Đề thi thử Hóa học Sở Vĩnh Phúc lần 2 năm 2023

205 103 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Sở Vĩnh Phúc lần 2 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(205 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O VĨNH PHÚC
Đ CHÍNH TH C
thi có 0 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)
Đ THI TH THPT QU C GIA L N 2
NĂM H C 20 22-2023
Môn: HOÁ H C
Th i gian: 50 phút (không tính th i gian phát đ )
Mã đ 123
Cho nguyên t kh i: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Kh hoàn toàn m gam h n h p X g m CuO, Fe
2
O
3
c n dùng v a đ 4,48 lít CO (đktc). M t
khác, đ hòa tan h t X c n v a đ V ml dung d ch HCl 1M. Giá tr c a V ế
A. 200. B. 100. C. 400. D. 300.
Câu 42: Ph n ng hóa h c nào sau đây sai?
A. 2Na +2H
2
O → 2NaOH + H
2
. B. Fe + ZnSO
4
→ FeSO
4
+ Zn.
C. H
2
+ CuO (t°) → Cu + H
2
O. D. Cu + 2FeCl
3
→ CuCl
2
+ 2FeCl
2
.
Câu 43: Este nào sau đây có mùi chu i chín?
A. Benzyl axetat. B. Isoamyl axetat. C. Etyl axetat. D. Amyl fomat.
Câu 44: Th y phân 68,4 gam saccaroz trong môi tr ng axit v i hi u su t 92%, sau ph n ng thu ơ ườ
đ c dung d ch ch a m gam glucoz . Giá tr c a m làượ ơ
A. 72,00. B. 36,00. C. 66,24. D. 33,12.
Câu 45: Trong đi u ki n không có oxi, s t ph n ng v i ch t nào sau đây sinh ra mu i s t(II)?
A. HCl loãng. B. Cl
2
.
C. HNO
3
loãng, d .ư D. H
2
SO
4
đ c, nóng, d . ư
Câu 46: Cho kim lo i Fe vào dung d ch nào sau đây thì x y ra ăn mòn đi n hóa h c?
A. FeCl
3
. B. HCl. C. HNO
3
. D. Cu(NO
3
)
2
.
Câu 47: Công th c hóa h c c a natri đicromat
A. NaCrO
2
. B. Na
2
Cr
2
O
7
. C. Na
2
SO
4
. D. Na
2
CrO
4
.
Câu 48: Dung d ch ch t nào sau đây hòa tan đ c Al ượ
2
O
3
?
A. BaCl
2
. B. H
2
SO
4
. C. NaCl. D. Cu(NO
3
)
2
.
Câu 49: Kim lo i nào sau đây tan h t trong dung d ch NaOH d đi u ki n th ng? ế ư ườ
A. Fe. B. Cu. C. Mg. D. Al.
Câu 50: nhi t đ th ng, l u huỳnh ph n ng đ c v i kim lo i nào sau đây? ườ ư ượ
A. Cr. B. Hg. C. Fe. D. Al.
Câu 51: Ch t nào là amin b c hai? â
A. CH
3
-CH
2
-NH
3
Cl. B. C
6
H
5
NHCH
3
. C. CH
3
-N-(CH
3
)
2
. D. CH
3
-NH
2
.
Câu 52: Ch t tham gia ph n ng tráng b c là
A. glucoz .ơ B. saccaroz .ơ C. tinh b t. D. xenluloz .ơ
Câu 53: Phát bi u nào sau đây không đúng?
A. Trùng h p vinyl clorua, thu đ c poli(vinyl clorua). ượ
B. Cao su là nh ng v t li u polime có tính đàn h i. â
C. T xenluloz axetat là t bán t ng h p.ơ ơ ơ
D. Các t poliamit b n trong môi tr ng ki m ho c axit.ơ ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 1/4 – Mã đ 123
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 54: Khí th i c a m t nhà máy ch bi n th c ăn gia súc mùi tr ng th i. S c khí th i đó qua ế ế
dung d ch Pb(NO
3
)
2
th y xu t hi n k t t a màu đen. Đi u này ch ng t khí th i có ch a khí ế
A. NH
3
. B. H
2
S. C. SO
2
. D. HCl.
Câu 55: Kim lo i Na ph n ng v i n c sinh ra s n ph m nào sau đây? ướ
A. Na
2
O. B. NaCl. C. NaOH. D. NaClO
3
.
Câu 56: Tên thay th c a ancol có công th c c u t o thu g n CHế
3
CH
2
CH
2
OH là
A. propan-1-ol. B. pentan-2-ol. C. pentan-1-ol. D. propan-2-ol.
Câu 57: Dung d ch nào sau đây có pH < 7?
A. K
2
SO
4
. B. NaCl. C. KOH. D. HCl.
Câu 58: Ch t nào sau đây là ch t béo?
A. Glyxin. B. Tinh b t. C. Etyl axetat. D. Tripanmitin.
Câu 59: Đi n phân nóng ch y NaCl, anot thu đ c ch t nào sau đây? ượ
A. HCl. B. Cl
2
. C. NaOH. D. Na.
Câu 60: Kim lo i nào sau đây có tính nhi m t ?
A. Cu. B. Au. C. Fe. D. Ag.
Câu 61: Cho X là ch t không màu, d tan trong n c, k t tinh đi u ki n th ng, ch t X là ch t nào ướ ế ườ
sau đây?
A. C
6
H
5
NH
2
. B. C
2
H
5
OH. C. H
2
NCH
2
COOH. D. CH
3
NH
2
.
Câu 62: Ch t nào sau đây trùng h p thu đ c polime dùng làm cao su? ượ
A. CH
2
=CH−CH=CH
2
. B. CH
2
=CH
2
.
C. CF
2
=CF
2
. D. CH
2
=CHCl.
Câu 63: Trong công nghi p, Al đ c s n xu t b ng ph ng pháp đi n phân nóng ch y h p ch t nào ượ ươ
sau đây?
A. Al
2
O
3
. B. AlCl
3
. C. NaAlO
2
. D. Al
2
(SO
4
)
3
.
Câu 64: N c ch a nhi u ion nào sau đây đ c g i là n c c ng?ướ ượ ướ
A. Ca
2+
, Mg
2+
. B. H
+
, K
+
. C. Na
+
, K
+
. D. Na
+
, H
+
.
Câu 65: Th c hi n các thí nghi m sau:
(a) Cho AgNO
3
d vào dung d ch loãng ch a a mol Fe(NOư
3
)
2
và 2a mol HCl.
(b) Đi n phân dung d ch CuSO
4
b ng ngu n đi n m t chi u.
(c) Cho phân đ m ure vào dung d ch n c vôi trong d . ướ ư
(d) Cho dung d ch CaCl
2
vào dung d ch NaHCO
3
.
(e) Cho t t H
2
SO
4
vào dung d ch ch a Ba(HCO
3
)
2
.
Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, s thí nghi m v a thoát khí v a t o thành k t t a là ế
A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.
Câu 66: Cho 0,672 gam kim lo i R (hóa tr II) tác d ng h t v i dung d ch AgNO ế
3
d , thu đ c 2,268ư ượ
gam Ag. Kim lo i R là
A. Zn. B. Fe. C. Cu. D. Mg.
Câu 67: Trung hòa 11,8 gam m t amin đ n ch c c n 200 ml dung d ch HCl 1M. Công th c phân t ơ
c a X là
A. CH
5
N. B. C
3
H
7
N. C. C
3
H
9
N. D. C
2
H
5
N.
Câu 68: H n h p E g m Fe, Fe
3
O
4
, Fe
2
O
3
Fe(NO
3
)
2
. Nung 23,84 gam E trong môi tr ng tr thuườ ơ
đ c ch t r n X (ch g m Fe các oxit) 0,12 mol khí NOượ
2
. Hòa tan h t X trong dung d ch HClế
n ng đ 3,65% thu đ c 672 ml khí H ượ
2
(đktc) dung d ch Y ch ch a mu i. Cho ti p dung d ch ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 2/4 – Mã đ 123
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
AgNO
3
d vào Y thu đ c 102,3 gam k t t a g m Ag AgCl. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn.ư ượ ế ế
N ng đ ph n trăm c a mu i FeCl
2
trong Y g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 3,12%. B. 3,58%. C. 2,84%. D. 3,08%.
Câu 69: Th y phân 14,64 gam phenyl fomat trong dung d ch ch a 0,28 mol NaOH. Sau khi các ph n
ng x y ra hoàn toàn cô c n dung d ch thu đ c m gam ch t r n khan. Giá tr c a m là ượ
A. 23,68. B. 22,08. C. 9,66. D. 18,92.
Câu 70: Th c hi n các thí nghi m sau:
(1) Đ t dây s t trong khí clo.
(2) Đ t nóng h n h p b t Fe và S (trong đi u ki n không có oxi).
(3) Cho FeO vào dung d ch HNO
3
(loãng, d ).ư
(4) Cho Fe vào dung d ch Fe
2
(SO
4
)
3
.
(5) Cho Fe vào dung d ch H
2
SO
4
(loãng, d ).ư
Có bao nhiêu thí nghi m t o ra mu i s t(II)?
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 71: M t m u khí gas X ch a h n h p propan và butan. Cho các ph n ng:
C
3
H
8
+ 5O
2
→ 3CO
2
+ 4H
2
O (1)
C
4
H
10
+ 6,5O
2
→ 4CO
2
+ 5H
2
O (2)
Nhi t t a ra c a ph n ng (1) là 2220 kJ/mol, nhi t l ng t a ra c a ph n ng (2) là 2874 kJ/mol. Đ t ượ
cháy hoàn toàn 12 gam X t a ra nhi t l ng 597,6 kJ. T l s mol c a propan và butan trong X là ượ
A. 2 : 3. B. 1 : 2. C. 3 : 4. D. 1 : 1.
Câu 72: Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p g m Cu các oxit s t trong 500 ml dung d ch HCl 2M
(dùng d ), thu đ c dung d ch X. Ti n hành đi n phân dung d ch X b ng đi n c c tr v i c ng đư ượ ế ơ ườ
dòng đi n không đ i, quá trình đi n phân đ c ghi nh n nh sau: ượ â ư
- Sau th i gian t giây thì kh i l ng catot b t đ u tăng, đ ng th i kh i l ng dung d ch gi m 4,26 gam ượ ượ
so v i dung d ch ban đ u.
- Sau th i gian 2t giây thì khí b t đ u thoát ra catot.
- Sau th i gian 3,5t gi y thì kh i l ng catot tăng 6,64 gam. ượ
(Bi t khí sinh ra không tan trong dung d ch và hi u su t đi n phân b ng 100%). Giá tr c a m g n nh tế
v i giá tr nào sau đây?
A. 34. B. 36. C. 30. D. 32.
Câu 73: NPK là lo i phân bón hóa h c đ c s d ng r ng rãi trong nông nghi p. Đ ti t ki m chi phí, ượ ế
ng i dân có th tr n các lo i phân đ n (ch ch a m t nguyên t dinh d ng) v i nhau đ đ c NPK.ườ ơ ưỡ ượ
Đ thu đ c 100 kg phân NPK (16-16-8), ng i ta tr n l n x kg ure dinh d ng 46%), y kg ượ ườ ưỡ
supephotphat kép dinh d ng 40%), z kg phân kali đ dinh d ng 60%) m t l ng ưỡ ưỡ ượ
ch t n n (không ch a nguyên t dinh d ng). T ng giá tr (x + y + z) là ưỡ
A. 92,17. B. 78,13. C. 88,12. D. 83,16.
Câu 74: Cho s đ chuy n hóa sau:ơ
INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-content/uploads/2023/03/0207.png" \*
MERGEFORMATINET
Bi t Xế
1
, X
2
, X
3
là các h p ch t khác nhau c a nguyên t nhôm. Các ch t X
1
, X
2
, X
3
l n l t là ượ
A. NaAlO
2
, Al(OH)
3
, Al
2
O
3
. B. NaAlO
2
, Al
2
O
3
, Al(OH)
3
.
C. Al(OH)
3
, NaAlO
2
, Al
2
O
3
. D. Al(OH)
3
, Al
2
O
3
, NaAlO
2
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 3/4 – Mã đ 123
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 75: M t ch t h u c X m ch h kh i l ng phân t 60u th a mãn đi u ki n sau: X không ơ ượ
tác d ng v i Na, X tác d ng v i dung d ch NaOH và dung d ch AgNO
3
trong NH
3
. X là
A. C
3
H
7
OH. B. HCOOCH
3
. C. CH
3
COOH. D. HOCH
2
CHO.
Câu 76: Cho các phát bi u sau:
(a) đi u ki n th ng, glucoz và alanin đ u là ch t r n và d tan trong n c. ườ ơ ướ
(b) Khi tham gia ph n ng tráng b c, glucoz b oxi hóa thành axit gluconic. ơ
(c) Amilopectin trong tinh b t có c u trúc m ch không phân nhánh.
(d) Thành ph n chính c a c n 70° th ng dùng trong y t đ sát trùng là etanol. ườ ế
(e) G ch cua n i lên trên khi n u riêu cua là hi n t ng đông t ch t béo. ượ
(f) Xenluloz trinitrat là nguyên li u đ s n xu t t nhân t o và ch t o thu c súng không khói.ơ ơ ế
S phát bi u đúng là
A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 77: Cho s đ chuy n hóa sau (theo đúng t l mol):ơ
(1) X + 2NaOH → Y + Z + T.
(2) X + H
2
→ E
(3) E + 2NaOH → Y + 2T.
(4) Y + 2HCl → 2NaCl + F.
Bi t: X, Y, Z, T, E, F đ u h p ch t h u c m ch h ; X công th c phân t Cế ơ
8
H
12
O
4
; T và Z
cùng lo i nhóm ch c. Cho các phát bi u sau:
(a) Phân t ch t Y đ c t o nên t 4 nguyên t hóa h c. ượ
(b) Z tác d ng v i Br
2
trong dung d ch theo t l mol 1 : 1.
(c) X, E đ u là nh ng h p ch t h u c ch a hai ch c cùng lo i. ơ
(d) Đun nóng Y v i vôi tôi xút thu đ c m t ch t khí là thành ph n chính c a khí thiên nhiên. ượ
(e) Có th thu đ c T t ph n ng lên men gi m. ượ
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 78: Ch t X nhi u trong cây mía, c c i đ ng hoa th t n t. Th y phân ch t X thu đ c ườ ượ
ch t Y có ph n ng tráng b c, có đ ng t cao h n đ ng mía. Tên g i c a X và Y l n l t là ơ ườ ượ
A. xenluloz và glucoz .ơ ơ B. tinh b t và glucoz . ơ
C. saccaroz và glucoz .ơ ơ D. saccaroz và fructoz .ơ ơ
Câu 79: Cho X, Y (M
X
< M
Y
) hai axit đ n ch c, thu c cùng dãy đ ng đ ng; Z ancol no; T esteơ
hai ch c đ c t o b i X, Y Z (X, Y, Z, T đ u m ch h ). D n 22,56 gam h n h p E d ng h i ch a ượ ơ
X, Y, Z, T qua bình đ ng 9,2 gam Na (dùng d ), ph n khí h i thoát ra kh i bình đem nung nóng ư ơ
m t Ni làm xúc tác th y chúng ph n ng v a đ v i nhau, thu đ c m t ch t h u c R, đ t cháy h t ượ ơ ế
R c n dùng 0,44 mol O
2
, thu đ c 5,76 gam n c. Ph n ch t r n còn l i trong bình đem hòa tan vàoượ ướ
n c d , th y thoát ra 0,04 mol Hướ ư
2
. M t khác, đ t cháy 22,56 gam E thì c n dùng h t 0,968 mol O ế
2
.
Ph n trăm kh i l ng c a Y có trong h n h p E là ượ
A. 26,38%. B. 11,91%. C. 29,79%. D. 18,06%.
Câu 80: Hiđro hóa hoàn toàn m gam ch t béo X (xúc tác Ni, t°), thu đ c (m + 0,2) gam ch t béo Y no. ượ
Đ t cháy hoàn toàn m gam X, thu đ c 2,75 mol CO ượ
2
2,55 mol H
2
O. M t khác, th y phân hoàn toàn
m gam X trong dung d ch NaOH d đun nóng, thu đ c a gam mu i. Giá tr c a a là ư ượ
A. 47,2. B. 44,3. C. 42,4. D. 41,6.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 4/4 – Mã đ 123
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI T
41C 42B 43B 44D 45A 46D 47B 48B 49D 50B
51B 52A 53D 54B 55C 56A 57D 58D 59B 60C
61C 62A 63A 64A 65C 66C 67C 68D 69A 70D
71B 72C 73C 74A 75B 76D 77D 78D 79B 80B
Câu 41:
nO(X) = nCO = 0,2
nH
2
O = nO(X) = 0,2
nHCl = 2nH
2
O = 0,4
V = 400 ml
Câu 44:
Saccaroz ơ Glucoz + Fructozơ ơ
0,2…………….0,2
mC
6
H
12
O
6
= 0,2.92%.180 = 33,12 gam
Câu 46:
Cho kim lo i Fe vào dung d ch Cu(NO
3
)
2
thì x y ra ăn mòn đi n hóa h c:
Fe + Cu(NO
3
)
2
Fe(NO
3
)
2
+ Cu
Cu sinh ra bám vào Fe t o c p đi n c c Fe-Cu ti p xúc v i nhau và cùng ti p xúc v i môi tr ng đi n ế ế ườ
li nên có ăn mòn đi n hóa h c.
Câu 48:
Dung d ch H
2
SO
4
hòa tan đ c Alượ
2
O
3
:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 5/4 – Mã đ 123

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ VĨNH PHÚC Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 2 Đ C Ề HÍNH TH C NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) Mã đ ề 123 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Khử hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ X g m ồ CuO, Fe2O3 cần dùng v a
ừ đủ 4,48 lít CO (đktc). M t ặ
khác, để hòa tan hết X cần v a ừ đ ủ V ml dung d c ị h HCl 1M. Giá tr c ị a ủ V là A. 200. B. 100. C. 400. D. 300. Câu 42: Phản ng hóa ứ h c ọ nào sau đây sai?
A. 2Na +2H2O → 2NaOH + H2.
B. Fe + ZnSO4 → FeSO4 + Zn.
C. H2 + CuO (t°) → Cu + H2O.
D. Cu + 2FeCl3 → CuCl2 + 2FeCl2.
Câu 43: Este nào sau đây có mùi chu i ố chín?
A. Benzyl axetat.
B. Isoamyl axetat. C. Etyl axetat. D. Amyl fomat. Câu 44: Th y
ủ phân 68,4 gam saccarozơ trong môi trư ng ờ axit v i ớ hi u ệ su t ấ 92%, sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ m gam glucoz . ơ Giá tr c ị a ủ m là A. 72,00. B. 36,00. C. 66,24. D. 33,12.
Câu 45: Trong điều ki n không c ệ ó oxi, sắt phản ng v ứ i
ớ chất nào sau đây sinh ra mu i ố s t ắ (II)? A. HCl loãng. B. Cl2.
C. HNO3 loãng, d . ư
D. H2SO4 đặc, nóng, d . ư
Câu 46: Cho kim loại Fe vào dung d c
ị h nào sau đây thì x y ra ả ăn mòn đi n hóa ệ h c ọ ? A. FeCl3. B. HCl. C. HNO3. D. Cu(NO3)2. Câu 47: Công th c ứ hóa h c ọ c a ủ natri đicromat là A. NaCrO2. B. Na2Cr2O7. C. Na2SO4. D. Na2CrO4. Câu 48: Dung d c
ị h chất nào sau đây hòa tan đư c ợ Al2O3? A. BaCl2. B. H2SO4. C. NaCl. D. Cu(NO3)2.
Câu 49: Kim loại nào sau đây tan h t ế trong dung d c ị h NaOH d ư đi ở u ki ề n ệ thư ng? ờ A. Fe. B. Cu. C. Mg. D. Al. Câu 50: nhi Ở ệt đ t ộ hư ng, ờ l u ư huỳnh phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ kim lo i ạ nào sau đây? A. Cr. B. Hg. C. Fe. D. Al.
Câu 51: Chất nào là amin bâc hai?
A. CH3-CH2-NH3Cl. B. C6H5NHCH3. C. CH3-N-(CH3)2. D. CH3-NH2.
Câu 52: Chất tham gia ph n ả ng t ứ ráng b c ạ là A. glucoz . ơ B. saccaroz . ơ C. tinh b t ộ . D. xenluloz . ơ Câu 53: Phát bi u nà ể o sau đây không đúng?
A. Trùng h p vi ợ nyl clorua, thu đư c ợ poli(vinyl clorua).
B. Cao su là nh ng v ữ t â li u ệ polime có tính đàn h i ồ . C. T xe ơ nlulozơ axetat là t bá ơ n t ng h ổ p. ợ
D. Các tơ poliamit bền trong môi trư ng ki ờ m ề ho c ặ axit. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 123
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 54: Khí thải c a ủ m t ộ nhà máy chế bi n ế th c
ứ ăn gia súc có mùi tr ng ứ th i ố . S c ụ khí th i ả đó qua dung d c
ị h Pb(NO3)2 thấy xuất hiện kết t a ủ màu đen. Đi u nà ề y ch ng ứ t khí ỏ th i ả có ch a ứ khí A. NH3. B. H2S. C. SO2. D. HCl.
Câu 55: Kim loại Na phản ng v ứ i ớ nư c ớ sinh ra s n ph ả m ẩ nào sau đây? A. Na2O. B. NaCl. C. NaOH. D. NaClO3.
Câu 56: Tên thay thế c a ủ ancol có công th c ứ cấu t o t ạ hu g n CH ọ 3CH2CH2OH là A. propan-1-ol. B. pentan-2-ol. C. pentan-1-ol. D. propan-2-ol. Câu 57: Dung d c
ị h nào sau đây có pH < 7? A. K2SO4. B. NaCl. C. KOH. D. HCl.
Câu 58: Chất nào sau đây là chất béo? A. Glyxin. B. Tinh b t ộ . C. Etyl axetat. D. Tripanmitin. Câu 59: Đi n phâ ệ n nóng chảy NaCl, a ở not thu đư c ợ chất nào sau đây? A. HCl. B. Cl2. C. NaOH. D. Na.
Câu 60: Kim loại nào sau đây có tính nhi m ễ t ? ừ A. Cu. B. Au. C. Fe. D. Ag. Câu 61: Cho X là ch t ấ không màu, d ễ tan trong nư c ớ , k t ế tinh ở đi u ề ki n ệ thư ng, ờ ch t ấ X là ch t ấ nào sau đây? A. C6H5NH2. B. C2H5OH. C. H2NCH2COOH. D. CH3NH2.
Câu 62: Chất nào sau đây trùng h p ợ thu đư c ợ polime dùng làm cao su?
A. CH2=CH−CH=CH2. B. CH2 =CH2. C. CF2=CF2. D. CH2=CHCl.
Câu 63: Trong công nghi p, ệ Al đư c ợ s n ả xu t ấ b ng ằ phư ng ơ pháp đi n ệ phân nóng ch y ả h p ợ ch t ấ nào sau đây? A. Al2O3. B. AlCl3. C. NaAlO2. D. Al2(SO4)3. Câu 64: Nư c ớ ch a
ứ nhiều ion nào sau đây đư c ợ g i ọ là nư c ớ c ng? ứ A. Ca2+, Mg2+. B. H+, K+. C. Na+, K+. D. Na+, H+. Câu 65: Th c ự hi n c ệ ác thí nghi m ệ sau: (a) Cho AgNO3 d và ư o dung d c ị h loãng ch a
ứ a mol Fe(NO3)2 và 2a mol HCl. (b) Đi n phâ ệ n dung d c ị h CuSO4 bằng ngu n ồ đi n m ệ t ộ chi u. ề
(c) Cho phân đạm ure vào dung d c ị h nư c ớ vôi trong d . ư (d) Cho dung d c ị h CaCl2 vào dung d c ị h NaHCO3. (e) Cho t t ừ ừ H2SO4 vào dung d c ị h ch a ứ Ba(HCO3)2. Sau khi phản ng x ứ ảy ra hoàn toàn, s t ố hí nghi m ệ v a ừ thoát khí v a ừ t o t ạ hành k t ế t a ủ là A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.
Câu 66: Cho 0,672 gam kim lo i
ạ R (hóa trị II) tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h AgNO3 d , ư thu đư c ợ 2,268 gam Ag. Kim loại R là A. Zn. B. Fe. C. Cu. D. Mg.
Câu 67: Trung hòa 11,8 gam m t ộ amin đ n ơ ch c ứ c n ầ 200 ml dung d c ị h HCl 1M. Công th c ứ phân tử c a ủ X là A. CH5N. B. C3H7N. C. C3H9N. D. C2H5N. Câu 68: H n ỗ h p ợ E g m
ồ Fe, Fe3O4, Fe2O3 và Fe(NO3)2. Nung 23,84 gam E trong môi trư ng ờ trơ thu đư c ợ chất r n ắ X (chỉ g m
ồ Fe và các oxit) và 0,12 mol khí NO2. Hòa tan h t ế X trong dung d c ị h HCl n ng ồ độ 3,65% thu đư c
ợ 672 ml khí H2 (đktc) và dung d c ị h Y chỉ ch a ứ mu i ố . Cho ti p ế dung d c ị h M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 123
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) AgNO3 dư vào Y thu đư c ợ 102,3 gam k t ế t a ủ g m ồ Ag và AgCl. Bi t ế các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn. N ng đ ồ ộ phần trăm c a ủ mu i
ố FeCl2 trong Y gần nhất v i ớ giá trị nào sau đây? A. 3,12%. B. 3,58%. C. 2,84%. D. 3,08%. Câu 69: Th y
ủ phân 14,64 gam phenyl fomat trong dung d c ị h ch a
ứ 0,28 mol NaOH. Sau khi các ph n ả ng
ứ xảy ra hoàn toàn cô cạn dung d c ị h thu đư c ợ m gam chất r n kha ắ n. Giá trị c a ủ m là A. 23,68. B. 22,08. C. 9,66. D. 18,92. Câu 70: Th c ự hi n c ệ ác thí nghi m ệ sau: (1) Đ t ố dây sắt trong khí clo. (2) Đ t ố nóng h n h ỗ p b ợ t ộ Fe và S (trong đi u ki ề n ệ không có oxi). (3) Cho FeO vào dung d c ị h HNO3 (loãng, d ). ư (4) Cho Fe vào dung d c ị h Fe2(SO4)3. (5) Cho Fe vào dung d c ị h H2SO4 (loãng, d ). ư Có bao nhiêu thí nghi m ệ tạo ra mu i ố s t ắ (II)? A. 2. B. 1. C. 4. D. 3. Câu 71: M t ộ mẫu khí gas X ch a ứ h n h ỗ p propa ợ n và butan. Cho các ph n ả ng: ứ C3H8 + 5O2 → 3CO2 + 4H2O (1)
C4H10 + 6,5O2 → 4CO2 + 5H2O (2) Nhi t ệ t a ỏ ra c a ủ ph n ả ng (1) ứ là 2220 kJ/mol, nhi t ệ lư ng ợ t a ỏ ra c a ủ ph n ả ng ứ (2) là 2874 kJ/mol. Đ t ố cháy hoàn toàn 12 gam X t a ỏ ra nhi t ệ lư ng 597,6 kJ ợ . T l ỉ s ệ m ố ol c a
ủ propan và butan trong X là A. 2 : 3. B. 1 : 2. C. 3 : 4. D. 1 : 1.
Câu 72: Hòa tan hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ g m ồ Cu và các oxit s t ắ trong 500 ml dung d c ị h HCl 2M (dùng d ), ư thu đư c ợ dung d c ị h X. Ti n ế hành đi n ệ phân dung d c ị h X b ng ằ đi n ệ c c ự tr ơ v i ớ cư ng ờ độ dòng đi n ệ không đ i ổ , quá trình đi n ệ phân đư c ợ ghi nh n nh â s ư au: - Sau th i ờ gian t giây thì kh i ố lư ng ợ catot b t ắ đ u ầ tăng, đ ng ồ th i ờ kh i ố lư ng ợ dung d c ị h gi m ả 4,26 gam so v i ớ dung d c ị h ban đầu. - Sau th i
ờ gian 2t giây thì khí b t ắ đ u t ầ hoát ra c ở atot. - Sau th i ờ gian 3,5t giấy thì kh i ố lư ng ợ catot tăng 6,64 gam.
(Biết khí sinh ra không tan trong dung d c ị h và hi u ệ su t ấ đi n ệ phân b ng ằ 100%). Giá tr c ị a ủ m g n ầ nh t ấ v i ớ giá trị nào sau đây? A. 34. B. 36. C. 30. D. 32. Câu 73: NPK là lo i ạ phân bón hóa h c ọ đư c ợ s ử d ng ụ r ng rã ộ i trong nông nghi p. ệ Đ ể ti t ế ki m ệ chi phí, ngư i ờ dân có th ể tr n ộ các lo i ạ phân đ n (c ơ h ỉ ch a ứ m t ộ nguyên t di ố nh dư ng) ỡ v i ớ nhau đ đ ể ư c ợ NPK. Để thu đư c
ợ 100 kg phân NPK (16-16-8), ngư i ờ ta tr n ộ l n
ẫ x kg ure (độ dinh dư ng ỡ là 46%), y kg
supephotphat kép (độ dinh dư ng
ỡ là 40%), z kg phân kali đỏ (độ dinh dư ng ỡ là 60%) và m t ộ lư ng ợ chất nền (không ch a ứ nguyên tố dinh dư ng). ỡ T ng gi ổ á trị (x + y + z) là A. 92,17. B. 78,13. C. 88,12. D. 83,16. Câu 74: Cho s đ ơ c ồ huyển hóa sau:
INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-content/uploads/2023/03/0207.png" \* MERGEFORMATINET
Biết X1, X2, X3 là các h p c ợ hất khác nhau c a ủ nguyên t nhôm ố
. Các chất X1, X2, X3 lần lư t ợ là
A. NaAlO2, Al(OH)3, Al2O3.
B. NaAlO2, Al2O3, Al(OH)3.
C. Al(OH)3, NaAlO2, Al2O3.
D. Al(OH)3, Al2O3, NaAlO2. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 123
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 75: M t ộ chất h u ữ cơ X m c ạ h hở có kh i ố lư ng ợ phân tử là 60u th a ỏ mãn đi u ề ki n ệ sau: X không tác d ng v ụ i ớ Na, X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH và dung d c ị h AgNO3 trong NH3. X là A. C3H7OH. B. HCOOCH3. C. CH3COOH. D. HOCH2CHO.
