Đề thi thử Hóa học Sở Vĩnh Phúc lần 2 năm 2023

310 155 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Vĩnh Phúc lần 2 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(310 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O VĨNH PHÚC
Đ CHÍNH TH C
thi có 0 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)
Đ THI TH THPT QU C GIA L N 2
NĂM H C 20 22-2023
Môn: HOÁ H C
Th i gian: 50 phút (không tính th i gian phát đ )
Mã đ 125
Cho nguyên t kh i: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Nguyên li u chính dùng đ s n xu t nhôm là
A. qu ng pirit. B. qu ng manhetit. C. qu ng đôlômit. D. qu ng boxit.
Câu 42: đi u ki n th ng, ch t nào sau đây là ch t khí ? ườ
A. Glyxin. B. Alanin. C. Anilin. D. Metylamin.
Câu 43: Ch t có tính ch t l ng tính ưỡ
A. NaCl. B. AlCl
3
. C. Al(OH)
3
. D. NaOH.
Câu 44: Phát bi u nào sau đây là đúng?
A. Trùng ng ng buta-1,3-đien có xúc tác Na đ c cao su buna.ư ượ
B. Nilon-6,6 đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng các monome t ng ng.ượ ế ư ươ
C. T visco là t t ng h p.ơ ơ
D. Trùng h p stiren thu đ c poli(phenol-fomanđehit). ượ
Câu 45: Ch t nào sau đây không tham gia ph n ng th y phân?
A. Xenluloz .ơ B. Tinh b t. C. Saccaroz .ơ D. Glucoz .ơ
Câu 46: Kim lo i ki m th nào sau đây không ph n ng v i n c nhi t đ th ng? ướ ườ
A. Ba. B. Ca. C. Sr. D. Be.
Câu 47: Kali đicromat là h p ch t có tính oxi hóa m nh. Công th c c a kali đicromat là
A. KCrO
2
. B. KCl. C. K
2
Cr
2
O
7
. D. K
2
CrO
4
.
Câu 48: Thí nghi m nào sau đây không t o ra đ n ch t? ơ
A. Cho Na vào dung d ch FeCl
2
. B. Cho b t nhôm vào dung d ch NaOH.
C. Cho b t Cu vào dung d ch AgNO
3
. D. Cho dung d ch FeCl
3
vào dung d ch AgNO
3
.
Câu 49: Công th c c a tristearin là
A. (C
2
H
5
COO)
3
C
3
H
5
. B. (C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
.
C. (CH
3
COO)
3
C
3
H
5
. D. (HCOO)
3
C
3
H
5
.
Câu 50: Hoà tan hoàn toàn 2,81 gam h n h p g m Fe
2
O
3
, MgO, ZnO trong 500 ml dung d ch HCl 0,2M
(v a đ ) thu đ c dung d ch X. Cô c n dung d ch X, kh i l ng mu i khan thu đ c là ượ ượ ượ
A. 6,81 gam. B. 4,76 gam. C. 3,81 gam. D. 5,56 gam.
Câu 51: Tàu bi n v i l p v thép d b ăn mòn b i môi tr ng không khí n c bi n. Đ b o v ườ ướ
các tàu thép ngoài vi c s n, ng i ta còn g n vào v tàu m t s t m kim lo i. T m kim lo i đó là ơ ườ
A. chì. B. đ ng. C. k m. D. thi c.ế
Câu 52: H p ch t X có công th c c u t o CH
3
CH
2
OH. Tên th ng g i c a X làườ
A. ancol propylic. B. ancol metylic. C. ancol etylic. D. etylen glicol.
Câu 53: Trong công nghi p, kim lo i nào sau đây đ c đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân nóng ượ ế ươ
ch y?
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 1/4 – Mã đ 125
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Fe. B. Cu. C. Mg. D. Ag.
Câu 54: Ch t nào sau đây là amin b c hai?
A. CH
3
NH
2
. B. (CH
3
)
2
NH. C. (C
2
H
5
)
3
N. D. C
6
H
5
NH
2
.
Câu 55: Ch t nào sau đây là ch t đi n li y u? ế
A. Na
2
CO
3
. B. HF. C. NH
4
Cl. D. HNO
3
.
Câu 56: Tính ch t v t lí chung c a kim lo i gây ra b i
A. các electron t do trong m ng tinh th . B. các ion kim lo i.
C. các electron hóa tr . D. các kim lo i đ u là ch t r n.
Câu 57: Đ thu đ c 36 kg glucoz c n th y phân m kg saccaroz v i hi u su t ph n ng 60%. ượ ơ ơ
Giá tr c a m là
A. 42,75. B. 114,00. C. 115,65. D. 41,04.
Câu 58: Ch t nào sau đây có kh năng làm m m n c c ng vĩnh c u? ướ
A. Na
2
CO
3
. B. Ca(OH)
2
. C. HCl. D. NaOH.
Câu 59: Kim lo i nào sau đây có tính nhi m t ?
A. Cu. B. Au. C. Ag. D. Fe.
Câu 60: Etyl axetat có công th c hóa h c là
A. CH
3
COOC
2
H
5
. B. CH
3
COOCH
3
. C. HCOOCH
3
. D. HCOOC
2
H
5
.
Câu 61: Nilon–6,6 thu c lo i
A. t axetat.ơ B. t poliamit.ơ C. polieste. D. t visco.ơ
Câu 62: đi u ki n thích h p, ph n ng c a kali v i ch t nào sau đây t o thành oxit?
A. H
2
O. B. Cl
2
. C. S. D. O
2
.
Câu 63: M t s ch t th i d ng dung d ch có ch a các ion: Cu
2+
, Zn
2+
, Fe
3+
, Pb
2+
, Hg
2+
,… Có th dùng
ch t nào sau đây đ x lí s b các ch t th i trên? ơ
A. Phèn chua. B. Gi m ăn. C. N c vôi d .ướ ư D. Etanol.
Câu 64: Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a kim lo i là ư
A. tính kh . B. tính oxi hóa. C. tính baz .ơ D. tính axit.
Câu 65: Đ v n nhãn cho năng su t cao, ch t l ng qu t t, c n cung c p m t l ng phân bón đ y ườ ượ ượ
đ v i t l cân đ i gi a các lo i phân. V i v n nhãn tr ng thành, c 100 kg qu t i đ c thu ườ ưở ươ ượ
ho ch c n tr l i cho đ t 2 kg N, 1 kg P
2
O
5
, 2 kg K
2
O. Đ thu ho ch đ c 3,5 t n qu t i ng i ta ượ ươ ườ
s d ng đ ng th i x kg phân NPK (20 - 20 - 15), y kg đ m urê dinh d ng 46%) z kg phân ưỡ
kali (đ dinh d ng là 69%). T ng (x + y + z) có giá tr g n nh t v i giá tr nào sau đây? ưỡ
A. 264. B. 315. C. 416. D. 629.
Câu 66: Tinh th ch t r n X không màu, v ng t, d tan trong n c. X nhi u trong cây mía, c c i ướ
đ ng hoa th t n t. Trong công nghi p, X đ c chuy n hóa thành ch t Y dùng đ tráng g ng,ườ ượ ươ
tráng ru t phích. Tên g i c a X và Y l n l t là ượ
A. saccaroz và sobitol.ơ B. glucoz và saccaroz .ơ ơ
C. saccaroz và glucoz .ơ ơ D. glucoz và fructoz .ơ ơ
Câu 67: Cho các ph n ng sau:
(1) X + NaOH (t°) → X
1
+ X
2
+ X
3
+ H
2
O
(2) X
1
+ H
2
SO
4
→ X
4
+ Na
2
SO
4
(3) X
4
+ X
5
(xt, t°) → Poli (etylen terephtalat) + H
2
O
(4) X
2
+ HCl → X
6
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 2/4 – Mã đ 125
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bi t X h p ch t h u c có công th c phân t Cế ơ
11
H
13
O
4
N; X
1
, X
2
, X
3
, X
4
, X
5
, X
6
là các h p ch t h u
c khác nhau, Xơ
2
và X
3
đ u là h p ch t no. Cho các phát bi u sau:
(a) Ch t X
6
làm gi y quỳ tìm hóa đ .
(b) T ch t X
3
có th đi u ch đ c X ế ượ
5
b ng ba ph n ng.
(c) Ch t X
2
không làm dung d ch phenolphtalein đ i màu.
(d) Ch t X
2
và X
3
có cùng s nguyên t cacbon.
(e) X
3
đ c s d ng đ p xác và ti t trùng d ng c .ượ ướ
S phát bi u sai là
A. 5. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 68: Cho 50 gam kim lo i M (ch có hoá tr II trong h p ch t) vào 200 ml dung d ch AgNO
3
1M đ nế
khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch X. c n dung d ch X thu đ c 18,8 gam mu i ượ ượ
khan. Kim lo i M là
A. Fe. B. Cu. C. Mg. D. Zn.
Câu 69: Cho các este sau: etyl fomat (1); vinyl axetat (2); triolein (3); metyl acrylat (4); phenyl axetat (5).
Dãy g m các este đ u ph n ng đ c v i dung d ch NaOH d , đun nóng sinh ra ancol là ượ ư
A. (3), (4), (5). B. (1), (2), (3). C. (1), (3), (4). D. (2), (3), (5).
Câu 70: Cho các phát bi u sau:
(a) Có ba amin b c hai đ u có công th c C
4
H
11
N.
(b) Trong c th , ch t béo b oxi hóa ch m thành COơ
2
, H
2
O và cung c p năng l ng cho c th . ượ ơ
(c) Trong c th ng i và đ ng v t, tinh b t b th y phân thành glucoz nh các enzim.ơ ườ ơ
(d) Các peptit đ u tác d ng v i Cu(OH)
2
cho h p ch t có màu tím đ c tr ng. ư
(e) Poli(metyl metacrylat) đ c dùng đ ch t o th y tinh h u c .ượ ế ơ
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 71: Th c hi n s đ ph n ng sau (theo đúng t l mol): ơ
(1) 2X (t°) → X
1
+ X
2
+ X
3
(2) X
1
+ 2X
4
→ 2Na
2
SO
4
+ X
2
+ X
3
(3) X + X
4
→ Na
2
SO
4
+ X
2
+ X
3
(4) X
4
+ X
5
→ Na
2
SO
4
+ X
2
Các ch t X
1
, X
4
, X
5
l n l t là ượ
A. Na
2
CO
3
, NaHSO
4
, NaOH. B. Na
2
CO
3
, H
2
SO
4
, Na
2
O.
C. Na
2
CO
3
, H
2
SO
4
, NaOH. D. NaHCO
3
, NaHSO
4
, NaOH.
Câu 72: Khí biogas là lo i khí sinh h c, thành ph n chính g m h n h p khí metan (CH
4
chi m kho ngế
50% - 60%), CO
2
(>30%) và m t s ch t khác đ c phát sinh t s phân h y h p ch t h u c nh h i ượ ơ ư ơ
n c, Nướ
2
, O
2
, H
2
S, CO. Mu n nâng nhi t đ c a 1 gam n c lên 1°C c n tiêu t n 4,18 J khi 1,00 ướ
gam metan cháy, nhi t t a ra là 55,6 kJ. Gi s có 65% l ng nhi t sinh ra khi đ t cháy biogas đ c s ượ ượ
d ng đ tăng nhi t đ c a n c, b qua nhi t sinh ra t s đ t cháy các t p ch t. Th tích t i thi u ướ
khí biogas (lít) c n dùng đ đun 2,5 lít n c (D = 1,00 g/ml) t 25°C lên 100°C g n nh t v i giá tr nào ướ
sau đây?
A. 50,6. B. 52,3. C. 45,6. D. 60,7.
Câu 73: Đun nóng triglixerit X v i dung d ch NaOH v a đ , thu đ c dung d ch Y g m glixerol, hai ượ
mu i natri c a axit stearic oleic. Chia Y làm hai ph n b ng nhau. Ph n m t làm m t màu v a đ
dung d ch ch a 0,12 mol Br
2
. Ph n hai đem cô c n thu đ c 54,84 gam mu i. Kh i l ng phân t c a ượ ượ
X là
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 3/4 – Mã đ 125
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 886. B. 888. C. 884. D. 890.
Câu 74: X, Y, Z là ba este đ u m ch h và không ch a nhóm ch c khác (trong đó X, Y đ u đ n ch c; ơ
Z hai ch c). Đun nóng 19,28 gam h n h p E g m X, Y, Z v i dung d ch NaOH v a đ thu đ c h n ượ
h p F ch ch a hai mu i có t l mol 1 : 1 và h n h p hai ancol có cùng s nguyên t cacbon. D n toàn
b h n h p ancol này qua bình đ ng Na d , th y kh i l ng bình tăng 8,1 gam. Đ t cháy toàn b F ư ượ
thu đ c COượ
2
, 0,39 mol H
2
O 0,13 mol Na
2
CO
3
. Ph n trăm kh i l ng c a este kh i l ng phân ượ ượ
t nh nh t trong E là
A. 3,92%. B. 3,78%. C. 3,84%. D. 3,96%.
Câu 75: Đ t cháy m gam h n h p Mg, Fe trong oxi m t th i gian, thu đ c (m + 4,16) gam h n h p X ượ
ch a các oxit. Hòa tan hoàn toàn h n h p X b ng dung d ch HCl v a đ , thu đ c dung d ch Y ch a ư
(3m + 1,82) gam mu i. Cho AgNO
3
d vào dung d ch Y, thu đ c (9m + 4,06) gam k t t a. M t khác,ư ượ ế
hòa tan h t 3,75m gam h n h p X b ng dung d ch HNOế
3
loãng (d ), thu đ c dung d ch Z ch a x gamư ượ
mu i nitrat kim lo i. Giá tr c a x là
A. 107,6. B. 152,3. C. 145,6. D. 60,7.
Câu 76: Cho 17,6 gam etyl axetat tác d ng hoàn toàn v i 300ml dung d ch NaOH 1M, cô c n dung d ch
sau ph n ng thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m là ượ
A. 20,4. B. 17,4. C. 16,4. D. 18,4.
Câu 77: Ti n hành đi n phân 400 ml dung d ch X ch a CuSOế
4
xM và KCl yM b ng đi n c c tr , màng ơ
ngăn x p v i c ng đ dòng đi n không đ i. Quá trình đi n phân đ c ghi nh n ườ ượ theo bảng sau:
Th i gian đi n phân
(giây)
Kh i l ng catot tăng ượ
(gam)
Khí thoát ra hai c c
Kh i l ng dung d ch ượ
gi m (gam)
t m Hai đ n ch t khíơ a
1,5t 1,5m Hai đ n ch t khíơ a + 5,6
2t 1,5m Ba đ n ch t khíơ 2a - 7,64
Gi s hi u su t quá trình đi n phân đ t 100%. Kh i l ng ch t tan trong X là ượ
A. 39,02. B. 40,9. C. 42,54. D. 40,62.
Câu 78: Cho kim lo i s t tác d ng v i các ch t ho c dung d ch sau: AgNO
3
(d ), Hư
2
SO
4
đ c (nóng,
d ), CuSOư
4
, HCl đ c. Sau khi k t thúc ph n ng, s tr ng h p thu đ c mu i s t (II) là ế ườ ượ
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 79: Cho 0,1 mol anilin (C
6
H
5
NH
2
) tác d ng v a đ v i dung d ch HCl. Kh i l ng mu i ượ
phenylamoni clorua thu đ c làượ
A. 12,95 gam. B. 25,9 gam. C. 19,425 gam. D. 6,475 gam.
Câu 80: Th c hi n các thí nghi m sau:
(a) Cho dung d ch ch a 2x mol Ba(OH)
2
vào dung d ch 2,5x mol H
3
PO
4
.
(b) Đun nóng n c c ng toàn ph n.ướ
(c) Cho l ng d dung d ch Ba(OH)ượ ư
2
vào dung d ch Al
2
(SO
4
)
3
.
(d) S c khí SO
2
d vào dung d ch KMnOư
4
.
(e) Cho dung d ch FeCl
3
vào dung d ch Ba(OH)
2
.
Sau khi ph n ng k t thúc, s thí nghi m t o thành ch t k t t a là ế ế
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 4/4 – Mã đ 125
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI T
41D 42D 43C 44B 45D 46D 47C 48D 49B 50D
51C 52C 53C 54B 55B 56A 57B 58A 59D 60A
61B 62D 63C 64A 65B 66C 67B 68B 69C 70D
71A 72A 73A 74C 75A 76A 77C 78B 79A 80B
Câu 44:
A. Sai, trùng h p buta-1,3-đien có xúc tác Na đ c cao su buna.ượ
B. Đúng
C. Sai, tơ visco là t bán t ng h p.ơ
D. Sai, trùng h p stiren thu đ c polistiren.ượ
Câu 48:
A. Na + H
2
O → NaOH + H
2
NaOH + FeCl
2
→ Fe(OH)
2
+ NaCl
B. Al + H
2
O + NaOH → NaAlO
2
+ H
2
C. Cu + AgNO
3
→ Cu(NO
3
)
2
+ Ag
D. FeCl
3
+ AgNO
3
AgCl + Fe(NO
3
)
3
Câu 50:
nHCl = 0,1 → nH
2
O = 0,05
B o toàn kh i l ng → m mu i = 5,56 ượ
Câu 51:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 5/4 – Mã đ 125

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ VĨNH PHÚC Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 2 Đ C Ề HÍNH TH C NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) Mã đ ề 125 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137. Câu 41: Nguyên li u c ệ hính dùng đ s ể ản xuất nhôm là
A. quặng pirit.
B. quặng manhetit.
C. quặng đôlômit.
D. quặng boxit. Câu 42: đi Ở ều kiện thư ng, ờ
chất nào sau đây là ch t ấ khí ? A. Glyxin. B. Alanin. C. Anilin. D. Metylamin.
Câu 43: Chất có tính chất lư ng t ỡ ính là A. NaCl. B. AlCl3. C. Al(OH)3. D. NaOH. Câu 44: Phát bi u nà ể o sau đây là đúng?
A. Trùng ng ng but ư
a-1,3-đien có xúc tác Na đư c ợ cao su buna.
B. Nilon-6,6 đư c ợ đi u ề ch b ế ằng phản ng t ứ rùng ng ng ư các monome tư ng ơ ng. ứ C. T vi ơ sco là tơ t ng ổ h p. ợ D. Trùng h p s ợ tiren thu đư c ợ poli(phenol-fomanđehit).
Câu 45: Chất nào sau đây không tham gia ph n ả ng t ứ h y ủ phân? A. Xenluloz . ơ B. Tinh b t ộ . C. Saccaroz . ơ D. Glucoz . ơ
Câu 46: Kim loại ki m
ề thổ nào sau đây không phản ng v ứ i ớ nư c ớ nhi ở t ệ đ t ộ hư ng? ờ A. Ba. B. Ca. C. Sr. D. Be.
Câu 47: Kali đicromat là h p
ợ chất có tính oxi hóa m nh. Công t ạ h c ứ c a ủ kali đicromat là A. KCrO2. B. KCl. C. K2Cr2O7. D. K2CrO4. Câu 48: Thí nghi m
ệ nào sau đây không tạo ra đ n c ơ hất?
A. Cho Na vào dung d c ị h FeCl2. B. Cho b t ộ nhôm vào dung d c ị h NaOH. C. Cho b t ộ Cu vào dung d c ị h AgNO3. D. Cho dung d c ị h FeCl3 vào dung d c ị h AgNO3. Câu 49: Công th c ứ c a ủ tristearin là
A. (C2H5COO)3C3H5.
B. (C17H35COO)3C3H5.
C. (CH3COO)3C3H5. D. (HCOO)3C3H5.
Câu 50: Hoà tan hoàn toàn 2,81 gam h n ỗ h p ợ g m
ồ Fe2O3, MgO, ZnO trong 500 ml dung d c ị h HCl 0,2M (v a ừ đ ) t ủ hu đư c ợ dung d c ị h X. Cô c n dung d ạ c ị h X, kh i ố lư ng ợ mu i ố khan thu đư c ợ là A. 6,81 gam. B. 4,76 gam. C. 3,81 gam. D. 5,56 gam. Câu 51: Tàu bi n ể v i ớ l p
ớ vỏ thép dễ bị ăn mòn b i ở môi trư ng ờ không khí và nư c ớ bi n. ể Đ ể b o ả vệ các tàu thép ngoài vi c ệ s n, ng ơ ư i ờ ta còn gắn vào v t ỏ àu m t ộ s t ố m ấ kim lo i ạ . T m ấ kim lo i ạ đó là A. chì. B. đ ng. ồ C. k m ẽ . D. thiếc. Câu 52: H p c ợ hất X có công th c
ứ cấu tạo CH3CH2OH. Tên thư ng g ờ i ọ c a ủ X là
A. ancol propylic.
B. ancol metylic. C. ancol etylic.
D. etylen glicol.
Câu 53: Trong công nghi p, ệ kim lo i ạ nào sau đây đư c ợ đi u ề chế b ng ằ phư ng ơ pháp đi n ệ phân nóng chảy? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 125
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Fe. B. Cu. C. Mg. D. Ag.
Câu 54: Chất nào sau đây là amin b c ậ hai? A. CH3NH2. B. (CH3)2NH. C. (C2H5)3N. D. C6H5NH2.
Câu 55: Chất nào sau đây là chất đi n l ệ i y u? ế A. Na2CO3. B. HF. C. NH4Cl. D. HNO3.
Câu 56: Tính chất vật lí chung c a ủ kim lo i ạ gây ra b i ở
A. các electron tự do trong mạng tinh thể.
B. các ion kim loại.
C. các electron hóa tr . ị
D. các kim loại đều là chất rắn.
Câu 57: Để thu đư c ợ 36 kg glucozơ c n ầ th y ủ phân m kg saccarozơ v i ớ hi u ệ su t ấ ph n ả ng ứ là 60%. Giá tr c ị a ủ m là A. 42,75. B. 114,00. C. 115,65. D. 41,04.
Câu 58: Chất nào sau đây có khả năng làm m m ề nư c ớ c ng ứ vĩnh c u? ử A. Na2CO3. B. Ca(OH)2. C. HCl. D. NaOH.
Câu 59: Kim loại nào sau đây có tính nhi m ễ t ? ừ A. Cu. B. Au. C. Ag. D. Fe.
Câu 60: Etyl axetat có công th c ứ hóa h c ọ là A. CH3COOC2H5. B. CH3COOCH3. C. HCOOCH3. D. HCOOC2H5.
Câu 61: Nilon–6,6 thu c ộ loại A. t a ơ xetat. B. tơ poliamit. C. polieste. D. tơ visco. Câu 62: đi Ở ều kiện thích h p, ph ợ ản ng ứ c a ủ kali v i ớ ch t ấ nào sau đây t o t ạ hành oxit? A. H2O. B. Cl2. C. S. D. O2. Câu 63: M t ộ s ố chất th i ả ở d ng ạ dung d c ị h có ch a
ứ các ion: Cu2+, Zn2+, Fe3+, Pb2+, Hg2+,… Có th dùng ể
chất nào sau đây để x l ử í s b
ơ ộ các chất thải trên? A. Phèn chua. B. Giấm ăn. C. Nư c ớ vôi d . ư D. Etanol.
Câu 64: Tính chất hóa h c ọ đặc tr ng ư c a ủ kim lo i ạ là A. tính kh . ử
B. tính oxi hóa. C. tính baz . ơ D. tính axit. Câu 65: Để vư n ờ nhãn cho năng su t ấ cao, ch t ấ lư ng ợ qu ả t t ố , c n ầ cung c p ấ m t ộ lư ng ợ phân bón đ y ầ đủ v i ớ tỷ lệ cân đ i ố gi a ữ các lo i ạ phân. V i ớ vư n ờ nhãn trư ng
ở thành, cứ 100 kg quả tư i ơ đư c ợ thu hoạch cần trả l i ạ cho đ t
ấ 2 kg N, 1 kg P2O5, 2 kg K2O. Để thu ho c ạ h đư c ợ 3,5 t n ấ quả tư i ơ ngư i ờ ta sử d ng ụ đ ng ồ th i
ờ x kg phân NPK (20 - 20 - 15), y kg đ m ạ urê (đ ộ dinh dư ng ỡ là 46%) và z kg phân kali (đ di ộ nh dư ng l ỡ à 69%). T ng (x + ổ y + z) có giá tr g ị n nh ầ t ấ v i ớ giá tr nà ị o sau đây? A. 264. B. 315. C. 416. D. 629.
Câu 66: Tinh thể chất rắn X không màu, vị ng t ọ , d ễ tan trong nư c ớ . X có nhi u ề trong cây mía, c ủ c i ả đư ng ờ và hoa th t ố n t ố . Trong công nghi p, ệ X đư c ợ chuy n ể hóa thành ch t
ấ Y dùng để tráng gư ng, ơ tráng ru t ộ phích. Tên g i ọ c a ủ X và Y l n l ầ ư t ợ là
A. saccarozơ và sobitol.
B. glucozơ và saccaroz . ơ
C. saccarozơ và glucoz . ơ
D. glucozơ và fructoz . ơ
Câu 67: Cho các phản ng s ứ au:
(1) X + NaOH (t°) → X1 + X2 + X3 + H2O (2) X1 + H2SO4 → X4 + Na2SO4
(3) X4 + X5 (xt, t°) → Poli (etylen terephtalat) + H2O (4) X2 + HCl → X6 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 125
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Biết X là h p ợ ch t ấ h u ữ cơ có công th c ứ phân t
ử C11H13O4N; X1, X2, X3, X4, X5, X6 là các h p ợ ch t ấ h u ữ
cơ khác nhau, X2 và X3 đều là h p c ợ hất no. Cho các phát bi u ể sau:
(a) Chất X6 làm giấy quỳ tìm hóa đ . ỏ (b) Từ chất X3 có th đi ể u c ề hế đư c ợ X5 bằng ba phản ng. ứ
(c) Chất X2 không làm dung d c ị h phenolphtalein đ i ổ màu.
(d) Chất X2 và X3 có cùng s nguyê ố n t c ử acbon. (e) X3 đư c ợ s d ử ng đ ụ ể ư p ớ xác và ti t ệ trùng d ng c ụ . ụ S phá ố t biểu sai là A. 5. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 68: Cho 50 gam kim loại M (chỉ có hoá trị II trong h p c ợ hất) vào 200 ml dung d c ị h AgNO3 1M đến khi phản ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c ợ dung d c ị h X. Cô c n ạ dung d c ị h X thu đư c ợ 18,8 gam mu i ố khan. Kim loại M là A. Fe. B. Cu. C. Mg. D. Zn.
