Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở DĐT BẮC GIANG Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 2 Đ C Ề HÍNH TH C Ứ NĂM H C Ọ 2020-2021
(Đề thi có 03 trang) Môn: HOÁ HỌC
(40 câu trắc nghiệm) Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) ề Mã đ 200 ề Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Tristearin có công th c ứ là
A. (C17H35COO)3C3H5. B. C15H31COOH.
C. (C15H31COO)3C3H5. D. C17H35COOH. Câu 42: Công th c ứ c a ủ mu i ố nhôm clorua là A. Al2S3. B. Al2O3. C. Al(OH)3. D. AlCl3.
Câu 43: Phân bón nào sau đây làm tăng đ c ộ hua c a ủ đất? A. KCl. B. NH4NO3. C. K2CO3. D. NaNO3.
Câu 44: Fructozơ có công th c ứ là A. C12H22O11. B. C6H12O6. C. C6H10O5. D. CH3COOH.
Câu 45: Chất nào sau đây có tính lư ng ỡ tính? A. Metylamin. B. Etylamin. C. Glyxin. D. Anilin.
Câu 46: Polime nào sau đây đư c ợ đi u c ề h b ế ằng phản ng ứ trùng ng ng? ư
A. Poli(metyl metacrylat).
B. Poli(vinyl clorua). C. Nilon-6,6. D. Polietilen. Câu 47: S c ụ khí axetilen vào lư ng ợ d dung d ư c
ị h AgNO3 trong NH3, thấy xuất hi n k ệ ết t a ủ màu A. xanh. B. vàng. C. đ . ỏ D. tím.
Câu 48: Tính chất hóa h c ọ chung c a ủ kim loại là
A. tính oxi hóa. B. tính baz . ơ C. tính kh . ử D. tính axit.
Câu 49: Kim loại nào sau đây đi u c ề h đ ế ư c ợ bằng phư ng ơ pháp nhi t ệ luy n? ệ A. Ca. B. K. C. Fe. D. Al. Câu 50: nhi Ở ệt đ t ộ hư ng, ờ kim lo i ạ Fe không ph n ả ng ứ đư c ợ v i ớ dung d c ị h nào sau đây? A. FeCl3. B. CuCl2. C. AgNO3. D. ZnCl2.
Câu 51: Trong phòng thí nghi m
ệ , để xử lí sơ bộ m t ộ số ch t ấ th i ả ở d ng ạ dung d c ị h ch a ứ ion Fe3+ và Cu2+ ta dùng lư ng ợ d c ư hất nào sau đây? A. Dung d c ị h mu i
ố ăn. B. Ancol etylic. C. Nư c ớ vôi trong. D. Giấm ăn.
Câu 52: Kim loại nào sau đây có tính kh m ử nh nh ạ t ấ ? A. Al. B. Cu. C. Na. D. Fe.
Câu 53: Kim loại nào sau đây không tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ dung d c ị h H2SO4 đặc, ngu i ộ ? A. Zn. B. Mg. C. Al. D. Cu.
Câu 54: Thạch cao nung đư c ợ dùng để n n ặ tư ng, ợ đúc khuôn, bó b t ộ khi gãy xư ng. ơ Th c ạ h cao nung có công th c ứ là A. CaCO3. B. CaSO4.2H2O. C. CaSO4. D. CaSO4.H2O. Câu 55: Mu i ố nào sau đây d b ễ ị phân h y b ủ i ở nhi t ệ ? A. NaCl. B. Na2SO4. C. Na2CO3. D. NaHCO3. Câu 56: S nguyê ố
n tử cacbon trong phân tử axit glutamic là M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 200
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 7. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 57: Dung d c
ị h chất nào sau đây hòa tan đư c ợ Cr2O3? A. CrCl3. B. KNO3. C. NaCl. D. HCl.
Câu 58: Chất nào sau đây đư c ợ dùng đ l ể àm m m ề nư c ớ c ng c ứ ó tính c ng ứ toàn ph n? ầ A. Na2CO3. B. NaCl. C. NaOH. D. NaHCO3.
Câu 59: Chất nào sau đây là este? A. CH3COOH. B. HOCH2CHO. C. CH3COONH4. D. HCOOCH3. Câu 60: S oxi ố hóa c a ủ nhôm trong h p c ợ hất Al2O3 là A. +6. B. +1. C. +3. D. +2.
Câu 61: Cho dãy chất sau: glyxin, metyl axetat, ancol etylic, metyl amoniclorua. S c ố h t ấ trong dãy ph n ả ng ứ đư c ợ v i ớ dung d c ị h NaOH là A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 62: Thuỷ phân m t ộ h n ỗ h p g ợ m ồ ch t
ấ béo và etyl axetat thu đư c ợ 2 ancol công th c ứ là
A. C2H4(OH)2 và C2H5OH.
B. C3H5OH và C2H5OH.
C. C3H5(OH)3 và CH3OH.
D. C3H5(OH)3 và C2H5OH. Câu 63: Phát bi u nà ể o sau đây là đúng?
A. Amilopectin có cấu trúc mạch phân nhánh.
B. Glucozơ b kh ị ử b i ở dung d c ị h AgNO3 trong NH3.
C. Xenlulozơ có cấu trúc mạch phân nhánh, xoắn vào nhau tạo thành s i ợ .
D. Saccarozơ làm mất màu nư c ớ brom.
Câu 64: Cho m gam glucozơ lên men rư u ợ thành ancol etylic v i ớ hi u ệ su t ấ 60%. H p t ấ h hoà ụ n toàn khí CO2 sinh ra vào dung d c ị h Ba(OH)2 (d ), t ư hu đư c ợ 39,4 gam k t ế t a ủ . Giá trị c a ủ m là A. 21,6. B. 18,0. C. 30,0. D. 10,8.
Câu 65: Cho 6,4 gam Cu vào dung d c ị h AgNO3 (d ), ư sau khi ph n ả ng ứ hoàn toàn, thu đư c ợ m gam kim loại. Giá trị c a ủ m là A. 16,2. B. 21,6. C. 10,8. D. 5,4.
Câu 66: Cho 0,1 mol X (X là amin đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h )
ở vào 100 ml dd HCl 0,8M. Cô c n ạ c n ẩ th n ậ dung d c ị h sau phản ng, ứ thu đư c ợ 6,52 gam mu i ố khan. Công th c ứ c a ủ X là A. C2H7N. B. C3H9N. C. CH5N. D. C6H7N. Câu 67: Cho h n ỗ h p ợ g m ồ Fe và Mg vào dung d c ị h AgNO3, khi các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn thu đư c ợ dung d c ị h X g m ồ hai mu i ố và ch t ấ r n ắ Y g m ồ hai kim lo i ạ . Hai mu i ố trong X là
A. AgNO3 và Mg(NO3)2.
B. Fe(NO3)2 và AgNO3.
C. Fe(NO3)3 và Mg(NO3)2.
D. Mg(NO3)2 và Fe(NO3)2. Câu 68: Phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. Polietilen và poli(vinyl clorua) là s n ph ả m ẩ c a ủ ph n ả ng t ứ rùng ng ng. ư
B. Tơ nilon-6,6 đư c ợ điều chế t he ừ
xametylenđiamin và axit axetic. C. T vi ơ sco, t xe ơ nlulozơ axetat thu c ộ lo i ạ tơ t ng h ổ p. ợ D. S i
ợ bông, tơ tằm là polime thiên nhiên.
Câu 69: Để hòa tan hoàn toàn 5,4 gam Al c n ầ dùng v a ừ đ V ủ ml dung d c
ị h NaOH 0,5M. Giá tr ịc a ủ V là A. 300. B. 400. C. 100. D. 200.
Câu 70: Cho dãy các ch t
ấ : Al(OH)3, AlCl3, Al2O3, FeCl2, Cr2O3. Trong các ch t ấ trên, số ch t ấ có tính lư ng ỡ tính là A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.
Câu 71: Tiến hành các thí nghi m ệ sau: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 200
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (a) Cho dung d c ị h AgNO3 vào dung d c ị h HCl. (b) Cho dung d c ị h Al2(SO4)3 vào dung d c ị h Ba(OH)2. (c) Cho dung d c ị h KHSO4 vào dung d c ị h KOH. (d) Cho dung d c ị h Ba(OH)2 vào dung d c ị h KHCO3. (e) Cho h n h ỗ p c ợ h a
ứ x mol Na2O, 2x mol Al2O3 vào lư ng H ợ 2O (d ). ư (g) Cho Na vào dung d c ị h CuSO4 (d ). ư Sau khi k t ế thúc các ph n ả ng, s ứ t ố hí nghi m ệ thu đư c ợ ch t ấ r n l ắ à A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 72: Cho các phát biểu sau: (a) Dung d c ị h lòng trắng tr ng ứ b đông t ị ụ khi đun nóng.
(b) Trong phân tử lysin có m t ộ nguyên t ni ử t . ơ (c) Dung d c ị h alanin làm đ i ổ màu quỳ tím. (d) Triolein có ph n ả ng ứ c ng H ộ 2 (xúc tác Ni, t°). (e) Tinh b t ộ là đ ng phâ ồ n cùa xenluloz . ơ
(f) Anilin là chất rắn, tan t t ố trong nư c ớ . S phá ố t biểu đúng là A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 73: Xà phòng hóa hoàn toàn m gam triglixerit X b ng ằ m t ộ lư ng ợ dung d c ị h KOH (v a ừ đ ), ủ cô c n ạ h n ỗ h p ợ sau ph n ả ng, ứ thu đư c ợ h n ỗ h p ợ mu i ố khan Y. Đ t ố cháy hoàn toàn Y c n ầ v a ừ đ ủ 4,41 mol O2, thu đư c
ợ K2CO3; 3,03 mol CO2 và 2,85 mol H2O. Mặt khác m gam triglixerit X tác d ng ụ t i ố đa v i ớ a mol Br2 trong dung d c ị h. Giá trị c a ủ a là A. 0,18. B. 0,12. C. 0,36. D. 0,60. Câu 74: Đ t
ố cháy hoàn toàn 0,33 mol h n ỗ h p ợ X g m
ồ metyl propionat, metyl axetat và 2 hiđrocacbon mạch hở cần v a ừ đ 1,27 ủ
mol O2, tạo ra 14,4 gam H2O. N u
ế cho 0,33 mol X vào dung dich Br2 (d ) ư thì s m ố ol Br2 phản ng t ứ i ố đa là A. 0,40 mol. B. 0,26 mol. C. 0,30 mol. D. 0,33 mol.
Câu 75: Hấp thụ h t
ế 4,48 lít khí CO2 (đktc) vào dung d c ị h ch a
ứ x mol KOH và y mol K2CO3, thu đư c ợ 200 ml dung d c ị h X. Cho từ từ đ n ế h t ế 100 ml dung d c ị h X vào 300 ml dung d c ị h HCl 0,5M, thu đư c ợ
2,688 lít khí CO2 (đktc). M t ặ khác, cho 100 ml dung d c ị h X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h Ba(OH)2 (d ), ư thu đư c ợ 39,4 gam k t ế t a ủ . Giá tr c ị a ủ x là A. 0,10. B. 0,05. C. 0,20. D. 0,30.
Câu 76: Hòa tan hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ Na, K2O, Ba và BaO (trong đó oxi chi m ế 10% về kh i ố lư ng) ợ vào nư c ớ , thu đư c ợ 300 ml dung d c
ị h Y và 0,336 lít khí H2. Tr n ộ 300 ml dung d c ị h Y v i ớ 200 ml dung d c ị h g m
ồ HCl 0,2M và HNO3 0,3M, thu đư c ợ 500 ml dung d c
ị h có pH = 13. Giá tr ịc a ủ m là A. 10,8. B. 9,6. C. 12,0. D. 11,2.
Câu 77: Tiến hành thí nghi m ệ theo các bư c ớ sau: Bư c ớ 1: Cho vào c c ố th y t ủ inh ch u nhi ị t ệ kho ng 5 ga ả m d u d ầ a ừ và 10 ml dung d c ị h NaOH 40%. Bư c ớ 2: Đun sôi nhẹ h n ỗ h p, ợ liên t c ụ khu y ấ đ u ề b ng ằ đĩa th y ủ tinh kho ng ả 30 phút và th nh ỉ tho ng ả thêm nư c ớ cất đ gi ể c ữ ho th t ể ích h n h ỗ p không đ ợ i ổ . Đ ngu ể i ộ h n ỗ h p. ợ Bư c ớ 3: Rót vào h n h ỗ p ợ 15 - 20 ml dung d c
ị h NaCl bão hòa, nóng, khu y nh ấ r ẹ i ồ đ yê ể n. Có các phát bi u s ể au: (a) Ở bư c ớ 1, n u ế thay d u ầ d a ừ b ng ằ d u ầ nh t ớ thì hi n ệ tư ng ợ thí nghi m ệ sau bư c ớ 3 v n ẫ x y ả ra tư ng ơ t . ự (b) Ở bư c ớ 2, vi c ệ thêm nư c ớ cất đ đ ể m ả b o ph ả n ả ng t ứ h y ủ phân x y ra ả . (c) b Ở ư c ớ 2, có th t ể hay vi c ệ đun sôi nh b
ẹ ằng đun cách th y (ngâ ủ m trong nư c ớ nóng). M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 200
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (d) Ở bư c ớ 3, thêm dung d c ị h NaCl bão hòa là đ t ể ách mu i ố c a ủ axit béo ra kh i ỏ h n h ỗ p. ợ (e) b Ở ư c ớ 3, có th t ể hay dung d c
ị h NaCl bão hòa b ng dung d ằ c ị h CaCl2 bão hòa. (f) Sau bư c ớ 3, thấy có l p ớ chất r n m ắ àu tr ng n ắ i ổ lên là glixerol. S phá ố t biểu đúng là A. 4. B. 3. C. 5. D. 6. Câu 78: H n ỗ h p ợ X ch a ứ m t ộ amin đ n ơ ch c ứ , m c ạ h hở (có m t ộ liên k t ế đôi C=C trong phân t ) ử và m t ộ ankan. Đ t
ố cháy hoàn toàn 0,14 mol h n ỗ h p ợ X, s n ả ph m ẩ cháy thu đư c ợ có 15,84 gam CO2 và
8,28 gam H2O. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ ankan có trong X là A. 30,4%. B. 28,3%. C. 18,8%. D. 24,6%.
Câu 79: Hòa tan hoàn toàn 11,2 gam h n ỗ h p
ợ Cu, Mg, Fe vào 200 gam dung d c ị h g m ồ KNO3 6,06% và H2SO4 16,17%, thu đư c ợ dung d c ị h X ch c ỉ h a ứ mu i ố trung hòa c a ủ kim lo i ạ và h n ỗ h p khí ợ Y (trong đó H2 chiếm 2,7778% kh i ố lư ng). ợ Cho m t ộ lư ng ợ KOH (d ) ư vào X, thu đư c ợ k t ế t a ủ Z. Nung Z trong không khí đ n ế kh i ố lư ng ợ không đ i ổ đư c ợ 16 gam ch t ấ r n. ắ N ng đ ồ ph ộ n t ầ răm c a ủ FeSO4 trong X có giá trị gần nhất v i ớ giá trị nào sau đây? A. 4,38%. B. 4,39%. C. 4,37%. D. 4,36%. Câu 80: H n ỗ h p ợ E ch a ứ ba este m c ạ h h
ở X, Y, Z (trong đó X là este no, đ n ơ ch c ứ ; Y là este không no, đ n ơ ch c ứ , trong phân tử ch a ứ m t ộ liên k t
ế đôi C=C; Z là este no, hai ch c ứ ). Đun 0,48 mol E v i ớ dung d c ị h NaOH (v a ừ đ ), ủ thu đư c ợ 30,84 gam h n ỗ h p ợ g m ồ ba ancol cùng dãy đ ng ồ đ ng ẳ và 58,92 gam h n ỗ h p ợ T g m ồ ba mu i ố . Đ t ố cháy toàn bộ T c n
ầ dùng 0,33 mol O2, thu đư c ợ Na2CO3 và 0,588 mol h n ỗ h p g ợ m
ồ CO2 và H2O. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ Y trong E là A. 8,94%. B. 9,47%. C. 7,87%. D. 8,35%. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 200
Đề thi thử Hóa Học Sở Bắc Giang lần 2 năm 2021
230
115 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Sở Bắc Giang năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(230 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GDĐT Ở B C GIANGẮ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
(Đ thi có 0ề 3 trang)
(40 câu tr c nghi m)ắ ệ
Đ THI TH T T NGHI P THPTỀ Ử Ố Ệ L N 2Ầ
NĂM H C 2020-2021Ọ
Môn: HOÁ H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phút (không tính th i gian phát đ )ờ ờ ề
Mã đ 200ề
Cho nguyên t kh i: ử ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Tristearin có công th c làứ
A. (C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
. B. C
15
H
31
COOH.
C. (C
15
H
31
COO)
3
C
3
H
5
. D. C
17
H
35
COOH.
Câu 42: Công th c c a mu i nhôm clorua làứ ủ ố
A. Al
2
S
3
. B. Al
2
O
3
. C. Al(OH)
3
. D. AlCl
3
.
Câu 43: Phân bón nào sau đây làm tăng đ chua c a đ t?ộ ủ ấ
A. KCl. B. NH
4
NO
3
. C. K
2
CO
3
. D. NaNO
3
.
Câu 44: Fructoz có công th c làơ ứ
A. C
12
H
22
O
11
. B. C
6
H
12
O
6
. C. C
6
H
10
O
5
. D. CH
3
COOH.
Câu 45: Ch t nào sau đây có tính l ng tính?ấ ưỡ
A. Metylamin. B. Etylamin. C. Glyxin. D. Anilin.
Câu 46: Polime nào sau đây đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng?ượ ề ế ằ ả ứ ư
A. Poli(metyl metacrylat). B. Poli(vinyl clorua).
C. Nilon-6,6. D. Polietilen.
Câu 47: S c khí axetilen vào l ng d dung d ch AgNOụ ượ ư ị
3
trong NH
3
, th y xu t hi n k t t a màuấ ấ ệ ế ủ
A. xanh. B. vàng. C. đ .ỏ D. tím.
Câu 48: Tính ch t hóa h c chung c a kim lo i làấ ọ ủ ạ
A. tính oxi hóa. B. tính baz .ơ C. tính kh .ử D. tính axit.
Câu 49: Kim lo i nào sau đây đi u ch đ c b ng ph ng pháp nhi t luy n?ạ ề ế ượ ằ ươ ệ ệ
A. Ca. B. K. C. Fe. D. Al.
Câu 50: nhi t đ th ng, kim lo i Fe không ph n ng đ c v i dung d ch nào sau đây?Ở ệ ộ ườ ạ ả ứ ượ ớ ị
A. FeCl
3
. B. CuCl
2
. C. AgNO
3
. D. ZnCl
2
.
Câu 51: Trong phòng thí nghi m, đ x lí s b m t s ch t th i d ng dung d ch ch a ion Feệ ể ử ơ ộ ộ ố ấ ả ở ạ ị ứ
3+
và
Cu
2+
ta dùng l ng d ch t nào sau đây?ượ ư ấ
A. Dung d ch mu i ăn.ị ố B. Ancol etylic. C. N c vôi trong.ướ D. Gi m ăn.ấ
Câu 52: Kim lo i nào sau đây có tính kh m nh nh t?ạ ử ạ ấ
A. Al. B. Cu. C. Na. D. Fe.
Câu 53: Kim lo i nào sau đây không tác d ng đ c v i dung d ch Hạ ụ ượ ớ ị
2
SO
4
đ c, ngu i?ặ ộ
A. Zn. B. Mg. C. Al. D. Cu.
Câu 54: Th ch cao nung đ c dùng đ n n t ng, đúc khuôn, bó b t khi gãy x ng. Th ch cao nungạ ượ ể ặ ượ ộ ươ ạ
có công th c làứ
A. CaCO
3
. B. CaSO
4
.2H
2
O. C. CaSO
4
. D. CaSO
4
.H
2
O.
Câu 55: Mu i nào sau đây d b phân h y b i nhi t?ố ễ ị ủ ở ệ
A. NaCl. B. Na
2
SO
4
. C. Na
2
CO
3
. D. NaHCO
3
.
Câu 56: S nguyên t cacbon trong phân t axit glutamic làố ử ử
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 1/4 – Mã đ 200ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 7. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 57: Dung d ch ch t nào sau đây hòa tan đ c Crị ấ ượ
2
O
3
?
A. CrCl
3
. B. KNO
3
. C. NaCl. D. HCl.
Câu 58: Ch t nào sau đây đ c dùng đ làm m m n c c ng có tính c ng toàn ph n?ấ ượ ể ề ướ ứ ứ ầ
A. Na
2
CO
3
. B. NaCl. C. NaOH. D. NaHCO
3
.
Câu 59: Ch t nào sau đây là este?ấ
A. CH
3
COOH. B. HOCH
2
CHO. C. CH
3
COONH
4
. D. HCOOCH
3
.
Câu 60: S oxi hóa c a nhôm trong h p ch t Alố ủ ợ ấ
2
O
3
là
A. +6. B. +1. C. +3. D. +2.
Câu 61: Cho dãy ch t sau: glyxin, metyl axetat, ancol etylic, metyl amoniclorua. S ch t trong dãy ph nấ ố ấ ả
ng đ c v i dung d ch NaOH làứ ượ ớ ị
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 62: Thu phân m t h n h p g m ch t béo và etyl axetat thu đ c 2 ancol công th c làỷ ộ ỗ ợ ồ ấ ượ ứ
A. C
2
H
4
(OH)
2
và C
2
H
5
OH. B. C
3
H
5
OH và C
2
H
5
OH.
C. C
3
H
5
(OH)
3
và CH
3
OH. D. C
3
H
5
(OH)
3
và C
2
H
5
OH.
Câu 63: Phát bi u nào sau đây là đúng?ể
A. Amilopectin có c u trúc m ch phân nhánh.ấ ạ
B. Glucoz b kh b i dung d ch AgNOơ ị ử ở ị
3
trong NH
3
.
C. Xenluloz có c u trúc m ch phân nhánh, xo n vào nhau t o thành s i.ơ ấ ạ ắ ạ ợ
D. Saccaroz làm m t màu n c brom.ơ ấ ướ
Câu 64: Cho m gam glucoz lên men r u thành ancol etylic v i hi u su t 60%. H p th hoàn toàn khíơ ượ ớ ệ ấ ấ ụ
CO
2
sinh ra vào dung d ch Ba(OH)ị
2
(d ), thu đ c 39,4 gam k t t a. Giá tr c a m làư ượ ế ủ ị ủ
A. 21,6. B. 18,0. C. 30,0. D. 10,8.
Câu 65: Cho 6,4 gam Cu vào dung d ch AgNOị
3
(d ), sau khi ph n ng hoàn toàn, thu đ c m gam kimư ả ứ ượ
lo i. Giá tr c a m làạ ị ủ
A. 16,2. B. 21,6. C. 10,8. D. 5,4.
Câu 66: Cho 0,1 mol X (X là amin đ n ch c, m ch h ) vào 100 ml dd HCl 0,8M. Cô c n c n th nơ ứ ạ ở ạ ẩ ậ
dung d ch sau ph n ng, thu đ c 6,52 gam mu i khan. Công th c c a X làị ả ứ ượ ố ứ ủ
A. C
2
H
7
N. B. C
3
H
9
N. C. CH
5
N. D. C
6
H
7
N.
Câu 67: Cho h n h p g m Fe và Mg vào dung d ch AgNOỗ ợ ồ ị
3
, khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thuả ứ ả
đ c dung d ch X g m hai mu i và ch t r n Y g m hai kim lo i. Hai mu i trong X làượ ị ồ ố ấ ắ ồ ạ ố
A. AgNO
3
và Mg(NO
3
)
2
. B. Fe(NO
3
)
2
và AgNO
3
.
C. Fe(NO
3
)
3
và Mg(NO
3
)
2
. D. Mg(NO
3
)
2
và Fe(NO
3
)
2
.
Câu 68: Phát bi u nào sau đây đúng?ể
A. Polietilen và poli(vinyl clorua) là s n ph m c a ph n ng trùng ng ng.ả ẩ ủ ả ứ ư
B. T nilon-6,6 đ c đi u ch t hexametylenđiamin và axit axetic.ơ ượ ề ế ừ
C. T visco, t xenluloz axetat thu c lo i t t ng h p.ơ ơ ơ ộ ạ ơ ổ ợ
D. S i bông, t t m là polime thiên nhiên.ợ ơ ằ
Câu 69: Đ hòa tan hoàn toàn 5,4 gam Al c n dùng v a đ V ml dung d ch NaOH 0,5M. Giá tr c a Vể ầ ừ ủ ị ị ủ
là
A. 300. B. 400. C. 100. D. 200.
Câu 70: Cho dãy các ch t: Al(OH)ấ
3
, AlCl
3
, Al
2
O
3
, FeCl
2
, Cr
2
O
3
. Trong các ch t trên, s ch t có tínhấ ố ấ
l ng tính làưỡ
A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.
Câu 71: Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 2/4 – Mã đ 200ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(a) Cho dung d ch AgNOị
3
vào dung d ch HCl.ị
(b) Cho dung d ch Alị
2
(SO
4
)
3
vào dung d ch Ba(OH)ị
2
.
(c) Cho dung d ch KHSOị
4
vào dung d ch KOH.ị
(d) Cho dung d ch Ba(OH)ị
2
vào dung d ch KHCOị
3
.
(e) Cho h n h p ch a x mol Naỗ ợ ứ
2
O, 2x mol Al
2
O
3
vào l ng Hượ
2
O (d ).ư
(g) Cho Na vào dung d ch CuSOị
4
(d ).ư
Sau khi k t thúc các ph n ng, s thí nghi m thu đ c ch t r n làế ả ứ ố ệ ượ ấ ắ
A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 72: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Dung d ch lòng tr ng tr ng b đông t khi đun nóng.ị ắ ứ ị ụ
(b) Trong phân t lysin có m t nguyên t nit .ử ộ ử ơ
(c) Dung d ch alanin làm đ i màu quỳ tím.ị ổ
(d) Triolein có ph n ng c ng Hả ứ ộ
2
(xúc tác Ni, t°).
(e) Tinh b t là đ ng phân cùa xenluloz .ộ ồ ơ
(f) Anilin là ch t r n, tan t t trong n c.ấ ắ ố ướ
S phát bi u đúng làố ể
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 73: Xà phòng hóa hoàn toàn m gam triglixerit X b ng m t l ng dung d ch KOH (v a đ ), cô c nằ ộ ượ ị ừ ủ ạ
h n h p sau ph n ng, thu đ c h n h p mu i khan Y. Đ t cháy hoàn toàn Y c n v a đ 4,41 mol Oỗ ợ ả ứ ượ ỗ ợ ố ố ầ ừ ủ
2
,
thu đ c Kượ
2
CO
3
; 3,03 mol CO
2
và 2,85 mol H
2
O. M t khác m gam triglixerit X tác d ng t i đa v i aặ ụ ố ớ
mol Br
2
trong dung d ch. Giá tr c a a làị ị ủ
A. 0,18. B. 0,12. C. 0,36. D. 0,60.
Câu 74: Đ t cháy hoàn toàn 0,33 mol h n h p X g m metyl propionat, metyl axetat và 2 hiđrocacbonố ỗ ợ ồ
m ch h c n v a đ 1,27 mol Oạ ở ầ ừ ủ
2
, t o ra 14,4 gam Hạ
2
O. N u cho 0,33 mol X vào dung dich Brế
2
(d ) thìư
s mol Brố
2
ph n ng t i đa làả ứ ố
A. 0,40 mol. B. 0,26 mol. C. 0,30 mol. D. 0,33 mol.
Câu 75: H p th h t 4,48 lít khí COấ ụ ế
2
(đktc) vào dung d ch ch a x mol KOH và y mol Kị ứ
2
CO
3
, thu đ cượ
200 ml dung d ch X. Cho t t đ n h t 100 ml dung d ch X vào 300 ml dung d ch HCl 0,5M, thu đ cị ừ ừ ế ế ị ị ượ
2,688 lít khí CO
2
(đktc). M t khác, cho 100 ml dung d ch X tác d ng v i dung d ch Ba(OH)ặ ị ụ ớ ị
2
(d ), thuư
đ c 39,4 gam k t t a. Giá tr c a x làượ ế ủ ị ủ
A. 0,10. B. 0,05. C. 0,20. D. 0,30.
Câu 76: Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p X g m Na, Kỗ ợ ồ
2
O, Ba và BaO (trong đó oxi chi m 10% vế ề
kh i l ng) vào n c, thu đ c 300 ml dung d ch Y và 0,336 lít khí Hố ượ ướ ượ ị
2
. Tr n 300 ml dung d ch Y v iộ ị ớ
200 ml dung d ch g m HCl 0,2M và HNOị ồ
3
0,3M, thu đ c 500 ml dung d ch có pH = 13. Giá tr c a mượ ị ị ủ
là
A. 10,8. B. 9,6. C. 12,0. D. 11,2.
Câu 77: Ti n hành thí nghi m theo các b c sau:ế ệ ướ
B c 1: Cho vào c c th y tinh ch u nhi t kho ng 5 gam d u d a và 10 ml dung d ch NaOH 40%.ướ ố ủ ị ệ ả ầ ừ ị
B c 2: Đun sôi nh h n h p, liên t c khu y đ u b ng đĩa th y tinh kho ng 30 phút và th nh tho ngướ ẹ ỗ ợ ụ ấ ề ằ ủ ả ỉ ả
thêm n c c t đ gi cho th tích h n h p không đ i. Đ ngu i h n h p.ướ ấ ể ữ ể ỗ ợ ổ ể ộ ỗ ợ
B c 3: Rót vào h n h p 15 - 20 ml dung d ch NaCl bão hòa, nóng, khu y nh r i đ yên.ướ ỗ ợ ị ấ ẹ ồ ể
Có các phát bi u sau:ể
(a) b c 1, n u thay d u d a b ng d u nh t thì hi n t ng thí nghi m sau b c 3 v n x y raỞ ướ ế ầ ừ ằ ầ ớ ệ ượ ệ ướ ẫ ả
t ng t .ươ ự
(b) b c 2, vi c thêm n c c t đ đ m b o ph n ng th y phân x y ra.Ở ướ ệ ướ ấ ể ả ả ả ứ ủ ả
(c) b c 2, có th thay vi c đun sôi nh b ng đun cách th y (ngâm trong n c nóng).Ở ướ ể ệ ẹ ằ ủ ướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 3/4 – Mã đ 200ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(d) b c 3, thêm dung d ch NaCl bão hòa là đ tách mu i c a axit béo ra kh i h n h p.Ở ướ ị ể ố ủ ỏ ỗ ợ
(e) b c 3, có th thay dung d ch NaCl bão hòa b ng dung d ch CaClỞ ướ ể ị ằ ị
2
bão hòa.
(f) Sau b c 3, th y có l p ch t r n màu tr ng n i lên là glixerol.ướ ấ ớ ấ ắ ắ ổ
S phát bi u đúng làố ể
A. 4. B. 3. C. 5. D. 6.
Câu 78: H n h p X ch a m t amin đ n ch c, m ch h (có m t liên k t đôi C=C trong phân t ) vàỗ ợ ứ ộ ơ ứ ạ ở ộ ế ử
m t ankan. Đ t cháy hoàn toàn 0,14 mol h n h p X, s n ph m cháy thu đ c có 15,84 gam COộ ố ỗ ợ ả ẩ ượ
