ) ( 1)( 3)( 5)( )Q x x x x x m
(4) ( 4) ( 4) 315( 4 ) 20 1280 315P Q f m m 
21 (6) 21 (6) 21 (6) 2370 315P Q f m
( 4) 21 (6) 4010T P P
.
Câu 3.
a)
2 3
(1 2 ) 1 2 7 1 0x x x x
2 3
(1 2 ) 1 2 7 1x x x x
2 2 3 2
(1 2 ) ( 1) (2 7 1)x x x x
2
48 32 18 0x x x
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
0
3
4
x
x
Thay ng c l i ph ng trình ban đ u: ượ ươ
0x
(TM),
3
4
x
(lo i)
V y ph ng trình có nghi m ươ
0x
.
b)
2 2
2 2
( ) 4 0
( ) 2 2 13
x y y x y
y x y x x y
2 2
2
2
2 2 4 0
2 2 13
x xy y x y
y x y x x y
2
2
2
2 2 4
2. 13
x x
x y
y
x x
x y
y
Đ t
2
2
2 4
,
2 13 0
a b
x x
a b x y
y
b a
( ; ) ( 2;3) (18; 7)a b
.
• V i
( ; ) ( 2;3)a b
. Thay s và rút ra vô nghi m .
• V i
( ; ) (18; 7)a b
. Thay s và rút ra vô nghi m .
V y h đã cho vô nghi m .
Câu 4.
T gi thi t ta suy ra: ế
2 2 2
2a b c ab bc ca
.
Chú ý:
2 2 2
2 2 2
1 2 2 2
( ) 2( ) 2( )
ab ab ab a b c ab bc ca
a b a b a b
2
2 2
( ) ( )( ) 1 ( )( )
2( ) 2 2( )
a b b c c a b c c a
a b a b
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
T ng t cho hai bi u th c còn l i suy raươ
2 2 2
3 1 ( )( ) ( )( ) ( )( )
.
2 2 ( ) ( ) ( )
b c c a c a a b a b b c
P
a b b c c a
3
2 2 2
3 3 ( )( ) ( )( ) ( )( )
. .
2 2 ( ) ( ) ( )
b c c a c a a b a b b c
a b b c c a
.
V y
2 2 2
1 1 1
3
( ) ( ) ( )
ab bc ca
a b b c c a
.
Câu 5.
• Vì
BMN DHA
(g.g)
. .
BM BN
BM DA BN DA
DH DA
1
. . .
2
AB DA BN DH
2
2 .AB NB DH
L i có:
. .
NB MB
NB HD MB AD
AD HD
• Vì
AOD OMB
(g.g)
. .
AD OD
OD OB AD MB
OB MB
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở IÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O ĐỀ THI CH N Ọ H C Ọ SINH GI I Ỏ L P Ớ 9 THCS THÁI BÌNH NĂM H C Ọ 2020 – 2021 Môn: Toán Th i ờ gian làm bài: 150 phút (không k t ể h i ờ gian giao đ )
Câu 1. (3,0 đi m ể ) 1 1 3 a  3   Cho 3 3 9 . a) Ch ng ứ minh r ng: ằ 2
9a  2 3a  3 0  . b) Tính giá tr bi ị u t ể h c: ứ 2 4 S 3 
3a  27a 16a  8 .
Câu 2. (3,0 đi m ể ) 4 3 2 Cho bi u t ể h c
P(x) x ax bx cx d th a m ỏ ãn P  1 5  , P  3 1  3, P  5 2  9. Tính giá tr c ị a ủ bi u ể th c ứ T P
   4  21 .P 6 .
Câu 3. (4,0 đi m ể ) 2 3 a) Gi i ả phư ng
ơ trình: (1 2x) x 1  2x  7x  1 0  2 2
(x y)  y x  4 y 0   2 2 b) Gi i ả h ph ệ ư ng
ơ trình: y(x y) 2
x  2x 13y
Câu 4. (2,0 đi m ể ) 2 2 2 2
Cho a, b, c là các số th c d ự ư ng ơ th a m ỏ
ãn: a b c  (a b c) 4  . ab 1 bc 1 ca 1   3  2 2 2 Ch ng ứ minh r ng: ằ (a b) (b c) (c a) .
