Đề thi thử Hóa Học Sở Vĩnh Phúc Lần 1 năm 2021

100 50 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 19 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Sở Vĩnh Phúc năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(100 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ THI TH THPTQG L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: HÓA H C
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (VD): Th y phân hoàn toàn m gam tristearin b ng dung d ch NaOH, đun nóng, thu đ c 9,2 gam ượ
glixerol. Giá tr c a m b ng bao nhiêu?
A. 89. B. 101. C. 93. D. 85.
Câu 2 (NB): Polime thiên nhiên X đ c sinh ra trong quá trình quang h p c a cây xanh. nhi t đượ
th ng, X t o v i dung d ch iot h p ch t có màu xanh tím. Polime X có tên g i nào sau đây? ườ
A. Glicogen. B. Tinh b t. C. Saccaroz . ơ D. Xenluloz . ơ
Câu 3 (TH): Cho các ch t X, Y, Z th a mãn s đ ph n ng sau: ơ
Mg
HCl
X
NaOH
Y
0
t
Z
Các ch t X và Z l n l t là ượ
A. MgCl
2
và MgO. B. MgCl
2
và Mg(OH)
2
.
C. MgO và MgCO
3
. D. MgCO
3
và MgO.
Câu 4 (NB): Poli(metyl metacrylat) đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p ch t nào sau đây? ượ ế
A. CH
2
=C(CH
3
)COOCH
3
. B. CH
2
=CHCOOCH
3
.
C. CH
3
COOCH=CH
2
. D. C
6
H
5
CH=CH
2
.
Câu 5 (VD): Lên men m gam glucoz thành ancol etylic v i hi u su t 100%, thu đ c 4,48 lít khí COơ ượ
2
(đktc). Giá tr c a m b ng bao nhiêu?
A. 16,2. B. 32,4. C. 36,0. D. 18,0.
Câu 6 (TH): Este nào sau đây khi th y phân trong môi tr ng axit thu đ c anđehit? ườ ượ
A. CH
2
=CHCOOCH
3
. B. CH
3
COOCH=CH
2
. C. CH
3
COOCH
3
. D. HCOOCH
2
CH=CH
2
.
Câu 7 (NB): Thí nghi m nào sau đây thu đ c mu i s t (III) sau khi ph n ng k t thúc? ượ ế
A. Cho Fe vào dung d ch HNO
3
loãng, d . ư B. Cho Fe(OH)
2
vào dung d ch HCl d . ư
C. Cho FeO vào dung d ch H
2
SO
4
loãng. D. Cho Fe vào dung d ch CuCl
2
.
Câu 8 (NB): Ch t nào sau đây có m t liên k t ba trong phân t ? ế
A. Etilen. B. Axetilen. C. Benzen. D. Metan.
Câu 9 (NB): T nào sau đây thu c lo i t t ng h p? ơ ơ
A. T xenluloz axetat. ơ ơ B. T capron. ơ
C. T visco. ơ D. T t m. ơ
Câu 10 (NB): Dung d ch nào sau đây hòa tan đ c Al(OH) ượ
3
?
A. KCl. B. MgCl
2
. C. NaNO
3
. D. NaOH.
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 11 (TH): Cho dãy các ch t: glucoz , xenluloz , saccaroz , etyl fomat, tinh b t. Có bao nhiêu ch t ơ ơ ơ
trong dãy tham gia ph n ng tráng b c?
A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 12 (TH): Dung d ch Ala-Gly ph n ng đ c v i dung d ch nào sau đây? ượ
A. NaNO
3
. B. NaCl. C. НСl. D. KNO
3
.
Câu 13 (NB): Công th c phân t nào sau đây là c a khí cacbonic?
A. SO
2
. B. NO
2
. C. CO
2
. D. CO.
Câu 14 (TH): Cho vài gi t n c brom vào dung d ch phenol, l c nh . Hi n nào sau đây ướ đúng?
A. B t khí. B. K t t a đ nâu. ế
C. Dung d ch màu xanh. D. K t t a tr ng. ế
Câu 15 (NB): Dung d ch ch t nào sau đây không làm quỳ tím chuy n màu?
A. Metylamin. B. Anilin. C. Trimetylamin. D. Etylamin.
Câu 16 (NB): C p dung d ch ph n ng v i nhau t o ra k t t a là ế
A. Na
2
CO
3
va BaCl
2
. B. KOH và H
2
SO
4
. C. Na
2
CO
3
và HCl. D. NH
4
Cl và NaOH.
Câu 17 (NB): Cho dung d ch NaOH d vào dung d ch Fe ư
2
(SO
4
)
3
thu đ c k t t a X. X ch t nàoượ ế
d i đây? ướ
A. Fe(OH)
2
. B. Fe
3
O
4
. C. Fe(OH)
3
. D. Na
2
SO
4
.
Câu 18 (NB): Kim lo i Fe tác d ng v i dung d ch nào sau đây sinh ra khí H
2
?
A. H
2
SO
4
đ c, nóng. B. HCl. C. HNO
3
đ c, nóng. D. CuSO
4
.
Câu 19 (NB): Công th c phân t nào sau đây là c a saccaroz ? ơ
A. C
2
H
4
O
2
. B. C
6
H
12
O
6
. C. (C
6
H
10
O
5
)
n
. D. C
12
H
22
O
11
.
Câu 20 (TH): Ph n ng nào sau đây có ph ng trình ion rút g n là H ươ
+
+ OH
-
→ H
2
O
A. Cu(OH)
2
+ 2HCl → CuCl
2
+ 2H
2
O. B. CH
3
COOH + NaOH → CH
3
COONa + H
2
O.
C. Ba(OH)
2
+ 2HCl → BaCl
2
+ 2H
2
O. D. Ba(OH)
2
+ H
2
SO
4
→ BaSO
4
+ 2H
2
O.
Câu 21 (TH): Phát bi u nào sau đây đúng?
A. nhi t đ th ng, t t c các amin đ u tan nhi u trong n c. ườ ướ
B. Các amin đ u không đ c, đ c s d ng trong ch bi n th c ph m. ượ ế ế
C. T t c các amin đ u làm quỳ tím m chuy n màu xanh.
D. Đ r a s ch ng nghi m có đ ng anilin, có th dùng dung d ch HCl.
Câu 22 (NB): Polime nào sau đây có c u trúc m ch phân nhánh?
A. Amilopectin. B. Amiloz . ơ C. Polietilen. D. Xenluloz . ơ
Câu 23 (TH): Este nào sau đây có ph n ng tráng b c?
A. CH
3
COOCH
3
. B. CH
2
=CHCOOCH
3
. C. CH
3
COOCH
2
CH
3
. D. HCOOCH
3
.
Câu 24 (NB): Dung d ch nào sau đây có pH > 7?
A. H
2
SO
4
. B. NaCl. C. NaOH. D. HNO
3
.
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 25 (VDC): H n h p E g m ch t X (C
4
H
12
N
2
O
4
) và ch t Y (C
3
H
12
N
2
O
3
). X là mu i c a axit h u c ơ
đa ch c, Y là mu i c a m t axit c . Cho 5,52 gam E tác d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng, ơ ư
thu đ c 0,08 mol hai khí (có t l mol 1 : 3) dung d ch ch a m gam mu i. Giá tr c a m b ng baoượ
nhiêu?
A. 6,25. B. 5,08. C. 3,46. D. 4,68.
Câu 26 (VDC): H n h p E g m m t axit đa ch c X và m t h p ch t h u c t p ch c Y đ u có thành ơ
ph n ch a các nguyên t C, H, O). Ti n hành ba thí nghi m v i m gam h n h p E: ế
Thí nghi m 1: Ph n ng hoàn toàn v i l ng d AgNO ượ ư
3
trong NH
3
, thu đ c 43,2 gam Ag.ượ
Thí nghi m 2: Ph n ng v a đ v i 100 ml dung d ch KHCO
3
2M.
Thí nghi m 3: Ph n ng v a đ v i 100 ml dung d ch KOH 4M, thu đ c 1 ancol duy nh t Z h n ượ
h p T g m ba mu i. D n Z qua bình đ ng Na d , th y kh i l ng bình tăng 9 gam, đ ng th i thu ư ượ
đ c 0,1 mol khí Hượ
2
. Đ t cháy hoàn toàn h n h p T b ng l ng O ượ
2
v a đ , thu đ c 0,4 mol CO ượ
2
,
n c mu i cacbonat. Ph n trăm kh i l ng c a Y trong h n h p E giá tr ướ ượ g n nh t v i giá tr
nào sau đây?
A. 69,0%. B. 31,0%. C. 69,5%. D. 30,5%.
Câu 27 (VD): Ti n hành các thí nghi m sau:ế
(a) S c khí CO
2
(d ) vào dung d ch Ca(OH)ư
2
.
(b) Nh t t dung d ch NH
3
đ n d vào dung d ch Alế ư
2
(SO
4
)
3
.
(c) Nh t t dung d ch Ba(OH)
2
đ n d vào dung d ch Alế ư
2
(SO
4
)
3
.
(d) Cho dung d ch NaOH vào dung d ch Ca(HCO
3
)
2
d .ư
(e) Cho dung d ch HCl vào dung d ch Fe(NO
3
)
2
.
Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, có bao nhiêu thí nghi m thu đ c k t t a? ượ ế
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 28 (VDC): H n h p E ch a 2 amin đ u no, đ n ch c m t hiđrocacbon X (th khí đi u ki n ơ
th ng). Đ t cháy hoàn toàn 0,2 mol h n h p E c n dùng 2,7 mol không khí (20% Oườ
2
80% N
2
v
th tích) thu đ c h n h p F g m CO ượ
2
, H
2
O N
2
. D n toàn b F qua bình đ ng NaOH đ c d th y ư
kh i l ng bình tăng 21,88 gam, đ ng th i 49,616 lít (đktc) khí thoát ra kh i bình. Công th c phân ượ
t c a X là công th c nào sau đây?
A. C
3
H
4
. B. C
3
H
6
. C. C
2
H
4
. D. C
2
H
6
.
Câu 29 (VDC): Cho các ch t h u c X, Y, Z, T, E th a mãn các ph ng trình hóa h c sau: ơ ươ
(1) X + 3NaOH → C
6
H
5
ONa + Y + CH
3
CHO + H
2
O
(2) Y + 2NaOH
0
,CaO t
T + 2Na
2
CO
3
(3) CH
3
CHO + AgNO
3
+ NH
3
+ H
2
O → Z + …
(4) Z + NaOH
0
t
E + …
(5) E + NaOH
0
,CaO t
T + Na
2
CO
3
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Công th c phân t c a X là công th c nào sau đây?
A. C
11
H
10
O
4
. B. C
12
H
14
O
4
. C. C
11
H
12
O
4
. D. C
12
H
20
O
6
.
Câu 30 (VD): Cho các phát bi u sau:
(a) H u h t các polime không tan trong các dung môi thông th ng. ế ườ
(b) đi u ki n th ng, CH ườ
3
NH
2
và CH
3
CH
2
NH
2
là ch t khí và có mùi khai.
(c) Etyl amoni axetat và metyl aminoaxetat có cùng s liên k t pi. ế
(d) Khi đ trong không khí, anilin b s m màu vì b oxi trong không khí oxi hóa.
(e) Glucoz tác d ng v i Hơ
2
(xúc tác Ni, đun nóng) t o sobitol.
Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u đúng?
A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 31 (VDC): Cho 5,64 gam h n h p X g m C, S P tác d ng h t v i l ng d dung d ch HNO ế ượ ư
3
đ c nóng thu đ c 1,3 mol h n h p khí g m NO ượ
2
CO
2
. M t khác, hòa tan hoàn toàn 5,6 gam X vào
70 gam dung d ch H
2
SO
4
98%, đun nóng thu đ c dung d ch Z 0,7 mol h n h p khí Y (g m COượ
2
SO
2
). Cho Ba(OH)
2
d vào Z thu đ c m gam k t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c aư ượ ế ế
m b ng bao nhiêu?
A. 58,62. B. 70,64. C. 47,52. D. 35,32.
Câu 32 (VD): Cho các s đ ph n ng theo đúng t l mol:ơ
(1) X + 2NaOH
o
t
X
1
+ Y
1
+ Y
2
+ 2H
2
O.
(2) X
2
+ 2NaOH → X
3
+ 2H
2
O.
(3) X
3
+ 2NaOH
,
o
CaO t
CH
4
+ 2Y
2
.
(4) 2X
1
+ X
2
→ X
4
.
Cho bi t: X là mu i công th c phân t Cế
3
H
12
O
3
N
2
: X
1
, X
2
, X
3
, X
4
nh ng h p ch t h u c khác ơ
nhau; X
1
, Y
1
đ u làm quỳ tím m hóa xanh.
Phân t kh i c a X
4
b ng bao nhiêu?
A. 152. B. 194. C. 218. D. 236.
Câu 33 (VD): Đun nóng 0,2 mol h n h p X g m hai este no, đ n ch c, m ch h đ ng phân c a ơ
nhau v i dung d ch KOH v a đ , thu đ c h n h p Y g m hai ancol 18,34 gam h n h p X g m 2 ượ
mu i trong đó có a gam mu i Ab gam mu i B (M
A
< M
B
). Đ t cháy toàn b Y thu đ c CO ượ
2
và H
2
O
có t ng kh i l ng là 21,58 gam. T l c a a : b ượ g n nh t v i giá tr nào d i đây? ướ
A. 0,8. B. 0,7. C. 0,9. D. 0,6.
Câu 34 (TH): Cho hai h p ch t h u c X, Y có cùng công th c phân t là C ơ
3
H
7
NO
2
. Khi ph n ng v i
dung d ch NaOH, X t o ra H
2
NCH
2
COONa ch t h u c Z, Y t o ra CH ơ
2
=CHCOONa khí T. Các
ch t Z và T l n l t là ượ
A. C
2
H
5
OH và N
2
. B. CH
3
OH và CH
3
NH
2
.
C. CH
3
NH
2
và NH
3
. D. CH
3
OH và NH
3
.
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 35 (VD): Cho 2,24 gam s t tác d ng v i 40 ml dung d ch ch a h n h p HNO
3
2M và H
2
SO
4
0,5M,
thu đ c V lít NO (đktc, s n ph m kh duy nh t). Giá tr c a V b ng bao nhiêu? ượ
A. 0,896. B. 0,672. C. 0,448. D. 0,56.
Câu 36 (VD): Th y phân hoàn toàn a mol triglixerit X trong dung d ch NaOH v a đ , thu đ c glixerol ượ
và m gam h n h p mu i. Đ t cháy hoàn toàn a mol X, thu đ c 1,375 mol CO ượ
2
1,275 mol H
2
O. M t
khác, a mol X tác d ng t i đa v i 0,05 mol Br
2
trong dung d ch. Giá tr c a m b ng bao nhiêu?
A. 20,60. B. 20,15. C. 22,15. D. 23,35.
Câu 37 (TH): Cho dãy các ch t: phenyl axetat, metyl axetat, tripanmitin, metyl acrylat, vinyl axetat.
Trong các ch t trên, bao nhiêu ch t khi th y phân trong dung d ch NaOH d , đun nóng thu đ c ư ượ
ancol?
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 38 (VD): Ti n hành các b c thí nghi m nh sau:ế ướ ư
B c 1: Cho m t nhúm bông vào c c đ ng dung d ch Hướ
2
SO
4
70%, đun nóng đ ng th i khu y đ u đ n ế
khi thu đ c dung d ch đ ng nh t.ượ
B c 2: Trung hòa dung d ch thu đ c b ng dung d ch NaOH 10%.ướ ượ
B c 3: L y dung d ch sau khi trung hòa cho vào ng nghi m đ ng dung d ch AgNOướ
3
trong NH
3
d ,ư
sau đó đun nóng.
Nh n đ nh nào sau đây đúng?
