Đề thi thử Hóa học Sở Lạng Sơn lần 2 năm 2023

172 86 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Sở Lạng Sơn lần 2 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(172 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O L NG S N Ơ
Đ CHÍNH TH C
thi có 0 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)
Đ THI TH THPT QU C GIA L N 2
NĂM H C 20 22-2023
Môn: HOÁ H C
Th i gian: 50 phút (không tính th i gian phát đ )
Mã đ 150
Cho nguyên t kh i: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Theo thuy t A-rê-ni-ut, ch t thu c lo i baz là :ế ơ
A. Ca(OH)
2
. B. NaNO
3
. C. Na
2
SO
4
. D. H
2
SO
4
.
Câu 42: Khi đi n phân CaCl
2
nóng ch y, catot thu đ c ượ
A. HCl. B. Cl
2
. C. Ca. D. Ca(OH)
2
.
Câu 43: Cho E (C
3
H
7
NO
2
) F (C
4
H
9
NO
4
) các ch t h u c m ch h . Cho các chuy n hóa sau (theo ơ
đúng t l mol):
(1) E + NaOH (t°) → X + Y (2) F + 2NaOH (t°) → X + Z + 2H
2
O
(3) Z + HCl → T + NaCl (4) Y + CO (xt, t°) → T
Bi t X, Y, Z, T là các h p ch t h u c . Cho các phát bi u sau:ế ơ
(a) Phân t ch t X, Z, T có cùng s nguyên t cacbon.
(b) Phân t ch t E ch a đ ng th i nhóm –NH
2
và nhóm -COOH.
(c) Trong y h c, ch t Y đ c s d ng đ sát trùng, di t khu n. ượ
(d) Nhi t đ sôi c a ch t Y nh h n nhi t đ sôi c a ch t T. ơ
(e) Ch t Z, T có kh năng tham gia ph n ng tráng g ng. ươ
S phát bi u đúng là :
A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 44: Cho các ch t: glucoz , fructoz , saccaroz , tinh b t, xenluloz . S ch t không ph n ng ơ ơ ơ ơ
th y phân là
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 45: H p ch t s t(III) sunfat có công th c là
A. Fe
2
(SO
4
)
3
. B. FeSO
4
. C. Fe
2
O
3
. D. Fe(NO
3
)
2
.
Câu 46: Cho X, Y, Z, T các ch t tan khác nhau trong s 4 dung d ch riêng bi t: NaOH, NaHCO
3
,
NaHSO
4
và Na
2
CO
3
. Tiến hành thí nghiệm với một số dung dịch trên thu được kết quả như sau:
M u th Thu c th Hi n t ng ượ
X Dung d ch Ca(OH)
2
K t t a tr ngế
Y Dung d ch CaCl
2
K t t a tr ngế
T Quỳ tím Quỳ tím hoá đ
K t lu n nào sau đây đúng?ế
A. Z là Na
2
CO
3
. B. X là NaOH. C. T là NaHSO
4
. D. Y là NaHCO
3
.
Câu 47: Thí nghi m nào sau đây không x y ra ph n ng hóa h c?
A. Cho dung d ch H
2
SO
4
vào dung d ch BaCl
2
.
B. Cho thanh kim lo i Fe vào dung d ch MgCl
2
.
C. Cho thanh kim lo i Mg vào dung d ch H
2
SO
4
loãng.
D. Cho dung d ch NaOH vào dung d ch NaHCO
3
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 1/4 – Mã đ 150
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 48: Natri cacbonat hóa ch t quan tr ng trong công nghi p th y tinh, b t gi t, ph m nhu m,
gi y, s i,.Công th c hoá h c c a natri cacbonat là
A. NaHCO
3
. B. NaNO
3
. C. NaCl. D. Na
2
CO
3
.
Câu 49: Cho 4 dung d ch riêng bi t: CuSO
4
, FeCl
2
, H
2
SO
4
loãng và AgNO
3
. S dung d ch kh năng
ph n ng đ c v i kim lo i Fe là ượ
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 50: Cho các phát bi u sau:
(a) Glucoz đ c g i là đ ng nho do có nhi u trong qu nho chín.ơ ượ ườ
(b) Ch t béo là trieste c a glixerol v i axit béo.
(c) Phân t amiloz có c u trúc m ch phân nhánh. ơ
(d) Thành ph n chính c a cao su thiên nhiên là polime có công th c (C
4
H
6
)n.
(e) Anbumin có ph n ng màu biure v i Cu(OH)
2
.
(f) Dung d ch lysin làm quỳ tím chuy n màu h ng.
S phát bi u đúng là :
A. 6. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 51: Cho X, Y, Z, T các ch t khác nhau trong s 4 ch t: CH
3
NH
2
, NH
3
, C
6
H
5
OH (phenol),
C
6
H
5
NH
2
(anilin) và các %nh chất được ghi trong bảng sau:
Ch t X Y Z T
Nhi t đ sôi (°C) 182 184 -6,7 -33,4
pH (dung d ch n ng đ 0,001M) 6,48 7,82 10,81 10,12
Nh n xét nào sau đây đúng?
