Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ S N Ơ LA Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 2 Đ C Ề HÍNH TH C Ứ NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) ề Mã đ ề 138 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Chất nào sau đây không phải là chất béo? A. Tristearin. B. Triolein. C. Tripammitin. D. Glixerol.
Câu 42: Este CH3COOCH3 có tên g i ọ là
A. vinyl axetat. B. etyl axetat. C. metyl axetat. D. metyl fomat. Câu 43: Dung d c ị h nào dư i ớ đây khi ph n ả ng ứ hoàn toàn v i ớ dung d c ị h Ba(OH)2 d , ư thu đư c ợ h n ỗ h p ợ kết t a ủ trắng? A. Ca(HCO3)2. B. FeCl3. C. H2SO4. D. AlCl3.
Câu 44: Kim loại nào sau đây có tính d n đi ẫ n ệ t t ố nh t ấ ? A. Ag. B. Au. C. Al. D. Cu.
Câu 45: Chất nào sau đây trong phân t c ử ó số nguyên t c ử acbon bằng s nguyê ố n tử oxi?
A. Anđehit axetic.
B. Ancol metylic. C. Ancol etylic. D. Axit fomic.
Câu 46: Cr2O3 không tan đư c ợ trong dung d c ị h nào sau đây ?
A. NaOH loãng, nóng.
B. HNO3 loãng, nóng.
C. HCl đặc, nóng.
D. H2SO4 đặc, nóng.
Câu 47: Chất nào sau đây không tác d ng v ụ i ớ Cu(OH)2? A. Saccaroz . ơ B. Xenluloz . ơ C. Fructoz . ơ D. Glucoz . ơ
Câu 48: Cho Na vào dung d c
ị h H2SO4 loãng, dư thu đư c
ợ khí X, khí X là chất nào sau đây? A. H2. B. CO2. C. N2. D. O2.
Câu 49: Cho thanh kim lo i ạ Mg vào dung d c ị h ch t ấ nào sau đây chỉ x y ả ra hi n ệ tư ng ợ ăn mòn hóa h c ọ ? A. CuSO4. B. HNO3. C. AgNO3. D. FeCl2. Câu 50: Trùng h p but ợ a-1,3-đien thu đư c ợ polime dùng đ s ể n xu ả t ấ A. t ni ơ lon-6,6. B. tơ visco. C. nh a ự PE. D. cao su buna. Câu 51: H n h ỗ p nà ợ o sau đây g i ọ là h n h ỗ p t ợ ecmit?
A. AlCl3 và Fe2O3.
B. Al2O3 và Fe2O3. C. Al và Fe2O3. D. Al2O3 và Fe. Câu 52: Nhôm b n
ề trong không khí và nư c ớ do trên bề m t ặ c a ủ nhôm đư c ợ phủ kín l p ớ ch t ấ X r t ấ m ng, ỏ b n. Ch ề ất X là A. Al2(SO4)3. B. AlF3. C. Al2O3. D. Al(NO3)3. Câu 53: đi Ở ều kiện thư ng, ờ
amin nào sau đây là chất l ng? ỏ A. C2H5NH2. B. (C2H5)2NH. C. CH3NH2. D. (CH3)3N.
Câu 54: Quặng hematit đ c ỏ ó công th c ứ là A. FeS2. B. Fe3O4. C. FeCO3. D. Fe2O3. Câu 55: Nư c ớ c ng ứ tạm th i ờ tác d ng v ụ i ớ ch t
ấ nào sau đây không thu đư c ợ k t ế t a ủ ? A. Ca(OH)2. B. Na3PO4. C. Na2CO3. D. HCl. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 138
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 56: Công th c ứ chung c a ủ amin no, đ n c ơ h c ứ , m c ạ h h l ở à
A. CnH2n-1N (n ≥ 2).
B. CnH2n-5N (n ≥ 6).
C. CnH2n+1N (n ≥ 2).
D. CnH2n+3N (n ≥ 1). Câu 57: Dung d c
ị h chất nào sau đây không làm đ i ổ màu quỳ tím? A. KCl. B. NaOH. C. HNO3. D. CH3COOH.
Câu 58: Cho MgCO3 tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h HCl thu đư c ợ ch t ấ khí X. Ch t ấ X là A. MgCl2. B. CO2. C. O2. D. H2. Câu 59: Sau khi th c ự hành hóa h c ọ , trong 1 số ch t ấ th i ả d ng ạ dung d c ị h có ch a ứ các ion Cu2+, Zn2+,
Fe2+, Pb2+, Hg2+… Dùng hóa chất nào sau đây có thể x l ử í s b
ơ ộ các chất thải trên? A. HNO3. B. Ca(OH)2. C. C2H5OH. D. HCl.
Câu 60: Chất nào sau đây không dùng làm ch t ấ khử khi đi u ề chế kim lo i ạ theo phư ng ơ pháp nhi t ệ luy n? ệ A. Al. B. CO2. C. CO. D. H2. Câu 61: M t ộ h n ỗ h p ợ X g m ồ hai ch t ấ h u ữ cơ đ n ơ ch c ứ . Cho X ph n ả ng ứ v a ừ đủ v i ớ 500 ml dung d c ị h KOH 1M. Sau ph n ả ng, ứ thu đư c ợ h n ỗ h p ợ Y g m ồ hai mu i ố c a
ủ hai axit cacboxylic và m t ộ ancol. Cho toàn b l ộ ư ng ợ ancol thu đư c ợ t ở rên tác d ng v ụ i ớ Na (d ), ư sinh ra 3,36 lít H2. H n h ỗ p ợ X g m ồ A. m t ộ este và m t ộ ancol. B. hai este. C. m t ộ axit và m t ộ ancol. D. m t ộ axit và m t ộ este.
Câu 62: Để phản ng ứ v a ừ đ ủ v i ớ 0,2 mol amino axit X c n ầ 200 ml dung d c ị h NaOH 1M, cô c n ạ dung d c ị h sau phản ng ứ thu đư c
ợ 22,2 gam chất rắn khan. Amino axit X là A. Lysin. B. Glyxin. C. Alanin.
D. Axit glutamic. Câu 63: Tinh th c
ể hất X không màu, v ịng t ọ , d t ễ an trong nư c ớ . X có nhi u ề trong m t ậ ong nên làm cho mật ong có vị ng t ọ s c ắ . Trong công nghi p, ệ X đư c ợ đi u ề chế b ng ằ ph n ả ng ứ th y ủ phân ch t ấ Y. Tên g i ọ c a ủ X và Y lần lư t ợ là
A. fructozơ và saccaroz . ơ
B. glucozơ và fructoz . ơ
C. saccarozơ và glucoz . ơ
D. saccarozơ và xenluloz . ơ Câu 64: Cho m gam h n ỗ h p ợ X g m ồ Mg, Fe, Cu tác d ng ụ v i ớ oxi, thu đư c ợ 47,2 gam h n ỗ h p ợ Y chỉ g m ồ các oxit kim lo i ạ . Hòa tan h t ế Y b ng ằ dung d c
ị h H2SO4 loãng, dư thu đư c ợ dung d c ị h Z. Cho toàn bộ Z vào dung d c ị h NaOH d , ư thu đư c ợ 61,6 gam k t ế t a ủ . Bi t ế các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn. Giá trị c a ủ m là A. 36,0. B. 29,6. C. 31,2. D. 34,4.
Câu 65: Cho 200 ml dung d c
ị h Ba(OH)2 0,06M vào 100 ml dung d c ị h ch a ứ KHCO3 0,25M và BaCl2 0,1M, sau các phản ng hoà ứ n toàn thu đư c ợ a gam k t ế t a ủ . Giá tr c ị a ủ a là A. 4,334. B. 1,970. C. 2,364. D. 3,940.
Câu 66: Este X có công th c ứ phân tử C5H10O2. Th y ủ phân X trong dung d c
ị h H2SO4 loãng, đun nóng, thu đư c ợ sản phẩm g m ồ axit axetic và ch t ấ h u c ữ ơ Y. Công th c ứ c a ủ Y là A. C2H5OH. B. C2H5COOH. C. CH3COOH. D. C3H7OH. Câu 67: Phát bi u nà ể o sau đây sai?
A. Quặng boxit là nguyên li u đ ệ s ể n xu ả ất nhôm trong công nghi p. ệ
B. Trong tự nhiên, các kim loại ki m ề ch t ỉ n ồ t i ạ ở d ng đ ạ n c ơ h t ấ .
C. Cho ure vào nư c ớ vôi trong thu đư c ợ k t ế t a ủ tr ng. ắ D. Đi n phâ ệ n dung d c
ị h NaCl (có màng ngăn), thu đư c ợ khí Cl2 a ở not. Câu 68: Cho 4 ch t ấ r n ắ riêng bi t
ệ : NaOH, Fe, Cu và AgNO3. Số chất r n ắ có khả năng ph n ả ng ứ đư c ợ v i ớ dung d c ị h FeCl3 là A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 138
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 69: Phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. Xenlulozơ trinitrat đư c
ợ dùng làm tơ nhân tạo và thu c ố súng không khói.
B. Tơ nilon-6,6 b n t ề rong môi trư ng ờ axit và ki m ề . C. Th y phâ ủ
n hoàn toàn xenlulozơ chỉ thu đư c ợ 1 monosaccarit. D. Phân t a
ử milozơ có cấu trúc mạch phân nhánh.
Câu 70: Lên men dung d c ị h ch a
ứ 600 gam glucozơ thu đư c ợ 184 gam ancol etylic. Hi u ệ su t ấ quá trình
lên men tạo thành ancol etylic là A. 40%. B. 54%. C. 80%. D. 60%. Câu 71: Th c ự hi n c ệ ác thí nghi m ệ sau:
(1) Cho a mol Na2O vào dung d c ị h ch a ứ 2a mol CuSO4. (2) Cho dung d c ị h ch a
ứ a mol Ba(HCO3)2 vào dung d c ị h ch a ứ 3a mol KOH. (3) Cho h n ỗ h p g ợ m
ồ a mol Ba và a mol Al vào lư ng ợ nư c ớ d . ư (4) Cho a mol Mg vào dung d c ị h ch a ứ a mol Fe2(SO4)3. (5) Cho từ t a ừ mol HCl vào dung d c ị h ch a ứ a mol Na2CO3. Sau khi các ph n ả ng ứ k t ế thúc, số thí nghi m ệ thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ hai ch t ấ tan có n ng ồ độ mol bằng nhau là A. 4. B. 5. C. 3. D. 2. Câu 72: H n ỗ h p ợ X g m
ồ Fe, FeO, Fe2O3, Mg và MgO. Hòa tan h t ế a gam h n ỗ h p ợ X vào dung d c ị h H2SO4 đặc, nóng (d 10% s ư o v i ớ lư ng ph ợ ản ng), t ứ hu đư c ợ dung d c
ị h Y và 1,68 lít khí SO2 (sản phẩm khử duy nh t ấ c a ủ H2SO4). Cho Y tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h Ba(OH)2 d , ư thu đư c ợ 45,378 gam k t ế t a ủ .
Mặt khác, hòa tan a gam h t ế h n ỗ h p ợ X c n ầ dùng 53,75 gam dung d c ị h HCl 14,6%, thu đư c ợ 1,064 lít khí H2 và dung d c ị h Z ch c ỉ h a ứ các mu i ố . Cho ti p ế dung d c
ị h AgNO3 dư vào Z thu đư c ợ m gam k t ế t a ủ g m ồ Ag và AgCl. Bi t ế các ph n ả ng ứ x y
ả ra hoàn toàn. Giá trị c a ủ m g n ầ nh t ấ v i ớ v i ớ giá tr ịnào sau đây? A. 36,4. B. 36,6. C. 36,8. D. 37,2.
Câu 73: Cho các phát biểu sau:
(a) Benzyl axetat có mùi th m ơ c a ủ hoa nhài.
(b) Chất béo là đieste c a ủ glixerol v i ớ axit béo. (c) Cao su l u
ư hóa có cấu trúc m ng không gi ạ an.
(d) Để phân biệt dung d c
ị h glucozơ và fructozơ có thể dùng dung d c
ị h AgNO3 trong NH3 đun nóng. (đ) S nguyê ố n t O ử trong tripeptit m c ạ h hở Glu-Val-Ala là 6. S phá ố t biểu đúng là A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. Câu 74: Cho s đ ơ c
ồ huyển hóa sau (theo đúng tỉ l m ệ ol): (a) X1 + X2 → X3 + X4 + H2O.
(b) X1 + 2X2 → X3 + X5 + 2H2O (c) X1 + X5 → X3 + 2X4 Trong dãy các c p ặ ch t
ấ sau: Ca(HCO3)2 và KOH; Ca(OH)2 và KHCO3; Ba(HCO3)2 và NaHSO4; Ba(OH)2 và NaH2PO4, s c ố ặp chất th a ỏ mãn v i ớ X1 và X2 trong s đ ơ t ồ rên là A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 75: Đi n ệ phân dung d c ị h ch a
ứ x mol CuSO4, y mol H2SO4 và z mol NaCl (v i ớ đi n ệ c c ự tr , ơ màng ngăn x p, ố hi u ệ su t ấ đi n ệ phân là 100%, cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ 2,0A). Th i ờ gian đi n ệ phân và kh i ố lư ng ợ Al2O3 b hoà ị tan t i ố đa trong dung d c ị h sau đi n ệ phân ng v ứ i ớ đ t ồ hị sau: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 138
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Biết tại th i ờ đi m ể 7720 (s) kh i ố lư ng ợ dung d c ị h đi n ệ phân gi m
ả 5,98 gam và có 0,13 mol khí thoát ra. Giá tr (x + ị y + z) là A. 0,160. B. 0,165. C. 0,170. D. 0,155. Câu 76: H n ỗ h p ợ X ch a ứ ba este đ u ề m c ạ h h ở (ch ỉch a ứ ch c ứ este), trong m i ỗ phân t ử este đ u ề có số liên k t
ế π không quá 5. Đun nóng m gam X c n ầ dùng 1,0 lít dung d c ị h NaOH 1M, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ Y g m ồ các ancol đ n ơ ch c ứ thu c ộ cùng dãy đ ng ồ đ ng ẳ và (0,8m + 12,28) gam h n ỗ h p ợ Z g m ồ hai mu i ố c a
ủ hai axit cacboxylic có m c
ạ h không phân nhánh, trong đó có a gam mu i ố T và b gam mu i ố E (M T < ME). Nung nóng Z v i ớ vôi tôi xút (dùng d ) ư thu đư c ợ h n ỗ h p ợ khí n ng ặ 8,2 gam. M t ặ khác, đ t ố cháy
hoàn toàn m gam X cần dùng 3,55 mol O2. Giá trị c a ủ b là A. 59,60. B. 62,72. C. 47,4. D. 39,50.
Câu 77: Sản xuất phân supephotphat kép thư ng ờ sử d ng ụ qu ng
ặ photphorit (có thành ph n ầ chính là Ca3(PO4)2) và dung d c
ị h H2SO4 70% theo các giai đoạn sau:
- Giai đoạn 1: Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 2H3PO4 + 3CaSO4↓
- Giai đoạn 2: Ca3(PO4)2 + 4H3PO4 → 3Ca(H2PO4)2 Phân lân thu đư c ợ sau hai giai đo n ạ trên ch a
ứ Ca(H2PO4)2 và các chất khác không ch a ứ photpho. Độ dinh dư ng ỡ c a
ủ phân lân đó là 42,6%. Đ ể s n ả xu t ấ 10 t n ấ phân lân trên c n ầ t i ố thi u ể m t n ấ dung d c ị h H2SO4 70%. Bi t ế hi u s ệ uất c a ủ giai đo n 1 l ạ à 80%, giai đo n 2 l ạ à 70%. Giá tr c ị a ủ m là A. 15,0. B. 11,2. C. 13,6. D. 12,5.
Câu 78: Từ chất h u ữ cơ X đa ch c ứ có CTPT C11H10O4 th c ự hi n ệ các ph n ả ng
ứ sau theo đúng t ỉlệ mol c a
ủ các chất khi phản ng t ứ i ố đa:
(1) X + 3NaOH → Y + Z + T + H2O (2) Y + HCl → Y1 + NaCl (3) Z + H2SO4 → Z1 + Na2SO4
(4) T + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O → T1 + 2NH4NO3 + 2Ag
(5) T1 + NaOH → Y + NH3 + H2O Cho các phát bi u s ể au: (a) Ch c ỉ ó m t ộ công th c ứ cấu tạo th a ỏ mãn X. (b) Z là h p c ợ hất h u c ữ đa ơ ch c ứ . (c) Y và T có cùng s nguyê ố n tử cacbon.
(d) X có khả năng làm mất màu nư c ớ brom. (e) Trùng ng ng ư Z1 v i ớ etylen glicol thu đư c ợ poli (etylen terephtalat). S phá ố t biểu đúng là A. 4. B. 3. C. 5. D. 2. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 138
Đề thi thử Hóa học Sở Sơn La lần 2 năm 2023
218
109 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Sở Sơn La lần 2 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(218 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C ĐÀO T O S N LAỞ Ụ Ạ Ơ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
(Đ thi có 0ề 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)ắ ệ
Đ THI TH THPT QU C GIA L N 2Ề Ử Ố Ầ
NĂM H C 20Ọ 22-2023
Môn: HOÁ H CỌ
Th i gian: ờ 50 phút (không tính th i gian phát đ )ờ ề
Mã đ ề 138
Cho nguyên t kh i: ử ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Ch t nào sau đây không ph i là ch t béo?ấ ả ấ
A. Tristearin. B. Triolein. C. Tripammitin. D. Glixerol.
Câu 42: Este CH
3
COOCH
3
có tên g i làọ
A. vinyl axetat. B. etyl axetat. C. metyl axetat. D. metyl fomat.
Câu 43: Dung d ch nào d i đây khi ph n ng hoàn toàn v i dung d ch Ba(OH)ị ướ ả ứ ớ ị
2
d , thu đ c h n h pư ượ ỗ ợ
k t t a tr ng?ế ủ ắ
A. Ca(HCO
3
)
2
. B. FeCl
3
. C. H
2
SO
4
. D. AlCl
3
.
Câu 44: Kim lo i nào sau đây có tính d n đi n t t nh t?ạ ẫ ệ ố ấ
A. Ag. B. Au. C. Al. D. Cu.
Câu 45: Ch t nào sau đây trong phân t có s nguyên t cacbon b ng s nguyên t oxi?ấ ử ố ử ằ ố ử
A. Anđehit axetic. B. Ancol metylic. C. Ancol etylic. D. Axit fomic.
Câu 46: Cr
2
O
3
không tan đ c trong dung d ch nào sau đây ?ượ ị
A. NaOH loãng, nóng. B. HNO
3
loãng, nóng.
C. HCl đ c, nóng.ặ D. H
2
SO
4
đ c, nóng.ặ
Câu 47: Ch t nào sau đây không tác d ng v i Cu(OH)ấ ụ ớ
2
?
A. Saccaroz .ơ B. Xenluloz .ơ C. Fructoz .ơ D. Glucoz .ơ
Câu 48: Cho Na vào dung d ch Hị
2
SO
4
loãng, d thu đ c khí X, khí X là ch t nào sau đây?ư ượ ấ
A. H
2
. B. CO
2
. C. N
2
. D. O
2
.
Câu 49: Cho thanh kim lo i Mg vào dung d ch ch t nào sau đây ch x y ra hi n t ng ăn mòn hóaạ ị ấ ỉ ả ệ ượ
h c?ọ
A. CuSO
4
. B. HNO
3
. C. AgNO
3
. D. FeCl
2
.
Câu 50: Trùng h p buta-1,3-đien thu đ c polime dùng đ s n xu tợ ượ ể ả ấ
A. t nilon-6,6.ơ B. t visco.ơ C. nh a PE.ự D. cao su buna.
Câu 51: H n h p nào sau đây g i là h n h p tecmit?ỗ ợ ọ ỗ ợ
A. AlCl
3
và Fe
2
O
3
. B. Al
2
O
3
và Fe
2
O
3
. C. Al và Fe
2
O
3
. D. Al
2
O
3
và Fe.
Câu 52: Nhôm b n trong không khí và n c do trên b m t c a nhôm đ c ph kín l p ch t X r tề ướ ề ặ ủ ượ ủ ớ ấ ấ
m ng, b n. Ch t X làỏ ề ấ
A. Al
2
(SO
4
)
3
. B. AlF
3
. C. Al
2
O
3
. D. Al(NO
3
)
3
.
Câu 53: đi u ki n th ng, amin nào sau đây là ch t l ng?Ở ề ệ ườ ấ ỏ
A. C
2
H
5
NH
2
. B. (C
2
H
5
)
2
NH. C. CH
3
NH
2
. D. (CH
3
)
3
N.
Câu 54: Qu ng hematit đ có công th c làặ ỏ ứ
A. FeS
2
. B. Fe
3
O
4
. C. FeCO
3
. D. Fe
2
O
3
.
Câu 55: N c c ng t m th i tác d ng v i ch t nào sau đây không thu đ c k t t a?ướ ứ ạ ờ ụ ớ ấ ượ ế ủ
A. Ca(OH)
2
. B. Na
3
PO
4
. C. Na
2
CO
3
. D. HCl.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 1/4 – Mã đ 138ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 56: Công th c chung c a amin no, đ n ch c, m ch h làứ ủ ơ ứ ạ ở
A. C
n
H
2n-1
N (n ≥ 2). B. C
n
H
2n-5
N (n ≥ 6).
C. C
n
H
2n+1
N (n ≥ 2). D. C
n
H
2n+3
N (n ≥ 1).
Câu 57: Dung d ch ch t nào sau đây không làm đ i màu quỳ tím?ị ấ ổ
A. KCl. B. NaOH. C. HNO
3
. D. CH
3
COOH.
Câu 58: Cho MgCO
3
tác d ng v i dung d ch HCl thu đ c ch t khí X. Ch t X làụ ớ ị ượ ấ ấ
A. MgCl
2
. B. CO
2
. C. O
2
. D. H
2
.
Câu 59: Sau khi th c hành hóa h c, trong 1 s ch t th i d ng dung d ch có ch a các ion Cuự ọ ố ấ ả ạ ị ứ
2+
, Zn
2+
,
Fe
2+
, Pb
2+
, Hg
2+
… Dùng hóa ch t nào sau đây có th x lí s b các ch t th i trên?ấ ể ử ơ ộ ấ ả
A. HNO
3
. B. Ca(OH)
2
. C. C
2
H
5
OH. D. HCl.
Câu 60: Ch t nào sau đây không dùng làm ch t kh khi đi u ch kim lo i theo ph ng pháp nhi tấ ấ ử ề ế ạ ươ ệ
luy n?ệ
A. Al. B. CO
2
. C. CO. D. H
2
.
Câu 61: M t h n h p X g m hai ch t h u c đ n ch c. Cho X ph n ng v a đ v i 500 ml dungộ ỗ ợ ồ ấ ữ ơ ơ ứ ả ứ ừ ủ ớ
d ch KOH 1M. Sau ph n ng, thu đ c h n h p Y g m hai mu i c a hai axit cacboxylic và m t ancol.ị ả ứ ượ ỗ ợ ồ ố ủ ộ
Cho toàn b l ng ancol thu đ c trên tác d ng v i Na (d ), sinh ra 3,36 lít Hộ ượ ượ ở ụ ớ ư
2
. H n h p X g mỗ ợ ồ
A. m t este và m t ancol.ộ ộ B. hai este.
C. m t axit và m t ancol.ộ ộ D. m t axit và m t este.ộ ộ
Câu 62: Đ ph n ng v a đ v i 0,2 mol amino axit X c n 200 ml dung d ch NaOH 1M, cô c n dungể ả ứ ừ ủ ớ ầ ị ạ
d ch sau ph n ng thu đ c 22,2 gam ch t r n khan. Amino axit X làị ả ứ ượ ấ ắ
A. Lysin. B. Glyxin. C. Alanin. D. Axit glutamic.
Câu 63: Tinh th ch t X không màu, v ng t, d tan trong n c. X có nhi u trong m t ong nên làm choể ấ ị ọ ễ ướ ề ậ
m t ong có v ng t s c. Trong công nghi p, X đ c đi u ch b ng ph n ng th y phân ch t Y. Tênậ ị ọ ắ ệ ượ ề ế ằ ả ứ ủ ấ
g i c a X và Y l n l t làọ ủ ầ ượ
A. fructoz và saccaroz .ơ ơ B. glucoz và fructoz .ơ ơ
C. saccaroz và glucoz .ơ ơ D. saccaroz và xenluloz .ơ ơ
Câu 64: Cho m gam h n h p X g m Mg, Fe, Cu tác d ng v i oxi, thu đ c 47,2 gam h n h p Y chỗ ợ ồ ụ ớ ượ ỗ ợ ỉ
g m các oxit kim lo i. Hòa tan h t Y b ng dung d ch Hồ ạ ế ằ ị
2
SO
4
loãng, d thu đ c dung d ch Z. Cho toànư ượ ị
b Z vào dung d ch NaOH d , thu đ c 61,6 gam k t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá trộ ị ư ượ ế ủ ế ả ứ ả ị
