Đề thi thử Hóa Học trường Chu Văn An lần 2 năm 2023

123 62 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chu Văn An lần 2 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(123 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O YÊN BÁI
THPT CHU VĂN AN
thi có 0 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)
Đ THI TH THPT QU C GIA L N 2
NĂM H C 20 22-2023
Môn: HOÁ H C
Th i gian: 50 phút (không tính th i gian phát đ )
Mã đ 133
Cho nguyên t kh i: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Ch t nào sau đây thu c lo i amin b c ba?
A. (CH
3
)
3
N. B. C
2
H
5
-NH
2
. C. CH
3
-NH-CH
3
. D. CH
3
-NH
2
.
Câu 42: Trong các ch t sau: Al, Fe, Au, Zn. Ch t nào không tác d ng v i dung d ch HCl loãng đi u
ki n th ng? ườ
A. Zn. B. Au. C. Fe. D. Al.
Câu 43: CaSO
4
.H
2
O còn g i là:
A. th ch cao s ng. B. Th ch cao khan. C. vôi s ng. D. Th ch cao nung.
Câu 44: nhi t đ th ng, kim lo i Na ph n ng v i n c t o thành ườ ướ
A. Na
2
O và O
2
. B. Na
2
O và H
2
. C. NaOH và H
2
. D. NaOH và O
2
.
Câu 45: Cho Fe tác d ng v i dung d ch HNO
3
đ c, nóng, thu đ c khí X có màu nâu đ . Khí X là: ượ
A. N
2
O. B. NO. C. NO
2
. D. N
2
.
Câu 46: Kim lo i nào sau đây có nhi t đ nóng ch y th p nh t?
A. Hg. B. Li. C. Ag. D. Cu.
Câu 47: Trong ph n ng c a kim lo i Mg v i khí Cl
2
, m t nguyên t Mg nh ng bao nhiêu electron? ườ
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 48: Poli (vinyl clorua) có công th c c u t o là:
A. (-CH
2
-CHF-)
n
. B. (-CH
2
-CHBr-)
n
. C. (-CH
2
-CHCl-)
n
. D. (-CH
2
-CH
2
-)
n
.
Câu 49: Ch t có th làm m m n c c ng vĩnh c u là ướ
A. Na
3
PO
4
. B. NaOH. C. Ca(OH)
2
. D. HCl.
Câu 50: Đ kh chua cho đ t ng i ta th ng s d ng ch t nào sau đây? ườ ườ
A. Vôi s ng. B. Mu i ăn. C. Th ch cao. D. Phèn chua.
Câu 51: Al
2
O
3
không tan đ c trong dung d ch ch a ch t tan nào sau đây?ượ
A. KOH. B. NaOH. C. HCl. D. CaCl
2
.
Câu 52: Ch t nào sau đây có 3 nguyên t cacbon trong phân t ?
A. Ancol butylic. B. Ancol propylic. C. Ancol metylic. D. Ancol etylic.
Câu 53: Đi n phân NaCl nóng ch y v i đi n c c tr catot thu đ c ơ ượ
A. NaOH. B. HCl. C. Cl
2
. D. Na.
Câu 54: Thí nghi m nào sau đây x y ra ăn mòn đi n hóa h c?
A. Cho lá Fe vào dung d ch H
2
SO
4
loãng.
B. Đ t dây kim lo i Fe trong không khí O
2
.
C. Qu n s i dây đ ng vào đinh s t r i nhúng vào c c n c mu i. ướ
D. Đ t dây kim lo i Mg trong khí Cl
2
.
Câu 55: Dãy các ch t đ u có ph n ng th y phân trong môi tr ng axit ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 1/4 – Mã đ 133
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. tinh b t, glucoz , xenluloz . ơ ơ B. saccaroz , xenluloz , glucoz .ơ ơ ơ
C. saccaroz , tinh b t, glucoz .ơ ơ D. tinh b t, xenluloz , saccaroz . ơ ơ
Câu 56: Các s oxi hoá đ c tr ng c a crom là ư
A. +2; +4, +6. B. +2, +3, +6. C. +3, +4, +6. D. +1, +2, +4, +6.
Câu 57: Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch NaOH sinh ra khí H
2
?
A. Al(OH)
3
. B. Al
2
O
3
. C. AlCl
3
. D. Al.
Câu 58: Ch t nào sau đây có tính l ng tính? ưỡ
A. C
6
H
5
NH
2
. B. CH
3
-COOH. C. H
2
N-CH
2
-COOH. D. CH
3
NH
2
.
