Đề thi thử Hóa học Sở Cần Thơ lần 2 năm 2023

297 149 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Sở Cần Thơ năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(297 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O C N TH Ơ
Đ CHÍNH TH C
thi có 0 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)
Đ THI TH THPT QU C GIA
NĂM H C 20 22-2023
Môn: HOÁ H C
Th i gian: 50 phút (không tính th i gian phát đ )
Mã đ 139
Cho nguyên t kh i: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: N c c ng là n c ch a nhi u ion :ướ ướ
A. Na
+
và Mg
2+
. B. Ca
2+
và Mg
2+
. C. Ba
2+
và Mg
2+
. D. Ca
2+
và Ba
2+
.
Câu 42: Kim lo i d n đi n t t nh t là
A. Al. B. Ag. C. Cu. D. Au.
Câu 43: Ch t nào sau đây là ch t đi n li y u? ế
A. HF. B. NaCl. C. KOH. D. HNO
3
.
Câu 44: S n ph m c a ph n ng gi a kim lo i natri và khí clo là
A. NaOH. B. NaCl. C. Na
2
O. D. NaClO.
Câu 45: Kim lo i nào sau đây có th đ c đi u ch b ng ph ng pháp th y luy n? ượ ế ươ
A. Mg. B. Cu. C. Ba. D. Na.
Câu 46: Đun nóng dung d ch ch t nào sau đây thì xu t hi n k t t a? ế
A. Na
2
CO
3
. B. CaCl
2
. C. NaHCO
3
. D. Ca(HCO
3
)
2
.
Câu 47: Khi núi l a ho t đ ng có sinh ra khí hiđro sunfua gây ô nhi m không khí. Công th c c a hiđro
sunfua là
A. H
2
S. B. NH
3
. C. CO
2
. D. SO
2
.
Câu 48: Este nào sau đây có ph n ng tráng b c
A. CH
3
COOC
2
H
5
. B. C
2
H
5
COOCH
3
. C. CH
3
COOCH
3
. D. HCOOCH
3
.
Câu 49: Kim lo i nào sau đây b th đ ng hóa trong dung d ch H
2
SO
4
đ c, ngu i?
A. Cu. B. Al. C. Zn. D. Mg.
Câu 50: Trong công nghi p, nguyên li u dùng đ s n xu t nhôm là qu ng
A. boxit. B. manhetit. C. đôlômit. D. pirit.
Câu 51: Oxit nào sau đây là oxit axit
A. Fe
3
O
4
. B. Cr
2
O
3
. C. CrO
3
. D. Fe
2
O
3
.
Câu 52: Kim lo i nào sau đây có tính kh m nh nh t?
A. K. B. Al. C. Cu. D. Fe.
Câu 53: Kim lo i nào sau đây là kim lo i ki m?
A. Ba. B. Sr. C. Ca. D. Cs.
Câu 54: Monome đ c dùng đ t ng h p PVC là :ượ
A. vinyl clorua. B. vinyl axetat. C. acrilonitrin. D. propilen.
Câu 55: Trong h p ch t FeS, nguyên t s t có s oxi hóa là ?
A. +3. B. +2. C. -2. D. +1.
Câu 56: Ch t nào sau đây ph n ng đ c v i dung d ch AgNO ượ
3
trong NH
3
?
A. Axetilen. B. Etilen. C. Benzen. D. Metan.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 1/4 – Mã đ 139
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 57: S nguyên t hiđro có trong phân t glyxin là
A. 9. B. 5. C. 7. D. 11.
Câu 58: Cacbohiđrat nào sau đây có nhi u trong cây mía, c c i đ ng và hoa th t n t? ườ
A. Saccaroz .ơ B. Tinh b t. C. Fructoz .ơ D. Glucoz .ơ
Câu 59: Ch t nào sau đây ph n ng v i dung d ch Na
2
SO
4
sinh ra k t t a?ế
A. BaCl
2
. B. KCl. C. FeCl
3
. D. MgCl
2
.
Câu 60: Dung d ch ch t nào sau đây có kh năng làm quỳ tím chuy n thành màu xanh?
