Đề thi thử Hóa Học Cụm Hoàn Kiếm năm 2023

203 102 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Cụm Hoàn Kiếm năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(203 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O HÀ N I
C M HOÀN KI M – HAI BÀ TR NG Ư
thi có 0 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)
Đ THI TH THPT QU C GIA
NĂM H C 20 22-2023
Môn: HOÁ H C
Th i gian: 50 phút (không tính th i gian phát đ )
Mã đ 120
Cho nguyên t kh i: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Geraniol có trong tinh d u hoa h ng (công th c c u t o thu g n nh hình bên) đ c s d ng ư ượ
ph bi n trong công nghi p h ng li u, th c ph m,… vì có mùi th m đ c tr ng. ế ươ ơ ư
INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-content/uploads/2020/12/Geraniol.jpg" \*
MERGEFORMATINET
Geraniol thu c lo i h p ch t h u c nào sau đây? ơ
A. Ancol. B. Axit cacboxylic. C. Anđehit. D. Hiđrocacbon.
Câu 42: Đ b o v nh ng v t b ng s t kh i b ăn mòn, ng i ta tráng ho c m lên nh ng v t đó l p ườ
thi c ho c l p k m. Làm nh v y đ ch ng ăn mòn kim lo i theo ph ng pháp nào sau đây?ế ư ươ
A. B o v b m t. B. Dùng h p kim ch ng g .
C. Dùng ch t kìm hãm. D. Ph ng pháp đi n hoá.ươ
Câu 43: C p kim lo i nào sau đây đ u có ph n ng v i dung d ch HCl?
A. Mg và Ag. B. Al và Mg. C. Al và Cu. D. Fe và Cu.
Câu 44: Ch t nào sau đây là m t lo i phân đ m?
A. (NH
2
)
2
CO. B. KCl. C. Ca(H
2
PO
4
)
2
. D. K
2
CO
3
.
Câu 45: Th ch cao nung ch t r n màu tr ng, d nghi n thành b t m n, th ng đ c dùng đ n n ườ ượ
t ng, đúc khuôn, làm ph n vi t b ng, bó b t khi gãy x ng,… Công th c c a th ch cao nung làượ ế ươ
A. CaSO
4
. B. CaSO
4
.2H
2
O. C. CaSO
4
.H
2
O. D. CaSO
4
.3H
2
O.
Câu 46: S nguyên t cacbon trong phân t etyl fomat là
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 47: Công th c phân t nào sau đây có th ng v i m t este no, đ n ch c, m ch h ? ơ
A. C
4
H
8
O. B. C
4
H
8
O
2
. C. C
3
H
4
O
2
. D. C
4
H
6
O
4
.
Câu 48: Khí ho c h i nào sau đây không gây ra hi u ng nhà kính? ơ
A. CH
4
. B. H
2
O. C. O
2
. D. CO
2
.
Câu 49: Ch t nào sau đây có tính l ng tính? ưỡ
A. K
2
Cr
2
O
7
. B. Cr(OH)
3
. C. CrCl
3
. D. CrO.
Câu 50: Ch t béo là trieste c a axit béo v i
A. glixerol. B. etylen glicol. C. ancol etylic. D. ancol metylic.
Câu 51: tr ng thái c b n, s electron l p ngoài cùng c a nguyên t các nguyên t kim lo i ki m là ơ
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 52: Kim lo i nhôm không tan đ c trong dung d ch nào sau đây? ượ
A. NaOH loãng. B. H
2
SO
4
loãng. C. H
2
SO
4
đ c ngu i. D. HCl đ c.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 1/4 – Mã đ 120
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 53: Ch t nào sau đây là amin b c hai?
A. CH
3
-NH
2
. B. C
2
H
5
-
NH
2
. C. (CH
3
)
3
N. D. CH
3
-NH-CH
3
.
Câu 54: Polietilen là s n ph m c a ph n ng trùng h p ch t nào sau đây?
A. CH≡CH. B. CH
2
=CH-CH
3
.
C. CH
2
=CH
2
. D. CH
2
=CH-CH=CH
2
.
Câu 55: Qu ng ch a s t th ng đ c s d ng làm nguyên li u đ s n xu t gang là ườ ượ
A. hematit đ . B. xinvinit. C. boxit. D. đolomit.
Câu 56: Tr ng h p nào sau đây các ion không cùng t n t i trong m t dung d ch?ườ
A. K
+
, Na
+
, CO
3
2-
, SO
4
2-
. B. H
+
, Na
+
, HCO
3
-
, Cl
-
.