A. T là CH
3
NH
2
. B. Y là C
6
H
5
NH
2
. C. Z là C
6
H
5
OH. D. X là NH
3
.
Câu 52: Kim lo i nào sau đây có nhi t đ nóng ch y th p nh t?
A. Zn. B. Fe. C. Ag. D. Hg.
Câu 53: phòng hóa este X m ch h , công th c phân t C
4
H
6
O
2
b ng dung d ch NaOH d thu ư
đ c mu i Y và ancol không no Z. Công th c c u t o thu g n c a Xượ
A. CH
3
COOCH=CH
2
. B. HCOOCH=CHCH
3
.
C. HCOOCH
2
CH=CH
2
. D. CH
2
=CHCOOCH
3
.
Câu 54: Tên thay th c a CHế
3
-NH-CH
3
A. Đimetyl amin. B. N-metyletanamin.
C. N-metylmetanamin. D. Etan amin.
Câu 55: H p ch t nào sau đây không thu c lo i đipeptit?
A. H
2
NCH
2
CONHCH(CH
3
)COOH. B. H
2
NCH
2
CH
2
CONHCH
2
CH
2
COOH.
C. H
2
NCH
2
CONHCH
2
COOH. D. H
2
NCH(CH
3
)CONHCH
2
COOH.
Câu 56: Cho Al tác d ng v i l n l t các dung d ch axit sau: HCl; HNO ượ
3
loãng; H
2
SO
4
đ c, ngu i;
HNO
3
đ c, ngu i; H
2
SO
4
loãng. S dung d ch có th hòa tan đ c Al là : ượ
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 57: Cho các phát bi u sau v phenol (C
6
H
5
OH):
(a) Phenol tan nhi u trong n c l nh. ướ
(b) Phenol có tính axit nh ng dung d ch phenol trong n c không làm đ i màu quỳ tím.ư ướ
(c) Phenol đ c dùng đ s n xu t ph m nhu m, ch t di t n m m c.ượ
(d) Nguyên t H c a vòng benzen trong phenol d b thay th h n nguyên t H trong benzen. ế ơ
(e) Cho n c brom vào dung d ch phenol th y xu t hi n k t t a.ướ ế
S phát bi u đúng là
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 2/4 – Mã đ 150
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 58: Ph n ng chuy n hoá glucoz thành amoni gluconat là ơ
A. Ph n ng t o ph c v i glucoz . ơ B. Ph n ng oxi hóa glucoz . ơ
C. Ph n ng kh glucoz . ơ D. Ph n ng lên men glucoz . ơ
Câu 59: M t s este mùi th m đ c tr ng nh benzyl axetat mùi th m c a hoa nhài. Công th c ơ ư ư ơ
c u t o c a benzyl axetat là
A. CH
3
CH
2
COOC
6
H
5
. B. CH
3
COOCH
2
C
6
H
5
.
C. C
6
H
5
CH
2
COOCH
3
. D. CH
3
COOC
6
H
5
.
Câu 60: Thí nghi m x y ra ăn mòn đi n hoá h c là
A. Cho mi ng gang vào dung d ch Hế
2
SO
4
loãng. B. Đ t dây Fe trong bình đ ng khí O
2
.
C. Nhúng thanh Zn vào dung d ch HCl. D. Nhúng thanh Cu vào dung d ch FeCl
3
.
Câu 61: Khí th i c a m t nhà máy mùi tr ng th i. S c khí th i đó qua dung d ch Pb(NO
3
)
2
th y
xu t hi n k t t a màu đen. Đi u này ch ng t khí th i trong nhà máy có ch a khí : ế
A. H
2
S. B. HCl. C. SO
2
. D. NH
3
.
Câu 62: C p dung d ch ch t nào sau đây ph n ng v i nhau t o ra k t t a? ế
A. Na
2
CO
3
và Ba(HCO
3
)
2
. B. KOH và H
2
SO
4
.
C. CuSO
4
và HCl. D. NaHCO
3
và HCl.
Câu 63: Khi đun nóng ch t béo l ng triolein trong n i kín r i s c dòng khí hiđro d (xúc tác Ni), sau ư
đó đ ngu i thu đ c kh i ch t r n là ượ
A. natri oleat. B. trilinolein. C. tripanmitin. D. tristearin.
Câu 64: Th c hi n các thí nghi m sau:
(a) Cho dung d ch NaHCO
3
vào dung d ch HCl.
(b) Cho Al
2
O
3
vào dung d ch KOH d . ư
(c) Cho dung d ch AgNO
3
vào dung d ch HCl.