c a m làủ
A. 36,0. B. 29,6. C. 31,2. D. 34,4.
Câu 65: Cho 200 ml dung d ch Ba(OH)ị
2
0,06M vào 100 ml dung d ch ch a KHCOị ứ
3
0,25M và BaCl
2
0,1M, sau các ph n ng hoàn toàn thu đ c a gam k t t a. Giá tr c a a làả ứ ượ ế ủ ị ủ
A. 4,334. B. 1,970. C. 2,364. D. 3,940.
Câu 66: Este X có công th c phân t Cứ ử
5
H
10
O
2
. Th y phân X trong dung d ch Hủ ị
2
SO
4
loãng, đun nóng,
thu đ c s n ph m g m axit axetic và ch t h u c Y. Công th c c a Y làượ ả ẩ ồ ấ ữ ơ ứ ủ
A. C
2
H
5
OH. B. C
2
H
5
COOH. C. CH
3
COOH. D. C
3
H
7
OH.
Câu 67: Phát bi u nào sau đây sai?ể
A. Qu ng boxit là nguyên li u đ s n xu t nhôm trong công nghi p.ặ ệ ể ả ấ ệ
B. Trong t nhiên, các kim lo i ki m ch t n t i d ng đ n ch t.ự ạ ề ỉ ồ ạ ở ạ ơ ấ
C. Cho ure vào n c vôi trong thu đ c k t t a tr ng.ướ ượ ế ủ ắ
D. Đi n phân dung d ch NaCl (có màng ngăn), thu đ c khí Clệ ị ượ
2
anot.ở
Câu 68: Cho 4 ch t r n riêng bi t: NaOH, Fe, Cu và AgNOấ ắ ệ
3
. S ch t r n có kh năng ph n ng đ cố ấ ắ ả ả ứ ượ
v i dung d ch FeClớ ị
3
là
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 2/4 – Mã đ 138ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 69: Phát bi u nào sau đây đúng?ể
A. Xenluloz trinitrat đ c dùng làm t nhân t o và thu c súng không khói.ơ ượ ơ ạ ố
B. T nilon-6,6 b n trong môi tr ng axit và ki m.ơ ề ườ ề
C. Th y phân hoàn toàn xenluloz ch thu đ c 1 monosaccarit.ủ ơ ỉ ượ
D. Phân t amiloz có c u trúc m ch phân nhánh.ử ơ ấ ạ
Câu 70: Lên men dung d ch ch a 600 gam glucoz thu đ c 184 gam ancol etylic. Hi u su t quá trìnhị ứ ơ ượ ệ ấ
lên men t o thành ancol etylic làạ
A. 40%. B. 54%. C. 80%. D. 60%.
Câu 71: Th c hi n các thí nghi m sau:ự ệ ệ
(1) Cho a mol Na
2
O vào dung d ch ch a 2a mol CuSOị ứ
4
.
(2) Cho dung d ch ch a a mol Ba(HCOị ứ
3
)
2
vào dung d ch ch a 3a mol KOH.ị ứ
(3) Cho h n h p g m a mol Ba và a mol Al vào l ng n c d .ỗ ợ ồ ượ ướ ư
(4) Cho a mol Mg vào dung d ch ch a a mol Feị ứ
2
(SO
4
)
3
.
(5) Cho t t a mol HCl vào dung d ch ch a a mol Naừ ừ ị ứ
2
CO
3
.
Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ c dung d ch ch a hai ch t tan có n ng đ molả ứ ế ố ệ ượ ị ứ ấ ồ ộ
b ng nhau làằ
A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 72: H n h p X g m Fe, FeO, Feỗ ợ ồ
2
O
3
, Mg và MgO. Hòa tan h t a gam h n h p X vào dung d chế ỗ ợ ị
H
2
SO
4
đ c, nóng (d 10% so v i l ng ph n ng), thu đ c dung d ch Y và 1,68 lít khí SOặ ư ớ ượ ả ứ ượ ị
2
(s n ph mả ẩ
kh duy nh t c a Hử ấ ủ
2
SO
4
). Cho Y tác d ng v i dung d ch Ba(OH)ụ ớ ị
2
d , thu đ c 45,378 gam k t t a.ư ượ ế ủ
M t khác, hòa tan a gam h t h n h p X c n dùng 53,75 gam dung d ch HCl 14,6%, thu đ c 1,064 lítặ ế ỗ ợ ầ ị ượ
khí H
2
và dung d ch Z ch ch a các mu i. Cho ti p dung d ch AgNOị ỉ ứ ố ế ị
3
d vào Z thu đ c m gam k t t aư ượ ế ủ
g m Ag và AgCl. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m g n nh t v i v i giá tr nào sauồ ế ả ứ ả ị ủ ầ ấ ớ ớ ị
đây?
A. 36,4. B. 36,6. C. 36,8. D. 37,2.
Câu 73: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Benzyl axetat có mùi th m c a hoa nhài.ơ ủ
(b) Ch t béo là đieste c a glixerol v i axit béo.ấ ủ ớ
(c) Cao su l u hóa có c u trúc m ng không gian.ư ấ ạ
(d) Đ phân bi t dung d ch glucoz và fructoz có th dùng dung d ch AgNOể ệ ị ơ ơ ể ị
3
trong NH
3
đun nóng.
(đ) S nguyên t O trong tripeptit m ch h Glu-Val-Ala là 6.ố ử ạ ở
S phát bi u đúng làố ể
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 74: Cho s đ chuy n hóa sau (theo đúng t l mol):ơ ồ ể ỉ ệ
(a) X
1
+ X
2
→ X
3
+ X
4
+ H
2
O.
(b) X
1
+ 2X
2
→ X
3
+ X
5
+ 2H
2
O
(c) X
1
+ X
5
→ X
3
+ 2X
4
Trong dãy các c p ch t sau: Ca(HCOặ ấ
3
)
2
và KOH; Ca(OH)
2
và KHCO
3
; Ba(HCO
3
)
2
và NaHSO
4
; Ba(OH)
2
và NaH
2
PO
4
, s c p ch t th a mãn v i Xố ặ ấ ỏ ớ
1
và X
2
trong s đ trên làơ ồ
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 75: Đi n phân dung d ch ch a x mol CuSOệ ị ứ
4
, y mol H
2
SO
4
và z mol NaCl (v i đi n c c tr , màngớ ệ ự ơ
ngăn x p, hi u su t đi n phân là 100%, c ng đ dòng đi n 2,0A). Th i gian đi n phân và kh i l ngố ệ ấ ệ ườ ộ ệ ờ ệ ố ượ
Al
2
O
3
b hoà tan t i đa trong dung d ch sau đi n phân ng v i đ th sau:ị ố ị ệ ứ ớ ồ ị
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 3/4 – Mã đ 138ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bi t t i th i đi m 7720 (s) kh i l ng dung d ch đi n phân gi m 5,98 gam và có 0,13 mol khí thoát ra.ế ạ ờ ể ố ượ ị ệ ả
Giá tr (x + y + z) làị
A. 0,160. B. 0,165. C. 0,170. D. 0,155.
Câu 76: H n h p X ch a ba este đ u m ch h (ch ch a ch c este), trong m i phân t este đ u có sỗ ợ ứ ề ạ ở ỉ ứ ứ ỗ ử ề ố
liên k t π không quá 5. Đun nóng m gam X c n dùng 1,0 lít dung d ch NaOH 1M, thu đ c h n h p Yế ầ ị ượ ỗ ợ
g m các ancol đ n ch c thu c cùng dãy đ ng đ ng và (0,8m + 12,28) gam h n h p Z g m hai mu iồ ơ ứ ộ ồ ẳ ỗ ợ ồ ố
c a hai axit cacboxylic có m ch không phân nhánh, trong đó có a gam mu i T và b gam mu i E (Mủ ạ ố ố
T
<
M
E
). Nung nóng Z v i vôi tôi xút (dùng d ) thu đ c h n h p khí n ng 8,2 gam. M t khác, đ t cháyớ ư ượ ỗ ợ ặ ặ ố
hoàn toàn m gam X c n dùng 3,55 mol Oầ
2
. Giá tr c a b làị ủ
A. 59,60. B. 62,72. C. 47,4. D. 39,50.
Câu 77: S n xu t phân supephotphat kép th ng s d ng qu ng photphorit (có thành ph n chính làả ấ ườ ử ụ ặ ầ
Ca
3
(PO
4
)
2
) và dung d ch Hị
2
SO
4
70% theo các giai đo n sau:ạ
- Giai đo n 1: Caạ
3
(PO
4
)
2
+ 3H
2
SO
4
→ 2H
3
PO
4
+ 3CaSO
4
↓
- Giai đo n 2: Caạ
3
(PO
4
)
2
+ 4H
3
PO
4
→ 3Ca(H
2
PO
4
)
2
Phân lân thu đ c sau hai giai đo n trên ch a Ca(Hượ ạ ứ
2
PO
4
)
2
và các ch t khác không ch a photpho. Đấ ứ ộ
dinh d ng c a phân lân đó là 42,6%. Đ s n xu t 10 t n phân lân trên c n t i thi u m t n dung d chưỡ ủ ể ả ấ ấ ầ ố ể ấ ị
H
2
SO
4
70%. Bi t hi u su t c a giai đo n 1 là 80%, giai đo n 2 là 70%. Giá tr c a m làế ệ ấ ủ ạ ạ ị ủ
