Đề thi thử Hóa học Sở GDĐT Bắc Giang lần 2 năm 2023

304 152 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Sở Bắc Giang lần 2 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(304 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O B C GIANG
Đ CHÍNH TH C
thi có 0 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)
Đ THI TH THPT QU C GIA L N 2
NĂM H C 20 22-2023
Môn: HOÁ H C
Th i gian: 50 phút (không tính th i gian phát đ )
Mã đ 148
Cho nguyên t kh i: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Công th c c a crom(III) hiđroxit là
A. Cr(OH)
3
. B. Cr
2
O
3
. C. Cr(OH)
2
. D. CrO
3
.
Câu 42: Có th dùng l ng v a đ ch t nào sau đây đ làm m m n c c ng t m th i? ượ ướ
A. NaOH. B. HCl. C. Na
2
SO
4
. D. NaHCO
3
.
Câu 43: Đ b o v v tàu bi n làm b ng thép, ng i ta th ng g n lên v tàu bi n (phía ngoài, ti p ườ ườ ế
xúc v i n c bi n) các t m kim lo i nào sau đây? ướ
A. Pb. B. Ag. C. Cu. D. Zn.
Câu 44: đi u ki n th ng, ch t nào sau đây th l ng? ườ
A. Trimetylamin. B. Glyxin. C. Anilin. D. Metylamin.
Câu 45: Ch t nào sau đây không có ph n ng th y phân?
A. Glucoz .ơ B. Saccaroz .ơ C. Tinh b t. D. Xenluloz .ơ
Câu 46: Trong h p ch t, các kim lo i ki m th có s oxi hóa :
A. +1. B. -2. C. +2. D. +3.
Câu 47: Ch t nào sau đây là ancol hai ch c?
A. Etylen glicol. B. Etanol. C. Glixerol. D. Butan-1-ol.
Câu 48: Đi n phân nóng ch y MgCl
2
, anot thu đ c ch t nào sau đây? ượ
A. Mg. B. HCl. C. MgO. D. Cl
2
.
Câu 49: Ch t nào sau đây là amin b c ba?
A. (CH
3
)
2
NH. B. CH
3
CH
2
CH
2
NH
2
.
C. CH
3
NHC
6
H
5
. D. (CH
3
)
3
N.
Câu 50: Kim lo i nào sau đây d n đi n t t nh t?
A. Cu. B. Al. C. Fe. D. Ag.
Câu 51: Kim lo i Fe không tan trong dung d ch ch t nào sau đây?
A. HCl. B. H
2
SO
4
loãng. C. NaOH. D. HNO
3
loãng.
Câu 52: Polime nào sau đây đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ngượ ế ư
A. Poliacrilonitrin. B. Poli(vinyl clorua).
C. Polietilen. D. Poli(hexametylen ađipamit).
Câu 53: Ch t nào sau đây là axit béo?
A. Triolein. B. Axit stearic. C. Glixerol. D. Axit axetic.
Câu 54: Ch t nào sau đây là mu i trung hòa?
A. NaHCO
3
. B. NaNO
3
. C. NaHSO
4
. D. Na
2
HPO
4
.
Câu 55: Magie ph n ng v i oxi sinh ra s n ph m nào sau đây?
A. MgCl
2
. B. Mg(OH)
2
. C. Mg(NO
3
)
2
. D. MgO.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 1/4 – Mã đ 148
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 56: Kim lo i nào sau đây không tan trong dung d ch HCl?
A. Fe. B. Cu. C. Mg. D. Zn.
Câu 57: Dung d ch ch t nào sau đây hòa tan đ c Al ượ
2
O
3
?
A. NaOH. B. NaCl. C. K
2
SO
4
. D. KNO
3
.
Câu 58: Công th c c a metyl fomat là :
A. CH
3
COOCH
3
. B. HCOOC
2
H
5
. C. CH
3
COOC
2
H
5
. D. HCOOCH
3
.
Câu 59: Tác nhân ch y u gây hi n t ng m a axit là ế ượ ư
A. CH
4
và NH
3
. B. CO
2
và CH
4
. C. SO
2
và NO
2
. D. CO và CO
2
.
Câu 60: Qu ng nào sau đây là nguyên li u đ s n xu t nhôm trong công nghi p?
A. Hematit. B. Xiđerit. C. Boxit. D. Pirit.
Câu 61: Cho 4 dung d ch riêng bi t: BaCl
2
, NaOH, KHSO
4
AgNO
3
. S dung d ch kh năng ph n
ng v i FeSO
4
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 62: Glucoz lên men thành ancol etylic theo ph n ng sau: Cơ
6
H
12
O
6
(enzim) 2C
2
H
5
OH + 2CO
2
.
Đ thu đ c 46 gam C ượ
2
H
5
OH c n dùng m gam glucoz . Bi t hi u su t c a quá trình lên men 60%. ơ ế
Giá tr c a m là
A. 150. B. 180. C. 54. D. 90.
Câu 63: Cho khí H
2
(d ) qua ng đ ng 10 gam h n h p X g m Feư
2
O
3
Al
2
O
3
nung nóng. Sau khi các
ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c 7,6 gam ch t r n. Kh i l ng c a Al ượ ượ
2
O
3
trong 10 gam X là ?
A. 8 gam. B. 6 gam. C. 2 gam. D. 4 gam.
Câu 64: Thí nghi m nào sau đây không x y ra ph n ng?
A. Cho Na vào H
2
O. B. Cho Ag vào dung d ch H
2
SO
4
loãng.
C. Cho Al vào dung d ch NaHSO
4
. D. Cho Cu vào dung d ch AgNO
3
.
Câu 65: Đ hòa tan hoàn toàn 10 gam oxit c a kim lo i R c n v a đ 500 ml dung d ch HCl 1M. Kim
lo i R là
A. Mg. B. Ca. C. Zn. D. Al.
Câu 66: Khi đ t cháy hoàn toàn m t amin đ n ch c X, thu đ c 8,4 lít khí CO ơ ư
2
, 1,4 lít khí N
2
(các th
tích khí đo đktc) và 10,125 gam H
2
O. Công th c phân t c a X là
A. C
4
H
9
N. B. C
3
H
9
N. C. C
2
H
7
N. D. C
3
H
7
N.
Câu 67: Este X m ch h , có t kh i so v i H
2
b ng 44. Th y phân hoàn toàn 22 gam X b ng dung d ch
NaOH (d ), thu đ c 20,5 gam mu i. Công th c c u t o thu g n c a X làư ượ
A. C
2
H
5
COOC
2
H
5
. B. C
2
H
5
COOCH
3
. C. CH
3
COOC
2
H
5
. D. HCOOC
3
H
7
.
Câu 68: Cacbohiđrat X ch t r n, không màu, v ng t, d tan trong n c; X nhi u trong qu nho ướ
chín nên đ c g i là đ ng nho. Cho X ph n ng hoàn toàn v i l ng d dung d ch AgNOượ ườ ượ ư
3
trong NH
3
(đun nóng), thu đ c s n ph m h u c Y. Tên g i c a X, Y l n l t là :ượ ơ ượ
A. glucoz và sobitol.ơ B. glucoz và ancol etylic.ơ
C. fructoz và sobitol.ơ D. glucoz và amoni gluconat.ơ
Câu 69: Phát bi u nào sau đây là đúng?
A. Trùng h p stiren thu đ c poli(phenol-fomanđehit). ượ
B. Trùng ng ng buta-1,3-đien v i acrilonitrin có xúc tác Na đ c cao su buna-N.ư ượ
C. Poli (etylen terephtalat) đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng các monome t ng ng.ượ ế ư ươ
D. T visco là t t ng h p.ơ ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 2/4 – Mã đ 148
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 70: Este X m ch h , công th c phân t C
4
H
6
O
2
. Th y phân X trong môi tr ng axit, thu đ c ườ ượ
ch t h u c Y và ancol metylic. Phát bi u nào sau đây không đúng? ơ
A. Tên c a X là metyl acrylat.
B. Trong phân t Y có hai liên k t pi (π). ế
C. Công th c phân t c a Y là C
3
H
4
O
2
.
D. Y tác d ng v i Br
2
theo t l mol t ng ng 1 : 2. ươ
Câu 71: M t lo i xăng E là h n h p g m isooctan (2,2,4-trimetylpentan) và heptan có t kh i h i so v i ơ
He b ng 28,22. Khi s d ng cho m t s đ ng c , c n tr n h i xăng E v i không khí (ch a 21% O ơ ơ
2
theo th tích) theo t l th tích t ng ng 1 : V đ đ t cháy v a đ hoàn toàn xăng. Giá tr c a V ươ
g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 56. B. 12. C. 25. D. 48.
Câu 72: Cho các phát bi u sau:
(a) Este benzyl axetat có mùi th m c a hoa nhài.ơ
(b) Triolein, tripanmitin đ u có kh năng làm m t màu dung d ch brom.
(c) M ch c a xenluloz có d ng s i, không xo n, không nhánh. ơ
(d) Mu i mononatri glutamat đ c s d ng làm b t ng t (mì chính). ượ
(e) Polietilen là ch t d o m m, đ c dùng làm màng m ng, v t li u cách đi n, bình ch a. ượ
S phát bi u đúng là :
A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 73: Trong bình kín không không khí ch a 18,4 gam h n h p r n A g m FeCO
3
, Fe(NO
3
)
2
, FeS
Fe, trong đó oxi chi m 15,65% v kh i l ng. Nung bình nhi t đ cao đ n ph n ng hoàn toànế ượ ế
thu đ c h n h p r n B 0,08 mol h n h p khí X g m 3 khí t kh i h i so v i He a. Hòa tanượ ơ
h t ch t r n B trong 91 gam dung d ch Hế
2
SO
4
84%. K t thúc ph n ng thu đ c dung d ch Y 0,4ế ượ
mol khí SO
2
. Cho 740ml dung d ch NaOH 1M vào dung d ch Y thu đ c 23,54 gam k t t a duy nh t. ượ ế
Giá tr c a a là
A. 10,5. B. 12. C. 12,5. D. 16.
Câu 74: M t lo i qu ng photphorit ch a 73% Ca
3
(PO
4
)
2
, 26% CaCO
3
1% SiO
2
(ph n trăm theo
kh i l ng). Đ s n xu t supephotphat đ n t 1 t n qu ng photphorit trên c n dùng v a đ m t n ượ ơ
dung d ch H
2
SO
4
65%. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m g n nh t v i giá tr nào sauế
đây?
A. 0,56. B. 1,11. C. 1,54. D. 1,45.
Câu 75: Ti n hành các thí nghi m sau:ế
(a) S c t t khí CO
2
đ n d vào dung d ch Ca(OH)ế ư
2
.
(b) S c t t khí CO
2
đ n d vào dung d ch NaAlOế ư
2
.
(c) Cho t t dung d ch NaOH đ n d vào dung d ch AlCl ế ư
3
.
(d) Cho t t dung d ch Ba(OH)
2
đ n d vào dung d ch Alế ư
2
(SO
4
)
3
.
(e) Cho t t dung d ch HCl đ n d vào dung d ch Ba(AlO ế ư
2
)
2
.
Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, s thí nghi m s t o thành k t t a sau đó k t t a tan h t ế ế ế
là :
A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 76: H n h p X g m triglixerit Y axit béo Z. Cho m gam X ph n ng hoàn toàn v i dung d ch
NaOH (d ), thu đ c s n ph m h u c g m hai mu i cùng s nguyên t cacbon 2,76 gamư ượ ơ
glixerol. N u đ t cháy h t m gam X thì c n v a đ 3,445 mol Oế ế
2
, thu đ c 2,43 mol COượ
2
2,29 mol
H
2
O. Kh i l ng c a Y trong m gam X là ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 3/4 – Mã đ 148
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 24,90 gam. B. 26,52 gam. C. 26,70 gam. D. 26,34 gam.
Câu 77: H n h p E g m ba este no, m ch h X n ch c), Y (hai ch c), Z (ba ch c) đ u đ c t o ơ ượ
thành t axit cacboxylic ancol. Đ t cháy hoàn toàn m gam E, thu đ c s mol CO ượ
2
l n h n s mol ơ
H
2
O 0,425 mol. M t khác, m gam E ph n ng v a đ v i dung d ch NaOH, thu đ c h n h p T ượ
g m hai mu i28,6 gam h n h p Q g m m t ancol đ n ch cm t ancol hai ch c. Đ t cháy hoàn ơ
toàn T c n v a đ 0,25 mol O
2
, thu đ c COượ
2
, 0,35 mol Na
2
CO
3
0,15 mol H
2
O. Ph n trăm kh i
l ng c a X trong m gam E g n nh t v i giá tr nào sau đây?ượ
A. 8,8%. B. 7,7%. C. 8,0%. D. 7,0%.
Câu 78: Cho các ph n ng sau (các ch t ph n ng theo đúng t l mol):
(a) X + 2NaOH → X
1
+ X
2
+ X
3
;
(b) X
1
+ HCl → X
4
+ NaCl;
(c) X
2
+ HCl → X
5
+ NaCl;
(d) X
3
+ CuO (t°) → X
6
+ Cu + H
2
O.
Bi t X công th c phân t Cế
6
H
10
O
4
ch a hai ch c este; X
1
, X
2
đ u hai nguyên t cacbon trong
phân t và kh i l ng mol c a X ượ
1
nh h n kh i l ng mol c a X ơ ượ
2
. Cho các phát bi u sau:
(a) Phân t kh i c a X
5
là 76.
(b) X
4
là h p ch t h u c đa ch c. ơ
(c) X
6
là anđehit axetic.
(d) Đ t cháy hoàn toàn X
2
thu đ c s mol COượ
2
l n h n s mol H ơ
2
O.
(e) T X
3
có th đi u ch tr c ti p X ế ế
4
b ng m t ph n ng hóa h c.
S phát bi u không đúng là :
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 79: Cho s đ chuy n hóa:ơ
INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-content/uploads/2023/01/0140.png" \*
MERGEFORMATINET INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-
content/uploads/2023/01/0140.png" \* MERGEFORMATINET
Bi t ch t X còn tên g i khác xút ăn da; Y, Z, T các h p ch t khác nhau; m i mũi tên ng v iế
m t ph n ng. Các ch t T và E th a mãn s đ trên là ơ
A. NaHCO
3
và Ba
3
(PO
4
)
2
. B. NaHCO
3
và Ba(OH)
2
.
C. CO
2
và Ba(OH)
2
. D. Na
2
CO
3
và Ba(OH)
2
.
Câu 80: Hòa tan 14,35 gam mu i MSO
4
.nH
2
O vào 300 ml dung d ch NaCl 0,6M, thu đ c dung d ch X. ượ
Ti n hành đi n phân X v i đi n c c tr , màng ngăn x p, c ng đ dòng đi n không đ i, hi u su tế ơ ườ
đi n phân b ng 100%. Sau t giây, th y kh i l ng catot tăng m gam đ ng th i anot thu đ c 2,24 lít ượ ượ
khí (đktc). Sau 2t giây, t ng th tích khí thoát ra t hai đi n c c là 7,28 lít (đktc). Giá tr c a m là ?
A. 7,04. B. 7,15. C. 3,20. D. 3,25.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 4/4 – Mã đ 148
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI T
41A 42A 43D 44C 45A 46C 47A 48D 49D 50D
51C 52D 53B 54B 55D 56B 57A 58D 59C 60C
61A 62A 63C 64B 65A 66B 67C 68D 69C 70D
71A 72B 73C 74B 75A 76C 77B 78B 79B 80D
Câu 42:
Có th dùng l ng v a đ NaOH đ làm m m n c c ng t m th i: ượ ướ
M(HCO
3
)
2
+ NaOH MCO
3
+ NaHCO
3
+ H
2
O
Câu 43:
Đ b o v v tàu bi n làm b ng thép (thành ph n chính là Fe) ng i ta th ng g n vào v tàu (ph n ườ ườ
ngâm d i n c) nh ng t m kim lo i Zn Zn tính kh m nh h n Fe nên Zn c c âm b ănướ ướ ơ
mòn, Fe là c c d ng và đ c b o v . ươ ượ
Câu 61:
Có 3 dung d ch có kh năng ph n ng v i FeSO
4
là:
BaCl
2
+ FeSO
4
FeCl
2
+ BaSO
4
NaOH + FeSO
4
Fe(OH)
2
+ Na
2
SO
4
AgNO
3
+ FeSO
4
Ag
2
SO
4
+ Ag + Fe(NO
3
)
3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 5/4 – Mã đ 148

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ B C Ắ GIANG Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 2 Đ C Ề HÍNH TH C NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) Mã đ ề 148 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137. Câu 41: Công th c ứ c a ủ crom(III) hiđroxit là A. Cr(OH)3. B. Cr2O3. C. Cr(OH)2. D. CrO3.
Câu 42: Có thể dùng lư ng ợ v a
ừ đủ chất nào sau đây đ l ể àm m m ề nư c ớ c ng ứ t m ạ th i ờ ? A. NaOH. B. HCl. C. Na2SO4. D. NaHCO3.
Câu 43: Để bảo vệ vỏ tàu bi n ể làm b ng ằ thép, ngư i ờ ta thư ng ờ g n ắ lên v ỏ tàu bi n ể (phía ngoài, ti p ế xúc v i ớ nư c ớ bi n) c ể
ác tấm kim loại nào sau đây? A. Pb. B. Ag. C. Cu. D. Zn. Câu 44: đi Ở ều kiện thư ng, ờ chất nào sau đây t ở h l ể ng? ỏ
A. Trimetylamin. B. Glyxin. C. Anilin. D. Metylamin.
Câu 45: Chất nào sau đây không có phản ng t ứ h y ủ phân? A. Glucoz . ơ B. Saccaroz . ơ C. Tinh b t ộ . D. Xenluloz . ơ Câu 46: Trong h p c ợ hất, các kim loại ki m ề thổ có s oxi ố hóa : A. +1. B. -2. C. +2. D. +3.
Câu 47: Chất nào sau đây là ancol hai ch c ứ ?
A. Etylen glicol. B. Etanol. C. Glixerol. D. Butan-1-ol. Câu 48: Đi n phâ ệ n nóng chảy MgCl2, a ở not thu đư c ợ chất nào sau đây? A. Mg. B. HCl. C. MgO. D. Cl2.
Câu 49: Chất nào sau đây là amin b c ậ ba? A. (CH3)2NH. B. CH3CH2CH2NH2. C. CH3NHC6H5. D. (CH3)3N.
Câu 50: Kim loại nào sau đây dẫn đi n ệ t t ố nh t ấ ? A. Cu. B. Al. C. Fe. D. Ag.
Câu 51: Kim loại Fe không tan trong dung d c ị h chất nào sau đây? A. HCl. B. H2SO4 loãng. C. NaOH. D. HNO3 loãng.
Câu 52: Polime nào sau đây đư c ợ đi u c ề h b ế ằng phản ng ứ trùng ng ng ư
A. Poliacrilonitrin.
B. Poli(vinyl clorua). C. Polietilen.
D. Poli(hexametylen ađipamit).
Câu 53: Chất nào sau đây là axit béo? A. Triolein. B. Axit stearic. C. Glixerol. D. Axit axetic.
Câu 54: Chất nào sau đây là mu i ố trung hòa? A. NaHCO3. B. NaNO3. C. NaHSO4. D. Na2HPO4.
Câu 55: Magie phản ng v ứ i
ớ oxi sinh ra sản phẩm nào sau đây? A. MgCl2. B. Mg(OH)2. C. Mg(NO3)2. D. MgO. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 148
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 56: Kim loại nào sau đây không tan trong dung d c ị h HCl? A. Fe. B. Cu. C. Mg. D. Zn. Câu 57: Dung d c
ị h chất nào sau đây hòa tan đư c ợ Al2O3? A. NaOH. B. NaCl. C. K2SO4. D. KNO3. Câu 58: Công th c ứ c a ủ metyl fomat là : A. CH3COOCH3. B. HCOOC2H5. C. CH3COOC2H5. D. HCOOCH3.
Câu 59: Tác nhân ch y ủ ếu gây hiện tư ng ợ m a ư axit là A. CH4 và NH3. B. CO2 và CH4. C. SO2 và NO2. D. CO và CO2.
Câu 60: Quặng nào sau đây là nguyên liệu để sản xuất nhôm trong công nghi p? ệ A. Hematit. B. Xiđerit. C. Boxit. D. Pirit. Câu 61: Cho 4 dung d c ị h riêng bi t
ệ : BaCl2, NaOH, KHSO4 và AgNO3. Số dung d c ị h có khả năng ph n ả ng ứ v i ớ FeSO4 là A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 62: Glucozơ lên men thành ancol etylic theo ph n ả ng
ứ sau: C6H12O6 (enzim) → 2C2H5OH + 2CO2. Để thu đư c
ợ 46 gam C2H5OH cần dùng m gam glucoz . ơ Bi t ế hi u ệ su t ấ c a
ủ quá trình lên men là 60%. Giá tr c ị a ủ m là A. 150. B. 180. C. 54. D. 90.
Câu 63: Cho khí H2 (d ) ư qua ng ố đ ng ự 10 gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ Fe2O3 và Al2O3 nung nóng. Sau khi các phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn, thu đư c ợ 7,6 gam chất rắn. Kh i ố lư ng c ợ a ủ Al2O3 trong 10 gam X là ? A. 8 gam. B. 6 gam. C. 2 gam. D. 4 gam. Câu 64: Thí nghi m
ệ nào sau đây không xảy ra phản ng? ứ
A. Cho Na vào H2O.
B. Cho Ag vào dung d c ị h H2SO4 loãng.
C. Cho Al vào dung d c ị h NaHSO4.
D. Cho Cu vào dung d c ị h AgNO3.
Câu 65: Để hòa tan hoàn toàn 10 gam oxit c a ủ kim lo i ạ R c n ầ v a ừ đ ủ 500 ml dung d c ị h HCl 1M. Kim loại R là A. Mg. B. Ca. C. Zn. D. Al. Câu 66: Khi đ t ố cháy hoàn toàn m t ộ amin đ n ơ ch c ứ X, thu đư c
ợ 8,4 lít khí CO2, 1,4 lít khí N2 (các thể tích khí đo đkt ở
c) và 10,125 gam H2O. Công th c ứ phân t c ử a ủ X là A. C4H9N. B. C3H9N. C. C2H7N. D. C3H7N. Câu 67: Este X m c ạ h h , ở có t ỉkh i ố so v i ớ H2 bằng 44. Th y
ủ phân hoàn toàn 22 gam X b ng ằ dung d c ị h NaOH (d ), t ư hu đư c ợ 20,5 gam mu i ố . Công th c ứ c u t ấ o t ạ hu g n ọ c a ủ X là A. C2H5COOC2H5. B. C2H5COOCH3. C. CH3COOC2H5. D. HCOOC3H7.
Câu 68: Cacbohiđrat X là ch t ấ r n, ắ không màu, vị ng t ọ , dễ tan trong nư c ớ ; X có nhi u ề trong qu ả nho chín nên đư c ợ g i ọ là đư ng ờ nho. Cho X ph n ả ng ứ hoàn toàn v i ớ lư ng ợ d ư dung d c ị h AgNO3 trong NH3 (đun nóng), thu đư c ợ sản phẩm h u ữ c ơ Y. Tên g i ọ c a ủ X, Y l n l ầ ư t ợ là :
A. glucozơ và sobitol.
B. glucozơ và ancol etylic.
C. fructozơ và sobitol.
D. glucozơ và amoni gluconat. Câu 69: Phát bi u nà ể o sau đây là đúng? A. Trùng h p s ợ tiren thu đư c ợ poli(phenol-fomanđehit). B. Trùng ng ng ư buta-1,3-đien v i
ớ acrilonitrin có xúc tác Na đư c ợ cao su buna-N.
C. Poli (etylen terephtalat) đư c ợ đi u ề ch b ế ng ph ằ n ả ng t ứ rùng ng ng ư các monome tư ng ơ ng. ứ D. T vi ơ sco là tơ t ng ổ h p. ợ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 148
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 70: Este X m c ạ h h , ở có công th c ứ phân tử C4H6O2. Th y ủ phân X trong môi trư ng ờ axit, thu đư c ợ chất h u ữ c
ơ Y và ancol metylic. Phát bi u nà ể o sau đây không đúng? A. Tên c a ủ X là metyl acrylat.
B. Trong phân t ử Y có hai liên k t ế pi (π). C. Công th c ứ phân t c ử a ủ Y là C3H4O2.
D. Y tác d ng v ụ i
ớ Br2 theo tỉ lệ mol tư ng ơ ng 1 : ứ 2. Câu 71: M t ộ loại xăng E là h n ỗ h p g ợ m
ồ isooctan (2,2,4-trimetylpentan) và heptan có t kh ỉ i ố h i ơ so v i ớ He b ng ằ 28,22. Khi sử d ng ụ cho m t ộ số đ ng ộ c , ơ c n ầ tr n ộ h i ơ xăng E v i ớ không khí (ch a ứ 21% O2
theo thể tích) theo tỉ lệ thể tích tư ng ơ ng ứ 1 : V để đ t ố cháy v a
ừ đủ và hoàn toàn xăng. Giá tr ịc a ủ V gần nhất v i ớ giá trị nào sau đây? A. 56. B. 12. C. 25. D. 48.