2
và
8,28 gam H
2
O. Ph n trăm kh i l ng c a ankan có trong X làầ ố ượ ủ
A. 30,4%. B. 28,3%. C. 18,8%. D. 24,6%.
Câu 79: Hòa tan hoàn toàn 11,2 gam h n h p Cu, Mg, Fe vào 200 gam dung d ch g m KNOỗ ợ ị ồ
3
6,06% và
H
2
SO
4
16,17%, thu đ c dung d ch X ch ch a mu i trung hòa c a kim lo i và h n h p khí Y (trong đóượ ị ỉ ứ ố ủ ạ ỗ ợ
H
2
chi m 2,7778% kh i l ng). Cho m t l ng KOH (d ) vào X, thu đ c k t t a Z. Nung Z trongế ố ượ ộ ượ ư ượ ế ủ
không khí đ n kh i l ng không đ i đ c 16 gam ch t r n. N ng đ ph n trăm c a FeSOế ố ượ ổ ượ ấ ắ ồ ộ ầ ủ
4
trong X có
giá tr g n nh t v i giá tr nào sau đây?ị ầ ấ ớ ị
A. 4,38%. B. 4,39%. C. 4,37%. D. 4,36%.
Câu 80: H n h p E ch a ba este m ch h X, Y, Z (trong đó X là este no, đ n ch c; Y là este không no,ỗ ợ ứ ạ ở ơ ứ
đ n ch c, trong phân t ch a m t liên k t đôi C=C; Z là este no, hai ch c). Đun 0,48 mol E v i dungơ ứ ử ứ ộ ế ứ ớ
d ch NaOH (v a đ ), thu đ c 30,84 gam h n h p g m ba ancol cùng dãy đ ng đ ng và 58,92 gamị ừ ủ ượ ỗ ợ ồ ồ ẳ
h n h p T g m ba mu i. Đ t cháy toàn b T c n dùng 0,33 mol Oỗ ợ ồ ố ố ộ ầ
2
, thu đ c Naượ
2
CO
3
và 0,588 mol
h n h p g m COỗ ợ ồ
2
và H
2
O. Ph n trăm kh i l ng c a Y trong E làầ ố ượ ủ
A. 8,94%. B. 9,47%. C. 7,87%. D. 8,35%.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 4/4 – Mã đ 200ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI TẢ Ế
41A 42D 43B 44B 45C 46C 47B 48C 49C 50D
51C 52C 53C 54D 55D 56C 57D 58A 59D 60C
61A 62D 63A 64C 65B 66A 67D 68D 69B 70A
71B 72B 73A 74A 75A 76B 77B 78B 79A 80D
Câu 61:
Có 3 ch t trong dãy ph n ng v i NaOH:ấ ả ứ ớ
NH
2
-CH
2
-COOH + NaOH —> NH
2
-CH
2
-COONa + H
2
O
CH
3
COOCH
3
+ NaOH —> CH
3
COONa + CH
3
OH
CH
3
NH
3
Cl + NaOH —> CH
3
NH
2
+ H
2
O + NaCl
Câu 64:
C
6
H
12
O
6
—> 2CO
2
—> 2BaCO
3
0,1…………………………………0,2
H = 60% —>
6 12 6
C H O
m
c n dùng = 0,1.180/60% = 30 gamầ
Câu 65:
Cu + 2AgNO
3
—> Cu(NO
3
)
2
+ 2Ag
Cu Ag Ag
n 0,1 n 0, 2 m 21,6
gam
Câu 66:
A min
n
ph n ng = ả ứ
HCl
n
= 0,08
—> M mu i = 6,52/0,08 = 81,5ố
—> M amin = M mu i – 36,5 = 45: Cố
2
H
7
N
Câu 67:
Kim lo i có tính kh m nh h n s t n t i d ng ion, kim lo i có tính kh y u h n s t n t i d ngạ ử ạ ơ ẽ ồ ạ ở ạ ạ ử ế ơ ẽ ồ ạ ở ạ
kim lo i t do.ạ ự
—> 2 mu i làố Mg(NO
3
)
2
và Fe(NO
3
)
2
và 2 kim lo i là Ag, Fe d .ạ ư
Câu 69:
2Al + 2H
2
O + 2NaOH —> 2NaAlO
2
+ 3H
2
Al
n
= 0,2 —>
NaOH
n
= 0,2 —> V = 400 ml
Câu 70:
Các ch t l ng tính trong dãy:ấ ưỡ Al(OH)
3
, Al
2
O
3
, Cr
2
O
3
Câu 71:
(a) AgNO
3
+ HCl —> AgCl + HNO
3
(b) Al
2
(SO
4
)
3
+ Ba(OH)
2
—> Al(OH)
3
+ BaSO
4
Có th có Al(OH)ể
3
+ Ba(OH)
2
—> Ba(AlO
2
)
2
+ H
2
O
(c) KHSO
4
+ KOH —> K
2
SO
4
+ H
2
O
(d) Ba(OH)
2
+ KHCO
3
—> BaCO
3
+ KOH + H
2
O
(e) Na
2
O + Al
2
O
3
—> 2NaAlO
2
(Có Al
2
O
3
d )ư
(g) Na + H
2
O —> NaOH + H
2
NaOH + CuSO
4
—> Cu(OH)
2
+ Na
2
SO
4
Câu 72:
(a) Đúng
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Trang 5/4 – Mã đ 200ề