A. Valin. B. Alanin. C. Metylamin. D. Anilin.
Câu 61: Phát bi u nào sau đây sai?
A. Poli(metyl metacrylat) là lo i ch t nhi t d o, r t b n, c ng.
B. Glicogen và amilopectin có c u trúc m ch phân nhánh.
C. T visco, t xenluloz axetat đ u thu c lo i t hóa h c.ơ ơ ơ ơ
D. Trùng h p butađien v i l u huỳnh thu đ c cao su buna-S. ư ượ
Câu 62: Đ t cháy hoàn toàn 1 mol etanol t a ra l ng nhi t 1370 kJ; 1 mol metanol t a ra l ng ượ ượ
nhi t 716 kJ. Đ t cháy hoàn toàn 12 gam m u phân tích X g m etanol metanol thì t a ra l ng ượ
nhi t là 350,28 kJ. Ph n trăm kh i l ng c a metanol có trong X là ? ượ
A. 12%. B. 6%. C. 8%. D. 10%.
Câu 63: Dãy kim lo i nào sau đây đ u ph n ng v i dung d ch Fe(NO
3
)
3
?
A. Al, Ag, Mg. B. Fe, Mg, Ag. C. Fe, Cu, Ag. D. Fe, Al, Cu.
Câu 64: Nhi t phân hoàn toàn m gam Cu(NO
3
)
2
, thu đ c CuO và 1,12 lít h n h p khí g m NOượ
2
O
2
.
Giá tr c a m là
A. 1,88. B. 2,35. C. 3,76. D. 4,70.
Câu 65: Đ t cháy hoàn toàn m gam etylamin thì thu đ c H ượ
2
O, khí N
2
và 6,72 lít khí CO
2
. Giá tr c a m
A. 17,70. B. 6,75. C. 5,85. D. 13,50.
Câu 66: Thí nghi m nào sau đây không sinh ra ch t khí?
A. Cho m u Na vào dung d ch CuSO
4
. B. Cho FeS vào dung d ch HCl.
C. Cho NaHCO
3
vào dung d ch NaHSO
4
. D. Cho Fe
2
O
3
vào dung d ch HNO
3
.
Câu 67: Lên men 800 kg tinh b t, thu đ c V lít r u 38°. Bi t hi u su t c a c quá trình s n xu t ượ ượ ế
r u là 72% và kh i l ng riêng c a ancol etylic là 0,8 g/ml. Giá tr c a V làượ ượ
A. 1345. B. 2076. C. 1076. D. 1868.
Câu 68: Cho s đ ph n ng: CrClơ
3
+ NaOH d X; X + Brư
2
+ NaOH → Y. Bi t X Y các h pế
ch t c a crom. Hai ch t X, Y th a mãn s đ trên l n l t là: ơ ượ
A. NaCrO
2
, Na
2
CrO
4
. B. Cr(OH)
3
, Na
2
Cr
2
O
7
.
C. Cr(OH)
3
, Na
2
CrO
4
. D. NaCrO
2
, Na
2
Cr
2
O
7
.
Câu 69: Đ t cháy hoàn toàn 12,45 gam h n h p X g m Zn Al, thu đ c 17,25 gam h n h p Y g m ượ
các oxit. Th tích dung d ch HCl 1M t i thi u c n đ hòa tan hoàn toàn Y là ?
A. 900 ml. B. 100 ml. C. 600 ml. D. 300 ml.
Câu 70: H n h p E g m hai triglixerit X và Y (bi t M ế
X
> M
Y
và nX > nY). Th y phân hoàn toàn m gam
E b ng dung d ch NaOH, thu đ c glixerol45,68 gam Z (g m natri oleat và natri stearat). M t khác, ư
m gam E ph n ng t i đa v i 17,6 gam Br
2
trong dung d ch. Bi t XY đ u có kh năng làm m t màu ế
dung d ch Br
2
. Kh i l ng c a Y trong 55,35 gam E là : ượ
A. 9,85 gam. B. 12,8 gam. C. 11,05 gam. D. 10,05 gam.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 2/4 – Mã đ 139
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 71: Nung 10 gam đá vôi (ch a 80% CaCO
3
v kh i l ng, còn l i là t p ch t tr ) đ n kh i l ng ượ ơ ế ượ
không đ i, thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m là ượ
A. 5,60. B. 4,48. C. 6,48. D. 8,00.
Câu 72: Cacbohiđrat X ch t r n, d ng b t đ nh hình, màu tr ng đ c t o thành trong cây ượ
xanh nh quá trình quang h p. Th y phân X, thu đ c monosaccarit Y. Hai ch t X, Y l n l t là: ượ ượ
A. Tinh b t, fructoz . ơ B. Saccaroz , glucoz .ơ ơ
C. Tinh b t, glucoz . ơ D. Xenluloz , glucoz .ơ ơ
Câu 73: Este Xcông th c phân t C
4
H
8
O
2
. Th y phân X trong dung d ch H
2
SO
4
loãng, đun nóng thì
thu đ c ch t h u c Y và ancol etylic. Công th c c a Yượ ơ
A. C
2
H
5
OH. B. C
2
H
5
COOH. C. HCOOH. D. CH
3
COOH.
Câu 74: Cho X, Y là hai ch t k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng c a axit acrylic (M ế ế
X
< M
Y
); Z là ancol
no, có cùng s nguyên t cacbon v i X; T là este hai ch c t o b i X, Y Z. Ti n hành các thí nghi m ế
v i h n h p E g m X, Y, Z, T:
Thí nghi m 1: Đ t cháy hoàn toàn m gam E, thu đ c 0,2 mol khí CO ượ
2
và 0,16 mol H
2
O.
Thí nghi m 2: Cho m gam E ph n ng v i l ng d Na ho c l ng d dung d ch NaHCO ượ ư ượ ư
3
đ u thu
đ c V lít khí.ượ
Thí nghi m 3: Cho m gam E ph n ng v i l ng d dung d ch Br ượ ư
2
thì 0,04 mol Br
2
ph n ng. Bi t ế
các ph n ng đ u x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m là ?
A. 4,32. B. 5,04. C. 4,44. D. 5,64.
Câu 75: H n h p E g m Na, K
2
O, Ba, BaO (trong đó oxi chi m 14,12% v kh i l ng). Hòa tan hoànế ượ
toàn m gam E vào n c, thu đ c dung d ch X V lít khí Hướ ượ
2
. H p th hoàn toàn 16,8 lít khí CO
2
vào
X, thu đ c 14,775 gam k t t a dung d ch Y. Cho t t đ n h t Y vào 500 ml dung d ch Hượ ế ế ế
2
SO
4
0,5M thì thu đ c dung d ch Z ch a 75,7 gam mu i và 8,4 lít khí thoát ra. Giá tr c a Vượ
A. 1,12. B. 1,68. C. 2,24. D. 2,80.
Câu 76: Th c hi n các thí nghi m sau:
(a) D n khí Cl
2
vào dung d ch FeCl
2
.
(b) Cho Fe
3
O
4
vào l ng d dung d ch HCl loãng.ượ ư
(c) Cho FeO vào l ng d dung d ch HNOượ ư
3
loãng.
(d) Cho l ng d kim lo i Fe vào dung d ch AgNOượ ư
3
.
(đ) Cho h n h p g m Cu và FeCl
3
(t l mol 1 : 1) vào l ng d n c. ượ ư ướ
Sau khi k t thúc các ph n ng, s thí nghi m thu đ c dung d ch ch a mu i s t(III) làế ượ
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 77: Cho m gam h n h p X g m Fe và Zn vào 500 gam dung d ch CuCl