C. K
+
, Mg
2+
, SO
4
2-
, NO
3
-
. D. Al
3+
, Ba
2+
, Cl
-
, NO
3
-
.
Câu 57: Kim lo i nào sau đây có tính kh m nh nh t?
A. K. B. Mg. C. Al. D. Ag.
Câu 58: Kim lo i X là ch t l ng đi u ki n th ng. X đ c s d ng trong nhi t k , áp k và m t s ườ ượ ế ế
thi t b khác. X làế
A. Cr. B. Hg. C. Ag. D. Al.
Câu 59: Glucoz ch t dinh d ng đ c dùng làm thu c tăng l c cho ng i già, tr em ng iơ ưỡ ượ ườ ườ
m. Trong máu ng i có m t l ng nh glucoz v i n ng đ h u nh không đ i kho ng ườ ượ ơ ư
A. 0,15%. B. 0,01%. C. 1,0%. D. 0,1%.
Câu 60: Ch t nào sau đây là tripeptit?
A. Gly-Ala. B. Ala-Ala-Gly. C. Ala-Gly. D. Gly-Gly-Val-Ala.
Câu 61: Este X có công th c phân t C
4
H
8
O
2
. Th y phân X trong dung d ch NaOH, đun nóng thu đ c ượ
hai s n ph m h u c có cùng s nguyên t cacbon. Công th c c u t o thu g n c a X là ơ
A. CH
3
COOC
2
H
5
. B. C
2
H
5
COOCH
3
.
C. HCOOC
3
H
7
. D. CH
3
COOCH=CH
2
.
Câu 62: D n khí CO d qua h n h p b t g m MgO, CuO, Al ư
2
O
3
, Fe
3
O
4
và FeO, nung nóng. Sau khi các
ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c h n h p r n Y. S oxit kim lo i trong Y là ượ
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 63: Dung d ch ch t X không làm đ i màu quỳ tím; dung d ch ch t Y làm quỳ tím hóa xanh. Tr n
l n hai dung d ch trên thu đ c k t t a. Hai ch t X và Y t ng ng là ượ ế ươ
A. Ba(NO
3
)
2
và K
2
SO
4
. B. KNO
3
và Na
2
CO
3
.
C. Ba(NO
3
)
2
và Na
2
CO
3
. D. Na
2
SO
4
và BaCl
2
.
Câu 64: Cho các polime: polietilen, t lapsan, poli(vinyl clorua), xenluloz axetat, t capron, nilon-6,6.ơ ơ ơ
S polime trong phân t có ch a nguyên t oxi là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 65: Cho dãy các ch t: glucoz , xenluloz , saccaroz , tinh b t, fructoz . S ch t trong dãy khi ơ ơ ơ ơ
th y phân ch t o ra m t lo i monosaccarit
A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 66: Lên men 10 kg tinh b t ch a 19% t p ch t tr . Gi s ph n ng lên men x y ra v i hi u su t ơ
75%. Kh i l ng ancol etylic thu đ c là ượ ượ
A. 6,13 kg. B. 4,26 kg. C. 3,45 kg. D. 4,60 kg.
Câu 67: Xà phòng hóa hoàn toàn 16,12 gam ch t béo X c n m t l ng v a đ dung d ch ch a 0,06 ượ
mol NaOH. Cô c n dung d ch sau ph n ng, thu đ c m gam mu i khan. Giá tr c a m là ượ
A. 16,68. B. 17,36. C. 13,00. D. 17,44.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 2/4 – Mã đ 120
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 68: Hòa tan hoàn toàn m gam b t s t trong dung d ch axit H
2
SO
4
đ c, nóng d thu đ c 2,52 lít ư ượ
khí SO
2
(s n ph m kh duy nh t c a S
+6
). Giá tr c a m là
A. 5,6. B. 7,0. C. 4,2. D. 6,3.
Câu 69: Hòa tan h n h p b t g m x mol Fe y mol Zn vào dung d ch CuSO
4
d . Sau khi các ph nư
ng x y ra hoàn toàn th y kh i l ng dung d ch không thay đ i so v i dung d ch tr c ph n ng. T ượ ướ
