Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ THÁI BÌNH Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA THPT B C Ắ DUYÊN HÀ NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) ề Mã đ ề 127 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 1: Kali tác d ng v ụ i
ớ chất nào sau đây giải phóng khí hidro? A. O2. B. H2O. C. Cl2. D. NaOH rắn.
Câu 2: Kim loại nhôm không b hòa ị tan trong dung d c ị h nào sau đây? A. KOH. B. HCl.
C. H2SO4 đặc ngu i ộ . D. AgNO3. Câu 3: đi Ở ều kiện thư ng, ờ
chất nào sau đây tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ nư c ớ brom t o k ạ t ế t a ủ tr ng? ắ
A. Đimetylamin. B. Glyxin. C. Anilin. D. Metylamin. Câu 4: Khi n i ố m t ộ thanh s t ắ v i ớ m t ộ thanh kim lo i
ạ nào sau đây thì thanh s t ắ b ă ị n mòn đi n hóa ệ h c ọ ? A. Zn. B. Al. C. Cu. D. Mg.
Câu 5: Để nặn tư ng ợ hay bó b t ộ khi gãy xư ng, ơ ngư i ờ ta dùng A. CaSO4.2H2O. B. CaSO4.H2O. C. CaSO4. D. CaCO3. Câu 6: H p ợ chất nào sau đây c a ủ s t ắ khi tác d ng ụ v i ớ dung d c
ị h H2SO4 đặc nóng không thể hi n ệ tính kh ? ử A. Fe(OH)3. B. FeO. C. Fe3O4. D. FeSO4.
Câu 7: Trong phản ng ứ c a ủ kim lo i ạ Mg v i ớ dung d c
ị h HNO3 loãng, chất nào sau đây không thể là s n ả phẩm kh H ử NO3? A. N2O. B. NO. C. N2. D. N2O5.
Câu 8: Este nào sau đây th y phâ ủ n b i ở dung d c ị h ki m ề cho ra hai mu i ố A. C6H5COOCH3. B. CH3COOC6H5. C. HCOOCH3. D. HCOOC2H5. Câu 9: Đi n phâ ệ n dung d c
ị h CuSO4, ở anot thu đư c ợ chất nào sau đây? A. H2. B. Cu. C. O2. D. SO2. Câu 10: Trùng ng ng e ư tilen glicol v i ớ chất nào sau đây s t ẽ ạo thành tơ lapsan?
A. Axit ađipic. B. Axit axetic.
C. Axit terephtalic. D. Axit oxalic. Câu 11: Dung d c
ị h chất nào sau đây không tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h Ba(OH)2? A. NaCl. B. Na2SO4. C. HCl. D. NaHCO3.
Câu 12: Để nhận ra ion Al3+ trong dung d c ị h, ngư i ờ ta dùng dung d c ị h nào sau đây? A. HCl. B. NaOH. C. H2SO4. D. Al(NO3)3.
Câu 13: Trong khí th i ả c a ủ các phư ng ơ ti n ệ giao thông có m t ặ khí X, bi t ế X là nguyên nhân ch ủ y u ế gây m a ư axit, X là? A. SO2. B. CO2. C. NO2. D. H2.
Câu 14: Chất nào sau đây luôn có trong s n ph ả ẩm th y ủ phân chất béo?
A. Natri stearat. B. Axit stearic. C. Axit oleic. D. Glixerol.
Câu 15: Kim loại nào sau đây m m ề nhất? A. Ag. B. Cs. C. Au. D. W. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 127
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 16: Chất nào sau đây không phản ng v ứ i ớ kim lo i ạ ki m ề ? A. Phenol.
B. Ancol metylic. C. Axetandehit. D. Axit axetic.
Câu 17: Etanamin cùng bậc v i ớ amin nào sau đây A. CH3NHC2H5. B. (CH3)2NH. C. (C2H5)3N. D. C6H5NH2.
Câu 18: Chất nào sau đây tác d ng v ụ i ớ nư c ớ cho ra hai axit A. Cr(OH)3. B. CrO. C. CrO3. D. Cr2O3.
Câu 19: Kim loại nào sau đây không thể tác d ng ụ v i ớ H2O ở đi u ề ki n ệ thư ng ờ t o ạ thành dung d c ị h kiềm? A. Ba. B. Ca. C. Fe. D. K.
Câu 20: Chất nào sau đây đư c ợ t o nê ạ
n từ các mắt xích β-glucoz ? ơ A. Saccaroz . ơ B. Amiloz . ơ C. Amilopectin. D. Xenluloz . ơ Câu 21: Cho m gam h n ỗ h p ợ A g m
ồ CuO và Al2O3 vào dung d c ị h KOH dư thì th y ấ có 0,15 mol KOH tham gia ph n ả ng. ứ M t ặ khác, cũng lư ng ợ A trên tác d ng ụ v i ớ dung d c
ị h H2SO4 loãng, dư thu đư c ợ 41,65 gam mu i ố . Giá trị c a ủ m là A. 15,65. B. 17. C. 16,55. D. 15,56.
Câu 22: Tiến hành trùng h p ợ 28 gam etilen trong đi u ề ki n ệ thích h p, ợ l y ấ toàn b ộ h n ỗ h p ợ sau ph n ả ng ứ cho tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h brom d ư thì th y
ấ có 40 gam brom tham gia ph n ả ng. ứ Hi u ệ su t ấ ph n ả ng ứ trùng h p e ợ tilen là A. 25%. B. 75%. C. 50%. D. 60%. Câu 23: Phát bi u nà ể o sau đây không đúng? A. Trên th c ự tế, h p ki ợ m đư c ợ s d ử ng nhi ụ u h ề n ki ơ m lo i ạ nguyên ch t ấ . B. Rư u, ợ cocain, cafein là nh ng c ữ hất gây nghi n. ệ
C. Cho kim loại sắt vào dung d c ị h AgNO3 d t ư hu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ AgNO3 và Fe(NO3)2.
D. Kim loại crôm không tan trong dung d c ị h axit sunfuric đ c ặ ngu i ộ . Câu 24: Phát bi u nà ể o sau đây đúng A. Tinh b t ộ phản ng ứ v i ớ iot tạo thành h p ợ ch t ấ màu xanh lam.
B. Xenlulozơ triaxetat là nguyên li u ệ đ s ể n xu ả t ấ t nhâ ơ n t o và ạ ch t ế o t ạ hu c ố súng không khói.
C. Quá trình quang h p c ợ a ủ cây xanh t o t ạ hành glucoz . ơ D. Tư ng ơ tự glucoz ,
ơ sacccarozơ hòa tan Cu(OH)2 ở đi u ề ki n ệ thư ng ờ và làm m t ấ màu nư c ớ brom. Câu 25: X là m t ộ α-amino axit d ng ạ H2N-R-COOH. Cho m t ộ lư ng ợ X tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ dung d c ị h ch a ứ 0,12 mol HCl thu đư c ợ 15,06 gam mu i ố . N u ế đ t ố cháy lư ng ợ X g p ấ đôi ở trên r i ồ h p ấ th ụ toàn
bộ sản phẩm cháy vào bình đ ng dung d ự c ị h nư c ớ vôi trong d t ư hì kh i ố lư ng ợ k t ế t a ủ thu đư c ợ là: A. 72. B. 30. C. 40. D. 36. Câu 26: Xăng sinh h c ọ đư c ợ t o ạ ra b ng ằ cách ph i ố tr n ộ c n ồ sinh h c ọ (etanol sinh h c ọ ) v i ớ xăng thông thư ng. ờ Trong công nghi p, ệ để s n ả xu t ấ c n ồ sinh h c ọ ngư i ờ ta dùng nguyên li u ệ là tinh b t ộ , xenluloz … ơ Hãy tính th t ể ích etanol nguyên ch t ấ thu đư c ợ khi s d ử ng ụ m t ộ t n ấ g o ạ có hàm lư ng ợ tinh b t ộ là 75%, bi t ế rằng kh i ố lư ng ợ riêng c a
ủ etanol là 0,8g/ml và hi u ệ su t ấ c quá ả trình đ t ạ 85%. A. 452,55 lit. B. 362,04 lit. C. 532,41 lit. D. 603,4 lit. Câu 27: Cho các ch t
ấ sau: Mg; Al2O3; Na; NaOH; KHCO3; Fe. Số ch t
ấ tan hòan toàn trong dung d c ị h KOH dư là: A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 28: Th y ủ phân hoàn toàn ch t ấ béo X c n ầ dùng 450 ml dung d c ị h KOH 1M thu đư c ợ 132,3 gam m t ộ mu i ố duy nhất. Tên g i ọ c a ủ X là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 127
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Tripanmitin. B. Triolein. C. Tristearin. D. Trilinolein.
Câu 29: Hòa tan oxit s t ắ từ vào dung d c ị h H2SO4 loãng (d ), ư thu đư c ợ dung d c ị h X. Thí nghi m ệ nào
sau đây không làm thay đ i ổ màu c a ủ dung d c ị h X?
A. Nhỏ dung d c ị h BaCl2 d và ư o dung d c ị h X. B. Nh dung d ỏ c ị h KOH d và ư o dung d c ị h X.
C. Cho kim loại đ ng d ồ và ư o dung d c ị h X. D. Cho b t ộ Magie d và ư o dung d c ị h X. Câu 30: Th y ủ phân hòan toàn este m c
ạ h hở X có CTPT C5H8O2 thu đư c
ợ axit cacboxylic Y và ancol Z. Biết Y và Z đ u c ề
ó mạch không phân nhánh. S đ ố ng phâ ồ n c a ủ X th a ỏ mãn là bao nhiêu? A. 8. B. 6. C. 5. D. 7.
Câu 31: Cho các phát biểu sau: (a) Chất béo là este c a ủ glixerol v i ớ axit béo. (b) Tơ nilon-6; t ni ơ tron không b n t ề rong môi trư ng ờ axit ho c ặ baz . ơ (c) Nhi t
ệ độ sôi và độ tan trong nư c ớ c a ủ các este th p ấ h n
ơ axit cacboxylic có cùng số nguyên tử cacbon. (d) Glucozơ b oxi ị hóa b i ở dung d c
ị h AgNO3/NH3 khi đun nóng. (e) Đ phâ ể n bi t ệ anilin và dung d c
ị h metylamin ta dùng quỳ tím m ẩ ho c ặ dung d c ị h nư c ớ brôm. (f) Protein đư c ợ t o nê ạ n t c ừ ác chu i ỗ peptit k t ế h p l ợ i ạ v i ớ nhau. S phá ố t biểu đúng là A. 5. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 32: Cho s đ ơ c ồ ác phản ng ứ sau: (1) X + Y + H2O → Z + NaCl (2) Z + Y → AlCl3 + H2O
(3) X + AlCl3 + H2O → Z + NaCl Các chất X, Y th a ỏ mãn s đ ơ t ồ rên l n l ầ ư t ợ là
A. NaAlO2, AlCl3. B. NaAlO2, HCl. C. Al(OH)3, HCl.
D. AlCl3, Na2CO3. Câu 33: Th c ự hi n c ệ ác thí nghi m ệ sau: (1) Nh dung d ỏ c ị h ch a
ứ a mol Ba(OH)2 vào dung d c ị h ch a ứ a mol Ca(HCO3)2. (2) Cho dung d c ị h AgNO3 dư vào dung d c ị h FeCl2. (3) Cho 2a mol kim lo i ạ Bari vào dung d c ị h ch a ứ a mol FeSO4. (4) S c
ụ 4a mol khí CO2 vào dung d c ị h h n ỗ h p g ợ m
ồ a mol Ca(OH)2 và a mol Ca(AlO2)2. (5) Cho dung d c ị h ch a
ứ 3a mol Ba(OH)2 vào dung d c ị h ch a ứ 2a mol Al2(SO4)3. (6) Cho dung d c ị h ch a
ứ 1,5a mol Ca(OH)2 vào dung d c ị h ch a ứ a mol Ca(H2PO4)2. Sau khi các phản ng k ứ t ế thúc, s t ố hí nghi m ệ v a ừ thu đư c ợ hai ch t ấ k t ế t a ủ có s m ố ol b ng nha ằ u là A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 34: Nhu cầu dinh dư ng ỡ c n ầ thi t ế cho m t ộ hecta lúa nh ư sau 120 kg nit ; ơ 53,3 kg photpho và 41,5 kg kali. Lo i ạ phân mà ngư i ờ nông dân sử d ng ụ là phân h n ỗ h p ợ đ u
ầ trâu NPK (20 – 20 – 15) tr n ộ v i ớ
supe photphat kép (độ dinh dư ng ỡ 45%) và ure (đ di ộ nh dư ng ỡ 46,7%). T ng ổ kh i ố lư ng ợ phân bón c n ầ phải s d ử ng c ụ ho 1 hecta đất tr ng l ồ úa g n nh ầ t ấ v i ớ A. 571,7 kg. B. 577,1 kg. C. 563,33 kg. D. 536,33 kg.
Câu 35: Hiđro hoá m gam h n ỗ h p ợ E g m
ồ axit panmitic và triglixerit X (đư c ợ c u ấ t o ạ t ừ axit panmitic và các axit có d ng ạ C17HyCOOH) c n ầ dùng t i
ố đa 0,06 mol H2, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ F. Cho toàn bộ F tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ 70 ml dung d c ị h NaOH 2M thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 40,6 gam h n ỗ h p ợ hai mu i ố
(natri panmitat và natri stearat). M t ặ khác, đ t
ố cháy F trong khí oxi (d ) ư thu đư c ợ CO2 và 43,02 gam H2O. Biết các phản ng ứ xảy ra hoàn toàn. Kh i ố lư ng c ợ a ủ X là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 127
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 25,74. B. 25,86. C. 24,96. D. 25,08. Câu 36: M t ộ loại bình gas có kh i ố lư ng ợ 13 kg ch a
ứ khí thiên nhiên có thành ph n ầ chính là khí metan, etan và m t ộ số thành ph n
ầ khác, trong đó tỉ lệ thể tích c a
ủ metan : etan là 85 : 15 (thành ph n ầ khác không đáng k ). ể Khi đ t
ố cháy hoàn toàn, 1 mol metan cháy t a ỏ ra lư ng ợ nhi t ệ là 802 kJ và 1 mol etan cháy t a ỏ lư ng ợ nhi t
ệ là 1428 kJ. Trung bình, lư ng ợ nhi t ệ tiêu thụ từ đ t ố khí gas trên c a ủ m t ộ h ộ gia
đình X là 10000 kJ/ngày, hi u ệ su t ấ sử d ng ụ nhi t ệ là 70%, giá c a
ủ bình gas trên là 360 000 đ ng. ồ Số tiền m t ộ h gi ộ a đình X c n ầ tr c ả ho vi c ệ mua gas trong m t ộ tháng (30 ngày) g n nh ầ t ấ v i ớ giá tr ịnào sau đây?
A. 240000 đ ng. ồ B. 168000 đ ng. ồ C. 113000 đ ng. ồ D. 161000 đ ng. ồ Câu 37: H n ỗ h p ợ E g m
ồ Fe, Fe3O4, Fe2O3 và Fe(NO3)2. Nung m gam E trong bình kín t i ớ khi ph n ả ng ứ
xảy ra hoàn toàn, thu đư c ợ ch t ấ r n ắ X (chỉ g m
ồ Fe và các oxit) và 4,48 lit khí duy nh t ấ . Chia X thành hai phần: Hòa tan v a
ừ đủ phần 1 trong dung d c ị h HCl thu đư c
ợ 1,12 lít khí H2 và dung d c ị h Y. Cho tiếp dung d c ị h AgNO3 dư vào Y, thu đư c ợ 58,14 gam k t ế t a ủ . Phần 2 hòa tan h t ế trong dung d c ị h H 2+ 2SO4 đặc nóng, v a ừ đủ thu đư c ợ dung d c ị h Z (không ch a ứ Fe )
và 5,376 lit SO2. Cho Z tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h Ba(OH)2 dư thu đư c ợ k t ế t a ủ T. Nung T đ n ế kh i ố lư ng ợ không đ i ổ thu đư c ợ 180,39 gam ch t ấ r n. ắ Giá tr c ị a ủ m là bao nhiêu? A. 39,68. B. 48,88. C. 68,72. D. 59,52. Câu 38: H n ỗ h p ợ E g m ồ ba este no, m c ạ h hở X và Y đ u ề hai ch c ứ (nY > nX), Z ba ch c ứ . Đ t ố cháy 18,74 gam E c n
ầ dùng 0,675 mol O2. Mặt khác, th y
ủ phân 18,74 gam E trong dung d c ị h NaOH 11,11% đun nóng (v a ừ đ ), ủ thu đư c ợ 123,15 gam dung d c ị h F, cô c n ạ F thu đư c ợ 24,44 gam T g m ồ ba ch t ấ r n ắ (trong đó có hai mu i ố c a
ủ hai axit cacboxylic là đ ng ồ đ ng ẳ k ế ti p, ế ch t ấ r n ắ có phân t ử kh i ố l n ớ nh t ấ < 100) và 0,12 mol h n ỗ h p ợ Q g m
ồ ba ancol (có hai ancol có cùng số nguyên tử cacbon và h n ơ kém nhau 0,01 mol). Đ t
ố cháy 0,12 mol Q c n dùng 0,29 m ầ ol O2. Biết các phản ng x ứ ảy ra hoàn toàn. Thành phần % theo kh i ố lư ng ợ c a ủ Z trong E g n nh ầ t ấ v i ớ giá tr nà ị o sau đây? A. 15%. B. 49%. C. 51%. D. 21%. Câu 39: Đi n ệ phân (v i ớ đi n ệ c c ự tr , ơ màng ngăn, dòng đi n ệ có cư ng ờ đ ộ n ổ đ nh) ị dung d c ị h ch a ứ m gam h n ỗ h p
ợ KCl và CuSO4, sau một thời gian, thu được dung dịch Y. Tùy thuộc vào thời gian điện phân mà
dung dịch Y có thể hòa tan tối đa các lượng bột nhôm oxit khác nhau. Kết quả thu được như sau: Th i ờ gian đi n phâ ệ n (gi ) ờ 1 2 3 4 Kh i ố lư ng ợ Al2O3 bị hòa tan (gam) 0,00 5,10 12,75 15,30 Biết rằng dung d c ị h thu đư c
ợ sau khi hòa tan Al2O3 có ch a ứ mu i ố aluminat. Giá trị c a ủ m là A. 53,80. B. 45,25. C. 53,25. D. 48,75. Câu 40: Cho s đ ơ c
ồ huyển hóa sau: (các phản ng x ứ ảy ra theo đúng t l ỉ ệ mol) (1) X1 + 2NaOH → X + Y + Z (2) X2 + 2NaOH → E + F + T (3) X3 + 2NaOH → 2E + Q (4) X4 + 2NaOH → J + Y + F Biết X +3
1, X2, X3, X4 đều là este no, m c ạ h h ở có công th c ứ phân t ử là CnHn Om. Dung d c ị h ch t ấ T và Q
đều có khả năng tác d ng ụ v i ớ Cu(OH)2 ở nhi t ệ độ thư ng ờ t o ạ dung d c
ị h có màu xanh lam (X, Y, Z, E, F, T, Q, J là các h p ợ ch t
ấ khác nhau và MX > MZ). (a) Z và T có cùng s nguyê ố n tử hiđro. (b) E và F cùng thu c ộ dãy đ ng đ ồ ng k ẳ t ế i p nha ế u. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 127
Đề thi thử Hóa Học trường Bắc Duyên Hòa năm 2023
249
125 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Bắc Duyên Hà năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(249 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C ĐÀO T O THÁI BÌNHỞ Ụ Ạ
THPT B C DUYÊN HÀẮ
(Đ thi có 0ề 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)ắ ệ
Đ THI TH THPT QU C GIAỀ Ử Ố
NĂM H C 20Ọ 22-2023
Môn: HOÁ H CỌ
Th i gian: ờ 50 phút (không tính th i gian phát đ )ờ ề
Mã đ ề 127
Cho nguyên t kh i: ử ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 1: Kali tác d ng v i ch t nào sau đây gi i phóng khí hidro?ụ ớ ấ ả
A. O
2
. B. H
2
O. C. Cl
2
. D. NaOH r n.ắ
Câu 2: Kim lo i nhôm không b hòa tan trong dung d ch nào sau đây?ạ ị ị
A. KOH. B. HCl. C. H
2
SO
4
đ c ngu i.ặ ộ D. AgNO
3
.
Câu 3: đi u ki n th ng, ch t nào sau đây tác d ng đ c v i n c brom t o k t t a tr ng?Ở ề ệ ườ ấ ụ ượ ớ ướ ạ ế ủ ắ
A. Đimetylamin. B. Glyxin. C. Anilin. D. Metylamin.
Câu 4: Khi n i m t thanh s t v i m t thanh kim lo i nào sau đây thì thanh s t b ăn mòn đi n hóa h c?ố ộ ắ ớ ộ ạ ắ ị ệ ọ
A. Zn. B. Al. C. Cu. D. Mg.
Câu 5: Đ n n t ng hay bó b t khi gãy x ng, ng i ta dùngể ặ ượ ộ ươ ườ
A. CaSO
4
.2H
2
O. B. CaSO
4
.H
2
O. C. CaSO
4
. D. CaCO
3
.
Câu 6: H p ch t nào sau đây c a s t khi tác d ng v i dung d ch Hợ ấ ủ ắ ụ ớ ị
2
SO
4
đ c nóng không th hi n tínhặ ể ệ
kh ?ử
A. Fe(OH)
3
. B. FeO. C. Fe
3
O
4
. D. FeSO
4
.
Câu 7: Trong ph n ng c a kim lo i Mg v i dung d ch HNOả ứ ủ ạ ớ ị
3
loãng, ch t nào sau đây không th là s nấ ể ả
ph m kh HNOẩ ử
3
?
A. N
2
O. B. NO. C. N
2
. D. N
2
O
5
.
Câu 8: Este nào sau đây th y phân b i dung d ch ki m cho ra hai mu iủ ở ị ề ố
A. C
6
H
5
COOCH
3
. B. CH
3
COOC
6
H
5
. C. HCOOCH
3
. D. HCOOC
2
H
5
.
Câu 9: Đi n phân dung d ch CuSOệ ị
4
, anot thu đ c ch t nào sau đây?ở ượ ấ
A. H
2
. B. Cu. C. O
2
. D. SO
2
.
Câu 10: Trùng ng ng etilen glicol v i ch t nào sau đây s t o thành t lapsan?ư ớ ấ ẽ ạ ơ
A. Axit ađipic. B. Axit axetic. C. Axit terephtalic. D. Axit oxalic.
Câu 11: Dung d ch ch t nào sau đây không tác d ng v i dung d ch Ba(OH)ị ấ ụ ớ ị
2
?
A. NaCl. B. Na
2
SO
4
. C. HCl. D. NaHCO
3
.
Câu 12: Đ nh n ra ion Alể ậ
3+
trong dung d ch, ng i ta dùng dung d ch nào sau đây?ị ườ ị
A. HCl. B. NaOH. C. H
2
SO
4
. D. Al(NO
3
)
3
.
Câu 13: Trong khí th i c a các ph ng ti n giao thông có m t khí X, bi t X là nguyên nhân ch y uả ủ ươ ệ ặ ế ủ ế
gây m a axit, X là?ư
A. SO
2
. B. CO
2
. C. NO
2
. D. H
2
.
Câu 14: Ch t nào sau đây luôn có trong s n ph m th y phân ch t béo?ấ ả ẩ ủ ấ
A. Natri stearat. B. Axit stearic. C. Axit oleic. D. Glixerol.
Câu 15: Kim lo i nào sau đây m m nh t?ạ ề ấ
A. Ag. B. Cs. C. Au. D. W.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 1/4 – Mã đ 127ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 16: Ch t nào sau đây không ph n ng v i kim lo i ki m?ấ ả ứ ớ ạ ề
A. Phenol. B. Ancol metylic. C. Axetandehit. D. Axit axetic.
Câu 17: Etanamin cùng b c v i amin nào sau đâyậ ớ
A. CH
3
NHC
2
H
5
. B. (CH
3
)
2
NH. C. (C
2
H
5
)
3
N. D. C
6
H
5
NH
2
.
Câu 18: Ch t nào sau đây tác d ng v i n c cho ra hai axitấ ụ ớ ướ
A. Cr(OH)
3
. B. CrO. C. CrO
3
. D. Cr
2
O
3
.
Câu 19: Kim lo i nào sau đây không th tác d ng v i Hạ ể ụ ớ
2
O đi u ki n th ng t o thành dung d chở ề ệ ườ ạ ị
ki m?ề
A. Ba. B. Ca. C. Fe. D. K.
Câu 20: Ch t nào sau đây đ c t o nên t các m t xích β-glucoz ?ấ ượ ạ ừ ắ ơ
A. Saccaroz .ơ B. Amiloz .ơ C. Amilopectin. D. Xenluloz .ơ
Câu 21: Cho m gam h n h p A g m CuO và Alỗ ợ ồ
2
O
3
vào dung d ch KOH d thì th y có 0,15 mol KOHị ư ấ
tham gia ph n ng. M t khác, cũng l ng A trên tác d ng v i dung d ch Hả ứ ặ ượ ụ ớ ị
2
SO
4
loãng, d thu đ cư ượ
41,65 gam mu i. Giá tr c a m làố ị ủ
A. 15,65. B. 17. C. 16,55. D. 15,56.
Câu 22: Ti n hành trùng h p 28 gam etilen trong đi u ki n thích h p, l y toàn b h n h p sau ph nế ợ ề ệ ợ ấ ộ ỗ ợ ả
ng cho tác d ng v i dung d ch brom d thì th y có 40 gam brom tham gia ph n ng. Hi u su t ph nứ ụ ớ ị ư ấ ả ứ ệ ấ ả
ng trùng h p etilen làứ ợ
A. 25%. B. 75%. C. 50%. D. 60%.
Câu 23: Phát bi u nào sau đây không đúng?ể
A. Trên th c t , h p kim đ c s d ng nhi u h n kim lo i nguyên ch t.ự ế ợ ượ ử ụ ề ơ ạ ấ
B. R u, cocain, cafein là nh ng ch t gây nghi n.ượ ữ ấ ệ
C. Cho kim lo i s t vào dung d ch AgNOạ ắ ị
3
d thu đ c dung d ch ch a AgNOư ượ ị ứ
3
và Fe(NO
3
)
2
.
D. Kim lo i crôm không tan trong dung d ch axit sunfuric đ c ngu i.ạ ị ặ ộ
Câu 24: Phát bi u nào sau đây đúngể
A. Tinh b t ph n ng v i iot t o thành h p ch t màu xanh lam.ộ ả ứ ớ ạ ợ ấ
B. Xenluloz triaxetat là nguyên li u đ s n xu t t nhân t o và ch t o thu c súng không khói.ơ ệ ể ả ấ ơ ạ ế ạ ố
C. Quá trình quang h p c a cây xanh t o thành glucoz .ợ ủ ạ ơ
D. T ng t glucoz , sacccaroz hòa tan Cu(OH)ươ ự ơ ơ
2
đi u ki n th ng và làm m t màu n cở ề ệ ườ ấ ướ
brom.
Câu 25: X là m t α-amino axit d ng Hộ ạ
2
N-R-COOH. Cho m t l ng X tác d ng v a đ v i dung d chộ ượ ụ ừ ủ ớ ị
ch a 0,12 mol HCl thu đ c 15,06 gam mu i. N u đ t cháy l ng X g p đôi trên r i h p th toànứ ượ ố ế ố ượ ấ ở ồ ấ ụ
b s n ph m cháy vào bình đ ng dung d ch n c vôi trong d thì kh i l ng k t t a thu đ c là:ộ ả ẩ ự ị ướ ư ố ượ ế ủ ượ
A. 72. B. 30. C. 40. D. 36.
Câu 26: Xăng sinh h c đ c t o ra b ng cách ph i tr n c n sinh h c (etanol sinh h c) v i xăng thôngọ ượ ạ ằ ố ộ ồ ọ ọ ớ
th ng. Trong công nghi p, đ s n xu t c n sinh h c ng i ta dùng nguyên li u là tinh b t,ườ ệ ể ả ấ ồ ọ ườ ệ ộ
xenluloz … Hãy tính th tích etanol nguyên ch t thu đ c khi s d ng m t t n g o có hàm l ng tinhơ ể ấ ượ ử ụ ộ ấ ạ ượ
b t là 75%, bi t r ng kh i l ng riêng c a etanol là 0,8g/ml và hi u su t c quá trình đ t 85%.ộ ế ằ ố ượ ủ ệ ấ ả ạ
A. 452,55 lit. B. 362,04 lit. C. 532,41 lit. D. 603,4 lit.
Câu 27: Cho các ch t sau: Mg; Alấ
2
O
3
; Na; NaOH; KHCO
3
; Fe. S ch t tan hòan toàn trong dung d chố ấ ị
KOH d là:ư
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 28: Th y phân hoàn toàn ch t béo X c n dùng 450 ml dung d ch KOH 1M thu đ c 132,3 gamủ ấ ầ ị ượ
m t mu i duy nh t. Tên g i c a X làộ ố ấ ọ ủ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 2/4 – Mã đ 127ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Tripanmitin. B. Triolein. C. Tristearin. D. Trilinolein.
Câu 29: Hòa tan oxit s t t vào dung d ch Hắ ừ ị
2
SO
4
loãng (d ), thu đ c dung d ch X. Thí nghi m nàoư ượ ị ệ
sau đây không làm thay đ i màu c a dung d ch X?ổ ủ ị
A. Nh dung d ch BaClỏ ị
2
d vào dung d ch X.ư ị B. Nh dung d ch KOH d vào dung d ch X.ỏ ị ư ị
C. Cho kim lo i đ ng d vào dung d ch X.ạ ồ ư ị D. Cho b t Magie d vào dung d ch X.ộ ư ị
Câu 30: Th y phân hòan toàn este m ch h X có CTPT Củ ạ ở
5
H
8
O
2
thu đ c axit cacboxylic Y và ancol Z.ượ
Bi t Y và Z đ u có m ch không phân nhánh. S đ ng phân c a X th a mãn là bao nhiêu?ế ề ạ ố ồ ủ ỏ
A. 8. B. 6. C. 5. D. 7.
Câu 31: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Ch t béo là este c a glixerol v i axit béo.ấ ủ ớ
(b) T nilon-6; t nitron không b n trong môi tr ng axit ho c baz .ơ ơ ề ườ ặ ơ
(c) Nhi t đ sôi và đ tan trong n c c a các este th p h n axit cacboxylic có cùng s nguyên tệ ộ ộ ướ ủ ấ ơ ố ử
cacbon.
(d) Glucoz b oxi hóa b i dung d ch AgNOơ ị ở ị
3
/NH
3
khi đun nóng.
(e) Đ phân bi t anilin và dung d ch metylamin ta dùng quỳ tím m ho c dung d ch n c brôm.ể ệ ị ẩ ặ ị ướ
(f) Protein đ c t o nên t các chu i peptit k t h p l i v i nhau.ượ ạ ừ ỗ ế ợ ạ ớ
S phát bi u đúng làố ể
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 32: Cho s đ các ph n ng sau:ơ ồ ả ứ
(1) X + Y + H
2
O → Z + NaCl
(2) Z + Y → AlCl
3
+ H
2
O
(3) X + AlCl
3
+ H
2
O → Z + NaCl
Các ch t X, Y th a mãn s đ trên l n l t làấ ỏ ơ ồ ầ ượ
A. NaAlO
2
, AlCl
3
. B. NaAlO
2
, HCl. C. Al(OH)
3
, HCl. D. AlCl
3
, Na
2
CO
3
.
Câu 33: Th c hi n các thí nghi m sau:ự ệ ệ
(1) Nh dung d ch ch a a mol Ba(OH)ỏ ị ứ
2
vào dung d ch ch a a mol Ca(HCOị ứ
3
)
2
.