2
, thu đ c ch t r n Y (chượ
ch a m t kim lo i) 499,35 gam dung d ch Z. Cho l ng d dung d ch AgNO ượ ư
3
vào Z thì t i đa
0,66 mol AgNO
3
ph n ng thu đ c 91,16 gam k t t a. Bi t các ph n ng đ u x y ra hoàn toàn. ượ ế ế
Ph n trăm kh i l ng c a Fe trong X là ượ
A. 72,33%. B. 26,12%. C. 61,24%. D. 36,48%.
Câu 78: Cho E và Fhai ch t h u c m ch h . T E, F th c hi n s đ các ph n ng sau theo đúng ơ ơ
t l mol:
(1) E + 2NaOH (t°) → 2X + Y
(2) F + NaOH (t°) → X + Y
(3) Y + CO (xt, t°) → Z
(4) X + HCl → T + NaCl
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 3/4 – Mã đ 139
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bi t X, Y, Z, T đ u là các h p ch t h u c và đ u ph n ng v i Na sinh khí; Z và T có cùng s nguyênế ơ
t cacbon; F có công th c phân t là C
3
H
6
O
3
. Cho các phát bi u sau:
(a) Ch t F là h p ch t h u c t p ch c. ơ
(b) Công th c phân t c a E là C
5
H
10
O
5
.
(c) T C
2
H
5
OH có th đi u ch tr c ti p ch t Z. ế ế
(d) đi u ki n th ng, Y là ch t l ng, tan vô h n trong n c. ườ ướ
(đ) 1 mol ch t T ph n ng v i l ng d Na, thu đ c 1 mol khí H ượ ư ượ
2
.
S phát bi u đúng là :
A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 79: Cho các phát bi u sau:
(a) đi u ki n th ng, tristearin t n t i tr ng thái r n. ườ
(b) Gly–Ala ph n ng v i Cu(OH)
2
t o h p ch t màu tím.
(c) T t m b n trong môi tr ng axit và môi tr ng ki m.ơ ườ ườ
(d) đi u ki n th ng, các amino axit đ u là ch t r n k t tinh. ườ ế
(đ) Xenluloz không tan trong n c nh ng tan trong n c Svayde.ơ ướ ư ướ
S phát bi u đúng là
A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 80: Nung nóng m gam h n h p X g m Al và m t oxit s t trong khí tr , thu đ c h n h p Y. Tr n ơ ượ
đ u Y r i chia thành hai ph n. Ph n m t ph n ng t i đa v i dung d ch ch a 0,13 mol NaOH, thu
đ c 0,015 mol khí Hượ
2
. Hòa tan hoàn toàn ph n hai trong dung d ch ch a 2,16 mol H
2
SO
4
đ c (đun
nóng), thu đ c dung d ch Z ch ch a các mu i trung hòa 0,72 mol SOượ
2
(s n ph m kh duy nh t).
Dung d ch Z ph n ng v a đ v i 0,06 mol KMnO
4
trong l ng d dung d ch Hượ ư
2
SO
4
loãng. Bi t cácế
ph n ng đ u x y ra hoàn toàn. Ph n trăm kh i l ng c a Al trong X g n nh t v i giá tr nào sau ượ
đây?
A. 14%. B. 44%. C. 26%. D. 25%.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 4/4 – Mã đ 139
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI T
41B 42B 43A 44B 45B 46D 47A 48D 49B 50A
51C 52A 53D 54A 55B 56A 57B 58A 59A 60C
61D 62C 63D 64C 65B 66D 67C 68A 69C 70C
71C 72C 73D 74A 75B 76B 77D 78B 79C 80D
Câu 46:
Đun nóng dung d ch Ca(HCO
3
)
2
xu t hi n k t t a: ế
Ca(HCO
3
)
2
CaCO
3
+ CO
2
+ H
2
O
Câu 56:
Axetilen ph n ng đ c v i dung d ch AgNO ượ
3
trong NH
3
:
C
2
H
2
+ AgNO
3
+ NH
3
C
2
Ag
2
+ NH
4
NO
3
Câu 59:
BaCl
2
ph n ng v i dung d ch Na
2
SO
4
sinh ra k t t a:ế
BaCl
2
+ Na
2
SO
4
BaSO
4
+ NaCl
Câu 61:
D sai, đ ng trùng h p butađien v i stiren thu đ c cao su buna-S. ượ
Câu 62:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 5/4 – Mã đ 139

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ C N Ầ THƠ Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA Đ C Ề HÍNH TH C NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) Mã đ ề 139 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137. Câu 41: Nư c ớ c ng ứ là nư c ớ ch a ứ nhi u i ề on :
A. Na+ và Mg2+.
B. Ca2+ và Mg2+.
C. Ba2+ và Mg2+.
D. Ca2+ và Ba2+.
Câu 42: Kim loại dẫn đi n t ệ t ố nhất là A. Al. B. Ag. C. Cu. D. Au.
Câu 43: Chất nào sau đây là chất đi n l ệ i y u? ế A. HF. B. NaCl. C. KOH. D. HNO3.
Câu 44: Sản phẩm c a ủ phản ng ứ gi a
ữ kim loại natri và khí clo là A. NaOH. B. NaCl. C. Na2O. D. NaClO.
Câu 45: Kim loại nào sau đây có th đ ể ư c ợ đi u c ề h b ế ằng phư ng phá ơ p th y l ủ uy n? ệ A. Mg. B. Cu. C. Ba. D. Na.
Câu 46: Đun nóng dung d c
ị h chất nào sau đây thì xuất hi n k ệ ết t a ủ ? A. Na2CO3. B. CaCl2. C. NaHCO3. D. Ca(HCO3)2. Câu 47: Khi núi l a ử ho t ạ đ ng
ộ có sinh ra khí hiđro sunfua gây ô nhi m ễ không khí. Công th c ứ c a ủ hiđro sunfua là A. H2S. B. NH3. C. CO2. D. SO2.
Câu 48: Este nào sau đây có phản ng t ứ ráng bạc A. CH3COOC2H5. B. C2H5COOCH3. C. CH3COOCH3. D. HCOOCH3.
Câu 49: Kim loại nào sau đây b t ị hụ đ ng hóa ộ trong dung d c ị h H2SO4 đặc, ngu i ộ ? A. Cu. B. Al. C. Zn. D. Mg.
Câu 50: Trong công nghiệp, nguyên li u dùng đ ệ s ể n xu ả ất nhôm là quặng A. boxit. B. manhetit. C. đôlômit. D. pirit.
Câu 51: Oxit nào sau đây là oxit axit A. Fe3O4. B. Cr2O3. C. CrO3. D. Fe2O3.
Câu 52: Kim loại nào sau đây có tính kh m ử nh nh ạ t ấ ? A. K. B. Al. C. Cu. D. Fe.
Câu 53: Kim loại nào sau đây là kim loại ki m ề ? A. Ba. B. Sr. C. Ca. D. Cs. Câu 54: Monome đư c ợ dùng đ t ể ng h ổ p ợ PVC là :
A. vinyl clorua. B. vinyl axetat. C. acrilonitrin. D. propilen. Câu 55: Trong h p c ợ
hất FeS, nguyên tố sắt có s oxi ố hóa là ? A. +3. B. +2. C. -2. D. +1.
Câu 56: Chất nào sau đây phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ dung d c ị h AgNO3 trong NH3? A. Axetilen. B. Etilen. C. Benzen. D. Metan. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 139
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 57: S nguyê ố
n tử hiđro có trong phân tử glyxin là A. 9. B. 5. C. 7. D. 11.
Câu 58: Cacbohiđrat nào sau đây có nhi u t ề rong cây mía, c c ủ i ả đư ng ờ và hoa th t ố n t ố ? A. Saccaroz . ơ B. Tinh b t ộ . C. Fructoz . ơ D. Glucoz . ơ
Câu 59: Chất nào sau đây phản ng v ứ i ớ dung d c ị h Na2SO4 sinh ra kết t a ủ ? A. BaCl2. B. KCl. C. FeCl3. D. MgCl2. Câu 60: Dung d c
ị h chất nào sau đây có khả năng làm quỳ tím chuy n t ể hành màu xanh? A. Valin. B. Alanin. C. Metylamin. D. Anilin. Câu 61: Phát bi u nà ể o sau đây sai?
A. Poli(metyl metacrylat) là lo i ạ ch t ấ nhi t ệ d o, r ẻ t ấ b n, c ề ng. ứ
B. Glicogen và amilopectin có cấu trúc mạch phân nhánh. C. T vi ơ sco, t xe ơ nlulozơ axetat đ u t ề hu c ộ lo i ạ tơ hóa h c ọ .