l x : y là
A. 4 : 1. B. 1 : 8. C. 8 : 1. D. 1 : 4.
Câu 70: Cho 4 dung d ch riêng bi t: Na
2
SO
4
, NaHSO
4
, AgNO
3
NaOH. S dung d ch kh năng
ph n ng v i Fe(NO
3
)
2
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 71: H n h p X g m 1 mol amino axit no, m ch h 1 mol amin no, m ch h . X kh năng
ph n ng t i đa v i 5 mol HCl ho c 1 mol NaOH. Đ t cháy hoàn toàn X thu đ c x mol CO ượ
2
, 10,5 mol
H
2
O và y mol N
2
. Giá tr c a x và y t ng ng là ươ
A. 6 và 2,0. B. 7 và 2,0. C. 6 và 2,5. D. 7 và 2,5.
Câu 72: Ti n hành các thí nghi m sau:ế
(a) S c khí SO
2
vào dung d ch H
2
S;
(b) Cho Na vào dung d ch CuSO
4
;
(c) Cho KMnO
4
vào dung d ch HCl đ c;
(d) S c khí CO
2
t i d vào dung d ch NaOH; ư
(e) Nhi t phân Mg(NO
3
)
2
;
(g) Cho Na
2
SiO
3
vào dung d ch H
2
SO
4
.
S thí nghi m sinh ra đ n ch t khí đi u ki n th ng là ơ ườ
A. 3. B. 4. C. 6. D. 5.
Câu 73: Cho các ch t h u c no, m ch h E (C ơ
3
H
4
O
4
) F (C
5
H
8
O
5
). T E, F th c hi n s đ các ơ
ph n ng sau theo đúng t l mol:
(1) E + 2NaOH → X + Y + H
2
O
(2) F + 2NaOH → X + Y + Z + H
2
O
(3) X + HCl → M + NaCl
(4) Y + HCl → T + NaCl
Bi t X, Y, Z là các ch t h u c , Y và Z có cùng s nguyên t cacbon. Cho các phát bi u sau:ế ơ
(a) Ch t E là h p ch t h u c t p ch c. ơ
(b) Ch t Z có kh năng hòa tan Cu(OH)
2
đi u ki n th ng. ườ
(c) Ch t X và Z đ u có kh năng tham gia ph n ng tráng b c.
(d) 1 mol ch t T khi tác d ng v i Na d thu đ c t i đa 1 mol khí H ư ượ
2
.
S phát bi u đúng là
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 74: Cho s đ chuy n hóa:ơ
INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-content/uploads/2023/05/0230.png" \*
MERGEFORMATINET
Bi t: A, B, X, Y, Z, T là các h p ch t khác nhau; X, Y, Z có ch a natri; Mế
X
+ M
Z
= 118; m i mũi tên ng
v i m t ph ng trình hóa h c c a ph n ng x y ra gi a 2 ch t t ng ng; các đi u ki n ph n ng ươ ươ
coi nh có đ . Phân t kh i c a ch t nào sau đây đúng?ư
A. M
A
= 171. B. M
T
= 98. C. M
X
= 84. D. M
Y
= 56.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 3/4 – Mã đ 120
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 75: Khí biogas (gi thi t ch ch a CH ế
4
) khí gas (ch a C
3
H
8
, C
4
H
10
theo t l mol 1 : 1) đ c ượ
dùng ph bi n làm nhiên ế liệu. Nhiệt lượng tỏa ra khi đốt cháy hoàn toàn 1 mol các chất được cho trong bảng
sau:
Ch t CH
4
C
3
H
8
C
4
H
10
Nhi t l ng t a ra (kJ) ượ 890 2220 2850
Gi s hi u su t s d ng các lo i nhiên li u nh nhau, khi dùng khí biogas đ làm nhiên li u đ t cháy ư
thay th khí gas thì l ng khí COế ượ
2
th i ra môi tr ng s ườ
A. gi m 21,36%. B. gi m 18,62%. C. tăng 18,62%. D. tăng 21,36%.
Câu 76: H n h p X g m 2 ch t h u c m ch h , no đ u ch a C, H, O; trong phân t m i ch t 2 ơ
nhóm ch c trong s các nhóm ch c -OH; -CHO; -COOH. Cho m gam X ph n ng hoàn toàn v i l ng ượ
d dung d ch AgNOư
3
trong NH
3
thu đ c 2,16 gam Ag 2,79 gam m t mu i amoni h u c . Cho toànượ ơ
b l ng mu i amoni này vào dung d ch NaOH d , đun nóng thu đ c 0,03 mol NH ượ ư ượ