A. 15,0. B. 11,2. C. 13,6. D. 12,5.
Câu 78: T ch t h u c X đa ch c có CTPT Cừ ấ ữ ơ ứ
11
H
10
O
4
th c hi n các ph n ng sau theo đúng t l molự ệ ả ứ ỉ ệ
c a các ch t khi ph n ng t i đa:ủ ấ ả ứ ố
(1) X + 3NaOH → Y + Z + T + H
2
O
(2) Y + HCl → Y
1
+ NaCl
(3) Z + H
2
SO
4
→ Z
1
+ Na
2
SO
4
(4) T + 2AgNO
3
+ 3NH
3
+ H
2
O → T
1
+ 2NH
4
NO
3
+ 2Ag
(5) T
1
+ NaOH → Y + NH
3
+ H
2
O
Cho các phát bi u sau:ể
(a) Ch có m t công th c c u t o th a mãn X.ỉ ộ ứ ấ ạ ỏ
(b) Z là h p ch t h u c đa ch c.ợ ấ ữ ơ ứ
(c) Y và T có cùng s nguyên t cacbon.ố ử
(d) X có kh năng làm m t màu n c brom.ả ấ ướ
(e) Trùng ng ng Zư
1
v i etylen glicol thu đ c poli (etylen terephtalat).ớ ượ
S phát bi u đúng làố ể
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 4/4 – Mã đ 138ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 79: Pin nhiên li u đ c nghiên c u r ng rãi nh m thay th ngu n nhiên li u hóa th ch ngày càngệ ượ ứ ộ ằ ế ồ ệ ạ
c n ki t. Trong pin nhiên li u, dòng đi n đ c t o ra do ph n ng oxi hóa nhiên li u (hiđro, cacbonạ ệ ệ ệ ượ ạ ả ứ ệ
monooxit, metanol, etanol, propan,…) b ng oxi không khí. Trong pin propan - oxi, ph n ng t ng c ngằ ả ứ ổ ộ
x y ra khi pin ho t đ ng nh sau:ả ạ ộ ư
C
3
H
8
(khí) + 5O
2
(khí) + 6OH
-
(dung d ch) → 3COị
3
2-
(dung d ch) + 7Hị
2
O (l ng)ỏ
đi u ki n chu n, khi đ t cháy hoàn toàn 1 mol propan theo ph n ng trên thì sinh ra m t l ng năngỞ ề ệ ẩ ố ả ứ ộ ượ
l ng là 2500,00 kJ. M t bóng đèn công su t 10W đ c th p sáng b ng pin nhiên li u propan - oxi.ượ ộ ấ ượ ắ ằ ệ
Bi t hi u su t quá trình oxi hóa propan là 80,0%; hi u su t s d ng năng l ng là 100%. Khi s d ngế ệ ấ ệ ấ ử ụ ượ ử ụ
220 gam propan làm nhiên li u đi u ki n chu n, thì th i gian (gi ) bóng đèn đ c th p sáng liên t cệ ở ề ệ ẩ ờ ờ ượ ắ ụ
g n nh t v i giá tr nào sau đây?ầ ấ ớ ị
A. 111 gi .ờ B. 347 gi .ờ C. 278 gi .ờ D. 252 gi .ờ
Câu 80: H n h p T g m 2 triglixerit X và Y (Mỗ ợ ồ
X
< M
Y
). Cho m gam T ph n ng v a đ v i dung d chả ứ ừ ủ ớ ị
NaOH 1M thu đ c glixerol và h n h p mu i M g m 3 mu i (Cượ ỗ ợ ố ồ ố
15
H
31
COONa, C
17
H
a
COONa và
C
17
H
b
COONa) có t l mol không t ng ng là 3 : 5 : 7. Đ t cháy hoàn toàn h n h p M trong oxi dỉ ệ ươ ứ ố ỗ ợ ư
thu đ c 7,95 gam Naượ
2
CO
3
; 44,19 gam n c và 2,525 mol COướ
2
. Bi t X và Y h n kém nhau 1 liên k t πế ơ ế
trong phân t . Ph n trăm kh i l ng c a X trong T làử ầ ố ượ ủ
A. 39,94%. B. 40,04%. C. 41,22%. D. 39,75%.
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI TẢ Ế
41D 42C 43A 44A 45B 46A 47B 48A 49B 50D
51C 52C 53B 54D 55D 56D 57A 58B 59B 60B
61D 62C 63A 64D 65A 66D 67B 68B 69C 70D
71A 72C 73B 74C 75C 76C 77A 78D 79C 80A
Câu 43:
Dung d ch Ca(HCOị
3
)
2
khi ph n ng hoàn toàn v i dung d ch Ba(OH)ả ứ ớ ị
2
d , thu đ c h n h p k t t a ư ượ ỗ ợ ế ủ
tr ng:ắ
Ca(HCO
3
)
2
+ Ba(OH)
2
→ CaCO
3
↓ + BaCO
3
↓ + H
2
O
Câu 44:
Đ d n đi n: Ag > Cu > Au > Al > Fe →ộ ẫ ệ Kim lo i d n đi n t t nh t là Ag.ạ ẫ ệ ố ấ
Câu 48:
Cho Na vào dung d ch Hị
2
SO
4
loãng, d thu đ c khí Hư ượ
2
:
Na + H
2
SO
4
→ Na
2
SO
4
+ H
2
Câu 49:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 5/4 – Mã đ 138ề