A. Sau b c 3, trên thành ng nghi m xu t hi n l p kim lo i màu tr ng b c. ướ
B. Thí nghi m trên dùng đ ch ng minh xenluloz có ch a nhi u nhóm -OH. ơ
C. Sau b c 2, nh dung d ch Iướ
2
vào c c thì thu đ c dung d ch có màu xanh tím. ượ
D. Sau b c 1, trong c c thu đ c hai lo i monosaccarit. ướ ượ
Câu 39 (VDC): H n h p E g m ch t X (C
x
H
y
O
4
N) và Y (C
x
H
t
O
5
N
2
) trong đó X không ch a ch c este,
Y là mu i c a α-amino axit no v i axit nitric. Cho m gam E tác d ng v a đ v i 100 ml NaOH 1,2M,
đun nóng nh th y thoát ra 0,03 mol m t amin b c 3 ( th khí, đi u ki n th ng). M t khác, m gam E ườ
tác d ng v a đ v i dung d ch ch a a mol HCl, thu đ c h n h p s n ph m trong đó 2,7 gam m t ượ
axit cacboxylic. Giá tr c a m và a l n l t b ng bao nhiêu? ượ
A. 9,87 và 0,06. B. 9,84 và 0,06. C. 9,84 và 0,03. D. 9,87 và 0,03.
Câu 40 (TH): Th c hi n các thí nghi m sau:
(a) Cho dung d ch HCl vào dung d ch alanin.
(b) Nh dung d ch AgNO
3
/NH
3
vào dung d ch saccaroz . ơ
(c) Nh n c Br ướ
2
vào dung d ch anilin.
(d) Cho dung d ch NaOH vào dung d ch CH
3
NH
3
Cl, đun nóng.
(e) Cho Cu(OH)
2
vào dung d ch H
2
NCH
2
CONHCH(CH
3
)COOH.
Có bao nhiêu thí nghi m x y ra ph n ng?
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1
NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN: HÓA HỌC Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1 (VD): Th y
ủ phân hoàn toàn m gam tristearin b ng ằ dung d c
ị h NaOH, đun nóng, thu đư c ợ 9,2 gam glixerol. Giá trị c a ủ m bằng bao nhiêu? A. 89. B. 101. C. 93. D. 85.
Câu 2 (NB): Polime thiên nhiên X đư c
ợ sinh ra trong quá trình quang h p ợ c a ủ cây xanh. Ở nhi t ệ độ thư ng, ờ X tạo v i ớ dung d c ị h iot h p c ợ h t
ấ có màu xanh tím. Polime X có tên g i ọ nào sau đây? A. Glicogen. B. Tinh b t ộ . C. Saccaroz . ơ D. Xenluloz . ơ
Câu 3 (TH): Cho các chất X, Y, Z th a ỏ mãn s đ ơ ồ phản ng s ứ au: Mg  HCl     X  NaOH     Y 0 t   Z
Các chất X và Z lần lư t ợ là A. MgCl2 và MgO. B. MgCl2 và Mg(OH)2. C. MgO và MgCO3. D. MgCO3 và MgO.
Câu 4 (NB): Poli(metyl metacrylat) đư c ợ đi u c ề h b ế ằng phản ng ứ trùng h p c ợ hất nào sau đây? A. CH2=C(CH3)COOCH3. B. CH2=CHCOOCH3. C. CH3COOCH=CH2. D. C6H5CH=CH2.
Câu 5 (VD): Lên men m gam glucozơ thành ancol etylic v i ớ hi u ệ su t ấ 100%, thu đư c ợ 4,48 lít khí CO2 (đktc). Giá trị c a ủ m b ng ba ằ o nhiêu? A. 16,2. B. 32,4. C. 36,0. D. 18,0.
Câu 6 (TH): Este nào sau đây khi th y phâ ủ n trong môi trư ng ờ axit thu đư c ợ anđehit?
A. CH2=CHCOOCH3. B. CH3COOCH=CH2. C. CH3COOCH3. D. HCOOCH2CH=CH2.
Câu 7 (NB): Thí nghi m ệ nào sau đây thu đư c ợ mu i ố s t ắ (III) sau khi ph n ả ng k ứ t ế thúc? A. Cho Fe vào dung d c ị h HNO3 loãng, d . ư
B. Cho Fe(OH)2 vào dung d c ị h HCl d . ư
C. Cho FeO vào dung d c ị h H2SO4 loãng. D. Cho Fe vào dung d c ị h CuCl2.
Câu 8 (NB): Chất nào sau đây có m t ộ liên k t ế ba trong phân t ? ử A. Etilen. B. Axetilen. C. Benzen. D. Metan.