3
. Giá tr c a m là
A. 2,64. B. 1,96. C. 2,88. D. 2,12.
Câu 77: Nung nóng m gam h n h p g m Al Fe
3
O
4
trong đi u ki n không không khí. Sau khi
ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c h n h p r n X. Cho X tác d ng v i dung d ch NaOH (d ) thu ượ ư
đ c dung d ch Y, ch t r n Z 6,72 lít khí Hượ
2
( đktc). S c khí CO
2
(d ) vào dung d ch Y, thu đ cư ượ
46,8 gam k t t a. Giá tr c a m là:ế
A. 54,20. B. 68,40. C. 45,60. D. 51,00.
Câu 78: Đi n phân dung d ch X ch a a mol CuSO
4
, b mol H
2
SO
4
, c mol NaCl với điện cực trơ, màng ngăn
xốp, cường độ dòng điện không đổi 5A, hiệu suất điện phân là 100%. Kết quả thí nghiệm được ghi trong bảng sau:
Th i gian đi n phân (giây) t 2t 2t + 2702
T ng s mol khí 2 đi n c c
(mol)
0,04 0,07 x
Kh i l ng catot tăng (gam) ượ 2,56 y 6,4
Dung d ch sau đi n phân Y Z T
Dung d ch Z có kh năng hòa tan t i đa 2,72 gam CuO. Giá tr c a x và b l n l t là ượ
A. 0,215 và 0,034. B. 0,215 và 0,014. C. 0,155 và 0,014. D. 0,155 và 0,034.
Câu 79: H n h p E g m este X ba ch c este Y hai ch c v i t l mol t ng ng 1 : 3.phòng ươ
hóa hoàn toàn a mol E c n dung d ch ch a 3,25a mol NaOH, đun nóng thu đ c dung d ch F a mol ượ
m t ancol duy nh t. Đ t cháy hoàn toàn ancol c n 0,24 mol O
2
. c n F đ c h n h p r n G, đ t ượ
cháy hoàn toàn G c n 0,66 mol O
2
thu đ c Naượ
2
CO
3
, 0,57 mol CO
2
0,25 mol H
2
O. Ph n trăm kh i
l ng c a X trong E g n nh t v i giá tr nào sau đây?ượ
A. 41%. B. 32%. C. 46%. D. 31%.
Câu 80: Hòa tan h t 5,26 gam h n h p X g m Mg, Fe, Fe(NOế
3
)
2
b ng dung d ch ch a 0,21 mol HCl và
a mol NaNO
3
thu đ c dung d ch Y ch ch a 11,06 gam h n h p mu i clorua 0,67 gam h n h p Zượ
g m 4 khí không màu (trong đó 3 khí s mol b ng nhau). Dung d ch Y ph n ng t i đa v i 0,205
mol KOH thu đ c 6,8 gam k t t a. Ph n trăm th tích c a khí có phân t kh i nh nh t trong Z làượ ế
A. 12,5%. B. 25,0%. C. 17,5%. D. 20,0%.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 4/4 – Mã đ 120
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI T
41A 42A 43B 44A 45C 46B 47B 48C 49B 50A
51B 52C 53D 54C 55A 56B 57A 58B 59D 60B
61A 62A 63C 64C 65D 66C 67A 68C 69B 70D
71D 72A 73D 74D 75B 76D 77D 78C 79D 80D
Câu 41:
Phân t geraniol có 1 nhóm OH liên k t v i g c hiđrocacbon ế Geraniol thu c lo i ancol.
Câu 42:
Đây ph ng pháp b o v b m t, dùng Zn che ph toàn b b m t v t b ng s t, ngăn s t ti p xúcươ ế
v i môi tr ng, qua đó b o v đ c s t. ườ ượ
Câu 43:
C p kim lo i Al và Mg đ u có ph n ng v i dung d ch HCl?:
Al + HCl AlCl
3
+ H
2
Mg + HCl MgCl
2
+ H
2
Câu 47:
Este no, đ n ch c, m ch h công th c Cơ
n
H
2n
O
2
(n ≥ 2) C
4
H
8
O
2
ng v i este no, đ n ch c, m ch ơ
h .