(d) Cho NH
4
Cl vào dung d ch Ba(OH)
2
đun nóng.
(e) Cho dung d ch H
2
SO
4
vào dung d ch BaCl
2
.
Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ c ch t khí là ế ượ
A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 65: Nung nóng FeCO
3
trong không khí đ n kh i l ng không đ i, thu đ c ch t r n làế ượ ượ
A. FeO. B. Fe
2
O
3
. C. Fe
3
O
4
. D. Fe.
Câu 66: Dung d ch hòa tan đ c Al ượ
2
O
3
A. BaCl
2
. B. NaNO
3
. C. KOH. D. MgCl
2
.
Câu 67: Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Polietilen là polime đ c dùng làm ch t d o.ượ
B. T nilon-6,6 thu c lo i t thiên nhiên.ơ ơ
C. T poliamit r t b n trong môi tr ng axit.ơ ườ
D. T nitron đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng.ơ ượ ế ư
Câu 68: Kim lo i nào sau đây không ph n ng v i n c nhi t đ th ng? ướ ườ
A. Ba. B. Ca. C. K. D. Be.
Câu 69: Trong các kim lo i sau: K, Fe, Ba, Mg, kim lo i có tính kh m nh nh t là
A. K. B. Fe. C. Ba. D. Mg.
Câu 70: Đ t cháy hoàn toàn m gam ch t béo X (ch a axit stearic, axit panmitic triglixerit c a axit
stearic, axit panmitic) c n v a đ 9,408 lít O
2
(đktc). Sau ph n ng thu đ c 6,72 lít CO ượ
2
(đktc) và 5,22
gam n c. Xà phòng hoá m gam X b ng NaOH v a đ thì thu đ c a gam mu i. Giá tr c a a làướ ượ
A. 5,34. B. 5,74. C. 5,52. D. 5,92.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 3/4 – Mã đ 150
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 71: Hoà tan m gam h n h p CuSO
4
và NaCl vào n c thu đ c dung d ch X. Ti n hành đi n phânướ ượ ế
dung d ch X v i đi n c c tr , màng ngăn x p, c ng đ dòng đi n 5A. L ng khí sinh ra t ơ ườ ượ bình điện
phân và lượng kim loại Cu sinh ra ở catot theo thời gian điện phân được cho ở bảng sau:.
Th i gian đi n phân (giây) t t + 11580 2t
T ng s mol khí 2 đi n c c a a + 0,35 22a/9
S mol Cu catot 0,5 0,6 0,6
Gi s hi u su t đi n phân 100%, các khí sinh ra không tan trong dung d ch. % theo kh i l ng c a ượ
NaCl trong h n h p ban đ u g n nh t v i giá tr là ?
A. 44. B. 33. C. 36. D. 41.
Câu 72: Đ t cháy m gam kim lo i M (có hóa tr không đ i) trong 1,4 lít khí O
2
(đktc) đ n ph n ngế
hoàn toàn đ c ch t r n X. Hòa tan h t X trong dung d ch HCl d thu đ c 20,025 gam mu i 2,24ượ ế ư ượ
lít khí H
2
(đktc). Giá tr c a m là
A. 9,0. B. 14,625. C. 4,05. D. 5,4.
Câu 73: Cho 8,24 gam α-amino axit X (phân t có m t nhóm -COOH và m t nhóm -NH
2
) ph n ng v i
dung d ch HCl d thu đ c 11,16 gam mu i. X là ư ượ
A. H
2
NCH(C
2
H
5
)COOH. B. H
2
NCH(CH
3
)COOH.
C. H
2
NCH
2
CH(CH
3
)COOH. D. H
2
N[CH
2
]
2
COOH.
Câu 74: Trên bao m t lo i phân bón NPK c a m t công ty phân bón nông nghi p ghi đ dinh
d ng 24 24 12. Đ cung c p 11,95 kg nit , 1,89 kg photpho 2,89 kg kali cho 1000 đ tưỡ ơ
tr ng thì ng i nông dân c n tr n đ ng th i phân NPK ( trên) v i phân đ m hai lá (đ dinh d ng ườ ưỡ
35%) phân kali dinh d ng 60%). Cho r ng m i m ưỡ
2
đ t tr ng đ u đ c bón v i l ng phân ượ ượ
nh nhau, n u ng i nông dân s d ng 420,08 kg phân bón v a tr n trên thì di n tích đ t tr ng đ cư ế ườ ượ
