Đề thi HSG Toán 9 Cấp tỉnh - Tuyên Quang năm học 2022 - 2023 có đáp án

811 406 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi, Đề thi HSG
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 45 đề thi HSG Toán 9 có đáp án

    Đề thi được cập nhật thêm mới liên tục hàng năm sau mỗi kì thi trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    6.1 K 3 K lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi HSG Toán 9 Cấp tỉnh - Tuyên Quang năm học 2022 - 2023 có đáp án.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(811 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH TUYÊN QUANG
Đ THI CHÍNH TH C
KỲ THI CH N H C SINH GI I C P T NH THCS
NĂM 2021
Môn thi: TOÁN
Th i gian làm bài: 150 phút
(không k th i gian giao đ )
Câu 1. (5,0 đi m)
a) Rút g n bi u th c:
2 2 2 2
1 1 1 1
...... .
1 2.1 3 2.3 5 2.5 2021 2.2021
S
b) Cho
; 0a b
th a mãn:
1 2 6a b
. Ch ng minh
11.a b
Câu 2. (5,0 đi m) Gi i các ph ng trình và h ph ng trình sau: ươ ươ
a)
4 2
5 6 0x x
b)
2
2 1 0
2 1 2 0
x xy x y
x y x
Câu 3. (5,0 đi m)
Cho tam giác nh n
ABC
AB AC
n i ti p đ ng tròn ế ườ
và ngo i ti p đ ng tròn ế ườ
G i
D
ti p đi m c a ế
v i đ ng tròn ườ
I
;
AI
c t l i đ ng tròn ườ
t i
đi m
M A
;
MD
c t l i đ ng tròn ườ
t i
Q M
;
AP
đ ng kính c a đ ngườ ườ
tròn
( ).O
Ch ng minh r ng :
a)
MBQ
đ ng d ng v i tam giác
MDB
.
b)
2
.MI MQ MD
.
c) Ba đi m
; ;P I Q
th ng hàng.
Câu 4. (3,0 đi m)
a) Tìm t t c các s nguyên
x
th a mãn:
2 1
3 1
x
A
x
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b) Ch ng minh r ng:
1
2 1
3
2 1
p
chia h t cho ế
2 1
p
v i m i s nguyên t
3p
.
Câu 5. (2,0 đi m)
Có hai chi c máy in th đ c bi t A và B có th in ra nh ng t m th có ch a các b sế
d ng
;a b
trong đó a s c a th ; b s c a ng i dùng th đó (trên ườ
m i th có đúng 1 b s . Khi đ a th ch a b s ư
;a b
vào máy in
A
máy s in ra
th b s
6 ; 5a b
tr l i th b s
;a b
ban đ u; khi đ a hai th b ư
s
;a b
,b c
vào máy in
B
máy s in ra th b s
6 ;a c
tr l i 2 th
b s
;a b
,b c
ban đ u. H i t th b s
22, 12
ban đ u; hai máy in
;A B
có th in ra th có b s
1975; 304
hay không? Vì sao?
-----H T-----
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN THAM KH O – TUYÊN QUANG (2020 – 2021)
Câu 1:
a) Ta có công th c t ng quát:
2
2 1 2. 2 1 2 1 2 3n n n n
Và nh n th y
2 3 2 1 2n n
2
1 1
2 1 2 3
2 1 2 2 1
n n
n n
1 2 1 1 1
.
2 2 1 2 3 2 2 1 2 3n n n n
Áp d ng ta có:
2
1 2.1 1.3
;
2
3 2.3 3.5
;
2
5 2.5 5.7
,…….;
2
2021 2.2021 2021.2023
.
Do đó
1 1 1 1 1
.......
1.3 3.5 5.7 2019.2021 2021.2023
S
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 .......
2 3 3 5 5 7 2019 2021 2021 2023
1 1 1011
1
2 2023 2023
.
V y
1011
2023
S
.
b) B t đ ng th c c n ch ng minh
1 12a b
.
Theo b t đ ng th c Cô-si, ta đ c: ượ
1 4 4 1a a
8 2 8 4 2b b b
.
C ng l i ta có:
1 12 4 1 2 4.6 24 11a b a b a b
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 2:
a) Gi i ph ng trình : ươ
4 2
5 6 0x x
Đ t
2
0t x t
Ph ng trình đã cho tr thành:ươ
2
5 6 0 2 3 0t t t t
2
3
t
t
2; 3x
.
K t lu n : ế
2; 3x
là các nghi m c a ph ng trình ươ
b) Gi i h ph ng trình: ươ
2
2 1 0 1
2 1 2 0 2
x xy x y
x y x
Xét ph ng trình ươ
2
1 1 1 0x y x
1 1 0x x y
1
1
x
x y
• Xét
1 1 1 0x y
(thay vào (2)) (vô nghi m)
• Xét
1x y
thay vào (2) ta đ c: ượ
1 1 0y y
2
1 0
1 1
1 2 1
y
y y
y y y
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
2
1
3
3 0
y
y
y y

Khi
3 4y x
.
K t lu n:ế
; 4; 3x y
là nghi m c a h ph ng trình. ươ
Câu 3:
a) Ta có
AI
là phân giác góc
BAC
.
MB MC
(
M
là đi m chính gi a cung nh
).
Nên
DBM BQM
(hai góc n i ti p ch n hai cung b ng nhau) ế .
Do đó
BMD QMB
.
2
.
MB MD
MB MD MQ
MQ MB
.
b) Ta ch ng minh:
MBI MIB
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở IÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI CH N Ọ HỌC SINH GI I Ỏ C P Ấ T N Ỉ H THCS T N Ỉ H TUYÊN QUANG NĂM 2021 Môn thi: TOÁN ĐỀ THI CHÍNH TH C Ứ Th i
ờ gian làm bài: 150 phút (không k t ể h i ờ gian giao đề) Câu 1. (5,0 đi m ể ) 1 1 1 1 S     ......  . 2 2 2 2 a) Rút g n bi ọ u t ể h c: ứ 1  2.1 3  2.3 5  2.5 2021  2.2021
b) Cho a;b  0 th a m ỏ
ãn: a 1  2b 6  . Ch ng
ứ minh a b 11  .
Câu 2. (5,0 đi m ể ) Gi i ả các phư ng t ơ rình và h ph ệ ư ng t ơ rình sau: a) 4 2 x  5x  6 0  2
x xy  2x y 1 0   
b)  2x y  1  x  2 0  
Câu 3. (5,0 đi m ể ) Cho tam giác nh n
ABC AB AC  n i ộ ti p đ ế ư ng t ờ ròn (O) và ngo i ạ ti p đ ế ư ng t ờ ròn (I ). G i ọ D là ti p ế đi m ể c a ủ BC v i ớ đư ng
ờ tròn  I  ; AI c t ắ l i ạ đư ng ờ tròn (O) t i ạ đi m
M A ; MD c t ắ l i ạ đư ng ờ tròn (O) t i
Q M ; AP là đư ng ờ kính c a ủ đư ng ờ tròn (O).Ch ng ứ minh r ng ằ : a) MBQ đồng d ng ạ v i ớ tam giác MDB . 2 b) MI MQ.MD . c) Ba đi m ể ; P I; Q th ng ẳ hàng.
Câu 4. (3,0 đi m ể ) 2x 1 A    a) Tìm t t
ấ cả các số nguyên x th a ỏ mãn: 3x 1 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) p 1 2  1 b) Ch ng m ứ inh r ng: ằ 3 2  1 chia h t ế cho 2p  1v i ớ m i
ọ số nguyên tố p  3.
Câu 5. (2,0 đi m ể ) Có hai chi c ế máy in th ẻ đ c ặ bi t ệ A và B có th ể in ra nh ng ữ t m ấ th ẻ có ch a ứ các b s ộ ố có d ng
ạ  a; b trong đó a là mã số c a ủ th ; ẻ b là mã số c a ủ ngư i ờ dùng thẻ đó (trên mỗi thẻ có đúng 1 b ộ s . ố Khi đ a ư th có ẻ ch a ứ b ộ s
ố  a; b vào máy in A máy s ẽ in ra
thẻ có bộ số  6a; b  5 và trả l i ạ thẻ có b ộ số  ; a b ban đ u; ầ khi đ a ư hai thẻ có bộ số  ;
a b và  ,bc vào máy in B máy sẽ in ra thẻ có b ộ số  6 ; a c và trả l i ạ 2 thẻ có bộ số  ;
a b và b,c ban đ u. ầ H i ỏ từ thẻ có b
ộ số  22, 12 ban đ u; ầ hai máy in ; A B có thể in ra th có b ẻ s
ộ ố 1975; 304 hay không? Vì sao? -----H T Ế ----- M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) ĐÁP ÁN THAM KH O
Ả – TUYÊN QUANG (2020 – 2021) Câu 1: 2 a) Ta có công th c t
ứ ổng quát:  2n   1  2. 2n   1   2n   1  2n  3 Và nh n t ậ h y
ấ  2n  3   2n   1 2  1 1    2n   2 1  2 2n   1  2n   1  2n  3 1 2 1  1 1 .     2  2n
1  2n 3 2  2n 1 2n 3       Áp d ng ụ ta có: 2 1  2.1 1  .3 ; 2 3  2.3 3  .5 ; 2 5  2.5 5  .7 ,…….; 2 2021  2.2021 2  021.2023 . 1 1 1 1 1 S     .......   Do đó 1.3 3.5 5.7 2019.2021 2021.2023 1  1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 .......             2  3 3 5 5 7 2019 2021 2021 2023    1  1  1011  1  2  2023    2023 . 1011 S  V y ậ 2023 . b) Bất đ ng t ẳ h c ứ c n ch ầ ng m ứ
inh  a 1 b 12  . Theo b t ấ đ ng ẳ th c ứ Cô-si, ta đư c: ợ  a   1  4 4  a 1 Và b  8 2  8b 4  2b .  a   1  b 12 4
  a 1  2b  4  .6 2
 4  a b 1  1 C ng ộ l i ạ ta có: . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 2: a) Gi i ả phư ng t ơ rình : 4 2 x  5x  6 0  2 Đ t
t x t 0   Phư ng ơ trình đã cho tr t ở hành: 2 t  5t  6 0
   t  2  t  3 0   t 2   t 3  
x   2;  3 .
x   2;  3 K t ế lu n ậ : là các nghi m ệ c a ph ủ ư ng t ơ rình b) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ rình: 2
x xy  2x y 1 0    1 
 2x y  1  x  2 0    2  2 Xét phư ng ơ trình   1   x  
1  yx   1 0    x  
1  x y   1 0   x 1    x 1   y  • Xét x 1   y 1 1 0
 (thay vào (2)) (vô nghi m ệ ) • Xét x 1
  y thay vào (2) ta đư c:
ợ 1 y y 1 0   y  1 0  
1 y  y  1   2
1 y y  2y 1  M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo