Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KỲ KH O Ả SÁT KI N Ế TH C Ứ CHU N Ẩ B C Ị HO KỲ THI TỐT NGHI P Ệ NĂM 2021 – L N Ầ 1 ------------------ Môn: Hóa H c ọ – L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C Ứ (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... Mã đ t ề hi: 301 S b
ố áo danh: .............................................................................. * Cho bi t ế nguyên tử kh i ố c a ủ các nguyên t :
ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; S = 32; Cl =35,5; Na = 23; K =
39; Ca = 40; Ba = 137; Al = 27; Fe =56; Cu =64; Zn = 65. * Giả thi t
ế các khí sinh ra không tan trong nư c ớ . Câu 41: Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam etyl axetat b ng ằ oxi d , ư thu đư c
ợ H2O và 4,48 lít (đktc) khí CO2. Giá trị c a ủ m bằng bao nhiêu? A. 4,4. B. 8,8. C. 8,6. D. 4,3.
Câu 42: Chất nào sau đây là mu i ố axit? A. CH3COONa. B. NH4Cl. C. NaHCO3. D. NaCl.
Câu 43: Chất nào sau đây có phản ng t ứ ráng bạc? A. Tinh b t ộ . B. Glucoz . ơ C. Xenluloz . ơ D. Saccaroz . ơ
Câu 44: Etyl axetat tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h NaOH d , đun nóng t ư hu đư c ợ mu i ố nào sau đây? A. HCOONa. B. CH3ONa. C. CH3COONa. D. C2H5ONa. Câu 45: Cho các t s
ơ au: capron, visco, xenlulozơ axetat, nitron. Có bao nhiêu t bá ơ n t ng ổ h p? ợ A. 4. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 46: Phản ng nà ứ o sau đây tạo ra mu i ố sắt(III)? A. Cho Fe vào dung d c ị h CuSO4.
B. Cho Fe dư vào dung d c ị h HNO3 loãng. C. Cho Fe vào dung d c ị h H2SO4 loãng. D. Cho Fe d t ư ác d ng v ụ i ớ Cl2, đ t ố nóng.
Câu 47: Cho 2,24 gam Fe vào 100 ml dung d c ị h CuSO4 0,1M đ n ế ph n ả ng ứ hoàn toàn. Kh i ố lư ng ợ ch t ấ r n ắ thu đư c ợ sau phản ng b ứ ằng bao nhiêu? A. 2,32 gam. B. 2,16 gam. C. 1,68 gam. D. 2,98 gam. Câu 48: Phản ng nà ứ o sau đây có phư ng ơ trình ion thu g n l ọ à 2 CO 2H CO H O ? 3 2 2
A. Na CO 2HCl 2NaCl CO H O. 2 3 2 2 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
B. CaCO 2HNO Ca NO CO H O. 3 3 3 2 2 2
C. 2NaHCO H SO Na SO 2CO 2 H O. 3 2 4 2 4 2 2
D. BaCO H SO BaSO CO H O. 3 2 4 4 2 2 Câu 49: Trùng h p e ợ tilen thu đư c ợ polime nào sau đây? A. Polistiren. B. Polipropilen. C. Polietilen. D. Polibutađien.
Câu 50: Chất nào sau đây là nguyên nhân chủ y u gâ ế y ra hi n t ệ ư ng ợ m a ư axit? A. CO2. B. SO2. C. CO. D. SO3.
Câu 51: Chất nào sau đây là amin b c ậ I? A. C6H5-NH-CH3. B. CH3-NH-CH3. C. CH3-NH2. D. (CH3)3N.
Câu 52: Polime nào sau đây đư c ợ dùng làm cao su?
A. Poli(metyl metacrylat). B. Poli(vinyl clorua). C. Polietilen. D. Poliisopren.
Câu 53: Có bao nhiêu ancol có công th c ứ phân tử C3H8O? A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 54: Kim loại sắt không tan trong dung d c ị h nào sau đây? A. AgNO3. B. CuSO4. C. H2SO4 loãng. D. HNO3 đặc, ngu i ộ .
Câu 55: Metanol có công th c ứ phân tử nào sau đây? A. CH2O. B. CH4O. C. CH2O2. D. C2H6O.
Câu 56: Chất nào sau đây là đisaccarit? A. Fructoz . ơ B. Glucoz . ơ C. Xenluloz . ơ D. Saccaroz . ơ
Câu 57: Chất nào sau đây là đipeptit? A. Ala-Gly-Ala. B. Alanin. C. Gly-Ala. D. Gly-Gly-Gly. Câu 58: H n h ỗ p nà ợ
o sau đây khi hòa tan vào nư c ớ , thu đư c ợ chất khí? A. K2SO4 và BaCl2. B. Na2CO3 và CaCl2. C. KHCO3 và NaHSO4. D. NaHCO3 và NaOH. Câu 59: Phát bi u nà ể o sau đây sai? 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. Saccarozơ có vị ng t ọ h n ơ fructoz . ơ B. Glucozơ còn đư c ợ g i ọ là đư ng ờ mía. C. Th y phâ ủ n saccarozơ thu đư c ợ glucozơ và fructoz . ơ
D. Amilozơ là polime không phân nhánh.
Câu 60: Chất nào sau đây tan nhi u t ề rong nư c ớ ? A. NaOH. B. Mg(OH)2. C. BaSO4. D. CaCO3. Câu 61: Phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. Protein không bị th y phâ ủ n trong môi trư ng ờ ki m ề . B. Dung d c ị h protein có phản ng ứ màu biure. C. Protein hình s i ợ tan trong nư c ớ t o dung d ạ c ị h keo.
D. Amino axit là chất l ng ỏ ở đi u ki ề n t ệ hư ng. ờ
Câu 62: Hòa tan m gam Mg b ng ằ dung d c ị h HCl d , ư thu đư c
ợ 2,24 lít (đktc) khí H2. Giá trị c a ủ m b ng ằ bao nhiêu? A. 2,4. B. 1,2. C. 3,6. D. 4,8.
Câu 63: Hiđro hóa hoàn toàn triolein thu đư c ợ triglixerit X. Đun X v i ớ dung d c ị h NaOH d , ư thu đư c ợ mu i ố nào sau đây? A. Natri stearat. B. Natri axetat. C. Natri oleat. D. Natri panmitat. Câu 64: Th y
ủ phân 51,3 gam saccarozơ trong môi trư ng ờ axit v i ớ hi u ệ su t ấ 80%, thu đư c ợ dung d c ị h X. Kh i ố lư ng ợ glucozơ trong X b ng ba ằ o nhiêu? A. 21,6 gam. B. 27,0 gam. C. 43,2 gam. D. 54,0 gam. Câu 65: H p c ợ hất h u ữ c ơ X m c ạ h h c ở h c ỉ h a ứ m t ộ lo i ạ nhóm ch c ứ , có công th c ứ phân t C ử 4H6O4. Biết rằng khi đun X v i ớ dung d c ị h NaOH t o ạ ra m t ộ mu i ố và m t ộ ancol no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h . ở Cho 14,16 gam X tác d ng ụ v i ớ 400 ml dung d c ị h NaOH 1M, cô c n dung d ạ c ị h sau ph n ả ng t ứ hu đư c ợ m gam ch t ấ r n kha ắ n. Giá trị c a ủ m bằng bao nhiêu? A. 24,10. B. 22,48. C. 16,08. D. 30,16. Câu 66: Cho 1 mol ch t ấ X (C7H6O4, ch a ứ vòng benzen) tác d ng ụ t i ố đa v i ớ 4 mol NaOH trong dung d c ị h, thu đư c ợ 1 mol mu i ố Y, 1 mol mu i
ố Z và 3 mol H2O. Có bao nhiêu công th c ứ c u ấ t o ạ th a ỏ mãn đi u ề ki n ệ trên c a ủ X? A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 67: Cho các phát biểu sau: (a) H n h ỗ p Cu và ợ
Fe2O3 luôn tan hết trong dung d c ị h HCl d . ư 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (b) Cho dung d c ị h NaOH vào dung d c
ị h Ca(HCO3)2 thấy xuất hi n ệ k t ế t a ủ . (c) Ca(OH)2 bị nhi t ệ phân thành CaO. (d) Cho dung d c ị h AgNO3 vào dung d c ị h FeCl2, thu đư c ợ m t ộ chất k t ế t a ủ . (e) Cho NaHSO4 vào dung d c
ị h Ba(HCO3)2, thấy xuất hi n k ệ ết t a ủ và s i ủ b t ọ khí. Trong các phát bi u t
ể rên, có bao nhiêu phát bi u s ể ai? A. 4. B. 3. C. 5. D. 2. Câu 68: Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ E g m
ồ ancol C3H8O và hai amin no, đ n c ơ h c ứ , m c ạ h h ở Y, Z (số mol c a ủ Y gấp 3 l n ầ s ố mol c a ủ Z, MZ = MY + 14) c n ầ v a ừ đ 1,5 ủ mol O2, thu đư c ợ N2, H2O và 0,8 mol CO2. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ Y trong E b ng ba ằ o nhiêu? A. 23,23. B. 59,73. C. 39,02. D. 46,97.
Câu 69: Tiến hành thí nghi m ệ theo các bư c ớ sau: Bư c ớ 1: Cho 3 – 4 ml dung d c ị h AgNO3 2% vào hai ng ố nghi m
ệ (1) và (2). Thêm vài gi t ọ dung d c ị h NaOH
loãng, cho amoniac loãng 3% cho t i ớ khi k t ế t a ủ tan h t ế (v a ừ cho v a ừ l c ắ ). Bư c ớ 2: Rót 2 ml dung d c ị h saccarozơ 5% vào ng ố nghi m ệ (3) và rót ti p ế vào đó 0,5 ml dung d c ị h H2SO4 loãng. Đun nóng dung d c ị h trong 3 – 5 phút. Bư c ớ 3: Để ngu i ộ dung d c
ị h, cho từ từ NaHCO3 tinh thể vào ng ố nghi m ệ (3) và khu y ấ đ u ề b ng ằ đũa th y ủ tinh cho đ n khi ế ng ng ừ thoát khí CO2. Bư c
ớ 4: Rót nhẹ tay 2 ml dung d c
ị h saccarozơ 5% theo thành ng ố nghi m ệ (1). Đ t ặ ng ố nghi m ệ (1) vào c c ố nư c
ớ nóng (khoảng 60 – 70oC). Sau vài phút, lấy ng nghi ố m ệ (1) ra kh i ỏ c c ố . Bư c ớ 5: Rót nhẹ tay dung d c ị h trong ng ố nghi m ệ (3) vào ng ố nghi m ệ (2). Đ t ặ ng ố nghi m ệ (2) vào c c ố nư c ớ
nóng (khoảng 60 – 70oC). Sau vài phút, lấy ng nghi ố m ệ (2) ra kh i ỏ c c ố . Cho các phát bi u s ể au: (a) M c ụ đích chính c a ủ vi c
ệ dùng NaHCO3 là nhằm loại b H ỏ 2SO4 d . ư (b) Sau bư c ớ 2, dung d c ị h trong ng nghi ố m ệ tách thành hai l p. ớ (c) b Ở ư c ớ 1 xảy ra phản ng t ứ ạo ph c ứ bạc amoniacat (d) Sau bư c ớ 4, thành ng nghi ố m ệ (1) có l p ớ k t ế t a ủ tr ng b ắ c ạ bám vào. (e) Sau bư c ớ 5, thành ng nghi ố m ệ (2) có l p ớ k t ế t a ủ tr ng b ắ c ạ bám vào. Trong các phát bi u t
ể rên, có bao nhiêu phát bi u đúng? ể A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học Sở Vĩnh Phúc lần 1 năm 2021
150
75 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Sở Vĩnh Phúc năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(150 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ
------------------
KỲ KH O SÁT KI N TH C CHU N B CHO KỲẢ Ế Ứ Ẩ Ị
THI T T NGHI P NĂM 2021 – L N 1Ố Ệ Ầ
Môn: Hóa H c ọ – L p 12 – Kh i: KHTNớ ố
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đờ ể ờ ề)
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................ọ ọ
S báo danh: ..............................................................................ố
* Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; S = 32; Cl =35,5; Na = 23; K =ế ử ố ủ ố
39; Ca = 40; Ba = 137; Al = 27; Fe =56; Cu =64; Zn = 65.
* Gi thi t các khí sinh ra không tan trong n c.ả ế ướ
Câu 41: Đ t cháy hoàn toàn m gam etyl axetat b ng oxi d , thu đ c Hố ằ ư ượ
2
O và 4,48 lít (đktc) khí CO
2
. Giá trị
c a m b ng bao nhiêu?ủ ằ
A. 4,4. B. 8,8. C. 8,6. D. 4,3.
Câu 42: Ch t nào sau đây là mu i axit?ấ ố
A. CH
3
COONa. B. NH
4
Cl. C. NaHCO
3
. D. NaCl.
Câu 43: Ch t nào sau đây có ph n ng tráng b c?ấ ả ứ ạ
A. Tinh b t. ộ B. Glucoz . ơ C. Xenluloz . ơ D. Saccaroz .ơ
Câu 44: Etyl axetat tác d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng thu đ c mu i nào sau đây?ụ ớ ị ư ượ ố
A. HCOONa. B. CH
3
ONa. C. CH
3
COONa. D. C
2
H
5
ONa.
Câu 45: Cho các t sau: capron, visco, xenluloz axetat, nitron. Có bao nhiêu t bán t ng h p?ơ ơ ơ ổ ợ
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 46: Ph n ng nào sau đây t o ra mu i s t(III)?ả ứ ạ ố ắ
A. Cho Fe vào dung d ch CuSOị
4
. B. Cho Fe d vào dung d ch HNOư ị
3
loãng.
C. Cho Fe vào dung d ch Hị
2
SO
4
loãng. D. Cho Fe d tác d ng v i Clư ụ ớ
2
, đ t nóng.ố
Câu 47: Cho 2,24 gam Fe vào 100 ml dung d ch CuSOị
4
0,1M đ n ph n ng hoàn toàn. Kh i l ng ch t r nế ả ứ ố ượ ấ ắ
thu đ c sau ph n ng b ng bao nhiêu?ượ ả ứ ằ
A. 2,32 gam. B. 2,16 gam. C. 1,68 gam. D. 2,98 gam.
Câu 48: Ph n ng nào sau đây có ph ng trình ion thu g n là ả ứ ươ ọ
2
3 2 2
CO 2H CO H O?
A.
2 3 2 2
Na CO 2HCl 2NaCl CO H O.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Mã đ thi: 301ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.
3 3 3 2 2
2
CaCO 2HNO Ca NO CO H O.
C.
3 2 4 2 4 2 2
2NaHCO H SO Na SO 2CO 2H O.
D.
3 2 4 4 2 2
BaCO H SO BaSO CO H O.
Câu 49: Trùng h p etilen thu đ c polime nào sau đây?ợ ượ
A. Polistiren. B. Polipropilen. C. Polietilen. D. Polibutađien.
Câu 50: Ch t nào sau đây là nguyên nhân ch y u gây ra hi n t ng m a axit?ấ ủ ế ệ ượ ư
A. CO
2
. B. SO
2
. C. CO. D. SO
3
.
Câu 51: Ch t nào sau đây là amin b c I?ấ ậ
A. C
6
H
5
-NH-CH
3
. B. CH
3
-NH-CH
3
. C. CH
3
-NH
2
. D. (CH
3
)
3
N.
Câu 52: Polime nào sau đây đ c dùng làm cao su?ượ
A. Poli(metyl metacrylat). B. Poli(vinyl clorua).
C. Polietilen. D. Poliisopren.
Câu 53: Có bao nhiêu ancol có công th c phân t Cứ ử
3
H
8
O?
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 54: Kim lo i s t không tan trong dung d ch nào sau đây?ạ ắ ị
A. AgNO
3
. B. CuSO
4
.
C. H
2
SO
4
loãng. D. HNO
3
đ c, ngu i.ặ ộ
Câu 55: Metanol có công th c phân t nào sau đây?ứ ử
A. CH
2
O. B. CH
4
O. C. CH
2
O
2
. D. C
2
H
6
O.
Câu 56: Ch t nào sau đây là đisaccarit?ấ
A. Fructoz . ơ B. Glucoz . ơ C. Xenluloz . ơ D. Saccaroz .ơ
Câu 57: Ch t nào sau đây là đipeptit?ấ
A. Ala-Gly-Ala. B. Alanin. C. Gly-Ala. D. Gly-Gly-Gly.
Câu 58: H n h p nào sau đây khi hòa tan vào n c, thu đ c ch t khí?ỗ ợ ướ ượ ấ
A. K
2
SO
4
và BaCl
2
. B. Na
2
CO
3
và CaCl
2
.
C. KHCO
3
và NaHSO
4
. D. NaHCO
3
và NaOH.
Câu 59: Phát bi u nào sau đây ể sai?
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Saccaroz có v ng t h n fructoz .ơ ị ọ ơ ơ
B. Glucoz còn đ c g i là đ ng mía.ơ ượ ọ ườ
C. Th y phân saccaroz thu đ c glucoz và fructoz .ủ ơ ượ ơ ơ
D. Amiloz là polime không phân nhánh.ơ
Câu 60: Ch t nào sau đây tan nhi u trong n c?ấ ề ướ
A. NaOH. B. Mg(OH)
2
. C. BaSO
4
. D. CaCO
3
.
Câu 61: Phát bi u nào sau đây đúng?ể
A. Protein không b th y phân trong môi tr ng ki m.ị ủ ườ ề
B. Dung d ch protein có ph n ng màu biure.ị ả ứ
C. Protein hình s i tan trong n c t o dung d ch keo.ợ ướ ạ ị
D. Amino axit là ch t l ng đi u ki n th ng.ấ ỏ ở ề ệ ườ
Câu 62: Hòa tan m gam Mg b ng dung d ch HCl d , thu đ c 2,24 lít (đktc) khí Hằ ị ư ượ
2
. Giá tr c a m b ng baoị ủ ằ
nhiêu?
A. 2,4. B. 1,2. C. 3,6. D. 4,8.
Câu 63: Hiđro hóa hoàn toàn triolein thu đ c triglixerit X. Đun X v i dung d ch NaOH d , thu đ c mu iượ ớ ị ư ượ ố
nào sau đây?
A. Natri stearat. B. Natri axetat. C. Natri oleat. D. Natri panmitat.
Câu 64: Th y phân 51,3 gam saccaroz trong môi tr ng axit v i hi u su t 80%, thu đ c dung d ch X.ủ ơ ườ ớ ệ ấ ượ ị
Kh i l ng glucoz trong X b ng bao nhiêu?ố ượ ơ ằ
A. 21,6 gam. B. 27,0 gam. C. 43,2 gam. D. 54,0 gam.
Câu 65: H p ch t h u c X m ch h ch ch a m t lo i nhóm ch c, có công th c phân t Cợ ấ ữ ơ ạ ở ỉ ứ ộ ạ ứ ứ ử
4
H
6
O
4
. Bi t r ngế ằ
khi đun X v i dung d ch NaOH t o ra m t mu i và m t ancol no, đ n ch c, m ch h . Cho 14,16 gam X tácớ ị ạ ộ ố ộ ơ ứ ạ ở
d ng v i 400 ml dung d ch NaOH 1M, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c m gam ch t r n khan. Giá trụ ớ ị ạ ị ả ứ ượ ấ ắ ị
c a m b ng bao nhiêu?ủ ằ
A. 24,10. B. 22,48. C. 16,08. D. 30,16.
Câu 66: Cho 1 mol ch t X (Cấ
7
H
6
O
4
, ch a vòng benzen) tác d ng t i đa v i 4 mol NaOH trong dung d ch, thuứ ụ ố ớ ị
đ c 1 mol mu i Y, 1 mol mu i Z và 3 mol Hượ ố ố
2
O. Có bao nhiêu công th c c u t o th a mãn đi u ki n trênứ ấ ạ ỏ ề ệ
c a X?ủ
A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 67: Cho các phát bi u sau:ể
(a) H n h p Cu và Feỗ ợ
2
O
3
luôn tan h t trong dung d ch HCl d .ế ị ư
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(b) Cho dung d ch NaOH vào dung d ch Ca(HCOị ị
3
)
2
th y xu t hi n k t t a.ấ ấ ệ ế ủ
(c) Ca(OH)
2
b nhi t phân thành CaO.ị ệ
(d) Cho dung d ch AgNOị
3
vào dung d ch FeClị
2
, thu đ c m t ch t k t t a.ượ ộ ấ ế ủ
(e) Cho NaHSO
4
vào dung d ch Ba(HCOị
3
)
2
, th y xu t hi n k t t a và s i b t khí.ấ ấ ệ ế ủ ủ ọ
Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u sai?ể ể
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 68: Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p E g m ancol Cố ỗ ợ ồ
3
H
8
O và hai amin no, đ n ch c, m ch h Y, Z (sơ ứ ạ ở ố
mol c a Y g p 3 l n s mol c a Z, Mủ ấ ầ ố ủ
Z
= M
Y
+ 14) c n v a đ 1,5 mol Oầ ừ ủ
2
, thu đ c Nượ
2
, H
2
O và 0,8 mol CO
2
.
Ph n trăm kh i l ng c a Y trong E b ng bao nhiêu?ầ ố ượ ủ ằ
A. 23,23. B. 59,73. C. 39,02. D. 46,97.
Câu 69: Ti n hành thí nghi m theo các b c sau:ế ệ ướ
B c 1: Cho 3 – 4 ml dung d ch AgNOướ ị
3
2% vào hai ng nghi m (1) và (2). Thêm vài gi t dung d ch NaOHố ệ ọ ị
loãng, cho amoniac loãng 3% cho t i khi k t t a tan h t (v a cho v a l c).ớ ế ủ ế ừ ừ ắ
B c 2: Rót 2 ml dung d ch saccaroz 5% vào ng nghi m (3) và rót ti p vào đó 0,5 ml dung d ch Hướ ị ơ ố ệ ế ị
2
SO
4
loãng. Đun nóng dung d ch trong 3 – 5 phút.ị
B c 3: Đ ngu i dung d ch, cho t t NaHCOướ ể ộ ị ừ ừ
3
tinh th vào ng nghi m (3) và khu y đ u b ng đũa th yể ố ệ ấ ề ằ ủ
tinh cho đ n khi ng ng thoát khí COế ừ
2
.
B c 4: Rót nh tay 2 ml dung d ch saccaroz 5% theo thành ng nghi m (1). Đ t ng nghi m (1) vào c cướ ẹ ị ơ ố ệ ặ ố ệ ố
n c nóng (kho ng 60 – 70ướ ả
o
C). Sau vài phút, l y ng nghi m (1) ra kh i c c.ấ ố ệ ỏ ố
B c 5: Rót nh tay dung d ch trong ng nghi m (3) vào ng nghi m (2). Đ t ng nghi m (2) vào c c n cướ ẹ ị ố ệ ố ệ ặ ố ệ ố ướ
nóng (kho ng 60 – 70ả
o
C). Sau vài phút, l y ng nghi m (2) ra kh i c c.ấ ố ệ ỏ ố
Cho các phát bi u sau:ể
(a) M c đích chính c a vi c dùng NaHCOụ ủ ệ
3
là nh m lo i b Hằ ạ ỏ
2
SO
4
d .ư
(b) Sau b c 2, dung d ch trong ng nghi m tách thành hai l p.ướ ị ố ệ ớ
(c) b c 1 x y ra ph n ng t o ph c b c amoniacatỞ ướ ả ả ứ ạ ứ ạ
(d) Sau b c 4, thành ng nghi m (1) có l p k t t a tr ng b c bám vào.ướ ố ệ ớ ế ủ ắ ạ
(e) Sau b c 5, thành ng nghi m (2) có l p k t t a tr ng b c bám vào.ướ ố ệ ớ ế ủ ắ ạ
Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u đúng?ể ể
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 70: Cho 7,5 gam h n h p X g m Mg và Al tác d ng v i 3,36 lít h n h p Y g m Oỗ ợ ồ ụ ớ ỗ ợ ồ
2
và Cl
2
, thu đ cượ
16,2 gam h n h p r n Z. Cho Z vào dung d ch HCl d , thu đ c 3,36 lít khí Hỗ ợ ắ ị ư ượ
2
. Bi t các ph n ng x y raế ả ứ ả
hoàn toàn, các th tích khí đo đktc. Ph n trăm kh i l ng c a Al trong X b ng bao nhiêu?ể ở ầ ố ượ ủ ằ
