Đề thi thử Hóa Học Cụm TP Nam Định năm 2023

201 101 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Cụm TP Nam Định năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(201 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O NAM Đ NH
C M TR NG TP NAM Đ NH ƯỜ
thi có 0 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)
Đ THI TH THPT QU C GIA
NĂM H C 20 22-2023
Môn: HOÁ H C
Th i gian: 50 phút (không tính th i gian phát đ )
Mã đ 117
Cho nguyên t kh i: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Kim lo i nào sau đây có th đi u ch đ c b ng ph ng pháp nhi t luy n? ế ượ ươ
A. K. B. Fe. C. Na. D. Mg.
Câu 42: Theo thuy t axit - baz c a Areniut, h p ch t thu c lo i axit làế ơ
A. CH
4
. B. NaOH. C. HCl. D. NaCl.
Câu 43: Nguyên t nào sau đây là kim lo i nhóm B?
A. Fe. B. Na. C. Al. D. Ca.
Câu 44: Xăng sinh h c E
5
lo i xăng có ch a 5% (v th tích) là etanol, còn l i là xăng khoáng. Công
th c phân t c a etanol là
A. CH
4
O. B. C
2
H
6
O. C. C
3
H
8
O
3
. D. C
4
H
8
O
2
.
Câu 45: Th y phân hoàn toàn protein đ n gi n ch thu đ c h n h p các ơ ượ
A. monosaccarit. B. α-aminoaxit. C. amin. D. peptit.
Câu 46: Trong dung d ch, ion có tính oxi hóa m nh h n so v i H ơ
+
A. Fe
2+
. B. Mg
2+
. C. Al
3+
. D. Cu
2+
.
Câu 47: H p ch t nào sau đây không tan trong n c? ướ
A. CaCO
3
. B. NaCl. C. MgSO
4
. D. NaOH.
Câu 48: đi u ki n th ng, kim lo i nhôm tan đ c trong dung d ch nào sau đây? ườ ượ
A. dung d ch H
2
SO
4
đ c. B. dung d ch NaOH loãng.
C. dung d ch HNO
3
đ c. D. dung d ch BaCl
2
loãng.
Câu 49: Dung d ch (n ng đ 0,1M) c a h p ch t nào sau đây không làm đ i màu quỳ tím?
A. Axit glutamic. B. Lysin. C. Anilin. D. Metylamin.
Câu 50: Dung d ch nào sau đây có th làm m m n c c ng toàn ph n? ướ
A. dung d ch NaOH. B. dung d ch KCl.
C. dung d ch HNO
3
. D. dung d ch Na
2
CO
3
.
Câu 51: Cho ph n ng: Fe(OH)
2
+ H
2
SO
4
c, nóng, d ) → X + SO ư
2
+ H
2
O. H p ch t X là
A. Fe
2
(SO
4
)
3
. B. Fe
3
O
4
. C. Fe(OH)
3
. D. FeSO
4
.
Câu 52: Polietilen dùng đ s n xu t ng nh a, mút c ng, túi nh a,… Polietilen đ c t ng h p b ng ượ
cách trùng h p monome X. Monome X có công th c phân t
A. C
2
H
3
Cl. B. C
2
H
4
. C. C
3
H
3
N. D. C
3
H
6
.
Câu 53: Đun nóng este X v i dung d ch NaOH, thu đ c h n h p s n ph m g m CH ượ
3
COONa
CH
3
OH. Este X có công th c c u t o là
A. HCOOCH
3
. B. CH
3
COOC
2
H
5
. C. CH
3
COOCH
3
. D. HCOOC
2
H
5
.
Câu 54: Trong phân t glucoz (d ng m ch h ) có ơ
A. ba liên k t π.ế B. hai liên k t π.ế C. m t liên k t π. ế D. b n liên k t π. ế
Câu 55: Đ chuy n hóa thành tristearin, có th cho triolein ph n ng v i
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 1/4 – Mã đ 11 7
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. H
2
d , xúc tác Ni, đun nóng.ư B. dung d ch NaOH, đun nóng.
C. dung d ch H
2
SO
4
, đun nóng. D. O
2
, đun nóng.
Câu 56: Trong ph n ng c a kim lo i K v i khí Cl
2
, m t nguyên t K nh ng bao nhiêu electron? ườ
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 57: Khí X màu nâu đ , m t trong khí th i c a các đ ng c đ t trong. Khí X phát th i ra ơ
không khí là m t trong nh ng nguyên nhân chính gây ra hi n t ng m a axit. Khí X là ượ ư
A. NO
2
. B. SO
2
. C. CO
2
. D. CO.
Câu 58: Trong ph n ng v i n c, kim lo i Na th hi n ướ
A. tính oxi hóa. B. tính axit. C. tính baz .ơ D. tính kh .
Câu 59: Trong h p ch t nào sau đây, nguyên t crom có s oxi hóa +6?
A. Cr
2
O
3
. B. CrO
3
. C. Cr(OH)
3
. D. NaCrO
2
.
Câu 60: Kim lo i s t ph n ng v i ch t nào sau đây t o thành h p ch t s t (II)?
A. khí Cl
2
d , đun nóng.ư B. b t l u huỳnh d , đun nóng. ư ư
C. dung d ch HNO
3
loãng, d , đun nóng.ư D. dung d ch H
2
SO
4
đ c, d , đun nóng. ư
Câu 61: Nh n xét nào sau đây không đúng?
A. T nitron hay olon thu c lo i poliamit.ơ
B. Phân t cao su thiên nhiên đ c t o thành t các đ n v isopren (C ượ ơ
5
H
8
).
C. H u h t các polime nóng ch y m t kho ng nhi t đ khá r ng. ế
D. T lapsan thu c lo i polime t ng h p.ơ
Câu 62: Sobitol đ c s d ng làm thu c nhu n tràng, đi u tr ch ng táo bón. Sobitol th đ cượ ượ
t ng h p b ng ph n ng hiđro hóa glucoz (cho ph n ng v i H ơ
2
, xúc tác Ni, đun nóng). Đ t ng h p
118,3 gam sobitol b ng ph n ng trên (s d ng H
2
d ) c n m gam glucoz . Ph n ng x y ra hoànư ơ
toàn. Giá tr c a m là
A. 111,0. B. 115,0. C. 113,0. D. 117,0.
Câu 63: Thí nghi m t o thành s n ph m có ch t k t t a là ế
A. Cho dung d ch NaOH vào dung d ch H
2
SO
4
.
B. Cho dung d ch K
2
SO
4
vào dung d ch Zn(NO
3
)
2
.
C. Cho dung d ch Na
2
CO
3
vào dung d ch CaCl
2
.
D. Cho dung d ch AgNO
3
vào dung d ch H
3
PO
4
.
Câu 64: Phèn chua th ng đ c s d ng đ làm trong n c sinh ho t (nh n c gi ng,…). Khi choườ ượ ướ ư ướ ế
phèn chua vào n c th y xu t hi n k t t a keo tr ng s kéo các ch t l l ng trong n c l ng xu ng.ướ ế ơ ướ
K t t a keo tr ng đó làế
A. NaOH. B. KOH. C. Ca(OH)
2
. D. Al(OH)
3
.
Câu 65: Hòa tan hoàn toàn m gam Cu vào dung d ch HNO
3
đ c, nóng, d , thu đ c 0,224 lít khí NO ư ượ
2
.
Giá tr c a m là
A. 2,56. B. 1,28. C. 0,64. D. 0,32.
Câu 66: Nh n xét nào sau đây không đúng?
A. Ph n ng th y phân ch t béo trong dung d ch baz còn g i là ph n ng xà phòng hóa. ơ
B. Este no, đ n ch c, m ch h có công th c chung là CnHơ
2
nO
2
(n ≥ 2).
C. M đ ng v t có thành ph n chính là ch t béo không no.
D. Th y tinh h u c (hay plexiglas) s n ph m polime thu đ c khi trùng h p este metyl ơ ượ
metacrylat.
Câu 67: Nh n xét nào sau đây đúng?
A. Phân t amilopectin có c u trúc m ch không nhánh.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 2/4 – Mã đ 11 7
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Fructoz có th b oxi hóa b i dung d ch AgNOơ
3
trong amoniac.
C. Dung d ch saccaroz th hòa tan đ c Cu(OH) ơ ượ
2
t o thành dung d ch màu tím.
D. Phân t xenluloz đ c t o thành t các đ n v α-glucoz . ơ ượ ơ ơ
Câu 68: Th y phân hoàn toàn 4,80 gam HCOOCH
3
b ng 100 ml dung d ch NaOH 1M (d ). c n ư
dung d ch sau ph n ng thu đ c m gam ch t r n g m HCOONa và NaOH d . Giá tr c a m là ượ ư
A. 3,25. B. 5,44. C. 4,48. D. 6,24.
Câu 69: Cho 0,78 gam b t Zn vào dung d ch CuSO
4
d . Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c mư ượ
gam Cu. Giá tr c a m là
A. 0,384. B. 1,296. C. 0,288. D. 0,768.
Câu 70: Cho 1,78 gam alanin vào 100 ml dung d ch HCl 0,3M thu đ c dung d ch X. Sau khi ph n ng ượ
x y ra hoàn toàn, làm bay h i n c và HCl d c a dung d ch X, thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a ơ ướ ư ượ