Câu 59: Công th c hóa h c c a tristearin
A. (C
17
H
33
COO)
3
C
3
H
5
. B. (C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
.
C. (C
17
H
31
COO)
3
C
3
H
5
. D. (C
15
H
31
COO)
3
C
3
H
5
.
Câu 60: Este etyl axetat có công th c là
A. CH
3
COOCH
3
. B. CH
3
COOC
2
H
5
. C. HCOOCH
3
. D. C
2
H
5
COOCH
3
.
Câu 61: Đ t cháy 14,15 gam h n h p X g m Zn, Mg, Al b ng oxi thu đ c 16,95 gam h n h p Y. Cho ượ
toàn b Y vào dung d ch HCl d thu đ c dung d ch Z và 6,72 lít H ư ượ
2
(đktc). Cô c n Z thu đ c m gam ượ
các mu i khan. Các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m là:
A. 42,725. B. 35,45. C. 35,25. D. 47,875.
Câu 62: Thu phân saccaroz , thu đ c hai monosaccarit X Y. Ch t X nhi u trong qu nho chín ơ ượ
nên còn đ c g i là đ ng nho. Phát bi u nào sau đây đúng?ượ ườ
A. X có tính ch t c a ancol đa ch c. B. Y có phân t kh i b ng 342.
C. X không có ph n ng tráng b c. D. Y không tan trong n c.ướ
Câu 63: Cho 2,72 gam CH
3
COOC
6
H
5
(ch a vòng benzen) tác d ng v i 500 ml dung d ch NaOH 0,1M.
Cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c s gam ch t r n là: ượ
A. 1,64 gam. B. 3,96 gam. C. 4,36 gam. D. 2,84 gam.
Câu 64: H n h p X g m etylamin đimetylamin. Đ t cháy hoàn toàn m gam X b ng O
2
, thu đ c Vượ
lít N
2
. M t khác, cho m gam X ph n ng v i dung d ch HCl v a đ , thu đ c 24,45 gam mu i. Giá tr ượ
c a V
A. 1,12. B. 4,48. C. 3,36. D. 2,24.
Câu 65: Cho 13,2 gam h n h p g m Mg và MgCO
3
(t l s mol 2 : 1) vào dung d ch H
2
SO
4
loãng, dư
thu đ c V lít khí (đktc). Giá tr c a Vượ
A. 4,48. B. 2,24. C. 8,96. D. 6,72.
Câu 66: C p ch t nào sau đây tác d ng dung d ch NaOH d thu đ c 2 mu i cacboxylat và 1 ancol? ư ượ
A. Metyl axetat và Etyl axetat. B. Etyl fomat và Etyl acrylat.
C. Etyl fomat và Phenyl fomat. D. Metyl propionat và Vinyl propionat.
Câu 67: Tr ng h p nào sau đây không x y ra ph n ng?ườ
A. Cho kim lo i Ag vào dung d ch HCl. B. Cho kim lo i Fe vào dung d ch Fe
2
(SO
4
)
3
.
C. Cho kim lo i Zn vào dung d ch CuSO
4
. D. Cho kim lo i Mg vào dung d ch HNO
3
.
Câu 68: Cho các ch t: NaOH; Cu; Ba; Fe; AgNO
3
; NH
3
. S ch t ph n ng đ c v i dung d ch FeCl ượ
3
là:
A. 6. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 69: Phát bi u nào sau đây là đúng?
A. Poli(etylen terephtalat) đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng.ượ ế ư
B. Trùng ng ng buta-1,3-đien v i acrilonitrin có xúc tác Na đ c cao su buna-N.ư ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 2/4 – Mã đ 133
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Cao su l u hóa có tính đàn h i kém h n cao su th ng.ư ơ ườ
D. T axetat và t visco đ u là t t ng h p.ơ ơ ơ
Câu 70: Lên men 81 gam tinh b t thu đ c m gam ancol etylic (hi u su t c a c quá trình là 75%). G ượ
tr c a m là:
A. 23,0. B. 17,25. C. 34,5. D. 46,0.
Câu 71: Hòa tan hoàn toàn hai ch t r n X, Y (có s mol b ng nhau) vào n c thu đ c dung d ch Z. ướ ượ
Ti n hành các thí nghi m sau:ế
Thí nghi m 1: Cho dung d ch NaOH d vào V ml dung d ch Z thu đ c n ư ượ
1
mol k t t aế
Thí nghi m 2: Cho dung d ch NH
3
d vào V ml dung d ch Z thu đ c nư ượ
2
mol k t t aế
Thí nghi m 3: Cho dung d ch Ba(OH)
2
d vào V ml dung d ch Z thu đ c nư ượ
3
mol k t t a. Bi t cácế ế
ph n ng x y ra hoàn toàn và n
2
< n
1
< n
3
. Hai ch t X, Y l n l t là: ượ
A. Fe
2
(SO
4
)
3
Al
2
(SO
4
)
3
. B. FeCl
3
, CuCl
2
.
C. Fe
2
(SO
4
)
3
, CuSO
4
. D. FeCl
3
AlCl
3
.
Câu 72: Th y phân hoàn toàn a mol triglixerit X trong dung d ch NaOH v a đ thu đ c glixerol m ượ
gam h n h p mu i. Đ t cháy hoàn toàn a mol X c n v a đ 7,75 mol khí O
2
thu đ c COượ
2
5,1 mol
H
2
O. M t khác, 2a mol X tác d ng đ c t i đa v i 0,4 mol khí H ượ
2
(xt Ni, t°). Giá tr c a m là
A. 88,6. B. 86,8. C. 68,8. D. 66,8.
Câu 73: Khi cháy, l u huỳnh cũng nh h p ch t c a l u huỳnh t o khí SOư ư ư
2
. Khí SO
2
làm m t tím dung
d ch thu c tím theo s đ ph n ng: SO ơ
2
+ KMnO
4
+ H
2
O → H
2
SO
4
+ MnSO
4
+ K
2
SO
4
. Hàm l ng l uượ ư
huỳnh cho phép trong xăng d i 0,30%. Đ ki m tra hàm l ng l u hùynh trong m t lo i xăng,ướ ượ ư
ngu i ta đ t cháy hoàn toàn 10,0 gam xăng này, t o s n ph m cháy coi nh ch g m CO ư
2
, SO
2
và H
2
O.
Th y l ng s n ph m cháy này làm m t màu v a đ dung d ch hòa tan 3,5.10 ượ
-4
mol KMnO
4
. Hàm
l ng l u huỳnh có trong m u xăng trên là:ượ ư
A. 0,27%. B. 0,72%. C. 0,35%. D. 0,28%.
Câu 74: M t bình gas (khí hóa l ng) s d ng trong h gia đình X ch a h n h p propan và butan v i t
l mol 1 : 2 có kh i l ng 12 kg. Khi đ t cháy hoàn toàn, 1 mol propan t a ra l ng nhi t là 2220 kJ và ượ ượ
1 mol butan t a ra l ng nhi t 2850 kJ. Trung bình, l ng nhi t tiêu th t đ t khí gas c a h gia ượ ượ
đình X 11000 kJ/ngày hi u su t s d ng nhi t 80%. S ngày h gia đình X s d ng h t bình ế
gas trên là:
A. 45 ngày. B. 52 ngày. C. 35 ngày. D. 43 ngày.
Câu 75: Th c hi n các thí nghi m sau:
(a) S c CO
2
đ n d vào dung d ch Ba(OH)ế ư
2
.
(b) S c CO
2
đ n d vào dung d ch NaAlOế ư
2
(hay Na[Al(OH)
4
]).
(c) Cho n c vôi vào dung d ch NaHCOướ
3
.
(d) Cho dung d ch NaOH vào l ng d dung d ch AlCl ượ ư
3
.
(e) Đun nóng dung d ch ch a Ca(HCO
3
)
2
.
(g) Cho m u Na vào dung d ch CuSO
4
.
S thí nghi m thu đ c k t t a sau ph n ng là ượ ế
A. 2. B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 76: Cho các phát bi u sau:
(a) Glucoz b oxi hóa b i dung d ch AgNOơ
3
trong NH
3
đun nóng.
(b) Đ ng trùng h p buta-1,3-đien v i l u huỳnh thu đ c cao su buna-S. ư ượ
(c) Gi m ăn có th kh đ c mùi tanh c a cá do các amin gây ra. ượ
(d) Đun nóng tristearin v i dung d ch NaOH s x y ra ph n ng th y phân.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 3/4 – Mã đ 133
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(e) Nh vài gi t n c brom vào dung d ch phenol (C ướ
6
H
5
OH) xu t hi n k t t a tr ng. ế
S phát bi u đúng là:
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 77: H n h p X ch a ba este đ u m ch h và không ch a nhóm ch c khác; trong m i phân t este
đ u có s liên k t π không quá 5. Đun nóng m gam X c n dùng 800 ml dung d ch NaOH 1M, thu đ c ế ượ
h n h p Y g m các ancol đ n ch c thu c cùng dãy đ ng đ ng và (0,75m + 12,56) gam h n h p Z g m ơ
hai mu i c a hai axit cacboxylic m ch không phân nhánh, trong đóa gam mu i T và b gam mu i
E (M
T
< M
E
). Nung nóng Z v i vôi tôi xút (dùng d ) thu đ c h n h p khí n ng 6,8 gam. M t khác, ư ượ
đ t cháy hoàn toàn m gam X c n dùng 2,92 mol O
2
. Giá tr c a b là
A. 59,60. B. 62,72. C. 39,50. D. 20,10.
Câu 78: Cho h n h p X g m a mol Fe và 0,21 mol Mg vào dung d ch Y ch a Cu(NO
3
)
2
AgNO
3
(t l
s mol t ng ng 3 : 2). Sau khi các ph n ng k t thúc, thu đ c dung d ch Z 27,84 gam ch t ươ ế ượ
r n T g m ba kim lo i. Hòa tan toàn b T trong dung d ch H
2
SO
4
đ c, nóng, d , thu đ c 0,33 mol SO ư ượ
2
(s n ph m kh duy nh t c a H
2
SO
4
). Giá tr c a a là:
A. 0,08. B. 0,09. C. 0,06. D. 0,12.
Câu 79: Cho s đ ph n ng (theo đúng t l mol):ơ
E + NaOH → X + Y
F + 3NaOH → X + Y + 2Z
2X + H
2
SO
4
→ 2T + Na
2
SO
4
Bi t E, F nh ng este no, m ch h công th c phân t d ng CnHmOn (E, F ch ch a nhóm ch cế
este trong phân t ). Cho các phát bi u sau:
(a) Hai ch t E và Z có cùng s nguyên t cacbon
(b) Ch t Z là h p ch t h u c t p ch c ơ
(c) T ch t Y có th đi u ch tr c ti p đ c CH ế ế ượ
3
COOH
(d) Ch t F là este c a glixerol v i axit caboxylic
(e) Ch t T có ph n ng v i dung d ch AgNO
3
/NH
3
S phát bi u đúng là:
A. 2. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 80: Tr n 5,17 gam h n h p g m CuSO
4
và NaCl v i dung d ch ch a x mol HCl ta đ c dung d ch ượ
Y. Ti n hành đi n phân dung d ch Y v i đi n c c tr , màng ngăn x p, c ng đ dòng đi n 2,5A, hi uế ơ ườ
su t đi n phân 100%. L ng kh ượ í sinh ra từ bình điện phân lượng kim loại Cu sinh ra catot theo thời
gian điện phân được cho ở bảng sau:
Th i gian đi n phân (giây) t t + 1544 3,2t
L ng khí sinh ra t bình đi n phân (mol)ượ 0,015 0,045 0,0695
L ng kim lo i Cu sinh ra catot (mol)ượ a a + 0,01 a + 0,01
Giá tr c a x là:
A. 0,05 mol. B. 0,07 mol. C. 0,02 mol. D. 0,015 mol.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 4/4 – Mã đ 133
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI T
41A 42B 43D 44C 45C 46A 47D 48C 49A 50A
51D 52B 53D 54C 55D 56B 57D 58C 59B 60B
61D 62A 63C 64C 65D 66B 67A 68A 69A 70C
71C 72A 73D 74D 75B 76B 77C 78B 79C 80B
Câu 49:
Na
3
PO
4
có kh năng làm m m n c c ng vĩnh c u do lo i b đ c Ca ướ ượ
2+
, Mg
2+
ra kh i dung d ch:
Ca
2+
+ PO
4
3-
Ca
3
(PO
4
)
2
Mg
2+
+ PO
4
3-
Mg
3
(PO
4
)
2
Câu 50:
CaO (vôi s ng) đ c dùng đ kh chua đ t trong nông nghi p do CaO tan trong n c t o môi tr ngượ ướ ườ
ki m trung hòa axit, qua đó làm đ chua c a đ t.
Câu 51:
A. KOH + Al
2
O
3
KAlO
2
+ H
2
O
B. NaOH + Al
2
O
3
NaAlO
2
+ H
2
O
C. HCl + Al
2
O
3
AlCl
3
+ H
2
O
D. Không ph n ng
Câu 53:
NaCl đi n phân nóng ch y Na (catot) + Cl
2
(anot)
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 5/4 – Mã đ 133

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ YÊN BÁI Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 2 THPT CHU VĂN AN NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) Mã đ ề 133 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ amin b c ậ ba? A. (CH3)3N. B. C2H5-NH2. C. CH3-NH-CH3. D. CH3-NH2.
Câu 42: Trong các chất sau: Al, Fe, Au, Zn. Ch t ấ nào không tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h HCl loãng ở đi u ề ki n ệ thư ng? ờ A. Zn. B. Au. C. Fe. D. Al.
Câu 43: CaSO4.H2O còn g i ọ là:
A. thạch cao s ng. ố
B. Thạch cao khan. C. vôi s ng. ố
D. Thạch cao nung. Câu 44: nhi Ở ệt đ t ộ hư ng, ờ kim lo i ạ Na ph n ả ng ứ v i ớ nư c ớ t o t ạ hành A. Na2O và O2. B. Na2O và H2. C. NaOH và H2. D. NaOH và O2.
Câu 45: Cho Fe tác d ng v ụ i ớ dung d c
ị h HNO3 đặc, nóng, thu đư c ợ khí X có màu nâu đ . ỏ Khí X là: A. N2O. B. NO. C. NO2. D. N2.
Câu 46: Kim loại nào sau đây có nhi t ệ đ nóng c ộ hảy thấp nhất? A. Hg. B. Li. C. Ag. D. Cu.
Câu 47: Trong phản ng ứ c a ủ kim lo i ạ Mg v i ớ khí Cl2, m t ộ nguyên tử Mg như ng ba ờ o nhiêu electron? A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 48: Poli (vinyl clorua) có công th c ứ cấu t o l ạ à:
A. (-CH2-CHF-)n.
B. (-CH2-CHBr-)n.
C. (-CH2-CHCl-)n. D. (-CH2-CH2-)n.
Câu 49: Chất có th l ể àm m m ề nư c ớ c ng ứ vĩnh c u ử là A. Na3PO4. B. NaOH. C. Ca(OH)2. D. HCl.
Câu 50: Để khử chua cho đất ngư i ờ ta thư ng s ờ d ử ng ụ chất nào sau đây? A. Vôi s ng. ố B. Mu i ố ăn. C. Thạch cao. D. Phèn chua.
Câu 51: Al2O3 không tan đư c ợ trong dung d c ị h ch a ứ chất tan nào sau đây? A. KOH. B. NaOH. C. HCl. D. CaCl2.
Câu 52: Chất nào sau đây có 3 nguyên t c ử acbon trong phân t ? ử
A. Ancol butylic.
B. Ancol propylic.
C. Ancol metylic. D. Ancol etylic. Câu 53: Đi n phâ ệ n NaCl nóng chảy v i ớ đi n c ệ c ự tr ơ ở catot thu đư c ợ A. NaOH. B. HCl. C. Cl2. D. Na. Câu 54: Thí nghi m
ệ nào sau đây xảy ra ăn mòn đi n hóa ệ h c ọ ?
A. Cho lá Fe vào dung d c ị h H2SO4 loãng. B. Đ t
ố dây kim loại Fe trong không khí O2. C. Quấn s i ợ dây đ ng ồ vào đinh sắt r i ồ nhúng vào c c ố nư c ớ mu i ố . D. Đ t
ố dây kim loại Mg trong khí Cl2.
Câu 55: Dãy các chất đ u c ề ó phản ng t ứ h y ủ phân trong môi trư ng ờ axit là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 133
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. tinh b t ộ , glucoz , ơ xenluloz . ơ B. saccaroz , ơ xenluloz , ơ glucoz . ơ C. saccaroz , ơ tinh b t ộ , glucoz . ơ D. tinh b t ộ , xenluloz , ơ saccaroz . ơ Câu 56: Các s oxi ố hoá đặc tr ng c ư a ủ crom là A. +2; +4, +6. B. +2, +3, +6. C. +3, +4, +6.
D. +1, +2, +4, +6.
Câu 57: Chất nào sau đây tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h NaOH sinh ra khí H2? A. Al(OH)3. B. Al2O3. C. AlCl3. D. Al.
Câu 58: Chất nào sau đây có tính lư ng ỡ tính? A. C6H5NH2. B. CH3-COOH. C. H2N-CH2-COOH. D. CH3NH2. Câu 59: Công th c ứ hóa h c ọ c a ủ tristearin là
A. (C17H33COO)3C3H5.
B. (C17H35COO)3C3H5.
C. (C17H31COO)3C3H5.
D. (C15H31COO)3C3H5.
Câu 60: Este etyl axetat có công th c ứ là A. CH3COOCH3. B. CH3COOC2H5. C. HCOOCH3. D. C2H5COOCH3. Câu 61: Đ t ố cháy 14,15 gam h n ỗ h p X ợ g m ồ Zn, Mg, Al b ng ằ oxi thu đư c ợ 16,95 gam h n ỗ h p ợ Y. Cho toàn bộ Y vào dung d c ị h HCl dư thu đư c ợ dung d c
ị h Z và 6,72 lít H2 (đktc). Cô c n ạ Z thu đư c ợ m gam các mu i ố khan. Các phản ng ứ x y ra ả hoàn toàn. Giá tr c ị a ủ m là: A. 42,725. B. 35,45. C. 35,25. D. 47,875.
Câu 62: Thuỷ phân saccaroz , ơ thu đư c
ợ hai monosaccarit X và Y. Ch t ấ X có nhi u ề trong qu ả nho chín nên còn đư c ợ g i ọ là đư ng nho. P ờ hát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. X có tính chất c a ủ ancol đa ch c ứ .
B. Y có phân tử kh i ố bằng 342.
C. X không có phản ng ứ tráng bạc.
D. Y không tan trong nư c ớ .
Câu 63: Cho 2,72 gam CH3COOC6H5 (ch a ứ vòng benzen) tác d ng ụ v i ớ 500 ml dung d c ị h NaOH 0,1M. Cô cạn dung d c ị h sau phản ng ứ thu đư c ợ s ga ố m chất r n l ắ à:
A. 1,64 gam. B. 3,96 gam. C. 4,36 gam. D. 2,84 gam. Câu 64: H n ỗ h p ợ X g m
ồ etylamin và đimetylamin. Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam X b ng ằ O2, thu đư c ợ V
lít N2. Mặt khác, cho m gam X ph n ả ng ứ v i ớ dung d c ị h HCl v a ừ đ , ủ thu đư c ợ 24,45 gam mu i ố . Giá trị c a ủ V là A. 1,12. B. 4,48. C. 3,36. D. 2,24.
Câu 65: Cho 13,2 gam h n ỗ h p ợ g m
ồ Mg và MgCO3 (tỉ lệ số mol 2 : 1) vào dung d c ị h H2SO4 loãng, dư thu đư c
ợ V lít khí (đktc). Giá tr c ị a ủ V là A. 4,48. B. 2,24. C. 8,96. D. 6,72.
Câu 66: Cặp chất nào sau đây tác d ng dung d ụ c ị h NaOH d t ư hu đư c ợ 2 mu i ố cacboxylat và 1 ancol?
A. Metyl axetat và Etyl axetat.
B. Etyl fomat và Etyl acrylat.
C. Etyl fomat và Phenyl fomat.
D. Metyl propionat và Vinyl propionat. Câu 67: Trư ng h ờ p
ợ nào sau đây không xảy ra phản ng? ứ
A. Cho kim loại Ag vào dung d c ị h HCl.
B. Cho kim loại Fe vào dung d c ị h Fe2(SO4)3.
C. Cho kim loại Zn vào dung d c ị h CuSO4.
D. Cho kim loại Mg vào dung d c ị h HNO3. Câu 68: Cho các ch t
ấ : NaOH; Cu; Ba; Fe; AgNO3; NH3. Số chất ph n ả ng ứ đư c ợ v i ớ dung d c ị h FeCl3 là: A. 6. B. 4. C. 5. D. 3. Câu 69: Phát bi u nà ể o sau đây là đúng?
A. Poli(etylen terephtalat) đư c ợ đi u ề ch b ế ng ph ằ n ả ng t ứ rùng ng ng. ư B. Trùng ng ng ư buta-1,3-đien v i
ớ acrilonitrin có xúc tác Na đư c ợ cao su buna-N. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 133
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. Cao su l u hóa ư có tính đàn h i ồ kém h n c ơ ao su thư ng. ờ D. T a
ơ xetat và tơ visco đều là tơ t ng ổ h p. ợ
Câu 70: Lên men 81 gam tinh b t ộ thu đư c ợ m gam ancol etylic (hi u s ệ u t ấ c a ủ c quá ả trình là 75%). Giá trị c a ủ m là: A. 23,0. B. 17,25. C. 34,5. D. 46,0.