bón phân là
A. 4000 m². B. 10000 m². C. 5000 m². D. 2000 m².
Câu 75: X là amino axit có công th c C
n
H
2n+1
NO
2
, Y là axit cacboxylic no, đ n ch c, m ch h . Cho h nơ
h p E g m peptit Ala-X-X Y tác d ng v a đ v i 450 ml dung d ch KOH 1M, thu đ c m gam ượ
mu i Z (g m 3 mu i P, Q, R, trong đó M
P
< M
Q
< M
R
). Đ t cháy hoàn toàn Z c n 25,2 lít khí O
2
(đktc),
thu đ c Nượ
2
, K
2
CO
3
và 50,75 gam h n h p g m CO
2
và H
2
O. Kh i l ng c a mu i Q trong Z là ượ
A. 11,3 gam. B. 12,7 gam. C. 22,6 gam. D. 14,7 gam.
Câu 76: Cho m gam Fe vào 100 ml dung d ch H
2
SO
4
1M (loãng). Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn,
thu đ c 1,568 lít khí (đktc). Giá tr c a m là ?ượ
A. 5,60. B. 4,48. C. 3,36. D. 3,92.
Câu 77: H n h p E g m Fe, FeO, Fe
2
O
3
, Fe(NO
3
)
2
FeCO
3
(trong E oxi chi m 28,07% kh i l ng).ế ượ
Nung 13,68 gam E trong chân không thu đ c ch t r n X (ch g m Fe các oxit c a Fe) 0,06 molượ
h n h p khí CO
2
NO
2
. Hòa tan h t X b ng dung d ch HCl (v a đ ) thu đ c 0,06 mol khí Hế ượ
2
dung d ch Y ch a 21,74 gam mu i. Cho ti p dung d ch AgNO ế
3
d vào Y thu đ c m gam k t t a. Bi tư ượ ế ế
các ph n ng x y ra hoàn toàn. m g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 64. B. 66. C. 68. D. 70.
Câu 78: Khí sinh h c Biogas đ c s n xu t b ng cách các ch t th i h u c trong chăn nuôi, rác th i ượ ơ
sinh ho t. Kbiogas th ng đ c s d ng đ làm ngu n khí đ t thay th gas, ph c v cho nhu c u ườ ượ ế
đun n u. Vi c s d ng n c nóng t bình đun b ng khí biogas đã đem l i l i ích thi t th c v kinh t ướ ế ế
ti n nghi sinh ho t cho các h gia đình. Thành ph n chính c a khí biogas khí metan (chi m 60% ế
th tích) và m t s khí khác (gi s không cháy). Khi 1 gam metan cháy t a ra 55,6 kJ. Bi t r ng mu n ế
nâng 1 gam n c lên 1°C c n tiêu t n 4,18Jgi s nhi t sinh ra ch dùng đ làm tăng nhi t đ c aướ
n c. C n đ t ít nh t bao nhiêu lít khí biogas (đktc) đ l ng nhi t sinh ra đ đun 8 lít n c trongướ ượ ướ
bình nóng l nh (D = 1,0 g/cm³) t 20°C lên 100°C?
A. 40,42. B. 67,36. C. 1077,78. D. 112,27.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 4/4 – Mã đ 150
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 79: Ancol etylic đ c đi u ch t tinh b t b ng ph ng pháp lên men v i hi u su t toàn b quáượ ế ươ
trình 75%. H p th toàn b l ng CO ượ
2
sinh ra khi lên men m gam tinh b t vào n c vôi trong, thu ướ
đ c 30 gam k t t a và dung d ch X. Bi t kh i l ng X gi m đi so v i kh i l ng n c vôi trong banượ ế ế ượ ượ ướ
đ u là 14,16 gam. Giá tr c a m là
A. 32,4. B. 36,0. C. 38,88. D. 48,6.
Câu 80: Th y phân hoàn toàn 15,0 gam este đ n ch c X (phân t s nguyên t cacbon b ng s ơ
nguyên t oxi) b ng dung d ch KOH d , đun nóng, thu đ c a gam mu i Y b gam ancol Z. Giá tr ư ượ
c a a và b l n l t là ượ
A. 21,0 và 8,0. B. 12,3 và 6,9. C. 20,5 và 11,5. D. 17,0 và 8,0.
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI T
41A 42C 43C 44C 45A 46C 47B 48D 49D 50B
51B 52D 53C 54C 55B 56B 57C 58B 59B 60A
61A 62A 63D 64D 65B 66C 67A 68D 69A 70A
71B 72C 73A 74B 75C 76D 77A 78D 79C 80A
Câu 43:
(4) Y là CH
3
OH và T là CH
3
COOH
(3) Z là CH
3
COONa
(1) E là H
2
N-CH
2
-COOCH
3
và X là H
2
N-CH
2
-COONa
(2) F là CH
3
COONH
3
-CH
2
-COOH
(a) Đúng, X, Z, T đ u có 2C
(b) Sai, E ch a -NH
2
và -COO-
(c) Sai, ch t đ c s d ng đ sát trùng, di t khu n là C ượ
2
H
5
OH.