Câu 69: Cho các este sau: etyl fomat (1); vinyl axetat (2); triolein (3); metyl acrylat (4); phenyl axetat (5). Dãy g m ồ các este đ u ph ề ản ng đ ứ ư c ợ v i ớ dung d c ị h NaOH d , đun nóng s ư inh ra ancol là
A. (3), (4), (5).
B. (1), (2), (3).
C. (1), (3), (4).
D. (2), (3), (5).
Câu 70: Cho các phát biểu sau:
(a) Có ba amin bậc hai đ u c ề ó công th c ứ C4H11N. (b) Trong cơ th , c
ể hất béo bị oxi hóa chậm thành CO2, H2O và cung cấp năng lư ng ợ cho c t ơ h . ể (c) Trong cơ thể ngư i ờ và đ ng v ộ ật, tinh b t ộ b t ị h y ủ phân thành glucozơ nh c ờ ác enzim. (d) Các peptit đ u t ề ác d ng v ụ i ớ Cu(OH)2 cho h p c ợ
hất có màu tím đặc tr ng. ư
(e) Poli(metyl metacrylat) đư c ợ dùng đ c ể h t ế o t ạ h y ủ tinh h u ữ c . ơ S phá ố t biểu đúng là A. 3. B. 5. C. 2. D. 4. Câu 71: Th c ự hi n s ệ đ ơ ph ồ ản ng s ứ au (theo đúng t l ỉ ệ mol):
(1) 2X (t°) → X1 + X2 + X3↑
(2) X1 + 2X4 → 2Na2SO4 + X2 + X3↑
(3) X + X4 → Na2SO4 + X2 + X3↑ (4) X4 + X5 → Na2SO4 + X2
Các chất X1, X4, X5 lần lư t ợ là
A. Na2CO3, NaHSO4, NaOH.
B. Na2CO3, H2SO4, Na2O.
C. Na2CO3, H2SO4, NaOH.
D. NaHCO3, NaHSO4, NaOH.
Câu 72: Khí biogas là lo i ạ khí sinh h c ọ , thành ph n ầ chính g m ồ h n ỗ h p
ợ khí metan (CH4 chiếm khoảng
50% - 60%), CO2 (>30%) và m t ộ s ố ch t ấ khác đư c ợ phát sinh t s ừ ự phân h y ủ h p ợ ch t ấ h u ữ c nh ơ ư h i ơ nư c ớ , N2, O2, H2S, CO. Mu n ố nâng nhi t ệ độ c a ủ 1 gam nư c ớ lên 1°C c n ầ tiêu t n ố 4,18 J và khi 1,00 gam metan cháy, nhi t ệ t a ỏ ra là 55,6 kJ. Gi s ả c ử ó 65% lư ng ợ nhi t ệ sinh ra khi đ t ố cháy biogas đư c ợ sử d ng ụ để tăng nhi t ệ độ c a ủ nư c ớ , bỏ qua nhi t ệ sinh ra t ừ s ự đ t ố cháy các t p ạ ch t ấ . Th ể tích t i ố thi u ể khí biogas (lít) c n ầ dùng đ đun ể 2,5 lít nư c ớ (D = 1,00 g/ml) t ừ 25°C lên 100°C g n ầ nh t ấ v i ớ giá tr nà ị o sau đây? A. 50,6. B. 52,3. C. 45,6. D. 60,7.
Câu 73: Đun nóng triglixerit X v i ớ dung d c ị h NaOH v a ừ đ , ủ thu đư c ợ dung d c ị h Y g m ồ glixerol, hai mu i ố natri c a
ủ axit stearic và oleic. Chia Y làm hai ph n ầ b ng ằ nhau. Ph n ầ m t ộ làm m t ấ màu v a ừ đủ dung d c ị h ch a ứ 0,12 mol Br2. Ph n ầ hai đem cô c n ạ thu đư c ợ 54,84 gam mu i ố . Kh i ố lư ng ợ phân t ử c a ủ X là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 125
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 886. B. 888. C. 884. D. 890.