Câu 5. (3,0 đi m ể )
Cho hình vuông ABCD O là giao đi m ể c a ủ hai đư ng
ờ chéo AC BD . G i ọ M là trung đi m ể c a ủ AB . Trên đo n ạ th ng ẳ BC lấy đi m
N ( N khác M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
B, NB NC ). Đư ng ờ th ng ẳ qua A song song v i ớ MN c t ắ DC t i ạ H . Ch ng ứ minh 2 AB 2
NB.DH và tính góc NOH .
Câu 6. (3,0 đi m ể ) Cho đư ng
ờ tròn  O; R và đi m ể E cố đ nh, ị bi t ế OE a
  0  a R . Qua E vẽ
dây AB tùy ý không ph i ả là đư ng ờ kính c a ủ đư ng
ờ tròn  O . Các ti p ế tuy n ế c a ủ đư ng ờ tròn  O t i ạ A và t i ạ B c t ắ nhau ở M . G i ọ K là hình chi u ế vuông góc c a ủ M trên đư ng t ờ h ng ẳ OE . a) Ch ng ứ minh r ng ằ đi m
K luôn cố định khi dây AB thay đổi. b) Tìm giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a di ủ n t ệ ích t gi
ứ ác OAMB theo a R .
Câu 7. (2,0 đi m ể ) Tìm các c p ặ s t ố nhi ự
ên  m; n th a m ỏ ãn: m 2 3  n  5n 7  -----H T Ế ----- ĐÁP ÁN THAM KH O
Ả – THÁI BÌNH (2020 – 2021) Câu 1. 2  1  1 3 3 2
9a  2 3a  3  3a      a) Ta có:  3  3 . 2 1 1 3   1 1 3  1  1 3 a  3 3       0  3     3 3 9 3 3 Thay 3 3 9 ta đư c: ợ     . 2
b) Theo a) ta có: 9a  2a 3  3 0  M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 3  2a 3 1 4a  4a 2 4  a   a  9 27 . 2 1 4a  4a
 27a 16a  8 27  . 16a  8   2a  3 2 4 27 2 4  S 3 
3a  27a 16a  8 
a   a  2 2 3 3 2 3  2
9a  2 3a  3  3 3 3  4  3 . Câu 2. 2 Xét đa th c
f (x) Ax Bx C th a ỏ mãn P  1 5  , P  3 1  3, P  5 2  9. Thay các giá trị tư ng ơ ng ứ f   1 5  , f  3 1  3, f  5 2  9 ta tìm đư c: ợ A 1  , B 0  , C 4  . 2
f (x) x  4  Q(x) P
 (x)  f (x) là đa th c ứ b c ậ 4 vớ hệ số cao nh t ấ b ng ằ 1 và nh n ậ 1, 3, 5 làm nghiệm. Q(x) (
x  1)(x  3)(x  5)(x m)  P(4) Q
 ( 4)  f ( 4)  315( 4  m)  20 1  280  315m 21P(6) 2
 1Q(6)  21 f (6) 2  370  315m
T P( 4)  21P(6) 4  010 . Câu 3. 2 3
a) (1 2x) x 1  2x  7x  1 0  2 3
 (1  2x) x 1 2
x  7x 1 2 2 3 2
 (1 2x) (x 1) (
 2x  7x 1) 2
 48x  32x 18x 0  M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )x 0     3  x   4 3 x   Thay ngư c ợ l i ạ phư ng t ơ rình ban đ u: ầ x 0  (TM), 4 (lo i ạ ) V y ậ phư ng t ơ rình có nghi m ệ x 0  . 2 2
(x y)  y x  4 y 0   2 2
b) y(x y) 2
x  2x 13y  2 2
x  2xy  2 y x  4 y 0     y
  x y  2 2 2
x  2x 13y  2
x x  2x  2y  4   y   2 x x
x y2 2  . 13  y  2 x xa  2b 4  a
,b x y   2 Đ t ặ y
b  2a  13 0    ( ; a b) (   2;3) (  18; 7) . • V i ớ (a;b) (
  2;3) . Thay số và rút ra vô nghi m ệ . • V i ớ (a;b) (
 18; 7) . Thay số và rút ra vô nghi m ệ . V y ậ h đã cho vô nghi ệ m ệ . Câu 4. T gi ừ t ả hi t ế ta suy ra: 2 2 2
a b c ab bc ca 2  . Chú ý: 2 2 2 ab 1 2ab  2
2ab a b c ab bc ca   2 2 2 (a b) 2(a b) 2(a b) 2
(a b)  (b c)(c a)
1 (b c)(c a)    2 2 2(a b) 2 2(a b) . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo