Đề thi thử Hóa học Sở Kiên Giang năm 2023

115 58 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Sở kiên Giang năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(115 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O KIÊN GIANG
Đ CHÍNH TH C
thi có 0 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)
Đ THI TH THPT QU C GIA
NĂM H C 20 22-2023
Môn: HOÁ H C
Th i gian: 50 phút (không tính th i gian phát đ )
Mã đ 140
Cho nguyên t kh i: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: S nguyên t hiđro trong phân t axit oleic là
A. 33. B. 35. C. 31. D. 34.
Câu 42: Khi d n t t khí CO
2
đ n d vào dung d ch Ca(OH)ế ư
2
th y có hi n t ng ư
A. k t t a tr ng xu t hi n và không hòa tan.ế B. k t t a tr ng, sau đó k t t a tan d n.ế ế
C. b t khí bay ra. D. b t khí và k t t a tr ng. ế
Câu 43: Tên g i c a este CH
3
COOCH
3
là :
A. metyl axetat. B. etyl axetat. C. etyl propionat. D. etyl fomat.
Câu 44: Khi đun n u b ng than t ong th ng sinh ra khí X không màu, không mùi, b n v i nhi t, h i ườ ơ
nh h n không khí và d gây ng đ c đ ng hô h p. Khí X là ơ ườ
A. CO
2
. B. CO. C. H
2
. D. N
2
.
Câu 45: Dung d ch ch t nào sau đây làm quỳ tím hóa xanh?
A. Metylamin. B. Glyxin. C. Axit axetic. D. Anilin.
Câu 46: D n CO d qua h n h p g m Al ư
2
O
3
, Fe
2
O
3
, CuO, MgO đun nóng. Sau khi ph n ng hoàn toàn,
thu đ c h n h p r n g m:ượ
A. Al, Fe, Cu, MgO. B. Al, Fe, Cu, Mg.
C. Al
2
O
3
, Fe, Cu, Mg. D. Al
2
O
3
, Fe, Cu, MgO.
Câu 47: Natri đicromat mu i c a axit đicromic, dung d ch màu da cam c a ion đicromat. Công
th c hóa h c c a natri đicromat là
A. Na
2
CrO
4
. B. NaCrO
2
. C. Na
2
Cr
2
O
7
. D. K
2
Cr
2
O
7
.
Câu 48: Ch t nào sau đây có ph n ng v i Cu(OH)
2
?
A. Tristearin. B. Saccaroz .ơ C. Xenluloz .ơ D. Tinh b t.
Câu 49: Ancol nào sau đây có s nguyên t cacbon b ng s nhóm –OH
A. Glixerol. B. Propan-1,2-điol. C. Ancol benzylic. D. Ancol etylic.
Câu 50: Kim lo i Fe tác d ng v i dung d ch nào sau đây sinh ra khí H
2
?
A. HNO
3
đ c, nóng. B. CuSO
4
. C. H
2
SO
4
đ c, nóng. D. HCl.
Câu 51: H p ch t nào sau đây là mu i axit
A. NaHSO
4
. B. Ca(NO
3
)
2
. C. KCl. D. Mg
3
(PO
4
)
2
.
Câu 52: Tính ch t v t lý nào d i đây c a kim lo i không ph i do các electron t do gây ra? ướ
A. Tính d o. B. Ánh kim.
C. Tính d n đi n và nhi t. D. Tính c ng.
Câu 53: Trong s các kim lo i sau: Cr, Fe, Hg, W. Kim lo i có nhi t đ nóng ch y l n nh t là
A. Fe. B. W. C. Cr. D. Hg.
Câu 54: đi u ki n th ng, ch t nào sau đây th l ng? ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 1/4 – Mã đ 140
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Etylamin. B. Glyxin. C. Alanin. D. Anilin.
Câu 55: Đ b o qu n natri, ng i ta ph i ngâm natri trong ườ
A. ancol etylic. B. d u h a. C. n c.ướ D. axit axetic.
Câu 56: Dung d ch nào sau đây ph n ng đ c v i dung d ch K ượ
2
CO
3
t o k t t a? ế
A. NaCl. B. NH
4
Cl. C. KNO
3
. D. BaCl
2
.
Câu 57: Polime nào sau đây đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p?ượ ế
A. Polibutađien. B. Nilon-6,6. C. T visco.ơ D. Tinh b t.
Câu 58: Cho nguyên t X có s hi u nguyên t 12. V trí nguyên t X trong b ng tu n hoàn là:
A. Chu kì 3, nhóm IA. B. Chu kì 3, nhóm IIA.
C. Chu kì 2, nhóm IIA. D. Chu kì 2, nhóm IIIA.
Câu 59: Ch t có th dùng làm m m n c c ng t m th i là : ướ
A. Ca(OH)
2
. B. NaCl. C. NaHSO
4
. D. HCl.
Câu 60: Trong nh ng ch t sau, ch t nào không có tính l ng tính? ưỡ
A. Al
2
O
3
. B. NaHCO
3
. C. ZnSO
4
. D. Al(OH)
3
.
Câu 61: Phát bi u nào sau đây không đúng?
A. Xenluloz là polime thiên nhiên.ơ
B. Trùng h p vinyl clorua thu đ c poli(vinyl clorua). ượ
C. T nitron đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng.ơ ượ ế ư
D. Amiloz có m ch không phân nhánh.ơ
Câu 62: Th y phân saccaroz , thu đ c hai monosaccarit X và Y. Ch t X có trong máu ng i v i n ng ơ ượ ườ
đ kho ng 0,1%. Phát bi u nào sau đây đúng
A. Y b th y phân trong môi tr ng ki m. ườ B. X có phân t kh i b ng 180.
C. Y không tan trong n c.ướ D. X không có ph n ng tráng b c.
Câu 63: Đ t 2,88 gam m t kim lo i R trong oxi d , sau ph n ng thu đ c 4,80 gam oxit. Kim lo i R ư ượ
A. Mg. B. Zn. C. Al. D. Fe.
Câu 64: Th y phân este X (no, đ n ch c, m ch h ) trong dung d ch NaOH, đun nóng, thu đ c s n ơ ượ
ph m g m ancol metylic và natri propionat. Công th c c a X là
A. HCOOCH
3
. B. C
2
H
5
COOCH
3
. C. CH
3
COOCH
3
. D. CH
3
COOC
2
H
5
.
Câu 65: Cho 27 gam amin no, đ n ch c, m ch h X tác d ng h t v i dung d ch HCl, làm khô dungơ ế
d ch thu đ c 48,9 gam mu i khan. Công th c phân t amin X là ượ
A. CH
5
N. B. C
2
H
7
N. C. C
3
H
9
N. D. C
4
H
11
N.
Câu 66: Cho dung d ch Ba(OH)
2
tác d ng v a đ v i 120 ml dung d ch Al
2
(SO
4
)
3
0,10M. Kh i l ng ượ
k t thu đ c sau ph n ng là :ế ượ
A. 10,26 gam. B. 8,39 gam. C. 12,64 gam. D. 1,88 gam.
Câu 67: Cho các h p kim sau: Cu-Fe (I); Zn-Fe (II); Fe-C (III); Ag-Fe (IV). Khi ti p xúc v i dung d ch ế
ch t đi n li thì các h p kim mà trong đó Fe đ u b ăn mòn tr c là: ướ
A. I, III và IV. B. II, III và IV. C. I, II và IV. D. I, II và III.
Câu 68: Cho l ng d Fe l n l t tác d ng v i các dung d ch CuSOượ ư ượ
4
, HCl, AgNO
3
, H
2
SO
4
loãng. Sau
khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, s tr ng h p sinh ra mu i s t(II) là ườ
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 69: Lên men 180 gam glucoz đi u ki n thích h p, thu đ c ancol etylic 35,84 lít khíơ ượ
cacbonic ( đktc). Hi u su t c a ph n ng lên men glucoz là ? ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 2/4 – Mã đ 140
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 80%. B. 60%. C. 90%. D. 70%.
Câu 70: Cho 0,15 mol m t este X no, đ n ch c, m ch h tác d ng v a đ v i dung d ch NaOH thu ơ
đ c 10,2 gam mu i và 6,9 gam m t ancol. Công th c c u t o c a X làượ
A. HCOOC
3
H
7
. B. C
2
H
5
COOCH
3
. C. CH
3
COOCH
3
. D. HCOOC
2
H
5
.
Câu 71: Cho các phát bi u sau:
(a) S nguyên t hiđro trong m t phân t tristearin là 110.
(b) Trùng h p striren v i buta-1,3-đien thu đ c cao su buna. ượ
(c) Trong m t ong, hàm l ng fructoz là cao nh t nên m t ong có v r t ng t. ượ ơ
(d) Phân t valin và axit glutamic đ u có m ch cacbon phân nhánh.
(e) Poli(metyl metacrylat) đ c dùng đ ch t o thu tinh h u c .ượ ế ơ
S phát bi u đúng là :
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 72: Bình “ga” s d ng trong h gia đình ch a 12 kg khí hóa l ng (LPG) g m propan butan
v i t l mol t ng ng là 1 : 2. Khi đ c đ t cháy hoàn toàn, 1 mol propan t a ra l ng nhi t2220 ươ ượ ượ
kJ 1 mol butan t a ra l ng nhi t 2850 kJ. Trung bình, l ng nhi t tiêu th t đ t khí “ga” c a ượ ượ
h gia đình Y là 10.000 kJ/ngày và hi u su t s d ng nhi t là 67,3%. Sau bao nhiêu ngày h gia đình Y
s d ng h t bình ga trên ế
A. 30 ngày. B. 60 ngày. C. 40 ngày. D. 20 ngày.
Câu 73: Cho 0,84 gam h n h p X g m C S tác d ng h t v i l ng d dung d ch HNO ế ượ ư
3
đ c, nóng
thu đ c 0,24 mol h n h p ch g m 2 khí NOượ
2
CO
2
. M t khác, đ t cháy 0,84 gam X trong O
2
d r iư
h p th toàn b s n ph m vào dung d ch Y ch a 0,03 mol NaOH 0,045 mol KOH, thu đ c dung ượ
d ch ch a m gam ch t tan. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr m là ế
A. 5,07. B. 4,56. C. 4,99. D. 5,46.
Câu 74: Cho m gam b t Fe vào 100ml dung d ch ch a hai mu i AgNO
3
0,3M Cu(NO
3
)
2
0,2M, sau
m t th i gian thu đ c 3,84 gam h n h p kim lo i dung d ch X. Cho 3,185 gam b t Zn vào dung ượ
d ch X, sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c 3,895 gam h n h p kim lo i và dung d ch Y. G ượ
tr c a m là
A. 0,560. B. 2,305. C. 1,435. D. 2,800.
Câu 75: Ti n hành đi n phân 200ml h n h p dung d ch X g m CuSOế
4
1,00M và HCl 0,75M (v i đi n
c c tr , hi u su t 100%, dòng đi n c ng đ không đ i), sau m t th i gian đi n phân thu đ c ơ ườ ượ
dung d ch Y kh i l ng gi m 14,125 gam so v i kh i l ng dung d ch X. Cho 14,95 gam b t Zn ượ ượ
vào Y đ n khi k t thúc các ph n ng thu đ c m gam ch t r n. Bi t các khí sinh ra hòa tan không đángế ế ượ ế
k trong n c. Giá tr c a m là ? ướ
A. 13,25. B. 10,00. C. 14,86. D. 6,75.
Câu 76: Đ t cháy hoàn toàn 215,5 gam h n h p X ch a ba ch t béo thu đ c 607,2 gam CO ượ
2
và 233,1
gam H
2
O. Hiđro hoá hoàn toàn 215,5 gam X b ng m t l ng H ượ
2
v a đ (xúc tác Ni, t°) thu đ c h n ượ
h p Y. Đun nóng toàn b Y v i dung d ch NaOH d , thu đ c x gam mu i. Giá tr c a x là ư ượ
A. 235,2. B. 177,2. C. 223,2. D. 203,2.
Câu 77: Ti n hành ph n ng nhi t nhôm h n h p X g m 4,56 gam Crế
2
O
3
; 2,88 gam FeO a mol Al.
Sau m t th i gian ph n ng, tr n đ u, thu đ c h n h p ch t r n Y. Chia Y thành 2 ph n b ng nhau: ượ
Ph n 1 ph n ng v a đ v i 400ml dung d ch NaOH 0,1M (loãng).
Ph n 2 ph n ng v i dung d ch HCl loãng, nóng (d ), thu đ c 1,12 lít H ư ượ
2
( đktc). Gi s trong ph n
ng nhi t nhôm, Cr
2
O
3
ch b kh thành Cr. Ph n trăm kh i l ng Cr ượ
2
O
3
đã tham gia ph n ng là
A. 20,00%. B. 66,67%. C. 33,33%. D. 50,00%.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 3/4 – Mã đ 140
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 78: Cho X, Y là hai axit cacboxylic no, đ n ch c m ch h ; Z là este t o t X Y v i etilen glicol.ơ
Đ t cháy hoàn toàn 35,4 gam h n h p E g m X, Y, Z b ng khí O
2
thu đ c 31,36 lít khí COượ
2
(đktc)
23,4 gam H
2
O. M t khác, cho 35,4 gam E tác d ng v i 400 ml dung d ch NaOH 1M và KOH 0,5M, đun
nóng. Sau ph n ng hoàn toàn, cô c n dung d ch thu đ c m gam ch t r n khan. Giá tr c a m là : ượ
A. 46,4. B. 51,0. C. 50,8. D. 48,2.
Câu 79: Th c hi n các ph n ng đ i v i ch t h u c X (C ơ
6
H
8
O
4
, ch a hai ch c este, m ch h ) và các
s n ph m X (m i mũi tên ng v i m t ph n ng) d i đây: ướ
(1) X + 2NaOH → X
1
+ X
2
+ X
3
(2) 2X
1
+ H
2
SO
4
(loãng) → 2X
4
+ Na
2
SO
4
(3) 2X
3
+ O
2
→ 2X
4
(4) 2X
2
+ H
2
SO
4
(loãng) → 2X
5
+ Na
2
SO
4
.
Cho các phát bi u sau:
(a) Khi cho a mol X
5
tác d ng v i Na d thu đ c a mol H ư ượ
2
.
(b) Ch t X
3
tham gia đ c ph n ng tráng b c.ượ
(c) Kh i l ng mol c a X ượ
1
là 68 gam/mol.
(d) Có 1 công th c c u t o th a mãn tính ch t c a X.
(e) X
3
có th đi u ch t axetilen. ế
S phát bi u đúng là
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 80: Hòa tan h t m gam h n h p X g m Fe, FeO, Feế
2
O
3
Fe
3
O
4
vào dung d ch HCl d , thu đ c ư ượ
0,672 lít H
2
( đktc) dung d ch ch a a gam h n h p mu i. M t khác, hòa tan hoàn toàn m gam X
trong dung d ch ch a 0,6 mol H
2
SO
4
c) đun nóng, thu đ c dung d ch Y và 3,136 lít SO ượ
2
(s n ph m
kh duy nh t c a S
+6
). Cho 500 ml dung d ch NaOH 1M vào Y, sau khi ph n ng k t thúc thu đ c ế ượ
10,7 gam m t ch t k t t a. Giá tr c a a là ế
A. 38,29. B. 37,58. C. 31,90. D. 31,19.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 4/4 – Mã đ 140
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI T
41D 42B 43A 44B 45A 46D 47C 48B 49A 50D
51A 52D 53B 54D 55B 56D 57A 58B 59A 60C
61C 62B 63A 64B 65B 66A 67A 68D 69A 70D
71B 72C 73D 74B 75D 76C 77B 78B 79C 80D
Câu 42:
Khi d n t t khí CO
2
đ n d vào dung d ch Ca(OH)ế ư
2
th y có hi n t ng ượ k t t a tr ng, sau đó k t t aế ế
tan d n:
CO
2
+ Ca(OH)
2
CaCO
3
+ H
2
O
CO
2
+ H
2
O + CaCO
3
Ca(HCO
3
)
2
Câu 46:
Khi đun nóng, CO kh đ c các oxit kim lo i đ ng sau Al ượ Ch t r n thu đ c g m ượ Al
2
O
3
, Fe, Cu,
MgO.
Câu 55:
Trong phòng thí nghi m, kim lo i Na đ c ượ b o qu n b ng cách ngâm trong d u h a vì d u h a không
tác d ng v i Na, không hút m, không hòa tan O
2
nên ngăn Na ti p xúc v i môi tr ng bên ngoài.ế ườ
Câu 56:
Dung d ch BaCl
2
ph n ng đ c v i dung d ch K ượ
2
CO
3
t o k t t a: ế
BaCl
2
+ K
2
CO
3
BaCO
3
+ KCl
Câu 58:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 5/4 – Mã đ 140

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ KIÊN GIANG Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA Đ C Ề HÍNH TH C NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) Mã đ ề 140 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137. Câu 41: S nguyê ố n tử hiđro trong phân t a ử xit oleic là A. 33. B. 35. C. 31. D. 34.
Câu 42: Khi dẫn từ t khí ừ CO2 đến d và ư o dung d c
ị h Ca(OH)2 thấy có hiện tư ng ợ A. kết t a ủ trắng xuất hi n và ệ không hòa tan. B. kết t a ủ trắng, sau đó k t ế t a ủ tan dần. C. b t ọ khí bay ra. D. b t ọ khí và k t ế t a ủ trắng. Câu 43: Tên g i ọ c a ủ este CH3COOCH3 là :
A. metyl axetat. B. etyl axetat.
C. etyl propionat. D. etyl fomat. Câu 44: Khi đun n u ấ b ng ằ than tổ ong thư ng
ờ sinh ra khí X không màu, không mùi, b n ề v i ớ nhi t ệ , h i ơ nh h ẹ n ơ không khí và d gâ ễ y ng đ ộ c ộ đư ng hô h ờ ấp. Khí X là A. CO2. B. CO. C. H2. D. N2. Câu 45: Dung d c
ị h chất nào sau đây làm quỳ tím hóa xanh? A. Metylamin. B. Glyxin. C. Axit axetic. D. Anilin. Câu 46: Dẫn CO d qua ư h n ỗ h p g ợ m
ồ Al2O3, Fe2O3, CuO, MgO đun nóng. Sau khi ph n ả ng hoà ứ n toàn, thu đư c ợ h n ỗ h p r ợ n g ắ m ồ :
A. Al, Fe, Cu, MgO.
B. Al, Fe, Cu, Mg.
C. Al2O3, Fe, Cu, Mg.
D. Al2O3, Fe, Cu, MgO.
Câu 47: Natri đicromat là mu i ố c a ủ axit đicromic, dung d c ị h có màu da cam là c a ủ ion đicromat. Công th c ứ hóa h c ọ c a ủ natri đicromat là A. Na2CrO4. B. NaCrO2. C. Na2Cr2O7. D. K2Cr2O7.
Câu 48: Chất nào sau đây có phản ng v ứ i ớ Cu(OH)2? A. Tristearin. B. Saccaroz . ơ C. Xenluloz . ơ D. Tinh b t ộ .
Câu 49: Ancol nào sau đây có s nguyê ố n tử cacbon bằng s nhóm ố –OH A. Glixerol.
B. Propan-1,2-điol.
C. Ancol benzylic. D. Ancol etylic.
Câu 50: Kim loại Fe tác d ng v ụ i ớ dung d c
ị h nào sau đây sinh ra khí H2?
A. HNO3 đặc, nóng. B. CuSO4.
C. H2SO4 đặc, nóng. D. HCl. Câu 51: H p c ợ hất nào sau đây là mu i ố axit A. NaHSO4. B. Ca(NO3)2. C. KCl. D. Mg3(PO4)2.
Câu 52: Tính chất vật lý nào dư i ớ đây c a ủ kim lo i ạ không ph i ả do các electron t do gâ ự y ra? A. Tính d o. ẻ B. Ánh kim.
C. Tính dẫn đi n và ệ nhi t ệ . D. Tính c ng. ứ Câu 53: Trong s c
ố ác kim loại sau: Cr, Fe, Hg, W. Kim lo i ạ có nhi t ệ đ nóng c ộ h y l ả n ớ nh t ấ là A. Fe. B. W. C. Cr. D. Hg. Câu 54: đi Ở ều kiện thư ng, ờ chất nào sau đây t ở h l ể ng? ỏ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 140
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Etylamin. B. Glyxin. C. Alanin. D. Anilin.
Câu 55: Để bảo quản natri, ngư i ờ ta ph i ả ngâm natri trong
A. ancol etylic. B. dầu h a ỏ . C. nư c ớ . D. axit axetic. Câu 56: Dung d c
ị h nào sau đây phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ dung d c ị h K2CO3 tạo kết t a ủ ? A. NaCl. B. NH4Cl. C. KNO3. D. BaCl2.