Câu 52:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 5/4 – Mã đ 120

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ HÀ N I Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA CỤM HOÀN KI M Ế – HAI BÀ TR N Ư G NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) Mã đ ề 120 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Geraniol có trong tinh d u ầ hoa h ng ồ (công th c ứ c u ấ t o ạ thu g n ọ nh ư hình bên) đư c ợ s ử d ng ụ
phổ biến trong công nghi p ệ hư ng l ơ i u, ệ th c
ự phẩm,… vì có mùi th m ơ đ c ặ tr ng. ư
INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-content/uploads/2020/12/Geraniol.jpg" \* MERGEFORMATINET Geraniol thu c ộ lo i ạ h p c ợ hất h u c ữ nà ơ o sau đây? A. Ancol.
B. Axit cacboxylic. C. Anđehit. D. Hiđrocacbon.
Câu 42: Để bảo vệ nh ng ữ v t ậ b ng ằ s t ắ kh i ỏ b ịăn mòn, ngư i ờ ta tráng ho c ặ m ạ lên nh ng ữ v t ậ đó l p ớ thiếc hoặc l p k ớ m ẽ . Làm nh v ư y đ ậ c ể h ng ố ăn mòn kim lo i ạ theo phư ng ơ pháp nào sau đây? A. Bảo v b ệ ề mặt. B. Dùng h p ki ợ m ch ng ố g .ỉ
C. Dùng chất kìm hãm. D. Phư ng phá ơ p đi n ệ hoá.
Câu 43: Cặp kim loại nào sau đây đ u c ề ó phản ng ứ v i ớ dung d c ị h HCl? A. Mg và Ag. B. Al và Mg. C. Al và Cu. D. Fe và Cu.
Câu 44: Chất nào sau đây là m t ộ lo i ạ phân đ m ạ ? A. (NH2)2CO. B. KCl. C. Ca(H2PO4)2. D. K2CO3.
Câu 45: Thạch cao nung là ch t ấ r n ắ màu tr ng, ắ dễ nghi n ề thành b t ộ m n, ị thư ng ờ đư c ợ dùng đ ể n n ặ tư ng, ợ
đúc khuôn, làm phấn vi t ế bảng, bó b t ộ khi gãy xư ng,… ơ Công th c ứ c a ủ th c ạ h cao nung là A. CaSO4. B. CaSO4.2H2O. C. CaSO4.H2O. D. CaSO4.3H2O. Câu 46: S nguyê ố
n tử cacbon trong phân tử etyl fomat là A. 4. B. 3. C. 5. D. 2. Câu 47: Công th c ứ phân t nà ử o sau đây có thể ng ứ v i ớ m t ộ este no, đ n c ơ h c ứ , m c ạ h h ? ở A. C4H8O. B. C4H8O2. C. C3H4O2. D. C4H6O4.
Câu 48: Khí hoặc h i
ơ nào sau đây không gây ra hi u ệ ng ứ nhà kính? A. CH4. B. H2O. C. O2. D. CO2.
Câu 49: Chất nào sau đây có tính lư ng ỡ tính? A. K2Cr2O7. B. Cr(OH)3. C. CrCl3. D. CrO.
Câu 50: Chất béo là trieste c a ủ axit béo v i ớ A. glixerol.
B. etylen glicol. C. ancol etylic.
D. ancol metylic. Câu 51: t
Ở rạng thái cơ bản, s e ố lectron l p ngoà ớ i cùng c a
ủ nguyên tử các nguyên t ki ố m lo i ạ ki m ề là A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 52: Kim loại nhôm không tan đư c ợ trong dung d c ị h nào sau đây? A. NaOH loãng. B. H2SO4 loãng.
C. H2SO4 đặc ngu i ộ . D. HCl đặc. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 120
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 53: Chất nào sau đây là amin b c ậ hai? A. CH - 3-NH2. B. C2H5 NH2. C. (CH3)3N. D. CH3-NH-CH3.
Câu 54: Polietilen là sản phẩm c a ủ phản ng t ứ rùng h p ợ ch t ấ nào sau đây? A. CH≡CH. B. CH2=CH-CH3. C. CH2=CH2.
D. CH2=CH-CH=CH2. Câu 55: Quặng ch a ứ sắt thư ng ờ đư c ợ s d ử ng l ụ àm nguyên li u ệ đ s ể n xu ả t ấ gang là A. hematit đ . ỏ B. xinvinit. C. boxit. D. đolomit. Câu 56: Trư ng h ờ p
ợ nào sau đây các ion không cùng t n ồ t i ạ trong m t ộ dung d c ị h?
A. K+, Na+, CO 2- 2- - 3 , SO4 .
B. H+, Na+, HCO3 , Cl-.
C. K+, Mg2+, SO 2- - - 4 , NO3 .
D. Al3+, Ba2+, Cl-, NO3 .
Câu 57: Kim loại nào sau đây có tính kh m ử nh nh ạ t ấ ? A. K. B. Mg. C. Al. D. Ag.
Câu 58: Kim loại X là chất l ng ỏ đi ở u ki ề n ệ thư ng. X ờ đư c ợ s d ử ng t ụ rong nhi t ệ k , á ế p k và ế m t ộ số thiết bị khác. X là A. Cr. B. Hg. C. Ag. D. Al.
Câu 59: Glucozơ là chất dinh dư ng ỡ đư c ợ dùng làm thu c ố tăng l c ự cho ngư i ờ già, trẻ em và ngư i ờ m ố . Trong máu ngư i ờ có m t ộ lư ng nh ợ ỏ glucozơ v i ớ n ng ồ đ h ộ u nh ầ không đ ư i ổ kho ng ả A. 0,15%. B. 0,01%. C. 1,0%. D. 0,1%.
Câu 60: Chất nào sau đây là tripeptit? A. Gly-Ala. B. Ala-Ala-Gly. C. Ala-Gly.
D. Gly-Gly-Val-Ala.
Câu 61: Este X có công th c ứ phân tử C4H8O2. Th y ủ phân X trong dung d c
ị h NaOH, đun nóng thu đư c ợ hai sản phẩm h u c ữ ơ có cùng s nguyê ố n t c ử acbon. Công th c ứ cấu tạo thu g n c ọ a ủ X là A. CH3COOC2H5. B. C2H5COOCH3. C. HCOOC3H7. D. CH3COOCH=CH2.
Câu 62: Dẫn khí CO d qua ư h n ỗ h p b ợ t ộ g m
ồ MgO, CuO, Al2O3, Fe3O4 và FeO, nung nóng. Sau khi các phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn, thu đư c ợ h n h ỗ p ợ rắn Y. S oxi ố t kim lo i ạ trong Y là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Câu 63: Dung d c ị h ch t ấ X không làm đ i ổ màu quỳ tím; dung d c ị h ch t
ấ Y làm quỳ tím hóa xanh. Tr n ộ lẫn hai dung d c ị h trên thu đư c ợ k t ế t a
ủ . Hai chất X và Y tư ng ơ ng l ứ à
A. Ba(NO3)2 và K2SO4.
B. KNO3 và Na2CO3.
C. Ba(NO3)2 và Na2CO3.
D. Na2SO4 và BaCl2.
Câu 64: Cho các polime: polietilen, tơ lapsan, poli(vinyl clorua), xenlulozơ axetat, tơ capron, nilon-6,6. S pol ố ime trong phân tử có ch a ứ nguyên tố oxi là A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 65: Cho dãy các ch t ấ : glucoz , ơ xenluloz , ơ saccaroz , ơ tinh b t ộ , fructoz . ơ Số ch t ấ trong dãy khi th y ủ phân chỉ tạo ra m t ộ loại monosaccarit là A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 66: Lên men 10 kg tinh b t ộ ch a ứ 19% t p ạ ch t ấ tr . ơ Gi s ả ph ử n ả ng ứ lên men x y ả ra v i ớ hi u ệ su t ấ 75%. Kh i ố lư ng ợ ancol etylic thu đư c ợ là A. 6,13 kg. B. 4,26 kg. C. 3,45 kg. D. 4,60 kg.
Câu 67: Xà phòng hóa hoàn toàn 16,12 gam ch t ấ béo X c n ầ m t ộ lư ng ợ v a ừ đủ dung d c ị h ch a ứ 0,06 mol NaOH. Cô c n dung d ạ c ị h sau ph n ả ng, t ứ hu đư c ợ m gam mu i ố khan. Giá tr c ị a ủ m là A. 16,68. B. 17,36. C. 13,00. D. 17,44. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 120
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 68: Hòa tan hoàn toàn m gam b t ộ s t ắ trong dung d c
ị h axit H2SO4 đặc, nóng dư thu đư c ợ 2,52 lít khí SO +6
2 (sản phẩm khử duy nhất c a ủ S ). Giá trị c a ủ m là A. 5,6. B. 7,0. C. 4,2. D. 6,3. Câu 69: Hòa tan h n ỗ h p ợ b t ộ g m
ồ x mol Fe và y mol Zn vào dung d c ị h CuSO4 d . ư Sau khi các ph n ả ng ứ xảy ra hoàn toàn th y ấ kh i ố lư ng ợ dung d c ị h không thay đ i ổ so v i ớ dung d c ị h trư c ớ ph n ả ng. ứ Tỉ lệ x : y là A. 4 : 1. B. 1 : 8. C. 8 : 1. D. 1 : 4. Câu 70: Cho 4 dung d c ị h riêng bi t
ệ : Na2SO4, NaHSO4, AgNO3 và NaOH. Số dung d c ị h có khả năng phản ng v ứ i ớ Fe(NO3)2 là A. 1. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 71: H n ỗ h p ợ X g m ồ 1 mol amino axit no, m c
ạ h hở và 1 mol amin no, m c ạ h h . ở X có khả năng phản ng ứ t i ố đa v i ớ 5 mol HCl ho c ặ 1 mol NaOH. Đ t
ố cháy hoàn toàn X thu đư c ợ x mol CO2, 10,5 mol H2O và y mol N2. Giá tr c ị a ủ x và y tư ng ơ ng l ứ à A. 6 và 2,0. B. 7 và 2,0. C. 6 và 2,5. D. 7 và 2,5.
Câu 72: Tiến hành các thí nghi m ệ sau: (a) S c ụ khí SO2 vào dung d c ị h H2S; (b) Cho Na vào dung d c ị h CuSO4; (c) Cho KMnO4 vào dung d c ị h HCl đặc; (d) S c ụ khí CO2 t i ớ d và ư o dung d c ị h NaOH; (e) Nhi t ệ phân Mg(NO3)2; (g) Cho Na2SiO3 vào dung d c ị h H2SO4. S t ố hí nghi m ệ sinh ra đ n c ơ hất khí đi ở u ki ề n t ệ hư ng ờ là A. 3. B. 4. C. 6. D. 5. Câu 73: Cho các ch t ấ h u ữ cơ no, m c
ạ h hở E (C3H4O4) và F (C5H8O5). Từ E, F th c ự hi n ệ sơ đồ các phản ng s ứ au theo đúng t l ỉ ệ mol: (1) E + 2NaOH → X + Y + H2O
(2) F + 2NaOH → X + Y + Z + H2O (3) X + HCl → M + NaCl (4) Y + HCl → T + NaCl
Biết X, Y, Z là các chất h u c ữ , ơ Y và Z có cùng s nguyê ố n t c
ử acbon. Cho các phát bi u s ể au: (a) Chất E là h p ợ chất h u c ữ t ơ p c ạ h c ứ .
(b) Chất Z có khả năng hòa tan Cu(OH)2 đi ở ều ki n ệ thư ng. ờ (c) Chất X và Z đ u c ề ó kh nă ả ng tham gia ph n ả ng t ứ ráng b c ạ .
(d) 1 mol chất T khi tác d ng v ụ i ớ Na d t ư hu đư c ợ t i ố đa 1 mol khí H2. S phá ố t biểu đúng là A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 74: Cho s đ ơ c ồ huyển hóa:
INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-content/uploads/2023/05/0230.png" \* MERGEFORMATINET
Biết: A, B, X, Y, Z, T là các h p ợ ch t
ấ khác nhau; X, Y, Z có ch a ứ natri; MX + MZ = 118; m i ỗ mũi tên ng ứ v i ớ m t ộ phư ng ơ trình hóa h c ọ c a ủ ph n ả ng ứ x y ả ra gi a ữ 2 ch t ấ tư ng ơ ng; ứ các đi u ề ki n ệ ph n ả ng ứ coi nh c ư ó đ . ủ Phân t kh ử i ố c a ủ ch t ấ nào sau đây đúng? A. MA = 171. B. MT = 98. C. MX = 84. D. MY = 56. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 120
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 75: Khí biogas (giả thi t ế chỉ ch a ứ CH4) và khí gas (ch a
ứ C3H8, C4H10 theo tỉ lệ mol 1 : 1) đư c ợ dùng phổ bi n
ế làm nhiên liệu. Nhiệt lượng tỏa ra khi đốt cháy hoàn toàn 1 mol các chất được cho trong bảng sau: Chất CH4 C3H8 C4H10 Nhiệt lư ng ợ t a ỏ ra (kJ) 890 2220 2850 Giả s ử hi u ệ su t ấ s ử d ng ụ các lo i ạ nhiên li u ệ nh nha ư u, khi dùng khí biogas đ l ể àm nhiên li u ệ đ t ố cháy thay th khí ế gas thì lư ng
ợ khí CO2 thải ra môi trư ng ờ sẽ
A. giảm 21,36%.
B. giảm 18,62%. C. tăng 18,62%. D. tăng 21,36%. Câu 76: H n ỗ h p ợ X g m ồ 2 ch t ấ h u ữ cơ m c ạ h h , ở no đ u ề ch a ứ C, H, O; trong phân t ử m i ỗ ch t ấ có 2 nhóm ch c ứ trong s ố các nhóm ch c
ứ -OH; -CHO; -COOH. Cho m gam X ph n ả ng ứ hoàn toàn v i ớ lư ng ợ dư dung d c
ị h AgNO3 trong NH3 thu đư c
ợ 2,16 gam Ag và 2,79 gam m t ộ mu i ố amoni h u ữ c . ơ Cho toàn bộ lư ng m ợ u i ố amoni này vào dung d c ị h NaOH d , đun nóng t ư hu đư c ợ 0,03 mol NH3. Giá tr c ị a ủ m là A. 2,64. B. 1,96. C. 2,88. D. 2,12.
Câu 77: Nung nóng m gam h n ỗ h p ợ g m ồ Al và Fe3O4 trong đi u ề ki n
ệ không có không khí. Sau khi phản ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ r n ắ X. Cho X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH (d ) ư thu đư c ợ dung d c ị h Y, ch t ấ r n
ắ Z và 6,72 lít khí H2 (ở đktc). S c ụ khí CO2 (d ) ư vào dung d c ị h Y, thu đư c ợ 46,8 gam k t ế t a ủ . Giá trị c a ủ m là: A. 54,20. B. 68,40. C. 45,60. D. 51,00. Câu 78: Đi n ệ phân dung d c ị h X ch a
ứ a mol CuSO4, b mol H2SO4, c mol NaCl với điện cực trơ, màng ngăn
xốp, cường độ dòng điện không đổi 5A, hiệu suất điện phân là 100%. Kết quả thí nghiệm được ghi trong bảng sau: Th i ờ gian đi n phâ ệ n (giây) t 2t 2t + 2702 T ng ổ s m ố ol khí 2 đi ở n ệ c c ự 0,04 0,07 x (mol) Kh i ố lư ng ợ catot tăng (gam) 2,56 y 6,4 Dung d c ị h sau đi n phâ ệ n Y Z T Dung d c
ị h Z có khả năng hòa tan t i
ố đa 2,72 gam CuO. Giá tr c ị a ủ x và b l n l ầ ư t ợ là
A. 0,215 và 0,034.
B. 0,215 và 0,014.
C. 0,155 và 0,014.
D. 0,155 và 0,034. Câu 79: H n ỗ h p ợ E g m ồ este X ba ch c ứ và este Y hai ch c ứ v i ớ t ỉl ệ mol tư ng ơ ng ứ là 1 : 3. Xà phòng hóa hoàn toàn a mol E c n ầ dung d c ị h ch a
ứ 3,25a mol NaOH, đun nóng thu đư c ợ dung d c ị h F và a mol m t ộ ancol duy nh t ấ . Đ t
ố cháy hoàn toàn ancol c n ầ 0,24 mol O2. Cô c n ạ F đư c ợ h n ỗ h p ợ r n ắ G, đ t ố cháy hoàn toàn G c n ầ 0,66 mol O2 thu đư c
ợ Na2CO3, 0,57 mol CO2 và 0,25 mol H2O. Ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ X trong E g n nh ầ t ấ v i ớ giá tr nà ị o sau đây? A. 41%. B. 32%. C. 46%. D. 31%. Câu 80: Hòa tan h t ế 5,26 gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ Mg, Fe, Fe(NO3)2 bằng dung d c ị h ch a ứ 0,21 mol HCl và a mol NaNO3 thu đư c ợ dung d c ị h Y chỉ ch a ứ 11,06 gam h n ỗ h p ợ mu i ố clorua và 0,67 gam h n ỗ h p ợ Z g m
ồ 4 khí không màu (trong đó 3 khí có số mol b ng ằ nhau). Dung d c ị h Y ph n ả ng ứ t i ố đa v i ớ 0,205 mol KOH thu đư c ợ 6,8 gam k t ế t a ủ . Ph n t ầ răm th t ể ích c a ủ khí có phân t kh ử i ố nh nh ỏ t ấ trong Z là A. 12,5%. B. 25,0%. C. 17,5%. D. 20,0%. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 120


zalo Nhắn tin Zalo