Câu 72: Cho các phát biểu sau:
(a) Este benzyl axetat có mùi th m ơ c a ủ hoa nhài.
(b) Triolein, tripanmitin đ u c ề ó kh nă ả ng làm m t ấ màu dung d c ị h brom. (c) Mạch c a ủ xenlulozơ có dạng s i
ợ , không xoắn, không nhánh. (d) Mu i ố mononatri glutamat đư c ợ s d ử ng ụ làm b t ộ ng t ọ (mì chính).
(e) Polietilen là chất d o m ẻ m ề , đư c ợ dùng làm màng m ng, v ỏ t ậ li u ệ cách đi n, bì ệ nh ch a ứ . S phá ố t biểu đúng là : A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 73: Trong bình kín không có không khí ch a ứ 18,4 gam h n ỗ h p ợ r n ắ A g m ồ FeCO3, Fe(NO3)2, FeS và Fe, trong đó oxi chi m ế 15,65% về kh i ố lư ng. ợ Nung bình ở nhi t ệ đ ộ cao đ n ế ph n ả ng ứ hoàn toàn thu đư c ợ h n ỗ h p ợ r n ắ B và 0,08 mol h n ỗ h p ợ khí X g m ồ 3 khí có t ỉkh i ố h i ơ so v i ớ He là a. Hòa tan hết chất r n ắ B trong 91 gam dung d c ị h H2SO4 84%. K t ế thúc ph n ả ng ứ thu đư c ợ dung d c ị h Y và 0,4
mol khí SO2. Cho 740ml dung d c ị h NaOH 1M vào dung d c ị h Y thu đư c ợ 23,54 gam k t ế t a ủ duy nh t ấ . Giá tr c ị a ủ a là A. 10,5. B. 12. C. 12,5. D. 16. Câu 74: M t ộ loại qu ng ặ photphorit có ch a
ứ 73% Ca3(PO4)2, 26% CaCO3 và 1% SiO2 (phần trăm theo kh i ố lư ng). ợ Để s n ả xu t ấ supephotphat đ n ơ từ 1 t n ấ qu ng ặ photphorit ở trên c n ầ dùng v a ừ đ ủ m t n ấ dung d c ị h H2SO4 65%. Bi t ế các ph n ả ng ứ x y
ả ra hoàn toàn. Giá trị c a ủ m g n ầ nh t ấ v i ớ giá tr ịnào sau đây? A. 0,56. B. 1,11. C. 1,54. D. 1,45.
Câu 75: Tiến hành các thí nghi m ệ sau: (a) S c ụ t t ừ ừ khí CO2 đến d và ư o dung d c ị h Ca(OH)2. (b) S c ụ t t ừ ừ khí CO2 đến d và ư o dung d c ị h NaAlO2. (c) Cho t t ừ ừ dung d c ị h NaOH đ n d ế ư vào dung d c ị h AlCl3. (d) Cho từ t dung d ừ c ị h Ba(OH)2 đến d và ư o dung d c ị h Al2(SO4)3. (e) Cho t t ừ ừ dung d c ị h HCl đ n d ế và ư o dung d c ị h Ba(AlO2)2. Sau khi các ph n ả ng ứ x y
ả ra hoàn toàn, số thí nghi m ệ có sự t o ạ thành k t ế t a ủ sau đó k t ế t a ủ tan h t ế là : A. 3. B. 4. C. 5. D. 2. Câu 76: H n ỗ h p ợ X g m
ồ triglixerit Y và axit béo Z. Cho m gam X ph n ả ng ứ hoàn toàn v i ớ dung d c ị h NaOH (d ), ư thu đư c ợ s n ả ph m ẩ h u ữ cơ g m ồ hai mu i
ố có cùng số nguyên tử cacbon và 2,76 gam glixerol. N u ế đ t ố cháy h t ế m gam X thì c n ầ v a ừ đ ủ 3,445 mol O2, thu đư c ợ 2,43 mol CO2 và 2,29 mol H2O. Kh i ố lư ng ợ c a ủ Y trong m gam X là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 148
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 24,90 gam. B. 26,52 gam. C. 26,70 gam. D. 26,34 gam. Câu 77: H n ỗ h p ợ E g m ồ ba este no, m c ạ h hở X (đ n ơ ch c ứ ), Y (hai ch c ứ ), Z (ba ch c ứ ) đ u ề đư c ợ t o ạ
thành từ axit cacboxylic và ancol. Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam E, thu đư c ợ s ố mol CO2 l n ớ h n ơ số mol H2O là 0,425 mol. M t ặ khác, m gam E ph n ả ng ứ v a ừ đủ v i ớ dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ T g m ồ hai mu i ố và 28,6 gam h n ỗ h p ợ Q g m ồ m t ộ ancol đ n ơ ch c ứ và m t ộ ancol hai ch c ứ . Đ t ố cháy hoàn toàn T cần v a
ừ đủ 0,25 mol O2, thu đư c
ợ CO2, 0,35 mol Na2CO3 và 0,15 mol H2O. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ X trong m gam E g n nh ầ t ấ v i ớ giá tr nà ị o sau đây? A. 8,8%. B. 7,7%. C. 8,0%. D. 7,0%.
Câu 78: Cho các phản ng s ứ au (các chất phản ng t ứ heo đúng t l ỉ ệ mol):
(a) X + 2NaOH → X1 + X2 + X3; (b) X1 + HCl → X4 + NaCl; (c) X2 + HCl → X5 + NaCl;
(d) X3 + CuO (t°) → X6 + Cu + H2O. Biết X có công th c
ứ phân tử C6H10O4 và ch a ứ hai ch c
ứ este; X1, X2 đều có hai nguyên tử cacbon trong phân t và ử kh i ố lư ng ợ mol c a ủ X1 nhỏ h n kh ơ i ố lư ng m ợ ol c a ủ X2. Cho các phát bi u s ể au: (a) Phân t kh ử i ố c a ủ X5 là 76. (b) X4 là h p ợ chất h u c ữ đa ơ ch c ứ . (c) X6 là anđehit axetic. (d) Đ t
ố cháy hoàn toàn X2 thu đư c ợ s m ố ol CO2 l n ớ h n s ơ m ố ol H2O.
(e) Từ X3 có thể điều chế tr c ự tiếp X4 bằng m t ộ phản ng ứ hóa h c ọ . S phá ố t biểu không đúng là : A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 79: Cho s đ ơ c ồ huyển hóa:
INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-content/uploads/2023/01/0140.png" \*
MERGEFORMATINET INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-
content/uploads/2023/01/0140.png" \* MERGEFORMATINET
Biết chất X còn có tên g i
ọ khác là xút ăn da; Y, Z, T là các h p ợ ch t ấ khác nhau; m i ỗ mũi tên ng ứ v i ớ m t ộ phản ng. Cá ứ c chất T và E th a ỏ mãn s đ ơ t ồ rên là
A. NaHCO3 và Ba3(PO4)2.
B. NaHCO3 và Ba(OH)2.
C. CO2 và Ba(OH)2.
D. Na2CO3 và Ba(OH)2.
Câu 80: Hòa tan 14,35 gam mu i
ố MSO4.nH2O vào 300 ml dung d c ị h NaCl 0,6M, thu đư c ợ dung d c ị h X. Tiến hành đi n ệ phân X v i ớ đi n ệ c c ự tr , ơ màng ngăn x p, ố cư ng ờ độ dòng đi n ệ không đ i ổ , hi u ệ su t ấ đi n ệ phân b ng ằ 100%. Sau t giây, th y ấ kh i ố lư ng ợ catot tăng m gam đ ng ồ th i ờ ở anot thu đư c ợ 2,24 lít
khí (đktc). Sau 2t giây, t ng ổ th t ể ích khí thoát ra t ha ừ i đi n c ệ c
ự là 7,28 lít (đktc). Giá tr c ị a ủ m là ? A. 7,04. B. 7,15. C. 3,20. D. 3,25. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 148


zalo Nhắn tin Zalo