Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ TH A Ừ THIÊN HUẾ Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA THPT CAO TH N Ắ G NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) ề Mã đ ề 135 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Cho 125 gam tinh thể MSO4.5H2O vào 600 ml dung d c ị h NaCl 0,6M thu đư c ợ dung d c ị h X. Tiến hành đi n ệ phân dung d c ị h X b ng ằ đi n ệ c c ự tr , ơ màng ngăn x p ố v i ớ cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ không đ i ổ , trong th i ờ gian t giây, th y ấ kh i ố lư ng ợ catot tăng m gam; đ ng ồ th i ờ ở anot thu đư c ợ 0,3 mol khí. Nếu th i ờ gian đi n ệ phân là 2t giây, t ng ổ s m ố ol khí thoát ra 2 c c ự là 0,85 mol. Bi t ế r ng ằ hi u ệ su t ấ đi n ệ
phân bằng 100% và các khí sinh ra không tan trong dung d c ị h. Giá tr c ị a ủ m là A. 26,88. B. 23,60. C. 24,78. D. 25,60.
Câu 42: Chất nào sau đây là amin b c ậ hai?
A. Đimetylamin. B. Anilin. C. Etyl amin. D. Isoproylamin. Câu 43: Bình gas lo i ạ 12 kg ch a ứ chủ y u ế thành ph n
ầ chính là propan, butan (tỉ l ệ th ể tích tư ng ơ ng ứ là 30 : 70). Đ ể t o
ạ mùi cho khí gas, nhà s n ả xu t ấ đã pha tr n ộ thêm ch t ấ t o ạ mùi đ c ặ tr ng ư nh ư CH 3SH (mùi t i ỏ , hành tây). Lư ng ợ nhi t ệ t a ỏ ra khi đ t
ố cháy hoàn toàn 1 mol propan và 1 mol butan l n ầ lư t ợ là 2220 kJ và 2874 kJ; giả s m ử t ộ h gi ộ a đình c n 6000 kJ ầ nhi t ệ m i ỗ ngày (hi u s ệ u t ấ h p t ấ h nhi ụ t ệ 60%). Cho các phát bi u s ể au: (a) M c ụ đích c a ủ vi c ệ thêm CH3SH đ gi ể úp phát hi n
ệ khí gas khi bị rò r .ỉ (b) Tỉ l kh ệ i ố lư ng
ợ propan : butan trong bình gas là 50 : 50. (c) Nhi t ệ lư ng ợ h gi ộ a đình trên th c ự t t ế iêu t n ố m i ỗ ngày là 10000 kJ. (d) H gi ộ a đình trên s d ử ng h ụ t ế m t
ộ bình gas trong 99,5 ngày. S phá ố t biểu đúng là A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 44: Tiến hành hai thí nghi m ệ h p
ấ thụ khí CO2 ở đktc vào 200 ml dung d c ị h ch a ứ NaOH 0,2M và
Ba(OH)2 0,2M. Kết quả thí nghiệm được mô tả theo bảng sau
Thể tích CO2 (lít) bị hấp thụ V V + 0,224 Kh i ố lư ng ợ ch t ấ tan trong dung d c ị h thu đư c ợ 5,95 8,54 Giá tr c ị a ủ V và t ng kh ổ i ố lư ng ợ k t ế t a ủ (gam) thu đư c ợ sau hai thí nghi m ệ l n l ầ ư t ợ là:
A. 2,016 và 5,91.
B. 2,464 và 7,88.
C. 2,240 và 9,85.
D. 2,016 và 9,85.
Câu 45: Chất nào dư i ớ đây là monosaccarit? A. Xenluloz . ơ B. Glucoz . ơ C. Tinh b t ộ . D. Saccaroz . ơ
Câu 46: Chất nào sau đây đư c ợ dùng làm m m ề nư c ớ có tính c ng vĩ ứ nh c u? ử A. Na3PO4. B. H2SO4. C. HCl. D. NaCl. Câu 47: Dung d c
ị h chất nào sau đây tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h Ba(HCO3)2, v a ừ thu đư c ợ k t ế t a ủ , v a ừ có khí thoát ra? A. NaOH. B. HCl. C. Ca(OH)2. D. H2SO4. Câu 48: ng d Ứ ng nà ụ o sau đây không phải c a ủ kim loại nhôm? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 135
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. Dùng làm dây dẫn đi n t ệ hay cho đ ng. ồ
B. Dùng trong xây d ng nhà ự c a ử và trang trí n i ộ th t ấ .
C. Chế tạo máy bay, ô tô, tên l a ử , tàu vũ tr . ụ
D. Dùng làm tế bào quang điện.
Câu 49: Oxit nào sau đây là oxit axit? A. CrO3. B. Al2O3. C. Cr2O3. D. CaO.
Câu 50: Kim loại nào sau đây là kim loại ki m ề ? A. Mg. B. Al. C. Ca. D. Na.
Câu 51: Hòa tan hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ MgCO3, Fe2O3, FeS và FeS2 trong dung d c ị h H2SO4 (đặc, nóng, d ) ư thu đư c ợ khí SO2 và dung d c ị h Y ch a ứ (m + 33) gam mu i ố . M t
ặ khác, hòa tan hoàn toàn m gam X trên vào dung d c ị h HNO3 (đặc, nóng, d ) ư thu đư c ợ 17,92 lít (đktc) h n ỗ h p ợ khí Z (g m ồ NO2 và CO2) có t ng ổ kh i ố lư ng ợ là 36,7 gam và dung d c ị h T. Cô c n ạ dung d c ị h T thu đư c ợ 70,22 gam h n ỗ h p ợ mu i ố khan. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a
ủ Fe2O3 trong X có giá tr g ị ần nhất v i ớ A. 59%. B. 18%. C. 32%. D. 34%.
Câu 52: Kim loại phản ng c ứ hậm v i ớ nư c ớ nhi ở t ệ đ t ộ hư ng ờ là A. Be. B. Mg. C. Ca. D. Na. Câu 53: Tỉ kh i ố h i ơ c a ủ m t ộ este no, đ n c ơ h c ứ X so v i ớ hiđro là 37. Công th c ứ phân t c ử a ủ X là A. C2H4O2. B. C4H8O2. C. C3H6O2. D. C5H10O2. Câu 54: Phát bi u nà ể o sau đây là sai?
A. Chất béo l ng c ỏ ó ph n ả ng ứ c ng H ộ 2.
B. Trong công nghi p, m ệ t ộ lư ng ợ l n c ớ hất béo dùng đ đi ể u ề ch xà ế phòng và glixerol.
C. Chất béo rắn đư c ợ t o nê ạ n từ các g c ố axit béo không no.
D. Chất béo không tan trong nư c ớ , nh h ẹ n n ơ ư c ớ nh ng t ư an nhi u ề trong dung môi h u c ữ . ơ
Câu 55: Kim loại nào sau đây có nhi t ệ đ nóng c ộ hảy thấp nhất? A. Au. B. P. C. Hg. D. W.
Câu 56: Cho 0,15 mol H2NC3H5(COOH)2 (axit glutamic) vào 175 ml dung d c ị h HCl 2M, thu đư c ợ dung d c ị h X. Cho X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH v a ừ đủ thu đư c ợ dung d c ị h Y. Cô c n ạ dung d c ị h Y thu đư c ợ m gam mu i ố khan. Giá tr c ị a ủ m là A. 49,521. B. 49,152. C. 49,512. D. 49,125. Câu 57: Đ t
ố cháy m gam glucozơ thu đư c
ợ 13,44 lít CO2 (đktc). Cũng lư ng
ợ glucozơ đó lên men thì thu đư c ợ a gam ancol etylic. Gi s ả c ử ác ph n ả ng x ứ y ra ả hoàn toàn. Giá tr c ị a ủ a là A. 4,6. B. 6,9. C. 9,2. D. 13,8. Câu 58: H p c ợ hất C2H5OH có tên thư ng ờ là
A. ancol etylic. B. metanol. C. etanol.
D. ancol metylic.
Câu 59: Đun nóng CH2=CHCOOCH3 v i ớ m t ộ lư ng ợ v a ừ đ dung d ủ c ị h NaOH, s n ph ả m ẩ thu đư c ợ là:
A. CH2=CHCOONa và CH3OH.
B. CH3COONa và CH3CHO.
C. CH3COONa và CH2=CHOH.
D. C2H5COONa và CH3OH. Câu 60: H p c ợ
hất nào sau đây là hidroxit lư ng ỡ tính? A. HCl. B. NaOH. C. Al(OH)3. D. NaCl.
Câu 61: Nung 21,6 gam h n ỗ h p
ợ Mg và Fe trong không khí, thu đư c ợ 27,2 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ các oxit và kim lo i ạ d . ư Hòa tan h t ế X c n ầ v a ừ đ ủ trong 550 ml dung d c ị h HCl 2M, thu đư c ợ V lít khí H 2. Giá tr c ị a ủ V là A. 4,48. B. 5,60. C. 3,36. D. 6,72. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 135
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 62: H n ỗ h p ợ E g m ồ axit cacboxylic đ n ơ ch c ứ X, ancol no đa ch c ứ Y và ch t ấ Z là s n ả ph m ẩ c a ủ phản ng ứ este hóa gi a ữ X v i ớ Y. Trong E, số mol c a ủ X l n ớ h n ơ số mol c a ủ Y. Ti n ế hành các thí nghi m ệ sau: Thí nghi m ệ 1: Cho 0,5 mol E ph n ả ng v ứ i ớ dung d c ị h NaHCO3 dư thu đư c ợ 3,36 lít khí CO2. Thí nghi m
ệ 2: Cho 0,5 mol E vào dung d c ị h NaOH d , đun nóng t ư hì có 0,65 mol NaOH ph n ả ng và ứ thu đư c ợ 32,2 gam ancol Y. Thí nghi m ệ 3: Đ t ố cháy 0,5 mol E b ng O ằ 2 dư thu đư c
ợ 3,65 mol CO2 và 2,85 mol H2O. Biết các phản ng x ứ ảy ra hoàn toàn. Ph n t ầ răm kh i ố lư ng ợ c a ủ Z trong E là A. 73,86%. B. 71,24%. C. 72,06%. D. 74,68%. Câu 63: Trong đi u ề ki n ệ không có oxi, s t ắ ph n ả ánh v i ớ lư ng ợ d ư dung d c
ị h nào sau đây sinh ra mu i ố sắt (III)?
A. H2SO4 đặc, ngu i ộ . B. CuSO4 loãng.
C. HNO3 đặc, nóng. D. HCl loãng.
Câu 64: Chất nào sau đây là este? A. CH3COOC2H5. B. CH3COOH. C. CH3CHO. D. C2H5OCH3.
Câu 65: Các chất đều không bị thuỷ phân trong dung d c ị h H2SO4 loãng nóng là
A. polietilen; cao su buna; polistiren.
B. poli(vinyl axetat); polietilen; cao su buna. C. t c
ơ apron; nilon-6,6; polietilen.
D. nilon-6,6; poli(etylen-terephtalat); poli(metyl metacrylat).
Câu 66: Peptit nào sau đây không tham gia ph n ả ng ứ màu biure? A. Gly-Ala-Gly. B. Ala-Gly. C. Ala-Ala-Gly. D. Ala-Gly-Gly.
Câu 67: Kim loại ki m ề , ki m ề th , ổ nhôm đư c ợ s n xu ả t ấ trong công nghi p b ệ ng ph ằ ư ng phá ơ p A. Đi n phâ ệ n nóng chảy. B. Đi n phâ ệ n dung d c ị h.
C. Thuỷ luy n. ệ
D. Nhiệt luy n. ệ Câu 68: Dung d c
ị h glucozơ và saccarozơ đều có tính chất hóa h c ọ chung là A. phản ng ứ v i ớ nư c ớ brom.
B. tham gia phản ng ứ th y phâ ủ n.
C. hòa tan Cu(OH)2 điều kiện thư ng. ờ D. có v ng ị t ọ , dễ tan trong nư c ớ .
Câu 69: Chất nào sau đây là chất không đi n l ệ i? A. NaOH. B. CH3COOH. C. NH4Cl. D. C2H5OH.
Câu 70: Hòa tan Fe3O4 vào dung d c ị h H2SO4 loãng d , ư thu đư c ợ dung d c ị h X. Dung d c ị h X ph n ả ng ứ đư c ợ v i ớ A. CuSO4. B. MgSO4. C. Ag. D. Cl2. Câu 71: Cho t t ừ ừ t i ớ d dung d ư c ị h NH3 vào dung d c ị h chất X, thu đư c ợ k t ế t a ủ keo tr ng. Ch ắ t ấ X là A. Fe(NO3)3. B. Fe(NO3)2. C. AlCl3. D. CuSO4. Câu 72: Cho s đ ơ ph ồ ản ng: ứ
(1) X (C5H8O2) + NaOH → X1 (mu i ố ) + X2
(2) Y (C5H8O2) + NaOH → Y1 (mu i ố ) + Y2
Biết X1 và Y1 có cùng số nguyên tử cacbon; X1 có phản ng ứ v i ớ nư c
ớ brom, còn Y1 thì không. Cho các phát bi u s ể au: (a) Đ t
ố cháy a mol X1 cần dùng 3a mol O2 ( hi u s ệ uất phản ng l ứ à 100%). (b) Th c ự hi n ph ệ ản ng l ứ ên men giấm X2, thu đư c ợ axit axetic. (c) Y2 tác d ng v ụ i ớ dung d c
ị h AgNO3 trong NH3 đun nóng, thu đư c ợ k t ế t a ủ trắng bạc. (d) Cho C2H2 tác d ng v ụ i ớ nư c
ớ (có xúc tác), thu đư c ợ X2. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 135
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (e) Y1 tác d ng v ụ i ớ axit HCl, thu đư c ợ axit axetic. S phá ố t biểu đúng là A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 73: Trong các kim loại sau, kim lo i ạ có tính khử m nh nh ạ t ấ là A. Fe. B. Al. C. Cu. D. Ag.
Câu 74: Cho các phát biểu sau: (a) Glucoz , t ơ ripanmitin đ u b ề ị th y phâ ủ n trong môi trư ng ki ờ m ề , đun nóng.
(b) Cao su thiên nhiên có tính đàn h i ồ t t ố h n c ơ ao su l u ư hóa. (c) Nhi t ệ đ s ộ ôi c a ủ metyl fomat nh h ỏ n ơ axit axetic. (d) Anilin là m t ộ bazơ y u nh ế ng ư có tính baz m ơ nh h ạ n ơ amoniac. (e) 1 mol Gly-Gly-Glu ph n ả ng t ứ i ố đa 4 mol NaOH.
(g) Tất cả các ancol no, đa ch c ứ đ u hòa ề tan đư c ợ Cu(OH)2. S phá ố t biểu đúng là A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. Câu 75: Công th c ứ c a ủ thạch cao s ng l ố à A. CaSO4.2H2O. B. CaCO3. C. CaSO4.H2O. D. CaSO4. Câu 76: Cặp dung d c
ị h chất nào sau đây phản ng v ứ i ớ nhau tạo ra chất khí?
A. NaOH và H2SO4.
B. NH4Cl và AgNO3.
C. Na2CO3 và KOH.
D. Ba(OH)2 và NH4Cl.
Câu 77: Kim loại Kali ph n ả ng v ứ i ớ nư c ớ sinh ra A. K2O. В. KОН. C. KCl. D. KClO.
Câu 78: Polime nào sau đây thu c ộ lo i ạ polime thiên nhiên? A. Polietilen. B. Polipropilen. C. Tinh b t ộ . D. Polistiren.
Câu 79: Xà phòng hóa hoàn toàn m gam tristearin b ng dung ằ d c ị h KOH d , ư thu đư c ợ 115,92 gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ m là. A. 106,80 gam. B. 128,88 gam. C. 106,08 gam. D. 112,46 gam.
Câu 80: Cho 15,6 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ Al và Fe2O3 tan h t ế trong dung d c ị h HNO3 loãng d , ư thu đư c ợ 4,48 lít khí NO (s n ph ả m ẩ kh duy nh ử t ấ ; đo đktc). Ph n t ầ răm kh i ố lư ng ợ c a ủ Fe2O3 trong X là A. 65,38%. B. 48,08%. C. 34,62%. D. 51,92%. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 135
Đề thi thử Hóa Học trường Cao Bằng năm 2023
234
117 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Cao Bằng năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(234 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C ĐÀO T O TH A THIÊN HUỞ Ụ Ạ Ừ Ế
THPT CAO TH NGẮ
(Đ thi có 0ề 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)ắ ệ
Đ THI TH THPT QU C GIAỀ Ử Ố
NĂM H C 20Ọ 22-2023
Môn: HOÁ H CỌ
Th i gian: ờ 50 phút (không tính th i gian phát đ )ờ ề
Mã đ ề 135
Cho nguyên t kh i: ử ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Cho 125 gam tinh th MSOể
4
.5H
2
O vào 600 ml dung d ch NaCl 0,6M thu đ c dung d ch X.ị ượ ị
Ti n hành đi n phân dung d ch X b ng đi n c c tr , màng ngăn x p v i c ng đ dòng đi n khôngế ệ ị ằ ệ ự ơ ố ớ ườ ộ ệ
đ i, trong th i gian t giây, th y kh i l ng catot tăng m gam; đ ng th i anot thu đ c 0,3 mol khí.ổ ờ ấ ố ượ ồ ờ ở ượ
N u th i gian đi n phân là 2t giây, t ng s mol khí thoát ra 2 c c là 0,85 mol. Bi t r ng hi u su t đi nế ờ ệ ổ ố ự ế ằ ệ ấ ệ
phân b ng 100% và các khí sinh ra không tan trong dung d ch. Giá tr c a m làằ ị ị ủ
A. 26,88. B. 23,60. C. 24,78. D. 25,60.
Câu 42: Ch t nào sau đây là amin b c hai?ấ ậ
A. Đimetylamin. B. Anilin. C. Etyl amin. D. Isoproylamin.
Câu 43: Bình gas lo i 12 kg ch a ch y u thành ph n chính là propan, butan (t l th tích t ng ngạ ứ ủ ế ầ ỉ ệ ể ươ ứ
là 30 : 70). Đ t o mùi cho khí gas, nhà s n xu t đã pha tr n thêm ch t t o mùi đ c tr ng nh CHể ạ ả ấ ộ ấ ạ ặ ư ư
3
SH
(mùi t i, hành tây). L ng nhi t t a ra khi đ t cháy hoàn toàn 1 mol propan và 1 mol butan l n l t làỏ ượ ệ ỏ ố ầ ượ
2220 kJ và 2874 kJ; gi s m t h gia đình c n 6000 kJ nhi t m i ngày (hi u su t h p th nhi t 60%).ả ử ộ ộ ầ ệ ỗ ệ ấ ấ ụ ệ
Cho các phát bi u sau:ể
(a) M c đích c a vi c thêm CHụ ủ ệ
3
SH đ giúp phát hi n khí gas khi b rò r .ể ệ ị ỉ
(b) T l kh i l ng propan : butan trong bình gas là 50 : 50.ỉ ệ ố ượ
(c) Nhi t l ng h gia đình trên th c t tiêu t n m i ngày là 10000 kJ.ệ ượ ộ ự ế ố ỗ
(d) H gia đình trên s d ng h t m t bình gas trong 99,5 ngày.ộ ử ụ ế ộ
S phát bi u đúng làố ể
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 44: Ti n hành hai thí nghi m h p th khí COế ệ ấ ụ
2
đktc vào 200 ml dung d ch ch a NaOH 0,2M vàở ị ứ
Ba(OH)
2
0,2M. Kết quả thí nghiệm được mô tả theo bảng sau
Th tích COể
2
(lít) b h p thị ấ ụ V V + 0,224
Kh i l ng ch t tan trong dung d ch thu đ cố ượ ấ ị ượ 5,95 8,54
Giá tr c a V và t ng kh i l ng k t t a (gam) thu đ c sau hai thí nghi m l n l t là:ị ủ ổ ố ượ ế ủ ượ ệ ầ ượ
A. 2,016 và 5,91. B. 2,464 và 7,88. C. 2,240 và 9,85. D. 2,016 và 9,85.
Câu 45: Ch t nào d i đây là monosaccarit?ấ ướ
A. Xenluloz .ơ B. Glucoz .ơ C. Tinh b t.ộ D. Saccaroz .ơ
Câu 46: Ch t nào sau đây đ c dùng làm m m n c có tính c ng vĩnh c u?ấ ượ ề ướ ứ ử
A. Na
3
PO
4
. B. H
2
SO
4
. C. HCl. D. NaCl.
Câu 47: Dung d ch ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch Ba(HCOị ấ ụ ớ ị
3
)
2
, v a thu đ c k t t a, v a cóừ ượ ế ủ ừ
khí thoát ra?
A. NaOH. B. HCl. C. Ca(OH)
2
. D. H
2
SO
4
.
Câu 48: ng d ng nào sau đây không ph i c a kim lo i nhôm?Ứ ụ ả ủ ạ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 1/4 – Mã đ 135ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Dùng làm dây d n đi n thay cho đ ng.ẫ ệ ồ
B. Dùng trong xây d ng nhà c a và trang trí n i th t.ự ử ộ ấ
C. Ch t o máy bay, ô tô, tên l a, tàu vũ tr .ế ạ ử ụ
D. Dùng làm t bào quang đi n.ế ệ
Câu 49: Oxit nào sau đây là oxit axit?
A. CrO
3
. B. Al
2
O
3
. C. Cr
2
O
3
. D. CaO.
Câu 50: Kim lo i nào sau đây là kim lo i ki m?ạ ạ ề
A. Mg. B. Al. C. Ca. D. Na.
Câu 51: Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p X g m MgCOỗ ợ ồ
3
, Fe
2
O
3
, FeS và FeS
2
trong dung d ch Hị
2
SO
4
(đ c, nóng, d ) thu đ c khí SOặ ư ượ
2
và dung d ch Y ch a (m + 33) gam mu i. M t khác, hòa tan hoàn toànị ứ ố ặ
m gam X trên vào dung d ch HNOị
3
(đ c, nóng, d ) thu đ c 17,92 lít (đktc) h n h p khí Z (g m NOặ ư ượ ỗ ợ ồ
2
và CO
2
) có t ng kh i l ng là 36,7 gam và dung d ch T. Cô c n dung d ch T thu đ c 70,22 gam h nổ ố ượ ị ạ ị ượ ỗ
h p mu i khan. Ph n trăm kh i l ng c a Feợ ố ầ ố ượ ủ
2
O
3
trong X có giá tr g n nh t v iị ầ ấ ớ
A. 59%. B. 18%. C. 32%. D. 34%.
Câu 52: Kim lo i ph n ng ch m v i n c nhi t đ th ng làạ ả ứ ậ ớ ướ ở ệ ộ ườ
A. Be. B. Mg. C. Ca. D. Na.
Câu 53: T kh i h i c a m t este no, đ n ch c X so v i hiđro là 37. Công th c phân t c a X làỉ ố ơ ủ ộ ơ ứ ớ ứ ử ủ
A. C
2
H
4
O
2
. B. C
4
H
8
O
2
. C. C
3
H
6
O
2
. D. C
5
H
10
O
2
.
Câu 54: Phát bi u nào sau đây là sai?ể
A. Ch t béo l ng có ph n ng c ng Hấ ỏ ả ứ ộ
2
.
B. Trong công nghi p, m t l ng l n ch t béo dùng đ đi u ch xà phòng và glixerol.ệ ộ ượ ớ ấ ể ề ế
C. Ch t béo r n đ c t o nên t các g c axit béo không no.ấ ắ ượ ạ ừ ố
D. Ch t béo không tan trong n c, nh h n n c nh ng tan nhi u trong dung môi h u c .ấ ướ ẹ ơ ướ ư ề ữ ơ
Câu 55: Kim lo i nào sau đây có nhi t đ nóng ch y th p nh t?ạ ệ ộ ả ấ ấ
A. Au. B. P. C. Hg. D. W.
Câu 56: Cho 0,15 mol H
2
NC
3
H
5
(COOH)
2
(axit glutamic) vào 175 ml dung d ch HCl 2M, thu đ c dungị ượ
d ch X. Cho X tác d ng v i dung d ch NaOH v a đ thu đ c dung d ch Y. Cô c n dung d ch Y thuị ụ ớ ị ừ ủ ượ ị ạ ị
đ c m gam mu i khan. Giá tr c a m làượ ố ị ủ
A. 49,521. B. 49,152. C. 49,512. D. 49,125.
Câu 57: Đ t cháy m gam glucoz thu đ c 13,44 lít COố ơ ượ
2
(đktc). Cũng l ng glucoz đó lên men thì thuượ ơ
đ c a gam ancol etylic. Gi s các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a a làượ ả ử ả ứ ả ị ủ
A. 4,6. B. 6,9. C. 9,2. D. 13,8.
Câu 58: H p ch t Cợ ấ
2
H
5
OH có tên th ng làườ
A. ancol etylic. B. metanol. C. etanol. D. ancol metylic.
Câu 59: Đun nóng CH
2
=CHCOOCH
3
v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu đ c là:ớ ộ ượ ừ ủ ị ả ẩ ượ
A. CH
2
=CHCOONa và CH
3
OH. B. CH
3
COONa và CH
3
CHO.
C. CH
3
COONa và CH
2
=CHOH. D. C
2
H
5
COONa và CH
3
OH.
Câu 60: H p ch t nào sau đây là hidroxit l ng tính?ợ ấ ưỡ
A. HCl. B. NaOH. C. Al(OH)
3
. D. NaCl.
Câu 61: Nung 21,6 gam h n h p Mg và Fe trong không khí, thu đ c 27,2 gam h n h p X g m cácỗ ợ ượ ỗ ợ ồ
oxit và kim lo i d . Hòa tan h t X c n v a đ trong 550 ml dung d ch HCl 2M, thu đ c V lít khí Hạ ư ế ầ ừ ủ ị ượ
2
.
Giá tr c a V làị ủ
A. 4,48. B. 5,60. C. 3,36. D. 6,72.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 2/4 – Mã đ 135ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 62: H n h p E g m axit cacboxylic đ n ch c X, ancol no đa ch c Y và ch t Z là s n ph m c aỗ ợ ồ ơ ứ ứ ấ ả ẩ ủ
ph n ng este hóa gi a X v i Y. Trong E, s mol c a X l n h n s mol c a Y. Ti n hành các thíả ứ ữ ớ ố ủ ớ ơ ố ủ ế
nghi m sau:ệ
Thí nghi m 1: Cho 0,5 mol E ph n ng v i dung d ch NaHCOệ ả ứ ớ ị
3
d thu đ c 3,36 lít khí COư ượ
2
.
Thí nghi m 2: Cho 0,5 mol E vào dung d ch NaOH d , đun nóng thì có 0,65 mol NaOH ph n ng và thuệ ị ư ả ứ
đ c 32,2 gam ancol Y.ượ
Thí nghi m 3: Đ t cháy 0,5 mol E b ng Oệ ố ằ
2
d thu đ c 3,65 mol COư ượ
2
và 2,85 mol H
2
O.
Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Ph n trăm kh i l ng c a Z trong E làế ả ứ ả ầ ố ượ ủ
A. 73,86%. B. 71,24%. C. 72,06%. D. 74,68%.
Câu 63: Trong đi u ki n không có oxi, s t ph n ánh v i l ng d dung d ch nào sau đây sinh ra mu iề ệ ắ ả ớ ượ ư ị ố
s t (III)?ắ
A. H
2
SO
4
đ c, ngu i.ặ ộ B. CuSO
4
loãng. C. HNO
3
đ c, nóng.ặ D. HCl loãng.
Câu 64: Ch t nào sau đây là este?ấ
A. CH
3
COOC
2
H
5
. B. CH
3
COOH. C. CH
3
CHO. D. C
2
H
5
OCH
3
.
Câu 65: Các ch t đ u không b thu phân trong dung d ch Hấ ề ị ỷ ị
2
SO
4
loãng nóng là
A. polietilen; cao su buna; polistiren.
B. poli(vinyl axetat); polietilen; cao su buna.
C. t capron; nilon-6,6; polietilen.ơ
D. nilon-6,6; poli(etylen-terephtalat); poli(metyl metacrylat).
Câu 66: Peptit nào sau đây không tham gia ph n ng màu biure?ả ứ
A. Gly-Ala-Gly. B. Ala-Gly. C. Ala-Ala-Gly. D. Ala-Gly-Gly.
Câu 67: Kim lo i ki m, ki m th , nhôm đ c s n xu t trong công nghi p b ng ph ng phápạ ề ề ổ ượ ả ấ ệ ằ ươ
A. Đi n phân nóng ch y.ệ ả B. Đi n phân dung d ch.ệ ị
C. Thu luy n.ỷ ệ D. Nhi t luy n.ệ ệ
Câu 68: Dung d ch glucoz và saccaroz đ u có tính ch t hóa h c chung làị ơ ơ ề ấ ọ
A. ph n ng v i n c brom.ả ứ ớ ướ B. tham gia ph n ng th y phân.ả ứ ủ
C. hòa tan Cu(OH)
2
đi u ki n th ng.ề ệ ườ D. có v ng t, d tan trong n c.ị ọ ễ ướ
Câu 69: Ch t nào sau đây là ch t không đi n li?ấ ấ ệ
A. NaOH. B. CH
3
COOH. C. NH
4
Cl. D. C
2
H
5
OH.
Câu 70: Hòa tan Fe
3
O
4
vào dung d ch Hị
2
SO
4
loãng d , thu đ c dung d ch X. Dung d ch X ph n ngư ượ ị ị ả ứ
đ c v iượ ớ
A. CuSO
4
. B. MgSO
4
. C. Ag. D. Cl
2
.
Câu 71: Cho t t t i d dung d ch NHừ ừ ớ ư ị
3
vào dung d ch ch t X, thu đ c k t t a keo tr ng. Ch t X làị ấ ượ ế ủ ắ ấ
A. Fe(NO
3
)
3
. B. Fe(NO
3
)
2
. C. AlCl
3
. D. CuSO
4
.
Câu 72: Cho s đ ph n ng:ơ ồ ả ứ
(1) X (C
5
H
8
O
2
) + NaOH → X
1
(mu i) + Xố
2
(2) Y (C
5
H
8
O
2
) + NaOH → Y
1
(mu i) + Yố
2
Bi t Xế
1
và Y
1
có cùng s nguyên t cacbon; Xố ử
1
có ph n ng v i n c brom, còn Yả ứ ớ ướ
1
thì không. Cho các
phát bi u sau:ể
(a) Đ t cháy a mol Xố
1
c n dùng 3a mol Oầ
2
( hi u su t ph n ng là 100%).ệ ấ ả ứ
(b) Th c hi n ph n ng lên men gi m Xự ệ ả ứ ấ
2
, thu đ c axit axetic.ượ
(c) Y
2
tác d ng v i dung d ch AgNOụ ớ ị
3
trong NH
3
đun nóng, thu đ c k t t a tr ng b c.ượ ế ủ ắ ạ
(d) Cho C
2
H
2
tác d ng v i n c (có xúc tác), thu đ c Xụ ớ ướ ượ
2
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 3/4 – Mã đ 135ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(e) Y
1
tác d ng v i axit HCl, thu đ c axit axetic.ụ ớ ượ
S phát bi u đúng làố ể
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 73: Trong các kim lo i sau, kim lo i có tính kh m nh nh t làạ ạ ử ạ ấ