D. Trùng h p but ợ ađien v i ớ l u huỳnh t ư hu đư c ợ cao su buna-S. Câu 62: Đ t
ố cháy hoàn toàn 1 mol etanol t a ỏ ra lư ng ợ nhi t
ệ là 1370 kJ; 1 mol metanol t a ỏ ra lư ng ợ nhi t ệ là 716 kJ. Đ t
ố cháy hoàn toàn 12 gam m u ẫ phân tích X g m
ồ etanol và metanol thì t a ỏ ra lư ng ợ nhi t ệ là 350,28 kJ. Ph n t ầ răm kh i ố lư ng ợ c a ủ metanol có trong X là ? A. 12%. B. 6%. C. 8%. D. 10%.
Câu 63: Dãy kim loại nào sau đây đ u ph ề ản ng ứ v i ớ dung d c ị h Fe(NO3)3? A. Al, Ag, Mg. B. Fe, Mg, Ag. C. Fe, Cu, Ag. D. Fe, Al, Cu.
Câu 64: Nhiệt phân hoàn toàn m gam Cu(NO3)2, thu đư c ợ CuO và 1,12 lít h n ỗ h p ợ khí g m ồ NO2 và O2. Giá tr c ị a ủ m là A. 1,88. B. 2,35. C. 3,76. D. 4,70. Câu 65: Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam etylamin thì thu đư c
ợ H2O, khí N2 và 6,72 lít khí CO2. Giá trị c a ủ m là A. 17,70. B. 6,75. C. 5,85. D. 13,50. Câu 66: Thí nghi m
ệ nào sau đây không sinh ra chất khí?
A. Cho mẩu Na vào dung d c ị h CuSO4.
B. Cho FeS vào dung d c ị h HCl.
C. Cho NaHCO3 vào dung d c ị h NaHSO4.
D. Cho Fe2O3 vào dung d c ị h HNO3.
Câu 67: Lên men 800 kg tinh b t ộ , thu đư c ợ V lít rư u ợ 38°. Bi t ế hi u ệ su t ấ c a ủ c ả quá trình s n ả xu t ấ rư u ợ là 72% và kh i ố lư ng ợ riêng c a
ủ ancol etylic là 0,8 g/ml. Giá tr c ị a ủ V là A. 1345. B. 2076. C. 1076. D. 1868.
Câu 68: Cho sơ đồ ph n ả ng: ứ
CrCl3 + NaOH dư → X; X + Br2 + NaOH → Y. Bi t ế X và Y là các h p ợ chất c a ủ crom. Hai chất X, Y th a ỏ mãn s đ ơ t ồ rên l n l ầ ư t ợ là:
A. NaCrO2, Na2CrO4.
B. Cr(OH)3, Na2Cr2O7.
C. Cr(OH)3, Na2CrO4.
D. NaCrO2, Na2Cr2O7. Câu 69: Đ t
ố cháy hoàn toàn 12,45 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ Zn và Al, thu đư c ợ 17,25 gam h n ỗ h p ợ Y g m ồ các oxit. Th t ể ích dung d c ị h HCl 1M t i ố thi u ể c n đ ầ hòa ể tan hoàn toàn Y là ? A. 900 ml. B. 100 ml. C. 600 ml. D. 300 ml. Câu 70: H n h ỗ p ợ E g m
ồ hai triglixerit X và Y (bi t
ế MX > MY và nX > nY). Th y ủ phân hoàn toàn m gam E bằng dung d c ị h NaOH, thu đư c
ợ glixerol và 45,68 gam Z (g m
ồ natri oleat và natri stearat). M t ặ khác, m gam E ph n ả ng ứ t i ố đa v i
ớ 17,6 gam Br2 trong dung d c ị h. Bi t ế X và Y đ u ề có kh ả năng làm m t ấ màu dung d c ị h Br2. Kh i ố lư ng ợ c a ủ Y trong 55,35 gam E là : A. 9,85 gam. B. 12,8 gam. C. 11,05 gam. D. 10,05 gam. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 139
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 71: Nung 10 gam đá vôi (ch a ứ 80% CaCO3 về kh i ố lư ng, ợ còn l i ạ là t p c ạ h t ấ tr ) ơ đ n kh ế i ố lư ng ợ không đ i ổ , thu đư c ợ m gam chất r n. G ắ iá trị c a ủ m là A. 5,60. B. 4,48. C. 6,48. D. 8,00.
