Đề thi thử Hóa học Liên trường Hà Nội năm 2023

150 75 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Liên trường Hà Nội năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(150 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O HÀ N I
LIÊN TR NG THPTƯỜ
thi có 0 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)
Đ THI TH THPT QU C GIA
NĂM H C 20 22-2023
Môn: HOÁ H C
Th i gian: 50 phút (không tính th i gian phát đ )
Mã đ 147
Cho nguyên t kh i: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Kim lo i Fe tác d ng v i dung d ch axit nào sau đây gi i phóng khí H
2
?
A. HNO
3
đ c. B. HNO
3
loãng. C. H
2
SO
4
đ c. D. H
2
SO
4
loãng.
Câu 42: Kim lo i nào sau đây tác d ng m nh v i n c đi u ki n th ng ướ ườ
A. Be. B. Mg. C. Al. D. Ba.
Câu 43: Ch t r n X d ng s i, màu tr ng, không tan trong n c ngay c khi đun nóng. Th y phân hoàn ướ
toàn X nh xúc tác axit ho c enzim thu đ c ch t Y. Nh n đ nh nào sau đây là đúng? ượ
A. Ch t X là tinh b t. B. Ch t X là xenluloz . ơ
C. Ch t Y là fructoz . ơ D. Phân t kh i c a Y là 162.
Câu 44: Cho 0,15 mol Gly-Glu tác d ng v i dung d ch KOH d , đun nóng. Sau khi các ph n ng x y ư
ra hoàn toàn, s mol KOH đã ph n ng là
A. 0,6. B. 0,3. C. 0,15. D. 0,45.
Câu 45: Cho các polime: poli(butađien-stiren), poliacrilonitrin, polibutađien, poliisopren, poli(butađien-
acrilonitrin), poli(etylen-terephtalat). S polime dùng làm cao su là
A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 46: Cho s đ các ph n ng x y ra nhi t đ th ng:ơ ườ
INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-content/uploads/2022/10/0115.png" \*
MERGEFORMATINET INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-
content/uploads/2022/10/0115.png" \* MERGEFORMATINET
Hai ch t X, T l n l t là : ượ
A. Cl
2
, FeCl
2
. B. NaOH, Fe(OH)
3
. C. Cl
2
, FeCl
3
. D. NaOH, FeCl
3
.
Câu 47: Th y phân hoàn toàn 8,8 gam 1 este đ n ch c X m ch h c n dùng v a đ 100ml dung d ch ơ
NaOH 1M, thu đ c 9,6 gam mu i Y và ancol Z. Công th c c u t o c a X làượ
A. C
2
H
5
COOCH
3
. B. C
2
H
3
COOCH
2
CH
3
.
C. CH
3
COOCH
2
CH
3
. D. C
2
H
3
COOCH
3
.
Câu 48: Hòa tan h t 8,4 gam Fe trong dung d ch Hế
2
SO
4
đ c nóng (d ), thu đ c V lít khí SO ư ượ
2
(đktc,
s n ph m kh duy nh t c a S
+6
). Giá tr c a V
A. 6,72. B. 5,04. C. 2,24. D. 3,36.
Câu 49: Isoamyl axetat là este có mùi th m c a chu i chín. Công th c c u t o c a isoamyl axetat làơ
A. HCOOCH
2
CH
2
CH(CH
3
)
2
. B. CH
3
COOCH(CH
3
)
2
.
C. CH
3
COOCH
2
CH(CH
3
)
2
. D. CH
3
COOCH
2
CH
2
CH(CH
3
)
2
.
Câu 50: Công th c nào d i đây là công th c c a ch t béo? ướ
A. C
3
H
5
(COOC
17
H
33
)
3
. B. C
3
H
5
(OOCC
17
H
33
)
3
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 1/4 – Mã đ 147
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. C
3
H
5
(COOC
15
H
31
)
3
. D. C
3
H
5
(OCOC
4
H
9
)
3
.
Câu 51: Ch t nào sau đây thu c lo i polisaccarit
A. Fructoz .ơ B. Glucoz .ơ C. Xenluloz .ơ D. Saccaroz .ơ
Câu 52: Amin nào d i đây là amin b c 2?ướ
A. Metylamin. B. Isopropylamin. C. Đimetylamin. D. Etylamin.
Câu 53: Tr ng h p nào sau đây x y ra ăn mòn đi n hoá?ườ
A. Thanh k m nhúng trong dung d ch CuSO
4
.
B. Đ t lá s t trong khí Cl
2
.
C. Thanh nhôm nhúng trong dung d ch H
2
SO
4
loãng.
D. S i dây b c nhúng trong dung d ch HNO
3
.
Câu 54: Kim lo i nào có nhi t đ nóng ch y cao nh t?
A. W. B. Os. C. Hg. D. Li.
Câu 55: Ch t nào d i dây là ch t đi n li m nh ? ướ
A. HF. B. H
2
SO
4
. C. CH
3
COOH. D. Mg(OH)
2
.
Câu 56: T nitron thu c lo i t vinylicđ c tính dai, b n v i nhi t gi nhi t t t. T nitron đ cơ ơ ơ ượ
t ng h p b ng ph n ng :
A. trùng ng ng vinyl xianua.ư B. trùng ng ng ancol vinylic.ư
C. trùng h p vinyl clorua. D. trùng h p vinyl xianua.
Câu 57: X là oxit axit có màu đ th m và có tính oxi hóa m nh. V y X là
A. CrO
3
. B. SO
3
. C. CrO. D. Cr
2
O
3
.
Câu 58: Glixerol là s n ph m c a ph n ng xà phòng hoá ch t béo. Công th c hóa h c c a glixerol là
A. C
3
H
5
(OH)
3
. B. CH
3
OH. C. C
2
H
4
(OH)
2
. D. C
2
H
5
OH.
Câu 59: S t tác d ng v i l ng d ch t nào sau đây t o h p ch t s t (II)? ượ ư
A. Dung d ch CuSO
4
. B. Dung d ch AgNO
3
.
C. Dung d ch H
2
SO
4
đ c nóng. D. Cl
2
.
Câu 60: Ph ng pháp thích h p đi u ch kim lo i Ca t CaClươ ế
2
A. đi n phân dung d ch CaCl
2
. B. dùng Na kh Ca
2+
trong dung d ch CaCl
2
.
C. đi n phân CaCl
2
nóng ch y. D. nhi t phân CaCl
2
.
Câu 61: N c th i công nghi p ch bi n cafe, ch bi n gi y… ch a hàm l ng ch t h u c cao ướ ế ế ế ế ượ ơ
d ng h t l l ng. Trong quá trình x lo i n c th i này, đ làm cho các h t l l ng này keo t l i ơ ướ ơ
thành kh i l n, d dàng tách ra kh i n c (làm trong n c) ng i ta thêm vào n c th i m t l ng ướ ướ ườ ướ ượ
A. phèn chua. B. phèn nhôm. C. sôđa. D. vôi tôi.
Câu 62: X là kim lo i ki m thu c chu kì 3. X là
A. Mg. B. K. C. Ba. D. Na.
Câu 63: Cho este X công th c phân t C
4
H
8
O
2
tác d ng v i dung d ch NaOH đun nóng thu đ c ượ
mu i Y có phân t kh i l n h n phân t kh i c a X. Tên g i c a X là ơ
A. propyl fomat. B. isopropyl fomat. C. metyl propionat. D. etyl axetat.
Câu 64: Ch t không tan trong dung d ch HCl là:
A. Ba(OH)
2
. B. BaSO
4
. C. BaCl
2
. D. BaCO
3
.
Câu 65: Lo i than kh năng h p ph m nh, đ c dùng nhi u trong m t n phòng đ c, trong công ượ
nghi p hoá ch t và trong y h c g i là :
A. than mu i. B. than chì. C. than ho t tính. D. than c c.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 2/4 – Mã đ 147
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 66: Cho các phát bi u sau:
(a) Trong công nghi p, kim lo i Al đ c đi u ch b ng cách đi n phân AlCl ượ ế
3
nóng ch y.
(b) Trong t nhiên, các kim lo i ki m ch t n t i d ng h p ch t.
(c) H p ch t NaHCO
3
có tính ch t l ng tính. ưỡ
(d) Mu i Ca(HCO
3
)
2
kém b n v i nhi t.
S phát bi u đúng là
A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 67: Glyxin (H
2
N-CH
2
-COOH) không tác d ng v i dung d ch nào sau đây?
A. NaOH. B. C
2
H
5
OH. C. HCl. D. NaCl.