m là
A. 3,44. B. 5,72. C. 2,51. D. 4,26.
Câu 71: Cho s đ các ph n ng sau:ơ
(1) X + 10X
1
(t°) → 2X
2
↑ + 4Na
2
SO
4
+ 2X
3
+ 30H
2
O
(2) X
3
+ CO
2
+ 2H
2
O → X
4
+ X
5
(3) 2X
5
(t°) → Al
2
O
3
+ 3H
2
O
(4) X
4
+ X
1
→ X
6
+ H
2
O
Các ch t X
1
, X
3
và X
6
th a mãn s đ trên l n l t là ơ ượ
A. NaOH, NaAlO
2
, Na
2
CO
3
. B. H
2
SO
4
, BaCO
3
, BaSO
4
.
C. NaHSO
4
, NaAlO
2
, Na
2
CO
3
. D. KOH, KHCO
3
, K
2
CO
3
.
Câu 72: M t lo i bình gas 25 kg kh i l ng v 13 kg, kh i l ng khí trong bình 12 kg. Trong ượ ư
bình (tính theo kh i l ng) ch a 1,7% etan, 96,8% propan, còn l i butan. Bi t r ng khi đ t ượ ế
cháy hoàn toàn 1 mol một số ankan bằng oxi dư sẽ tỏa ra nhiệt lượng như sau:
Ch t Etan Propan Butan
Nhi t l ng (kJ) ượ 1560 2219 2877
M t gia đình s d ng lo i bình gas trên đ đun n u. Trung bình m i ngày gia đình đó c n tiêu th
l ng nhi t cho đun n u 12000 kJ. Hãy cho bi t sau kho ng bao nhiêu ngày thì gia đình đó s d ngượ ế
h t bình gas trên?ế
A. 35 ngày. B. 50 ngày. C. 42 ngày. D. 61 ngày.
Câu 73: Hòa tan 21,76 gam h n h p X g m Cu Fe
3
O
4
vào 105,84 gam dung d ch HNO
3
50%, thu
đ c dung d ch Y khí Z (g m NO NOượ
2
). Cho 500 ml dung d ch ch a h n h p NaOH 0,8M
KOH 1M vào l ng dung d ch Y trên. Sau khi k t thúc ph n ng thu đ c ch t r n T dung d chượ ế ượ
Q. Nung nóng toàn b T trong đi u ki n m t oxi thu đ c 23,2 gam ch t r n N (g m CuO ượ
Fe
2
O
3
). c n dung d ch Q đ làm bay h i n c thu đ c 78,2 gam ch t r n M khan. Các ph n ng ơ ướ ượ
x y ra hoàn toàn. Giá tr n ng đ ph n trăm c a mu i Fe(NO
3
)
3
trong dung d ch Y g n nh t v i giá tr
nào sau đây?
A. 25%. B. 15%. C. 35%. D. 45%.
Câu 74: H n h p T g m 2 triglixerit X
1
và X
2
. Th y phân hoàn toàn m gam h n h p T b ng dung d ch
NaOH d , đun nóng, thu đ c h n h p s n ph m trong đó có ch a 43,14 gam mu i. M t khác, khi đ tư ượ
cháy hoàn toàn m gam h n h p T b ng oxi d thu đ c 2,67 mol CO ư ượ
2
và 2,45 mol n c. Giá tr c a mướ
A. 41,74. B. 38,96. C. 35,77. D. 40,25.
Câu 75: Cho các thí nghi m sau:
(a) Cho dung d ch n c vôi trong vào dung d ch Ba(HCO ướ
3
)
2
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 3/4 – Mã đ 11 7
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(b) Cho dung d ch NaOH d vào dung d ch ch a h n h p CrCl ư
3
.
(c) Cho dung d ch KHSO
4
vào dung d ch BaCl
2
.
(d) Cho b t Cu vào dung d ch Fe
2
(SO
4
)
3
d .ư
(đ) Cho dung d ch H
3
PO
4
vào dung d ch AgNO
3
.
S thí nghi m thu đ c s n ph m có ch t k t t a là ượ ế
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 76: Cho các phát bi u sau:
(a) Peptit Gly-Ala-Val có đ n v aminoaxit đ u N là Val.ơ
(b) H p ch t X có công th c phân t C
4
H
10
O
2
không th este.