Câu 9 (NB): Tơ nào sau đây thu c ộ loại tơ t ng ổ h p? ợ A. T xe ơ nlulozơ axetat. B. Tơ capron. C. T vi ơ sco. D. T t ơ ằm. Câu 10 (NB): Dung d c
ị h nào sau đây hòa tan đư c ợ Al(OH)3? A. KCl. B. MgCl2. C. NaNO3. D. NaOH. Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 11 (TH): Cho dãy các chất: glucoz , ơ xenluloz , ơ saccaroz , ơ etyl fomat, tinh b t ộ . Có bao nhiêu ch t ấ
trong dãy tham gia phản ng t ứ ráng bạc? A. 5. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 12 (TH): Dung d c ị h Ala-Gly ph n ả ng đ ứ ư c ợ v i ớ dung d c ị h nào sau đây? A. NaNO3. B. NaCl. C. НСl. D. KNO3.
Câu 13 (NB): Công th c
ứ phân tử nào sau đây là c a ủ khí cacbonic? A. SO2. B. NO2. C. CO2. D. CO.
Câu 14 (TH): Cho vài gi t ọ nư c ớ brom vào dung d c ị h phenol, l c ắ nh . H ẹ i n nà ệ
o sau đây đúng? A. B t ọ khí. B. Kết t a ủ đ nâ ỏ u. C. Dung d c ị h màu xanh. D. Kết t a ủ trắng. Câu 15 (NB): Dung d c
ị h chất nào sau đây không làm quỳ tím chuy n m ể àu? A. Metylamin. B. Anilin. C. Trimetylamin. D. Etylamin.
Câu 16 (NB): Cặp dung d c ị h phản ng v ứ i ớ nhau tạo ra kết t a ủ là
A. Na2CO3 va BaCl2. B. KOH và H2SO4. C. Na2CO3 và HCl. D. NH4Cl và NaOH.
Câu 17 (NB): Cho dung d c ị h NaOH dư vào dung d c ị h Fe2(SO4)3 thu đư c ợ k t ế t a ủ X. X là ch t ấ nào dư i ớ đây? A. Fe(OH)2. B. Fe3O4. C. Fe(OH)3. D. Na2SO4.
Câu 18 (NB): Kim loại Fe tác d ng v ụ i ớ dung d c
ị h nào sau đây sinh ra khí H2?
A. H2SO4 đặc, nóng. B. HCl.
C. HNO3 đặc, nóng. D. CuSO4.
Câu 19 (NB): Công th c
ứ phân tử nào sau đây là c a ủ saccaroz ? ơ A. C2H4O2. B. C6H12O6. C. (C6H10O5)n. D. C12H22O11.
Câu 20 (TH): Phản ng nà ứ o sau đây có phư ng t ơ rình ion rút g n ọ là H+ + OH- → H2O
A. Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O.
B. CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O.
C. Ba(OH)2 + 2HCl → BaCl2 + 2H2O.
D. Ba(OH)2 + H2SO4 → BaSO4 + 2H2O.
Câu 21 (TH): Phát bi u nà ể
o sau đây đúng? A. nhi Ở ệt đ t ộ hư ng, ờ tất cả các amin đ u t ề an nhi u t ề rong nư c ớ .
B. Các amin đ u không đ ề c ộ , đư c ợ s d ử ng t ụ rong ch bi ế n ế th c ự ph m ẩ .
C. Tất cả các amin đều làm quỳ tím ẩm chuyển màu xanh. D. Để r a ử sạch ng ố nghi m ệ có đ ng a ự
nilin, có thể dùng dung d c ị h HCl.
Câu 22 (NB): Polime nào sau đây có c u t ấ rúc m c ạ h phân nhánh? A. Amilopectin. B. Amiloz . ơ C. Polietilen. D. Xenluloz . ơ
Câu 23 (TH): Este nào sau đây có phản ng t ứ ráng b c ạ ? A. CH3COOCH3.