(2) Cho dung d ch AgNOị
3
d vào dung d ch FeClư ị
2
.
(3) Cho 2a mol kim lo i Bari vào dung d ch ch a a mol FeSOạ ị ứ
4
.
(4) S c 4a mol khí COụ
2
vào dung d ch h n h p g m a mol Ca(OH)ị ỗ ợ ồ
2
và a mol Ca(AlO
2
)
2
.
(5) Cho dung d ch ch a 3a mol Ba(OH)ị ứ
2
vào dung d ch ch a 2a mol Alị ứ
2
(SO
4
)
3
.
(6) Cho dung d ch ch a 1,5a mol Ca(OH)ị ứ
2
vào dung d ch ch a a mol Ca(Hị ứ
2
PO
4
)
2
.
Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m v a thu đ c hai ch t k t t a có s mol b ng nhau làả ứ ế ố ệ ừ ượ ấ ế ủ ố ằ
A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 34: Nhu c u dinh d ng c n thi t cho m t hecta lúa nh sau 120 kg nit ; 53,3 kg photpho và 41,5ầ ưỡ ầ ế ộ ư ơ
kg kali. Lo i phân mà ng i nông dân s d ng là phân h n h p đ u trâu NPK (20 – 20 – 15) tr n v iạ ườ ử ụ ỗ ợ ầ ộ ớ
supe photphat kép (đ dinh d ng 45%) và ure (đ dinh d ng 46,7%). T ng kh i l ng phân bón c nộ ưỡ ộ ưỡ ổ ố ượ ầ
ph i s d ng cho 1 hecta đ t tr ng lúa g n nh t v iả ử ụ ấ ồ ầ ấ ớ
A. 571,7 kg. B. 577,1 kg. C. 563,33 kg. D. 536,33 kg.
Câu 35: Hiđro hoá m gam h n h p E g m axit panmitic và triglixerit X (đ c c u t o t axit panmiticỗ ợ ồ ượ ấ ạ ừ
và các axit có d ng Cạ
17
H
y
COOH) c n dùng t i đa 0,06 mol Hầ ố
2
, thu đ c h n h p F. Cho toàn b F tácượ ỗ ợ ộ
d ng v a đ v i 70 ml dung d ch NaOH 2M thu đ c dung d ch ch a 40,6 gam h n h p hai mu iụ ừ ủ ớ ị ượ ị ứ ỗ ợ ố
(natri panmitat và natri stearat). M t khác, đ t cháy F trong khí oxi (d ) thu đ c COặ ố ư ượ
2
và 43,02 gam
H
2
O. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Kh i l ng c a X làế ả ứ ả ố ượ ủ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 3/4 – Mã đ 127ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 25,74. B. 25,86. C. 24,96. D. 25,08.
Câu 36: M t lo i bình gas có kh i l ng 13 kg ch a khí thiên nhiên có thành ph n chính là khí metan,ộ ạ ố ượ ứ ầ
etan và m t s thành ph n khác, trong đó t l th tích c a metan : etan là 85 : 15 (thành ph n khácộ ố ầ ỉ ệ ể ủ ầ
không đáng k ). Khi đ t cháy hoàn toàn, 1 mol metan cháy t a ra l ng nhi t là 802 kJ và 1 mol etanể ố ỏ ượ ệ
cháy t a l ng nhi t là 1428 kJ. Trung bình, l ng nhi t tiêu th t đ t khí gas trên c a m t h giaỏ ượ ệ ượ ệ ụ ừ ố ủ ộ ộ
đình X là 10000 kJ/ngày, hi u su t s d ng nhi t là 70%, giá c a bình gas trên là 360 000 đ ng. Sệ ấ ử ụ ệ ủ ồ ố
ti n m t h gia đình X c n tr cho vi c mua gas trong m t tháng (30 ngày) g n nh t v i giá tr nào sauề ộ ộ ầ ả ệ ộ ầ ấ ớ ị
đây?
A. 240000 đ ng.ồ B. 168000 đ ng.ồ C. 113000 đ ng.ồ D. 161000 đ ng.ồ
Câu 37: H n h p E g m Fe, Feỗ ợ ồ
3
O
4
, Fe
2
O
3
và Fe(NO
3
)
2
. Nung m gam E trong bình kín t i khi ph n ngớ ả ứ
x y ra hoàn toàn, thu đ c ch t r n X (ch g m Fe và các oxit) và 4,48 lit khí duy nh t. Chia X thànhả ượ ấ ắ ỉ ồ ấ
hai ph n:ầ
Hòa tan v a đ ph n 1 trong dung d ch HCl thu đ c 1,12 lít khí Hừ ủ ầ ị ượ
2
và dung d ch Y. Cho ti p dung d chị ế ị
AgNO
3
d vào Y, thu đ c 58,14 gam k t t a.ư ượ ế ủ
Ph n 2 hòa tan h t trong dung d ch Hầ ế ị
2
SO
4
đ c nóng, v a đ thu đ c dung d ch Z (không ch a Feặ ừ ủ ượ ị ứ
2+
)
và 5,376 lit SO
2
. Cho Z tác d ng v i dung d ch Ba(OH)ụ ớ ị
2
d thu đ c k t t a T. Nung T đ n kh iư ượ ế ủ ế ố
l ng không đ i thu đ c 180,39 gam ch t r n.ượ ổ ượ ấ ắ
Giá tr c a m là bao nhiêu?ị ủ
A. 39,68. B. 48,88. C. 68,72. D. 59,52.
Câu 38: H n h p E g m ba este no, m ch h X và Y đ u hai ch c (nY > nX), Z ba ch c. Đ t cháyỗ ợ ồ ạ ở ề ứ ứ ố
18,74 gam E c n dùng 0,675 mol Oầ
2
. M t khác, th y phân 18,74 gam E trong dung d ch NaOH 11,11%ặ ủ ị
đun nóng (v a đ ), thu đ c 123,15 gam dung d ch F, cô c n F thu đ c 24,44 gam T g m ba ch t r nừ ủ ượ ị ạ ượ ồ ấ ắ
(trong đó có hai mu i c a hai axit cacboxylic là đ ng đ ng k ti p, ch t r n có phân t kh i l n nh tố ủ ồ ẳ ế ế ấ ắ ử ố ớ ấ
< 100) và 0,12 mol h n h p Q g m ba ancol (có hai ancol có cùng s nguyên t cacbon và h n kémỗ ợ ồ ố ử ơ
nhau 0,01 mol). Đ t cháy 0,12 mol Q c n dùng 0,29 mol Oố ầ
2
. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Thànhế ả ứ ả
ph n % theo kh i l ng c a Z trong E g n nh t v i giá tr nào sau đây?ầ ố ượ ủ ầ ấ ớ ị
A. 15%. B. 49%. C. 51%. D. 21%.
Câu 39: Đi n phân (v i đi n c c tr , màng ngăn, dòng đi n có c ng đ n đ nh) dung d ch ch a mệ ớ ệ ự ơ ệ ườ ộ ổ ị ị ứ
gam h n h p KCl và CuSOỗ ợ
4
, sau một thời gian, thu được dung dịch Y. Tùy thuộc vào thời gian điện phân mà
dung dịch Y có thể hòa tan tối đa các lượng bột nhôm oxit khác nhau. Kết quả thu được như sau:
Th i gian đi n phân (gi )ờ ệ ờ 1 2 3 4
Kh i l ng Alố ượ
2
O
3
b hòa tan (gam)ị 0,00 5,10 12,75 15,30
Bi t r ng dung d ch thu đ c sau khi hòa tan Alế ằ ị ượ
2
O
3
có ch a mu i aluminat. Giá tr c a m làứ ố ị ủ
A. 53,80. B. 45,25. C. 53,25. D. 48,75.
Câu 40: Cho s đ chuy n hóa sau: (các ph n ng x y ra theo đúng t l mol)ơ ồ ể ả ứ ả ỉ ệ
(1) X
1
+ 2NaOH → X + Y + Z
(2) X
2
+ 2NaOH → E + F + T
(3) X
3
+ 2NaOH → 2E + Q
(4) X
4
+ 2NaOH → J + Y + F
Bi t Xế
1
, X
2
, X
3
, X
4
đ u là este no, m ch h có công th c phân t là CnHnề ạ ở ứ ử
+3
Om. Dung d ch ch t T và Qị ấ
đ u có kh năng tác d ng v i Cu(OH)ề ả ụ ớ
2
nhi t đ th ng t o dung d ch có màu xanh lam (X, Y, Z, E,ở ệ ộ ườ ạ ị
F, T, Q, J là các h p ch t khác nhau và Mợ ấ
X
> M
Z
).
(a) Z và T có cùng s nguyên t hiđro.ố ử
(b) E và F cùng thu c dãy đ ng đ ng k ti p nhau.ộ ồ ẳ ế ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 4/4 – Mã đ 127ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(c) X
2
và X
4
đ u có kh năng tham gia ph n ng tráng g ng.ề ả ả ứ ươ
(d) S n xu t axit axetic t Y là ph ng pháp s n xu t hi n đ i.ả ấ ừ ươ ả ấ ệ ạ
(e) Trong phòng thí nghi m, ch t T đ c đi u ch b ng cách s c khí etilen vào dung d ch KMnOệ ấ ượ ề ế ằ ụ ị
4
.
(g) N u cho h n h p g m 1 mol ch t Q và 1 mol ch t T tác d ng v i Na (d ) s thu đ c t i đa 2 molế ỗ ợ ồ ấ ấ ụ ớ ư ẽ ượ ố
H
2
.
S phát bi u đúng làố ể
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI TẢ Ế
1B 2C 3C 4C 5B 6A 7D 8B 9C 10C
11A 12B 13A 14D 15B 16C 17D 18C 19C 20D
21A 22B 23C 24C 25A 26A 27A 28A 29A 30A
31B 32B 33C 34A 35A 36A 37B 38C 39C 40D
Câu 4:
Fe b ăn mòn đi n hóa khi Fe có tính kh m nh h n kim lo i còn l i ị ệ ử ạ ơ ạ ạ → Ch n Cu.ọ
Câu 6:
H p ch t Fe(OH)ợ ấ
3
khi tác d ng v i dung d ch Hụ ớ ị
2
SO
4
đ c nóng không th hi n tính kh vì Fe đã có sặ ể ệ ử ố
oxi hóa t i đa (+3).ố
Câu 7:
S n ph m kh c a HNOả ẩ ử ủ
3
ch a N có s oxi hóa nh h n +5 ứ ố ỏ ơ → N
2
O
5
không th là s n ph m khể ả ẩ ử
HNO
3
.
Câu 9:
Đi n phân dung d ch CuSOệ ị
4
, anot thu đ c Oở ượ
2
:
CuSO
4
+ H
2
O → Cu (catot) + O
2
(anot) + H
2
SO
4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 5/4 – Mã đ 127ề