Câu 68: Cho các phát bi u sau:
(a) Xenluloz trinitrat là nguyên li u đ s n xu t t nhân t o.ơ ơ
(b) Đipeptit Gly-Ala có ph n ng màu biure.
(c) Th y phân vinyl fomat thu đ c hai s n ph m đ u có ph n ng tráng b c. ượ
(d) Phenylamin tan ít trong n c, nh ng tan t t trong dung d ch HCl.ướ ư
(e) Tinh b t là đ ng phân c a xenluloz . ơ
S phát bi u sai là :
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 69: Tr ng h p nào sau đây không x y ra ph n ng?ườ
A. Cho kim lo i Mg vào dung d ch FeSO
4
. B. D n khí CO qua Al
2
O
3
nung nóng.
C. Cho kim lo i Na vào dung d ch CuSO
4
. D. Cho thanh Fe vào dung d ch HCl đ c ngu i.
Câu 70: Ch t nào sau đây đ c dùng đ làm m m n c có tính c ng toàn ph n? ượ ướ
A. Ca(OH)
2
. B. HCl. C. Na
2
SO
4
. D. K
3
PO
4
.
Câu 71: H n h p khí X g m C
2
H
4
, C
2
H
2
, C
3
H
8
, C
4
H
10
. L y 6,32 gam X cho qua bình đ ng n c Br ướ
2
(d ) th y 0,12 mol Brư
2
tham gia ph n ng. M t khác, đ t cháy h t 2,24 lít X (đktc) c n dùng V lít ế
khí O
2
(đktc), sau ph n ng thu đ c 9,68 gam CO ượ
2
. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a Vế
A. 7,84. B. 5,60. C. 6,72. D. 8,96.
Câu 72: Khi lên men m gam glucoz thì thu đ c Cơ ượ
2
H
5
OH và khí CO
2
. H p th toàn b l ng khí này ượ
vào 50 gam dung d ch NaOH 16%, thu đ c dung d ch ch a 13,7 gam mu i (không ki m d ). M t ượ ư
khác, 2m gam glucoz tác d ng h t v i l ng d dung d ch AgNOơ ế ượ ư
3
trong NH
3
, thu đ c 0,4 mol Ag.ượ
Hi u su t c a quá trình lên men là
A. 60%. B. 70%. C. 75%. D. 80%.
Câu 73: H n h p X g m axit oleic, axit stearic triglixerit Y. Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p X
c n v a đ 71,792 lit khí O
2
(đo đktc) thu đ c 2,25 mol CO ượ
2
. M t khác m gam h n h p X làm m t
màu v a đ 6,4 gam brom trong CCl
4
. N u cho m gam h n h p X ph n ng v i dung d ch NaOH đunế
nóng (v a đ ) thu glixeroldung d ch ch a hai mu i. Ph n trăm kh i l ng c a Y trong m gam h n ượ
h p X là
A. 75,88%. B. 75,81%. C. 67,63%. D. 50,54%.
Câu 74: Hòa tan h t 31,36 gam h n h p r n X g m Mg, Fe, Feế
3
O
4
và FeCO
3
vào dung d ch ch a H
2
SO
4
NaNO
3
, thu đ c 4,48 lít (đktc) h n h p khí Y (g m COượ
2
, NO, N
2
, H
2
) kh i l ng 5,14 gam ượ
dung d ch Z ch ch a các mu i trung hòa. Dung d ch Z ph n ng t i đa v i 1,285 mol NaOH, thu đ c ượ
46,54 gam k t t a 0,56 lít khí (đktc). N u cho Z tác d ng v i dung d ch BaClế ế
2
d thì thu đ cư ư
166,595 gam k t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Ph n trăm kh i l ng Feế ế ượ
3
O
4
trong X là
A. 29,59%. B. 44,39%. C. 36,99%. D. 14,80%.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 3/4 – Mã đ 147
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 75: H n h p X g m triglixerit Y axit béo Z. Cho m gam X ph n ng hoàn toàn v i dung d ch
NaOH d , thu đ c s n ph m h u c g m m t mu i và 1,84 gam glixerol. N u đ t cháy h t m gam Xư ượ ơ ế ế
thì c n v a đ 2,57 mol O
2
, thu đ c 1,86 mol COượ
2
và 1,62 mol H
2
O. Kh i l ng c a Z trong m gam X ượ
A. 11,20 gam. B. 5,60 gam. C. 5,64 gam. D. 11,28 gam.
Câu 76: Đ t cháy 5 gam kim lo i ki m M v i oxi, sau khi oxi h t thu đ c 9,8 gam h n h p g m oxit ế ượ
và M d . Ph n trăm kh i l ng M b oxi hóa làư ượ
A. 90%. B. 86%. C. 88%. D. 84%.
Câu 77: Ti n hành đi n phân dung d ch ch a m gam h n h p mu i CuSOế
4
NaCl bằng dòng điện một
chiều có cường độ 2A (với điện cực trơ, có màng ngăn xốp). Kết quả thí nghiệm được ghi trong bảng sau:
Th i gian đi n phân (giây) t t + 3377,5 2t
L ng khí sinh ra t bình đi n phân (mol)ượ x x + 0,035 2,0625x
L ng kim lo i Cu sinh ra catot (mol)ượ y y + 0,025 y + 0,025
Gi s hi u su t đi n phân 100%, các khí sinh ra không tan trong dung d ch. Giá tr c a m g n nh t
v i:
A. 16,84. B. 14,60. C. 21,40. D. 18,60.
Câu 78: Có h n h p FeO + Al
2
O
3
đ c chia thành 2 ph n b ng nhau:ượ
Ph n 1: Tan v a đ trong dung d ch có 0,9 mol HCl
Ph n 2: Đem nung nóng r i th i H
2
qua, sau m t th i gian đ c 20,2 gam h n h p g m ba ch t r n và ượ
sinh ra 0,9 gam n c.ướ
Ph n trăm kh i l ng Al ượ
2
O
3
trong h n h p ban đ u là
A. 54,57%. B. 50,57%. C. 52,57%. D. 48,57%.
Câu 79: Cho 100 ml dung d ch H
3
PO
4
vào 100 ml dung d ch NaOH 2,5M thu đ c dung d ch ch a 20,2 ượ
gam h n h p mu i. N ng đ mol/l c a dung d ch H
3
PO
4
A. 1,2M. B. 1,5M. C. 1,0M. D. 1,4M.
Câu 80: Cho E, Z, F, T đ u là các h p ch t h u c no, m ch h và th a mãn s đ các ph n ng: ơ ơ
E + NaOH → X + Y + Z
X + HCl → F + NaCl
Y + HCl → T + NaCl
Bi t: E ch ch a nhóm ch c este trong phân t s nguyên t cacbon b ng s nguyên t oxi; MEế
< 168; M
Z
< M
F
< M
T
.
Cho các phát bi u sau:
(a) Có hai công th c c u t o c a E th a mãn s đ trên. ơ
(b) Trong phân t Z và T đ u không có liên k t pi. ế
(c) Ch t F đ c dùng đ đi u ch khí CO trong phòng thí nghi m. ượ ế
(d) 1 mol ch t T ph n ng v i kim lo i Na thu đ c t i đa 1 mol H ượ
2
.
(e) Nhi t đ sôi c a F cao h n nhi t đ sôi c a Z. ơ
(f) T h p ch t h u c đ n ch c. ơ ơ
S phát bi u đúng là
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 4/4 – Mã đ 147
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI T
41D 42D 43B 44D 45C 46D 47A 48B 49D 50B
51C 52C 53A 54A 55B 56D 57A 58A 59A 60C
61A 62D 63C 64B 65C 66B 67D 68C 69B 70D
71A 72C 73B 74B 75A 76D 77A 78D 79B 80C
Câu 43:
Ch t r n X d ng s i, màu tr ng, không tan trong n c ngay c khi đun nóng ướ X là xenluloz .ơ
Th y phân hoàn toàn X nh xúc tác axit ho c enzim thu đ c ch t Y ượ Y là glucoz :ơ
(C
6
H
10
O
5
)
n
+ nH
2
O nC
6
H
12
O
6
Câu 44:
Gly-Glu + 3KOH GlyK + GluK
2
+ 2H
2
O
0,15………….0,45
Câu 45:
Các polime dùng làm cao su: poli(butađien-stiren), polibutađien, poliisopren, poli(butađien-acrilonitrin)
Câu 46:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 5/4 – Mã đ 147

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ HÀ N I Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA LIÊN TRƯ N Ờ G THPT NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) Mã đ ề 147 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Kim loại Fe tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h axit nào sau đây gi i ả phóng khí H2? A. HNO3 đặc. B. HNO3 loãng. C. H2SO4 đặc. D. H2SO4 loãng.