Câu 72: Cacbohiđrat X là ch t ấ r n, ắ ở d ng ạ b t ộ vô đ nh ị hình, màu tr ng ắ và đư c ợ t o ạ thành trong cây xanh nh quá ờ trình quang h p. ợ Th y ủ phân X, thu đư c ợ monosaccarit Y. Hai ch t ấ X, Y l n l ầ ư t ợ là: A. Tinh b t ộ , fructoz . ơ B. Saccaroz , ơ glucoz . ơ C. Tinh b t ộ , glucoz . ơ D. Xenluloz , ơ glucoz . ơ
Câu 73: Este X có công th c ứ phân tử C4H8O2. Th y ủ phân X trong dung d c
ị h H2SO4 loãng, đun nóng thì thu đư c ợ chất h u ữ c
ơ Y và ancol etylic. Công th c ứ c a ủ Y là A. C2H5OH. B. C2H5COOH. C. HCOOH. D. CH3COOH.
Câu 74: Cho X, Y là hai ch t ấ kế ti p ế nhau trong dãy đ ng ồ đ ng ẳ c a
ủ axit acrylic (MX < MY); Z là ancol no, có cùng s ố nguyên tử cacbon v i ớ X; T là este hai ch c ứ t o ạ b i ở X, Y và Z. Ti n ế hành các thí nghi m ệ v i ớ h n h ỗ p ợ E g m ồ X, Y, Z, T: Thí nghi m ệ 1: Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam E, thu đư c
ợ 0,2 mol khí CO2 và 0,16 mol H2O. Thí nghi m ệ 2: Cho m gam E ph n ả ng ứ v i ớ lư ng ợ dư Na ho c ặ lư ng ợ dư dung d c ị h NaHCO3 đều thu đư c ợ V lít khí. Thí nghi m ệ 3: Cho m gam E ph n ả ng ứ v i ớ lư ng ợ d ư dung d c
ị h Br2 thì có 0,04 mol Br2 phản ng. ứ Bi t ế các phản ng đ ứ
ều xảy ra hoàn toàn. Giá tr c ị a ủ m là ? A. 4,32. B. 5,04. C. 4,44. D. 5,64. Câu 75: H n ỗ h p ợ E g m
ồ Na, K2O, Ba, BaO (trong đó oxi chi m ế 14,12% về kh i ố lư ng). ợ Hòa tan hoàn toàn m gam E vào nư c ớ , thu đư c ợ dung d c
ị h X và V lít khí H2. H p
ấ thụ hoàn toàn 16,8 lít khí CO2 vào X, thu đư c ợ 14,775 gam k t ế t a ủ và dung d c ị h Y. Cho từ từ đ n ế h t ế Y vào 500 ml dung d c ị h H2SO4 0,5M thì thu đư c ợ dung d c ị h Z ch a ứ 75,7 gam mu i
ố và 8,4 lít khí thoát ra. Giá tr c ị a ủ V là A. 1,12. B. 1,68. C. 2,24. D. 2,80. Câu 76: Th c ự hi n c ệ ác thí nghi m ệ sau:
(a) Dẫn khí Cl2 vào dung d c ị h FeCl2. (b) Cho Fe3O4 vào lư ng ợ d dung d ư c ị h HCl loãng. (c) Cho FeO vào lư ng ợ dư dung d c ị h HNO3 loãng. (d) Cho lư ng ợ d ki ư m lo i ạ Fe vào dung d c ị h AgNO3. (đ) Cho h n ỗ h p g ợ m ồ Cu và FeCl3 (tỉ l m ệ ol 1 : 1) vào lư ng d ợ ư nư c ớ . Sau khi k t ế thúc các ph n ả ng, s ứ t ố hí nghi m ệ thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ mu i ố s t ắ (III) là A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. Câu 77: Cho m gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ Fe và Zn vào 500 gam dung d c ị h CuCl2, thu đư c ợ ch t ấ r n ắ Y (chỉ ch a ứ m t ộ kim lo i ạ ) và 499,35 gam dung d c ị h Z. Cho lư ng ợ dư dung d c
ị h AgNO3 vào Z thì có t i ố đa 0,66 mol AgNO3 phản ng ứ và thu đư c ợ 91,16 gam k t ế t a ủ . Bi t ế các ph n ả ng ứ đ u ề x y ả ra hoàn toàn. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ Fe trong X là A. 72,33%. B. 26,12%. C. 61,24%. D. 36,48%.
Câu 78: Cho E và F là hai ch t ấ h u ữ c ơ m c ạ h h . ở T ừ E, F th c ự hi n ệ s ơ đ ồ các ph n ả ng ứ sau theo đúng tỉ l m ệ ol: (1) E + 2NaOH (t°) → 2X + Y (2) F + NaOH (t°) → X + Y (3) Y + CO (xt, t°) → Z (4) X + HCl → T + NaCl M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 139
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Biết X, Y, Z, T đ u l ề à các h p c ợ h t ấ h u ữ c ơ và đ u ề ph n ả ng ứ v i
ớ Na sinh khí; Z và T có cùng s nguyê ố n tử cacbon; F có công th c
ứ phân tử là C3H6O3. Cho các phát bi u s ể au: (a) Chất F là h p c ợ h t ấ h u c ữ ơ t p c ạ h c ứ . (b) Công th c ứ phân tử c a ủ E là C5H10O5. (c) Từ C2H5OH có th đi ể u c ề hế tr c ự ti p ế chất Z. (d) Ở điều ki n t ệ hư ng, ờ Y là chất l ng, ỏ tan vô h n t ạ rong nư c ớ .
(đ) 1 mol chất T phản ng v ứ i ớ lư ng ợ dư Na, thu đư c ợ 1 mol khí H2. S phá ố t biểu đúng là : A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 79: Cho các phát biểu sau: (a) đi Ở ều ki n t ệ hư ng, ờ tristearin t n ồ t i ạ t ở r ng t ạ hái r n. ắ (b) Gly–Ala ph n ả ng v ứ i ớ Cu(OH)2 tạo h p c ợ hất màu tím.
(c) Tơ tằm bền trong môi trư ng ờ axit và môi trư ng ờ ki m ề . (d) Ở điều ki n t ệ hư ng, ờ các amino axit đ u l ề à ch t ấ r n k ắ t ế tinh.
(đ) Xenlulozơ không tan trong nư c ớ nh ng t ư an trong nư c ớ Svayde. S phá ố t biểu đúng là A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 80: Nung nóng m gam h n ỗ h p ợ X g m ồ Al và m t ộ oxit s t ắ trong khí tr , ơ thu đư c ợ h n ỗ h p ợ Y. Tr n ộ đều Y r i ồ chia thành hai ph n. ầ Ph n ầ m t ộ ph n ả ng ứ t i ố đa v i ớ dung d c ị h ch a ứ 0,13 mol NaOH, thu đư c
ợ 0,015 mol khí H2. Hòa tan hoàn toàn ph n ầ hai trong dung d c ị h ch a
ứ 2,16 mol H2SO4 đặc (đun nóng), thu đư c ợ dung d c ị h Z chỉ ch a ứ các mu i
ố trung hòa và 0,72 mol SO2 (sản ph m ẩ khử duy nh t ấ ). Dung d c ị h Z ph n ả ng ứ v a ừ đủ v i
ớ 0,06 mol KMnO4 trong lư ng ợ dư dung d c ị h H2SO4 loãng. Bi t ế các phản ng ứ đ u ề x y ả ra hoàn toàn. Ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ Al trong X g n ầ nh t ấ v i ớ giá trị nào sau đây? A. 14%. B. 44%. C. 26%. D. 25%. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 139


zalo Nhắn tin Zalo