Đề thi thử Hóa học Sở Vĩnh Phúc lần 2 năm 2023

370 185 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học Sở Vĩnh Phúc lần 2 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(370 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O VĨNH PHÚC
Đ CHÍNH TH C
thi có 0 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)
Đ THI TH THPT QU C GIA L N 2
NĂM H C 20 22-2023
Môn: HOÁ H C
Th i gian: 50 phút (không tính th i gian phát đ )
Mã đ 124
Cho nguyên t kh i: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Crom(VI) oxit là ch t r n màu đ th m, có tính oxi hóa m nh. Công th c c a crom(VI) oxit là
A. CrO
3
. B. Cr
2
O
3
. C. CrO. D. H
2
CrO
4
.
Câu 42: Kim lo i nào sau đây tác d ng đ c v i dung d ch HCl? ượ
A. Cu. B. Zn. C. Ag. D. Au.
Câu 43: Natri tác d ng v i n c thu đ c H ướ ượ
2
và s n ph m nào sau đây?
A. NaOH. B. Na
2
O
2
. C. NaCl. D. Na
2
O.
Câu 44: đi u ki n th ng, ch t nào sau đây là ch t khí? ườ
A. Anilin. B. Trimetylamin. C. Glyxin. D. Đietylamin.
Câu 45: Ch t nào sau đây là axit béo?
A. Axit stearic. B. Axit axetic. C. Glixerol. D. Tristearin.
Câu 46: Thí nghi m nào sau đây không x y ra ph n ng?
A. Cho dung d ch BaCl
2
vào dung d ch NaNO
3
. B. Cho b t CuO vào dung d ch H
2
SO
4
loãng.
C. Cho thanh kim lo i Zn vào dung d ch HCl. D. Cho thanh kim lo i Fe vào dung d ch CuSO
4
.
Câu 47: Kim lo i nào sau có th đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân dung d ch? ế ươ
A. Al. B. Na. C. Mg. D. Cu.
Câu 48: Ch t nào sau đây là amin b c m t?
A. Đimetylamin. B. Etylamin. C. Etylmetylamin. D. Trimetylamin.
Câu 49: Kh hoàn toàn 3,84 gam h n h p X g m FeO và CuO c n dùng v a đ 1,12 lít khí CO (đktc).
M t khác hòa tan hoàn toàn 3,84 gam X b ng dung d ch H
2
SO
4
loãng, thu đ c m gam mu i trung hòa.ượ
Giá tr c a m là
A. 7,84. B. 8,64. C. 8,80. D. 3,04.
Câu 50: Ch t nào sau đây là nguyên nhân ch y u gây hi n t ng m a axit? ế ượ ư
A. SO
3
. B. SO
2
. C. CO
2
. D. CO.
Câu 51: Ch t nào sau đây là axit?
A. NaOH. B. NaCl. C. HCl. D. CH
4
.
Câu 52: H p ch t nào sau đây có b n nguyên t hiđro trong phân t ?
A. Propan-1-ol. B. Axit propanoic. C. Etanol. D. Axit etanoic.
Câu 53: Trong đi u ki n không oxi, s t tác d ng v i l ng d dung d ch nào sau đây sinh ra mu i ượ ư
s t(II)?
A. AgNO
3
. B. H
2
SO
4
đ c, ngu i.
C. H
2
SO
4
loãng. D. HNO
3
loãng.
Câu 54: H p ch t CH
3
COOC
2
H
5
có tên g i là
A. metyl propionat. B. etyl fomat. C. etyl axetat. D. metyl axetat.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 1/4 – Mã đ 124
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 55: Trùng h p vinyl xianua thu đ c polime nào sau đây? ượ
A. Poli(vinyl clorua). B. Polibutađien. C. Poliacrilonitrin. D. Policaproamit.
Câu 56: Kim lo i nào sau đây c ng nh t?
A. Cr. B. Os. C. W. D. Ag.
Câu 57: Kim lo i ki m th nào sau đây không tan trong n c? ướ
A. Na. B. Ba. C. Li. D. Be.
Câu 58: Ch t nào sau đây có ph n ng tráng b c?
A. Xenluloz .ơ B. Saccaroz .ơ C. Tinh b t. D. Glucoz .ơ
Câu 59: Qu ng boxit ch a ch y u h p ch t nào sau đây? ế
A. Na
3
AlF
6
. B. Al(OH)
3
. C. AlCl
3
. D. Al
2
O
3
.
Câu 60: N c c ng t m th i tác d ng v i ch t nào sau đây thu đ c k t t a?ướ ượ ế
A. Ca(OH)
2
. B. BaCl
2
. C. HCl. D. NaCl.
Câu 61: T 24,3 kg tinh b t, th c hi n quá trình lên men, thu đ c V lít r u 30°. Gi s các ph n ượ ượ
ng x y ra hoàn toàn, kh i l ng riêng c a C ượ
2
H
5
OH là 0,8 g/ml. Giá tr c a V là
A. 51,75. B. 28,75. C. 57,50. D. 25,88.
Câu 62: Dung d ch nào sau đây không hòa tan đ c Al? ượ
A. NaCl. B. NaOH. C. HCl. D. NaHSO
4
.
Câu 63: Cho thanh kim lo i Fe vào dung d ch nào sau đây s x y ra s ăn mòn đi n hóa h c?
A. CuCl
2
. B. HCl. C. ZnCl
2
. D. H
2
SO
4
.
Câu 64: Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Trùng ng ng vinyl clorua thu đ c poli(vinyl clorua).ư ượ
B. Amiloz có c u trúc m ch polime không phân nhánh.ơ
C. T nilon-6,6 đ c t ng h p b ng ph n ng trùng h p.ơ ượ
D. T visco và t t m đ u là t bán t ng h p.ơ ơ ơ
Câu 65: Cho s đ ph n ng (theo đúng t l mol) sau:ơ
(1) X + 3NaOH (t°) → Y + 2Z + T
(2) Y + HCl → R + NaCl
(3) Z + HCl → P + NaCl
(4) T + CuO (t°) → Q + Cu + H
2
O
Bi t: X m ch h , có công th c phân t là Cế
8
H
12
O
6
; Y, Z, T có cùng s nguyên t cacbon trong phân t .
Cho các phát bi u sau:
(a) Ch t X có ph n ng tráng b c.
(b) Ch t R hòa tan đ c Cu(OH) ượ
2
.
(c) Ch t P là axit cacboxylic đ n ch c. ơ
(d) T T hay Q có th đi u ch tr c ti p đ c R. ế ế ượ
(e) Ch t R có nhi t đ sôi l n h n ch t P. ơ
S phát bi u đúng là
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 66: Đ đ m b o năng su t lúa v thu t i đ ng b ng sông C u Long, v i m i hecta đ t tr ng
lúa, ng i nông dân c n cung c p 70 kg N; 35,5 kg Pườ
2
O
5
30 kg K
2
O. Lo i phân ng i nông dân ườ
s d ng phân NPK (20-20-15) tr n v i phân kali dinh d ng 60%) phân ure dinh d ng ưỡ ưỡ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 2/4 – Mã đ 124
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
46%). T ng kh i l ng phân bón đã s d ng cho m t hecta (1 hecta = 10.000 m²) đ t trên g n nh t ượ
v i giá tr nào sau đây?
A. 261 kg. B. 258 kg. C. 217 kg. D. 282 kg.
Câu 67: Cho các phát bi u sau:
(a) Metyl metacrylat đ c dùng đ t ng h p th y tinh h u c .ượ ơ
(b) Đun nóng d u d a v i dung d ch NaOH đ c, thu đ c xà phòng. ượ
(c) Dung d ch saccaroz có ph n ng tráng b c. ơ
(d) Lòng tr ng tr ng tác d ng v i Cu(OH)
2
t o dung d ch màu xanh.
(e) Xenluloz tan đ c trong dung d ch h n h p CSơ ượ
2
và NaOH đ c.
S phát bi u đúng là
A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 68: Đi n phân dung d ch ch a đ ng th i NaCl và CuSO
4
(đi n c c tr , màng ngăn x p, hi u su t ơ
đi n phân 100%, b qua s hòa tan c a các khí trong n c s bay h i c a n c) v i c ng đ ướ ơ ướ ườ
dòng đi n không đ i. K t qu c a thí nghi m đ c ghi ế ượ bảng sau:
Th i gian đi n
phân (giây)
Kh i l ng ượ
catot tăng
(gam)
Khí thoát ra anot
Dung d ch thu đ c sau đi n phân có kh i ượ
l ng gi m so v i kh i l ng dung d chượ ượ
ban đ u (gam)
1930 m M t khí duy nh t 2,70
7720 4m H n h p khí 9,15
t 5m H n h p khí 11,11
Giá tr c a t là
A. 9650. B. 11580. C. 8202,5. D. 10615.
Câu 69: H n h p E g m Fe, Fe
3
O
4
, Fe
2
O
3
và FeCO
3
. Nung 42,8 gam E trong bình kín ch a 0,05 mol khí
O
2
thu đ c ch t r n X (ch g m Fe các oxit) 0,1 mol khí COượ
2
. Hòa tan h t X trong dung d chế
HCl n ng đ 7,3% thu đ c 6,72 lít khí H ượ
2
dung d ch Y ch ch a mu i. Cho ti p dung d ch AgNO ế
3
d vào Y thu đ c 244,1 gam k t t a g m Ag AgCl. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. N ng đư ượ ế ế
ph n trăm c a FeCl
3
trong Y b ng
A. 6,05%. B. 4,9%. C. 4,3%. D. 4,4%.
Câu 70: H n h p E g m axit panmitic, axit béo X và triglixerit Y (trong E, s mol X g p hai l n s mol
Y). Cho 0,4 mol E tác d ng v i dung d ch Br
2
d thì có 0,4 mol Brư
2
tham gia ph n ng. M t khác, 335,6
gam E tác d ng v a đ 600 ml KOH 2M, thu đ c 373,6 gam h n h p 2 mu i. Ph n trăm kh i l ng ượ ư
c a Y trong E l n nh t b ng
A. 49,58%. B. 33,61%. C. 52,73%. D. 51,13%.
Câu 71: phòng hóa este X công th c phân t C
5
H
10
O
2
b ng dung d ch NaOH d , thu đ c mu i ư ượ
Y (có m ch cacbon phân nhánh) và ancol Z. Công th c c u t o thu g n c a X là
A. CH
3
CH
2
CH
2
COOCH
3
. B. (CH
3
)
2
CHCOOCH
3
.
C. HCOOCH(CH
3
)CH
2
CH
3
. D. CH
3
COOCH(CH
3
)
2
.
Câu 72: Xà phòng hóa hoàn toàn 8,88 gam este đ n ch c X b ng dung d ch KOH, thu đ c 10,08 gamơ ượ
mu i Y và m gam ancol Z. Giá tr c a m
A. 6,72. B. 1,60. C. 5,52. D. 3,20.
Câu 73: M t lo i xăng ch a 4 ankan v i thành ph n v s mol nh sau: 10% heptan, 50% octan, ư
30% nonan 10% đecan. Cho nhi t đ t cháy c a xăng 5337,8 kJ/mol, năng l ng gi i phóng ra ượ
20% th i vào môi tr ng, các th tích khí đo 27,3°C 1 atm, các ph n ng x y ra hoàn toàn. N u ườ ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 3/4 – Mã đ 124
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
m t xe máy ch y 100 km tiêu th h t 2 kg lo i xăng nói trên thì th tích khí cacbonic nhi t l ng ế ượ
th i ra môi tr ng l n l t là bao nhiêu? ườ ượ
A. 4359 lít và 18752,2 kJ. B. 3459 lít và 17852,2 kJ.
C. 3459 lít và 18752,2 kJ. D. 3495 lít và 17852,2 kJ.
Câu 74: Đ t kim lo i M (có hóa tr không đ i trong 0,448 lít khí Cl
2
, thu đ c 5,32 gam ch t r n X.ượ
Hòa tan X trong dung d ch HCl d , thu đ c 0,896 lít khí H ư ượ
2
. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn, cácế
th tích khí đo đktc. Kim lo i M là
A. Mg. B. Al. C. Ba. D. Zn.
Câu 75: Cho b n dung d ch riêng bi t: HNO
3
, HCl, NaOH, Na
2
SO
4
. S dung d ch tác d ng đ c v i ượ
Fe(NO
3
)
2
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 76: Cho các ch t m ch h : X axit cacboxylic không no, m ch phân nhánh, hai liên k t π; Y ế
Z hai axit cacboxylic no, đ n ch c; T ancol no, ba ch c; E este đ c t o b i X, Y, Z v i T.ơ ượ
Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p M (g m X và E), thu đ c a gam CO ượ
2
(a – 4,62) gam H
2
O. M c
khác, c m gam M ph n ng v a đ v i 0,04 mol KOH trong dung d ch. Cho 13,2 gam M ph n ng
v i dung d ch NaOH đun nóng nh , thu đ c ancol T và h n h p mu i khan F. Đ t cháy hoàn toàn F, ượ
thu đ c 0,4 mol COượ
2
14,24 gam h n h p g m Na
2
CO
3
H
2
O. Ph n trăm kh i l ng c a E trong ượ
M g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 92,4. B. 34,8. C. 73,9. D. 69,7.
Câu 77: Đ ph n ng v a đ v i 2,7 gam amin b c m t X (no, đ n ch c, m ch h ) c n 60 ml dung ơ
d ch HCl 1M. Amin X là
A. CH
3
NH
2
. B. (CH
3
)
2
NH.
C. CH
3
CH(NH
2
)CH
3
. D. C
2
H
5
NH
2
.
Câu 78: Th c hi n các ph n ng sau:
(1) X (d ) + Ba(OH)ư
2
Y + Z
(2) X + Ba(OH)
2
(d ) → Y + T + Hư
2
O
(3) T + CO
2
+ H
2
O → Z + H
Bi t các ph n ng đ u x y ra trong dung d ch ch t Y không tác d ng đ c v i dung d ch Hế ượ
2
SO
4
loãng. Hai ch t X và Z l n l t là ượ
A. Al(OH)
3
, Al
2
(SO
4
)
3
. B. Al(NO
3
)
3
, Al(OH)
3
.
C. Al
2
(SO
4
)
3
, Al(OH)
3
. D. Al(OH)
3
, Al(NO
3
)
3
.
Câu 79: Cho các thí nghi m sau:
(a) Đun sôi n c c ng toàn ph n.ướ
(b) Cho kim lo i Ba vào dung d ch Na
2
SO
4
.
(c) Cho dung d ch (NH
4
)
2
CO
3
vào dung d ch Ca(OH)
2
.
(d) Cho dung d ch NaOH vào dung d ch AgNO
3
.
(e) Cho kim lo i Fe vào dung d ch H
2
SO
4
loãng, d .ư
S thí nghi m thu đ c k t t a sau khi k t thúc ph n ng là ượ ế ế
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 80: Ch t X t o nên b khung c a th c v t. Th y phân hoàn toàn X (xúc tác axit) thu đ c ch t Y. ượ
Ch t Y có trong máu ng i v i n ng đ h u nh không đ i kho ng 0,1%. Hai ch t X và Y l n l t ườ ư ượ
A. tinh b t và glucoz . ơ B. tinh b t và saccaroz . ơ
C. xenluloz và fructoz .ơ ơ D. xenluloz và glucoz .ơ ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 4/4 – Mã đ 124
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI T
41A 42B 43A 44B 45A 46A 47D 48B 49A 50B
51C 52D 53C 54C 55C 56A 57D 58D 59D 60A
61C 62A 63A 64B 65A 66B 67C 68B 69D 70D
71B 72C 73B 74D 75A 76C 77D 78C 79C 80D
Câu 46:
A. Không ph n ng.
B. CuO + H
2
SO
4
CuSO
4
+ H
2
O
C. Zn + HCl ZnCl
2
+ H
2
D. Fe + CuSO
4
FeSO
4
+ Cu
Câu 49:
nSO
4
2-
(mu i) = nO(X) = nCO = 0,05
m mu i = 3,84 – 0,05.16 + 0,05.96 = 7,84 gam
Câu 60:
B, D. Không ph n ng
A. M(HCO
3
)
2
+ Ca(OH)
2
MCO
3
+ CaCO
3
+ 2H
2
O
C. M(HCO
3
)
2
+ 2HCl MCl
2
+ 2CO
2
+ 2H
2
O
Câu 61:
(C
6
H
10
O
5
)
n
nC
6
H
12
O
6
2nC
2
H
5
OH
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 5/4 – Mã đ 124

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ VĨNH PHÚC Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 2 Đ C Ề HÍNH TH C NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) Mã đ ề 124 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Crom(VI) oxit là chất r n m ắ àu đỏ th m
ẫ , có tính oxi hóa m nh. Công t ạ h c ứ c a ủ crom(VI) oxit là A. CrO3. B. Cr2O3. C. CrO. D. H2CrO4.
Câu 42: Kim loại nào sau đây tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ dung d c ị h HCl? A. Cu. B. Zn. C. Ag. D. Au.
Câu 43: Natri tác d ng v ụ i ớ nư c ớ thu đư c ợ H2 và s n ph ả ẩm nào sau đây? A. NaOH. B. Na2O2. C. NaCl. D. Na2O. Câu 44: đi Ở ều kiện thư ng, ờ
chất nào sau đây là ch t ấ khí? A. Anilin. B. Trimetylamin. C. Glyxin. D. Đietylamin.
Câu 45: Chất nào sau đây là axit béo?
A. Axit stearic. B. Axit axetic. C. Glixerol. D. Tristearin. Câu 46: Thí nghi m
ệ nào sau đây không xảy ra phản ng? ứ A. Cho dung d c ị h BaCl2 vào dung d c ị h NaNO3. B. Cho b t ộ CuO vào dung d c ị h H2SO4 loãng.
C. Cho thanh kim loại Zn vào dung d c ị h HCl.
D. Cho thanh kim loại Fe vào dung d c ị h CuSO4.
Câu 47: Kim loại nào sau có th đi ể u c ề h b ế ằng phư ng phá ơ p đi n phâ ệ n dung d c ị h? A. Al. B. Na. C. Mg. D. Cu.
Câu 48: Chất nào sau đây là amin b c ậ m t ộ ?
A. Đimetylamin. B. Etylamin.
C. Etylmetylamin. D. Trimetylamin.
Câu 49: Khử hoàn toàn 3,84 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ FeO và CuO c n ầ dùng v a ừ đ ủ 1,12 lít khí CO (đktc).
Mặt khác hòa tan hoàn toàn 3,84 gam X b ng ằ dung d c ị h H2SO4 loãng, thu đư c ợ m gam mu i ố trung hòa. Giá tr c ị a ủ m là A. 7,84. B. 8,64. C. 8,80. D. 3,04.
Câu 50: Chất nào sau đây là nguyên nhân chủ y u gâ ế y hi n t ệ ư ng ợ m a ư axit? A. SO3. B. SO2. C. CO2. D. CO.
Câu 51: Chất nào sau đây là axit? A. NaOH. B. NaCl. C. HCl. D. CH4. Câu 52: H p c ợ hất nào sau đây có b n
ố nguyên tử hiđro trong phân t ? ử A. Propan-1-ol.
B. Axit propanoic. C. Etanol. D. Axit etanoic. Câu 53: Trong đi u ề ki n ệ không có oxi, s t ắ tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ d ư dung d c
ị h nào sau đây sinh ra mu i ố sắt(II)? A. AgNO3.
B. H2SO4 đặc, ngu i ộ .
C. H2SO4 loãng. D. HNO3 loãng. Câu 54: H p c ợ hất CH3COOC2H5 có tên g i ọ là
A. metyl propionat. B. etyl fomat. C. etyl axetat. D. metyl axetat. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 124
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 55: Trùng h p vi ợ nyl xianua thu đư c ợ polime nào sau đây?
A. Poli(vinyl clorua).
B. Polibutađien.
C. Poliacrilonitrin.
D. Policaproamit.
Câu 56: Kim loại nào sau đây c ng nh ứ ất? A. Cr. B. Os. C. W. D. Ag.
Câu 57: Kim loại ki m
ề thổ nào sau đây không tan trong nư c ớ ? A. Na. B. Ba. C. Li. D. Be.
Câu 58: Chất nào sau đây có phản ng t ứ ráng bạc? A. Xenluloz . ơ B. Saccaroz . ơ C. Tinh b t ộ . D. Glucoz . ơ
Câu 59: Quặng boxit ch a ứ chủ yếu h p c ợ hất nào sau đây? A. Na3AlF6. B. Al(OH)3. C. AlCl3. D. Al2O3. Câu 60: Nư c ớ c ng ứ tạm th i ờ tác d ng v ụ i ớ ch t ấ nào sau đây thu đư c ợ k t ế t a ủ ? A. Ca(OH)2. B. BaCl2. C. HCl. D. NaCl.
Câu 61: Từ 24,3 kg tinh b t ộ , th c ự hi n
ệ quá trình lên men, thu đư c ợ V lít rư u ợ 30°. Giả sử các ph n ả ng ứ xảy ra hoàn toàn, kh i ố lư ng ợ riêng c a
ủ C2H5OH là 0,8 g/ml. Giá trị c a ủ V là A. 51,75. B. 28,75. C. 57,50. D. 25,88. Câu 62: Dung d c
ị h nào sau đây không hòa tan đư c ợ Al? A. NaCl. B. NaOH. C. HCl. D. NaHSO4.
Câu 63: Cho thanh kim loại Fe vào dung d c ị h nào sau đây s x ẽ y ra ả s ă ự n mòn đi n hóa ệ h c ọ ? A. CuCl2. B. HCl. C. ZnCl2. D. H2SO4. Câu 64: Phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. Trùng ng ng vi ư nyl clorua thu đư c ợ poli(vinyl clorua).
B. Amilozơ có cấu trúc m c
ạ h polime không phân nhánh. C. T ni ơ lon-6,6 đư c ợ t ng ổ h p b ợ ng ph ằ n ả ng t ứ rùng h p. ợ D. T vi ơ sco và t t ơ ằm đ u l ề à tơ bán t ng ổ h p. ợ Câu 65: Cho s đ ơ ph ồ ản ng (t ứ heo đúng t l ỉ ệ mol) sau:
(1) X + 3NaOH (t°) → Y + 2Z + T (2) Y + HCl → R + NaCl (3) Z + HCl → P + NaCl
(4) T + CuO (t°) → Q + Cu + H2O Biết: X mạch h , c ở ó công th c ứ phân t l
ử à C8H12O6; Y, Z, T có cùng s nguyê ố n t c ử acbon trong phân t . ử Cho các phát bi u s ể au: (a) Chất X có phản ng t ứ ráng bạc. (b) Chất R hòa tan đư c ợ Cu(OH)2.
(c) Chất P là axit cacboxylic đ n c ơ h c ứ . (d) Từ T hay Q có th đi ể u c ề hế tr c ự ti p ế đư c ợ R. (e) Chất R có nhi t ệ độ sôi l n h ớ n c ơ h t ấ P. S phá ố t biểu đúng là A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 66: Để đảm bảo năng su t ấ lúa vụ hè thu t i ạ đ ng ồ b ng ằ sông C u ử Long, v i ớ m i ỗ hecta đ t ấ tr ng ồ lúa, ngư i ờ nông dân c n ầ cung c p
ấ 70 kg N; 35,5 kg P2O5 và 30 kg K2O. Loại phân mà ngư i ờ nông dân sử d ng
ụ là phân NPK (20-20-15) tr n ộ v i ớ phân kali (đ ộ dinh dư ng ỡ 60%) và phân ure (đ ộ dinh dư ng ỡ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 124
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 46%). T ng ổ kh i ố lư ng ợ phân bón đã sử d ng ụ cho m t
ộ hecta (1 hecta = 10.000 m²) đ t ấ trên g n ầ nh t ấ v i ớ giá trị nào sau đây? A. 261 kg. B. 258 kg. C. 217 kg. D. 282 kg.