Câu 76: Cho các phát biểu sau: (a) đi Ở ều ki n t ệ hư ng, ờ glucozơ và alanin đ u l ề à chất rắn và d t ễ an trong nư c ớ . (b) Khi tham gia ph n ả ng ứ tráng b c
ạ , glucozơ bị oxi hóa thành axit gluconic. (c) Amilopectin trong tinh b t ộ có c u t ấ rúc m c ạ h không phân nhánh. (d) Thành phần chính c a ủ c n 70° t ồ hư ng ờ dùng trong y tế đ s ể át trùng là etanol. (e) Gạch cua n i
ổ lên trên khi nấu riêu cua là hi n t ệ ư ng ợ đông t c ụ h t ấ béo.
(f) Xenlulozơ trinitrat là nguyên li u ệ đ s ể n xu ả t ấ t nhâ ơ n t o và ạ ch t ế o t ạ hu c ố súng không khói. S phá ố t biểu đúng là A. 4. B. 5. C. 3. D. 2. Câu 77: Cho s đ ơ c
ồ huyển hóa sau (theo đúng tỉ l m ệ ol): (1) X + 2NaOH → Y + Z + T. (2) X + H2 → E (3) E + 2NaOH → Y + 2T. (4) Y + 2HCl → 2NaCl + F. Biết: X, Y, Z, T, E, F đ u ề là h p ợ ch t ấ h u ữ cơ m c ạ h h ; ở X có công th c ứ phân t ử là C8H12O4; T và Z có cùng loại nhóm ch c ứ . Cho các phát bi u s ể au: (a) Phân t c ử hất Y đư c ợ tạo nên t 4 nguyê ừ n t hóa ố h c ọ . (b) Z tác d ng ụ v i ớ Br2 trong dung d c ị h theo tỉ l m ệ ol 1 : 1. (c) X, E đ u l ề à nh ng h ữ p c ợ hất h u c ữ c ơ h a ứ hai ch c ứ cùng lo i ạ . (d) Đun nóng Y v i ớ vôi tôi xút thu đư c ợ m t ộ ch t ấ khí là thành ph n c ầ hính c a ủ khí thiên nhiên. (e) Có th t ể hu đư c ợ T t ph ừ ản ng l ứ ên men giấm. S phá ố t biểu đúng là A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 78: Chất X có nhi u ề trong cây mía, củ c i ả đư ng ờ và hoa th t ố n t ố . Th y ủ phân ch t ấ X thu đư c ợ chất Y có phản ng t ứ ráng bạc, có đ ng ộ t ọ cao h n đ ơ ư ng ờ mía. Tên g i ọ c a ủ X và Y l n l ầ ư t ợ là
A. xenlulozơ và glucoz . ơ B. tinh b t ộ và glucoz . ơ
C. saccarozơ và glucoz . ơ
D. saccarozơ và fructoz . ơ
Câu 79: Cho X, Y (MX < MY) là hai axit đ n ơ ch c ứ , thu c ộ cùng dãy đ ng ồ đ ng; ẳ Z là ancol no; T là este hai ch c ứ đư c ợ t o ạ b i
ở X, Y và Z (X, Y, Z, T đ u ề m c ạ h h ). ở D n ẫ 22,56 gam h n ỗ h p ợ E d ng ạ h i ơ ch a ứ X, Y, Z, T qua bình đ ng ự 9,2 gam Na (dùng d ), ư ph n ầ khí và h i ơ thoát ra kh i ỏ bình đem nung nóng có mặt Ni làm xúc tác th y ấ chúng ph n ả ng ứ v a ừ đ ủ v i ớ nhau, thu đư c ợ m t ộ ch t ấ h u ữ c ơ R, đ t ố cháy h t ế
R cần dùng 0,44 mol O2, thu đư c ợ 5,76 gam nư c ớ . Ph n ầ ch t ấ r n ắ còn l i
ạ trong bình đem hòa tan vào nư c ớ d , ư th y
ấ thoát ra 0,04 mol H2. Mặt khác, đ t ố cháy 22,56 gam E thì c n ầ dùng h t ế 0,968 mol O2. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ Y có trong h n ỗ h p E ợ là A. 26,38%. B. 11,91%. C. 29,79%. D. 18,06%.
Câu 80: Hiđro hóa hoàn toàn m gam ch t
ấ béo X (xúc tác Ni, t°), thu đư c ợ (m + 0,2) gam ch t ấ béo Y no. Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam X, thu đư c
ợ 2,75 mol CO2 và 2,55 mol H2O. Mặt khác, th y ủ phân hoàn toàn m gam X trong dung d c ị h NaOH d đun nóng, t ư hu đư c ợ a gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ a là A. 47,2. B. 44,3. C. 42,4. D. 41,6. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 123


zalo Nhắn tin Zalo