B. CH2=CHCOOCH3. C. CH3COOCH2CH3. D. HCOOCH3. Câu 24 (NB): Dung d c
ị h nào sau đây có pH > 7? A. H2SO4. B. NaCl. C. NaOH. D. HNO3. Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 25 (VDC): H n ỗ h p ợ E g m ồ ch t
ấ X (C4H12N2O4) và chất Y (C3H12N2O3). X là mu i ố c a ủ axit h u ữ cơ đa ch c ứ , Y là mu i ố c a ủ m t ộ axit vô c . ơ Cho 5,52 gam E tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH d , ư đun nóng, thu đư c
ợ 0,08 mol hai khí (có tỉ lệ mol 1 : 3) và dung d c ị h ch a ứ m gam mu i ố . Giá tr ịc a ủ m b ng ằ bao nhiêu? A. 6,25. B. 5,08. C. 3,46. D. 4,68. Câu 26 (VDC): H n ỗ h p ợ E g m ồ m t ộ axit đa ch c ứ X và m t ộ h p ợ ch t ấ h u ữ c ơ t p ạ ch c ứ Y đ u ề có thành phần ch a ứ các nguyên t C, H ố , O). Ti n ế hành ba thí nghi m ệ v i ớ m gam h n h ỗ p ợ E: Thí nghi m ệ 1: Ph n ả ng ứ hoàn toàn v i ớ lư ng ợ d ư AgNO3 trong NH3, thu đư c ợ 43,2 gam Ag. Thí nghi m ệ 2: Ph n ả ng ứ v a ừ đ v ủ i ớ 100 ml dung d c ị h KHCO3 2M. Thí nghi m ệ 3: Ph n ả ng ứ v a ừ đủ v i ớ 100 ml dung d c ị h KOH 4M, thu đư c ợ 1 ancol duy nh t ấ Z và h n ỗ h p ợ T g m ồ ba mu i ố . D n ẫ Z qua bình đ ng ự Na d , ư th y ấ kh i ố lư ng ợ bình tăng 9 gam, đ ng ồ th i ờ thu đư c ợ 0,1 mol khí H2. Đ t ố cháy hoàn toàn h n ỗ h p ợ T b ng ằ lư ng ợ O2 v a ừ đ , ủ thu đư c ợ 0,4 mol CO2, nư c ớ và mu i ố cacbonat. Ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ Y trong h n ỗ h p
ợ E có giá trị gần nh t v i ớ giá trị nào sau đây? A. 69,0%. B. 31,0%. C. 69,5%. D. 30,5%.
Câu 27 (VD): Tiến hành các thí nghi m ệ sau: (a) S c ụ khí CO2 (d ) và ư o dung d c ị h Ca(OH)2. (b) Nh t ỏ ừ t dung d ừ c ị h NH3 đến d và ư o dung d c ị h Al2(SO4)3. (c) Nh t ỏ ừ từ dung d c ị h Ba(OH)2 đến d và ư o dung d c ị h Al2(SO4)3. (d) Cho dung d c ị h NaOH vào dung d c ị h Ca(HCO3)2 d . ư (e) Cho dung d c ị h HCl vào dung d c ị h Fe(NO3)2. Sau khi các phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn, có bao nhiêu thí nghi m ệ thu đư c ợ k t ế t a ủ ? A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. Câu 28 (VDC): H n ỗ h p ợ E ch a ứ 2 amin đ u ề no, đ n ơ ch c ứ và m t
ộ hiđrocacbon X (thể khí đi u ề ki n ệ thư ng). ờ Đ t
ố cháy hoàn toàn 0,2 mol h n ỗ h p ợ E c n
ầ dùng 2,7 mol không khí (20% O2 và 80% N2 về thể tích) thu đư c ợ h n ỗ h p ợ F g m
ồ CO2, H2O và N2. Dẫn toàn bộ F qua bình đ ng ự NaOH đ c ặ dư th y ấ kh i ố lư ng
ợ bình tăng 21,88 gam, đ ng ồ th i
ờ có 49,616 lít (đktc) khí thoát ra kh i ỏ bình. Công th c ứ phân tử c a ủ X là công th c ứ nào sau đây? A. C3H4. B. C3H6. C. C2H4. D. C2H6.