A. Fe. B. Al. C. Cu. D. Ag.
Câu 74: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Glucoz , tripanmitin đ u b th y phân trong môi tr ng ki m, đun nóng.ơ ề ị ủ ườ ề
(b) Cao su thiên nhiên có tính đàn h i t t h n cao su l u hóa.ồ ố ơ ư
(c) Nhi t đ sôi c a metyl fomat nh h n axit axetic.ệ ộ ủ ỏ ơ
(d) Anilin là m t baz y u nh ng có tính baz m nh h n amoniac.ộ ơ ế ư ơ ạ ơ
(e) 1 mol Gly-Gly-Glu ph n ng t i đa 4 mol NaOH.ả ứ ố
(g) T t c các ancol no, đa ch c đ u hòa tan đ c Cu(OH)ấ ả ứ ề ượ
2
.
S phát bi u đúng làố ể
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 75: Công th c c a th ch cao s ng làứ ủ ạ ố
A. CaSO
4
.2H
2
O. B. CaCO
3
. C. CaSO
4
.H
2
O. D. CaSO
4
.
Câu 76: C p dung d ch ch t nào sau đây ph n ng v i nhau t o ra ch t khí?ặ ị ấ ả ứ ớ ạ ấ
A. NaOH và H
2
SO
4
. B. NH
4
Cl và AgNO
3
.
C. Na
2
CO
3
và KOH. D. Ba(OH)
2
và NH
4
Cl.
Câu 77: Kim lo i Kali ph n ng v i n c sinh raạ ả ứ ớ ướ
A. K
2
O. В. KОН. C. KCl. D. KClO.
Câu 78: Polime nào sau đây thu c lo i polime thiên nhiên?ộ ạ
A. Polietilen. B. Polipropilen. C. Tinh b t.ộ D. Polistiren.
Câu 79: Xà phòng hóa hoàn toàn m gam tristearin b ng dung d ch KOH d , thu đ c 115,92 gam mu i.ằ ị ư ượ ố
Giá tr c a m là.ị ủ
A. 106,80 gam. B. 128,88 gam. C. 106,08 gam. D. 112,46 gam.
Câu 80: Cho 15,6 gam h n h p X g m Al và Feỗ ợ ồ
2
O
3
tan h t trong dung d ch HNOế ị
3
loãng d , thu đ cư ượ
4,48 lít khí NO (s n ph m kh duy nh t; đo đktc). Ph n trăm kh i l ng c a Feả ẩ ử ấ ầ ố ượ ủ
2
O
3
trong X là
A. 65,38%. B. 48,08%. C. 34,62%. D. 51,92%.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 4/4 – Mã đ 135ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI TẢ Ế
41A 42A 43B 44D 45B 46A 47D 48D 49A 50D
51A 52B 53C 54C 55C 56D 57C 58A 59A 60C
61A 62C 63C 64A 65A 66B 67A 68C 69D 70D
71C 72D 73B 74C 75A 76D 77B 78C 79A 80A
Câu 41:
nNaCl = 0,36
Trong t giây, anot thu đ c Clở ượ
2
(0,18) và O
2
(0,12)
→ ne trong t giây = 2nCl
2
+ 4nO
2
= 0,84
→ Trong t giây ti p theo anot thu đ c nOế ượ
2
= ne/4 = 0,21 mol
→ nH
2
= 0,85 – 0,3 – 0,21 = 0,34
B o toàn electron cho catot:ả
ne trong 2t giây = 2nM + 2nH
2
= 0,84.2
→ nM = 0,5
→ M tinh th hidrat = M + 96 + 18.5 = 250ể
→ M = 64: M là Cu
V y trong t giây thì nCu = 0,84/2 = 0,42ậ
→ mCu = 26,88
Câu 42:
Khi thay th 2H trong phân t NHế ử
3
b ng 2 g c hiđrocacbon ta đ c amin b c 2.ằ ố ượ ậ
→ Đimetylamin (CH
3
-NH-CH
3
) là amin b c 2ậ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 5/4 – Mã đ 135ề