(c) Dung d ch anilin ph n ng v i dung d ch n c Br ướ
2
t o thành k t t a tr ng. ế
(d) Th y phân saccaroz trong dung d ch ki m, đun nóng s thu đ c hai lo i monosaccarit. ơ ượ
(đ) Thành ph n nguyên t c a t visco không ch a nit . ơ ơ
S phát bi u đúng là
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 77: Cho X (C
4
H
4
O
4
) h p ch t h u c t p ch c, m ch h . X ch a các nhóm ch c trong s các ơ
nhóm ch c sau: -OH (ancol); -CHO (anđehit); -COOH (axit cacboxylic); -COO
-
(este). Cho các chuy n
hóa sau:
INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-content/uploads/2023/05/0228.png" \*
MERGEFORMATINET
Bi t Xế
1
, X
2
, X
3
, X
4
, X
5
X
6
đ u các h p ch t h u c , c u t o m ch h . H p ch t X ơ
4
công
th c phân t C
2
H
8
O
4
N
2
. Cho các nh n xét sau đây:
(a) X có th ph n ng v i H
2
(xúc tác Ni, đun nóng).
(b) X
1
có phân t kh i là 74.
(c) X
2
có th tham gia ph n ng tráng b c.
(d) Phân t X
3
có hai nguyên t hiđro.
(đ) Phân t X
4
không ch a liên k t π. ế
(e) X
5
, X
6
là h p ch t đa ch c.
S nh n xét đúng là
A. 5. B. 4. C. 3. D. 6.
Câu 78: Este X
1
m ch h đ c t o thành t axit đ n ch c Y ượ ơ
1
ancol no, ba ch c Z
1
. Este X
2
m ch
h , đ c t o thành t hai axit no, đ n ch c Y ượ ơ
2
, Y
3
ancol no, hai ch c Z
2
. Ancol Z
1
Z
2
cùng s
nguyên t cacbon. Đ t cháy m gam este X
1
c n v a đ 2,8 lít khí O
2
, thu đ c 0,19 mol h n h p COượ
2
n c. Đ t cháy 9,17 gam h n h p E g m Xướ
1
, X
2
b ng oxi d thu đ c 0,435 mol CO ư ượ
2
. M t khác,
đun nóng 0,08 mol h n h p E c n v a đ 100 ml dung d ch NaOH 2,1M thu đ c dung d ch F.c n ượ
dung d ch F thu đ c h n h p ancol H (g m Z ượ
1
Z
2
) m gam h n h p ch t r n G g m ba mu i.
Các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m là
A. 10,46. B. 12,55. C. 19,86. D. 18,06.
Câu 79: Dung d ch X hòa tan CuSO
4
x mol KCl y mol. Ti n hành đi n phân dung d ch X (v iế
đi n c c tr , màng ngăn x p) b ng dòng đi n m t chi u c ng đ k ơ ườ hông đổi. Hiệu suất của các quá
trình điện phân là 100%. Kết quả thí nghiệm thu được tương ứng với thời gian điện phân như sau:
Th i gian đi n phân K t quế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 4/4 – Mã đ 11 7
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
t giây B t đ u có khí thoát ra catot
2t giây Kh i l ng dung d ch thu đ c gi m đi so v i ban đ u 2,08 gam ượ ư
3,5t giây Th tích khí thu đ c anot g p 1,2 l n th tích khí thu đ c catot ượ ượ
T ng giá tr (x + y) là
A. 0,06. B. 0,02. C. 0,08. D. 0,04.
Câu 80: Theo khuy n cáo, m i hecta (1 hecta = 10.000 m²) đ t tr ng lúa, ng i nông dân c n cung c pế ườ
70 kg N; 35,5 kg P
2
O
5
30 kg K
2
O. Th c hi n đúng theo khuy n cáo trên, ng i nông dân s d ng ế ườ
lo i phân NPK 20-20-15 tr n v i phân kali dinh d ng 60%) phân ure dinh d ng 46%). ưỡ ưỡ
T ng kh i l ng phân bón đã s d ng cho m t hecta đ t trên g n nh t v i giá tr nào sau đây? ượ
A. 282 kg. B. 258 kg. C. 217 kg. D. 261 kg.
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI T
41B 42C 43A 44B 45B 46D 47A 48B 49C 50D
51A 52B 53C 54C 55A 56C 57A 58D 59B 60B
61A 62D 63C 64D 65D 66C 67B 68D 69D 70C
71A 72B 73C 74A 75D 76D 77B 78C 79A 80B
Câu 49:
Anilin có tính baz r t y u nên không làm đ i màu quỳ tím, còn l i axit glutamic làm quỳ tím hóa đ ơ ế
lysin, metylamin làm quỳ tím hóa xanh.