A. 64,0. B. 18,4. C. 36,0. D. 81,6.
Câu 71: Ch t X có công th c phân t Cấ ứ ử
6
H
8
O
4
. Cho 1 mol X ph n ng h t v i dung d ch NaOH, thu đ cả ứ ế ớ ị ượ
ch t Y và 2 mol ch t Z. Đun Z v i dung d ch Hấ ấ ớ ị
2
SO
4
đ c, thu đ c đimetyl ete. Ch t Y ph n ng v i dungặ ượ ấ ả ứ ớ
d ch Hị
2
SO
4
loãng (d ), thu đ c ch t T. Cho T ph n ng v i HBr, thu đ c hai s n ph m là đ ng phân c uư ượ ấ ả ứ ớ ượ ả ẩ ồ ấ
t o c a nhau. Phát bi u nào sau đây đúng?ạ ủ ể
A. Ch t X ph n ng v i Hấ ả ứ ớ
2
(Ni, t
o
) theo t l mol 1 : 3.ỉ ệ
B. Ch t Y có công th c phân t là Cấ ứ ử
4
H
4
O
4
Na
2
.
C. Ch t Z làm m t màu n c brom.ấ ấ ướ
D. Ch t T không có đ ng phân hình h c.ấ ồ ọ
Câu 72: E là m t ch t béo đ c t o b i hai axit béo X, Y (có cùng s C, Mộ ấ ượ ạ ở ố
X
< M
Y
) và glixerol. Xà phòng hóa
hoàn toàn 53,28 gam E b ng NaOH v a đ , thu đ c 54,96 gam h n h p hai mu i. M t khác, n u đem đ tằ ừ ủ ượ ỗ ợ ố ặ ế ố
cháy hoàn toàn 53,28 gam E thu đ c 3,42 mol COượ
2
và 3,24 mol H
2
O. Kh i l ng mol phân t c a X có giáố ượ ử ủ
tr b ng bao nhiêu?ị ằ
A. 304. B. 284. C. 306. D. 282.
Câu 73: H n h p E g m ch t X (Cỗ ợ ồ ấ
3
H
7
O
5
N) và ch t Y (Cấ
2
H
8
O
2
N
2
), trong đó X là mu i c a axit vô c và Y làố ủ ơ
mu i c a amino axit. Cho 3,159 gam X tác d ng v a đ v i dung d ch ch a 0,057 mol NaOH, thu đ c khíố ủ ụ ừ ủ ớ ị ứ ượ
Z duy nh t (làm xanh quỳ tím m) và dung d ch sau ph n ng ch a m gam h n h p hai mu i. Giá tr c a mấ ẩ ị ả ứ ứ ỗ ợ ố ị ủ
b ng bao nhiêu?ằ
A. 2,619. B. 4,209. C. 2,997. D. 3,051.
Câu 74: H n h p M g m hai ch t h u c no, m ch h X (Cỗ ợ ồ ấ ữ ơ ạ ở
7
H
18
O
4
N
2
) và Y (C
6
H
18
O
4
N
4
). Đun nóng 0,12 mol
M v i dung d ch NaOH v a đ , thu đ c h n h p E g m hai amin h n kém nhau m t nhóm –NHớ ị ừ ủ ượ ỗ ợ ồ ơ ộ
2
, có cùng
s nguyên t cacbon và dung d ch ch a ba mu i c a glyxin, alanin và axit axetic. Đ t cháy hoàn toàn E thuố ử ị ứ ố ủ ố
đ c 0,47 mol Hượ
2
O. Ph n trăm kh i l ng c a Y trong M có giá tr ầ ố ượ ủ ị g n nh tầ ấ v i giá tr nào sau đây?ớ ị
A. 64,5. B. 28,5. C. 88,0. D. 84,5.
Câu 75: Cho ch t h u c E có công th c phân t Cấ ữ ơ ứ ử
9
H
8
O
4
và các s đ ph n ng theo đúng t l mol:ơ ồ ả ứ ỉ ệ
(1) E + 3NaOH → 2X + Y + H
2
O
(2) 2X + H
2
SO
4
→ Na
2
SO
4
+ 2Z
(3) Z + 2AgNO
3
+ 4NH
3
+ H
2
O → T + 2Ag + 2NH
4
NO
3
(4) Y + HCl → F + NaCl
Cho các phát bi u sau:ể
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