Câu 71: Hòa tan hoàn toàn hai ch t ấ r n ắ X, Y (có số mol b ng ằ nhau) vào nư c ớ thu đư c ợ dung d c ị h Z. Tiến hành các thí nghi m ệ sau: Thí nghi m ệ 1: Cho dung d c ị h NaOH d và ư o V ml dung d c ị h Z thu đư c ợ n1 mol k t ế t a ủ Thí nghi m ệ 2: Cho dung d c ị h NH3 d và ư o V ml dung d c ị h Z thu đư c ợ n2 mol k t ế t a ủ Thí nghi m ệ 3: Cho dung d c
ị h Ba(OH)2 dư vào V ml dung d c ị h Z thu đư c ợ n3 mol k t ế t a ủ . Bi t ế các phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn và n2 < n1 < n3. Hai chất X, Y lần lư t ợ là:
A. Fe2(SO4)3 và Al2(SO4)3. B. FeCl3, CuCl2.
C. Fe2(SO4)3, CuSO4.
D. FeCl3 và AlCl3. Câu 72: Th y
ủ phân hoàn toàn a mol triglixerit X trong dung d c ị h NaOH v a ừ đ ủ thu đư c ợ glixerol và m gam h n ỗ h p ợ mu i ố . Đ t
ố cháy hoàn toàn a mol X c n ầ v a ừ đ
ủ 7,75 mol khí O2 thu đư c ợ CO2 và 5,1 mol
H2O. Mặt khác, 2a mol X tác d ng đ ụ ư c ợ t i ố đa v i
ớ 0,4 mol khí H2 (xt Ni, t°). Giá tr c ị a ủ m là A. 88,6. B. 86,8. C. 68,8. D. 66,8. Câu 73: Khi cháy, l u ư huỳnh cũng nh h ư p ợ ch t ấ c a ủ l u ư huỳnh t o
ạ khí SO2. Khí SO2 làm mất tím dung d c ị h thu c ố tím theo s đ ơ ồ ph n ả ng: ứ
SO2 + KMnO4 + H2O → H2SO4 + MnSO4 + K2SO4. Hàm lư ng ợ l u ư
huỳnh cho phép trong xăng là dư i ớ 0,30%. Để ki m ể tra hàm lư ng ợ l u ư hùynh trong m t ộ lo i ạ xăng, ngu i ờ ta đ t
ố cháy hoàn toàn 10,0 gam xăng này, t o ạ s n ả ph m ẩ cháy coi nh ư ch ỉg m ồ CO2, SO2 và H2O. Thấy lư ng ợ s n ả ph m ẩ cháy này làm m t ấ màu v a ừ đủ dung d c
ị h có hòa tan 3,5.10-4 mol KMnO4. Hàm lư ng ợ l u
ư huỳnh có trong mẫu xăng trên là: A. 0,27%. B. 0,72%. C. 0,35%. D. 0,28%. Câu 74: M t ộ bình gas (khí hóa l ng) ỏ s ử d ng ụ trong h ộ gia đình X ch a ứ h n ỗ h p ợ propan và butan v i ớ tỉ lệ mol 1 : 2 có kh i ố lư ng ợ 12 kg. Khi đ t
ố cháy hoàn toàn, 1 mol propan t a ỏ ra lư ng ợ nhi t ệ là 2220 kJ và 1 mol butan t a ỏ ra lư ng ợ nhi t
ệ là 2850 kJ. Trung bình, lư ng ợ nhi t ệ tiêu th ụ t ừ đ t ố khí gas c a ủ h ộ gia
đình X là 11000 kJ/ngày và hi u ệ su t ấ sử d ng ụ nhi t ệ là 80%. S ố ngày h ộ gia đình X s ử d ng ụ h t ế bình gas trên là: A. 45 ngày. B. 52 ngày. C. 35 ngày. D. 43 ngày. Câu 75: Th c ự hi n c ệ ác thí nghi m ệ sau: (a) S c ụ CO2 đến d và ư o dung d c ị h Ba(OH)2. (b) S c ụ CO2 đến d và ư o dung d c
ị h NaAlO2 (hay Na[Al(OH)4]). (c) Cho nư c ớ vôi vào dung d c ị h NaHCO3. (d) Cho dung d c ị h NaOH vào lư ng ợ dư dung d c ị h AlCl3. (e) Đun nóng dung d c ị h ch a ứ Ca(HCO3)2. (g) Cho mẩu Na vào dung d c ị h CuSO4. S t ố hí nghi m ệ thu đư c ợ k t ế t a ủ sau ph n ả ng ứ là A. 2. B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 76: Cho các phát biểu sau: (a) Glucoz b ơ ị oxi hóa b i ở dung d c
ị h AgNO3 trong NH3 đun nóng. (b) Đ ng t ồ rùng h p but ợ a-1,3-đien v i ớ l u huỳnh t ư hu đư c ợ cao su buna-S. (c) Giấm ăn có th kh ể đ ử ư c ợ mùi tanh c a ủ cá do các amin gây ra. (d) Đun nóng tristearin v i ớ dung d c ị h NaOH s x ẽ y ra ả ph n ả ng t ứ h y ủ phân. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 133