Câu 42: Kim loại nào sau đây tác d ng m ụ ạnh v i ớ nư c ớ đi ở u ề ki n t ệ hư ng ờ A. Be. B. Mg. C. Al. D. Ba. Câu 43: Chất r n ắ X d ng ạ s i ợ , màu tr ng, ắ không tan trong nư c ớ ngay c ả khi đun nóng. Th y ủ phân hoàn toàn X nh xúc ờ
tác axit hoặc enzim thu đư c ợ ch t ấ Y. Nh n đ ậ nh nà ị o sau đây là đúng?
A. Chất X là tinh b t ộ .
B. Chất X là xenluloz . ơ
C. Chất Y là fructoz . ơ D. Phân t kh ử i ố c a ủ Y là 162.
Câu 44: Cho 0,15 mol Gly-Glu tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h KOH d ,
ư đun nóng. Sau khi các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, s m ố ol KOH đã ph n ả ng l ứ à A. 0,6. B. 0,3. C. 0,15. D. 0,45.
Câu 45: Cho các polime: poli(butađien-stiren), poliacrilonitrin, polibutađien, poliisopren, poli(butađien-
acrilonitrin), poli(etylen-terephtalat). S pol ố ime dùng làm cao su là A. 5. B. 3. C. 4. D. 2. Câu 46: Cho s đ ơ c ồ ác phản ng ứ xảy ra nhi ở t ệ độ thư ng: ờ
INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-content/uploads/2022/10/0115.png" \*
MERGEFORMATINET INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-
content/uploads/2022/10/0115.png" \* MERGEFORMATINET Hai chất X, T lần lư t ợ là : A. Cl2, FeCl2.
B. NaOH, Fe(OH)3. C. Cl2, FeCl3. D. NaOH, FeCl3. Câu 47: Th y
ủ phân hoàn toàn 8,8 gam 1 este đ n ơ ch c ứ X m c ạ h hở c n ầ dùng v a ừ đ ủ 100ml dung d c ị h NaOH 1M, thu đư c ợ 9,6 gam mu i ố Y và ancol Z. Công th c ứ c u t ấ o c ạ a ủ X là A. C2H5COOCH3.
B. C2H3COOCH2CH3.
C. CH3COOCH2CH3. D. C2H3COOCH3. Câu 48: Hòa tan h t ế 8,4 gam Fe trong dung d c ị h H2SO4 đặc nóng (d ), ư thu đư c
ợ V lít khí SO2 (đktc, là
sản phẩm khử duy nhất c a ủ S+6). Giá trị c a ủ V là A. 6,72. B. 5,04. C. 2,24. D. 3,36.
Câu 49: Isoamyl axetat là este có mùi th m ơ c a ủ chu i ố chín. Công th c ứ c u t ấ o c ạ a ủ isoamyl axetat là
A. HCOOCH2CH2CH(CH3)2.
B. CH3COOCH(CH3)2.
C. CH3COOCH2CH(CH3)2.
D. CH3COOCH2CH2CH(CH3)2. Câu 50: Công th c ứ nào dư i ớ đây là công th c ứ c a ủ chất béo?
A. C3H5(COOC17H33)3.
B. C3H5(OOCC17H33)3. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 147
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. C3H5(COOC15H31)3.
D. C3H5(OCOC4H9)3.
Câu 51: Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ polisaccarit A. Fructoz . ơ B. Glucoz . ơ C. Xenluloz . ơ D. Saccaroz . ơ
Câu 52: Amin nào dư i ớ đây là amin b c ậ 2? A. Metylamin.
B. Isopropylamin. C. Đimetylamin. D. Etylamin. Câu 53: Trư ng h ờ p
ợ nào sau đây xảy ra ăn mòn đi n ệ hoá? A. Thanh k m ẽ nhúng trong dung d c ị h CuSO4. B. Đ t ố lá sắt trong khí Cl2.
C. Thanh nhôm nhúng trong dung d c ị h H2SO4 loãng. D. S i
ợ dây bạc nhúng trong dung d c ị h HNO3.
Câu 54: Kim loại nào có nhi t ệ đ nóng c ộ hảy cao nhất? A. W. B. Os. C. Hg. D. Li.
Câu 55: Chất nào dư i ớ dây là ch t ấ đi n l ệ i m nh ? ạ A. HF. B. H2SO4. C. CH3COOH. D. Mg(OH)2.