Câu 50:
Dung d ch Na
2
CO
3
có th làm m m n c c ng toàn ph n: ướ
Mg
2+
+ CO
3
2-
MgCO
3
Ca
2+
+ CO
3
2-
CaCO
3
Câu 51:
H p ch t X là Fe
2
(SO
4
)
3
:
2Fe(OH)
2
+ 4H
2
SO
4
→ Fe
2
(SO
4
)
3
+ SO
2
+ 6H
2
O
Câu 53:
Este X có công th c c u t o là CH
3
COOCH
3
:
CH
3
COOCH
3
+ NaOH CH
3
COONa + CH
3
OH
Câu 54:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 5/4 – Mã đ 11 7

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ NAM Đ N Ị H Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA CỤM TRƯ N Ờ G TP NAM Đ N Ị H NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) Mã đ ề 117 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Kim loại nào sau đây có th đi ể u c ề hế đư c ợ bằng phư ng phá ơ p nhi t ệ luy n? ệ A. K. B. Fe. C. Na. D. Mg.
Câu 42: Theo thuyết axit - bazơ c a ủ Areniut, h p ợ ch t ấ thu c ộ lo i ạ axit là A. CH4. B. NaOH. C. HCl. D. NaCl. Câu 43: Nguyên t nà ố
o sau đây là kim loại nhóm B? A. Fe. B. Na. C. Al. D. Ca. Câu 44: Xăng sinh h c ọ E5 là lo i ạ xăng có ch a ứ 5% (v ề th
ể tích) là etanol, còn l i ạ là xăng khoáng. Công th c ứ phân tử c a ủ etanol là A. CH4O. B. C2H6O. C. C3H8O3. D. C4H8O2. Câu 45: Th y phâ ủ n hoàn toàn protein đ n ơ giản ch t ỉ hu đư c ợ h n ỗ h p c ợ ác
A. monosaccarit. B. α-aminoaxit. C. amin. D. peptit. Câu 46: Trong dung d c
ị h, ion có tính oxi hóa mạnh h n ơ so v i ớ H+ là A. Fe2+. B. Mg2+. C. Al3+. D. Cu2+. Câu 47: H p c ợ
hất nào sau đây không tan trong nư c ớ ? A. CaCO3. B. NaCl. C. MgSO4. D. NaOH. Câu 48: đi Ở ều kiện thư ng, ờ kim loại nhôm tan đư c ợ trong dung d c ị h nào sau đây? A. dung d c ị h H2SO4 đặc. B. dung d c ị h NaOH loãng. C. dung d c ị h HNO3 đặc. D. dung d c ị h BaCl2 loãng. Câu 49: Dung d c ị h (n ng ồ đ 0,1 ộ M) c a ủ h p c ợ h t
ấ nào sau đây không làm đ i ổ màu quỳ tím?
A. Axit glutamic. B. Lysin. C. Anilin. D. Metylamin. Câu 50: Dung d c
ị h nào sau đây có thể làm m m ề nư c ớ c ng ứ toàn ph n? ầ A. dung d c ị h NaOH. B. dung d c ị h KCl. C. dung d c ị h HNO3. D. dung d c ị h Na2CO3. Câu 51: Cho phản ng: ứ
Fe(OH)2 + H2SO4 (đặc, nóng, d ) → X ư + SO2 + H2O. H p c ợ hất X là A. Fe2(SO4)3. B. Fe3O4. C. Fe(OH)3. D. FeSO4.
Câu 52: Polietilen dùng để s n ả xu t ấ ng ố nh a ự , mút c ng, ứ túi nh a ự ,… Polietilen đư c ợ t ng ổ h p ợ b ng ằ cách trùng h p
ợ monome X. Monome X có công th c ứ phân t l ử à A. C2H3Cl. B. C2H4. C. C3H3N. D. C3H6.
Câu 53: Đun nóng este X v i ớ dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ s n ả ph m ẩ g m ồ CH3COONa và CH3OH. Este X có công th c ứ c u t ấ o l ạ à A. HCOOCH3. B. CH3COOC2H5. C. CH3COOCH3. D. HCOOC2H5.
Câu 54: Trong phân tử glucozơ (dạng mạch h ) c ở ó
A. ba liên kết π. B. hai liên k t ế π. C. m t ộ liên k t ế π. D. b n ố liên k t ế π.
Câu 55: Để chuyển hóa thành tristearin, có thể cho triolein phản ng v ứ i ớ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 117
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. H2 d , ư xúc tác Ni, đun nóng. B. dung d c ị h NaOH, đun nóng. C. dung d c ị h H2SO4, đun nóng.
D. O2, đun nóng.
Câu 56: Trong phản ng ứ c a ủ kim lo i ạ K v i ớ khí Cl2, m t ộ nguyên tử K như ng ba ờ o nhiêu electron? A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 57: Khí X có màu nâu đ , ỏ có m t ặ trong khí th i ả c a ủ các đ ng ộ cơ đ t ố trong. Khí X phát th i ả ra không khí là m t ộ trong nh ng
ữ nguyên nhân chính gây ra hi n ệ tư ng m ợ a ư axit. Khí X là A. NO2. B. SO2. C. CO2. D. CO.