(d) Đúng, do M
Y
< M
T
Y có liên k t H liên phân t kém b n h n T nên nhi t đ sôi c a ch t Y nh ế ơ
h n nhi t đ sôi c a ch t T.ơ
(e) Sai, Z và T đ u không tráng g ng. ươ
Câu 44:
Glucoz , fructoz các monosaccarit nên không có ph n ng th y phân.ơ ơ
Câu 47:
A. H
2
SO
4
+ BaCl
2
BaSO
4
+ HCl
B. Không ph n ng
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 5/4 – Mã đ 150

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ L N Ạ G S N Ơ Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 2 Đ C Ề HÍNH TH C NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) Mã đ ề 150 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Theo thuyết A-rê-ni-ut, chất thu c ộ lo i ạ bazơ là : A. Ca(OH)2. B. NaNO3. C. Na2SO4. D. H2SO4. Câu 42: Khi đi n phâ ệ n CaCl2 nóng chảy, c ở atot thu đư c ợ A. HCl. B. Cl2. C. Ca. D. Ca(OH)2.
Câu 43: Cho E (C3H7NO2) và F (C4H9NO4) là các ch t ấ h u ữ cơ m c ạ h h . ở Cho các chuy n ể hóa sau (theo đúng tỉ l m ệ ol):
(1) E + NaOH (t°) → X + Y (2) F + 2NaOH (t°) → X + Z + 2H2O
(3) Z + HCl → T + NaCl (4) Y + CO (xt, t°) → T
Biết X, Y, Z, T là các h p c ợ hất h u c ữ . ơ Cho các phát bi u s ể au: (a) Phân t c
ử hất X, Z, T có cùng s nguyê ố n tử cacbon. (b) Phân tử chất E ch a ứ đ ng t ồ h i
ờ nhóm –NH2 và nhóm -COOH. (c) Trong y h c ọ , chất Y đư c ợ s d ử ng ụ đ s ể át trùng, di t ệ khu n. ẩ (d) Nhi t ệ đ s ộ ôi c a ủ ch t ấ Y nh h ỏ n nhi ơ t ệ đ s ộ ôi c a ủ ch t ấ T.
(e) Chất Z, T có khả năng tham gia phản ng t ứ ráng gư ng. ơ S phá ố t biểu đúng là : A. 3. B. 5. C. 2. D. 4. Câu 44: Cho các ch t ấ : glucoz , ơ fructoz , ơ saccaroz , ơ tinh b t ộ , xenluloz . ơ Số ch t ấ không có ph n ả ng ứ th y ủ phân là A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. Câu 45: H p c ợ
hất sắt(III) sunfat có công th c ứ là A. Fe2(SO4)3. B. FeSO4. C. Fe2O3. D. Fe(NO3)2.
Câu 46: Cho X, Y, Z, T là các ch t
ấ tan khác nhau trong số 4 dung d c ị h riêng bi t ệ : NaOH, NaHCO3,
NaHSO4 và Na2CO3. Tiến hành thí nghiệm với một số dung dịch trên thu được kết quả như sau: Mẫu thử Thu c ố thử Hi n ệ tư n ợ g X Dung d c ị h Ca(OH)2 Kết t a ủ trắng Y Dung d c ị h CaCl2 Kết t a ủ trắng T Quỳ tím Quỳ tím hoá đỏ
Kết luận nào sau đây đúng?
A. Z là Na2CO3. B. X là NaOH. C. T là NaHSO4. D. Y là NaHCO3. Câu 47: Thí nghi m
ệ nào sau đây không xảy ra phản ng hóa ứ h c ọ ? A. Cho dung d c ị h H2SO4 vào dung d c ị h BaCl2.
B. Cho thanh kim loại Fe vào dung d c ị h MgCl2.
C. Cho thanh kim loại Mg vào dung d c ị h H2SO4 loãng. D. Cho dung d c ị h NaOH vào dung d c ị h NaHCO3. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 150
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 48: Natri cacbonat là hóa ch t ấ quan tr ng ọ trong công nghi p ệ th y ủ tinh, b t ộ gi t ặ , ph m ẩ nhu m ộ , giấy, s i ợ ,.Công th c ứ hoá h c ọ c a ủ natri cacbonat là A. NaHCO3. B. NaNO3. C. NaCl. D. Na2CO3. Câu 49: Cho 4 dung d c ị h riêng bi t
ệ : CuSO4, FeCl2, H2SO4 loãng và AgNO3. Số dung d c ị h có khả năng phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ kim loại Fe là A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 50: Cho các phát biểu sau: (a) Glucoz đ ơ ư c ợ g i ọ là đư ng ờ nho do có nhi u t ề rong qu nho c ả hín.
(b) Chất béo là trieste c a ủ glixerol v i ớ axit béo. (c) Phân t a
ử milozơ có cấu trúc mạch phân nhánh. (d) Thành phần chính c a
ủ cao su thiên nhiên là polime có công th c ứ (C4H6)n. (e) Anbumin có phản ng m ứ àu biure v i ớ Cu(OH)2. (f) Dung d c
ị h lysin làm quỳ tím chuy n m ể àu h ng. ồ S phá ố t biểu đúng là : A. 6. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 51: Cho X, Y, Z, T là các ch t
ấ khác nhau trong số 4 ch t
ấ : CH3NH2, NH3, C6H5OH (phenol),
C6H5NH2 (anilin) và các tính chất được ghi trong bảng sau: Chất X Y Z T Nhiệt đ s ộ ôi (°C) 182 184 -6,7 -33,4 pH (dung d c ị h n ng ồ đ 0,001 ộ M) 6,48 7,82 10,81 10,12
Nhận xét nào sau đây đúng?
A. T là CH3NH2.
B. Y là C6H5NH2. C. Z là C6H5OH. D. X là NH3.
Câu 52: Kim loại nào sau đây có nhi t ệ đ nóng c ộ hảy thấp nhất? A. Zn. B. Fe. C. Ag. D. Hg.
Câu 53: Xà phòng hóa este X m c ạ h h , ở có công th c
ứ phân tử C4H6O2 bằng dung d c ị h NaOH dư thu đư c ợ mu i
ố Y và ancol không no Z. Công th c ứ c u t ấ o t ạ hu g n c ọ a ủ X là
A. CH3COOCH=CH2. B. HCOOCH=CHCH3.
C. HCOOCH2CH=CH2. D. CH2=CHCOOCH3.
Câu 54: Tên thay thế c a ủ CH3-NH-CH3 là
A. Đimetyl amin.
B. N-metyletanamin.
C. N-metylmetanamin. D. Etan amin. Câu 55: H p c ợ
hất nào sau đây không thu c ộ loại đipeptit?
A. H2NCH2CONHCH(CH3)COOH.
B. H2NCH2CH2CONHCH2CH2COOH.
C. H2NCH2CONHCH2COOH.
D. H2NCH(CH3)CONHCH2COOH.
Câu 56: Cho Al tác d ng ụ v i ớ l n ầ lư t ợ các dung d c
ị h axit sau: HCl; HNO3 loãng; H2SO4 đặc, ngu i ộ ; HNO3 đặc, ngu i ộ ; H2SO4 loãng. S dung d ố c
ị h có thể hòa tan đư c ợ Al là : A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 57: Cho các phát biểu sau về phenol (C6H5OH): (a) Phenol tan nhi u ề trong nư c ớ l nh. ạ
(b) Phenol có tính axit nh ng ư dung d c ị h phenol trong nư c ớ không làm đ i ổ màu quỳ tím. (c) Phenol đư c ợ dùng đ s ể ản xuất ph m ẩ nhu m ộ , ch t ấ di t ệ n m ấ m c ố . (d) Nguyên tử H c a
ủ vòng benzen trong phenol d b ễ t ị hay th h ế n nguyê ơ n tử H trong benzen. (e) Cho nư c ớ brom vào dung d c
ị h phenol thấy xuất hi n k ệ t ế t a ủ . S phá ố t biểu đúng là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 150
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 1. B. 3. C. 4. D. 2. Câu 58: Phản ng c ứ
huyển hoá glucozơ thành amoni gluconat là A. Phản ng t ứ ạo ph c ứ v i ớ glucoz . ơ B. Phản ng oxi ứ hóa glucoz . ơ C. Phản ng kh ứ ử glucoz . ơ D. Phản ng l ứ ên men glucoz . ơ Câu 59: M t ộ số este có mùi th m ơ đ c ặ tr ng
ư như benzyl axetat có mùi th m ơ c a ủ hoa nhài. Công th c ứ cấu tạo c a ủ benzyl axetat là
A. CH3CH2COOC6H5.
B. CH3COOCH2C6H5.
C. C6H5CH2COOCH3. D. CH3COOC6H5. Câu 60: Thí nghi m
ệ xảy ra ăn mòn đi n hoá ệ h c ọ là
A. Cho miếng gang vào dung d c
ị h H2SO4 loãng. B. Đ t
ố dây Fe trong bình đ ng khí ự O2.
C. Nhúng thanh Zn vào dung d c ị h HCl.
D. Nhúng thanh Cu vào dung d c ị h FeCl3.
Câu 61: Khí thải c a ủ m t ộ nhà máy có mùi tr ng ứ th i ố . S c ụ khí th i ả đó qua dung d c ị h Pb(NO3)2 thấy xuất hi n k ệ ết t a ủ màu đen. Đi u nà ề y ch ng ứ t khí ỏ th i ả trong nhà máy có ch a ứ khí : A. H2S. B. HCl. C. SO2. D. NH3. Câu 62: Cặp dung d c
ị h chất nào sau đây phản ng v ứ i ớ nhau tạo ra k t ế t a ủ ?
A. Na2CO3 và Ba(HCO3)2.
B. KOH và H2SO4.
C. CuSO4 và HCl.
D. NaHCO3 và HCl.
Câu 63: Khi đun nóng ch t ấ béo l ng ỏ triolein trong n i ồ kín r i ồ s c ụ dòng khí hiđro d ư (xúc tác Ni), sau đó để ngu i ộ thu đư c ợ kh i ố ch t ấ r n l ắ à A. natri oleat. B. trilinolein. C. tripanmitin. D. tristearin. Câu 64: Th c ự hi n c ệ ác thí nghi m ệ sau: (a) Cho dung d c ị h NaHCO3 vào dung d c ị h HCl. (b) Cho Al2O3 vào dung d c ị h KOH d . ư (c) Cho dung d c ị h AgNO3 vào dung d c ị h HCl. (d) Cho NH4Cl vào dung d c ị h Ba(OH)2 đun nóng. (e) Cho dung d c ị h H2SO4 vào dung d c ị h BaCl2. Sau khi các phản ng k ứ t ế thúc, s t ố hí nghi m ệ thu đư c ợ chất khí là A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 65: Nung nóng FeCO3 trong không khí đ n kh ế i ố lư ng không đ ợ i ổ , thu đư c ợ ch t ấ r n l ắ à A. FeO. B. Fe2O3. C. Fe3O4. D. Fe. Câu 66: Dung d c ị h hòa tan đư c ợ Al2O3 là A. BaCl2. B. NaNO3. C. KOH. D. MgCl2. Câu 67: Phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. Polietilen là polime đư c ợ dùng làm chất d o. ẻ
B. Tơ nilon-6,6 thu c ộ loại t t ơ hiên nhiên. C. T pol ơ iamit rất b n t ề rong môi trư ng ờ axit. D. T ni ơ tron đư c ợ đi u c ề h b ế ằng phản ng t ứ rùng ng ng. ư
Câu 68: Kim loại nào sau đây không phản ng ứ v i ớ nư c ớ nhi ở t ệ đ t ộ hư ng? ờ A. Ba. B. Ca. C. K. D. Be.
Câu 69: Trong các kim loại sau: K, Fe, Ba, Mg, kim lo i ạ có tính kh m ử nh nh ạ t ấ là A. K. B. Fe. C. Ba. D. Mg. Câu 70: Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam ch t ấ béo X (ch a
ứ axit stearic, axit panmitic và triglixerit c a ủ axit stearic, axit panmitic) c n ầ v a ừ đ
ủ 9,408 lít O2 (đktc). Sau ph n ả ng ứ thu đư c
ợ 6,72 lít CO2 (đktc) và 5,22 gam nư c
ớ . Xà phòng hoá m gam X b ng N ằ aOH v a ừ đ t ủ hì thu đư c ợ a gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ a là A. 5,34. B. 5,74. C. 5,52. D. 5,92. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 150
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 71: Hoà tan m gam h n ỗ h p ợ CuSO4 và NaCl vào nư c ớ thu đư c ợ dung d c ị h X. Ti n ế hành đi n ệ phân dung d c ị h X v i ớ đi n ệ c c ự tr , ơ màng ngăn x p, ố cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ 5A. Lư ng
ợ khí sinh ra từ bình điện
phân và lượng kim loại Cu sinh ra ở catot theo thời gian điện phân được cho ở bảng sau:. Th i ờ gian đi n phâ ệ n (giây) t t + 11580 2t T ng ổ s m ố ol khí 2 đi ở n ệ c c ự a a + 0,35 22a/9 S m ố ol Cu c ở atot 0,5 0,6 0,6 Giả sử hi u ệ su t ấ đi n
ệ phân 100%, các khí sinh ra không tan trong dung d c ị h. % theo kh i ố lư ng ợ c a ủ NaCl trong h n h ỗ p ợ ban đ u g ầ n nh ầ t ấ v i ớ giá tr l ị à ? A. 44. B. 33. C. 36. D. 41. Câu 72: Đ t ố cháy m gam kim lo i
ạ M (có hóa trị không đ i
ổ ) trong 1,4 lít khí O2 (đktc) đ n ế ph n ả ng ứ hoàn toàn đư c ợ chất r n ắ X. Hòa tan h t ế X trong dung d c ị h HCl d ư thu đư c ợ 20,025 gam mu i ố và 2,24
lít khí H2 (đktc). Giá trị c a ủ m là A. 9,0. B. 14,625. C. 4,05. D. 5,4.
Câu 73: Cho 8,24 gam α-amino axit X (phân tử có m t ộ nhóm -COOH và m t ộ nhóm -NH2) phản ng ứ v i ớ dung d c ị h HCl d t ư hu đư c ợ 11,16 gam mu i ố . X là
A. H2NCH(C2H5)COOH.
B. H2NCH(CH3)COOH.
C. H2NCH2CH(CH3)COOH.
D. H2N[CH2]2COOH.
Câu 74: Trên bao bì m t ộ lo i ạ phân bón NPK c a ủ m t
ộ công ty phân bón nông nghi p ệ có ghi độ dinh dư ng
ỡ là 24 – 24 – 12. Để cung c p ấ 11,95 kg nit ,
ơ 1,89 kg photpho và 2,89 kg kali cho 1000 m² đ t ấ tr ng ồ thì ngư i ờ nông dân c n ầ tr n ộ đ ng ồ th i ờ phân NPK ( ở trên) v i ớ phân đ m ạ hai lá (đ ộ dinh dư ng ỡ là
35%) và phân kali (độ dinh dư ng ỡ là 60%). Cho r ng ằ m i ỗ m2 đất tr ng ồ đ u ề đư c ợ bón v i ớ lư ng ợ phân như nhau, n u ế ngư i ờ nông dân s ử d ng ụ 420,08 kg phân bón v a ừ tr n ộ trên thì di n ệ tích đ t ấ tr ng ồ đư c ợ bón phân là A. 4000 m². B. 10000 m². C. 5000 m². D. 2000 m².
Câu 75: X là amino axit có công th c
ứ CnH2n+1NO2, Y là axit cacboxylic no, đ n c ơ h c ứ , m c ạ h h . ở Cho h n ỗ h p ợ E g m
ồ peptit Ala-X-X và Y tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ 450 ml dung d c ị h KOH 1M, thu đư c ợ m gam mu i ố Z (g m ồ 3 mu i
ố P, Q, R, trong đó MP < MQ < MR). Đ t ố cháy hoàn toàn Z c n ầ 25,2 lít khí O2 (đktc), thu đư c
ợ N2, K2CO3 và 50,75 gam h n ỗ h p g ợ m ồ CO2 và H2O. Kh i ố lư ng ợ c a ủ mu i ố Q trong Z là A. 11,3 gam. B. 12,7 gam. C. 22,6 gam. D. 14,7 gam.
Câu 76: Cho m gam Fe vào 100 ml dung d c
ị h H2SO4 1M (loãng). Sau khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c
ợ 1,568 lít khí (đktc). Giá tr c ị a ủ m là ? A. 5,60. B. 4,48. C. 3,36. D. 3,92. Câu 77: H n ỗ h p ợ E g m
ồ Fe, FeO, Fe2O3, Fe(NO3)2 và FeCO3 (trong E oxi chi m ế 28,07% kh i ố lư ng). ợ
Nung 13,68 gam E trong chân không thu đư c ợ ch t ấ r n ắ X (chỉ g m ồ Fe và các oxit c a ủ Fe) và 0,06 mol h n ỗ h p
ợ khí CO2 và NO2. Hòa tan h t ế X b ng ằ dung d c ị h HCl (v a ừ đ ) ủ thu đư c ợ 0,06 mol khí H2 và dung d c ị h Y ch a ứ 21,74 gam mu i ố . Cho ti p ế dung d c
ị h AgNO3 dư vào Y thu đư c ợ m gam k t ế t a ủ . Bi t ế các phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn. m gần nhất v i ớ giá trị nào sau đây? A. 64. B. 66. C. 68. D. 70. Câu 78: Khí sinh h c ọ Biogas đư c ợ s n xu ả t ấ b ng c ằ ách c ủ ác ch t ấ th i ả h u ữ c
ơ trong chăn nuôi, rác th i ả
sinh hoạt. Khí biogas thư ng ờ đư c ợ sử d ng ụ để làm ngu n ồ khí đ t ố thay thế gas, ph c ụ v ụ cho nhu c u ầ đun nấu. Vi c ệ s ử d ng ụ nư c ớ nóng t ừ bình đun b ng ằ khí biogas đã đem l i ạ l i ợ ích thi t ế th c ự v ề kinh tế và ti n ệ nghi sinh ho t
ạ cho các hộ gia đình. Thành ph n ầ chính c a
ủ khí biogas là khí metan (chi m ế 60% thể tích) và m t ộ s khí ố khác (gi s ả
ử không cháy). Khi 1 gam metan cháy t a ỏ ra 55,6 kJ. Bi t ế r ng ằ mu n ố nâng 1 gam nư c ớ lên 1°C c n ầ tiêu t n ố 4,18J và giả s ử nhi t ệ sinh ra ch ỉdùng đ ể làm tăng nhi t ệ đ ộ c a ủ nư c ớ . Cần đ t ố ít nh t
ấ bao nhiêu lít khí biogas (đktc) để lư ng ợ nhi t
ệ sinh ra đủ đun 8 lít nư c ớ trong
bình nóng lạnh (D = 1,0 g/cm³) t 20°C l ừ ên 100°C? A. 40,42. B. 67,36. C. 1077,78. D. 112,27. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 150


zalo Nhắn tin Zalo