Câu 57: Polime nào sau đây đư c ợ đi u c ề h b ế ằng phản ng ứ trùng h p? ợ
A. Polibutađien. B. Nilon-6,6. C. T vi ơ sco. D. Tinh b t ộ .
Câu 58: Cho nguyên tử X có s hi ố u nguyê ệ n tử 12. V t ị rí nguyên t X
ố trong bảng tuần hoàn là:
A. Chu kì 3, nhóm IA.
B. Chu kì 3, nhóm IIA.
C. Chu kì 2, nhóm IIA.
D. Chu kì 2, nhóm IIIA.
Câu 59: Chất có th dùng l ể àm m m ề nư c ớ c ng ứ t m ạ th i ờ là : A. Ca(OH)2. B. NaCl. C. NaHSO4. D. HCl. Câu 60: Trong nh ng c ữ
hất sau, chất nào không có tính lư ng ỡ tính? A. Al2O3. B. NaHCO3. C. ZnSO4. D. Al(OH)3. Câu 61: Phát bi u nà ể o sau đây không đúng?
A. Xenlulozơ là polime thiên nhiên. B. Trùng h p ợ vinyl clorua thu đư c ợ poli(vinyl clorua). C. T ni ơ tron đư c ợ đi u c ề h b ế ằng phản ng t ứ rùng ng ng. ư
D. Amilozơ có mạch không phân nhánh. Câu 62: Th y ủ phân saccaroz , ơ thu đư c
ợ hai monosaccarit X và Y. Ch t ấ X có trong máu ngư i ờ v i ớ n ng ồ
độ khoảng 0,1%. Phát bi u ể nào sau đây đúng A. Y b t ị h y ủ phân trong môi trư ng ờ ki m ề .
B. X có phân tử kh i ố bằng 180.
C. Y không tan trong nư c ớ .
D. X không có phản ng ứ tráng bạc. Câu 63: Đ t ố 2,88 gam m t ộ kim lo i ạ R trong oxi d , ư sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ 4,80 gam oxit. Kim lo i ạ R là A. Mg. B. Zn. C. Al. D. Fe. Câu 64: Th y ủ phân este X (no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h ) ở trong dung d c
ị h NaOH, đun nóng, thu đư c ợ s n ả phẩm g m
ồ ancol metylic và natri propionat. Công th c ứ c a ủ X là A. HCOOCH3. B. C2H5COOCH3. C. CH3COOCH3. D. CH3COOC2H5.
Câu 65: Cho 27 gam amin no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h hở X tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h HCl, làm khô dung d c ị h thu đư c ợ 48,9 gam mu i ố khan. Công th c ứ phân t a ử min X là A. CH5N. B. C2H7N. C. C3H9N. D. C4H11N. Câu 66: Cho dung d c ị h Ba(OH)2 tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ 120 ml dung d c ị h Al2(SO4)3 0,10M. Kh i ố lư ng ợ kết thu đư c ợ sau phản ng l ứ à : A. 10,26 gam. B. 8,39 gam. C. 12,64 gam. D. 1,88 gam. Câu 67: Cho các h p
ợ kim sau: Cu-Fe (I); Zn-Fe (II); Fe-C (III); Ag-Fe (IV). Khi ti p ế xúc v i ớ dung d c ị h
chất điện li thì các h p ki ợ m mà trong đó Fe đ u b ề ă ị n mòn trư c ớ là:
A. I, III và IV.
B. II, III và IV. C. I, II và IV.
D. I, II và III. Câu 68: Cho lư ng ợ dư Fe l n ầ lư t ợ tác d ng ụ v i ớ các dung d c
ị h CuSO4, HCl, AgNO3, H2SO4 loãng. Sau khi các phản ng x ứ ảy ra hoàn toàn, s t ố rư ng ờ h p s ợ inh ra mu i ố s t ắ (II) là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 69: Lên men 180 gam glucozơ ở đi u ề ki n ệ thích h p, ợ thu đư c
ợ ancol etylic và 35,84 lít khí cacbonic ( đkt ở c). Hi u s ệ uất c a ủ phản ng ứ lên men glucozơ là ? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 140
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 80%. B. 60%. C. 90%. D. 70%.
Câu 70: Cho 0,15 mol m t ộ este X no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h hở tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ dung d c ị h NaOH thu đư c ợ 10,2 gam mu i ố và 6,9 gam m t ộ ancol. Công th c ứ c u t ấ o c ạ a ủ X là A. HCOOC3H7. B. C2H5COOCH3. C. CH3COOCH3. D. HCOOC2H5.
Câu 71: Cho các phát biểu sau: (a) S nguyê ố n tử hiđro trong m t
ộ phân tử tristearin là 110. (b) Trùng h p s ợ triren v i ớ buta-1,3-đien thu đư c ợ cao su buna.
(c) Trong mật ong, hàm lư ng
ợ fructozơ là cao nhất nên mật ong có v r ị ất ng t ọ .
(d) Phân tử valin và axit glutamic đ u c ề ó m c ạ h cacbon phân nhánh.
(e) Poli(metyl metacrylat) đư c ợ dùng đ c ể h t ế o t ạ hu t ỷ inh h u c ữ . ơ S phá ố t biểu đúng là : A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 72: Bình “ga” sử d ng
ụ trong hộ gia đình có ch a ứ 12 kg khí hóa l ng ỏ (LPG) g m ồ propan và butan v i ớ tỉ lệ mol tư ng ơ ng ứ là 1 : 2. Khi đư c ợ đ t
ố cháy hoàn toàn, 1 mol propan t a ỏ ra lư ng ợ nhi t ệ là 2220 kJ và 1 mol butan t a ỏ ra lư ng ợ nhi t
ệ là 2850 kJ. Trung bình, lư ng ợ nhi t ệ tiêu th ụ t ừ đ t ố khí “ga” c a ủ
hộ gia đình Y là 10.000 kJ/ngày và hi u ệ su t ấ s ử d ng ụ nhi t
ệ là 67,3%. Sau bao nhiêu ngày h ộ gia đình Y s d ử ng h ụ ết bình ga trên A. 30 ngày. B. 60 ngày. C. 40 ngày. D. 20 ngày.
Câu 73: Cho 0,84 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ C và S tác d ng ụ h t ế v i ớ lư ng ợ d ư dung d c ị h HNO3 đặc, nóng thu đư c ợ 0,24 mol h n ỗ h p ợ ch ỉg m ồ 2 khí NO2 và CO2. M t ặ khác, đ t
ố cháy 0,84 gam X trong O2 dư r i ồ hấp thụ toàn bộ s n ả ph m ẩ vào dung d c ị h Y ch a
ứ 0,03 mol NaOH và 0,045 mol KOH, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ m gam chất tan. Bi t ế các ph n ả ng x ứ y ra ả hoàn toàn. Giá tr m ị là A. 5,07. B. 4,56. C. 4,99. D. 5,46. Câu 74: Cho m gam b t ộ Fe vào 100ml dung d c ị h ch a ứ hai mu i
ố AgNO3 0,3M và Cu(NO3)2 0,2M, sau m t ộ th i ờ gian thu đư c ợ 3,84 gam h n ỗ h p ợ kim lo i ạ và dung d c ị h X. Cho 3,185 gam b t ộ Zn vào dung d c ị h X, sau khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c ợ 3,895 gam h n ỗ h p ợ kim lo i ạ và dung d c ị h Y. Giá trị c a ủ m là A. 0,560. B. 2,305. C. 1,435. D. 2,800.
Câu 75: Tiến hành đi n ệ phân 200ml h n ỗ h p ợ dung d c ị h X g m
ồ CuSO4 1,00M và HCl 0,75M (v i ớ đi n ệ c c ự tr , ơ hi u ệ su t ấ 100%, dòng đi n ệ có cư ng ờ độ không đ i ổ ), sau m t ộ th i ờ gian đi n ệ phân thu đư c ợ dung d c ị h Y có kh i ố lư ng ợ gi m ả 14,125 gam so v i ớ kh i ố lư ng ợ dung d c ị h X. Cho 14,95 gam b t ộ Zn vào Y đ n ế khi k t ế thúc các ph n ả ng t ứ hu đư c ợ m gam ch t ấ r n. ắ Bi t
ế các khí sinh ra hòa tan không đáng kể trong nư c ớ . Giá trị c a ủ m là ? A. 13,25. B. 10,00. C. 14,86. D. 6,75. Câu 76: Đ t
ố cháy hoàn toàn 215,5 gam h n ỗ h p ợ X ch a ứ ba ch t ấ béo thu đư c ợ 607,2 gam CO2 và 233,1
gam H2O. Hiđro hoá hoàn toàn 215,5 gam X b ng ằ m t ộ lư ng ợ H2 v a
ừ đủ (xúc tác Ni, t°) thu đư c ợ h n ỗ h p ợ Y. Đun nóng toàn b ộ Y v i ớ dung d c ị h NaOH d , t ư hu đư c ợ x gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ x là A. 235,2. B. 177,2. C. 223,2. D. 203,2.
Câu 77: Tiến hành ph n ả ng ứ nhi t ệ nhôm h n ỗ h p ợ X g m
ồ 4,56 gam Cr2O3; 2,88 gam FeO và a mol Al. Sau m t ộ th i ờ gian ph n ả ng, ứ tr n đ ộ u, t ề hu đư c ợ h n h ỗ p ợ ch t ấ r n ắ Y. Chia Y thành 2 ph n b ầ ng nha ằ u: Phần 1 phản ng v ứ a ừ đ v ủ i ớ 400ml dung d c ị h NaOH 0,1M (loãng). Phần 2 ph n ả ng ứ v i ớ dung d c ị h HCl loãng, nóng (d ), ư thu đư c
ợ 1,12 lít H2 (ở đktc). Giả s ử trong ph n ả ng ứ nhi t ệ nhôm, Cr2O3 chỉ b kh ị
ử thành Cr. Phần trăm kh i ố lư ng
ợ Cr2O3 đã tham gia phản ng l ứ à A. 20,00%. B. 66,67%. C. 33,33%. D. 50,00%. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 140
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 78: Cho X, Y là hai axit cacboxylic no, đ n ơ ch c ứ m c ạ h h ; ở Z là este t o ạ t ừ X và Y v i ớ etilen glicol. Đ t
ố cháy hoàn toàn 35,4 gam h n ỗ h p ợ E g m ồ X, Y, Z b ng ằ khí O2 thu đư c
ợ 31,36 lít khí CO2 (đktc) và
23,4 gam H2O. Mặt khác, cho 35,4 gam E tác d ng ụ v i ớ 400 ml dung d c
ị h NaOH 1M và KOH 0,5M, đun nóng. Sau phản ng hoà ứ n toàn, cô cạn dung d c ị h thu đư c ợ m gam ch t ấ r n kha ắ n. Giá tr c ị a ủ m là : A. 46,4. B. 51,0. C. 50,8. D. 48,2. Câu 79: Th c ự hi n ệ các ph n ả ng ứ đ i ố v i ớ ch t ấ h u ữ c ơ X (C6H8O4, ch a ứ hai ch c ứ este, m c ạ h h ) ở và các sản phẩm X (m i ỗ mũi tên ng ứ v i ớ m t ộ ph n ả ng) d ứ ư i ớ đây: (1) X + 2NaOH → X1 + X2 + X3
(2) 2X1 + H2SO4 (loãng) → 2X4 + Na2SO4 (3) 2X3 + O2 → 2X4
(4) 2X2 + H2SO4 (loãng) → 2X5 + Na2SO4. Cho các phát bi u s ể au:
(a) Khi cho a mol X5 tác d ng v ụ i ớ Na d t ư hu đư c ợ a mol H2. (b) Chất X3 tham gia đư c ợ phản ng t ứ ráng bạc. (c) Kh i ố lư ng ợ mol c a ủ X1 là 68 gam/mol. (d) Có 1 công th c ứ cấu tạo th a ỏ mãn tính ch t ấ c a ủ X. (e) X3 có th đi ể u c ề hế từ axetilen. S phá ố t biểu đúng là A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 80: Hòa tan h t ế m gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ Fe, FeO, Fe2O3 và Fe3O4 vào dung d c ị h HCl d , ư thu đư c ợ
0,672 lít H2 (ở đktc) và dung d c ị h ch a ứ a gam h n ỗ h p ợ mu i ố . M t
ặ khác, hòa tan hoàn toàn m gam X trong dung d c ị h ch a
ứ 0,6 mol H2SO4 (đặc) đun nóng, thu đư c ợ dung d c
ị h Y và 3,136 lít SO2 (sản phẩm khử duy nhất c a ủ S+6). Cho 500 ml dung d c
ị h NaOH 1M vào Y, sau khi ph n ả ng ứ k t ế thúc thu đư c ợ 10,7 gam m t ộ chất k t ế t a ủ . Giá trị c a ủ a là A. 38,29. B. 37,58. C. 31,90. D. 31,19. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 140


zalo Nhắn tin Zalo