Câu 58: Trong phản ng ứ v i ớ nư c ớ , kim loại Na th hi ể n ệ
A. tính oxi hóa. B. tính axit. C. tính baz . ơ D. tính kh . ử Câu 59: Trong h p c ợ
hất nào sau đây, nguyên tử crom có số oxi hóa +6? A. Cr2O3. B. CrO3. C. Cr(OH)3. D. NaCrO2.
Câu 60: Kim loại sắt phản ng v ứ i
ớ chất nào sau đây tạo thành h p ợ ch t ấ s t ắ (II)? A. khí Cl2 d , ư đun nóng. B. b t ộ l u huỳnh d ư , ư đun nóng. C. dung d c
ị h HNO3 loãng, d , đun nóng. ư D. dung d c
ị h H2SO4 đặc, d , đun nóng. ư
Câu 61: Nhận xét nào sau đây không đúng? A. T ni ơ tron hay olon thu c ộ lo i ạ poliamit.
B. Phân tử cao su thiên nhiên đư c ợ tạo thành t c ừ ác đ n v ơ ị isopren (C5H8).
C. Hầu hết các polime nóng chảy m ở t ộ khoảng nhi t ệ độ khá r ng. ộ D. T l ơ apsan thu c ộ loại polime t ng ổ h p. ợ Câu 62: Sobitol đư c ợ sử d ng ụ làm thu c ố nhu n ậ tràng, đi u ề trị ch ng
ứ táo bón. Sobitol có thể đư c ợ t ng ổ h p ợ b ng ằ ph n ả ng ứ hiđro hóa glucoz ơ (cho ph n ả ng ứ v i
ớ H2, xúc tác Ni, đun nóng). Đ ể t ng ổ h p ợ 118,3 gam sobitol b ng ằ ph n ả ng ứ trên (sử d ng ụ H2 d ) ư cần m gam glucoz . ơ Ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn. Giá trị c a ủ m là A. 111,0. B. 115,0. C. 113,0. D. 117,0. Câu 63: Thí nghi m
ệ tạo thành sản phẩm có chất k t ế t a ủ là A. Cho dung d c ị h NaOH vào dung d c ị h H2SO4. B. Cho dung d c ị h K2SO4 vào dung d c ị h Zn(NO3)2. C. Cho dung d c ị h Na2CO3 vào dung d c ị h CaCl2. D. Cho dung d c ị h AgNO3 vào dung d c ị h H3PO4.
Câu 64: Phèn chua thư ng ờ đư c ợ sử d ng ụ để làm trong nư c ớ sinh ho t ạ (như nư c ớ gi ng,…). ế Khi cho phèn chua vào nư c ớ th y ấ xu t ấ hi n ệ k t ế t a ủ keo tr ng ắ s ẽ kéo các ch t ấ l ơ l ng ử trong nư c ớ l ng ắ xu ng. ố Kết t a ủ keo trắng đó là A. NaOH. B. KOH. C. Ca(OH)2. D. Al(OH)3.
Câu 65: Hòa tan hoàn toàn m gam Cu vào dung d c ị h HNO3 đặc, nóng, d , ư thu đư c ợ 0,224 lít khí NO2. Giá tr c ị a ủ m là A. 2,56. B. 1,28. C. 0,64. D. 0,32.
Câu 66: Nhận xét nào sau đây không đúng? A. Phản ng t ứ h y
ủ phân chất béo trong dung d c ị h baz c ơ òn g i ọ là ph n ả ng ứ xà phòng hóa.
B. Este no, đ n c ơ h c ứ , m c ạ h h c ở ó công th c
ứ chung là CnH2nO2 (n ≥ 2). C. M đ ỡ ng v ộ
ật có thành phần chính là chất béo không no. D. Th y ủ tinh h u
ữ cơ (hay plexiglas) là s n ả ph m ẩ polime thu đư c ợ khi trùng h p ợ este metyl metacrylat.
Câu 67: Nhận xét nào sau đây đúng? A. Phân t a
ử milopectin có cấu trúc mạch không nhánh. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 117
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
B. Fructozơ có thể b oxi ị hóa b i ở dung d c ị h AgNO3 trong amoniac. C. Dung d c
ị h saccarozơ có thể hòa tan đư c
ợ Cu(OH)2 tạo thành dung d c ị h màu tím. D. Phân t xe ử nlulozơ đư c
ợ tạo thành từ các đ n ơ v α ị -glucoz . ơ Câu 68: Th y
ủ phân hoàn toàn 4,80 gam HCOOCH3 bằng 100 ml dung d c ị h NaOH 1M (d ). ư Cô c n ạ dung d c ị h sau phản ng ứ thu đư c ợ m gam chất r n g ắ m ồ HCOONa và NaOH d . G ư iá tr c ị a ủ m là A. 3,25. B. 5,44. C. 4,48. D. 6,24.
Câu 69: Cho 0,78 gam b t ộ Zn vào dung d c ị h CuSO4 d . ư Sau khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn thu đư c ợ m gam Cu. Giá trị c a ủ m là A. 0,384. B. 1,296. C. 0,288. D. 0,768.
Câu 70: Cho 1,78 gam alanin vào 100 ml dung d c ị h HCl 0,3M thu đư c ợ dung d c ị h X. Sau khi ph n ả ng ứ
xảy ra hoàn toàn, làm bay h i ơ nư c ớ và HCl d ư c a ủ dung d c ị h X, thu đư c ợ m gam ch t ấ r n. ắ Giá tr ịc a ủ m là A. 3,44. B. 5,72. C. 2,51. D. 4,26. Câu 71: Cho s đ ơ c ồ ác phản ng ứ sau:
(1) X + 10X1 (t°) → 2X2↑ + 4Na2SO4 + 2X3 + 30H2O
(2) X3 + CO2 + 2H2O → X4 + X5↓ (3) 2X5 (t°) → Al2O3 + 3H2O (4) X4 + X1 → X6 + H2O Các chất X1, X3 và X6 th a ỏ mãn s đ ơ t ồ rên l n l ầ ư t ợ là
A. NaOH, NaAlO2, Na2CO3.
B. H2SO4, BaCO3, BaSO4.
C. NaHSO4, NaAlO2, Na2CO3.
D. KOH, KHCO3, K2CO3. Câu 72: M t
ộ loại bình gas 25 kg có kh i ố lư ng ợ vỏ là 13 kg, kh i ố lư ng
ợ khí trong bình là 12 kg. Trong bình (tính theo kh i ố lư ng) ợ có ch a
ứ 1,7% là etan, 96,8% là propan, còn l i ạ là butan. Bi t ế r ng ằ khi đ t ố
cháy hoàn toàn 1 mol một số ankan bằng oxi dư sẽ tỏa ra nhiệt lượng như sau: Chất Etan Propan Butan Nhi t ệ lư ng (kJ ợ ) 1560 2219 2877 M t ộ gia đình sử d ng ụ lo i
ạ bình gas trên để đun n u. ấ Trung bình m i ỗ ngày gia đình đó c n ầ tiêu thụ lư ng ợ nhi t ệ cho đun n u
ấ là 12000 kJ. Hãy cho bi t ế sau kho ng
ả bao nhiêu ngày thì gia đình đó s ử d ng ụ hết bình gas trên? A. 35 ngày. B. 50 ngày. C. 42 ngày. D. 61 ngày.
Câu 73: Hòa tan 21,76 gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ Cu và Fe3O4 vào 105,84 gam dung d c ị h HNO3 50%, thu đư c ợ dung d c ị h Y và khí Z (g m
ồ NO và NO2). Cho 500 ml dung d c ị h ch a ứ h n ỗ h p ợ NaOH 0,8M và KOH 1M vào lư ng ợ dung d c ị h Y ở trên. Sau khi k t ế thúc ph n ả ng ứ thu đư c ợ ch t ấ r n ắ T và dung d c ị h
Q. Nung nóng toàn bộ T trong đi u ề ki n ệ có m t ặ oxi thu đư c ợ 23,2 gam ch t ấ r n ắ N (g m ồ CuO và Fe2O3). Cô c n ạ dung d c ị h Q để làm bay h i ơ nư c ớ thu đư c ợ 78,2 gam ch t ấ r n ắ M khan. Các ph n ả ng ứ
xảy ra hoàn toàn. Giá tr ịn ng ồ đ ộ ph n ầ trăm c a ủ mu i ố Fe(NO3)3 trong dung d c ị h Y g n ầ nh t ấ v i ớ giá trị nào sau đây? A. 25%. B. 15%. C. 35%. D. 45%. Câu 74: H n ỗ h p ợ T g m
ồ 2 triglixerit X1 và X2. Th y
ủ phân hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ T b ng ằ dung d c ị h NaOH d , ư đun nóng, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ s n ả ph m ẩ trong đó có ch a ứ 43,14 gam mu i ố . M t ặ khác, khi đ t ố cháy hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ T b ng ằ oxi d ư thu đư c
ợ 2,67 mol CO2 và 2,45 mol nư c ớ . Giá trị c a ủ m là A. 41,74. B. 38,96. C. 35,77. D. 40,25.