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (e) Nh và ỏ i gi t ọ nư c ớ brom vào dung d c
ị h phenol (C6H5OH) xuất hi n ệ k t ế t a ủ tr ng. ắ S phá ố t biểu đúng là: A. 5. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 77: H n ỗ h p ợ X ch a ứ ba este đ u ề m c ạ h h ở và không ch a ứ nhóm ch c ứ khác; trong m i ỗ phân t ử este đều có số liên k t
ế π không quá 5. Đun nóng m gam X c n ầ dùng 800 ml dung d c ị h NaOH 1M, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ Y g m ồ các ancol đ n ơ ch c ứ thu c ộ cùng dãy đ ng ồ đ ng ẳ và (0,75m + 12,56) gam h n ỗ h p ợ Z g m ồ hai mu i ố c a
ủ hai axit cacboxylic có m c
ạ h không phân nhánh, trong đó có a gam mu i ố T và b gam mu i ố
E (MT < ME). Nung nóng Z v i ớ vôi tôi xút (dùng d ) ư thu đư c ợ h n ỗ h p ợ khí n ng ặ 6,8 gam. M t ặ khác, đ t
ố cháy hoàn toàn m gam X c n dùng 2,92 m ầ ol O2. Giá tr c ị a ủ b là A. 59,60. B. 62,72. C. 39,50. D. 20,10. Câu 78: Cho h n ỗ h p ợ X g m
ồ a mol Fe và 0,21 mol Mg vào dung d c ị h Y ch a
ứ Cu(NO3)2 và AgNO3 (tỉ lệ số mol tư ng ơ ng
ứ là 3 : 2). Sau khi các ph n ả ng ứ k t ế thúc, thu đư c ợ dung d c ị h Z và 27,84 gam ch t ấ rắn T g m ồ ba kim lo i ạ . Hòa tan toàn b ộ T trong dung d c
ị h H2SO4 đặc, nóng, d , ư thu đư c ợ 0,33 mol SO2
(sản phẩm khử duy nhất c a ủ H2SO4). Giá tr c ị a ủ a là: A. 0,08. B. 0,09. C. 0,06. D. 0,12. Câu 79: Cho s đ ơ ph ồ ản ng (t ứ heo đúng t l ỉ ệ mol): E + NaOH → X + Y F + 3NaOH → X + Y + 2Z 2X + H2SO4 → 2T + Na2SO4 Biết E, F là nh ng ữ este no, m c ạ h hở công th c ứ phân tử có d ng ạ CnHmOn (E, F ch ỉch a ứ nhóm ch c ứ este trong phân t ). ử Cho các phát bi u s ể au:
(a) Hai chất E và Z có cùng s nguyê ố n t c ử acbon (b) Chất Z là h p c ợ hất h u ữ c t ơ p c ạ h c ứ
(c) Từ chất Y có thể điều chế tr c ự tiếp đư c ợ CH3COOH (d) Chất F là este c a ủ glixerol v i ớ axit caboxylic (e) Chất T có phản ng v ứ i ớ dung d c ị h AgNO3/NH3 S phá ố t biểu đúng là: A. 2. B. 5. C. 4. D. 3. Câu 80: Tr n ộ 5,17 gam h n ỗ h p ợ g m ồ CuSO4 và NaCl v i ớ dung d c ị h ch a ứ x mol HCl ta đư c ợ dung d c ị h Y. Tiến hành đi n ệ phân dung d c ị h Y v i ớ đi n ệ c c ự tr , ơ màng ngăn x p, ố cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ 2,5A, hi u ệ suất đi n ệ phân là 100%. Lư ng
ợ khí sinh ra từ bình điện phân và lượng kim loại Cu sinh ra ở catot theo thời
gian điện phân được cho ở bảng sau: Th i ờ gian đi n ệ phân (giây) t t + 1544 3,2t Lư ng
ợ khí sinh ra từ bình đi n phâ ệ n (mol) 0,015 0,045 0,0695 Lư ng ợ kim loại Cu sinh ra c ở atot (mol) a a + 0,01 a + 0,01 Giá tr c ị a ủ x là: A. 0,05 mol. B. 0,07 mol. C. 0,02 mol. D. 0,015 mol. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 133


zalo Nhắn tin Zalo