Đề thi thử Hóa học Sở Cần Thơ lần 1 năm 2023

133 67 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Sở Cần Thơ lần 1 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(133 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O C N TH Ơ
Đ CHÍNH TH C
thi có 0 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)
Đ THI TH THPT QU C GIA
NĂM H C 20 22-2023
Môn: HOÁ H C
Th i gian: 50 phút (không tính th i gian phát đ )
Mã đ 137
Cho nguyên t kh i: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Ch t nào sau đây có ph n ng tráng b c?
A. Xenluloz .ơ B. Saccaroz .ơ C. Tinh b t. D. Glucoz .ơ
Câu 42: Kim lo i nào sau đây tan đ c trong dung d ch HCl? ượ
A. Ag. B. Zn. C. Au. D. Cu.
Câu 43: đi u ki n th ng, ch t nào sau đây t n t i tr ng thái l ng? ườ
A. Tripanmitin. B. Anilin. C. Etylamin. D. Saccaroz .ơ
Câu 44: Công th c c a ancol etylic là
A. C
2
H
5
OH. B. C
6
H
5
OH. C. CH
3
CHO. D. CH
3
COOH.
Câu 45: nhi t đ cao, kim lo i Al kh đ c oxit kim lo i nào sau đây? ượ
A. BaO. B. MgO. C. Na
2
O. D. FeO.
Câu 46: Ch t r n thu đ c khi nung Fe(OH) ượ
2
trong không khí đ n kh i l ng không đ i làế ượ
A. Fe
2
O
3
. B. Fe. C. FeO. D. Fe
3
O
4
.
Câu 47: Ch t nào sau đây là tripeptit?
A. Gly-Ala. B. Val-Gly. C. Val-Gly-Ala. D. Ala-Gly-Val-Lys.
Câu 48: Kim lo i nào sau đây có th tan đ c trong dung d ch NaOH? ượ
A. Fe. B. Cu. C. Al. D. Ag.
Câu 49: Kim lo i nào sau đây kh đ c n c nhi t đ th ng? ượ ướ ườ
A. Na. B. Cu. C. Fe. D. Be.
Câu 50: đi u ki n th ng, kim lo i t n t i tr ng thái l ng là ườ
A. Ag. B. Cr. C. Hg. D. W.
Câu 51: Ch t nào sau đây là ch t đi n li m nh?
A. C
2
H
5
OH. B. Cu(OH)
2
. C. NaCl. D. CH
3
COOH.
Câu 52: Ch t nào sau đây ph n ng v i n c brom t o k t t a màu tr ng? ướ ế
A. Valin. B. Anilin. C. Glyxin. D. Metylamin.
Câu 53: Kim lo i nào sau đây có tính kh m nh nh t trong dãy?
A. Fe. B. Al. C. Ag. D. Cu.
Câu 54: Kim lo i nào sau đây có th đ c đi u ch b ng ph ng pháp th y luy n? ượ ế ươ
A. Ba. B. Ag. C. Na. D. Mg.
Câu 55: Tên g i c a h p ch t C
2
H
5
COOC
2
H
5
A. etyl propionat. B. metyl propionat. C. etyl axetat. D. etyl fomat.
Câu 56: Khí nào sau đây là nguyên nhân ch y u gây ra hi n t ng “hi u ng nhà kính”? ế ượ
A. CO
2
. B. N
2
. C. SO
2
. D. H
2
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 1/4 – Mã đ 137
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 57: S oxi hóa c a nguyên t crom trong h p ch t K
2
Cr
2
O
7
A. +6. B. +4. C. +2. D. +3.
Câu 58: Kim lo i ki m th ng đ c b o qu n b ng cách ngâm chìm trong ườ ượ
A. c n. B. n c.ướ C. gi m ăn. D. d u h a.
Câu 59: Thành ph n chính c a đá vôi là
A. Ca(OH)
2
. B. CaCl
2
. C. CaCO
3
. D. CaSO
4
.
Câu 60: Polime nào sau đây có c u trúc m ch m ng không gian?
A. Cao su l u hóa.ư B. Amilopectin. C. Glicogen. D. Amiloz .ơ
Câu 61: Thí nghi m nào sau đây có x y ra ph n ng hóa h c?
A. Cho dung d ch NaCl vào dung d ch Ba(NO
3
)
2
. B. Cho dung d ch K
2
SO
4
vào dung d ch MgCl
2
.
C. Cho dung d ch NaOH vào dung d ch K
2
CO
3
. D. Cho dung d ch HCl vào dung d ch NaAlO
2
.
Câu 62: H n h p khí X g m CH
4
, C
2
H
2
, C
3
H
6
H
2
. Đ t cháy hoàn toàn 2,464 lít h n h p khí X, thu
đ c 4,928 lít khí COượ
2
m gam H
2
O. M t khác, 1,53 gam X ph n ng t i đa v i 9,6 gam Br
2
trong
dung d ch. Giá tr c a m là
A. 1,98. B. 1,44. C. 3,60. D. 3,78.
Câu 63: Kh i l ng mu i thu đ c khi cho 2,92 gam lysin ph n ng v i l ng d dung d ch HCl là ượ ượ ư ư
A. 4,34 gam. B. 3,63 gam. C. 3,65 gam. D. 4,38 gam.
Câu 64: Phát bi u nào sau đây đúng?
A. T nilon-6,6 đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p.ơ ượ ế
B. Cao su thiên nhiên có tính đàn h i th p h n cao su buna. ơ
C. Polietilen đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng.ượ ế ư
D. T xenluloz axetat thu c lo i t bán t ng h p.ơ ơ ơ
Câu 65: Thí nghi m nào sau đây không thu đ c mu i s t (III)? ượ
A. Cho Fe(OH)
2
vào dung d ch HCl. B. Cho FeO vào dung d ch H
2
SO
4
đ c.
C. Cho Fe
2
O
3
vào dung d ch HNO
3
. D. Đ t dây Fe trong bình ch a khí Cl
2
.
Câu 66: Nhi t phân hoàn toàn 1,84 gam h n h p g m MgCO
3
CaCO
3
, thu đ c 0,96 gam ch t r nượ
và V lít khí CO
2
. Giá tr c a V là
A. 0,336. B. 0,448. C. 0,112. D. 0,224.
Câu 67: Đ làm nóng 1 gam n c (kh i l ng riêng 1 gam/ml) thêm 1°C thì c n nhi t l ng ướ ượ ượ
4,184 J. Khi đ t cháy hoàn toàn 1 mol cacbon thì t a ra l ng nhi t 393,5 kJ. Đ đun sôi 1 lít n c ượ ướ
t 25°C lên 100°C thì c n m gam than (trong đó cacbon chi m 90% v kh i l ng, còn l i các t p ế ượ
ch t tr ). Bi t hi u su t s d ng nhi t là 90% và ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m là ơ ế
A. 11,81. B. 11,70. C. 9,57. D. 10,63.
Câu 68: Ch t nào sau đây ph n ng v i l ng d dung d ch NaOH, đun nóng thì thu đ c dung d ch ượ ư ượ
ch a hai mu i?
A. Metyl benzoat. B. Benzyl fomat. C. Phenyl axetat. D. Etyl fomat.
Câu 69: Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p g m glucoz saccaroz c n v a đ 4,032 lít khí O ơ ơ
2
,
thu đ c khí COượ
2
và 3,06 gam H
2
O. Giá tr c a m là
A. 5,25. B. 1,80. C. 3,42. D. 5,22.
Câu 70: Cho 3,6 gam h n h p g m Cu Fe
3
O
4
(t l mol t ng ng 2 : 1) vào l ng d dung d ch ươ ượ ư
HCl, sau khi các ph n ng đ u x y ra hoàn toàn thì thu đ c dung d ch X m gam ch t r n. Giá tr ượ
c a m là
A. 0,32. B. 2,30. C. 0,64. D. 1,28.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 2/4 – Mã đ 137
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 71: Cho kim lo i Fe vào dung d ch nào sau đây ch x y ra s ăn mòn hóa h c?
A. ZnSO
4
. B. CuSO
4
. C. FeCl
3
. D. AgNO
3
.
Câu 72: Phát bi u nào sau đây sai?
A. Nh dung d ch I
2
vào dung d ch h tinh b t thì xu t hi n màu xanh tím.
B. Phân t xenluloz g m nhi u m t xích α–glucoz liên k t v i nhau. ơ ơ ế
C. Th y phân hoàn toàn saccaroz thì thu đ c glucoz fructoz . ơ ượ ơ ơ
D. Dung d ch glucoz có kh năng hòa tan đ c đ ng(II) hiđroxit. ơ ượ
Câu 73: Cho các phát bi u sau:
(a) Th ch cao nung đ c dùng đ n n t ng, đúc khuôn và bó b t khi gãy x ng. ượ ượ ươ
(b) H n h p g m Na và Al
2
O
3
(t l mol 1 : 1) có th tan hoàn toàn trong n c d . ướ ư
(c) Nhôm b n trong không khí nhi t đ th ng do có màng oxit r t m ng và b n b o v . ườ
(d) Cho dung d ch NaHCO
3
vào dung d ch BaCl
2
thì xu t hi n k t t a tr ng và s i b t khí. ế
(đ) Nguyên t c làm m m n c c ng là làm gi m n ng đ ion Ca ướ
2+
, Mg
2+
trong n c c ng.ướ
S phát bi u đúng là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 74: Th c hi n các s đ ph n ng sau: ơ
(a) X
1
+ X
2
d → Xư
3
+ X
4
↓ + H
2
O.
(b) X
1
+ X
3
→ X
5
+ H
2
O.
(c) X
2
+ X
5
→ X
4
+ 2X
3
.
(d) X
4
+ X
6
→ BaSO
4
+ CO
2
+ H
2
O.
Bi t các ch t ph n ng theo đúng t l mol. Các ch t Xế
2
và X
6
th a mãn s đ trên l n l t là: ơ ượ
A. KOH và H
2
SO
4
. B. Ba(OH)
2
và HCl.
C. Ca(HCO
3
)
2
và Na
2
SO
4
. D. Ba(HCO
3
)
2
và H
2
SO
4
.
Câu 75: H n h p E ch a đ ng th i các triglixerit axit béo t do (không t p ch t khác), trong E
nguyên t oxi chi m 10,9777% theo kh i l ng. Xà phòng hóa hoàn toàn m gam E b ng dung d ch ế ượ
NaOH d đun nóng, sau ph n ng thu đ c dung d ch ch a 133,38 gam h n h p các mu iư ượ
C
15
H
31
COONa, C
17
H
35
COONa, C
17
H
33
COONa, C
17
H
31
COONa 11,04 gam glixerol. Đ đ t cháy hoàn
toàn m gam E c n dùng 11,625 mol O
2
. M t khác, m gam E ph n ng t i đa v i a mol Br
2
trong dung
d ch. Giá tr c a a là
A. 0,36. B. 0,33. C. 0,34. D. 0,35.
Câu 76: H n h p X g m Fe, Fe
3
O
4
, Mg MgO. Hòa tan hoàn toàn m gam X b ng dung d ch H
2
SO
4
đ c (dùng d 20% so v i l ng ph n ng), đun nóng thì thu đ c dung d ch Y 1,12 lít khí SO ư ượ ượ
2
(s n
ph m kh duy nh t). Cho Y ph n ng v i l ng d dung d ch Ba(OH) ượ ư
2
, thu đ c k t t a Z. Nung Zượ ế
trong không khí đ n kh i l ng không đ i, thu đ c 48,274 gam ch t r n. M t khác, hòa tan hoàn toànế ượ ượ
m gam X b ng 80 gam dung d ch HCl 10,95%, thu đ c 0,672 lít khí H ượ
2
dung d ch E ch ch a các
mu i. Bi t các ph n ng đ u x y ra hoàn toàn. N ng đ ph n trăm c a FeCl ế
3
trong E là
A. 4,72%. B. 3,84%. C. 4,06%. D. 3,78%.
Câu 77: Cho các phát bi u sau:
(a) Phenylamin có l c baz m nh h n amoniac. ơ ơ
(b) Dung d ch axit glutamic có th làm quỳ tím hóa màu đ .