Câu 75: Cho các thí nghi m ệ sau: (a) Cho dung d c ị h nư c ớ vôi trong vào dung d c ị h Ba(HCO3)2. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 117
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (b) Cho dung d c ị h NaOH d và ư o dung d c ị h ch a ứ h n ỗ h p CrCl ợ 3. (c) Cho dung d c ị h KHSO4 vào dung d c ị h BaCl2. (d) Cho b t ộ Cu vào dung d c ị h Fe2(SO4)3 d . ư (đ) Cho dung d c ị h H3PO4 vào dung d c ị h AgNO3. S t ố hí nghi m ệ thu đư c ợ s n ph ả ẩm có chất k t ế t a ủ là A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 76: Cho các phát biểu sau:
(a) Peptit Gly-Ala-Val có đ n v ơ a ị minoaxit đ u N ầ là Val. (b) H p c ợ hất X có công th c ứ phân t C
ử 4H10O2 không thể là este. (c) Dung d c ị h anilin phản ng v ứ i ớ dung d c ị h nư c ớ Br2 tạo thành kết t a ủ trắng. (d) Th y
ủ phân saccarozơ trong dung d c ị h ki m ề , đun nóng s t ẽ hu đư c ợ hai lo i ạ monosaccarit.
(đ) Thành phần nguyên tố c a ủ tơ visco không ch a ứ nit . ơ S phá ố t biểu đúng là A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 77: Cho X (C4H4O4) là h p ợ ch t ấ h u ữ cơ t p ạ ch c ứ , m c ạ h h . ở X ch a ứ các nhóm ch c ứ trong s ố các nhóm ch c
ứ sau: -OH (ancol); -CHO (anđehit); -COOH (axit cacboxylic); -COO- (este). Cho các chuy n ể hóa sau: INCLUDEPICTURE
"http://hoctap.dvtienich.com/wp-content/uploads/2023/05/0228.png" \* MERGEFORMATINET
Biết X1, X2, X3, X4, X5 và X6 đ u ề là các h p ợ ch t ấ h u ữ c , ơ có c u ấ t o ạ m c ạ h h . ở H p ợ ch t ấ X4 có công th c
ứ phân tử C2H8O4N2. Cho các nhận xét sau đây: (a) X có thể phản ng v ứ i
ớ H2 (xúc tác Ni, đun nóng). (b) X1 có phân tử kh i ố là 74. (c) X2 có th t ể ham gia phản ng t ứ ráng bạc.
(d) Phân tử X3 có hai nguyên t hi ử đro. (đ) Phân tử X4 không ch a ứ liên kết π. (e) X5, X6 là h p ợ chất đa ch c ứ . S nh ố ận xét đúng là A. 5. B. 4. C. 3. D. 6.
Câu 78: Este X1 mạch hở đư c ợ t o ạ thành từ axit đ n ơ ch c ứ Y1 và ancol no, ba ch c ứ Z1. Este X2 mạch h , ở đư c ợ t o
ạ thành từ hai axit no, đ n ơ ch c
ứ Y2, Y3 và ancol no, hai ch c
ứ Z2. Ancol Z1 và Z2 có cùng số nguyên tử cacbon. Đ t
ố cháy m gam este X1 cần v a
ừ đủ 2,8 lít khí O2, thu đư c ợ 0,19 mol h n ỗ h p ợ CO2 và nư c ớ . Đ t ố cháy 9,17 gam h n ỗ h p ợ E g m
ồ X1, X2 bằng oxi dư thu đư c
ợ 0,435 mol CO2. Mặt khác, đun nóng 0,08 mol h n ỗ h p ợ E c n ầ v a ừ đ ủ 100 ml dung d c ị h NaOH 2,1M thu đư c ợ dung d c ị h F. Cô c n ạ dung d c ị h F thu đư c ợ h n ỗ h p ợ ancol H (g m ồ Z1 và Z2) và m gam h n ỗ h p ợ ch t ấ r n ắ G g m ồ ba mu i ố . Các phản ng
ứ xảy ra hoàn toàn. Giá tr c ị a ủ m là A. 10,46. B. 12,55. C. 19,86. D. 18,06. Câu 79: Dung d c
ị h X có hòa tan CuSO4 x mol và KCl y mol. Ti n ế hành đi n ệ phân dung d c ị h X (v i ớ đi n ệ c c ự tr , ơ màng ngăn x p) ố b ng ằ dòng đi n ệ m t ộ chi u ề có cư ng ờ đ
ộ không đổi. Hiệu suất của các quá
trình điện phân là 100%. Kết quả thí nghiệm thu được tương ứng với thời gian điện phân như sau: Th i ờ gian đi n phâ ệ n Kết quả M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 117


zalo Nhắn tin Zalo