Câu 67: Cho các phát biểu sau: (a) Metyl metacrylat đư c ợ dùng đ t ể ng ổ h p t ợ h y ủ tinh h u ữ c . ơ (b) Đun nóng dầu d a ừ v i ớ dung d c ị h NaOH đ c ặ , thu đư c ợ xà phòng. (c) Dung d c
ị h saccarozơ có phản ng t ứ ráng bạc. (d) Lòng trắng tr ng t ứ ác d ng v ụ i ớ Cu(OH)2 tạo dung d c ị h màu xanh. (e) Xenlulozơ tan đư c ợ trong dung d c ị h h n h ỗ p ợ CS2 và NaOH đặc. S phá ố t biểu đúng là A. 4. B. 5. C. 3. D. 2. Câu 68: Đi n ệ phân dung d c ị h ch a ứ đ ng ồ th i ờ NaCl và CuSO4 (đi n ệ c c ự tr , ơ màng ngăn x p, ố hi u ệ su t ấ đi n
ệ phân 100%, bỏ qua sự hòa tan c a ủ các khí trong nư c ớ và sự bay h i ơ c a ủ nư c ớ ) v i ớ cư ng ờ độ dòng đi n ệ không đ i ổ . K t ế quả c a ủ thí nghi m ệ đư c ợ ghi ở bảng sau: Kh i ố lư ng ợ Dung d c ị h thu đư c ợ sau đi n phâ ệ n có kh i ố Th i ờ gian đi n ệ catot tăng Khí thoát ra a ở not lư ng ợ giảm so v i ớ kh i ố lư ng ợ dung d c ị h phân (giây) (gam) ban đầu (gam) 1930 m M t ộ khí duy nhất 2,70 7720 4m H n h ỗ p khí ợ 9,15 t 5m H n h ỗ p khí ợ 11,11 Giá tr c ị a ủ t là A. 9650. B. 11580. C. 8202,5. D. 10615. Câu 69: H n ỗ h p ợ E g m
ồ Fe, Fe3O4, Fe2O3 và FeCO3. Nung 42,8 gam E trong bình kín ch a ứ 0,05 mol khí O2 thu đư c ợ ch t ấ r n ắ X (chỉ g m
ồ Fe và các oxit) và 0,1 mol khí CO2. Hòa tan h t ế X trong dung d c ị h HCl n ng ồ độ 7,3% thu đư c
ợ 6,72 lít khí H2 và dung d c ị h Y chỉ ch a ứ mu i ố . Cho ti p ế dung d c ị h AgNO3 dư vào Y thu đư c ợ 244,1 gam k t ế t a ủ g m ồ Ag và AgCl. Bi t ế các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn. N ng ồ độ phần trăm c a ủ FeCl3 trong Y bằng A. 6,05%. B. 4,9%. C. 4,3%. D. 4,4%. Câu 70: H n h ỗ p ợ E g m
ồ axit panmitic, axit béo X và triglixerit Y (trong E, s m ố ol X g p ha ấ i l n s ầ m ố ol Y). Cho 0,4 mol E tác d ng v ụ i ớ dung d c
ị h Br2 dư thì có 0,4 mol Br2 tham gia phản ng. ứ Mặt khác, 335,6 gam E tác d ng ụ v a
ừ đủ 600 ml KOH 2M, thu đư c ợ 373,6 gam h n ỗ h p ợ 2 mu i ố . Ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ Y trong E l n ớ nhất bằng A. 49,58%. B. 33,61%. C. 52,73%. D. 51,13%.
Câu 71: Xà phòng hóa este X có công th c ứ phân t ử C5H10O2 bằng dung d c ị h NaOH d , ư thu đư c ợ mu i ố
Y (có mạch cacbon phân nhánh) và ancol Z. Công th c ứ cấu t o t ạ hu g n ọ c a ủ X là
A. CH3CH2CH2COOCH3.
B. (CH3)2CHCOOCH3.
C. HCOOCH(CH3)CH2CH3.
D. CH3COOCH(CH3)2.
Câu 72: Xà phòng hóa hoàn toàn 8,88 gam este đ n ơ ch c ứ X b ng ằ dung d c ị h KOH, thu đư c ợ 10,08 gam mu i
ố Y và m gam ancol Z. Giá tr c ị a ủ m là A. 6,72. B. 1,60. C. 5,52. D. 3,20. Câu 73: M t ộ loại xăng có ch a ứ 4 ankan v i ớ thành ph n
ầ về số mol như sau: 10% heptan, 50% octan,
30% nonan và 10% đecan. Cho nhi t ệ đ t ố cháy c a
ủ xăng là 5337,8 kJ/mol, năng lư ng ợ gi i ả phóng ra 20% thải vào môi trư ng, ờ
các thể tích khí đo ở 27,3°C và 1 atm, các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn. N u ế M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 124
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) m t ộ xe máy ch y ạ 100 km tiêu thụ h t ế 2 kg lo i ạ xăng nói trên thì th
ể tích khí cacbonic và nhi t ệ lư ng ợ thải ra môi trư ng ờ lần lư t ợ là bao nhiêu?