(c) Tinh b t đ c t o thành trong cây xanh nh quá trình quang h p. ượ
(d) Poli(metyl metacrylat) đ c dùng đ ch t o th y tinh h u c plexiglas.ượ ế ơ
(đ) Th y phân vinyl fomat thì thu đ c hai s n ph m đ u có ph n ng tráng b c. ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 3/4 – Mã đ 137
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 78: Cho axit cacboxylic đ n ch c X, ancol no đa ch c Y và ch t Z là s n ph m c a ph n ng esteơ
hóa gi a X v i Y. Ti n hành các thí nghi m v i h n h p E g m X, Y, Z (nX < nY): ế
• Thí nghi m 1: Cho 0,5 mol E ph n ng v i l ng d dung d ch NaHCO ượ ư
3
, thu đ c 0,15 mol khí COượ
2
.
Thí nghi m 2: Cho 0,5 mol E vào l ng d dung d ch NaOH, đun nóng thì 0,65 mol NaOH ph n ượ ư
ng và thu đ c 32,2 gam ancol Y. ượ
Thí nghi m 3: Đ t cháy hoàn toàn 1 mol E, thu đ c 7,3 mol khí CO ượ
2
5,7 mol H
2
O. Bi t các ph nế
ng đ u x y ra hoàn toàn. S nguyên t hiđro có trong Z là
A. 18. B. 20. C. 14. D. 16.
Câu 79: D n khí CO đi qua ng s đ ng m gam Fe
2
O
3
, đun nóng thì thu đ c h n h p khí X 5,44ượ
gam h n h p ch t r n Y. D n toàn b X vào l ng d dung d ch Ba(OH) ượ ư
2
, thu đ c 11,82 gam k tượ ế
t a. Giá tr c a m là
A. 8,0. B. 8,8. C. 6,4. D. 9,6.
Câu 80: Dung d ch X g m CuSO
4
NaCl. Ti n hành đi n phân dung d ch X v i đi n c c tr , màngế ơ
ngăn x p, c ng đ dòng đi n không đ i 5A, hi u su t c a quá trình đi n phân 100%. S khí sinh ườ
ra t bình đi n phân, kh i l ng ượ catot tăng, khối lượng dung dịch giảm theo thời gian điện phân được cho
bảng sau:
Th i gian đi n phân
(giây)
Kh i l ng catot tăng ượ
(gam)
Khí thoát ra hai c c
Kh i l ng dung d ch ượ
gi m (gam)
t m Hai đ n ch t khíơ a
1,5t 1,5m Hai đ n ch t khíơ a + 5,6
2t 1,5m Ba đ n ch t khíơ 2a - 7,64
S mol NaCl có trong X là
A. 0,3. B. 0,12. C. 0,6. D. 0,9.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 4/4 – Mã đ 137
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI T
41D 42B 43B 44A 45D 46A 47C 48C 49A 50C
51C 52B 53B 54B 55A 56A 57A 58D 59C 60A
61D 62D 63D 64D 65A 66B 67A 68C 69D 70C
71C 72B 73B 74D 75D 76D 77B 78B 79C 80B
Câu 45:
nhi t đ cao, kim lo i Al kh đ c oxit kim lo i đ ng sau Al trong dãy đi n hóa: ượ
Al + FeO Al
2
O
3
+ Fe
Câu 46:
Ch t r n thu đ c khi nung Fe(OH) ượ
2
trong không khí đ n kh i l ng không đ i là Feế ượ
2
O
3
:
Fe(OH)
2
+ O
2
Fe
2
O
3
+ H
2
O
Câu 48:
Kim lo i Al có th tan đ c trong dung d ch NaOH: ượ
Al + H
2
O + NaOH NaAlO
2
+ H
2
Câu 54:
Kim lo i đ ng sau Al có th đ c đi u ch b ng ph ng pháp th y luy n ượ ế ươ Ch n Ag.
Câu 58:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 5/4 – Mã đ 137

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ C N Ầ THƠ Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA Đ C Ề HÍNH TH C NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) Mã đ ề 137 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Chất nào sau đây có phản ng t ứ ráng bạc? A. Xenluloz . ơ B. Saccaroz . ơ C. Tinh b t ộ . D. Glucoz . ơ
Câu 42: Kim loại nào sau đây tan đư c ợ trong dung d c ị h HCl? A. Ag. B. Zn. C. Au. D. Cu. Câu 43: đi Ở ều kiện thư ng, ờ chất nào sau đây t n ồ t i ạ t ở r ng t ạ hái l ng? ỏ A. Tripanmitin. B. Anilin. C. Etylamin. D. Saccaroz . ơ Câu 44: Công th c ứ c a ủ ancol etylic là A. C2H5OH. B. C6H5OH. C. CH3CHO. D. CH3COOH. Câu 45: nhi Ở ệt đ c ộ ao, kim loại Al kh đ ử ư c ợ oxit kim lo i ạ nào sau đây? A. BaO. B. MgO. C. Na2O. D. FeO.
Câu 46: Chất rắn thu đư c
ợ khi nung Fe(OH)2 trong không khí đến kh i ố lư ng ợ không đ i ổ là A. Fe2O3. B. Fe. C. FeO. D. Fe3O4.
Câu 47: Chất nào sau đây là tripeptit? A. Gly-Ala. B. Val-Gly. C. Val-Gly-Ala.
D. Ala-Gly-Val-Lys.
Câu 48: Kim loại nào sau đây có th t ể an đư c ợ trong dung d c ị h NaOH? A. Fe. B. Cu. C. Al. D. Ag.
Câu 49: Kim loại nào sau đây kh đ ử ư c ợ nư c ớ nhi ở t ệ độ thư ng? ờ A. Na. B. Cu. C. Fe. D. Be. Câu 50: đi Ở ều kiện thư ng, ờ kim loại t n ồ t i ạ ở tr ng t ạ hái l ng l ỏ à A. Ag. B. Cr. C. Hg. D. W.
Câu 51: Chất nào sau đây là chất đi n l ệ i m nh? ạ A. C2H5OH. B. Cu(OH)2. C. NaCl. D. CH3COOH.
Câu 52: Chất nào sau đây phản ng v ứ i ớ nư c ớ brom t o k ạ t ế t a ủ màu tr ng? ắ A. Valin. B. Anilin. C. Glyxin. D. Metylamin.
Câu 53: Kim loại nào sau đây có tính kh m ử nh nh ạ t ấ trong dãy? A. Fe. B. Al. C. Ag. D. Cu.
Câu 54: Kim loại nào sau đây có th đ ể ư c ợ đi u c ề h b ế ằng phư ng phá ơ p th y l ủ uy n? ệ A. Ba. B. Ag. C. Na. D. Mg. Câu 55: Tên g i ọ c a ủ h p c ợ hất C2H5COOC2H5 là
A. etyl propionat.
B. metyl propionat. C. etyl axetat. D. etyl fomat.
Câu 56: Khí nào sau đây là nguyên nhân chủ yếu gây ra hiện tư ng ợ “hi u ệ ng nhà ứ kính”? A. CO2. B. N2. C. SO2. D. H2. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 137
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 57: S oxi ố hóa c a ủ nguyên t c ố rom trong h p c ợ hất K2Cr2O7 là A. +6. B. +4. C. +2. D. +3.
Câu 58: Kim loại ki m ề thư ng ờ đư c ợ b o qu ả
ản bằng cách ngâm chìm trong A. c n. ồ B. nư c ớ . C. giấm ăn. D. dầu h a ỏ .
Câu 59: Thành phần chính c a ủ đá vôi là A. Ca(OH)2. B. CaCl2. C. CaCO3. D. CaSO4.
Câu 60: Polime nào sau đây có cấu trúc m c ạ h m ng không gi ạ an?
A. Cao su l u hóa ư . B. Amilopectin. C. Glicogen. D. Amiloz . ơ Câu 61: Thí nghi m
ệ nào sau đây có xảy ra phản ng hóa ứ h c ọ ? A. Cho dung d c ị h NaCl vào dung d c
ị h Ba(NO3)2. B. Cho dung d c ị h K2SO4 vào dung d c ị h MgCl2. C. Cho dung d c ị h NaOH vào dung d c ị h K2CO3. D. Cho dung d c ị h HCl vào dung d c ị h NaAlO2. Câu 62: H n ỗ h p ợ khí X g m
ồ CH4, C2H2, C3H6 và H2. Đ t
ố cháy hoàn toàn 2,464 lít h n ỗ h p ợ khí X, thu đư c
ợ 4,928 lít khí CO2 và m gam H2O. M t ặ khác, 1,53 gam X ph n ả ng ứ t i ố đa v i ớ 9,6 gam Br2 trong dung d c ị h. Giá trị c a ủ m là A. 1,98. B. 1,44. C. 3,60. D. 3,78. Câu 63: Kh i ố lư ng ợ mu i ố thu đư c
ợ khi cho 2,92 gam lysin ph n ả ng ứ v i ớ lư ng ợ d dung d ư c ị h HCl là A. 4,34 gam. B. 3,63 gam. C. 3,65 gam. D. 4,38 gam. Câu 64: Phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. T ni ơ lon-6,6 đư c ợ đi u c ề h b ế ằng phản ng t ứ rùng h p. ợ
B. Cao su thiên nhiên có tính đàn h i ồ th p h ấ n ơ cao su buna.
C. Polietilen đư c ợ đi u ề ch b ế ằng phản ng t ứ rùng ng ng. ư D. T xe ơ nlulozơ axetat thu c ộ loại tơ bán t ng ổ h p. ợ Câu 65: Thí nghi m
ệ nào sau đây không thu đư c ợ mu i ố s t ắ (III)?
A. Cho Fe(OH)2 vào dung d c ị h HCl.
B. Cho FeO vào dung d c ị h H2SO4 đặc.
C. Cho Fe2O3 vào dung d c ị h HNO3. D. Đ t ố dây Fe trong bình ch a ứ khí Cl2. Câu 66: Nhi t
ệ phân hoàn toàn 1,84 gam h n ỗ h p ợ g m
ồ MgCO3 và CaCO3, thu đư c ợ 0,96 gam ch t ấ r n ắ
và V lít khí CO2. Giá trị c a ủ V là A. 0,336. B. 0,448. C. 0,112. D. 0,224.
Câu 67: Để làm nóng 1 gam nư c ớ (kh i ố lư ng
ợ riêng là 1 gam/ml) thêm 1°C thì c n ầ nhi t ệ lư ng ợ là 4,184 J. Khi đ t
ố cháy hoàn toàn 1 mol cacbon thì t a ỏ ra lư ng ợ nhi t ệ là 393,5 kJ. Đ ể đun sôi 1 lít nư c ớ
từ 25°C lên 100°C thì c n
ầ m gam than (trong đó cacbon chi m ế 90% v ề kh i ố lư ng, ợ còn l i ạ là các t p ạ chất tr ). ơ Bi t ế hi u ệ suất s d ử ng nhi ụ t ệ là 90% và ph n ả ng x ứ y ra ả hoàn toàn. Giá tr c ị a ủ m là A. 11,81. B. 11,70. C. 9,57. D. 10,63.
Câu 68: Chất nào sau đây ph n ả ng ứ v i ớ lư ng ợ dư dung d c
ị h NaOH, đun nóng thì thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ hai mu i ố ?
A. Metyl benzoat. B. Benzyl fomat.
C. Phenyl axetat. D. Etyl fomat. Câu 69: Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ g m
ồ glucozơ và saccarozơ c n ầ v a ừ đủ 4,032 lít khí O2, thu đư c
ợ khí CO2 và 3,06 gam H2O. Giá tr c ị a ủ m là A. 5,25. B. 1,80. C. 3,42. D. 5,22.
Câu 70: Cho 3,6 gam h n ỗ h p ợ g m
ồ Cu và Fe3O4 (tỉ lệ mol tư ng ơ ng ứ 2 : 1) vào lư ng ợ d ư dung d c ị h HCl, sau khi các ph n ả ng ứ đ u ề x y
ả ra hoàn toàn thì thu đư c ợ dung d c ị h X và m gam ch t ấ r n. ắ Giá trị c a ủ m là A. 0,32. B. 2,30. C. 0,64. D. 1,28. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 137
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 71: Cho kim loại Fe vào dung d c
ị h nào sau đây chỉ xảy ra s ă ự n mòn hóa h c ọ ? A. ZnSO4. B. CuSO4. C. FeCl3. D. AgNO3. Câu 72: Phát bi u nà ể o sau đây sai?
A. Nhỏ dung d c ị h I2 vào dung d c ị h hồ tinh b t ộ thì xuất hi n ệ màu xanh tím.
B. Phân tử xenlulozơ g m ồ nhi u m ề
ắt xích α–glucozơ liên k t ế v i ớ nhau. C. Th y phâ ủ
n hoàn toàn saccarozơ thì thu đư c ợ glucozơ và fructoz . ơ D. Dung d c
ị h glucozơ có khả năng hòa tan đư c ợ đ ng(II) hi ồ đroxit.
Câu 73: Cho các phát biểu sau: (a) Thạch cao nung đư c ợ dùng đ n ể ặn tư ng, ợ đúc khuôn và bó b t ộ khi gãy xư ng. ơ (b) H n h ỗ p ợ g m ồ Na và Al2O3 (tỉ l m ệ ol 1 : 1) có th t ể an hoàn toàn trong nư c ớ d . ư (c) Nhôm b n t ề rong không khí nhi ở t ệ đ t ộ hư ng ờ do có màng oxit r t ấ m ng ỏ và b n b ề o v ả . ệ (d) Cho dung d c ị h NaHCO3 vào dung d c
ị h BaCl2 thì xuất hiện k t ế t a ủ tr ng và ắ s i ủ b t ọ khí. (đ) Nguyên tắc làm m m ề nư c ớ c ng l ứ à làm gi m ả n ng đ ồ i ộ on Ca2+, Mg2+ trong nư c ớ c ng. ứ S phá ố t biểu đúng là A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. Câu 74: Th c ự hi n c ệ ác s đ ơ ph ồ ản ng s ứ au: (a) X1 + X2 d → X ư 3 + X4↓ + H2O. (b) X1 + X3 → X5 + H2O. (c) X2 + X5 → X4 + 2X3.
(d) X4 + X6 → BaSO4 + CO2 + H2O. Biết các chất ph n ả ng t ứ heo đúng tỉ l m ệ ol. Các ch t ấ X2 và X6 th a ỏ mãn s đ ơ t ồ rên l n l ầ ư t ợ là:
A. KOH và H2SO4.
B. Ba(OH)2 và HCl.
C. Ca(HCO3)2 và Na2SO4.
D. Ba(HCO3)2 và H2SO4. Câu 75: H n ỗ h p ợ E ch a ứ đ ng ồ th i
ờ các triglixerit và axit béo tự do (không có t p ạ ch t ấ khác), trong E nguyên tố oxi chi m ế 10,9777% theo kh i ố lư ng. ợ
Xà phòng hóa hoàn toàn m gam E b ng ằ dung d c ị h NaOH dư đun nóng, sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 133,38 gam h n ỗ h p ợ các mu i ố
C15H31COONa, C17H35COONa, C17H33COONa, C17H31COONa và 11,04 gam glixerol. Để đ t ố cháy hoàn toàn m gam E c n
ầ dùng 11,625 mol O2. Mặt khác, m gam E ph n ả ng ứ t i ố đa v i ớ a mol Br2 trong dung d c ị h. Giá trị c a ủ a là A. 0,36. B. 0,33. C. 0,34. D. 0,35. Câu 76: H n ỗ h p ợ X g m
ồ Fe, Fe3O4, Mg và MgO. Hòa tan hoàn toàn m gam X b ng ằ dung d c ị h H2SO4 đặc (dùng dư 20% so v i ớ lư ng ợ ph n ả ng), ứ đun nóng thì thu đư c ợ dung d c
ị h Y và 1,12 lít khí SO 2 (sản phẩm khử duy nh t ấ ). Cho Y ph n ả ng ứ v i ớ lư ng ợ dư dung d c ị h Ba(OH)2, thu đư c ợ k t ế t a ủ Z. Nung Z trong không khí đ n kh ế i ố lư ng không đ ợ i ổ , thu đư c ợ 48,274 gam ch t ấ r n. M ắ t
ặ khác, hòa tan hoàn toàn m gam X b ng ằ 80 gam dung d c ị h HCl 10,95%, thu đư c
ợ 0,672 lít khí H2 và dung d c ị h E chỉ ch a ứ các mu i ố . Bi t ế các ph n ả ng đ ứ u x ề ảy ra hoàn toàn. N ng đ ồ ph ộ ần trăm c a ủ FeCl3 trong E là A. 4,72%. B. 3,84%. C. 4,06%. D. 3,78%.
Câu 77: Cho các phát biểu sau: (a) Phenylamin có l c ự bazơ mạnh h n a ơ moniac. (b) Dung d c ị h axit glutamic có th l
ể àm quỳ tím hóa màu đ . ỏ (c) Tinh b t ộ đư c
ợ tạo thành trong cây xanh nh quá ờ trình quang h p. ợ
(d) Poli(metyl metacrylat) đư c ợ dùng đ c ể h t ế o t ạ h y t ủ inh h u c ữ ơ plexiglas. (đ) Th y
ủ phân vinyl fomat thì thu đư c ợ hai s n ph ả m ẩ đ u c ề ó ph n ả ng t ứ ráng b c ạ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 137
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S phá ố t biểu đúng là A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 78: Cho axit cacboxylic đ n ơ ch c ứ X, ancol no đa ch c ứ Y và ch t ấ Z là s n ả ph m ẩ c a ủ ph n ả ng ứ este hóa gi a ữ X v i ớ Y. Ti n hà ế nh các thí nghi m ệ v i ớ h n ỗ h p E ợ g m ồ X, Y, Z (nX < nY): • Thí nghi m ệ 1: Cho 0,5 mol E ph n ả ng v ứ i ớ lư ng ợ d dung d ư c ị h NaHCO3, thu đư c ợ 0,15 mol khí CO2. • Thí nghi m
ệ 2: Cho 0,5 mol E vào lư ng ợ dư dung d c
ị h NaOH, đun nóng thì có 0,65 mol NaOH ph n ả ng ứ và thu đư c ợ 32,2 gam ancol Y. • Thí nghi m ệ 3: Đ t
ố cháy hoàn toàn 1 mol E, thu đư c
ợ 7,3 mol khí CO2 và 5,7 mol H2O. Bi t ế các ph n ả ng ứ đ u x ề ảy ra hoàn toàn. S nguyê ố n tử hiđro có trong Z là A. 18. B. 20. C. 14. D. 16.
Câu 79: Dẫn khí CO đi qua ng ố sứ đ ng
ự m gam Fe2O3, đun nóng thì thu đư c ợ h n ỗ h p ợ khí X và 5,44 gam h n ỗ h p ợ ch t ấ r n ắ Y. D n ẫ toàn bộ X vào lư ng ợ dư dung d c ị h Ba(OH)2, thu đư c ợ 11,82 gam k t ế t a ủ . Giá trị c a ủ m là A. 8,0. B. 8,8. C. 6,4. D. 9,6. Câu 80: Dung d c ị h X g m ồ CuSO4 và NaCl. Ti n ế hành đi n ệ phân dung d c ị h X v i ớ đi n ệ c c ự tr , ơ màng ngăn x p, ố cư ng ờ độ dòng đi n ệ không đ i ổ 5A, hi u ệ su t ấ c a ủ quá trình đi n ệ phân là 100%. S ố khí sinh ra từ bình đi n ệ phân, kh i ố lư ng
ợ catot tăng, khối lượng dung dịch giảm theo thời gian điện phân được cho ở bảng sau: Th i ờ gian đi n phâ ệ n Kh i ố lư ng ợ catot tăng ố ượ ị Khí thoát ra ha ở i c c ự Kh i l ng dung d ch (giây) (gam) giảm (gam) t m Hai đ n c ơ hất khí a 1,5t 1,5m Hai đ n c ơ hất khí a + 5,6 2t 1,5m Ba đ n c ơ hất khí 2a - 7,64 S m ố ol NaCl có trong X là A. 0,3. B. 0,12. C. 0,6. D. 0,9. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 137


zalo Nhắn tin Zalo