Câu 74: X, Y, Z là ba este đ u ề m c ạ h h ở và không ch a ứ nhóm ch c
ứ khác (trong đó X, Y đ u ề đ n ơ ch c ứ ; Z hai ch c
ứ ). Đun nóng 19,28 gam h n ỗ h p ợ E g m ồ X, Y, Z v i ớ dung d c ị h NaOH v a ừ đ ủ thu đư c ợ h n ỗ h p ợ F chỉ ch a ứ hai mu i ố có t l ỉ ệ mol 1 : 1 và h n ỗ h p ợ hai ancol có cùng s ố nguyên t c ử acbon. D n ẫ toàn bộ h n ỗ h p ợ ancol này qua bình đ ng ự Na d , ư th y ấ kh i ố lư ng ợ bình tăng 8,1 gam. Đ t ố cháy toàn b ộ F thu đư c
ợ CO2, 0,39 mol H2O và 0,13 mol Na2CO3. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ este có kh i ố lư ng ợ phân tử nh nh ỏ ất trong E là A. 3,92%. B. 3,78%. C. 3,84%. D. 3,96%. Câu 75: Đ t ố cháy m gam h n ỗ h p ợ Mg, Fe trong oxi m t ộ th i ờ gian, thu đư c ợ (m + 4,16) gam h n ỗ h p ợ X ch a
ứ các oxit. Hòa tan hoàn toàn h n ỗ h p ợ X b ng ằ dung d c ị h HCl v a ừ đ , ủ thu đư c ợ dung d c ị h Y ch a ứ (3m + 1,82) gam mu i
ố . Cho AgNO3 dư vào dung d c ị h Y, thu đư c ợ (9m + 4,06) gam k t ế t a ủ . M t ặ khác, hòa tan h t ế 3,75m gam h n ỗ h p ợ X b ng ằ dung d c ị h HNO3 loãng (d ), ư thu đư c ợ dung d c ị h Z ch a ứ x gam mu i
ố nitrat kim loại. Giá trị c a ủ x là A. 107,6. B. 152,3. C. 145,6. D. 60,7.
Câu 76: Cho 17,6 gam etyl axetat tác d ng ụ hoàn toàn v i ớ 300ml dung d c ị h NaOH 1M, cô c n ạ dung d c ị h sau phản ng t ứ hu đư c
ợ m gam chất rắn. Giá trị c a ủ m là A. 20,4. B. 17,4. C. 16,4. D. 18,4.
Câu 77: Tiến hành đi n phâ ệ n 400 ml dung d c ị h X ch a
ứ CuSO4 xM và KCl yM b ng đi ằ n c ệ c ự tr , ơ màng ngăn x p v ố i ớ cư ng đ ờ ộ dòng đi n không đ ệ i ổ . Quá trình đi n ệ phân đư c ợ ghi nh n ậ theo bảng sau: Th i ờ gian đi n ệ phân Kh i ố lư ng ợ catot tăng ố ượ ị Khí thoát ra ở hai c c ự Kh i l ng dung d ch (giây) (gam) giảm (gam) t m Hai đ n c ơ hất khí a 1,5t 1,5m Hai đ n c ơ hất khí a + 5,6 2t 1,5m Ba đ n c ơ hất khí 2a - 7,64 Giả s hi ử u s
ệ uất quá trình đi n phâ ệ n đ t ạ 100%. Kh i ố lư ng ợ ch t ấ tan trong X là A. 39,02. B. 40,9. C. 42,54. D. 40,62. Câu 78: Cho kim lo i ạ s t ắ tác d ng ụ v i ớ các ch t ấ ho c ặ dung d c ị h sau: AgNO3 (d ), ư H2SO4 đặc (nóng, d ),
ư CuSO4, HCl đặc. Sau khi k t ế thúc ph n ả ng, ứ s t ố rư ng h ờ p ợ thu đư c ợ mu i ố s t ắ (II) là A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 79: Cho 0,1 mol anilin (C6H5NH2) tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ dung d c ị h HCl. Kh i ố lư ng ợ mu i ố phenylamoni clorua thu đư c ợ là A. 12,95 gam. B. 25,9 gam. C. 19,425 gam. D. 6,475 gam. Câu 80: Th c ự hi n c ệ ác thí nghi m ệ sau: (a) Cho dung d c ị h ch a
ứ 2x mol Ba(OH)2 vào dung d c ị h 2,5x mol H3PO4. (b) Đun nóng nư c ớ c ng t ứ oàn ph n. ầ (c) Cho lư ng d ợ ư dung d c ị h Ba(OH)2 vào dung d c ị h Al2(SO4)3. (d) S c ụ khí SO2 dư vào dung d c ị h KMnO4. (e) Cho dung d c ị h FeCl3 vào dung d c ị h Ba(OH)2. Sau khi phản ng k ứ t ế thúc, s t ố hí nghi m ệ t o t ạ hành chất k t ế t a ủ là A. 5. B. 4. C. 2. D. 3. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 125


zalo Nhắn tin Zalo