Câu 56: Tơ nitron thu c ộ lo i ạ tơ vinylic có đ c ặ tính dai, b n ề v i ớ nhi t ệ và gi ữ nhi t ệ t t ố . T ơ nitron đư c ợ t ng ổ h p b ợ ằng phản ng ứ :
A. trùng ng ng vi ư nyl xianua.
B. trùng ng ng a ư ncol vinylic.
C. trùng h p vi ợ nyl clorua. D. trùng h p vi ợ nyl xianua.
Câu 57: X là oxit axit có màu đỏ thẫm và có tính oxi hóa m nh. ạ V y X ậ là A. CrO3. B. SO3. C. CrO. D. Cr2O3.
Câu 58: Glixerol là sản phẩm c a ủ ph n ả ng xà ứ
phòng hoá chất béo. Công th c ứ hóa h c ọ c a ủ glixerol là A. C3H5(OH)3. B. CH3OH. C. C2H4(OH)2. D. C2H5OH.
Câu 59: Sắt tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ d c ư hất nào sau đây t o h ạ p c ợ h t ấ s t ắ (II)? A. Dung d c ị h CuSO4. B. Dung d c ị h AgNO3. C. Dung d c ị h H2SO4 đặc nóng. D. Cl2. Câu 60: Phư ng phá ơ p thích h p đi ợ u ề ch ki ế m lo i ạ Ca t Ca ừ Cl2 là A. đi n phâ ệ n dung d c ị h CaCl2.
B. dùng Na kh Ca ử 2+ trong dung d c ị h CaCl2. C. đi n phâ ệ n CaCl2 nóng chảy.
D. nhiệt phân CaCl2. Câu 61: Nư c ớ thải công nghi p ệ chế bi n ế cafe, chế bi n ế gi y… ấ ch a ứ hàm lư ng ợ ch t ấ h u ữ cơ cao ở dạng hạt lơ l ng. ử
Trong quá trình xử lý lo i ạ nư c ớ th i ả này, đ ể làm cho các h t ạ l ơ l ng ử này keo t ụ l i ạ thành kh i ố l n, d ớ dà ễ ng tách ra kh i ỏ nư c ớ (làm trong nư c ớ ) ngư i ờ ta thêm vào nư c ớ th i ả m t ộ lư ng ợ A. phèn chua. B. phèn nhôm. C. sôđa. D. vôi tôi.
Câu 62: X là kim loại ki m ề thu c ộ chu kì 3. X là A. Mg. B. K. C. Ba. D. Na.
Câu 63: Cho este X có công th c
ứ phân tử là C4H8O2 tác d ng ụ v i ớ dung d c
ị h NaOH đun nóng thu đư c ợ mu i ố Y có phân t kh ử i ố l n ớ h n phâ ơ n tử kh i ố c a ủ X. Tên g i ọ c a ủ X là
A. propyl fomat.
B. isopropyl fomat.
C. metyl propionat. D. etyl axetat.
Câu 64: Chất không tan trong dung d c ị h HCl là: A. Ba(OH)2. B. BaSO4. C. BaCl2. D. BaCO3.
Câu 65: Loại than có khả năng h p ấ phụ m nh, ạ đư c ợ dùng nhi u ề trong m t ặ nạ phòng đ c ộ , trong công nghi p
ệ hoá chất và trong y h c ọ g i ọ là : A. than mu i ộ . B. than chì.
C. than hoạt tính. D. than c c ố . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 147
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 66: Cho các phát biểu sau: (a) Trong công nghi p, ki ệ m lo i ạ Al đư c ợ đi u c ề h b ế ng c ằ ách đi n phâ ệ n AlCl3 nóng chảy.
(b) Trong tự nhiên, các kim loại ki m ề ch t ỉ n ồ t i ạ d ở ng h ạ p c ợ h t ấ . (c) H p c ợ
hất NaHCO3 có tính chất lư ng ỡ tính. (d) Mu i ố Ca(HCO3)2 kém b n v ề i ớ nhi t ệ . S phá ố t biểu đúng là A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 67: Glyxin (H2N-CH2-COOH) không tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h nào sau đây? A. NaOH. B. C2H5OH. C. HCl. D. NaCl.
Câu 68: Cho các phát biểu sau:
(a) Xenlulozơ trinitrat là nguyên li u ệ đ s
ể ản xuất tơ nhân tạo.
(b) Đipeptit Gly-Ala có ph n ả ng m ứ àu biure. (c) Th y
ủ phân vinyl fomat thu đư c ợ hai s n ph ả m ẩ đ u c ề ó ph n ả ng t ứ ráng b c ạ .
(d) Phenylamin tan ít trong nư c ớ , nh ng t ư an t t ố trong dung d c ị h HCl. (e) Tinh b t ộ là đ ng phâ ồ n c a ủ xenluloz . ơ S phá ố t biểu sai là : A. 4. B. 2. C. 3. D. 5. Câu 69: Trư ng h ờ p
ợ nào sau đây không xảy ra phản ng? ứ
A. Cho kim loại Mg vào dung d c ị h FeSO4. B. D n khí ẫ CO qua Al2O3 nung nóng.
C. Cho kim loại Na vào dung d c ị h CuSO4.
D. Cho thanh Fe vào dung d c ị h HCl đ c ặ ngu i ộ .
Câu 70: Chất nào sau đây đư c ợ dùng đ l ể àm m m ề nư c ớ có tính c ng t ứ oàn ph n? ầ A. Ca(OH)2. B. HCl. C. Na2SO4. D. K3PO4. Câu 71: H n ỗ h p ợ khí X g m
ồ C2H4, C2H2, C3H8, C4H10. Lấy 6,32 gam X cho qua bình đ ng ự nư c ớ Br2 (d )
ư thấy có 0,12 mol Br2 tham gia ph n ả ng. ứ M t ặ khác, đ t ố cháy h t ế 2,24 lít X (đktc) c n ầ dùng V lít khí O2 (đktc), sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ 9,68 gam CO2. Bi t ế các ph n ả ng ứ x y
ả ra hoàn toàn. Giá tr ịc a ủ V là A. 7,84. B. 5,60. C. 6,72. D. 8,96.
Câu 72: Khi lên men m gam glucozơ thì thu đư c ợ C2H5OH và khí CO2. H p ấ thụ toàn b ộ lư ng ợ khí này vào 50 gam dung d c ị h NaOH 16%, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 13,7 gam mu i ố (không có ki m ề d ). ư M t ặ
khác, 2m gam glucozơ tác d ng ụ h t ế v i ớ lư ng ợ dư dung d c
ị h AgNO3 trong NH3, thu đư c ợ 0,4 mol Ag. Hi u s ệ uất c a ủ quá trình lên men là A. 60%. B. 70%. C. 75%. D. 80%. Câu 73: H n ỗ h p ợ X g m
ồ axit oleic, axit stearic và triglixerit Y. Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ X cần v a
ừ đủ 71,792 lit khí O2 (đo ở đktc) thu đư c
ợ 2,25 mol CO2. Mặt khác m gam h n ỗ h p ợ X làm m t ấ màu v a
ừ đủ 6,4 gam brom trong CCl4. N u ế cho m gam h n ỗ h p ợ X ph n ả ng ứ v i ớ dung d c ị h NaOH đun nóng (v a ừ đ ) ủ thu glixerol và dung d c ị h ch a ứ hai mu i ố . Ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ Y trong m gam h n ỗ h p ợ X là A. 75,88%. B. 75,81%. C. 67,63%. D. 50,54%.
Câu 74: Hòa tan hết 31,36 gam h n h ỗ p ợ rắn X g m
ồ Mg, Fe, Fe3O4 và FeCO3 vào dung d c ị h ch a ứ H2SO4 và NaNO3, thu đư c ợ 4,48 lít (đktc) h n ỗ h p ợ khí Y (g m ồ CO2, NO, N2, H2) có kh i ố lư ng ợ 5,14 gam và dung d c ị h Z ch ỉch a ứ các mu i ố trung hòa. Dung d c ị h Z ph n ả ng ứ t i ố đa v i ớ 1,285 mol NaOH, thu đư c ợ 46,54 gam k t ế t a
ủ và 0,56 lít khí (đktc). N u ế cho Z tác d ng ụ v i ớ dung d c
ị h BaCl2 dư thì thu đư c ợ 166,595 gam k t ế t a ủ . Bi t ế các phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn. Phần trăm kh i ố lư ng F ợ e3O4 trong X là A. 29,59%. B. 44,39%. C. 36,99%. D. 14,80%. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 147
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 75: H n ỗ h p ợ X g m
ồ triglixerit Y và axit béo Z. Cho m gam X ph n ả ng ứ hoàn toàn v i ớ dung d c ị h NaOH d , t ư hu đư c ợ s n ph ả ẩm h u c ữ ơ g m ồ m t ộ mu i
ố và 1,84 gam glixerol. N u đ ế t ố cháy h t ế m gam X thì cần v a ừ đ 2,57 m ủ ol O2, thu đư c
ợ 1,86 mol CO2 và 1,62 mol H2O. Kh i ố lư ng ợ c a ủ Z trong m gam X là A. 11,20 gam. B. 5,60 gam. C. 5,64 gam. D. 11,28 gam. Câu 76: Đ t ố cháy 5 gam kim lo i ạ ki m ề M v i ớ oxi, sau khi oxi h t ế thu đư c ợ 9,8 gam h n ỗ h p ợ g m ồ oxit và M d . P ư hần trăm kh i ố lư ng ợ M b oxi ị hóa là A. 90%. B. 86%. C. 88%. D. 84%.
Câu 77: Tiến hành đi n ệ phân dung d c ị h ch a ứ m gam h n ỗ h p ợ mu i
ố CuSO4 và NaCl bằng dòng điện một
chiều có cường độ 2A (với điện cực trơ, có màng ngăn xốp). Kết quả thí nghiệm được ghi trong bảng sau: Th i ờ gian đi n ệ phân (giây) t t + 3377,5 2t Lư ng
ợ khí sinh ra từ bình đi n phâ ệ n (mol) x x + 0,035 2,0625x Lư ng ợ kim lo i ạ Cu sinh ra ở catot (mol) y y + 0,025 y + 0,025 Giả sử hi u ệ su t ấ đi n
ệ phân 100%, các khí sinh ra không tan trong dung d c ị h. Giá trị c a ủ m g n ầ nh t ấ v i ớ : A. 16,84. B. 14,60. C. 21,40. D. 18,60. Câu 78: Có h n h ỗ p F ợ eO + Al2O3 đư c
ợ chia thành 2 phần bằng nhau: Phần 1: Tan v a ừ đủ trong dung d c ị h có 0,9 mol HCl Phần 2: Đem nung nóng r i ồ th i ổ H2 qua, sau m t ộ th i ờ gian đư c ợ 20,2 gam h n ỗ h p ợ g m ồ ba ch t ấ r n ắ và sinh ra 0,9 gam nư c ớ . Phần trăm kh i ố lư ng ợ Al2O3 trong h n ỗ h p ba ợ n đầu là A. 54,57%. B. 50,57%. C. 52,57%. D. 48,57%.
Câu 79: Cho 100 ml dung d c
ị h H3PO4 vào 100 ml dung d c ị h NaOH 2,5M thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 20,2 gam h n h ỗ p ợ mu i ố . N ng đ ồ m ộ ol/l c a ủ dung d c ị h H3PO4 là A. 1,2M. B. 1,5M. C. 1,0M. D. 1,4M.
Câu 80: Cho E, Z, F, T đ u l ề à các h p c ợ h t ấ h u c ữ ơ no, m c ạ h h và ở th a ỏ mãn s đ ơ c ồ ác ph n ả ng: ứ E + NaOH → X + Y + Z X + HCl → F + NaCl Y + HCl → T + NaCl Biết: E chỉ ch a ứ nhóm ch c
ứ este và trong phân tử có s ố nguyên tử cacbon b ng ằ s ố nguyên t ử oxi; ME < 168; MZ < MF < MT. Cho các phát bi u s ể au: (a) Có hai công th c ứ cấu tạo c a ủ E th a ỏ mãn s đ ơ ồ trên.
(b) Trong phân tử Z và T đ u không c ề ó liên k t ế pi. (c) Chất F đư c ợ dùng đ đi ể u c ề h khí ế CO trong phòng thí nghi m ệ . (d) 1 mol chất T phản ng v ứ i ớ kim loại Na thu đư c ợ t i ố đa 1 mol H2. (e) Nhi t ệ đ s ộ ôi c a ủ F cao h n nhi ơ t ệ đ s ộ ôi c a ủ Z. (f) T là h p c ợ hất h u c ữ ơ đ n c ơ h c ứ . S phá ố t biểu đúng là A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 147


zalo Nhắn tin Zalo