A. 4359 lít và 18752,2 kJ.
B. 3459 lít và 17852,2 kJ.
C. 3459 lít và 18752,2 kJ.
D. 3495 lít và 17852,2 kJ. Câu 74: Đ t ố kim lo i
ạ M (có hóa trị không đ i
ổ trong 0,448 lít khí Cl2, thu đư c ợ 5,32 gam ch t ấ r n ắ X. Hòa tan X trong dung d c ị h HCl d , ư thu đư c ợ 0,896 lít khí H2. Bi t ế các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, các thể tích khí đo đkt ở c. Kim lo i ạ M là A. Mg. B. Al. C. Ba. D. Zn. Câu 75: Cho b n ố dung d c ị h riêng bi t
ệ : HNO3, HCl, NaOH, Na2SO4. Số dung d c ị h tác d ng ụ đư c ợ v i ớ Fe(NO3)2 là A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 76: Cho các chất m c ạ h h :
ở X là axit cacboxylic không no, m c
ạ h phân nhánh, có hai liên k t ế π; Y
và Z là hai axit cacboxylic no, đ n ơ ch c ứ ; T là ancol no, ba ch c ứ ; E là este đư c ợ t o ạ b i ở X, Y, Z v i ớ T. Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ M (g m ồ X và E), thu đư c
ợ a gam CO2 và (a – 4,62) gam H2O. M c ặ khác, cứ m gam M ph n ả ng ứ v a ừ đủ v i
ớ 0,04 mol KOH trong dung d c ị h. Cho 13,2 gam M ph n ả ng ứ v i ớ dung d c ị h NaOH đun nóng nh , ẹ thu đư c ợ ancol T và h n ỗ h p ợ mu i ố khan F. Đ t ố cháy hoàn toàn F, thu đư c
ợ 0,4 mol CO2 và 14,24 gam h n ỗ h p ợ g m
ồ Na2CO3 và H2O. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ E trong M gần nhất v i ớ giá trị nào sau đây? A. 92,4. B. 34,8. C. 73,9. D. 69,7.
Câu 77: Để phản ng ứ v a ừ đủ v i ớ 2,7 gam amin b c ậ m t ộ X (no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h ) ở c n ầ 60 ml dung d c ị h HCl 1M. Amin X là A. CH3NH2. B. (CH3)2NH.
C. CH3CH(NH2)CH3. D. C2H5NH2. Câu 78: Th c ự hi n c ệ ác phản ng ứ sau: (1) X (d ) + ư Ba(OH)2 → Y + Z (2) X + Ba(OH)2 (d ) ư → Y + T + H2O (3) T + CO2 + H2O → Z + H Biết các phản ng ứ đ u ề x y ả ra trong dung d c ị h và ch t ấ Y không tác d ng ụ đư c ợ v i ớ dung d c ị h H2SO4
loãng. Hai chất X và Z lần lư t ợ là
A. Al(OH)3, Al2(SO4)3.
B. Al(NO3)3, Al(OH)3.
C. Al2(SO4)3, Al(OH)3.
D. Al(OH)3, Al(NO3)3.
Câu 79: Cho các thí nghi m ệ sau: (a) Đun sôi nư c ớ c ng t ứ oàn ph n. ầ
(b) Cho kim loại Ba vào dung d c ị h Na2SO4. (c) Cho dung d c ị h (NH4)2CO3 vào dung d c ị h Ca(OH)2. (d) Cho dung d c ị h NaOH vào dung d c ị h AgNO3.
(e) Cho kim loại Fe vào dung d c ị h H2SO4 loãng, d . ư S t ố hí nghi m ệ thu đư c ợ k t ế t a ủ sau khi k t ế thúc ph n ả ng ứ là A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. Câu 80: Chất X t o ạ nên b khung ộ c a ủ th c ự v t ậ . Th y
ủ phân hoàn toàn X (xúc tác axit) thu đư c ợ ch t ấ Y. Chất Y có trong máu ngư i ờ v i ớ n ng ồ đ h ộ u nh ầ không đ ư i ổ kho ng 0,1%. H ả ai ch t ấ X và Y l n l ầ ư t ợ là A. tinh b t ộ và glucoz . ơ B. tinh b t ộ và saccaroz . ơ
C. xenlulozơ và fructoz . ơ
D. xenlulozơ và glucoz . ơ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 124


zalo Nhắn tin Zalo