Câu 29 (VDC): Cho các chất h u c ữ X ơ , Y, Z, T, E th a ỏ mãn các phư ng t ơ rình hóa h c ọ sau:
(1) X + 3NaOH → C6H5ONa + Y + CH3CHO + H2O (2) Y + 2NaOH 0 CaO,t    T + 2Na2CO3
(3) CH3CHO + AgNO3 + NH3 + H2O → Z + … (4) Z + NaOH 0 t   E + … (5) E + NaOH 0 CaO,t    T + Na2CO3 Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Công th c ứ phân tử c a ủ X là công th c ứ nào sau đây? A. C11H10O4. B. C12H14O4. C. C11H12O4. D. C12H20O6.
Câu 30 (VD): Cho các phát bi u s ể au: (a) Hầu h t
ế các polime không tan trong các dung môi thông thư ng. ờ (b) Ở điều ki n t ệ hư ng, ờ
CH3NH2 và CH3CH2NH2 là chất khí và có mùi khai.
(c) Etyl amoni axetat và metyl aminoaxetat có cùng s l ố iên k t ế pi. (d) Khi đ t
ể rong không khí, anilin b s ị ẫm màu vì b oxi ị trong không khí oxi hóa. (e) Glucoz t ơ ác d ng v ụ i
ớ H2 (xúc tác Ni, đun nóng) tạo sobitol. Trong các phát bi u t
ể rên, có bao nhiêu phát bi u ể đúng? A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 31 (VDC): Cho 5,64 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ C, S và P tác d ng ụ h t ế v i ớ lư ng ợ d ư dung d c ị h HNO3 đặc nóng thu đư c ợ 1,3 mol h n ỗ h p ợ khí g m
ồ NO2 và CO2. Mặt khác, hòa tan hoàn toàn 5,6 gam X vào 70 gam dung d c
ị h H2SO4 98%, đun nóng thu đư c ợ dung d c ị h Z và 0,7 mol h n ỗ h p ợ khí Y (g m ồ CO2 và
SO2). Cho Ba(OH)2 dư vào Z thu đư c ợ m gam k t ế t a ủ . Bi t ế các ph n ả ng ứ x y
ả ra hoàn toàn. Giá tr ịc a ủ m bằng bao nhiêu? A. 58,62. B. 70,64. C. 47,52. D. 35,32.
Câu 32 (VD): Cho các s đ ơ ph ồ ản ng t ứ heo đúng tỉ l m ệ ol: (1) X + 2NaOH o t
  X1 + Y1 + Y2 + 2H2O. (2) X2 + 2NaOH → X3 + 2H2O. (3) X3 + 2NaOH , o CaO t    CH4 + 2Y2. (4) 2X1 + X2 → X4. Cho bi t ế : X là mu i ố có công th c ứ phân t
ử là C3H12O3N2: X1, X2, X3, X4 là nh ng ữ h p ợ ch t ấ h u ữ cơ khác
nhau; X1, Y1 đều làm quỳ tím ẩm hóa xanh. Phân tử kh i ố c a ủ X4 bằng bao nhiêu? A. 152. B. 194. C. 218. D. 236.
Câu 33 (VD): Đun nóng 0,2 mol h n ỗ h p ợ X g m ồ hai este no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h hở là đ ng ồ phân c a ủ nhau v i ớ dung d c ị h KOH v a ừ đ , ủ thu đư c ợ h n ỗ h p ợ Y g m
ồ hai ancol và 18,34 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ 2 mu i ố trong đó có a gam mu i ố A và b gam mu i ố B (MA < MB). Đ t ố cháy toàn b ộ Y thu đư c ợ CO2 và H2O có t ng kh ổ i ố lư ng ợ là 21,58 gam. T l ỉ c ệ a
ủ a : b gần nhất v i ớ giá trị nào dư i ớ đây? A. 0,8. B. 0,7. C. 0,9. D. 0,6.
Câu 34 (TH): Cho hai h p ợ ch t ấ h u ữ c ơ X, Y có cùng công th c ứ phân t ử là C3H7NO2. Khi ph n ả ng ứ v i ớ dung d c ị h NaOH, X t o ạ ra H2NCH2COONa và ch t ấ h u ữ cơ Z, Y t o
ạ ra CH2=CHCOONa và khí T. Các chất Z và T lần lư t ợ là A. C2H5OH và N2. B. CH3OH và CH3NH2. C. CH3NH2 và NH3. D. CH3OH và NH3. Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo