Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Bắc Giang năm 2021

142 71 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 12 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Bắc Giang năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(142 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT B C GIANG
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
thi g m: 04 trang)
Đ THI THÁNG 2 NĂM 2021
BÀI THI MÔN: HÓA H C L P 12
Ngày thi: 06/2/2021
Th i gian làm bà i 50 phút, không k th i gian phát đ
Mã đ : 112
H tên thí sinh :……………………………………………………………
S báo danh :………………………………………………………………
H c sinh không đ c s d ng B ng Tu n Hoàn ượ
Cho bi t kh i l ng nguyên t (theo đvC) c a các nguyên t : ế ượ
H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Mn = 55; Fe
= 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.
Câu 41: Ch t nào sau đây có th đ c dùng đ ượ làm m m n c có tính c ng t m th i? ướ
A. KNO
3
. B. HCl. C. Na
2
CO
3
. D. MgCl
2
.
Câu 42: Ti n hành các thí nghi m sau: ế
- TN
1
: Cho h i n c đi qua ng đ ng b t s t nung nóng.ơ ướ
- TN
2
: Cho đinh s t nguyên ch t vào dung d ch H
2
SO
4
loãng có nh thêm vài gi t dung d ch CuSO
4
.
- TN
3
: Cho t ng gi t dung d ch Fe(NO
3
)
2
vào dung d ch AgNO
3
.
- TN
4
: Đ thanh thép ( h p kim c a s t v i cacbon) trong không khí m.
- TN
5
: Nhúng lá k m nguyên ch t vào dung d ch CuSO
4
.
S tr ng h p x y ra ăn mòn đi n hóa h c là ườ
A. 6. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 43: Cho s đ chuy n hoá gi a các h p ch t c a crom:ơ
2 2 4 4 2 4
+ (Cl + KOH) + H SO + FeSO + H SO
+ KOH
3
Cr(OH) X Y Z T
Các ch t X, Y, Z, T theo th t l n l t là: ượ
A. KCrO
2
; K
2
Cr
2
O
7
; K
2
CrO
4
; Cr
2
(SO
4
)
3
. B. KCrO
2
; K
2
CrO
4
; K
2
Cr
2
O
7
; Cr
2
(SO
4
)
3
.
C. KCrO
2
; K
2
Cr
2
O
7
; K
2
CrO
4
; CrSO
4
. D. K
2
CrO
4
; KCrO
2
; K
2
Cr
2
O
7
; Cr
2
(SO
4
)
3
.
Câu 44: Trong các công th c sau, công th c có tên g i tristearin là:
A. (C
17
H
35
COO)
2
C
2
H
4
B. C
3
H
5
(OCOC
17
H
33
)
3
C. C
3
H
5
(OCOC
17
H
35
)
3
D. (C
15
H
31
COO)
3
C
3
H
5
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 45: Cho các ch t sau: CH
3
COOCH
2
CH
2
Cl, ClH
3
N-CH
2
COOH, C
6
H
5
Cl (th m), HCOOCơ
6
H
5
(th m),ơ
C
6
H
5
COOCH
3
(th m), HO-Cơ
6
H
4
-CH
2
OH (th m), CHơ
3
CCl
3
, CH
3
COOC(Cl
2
)-CH
3
. Có bao nhiêu ch t khi tác
d ng v i NaOH đ c d , nhi t đ và áp su t cao cho s n ph m có 2 mu i? ư
A. 7 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 46: Khi đi n phân NaCl nóng ch y (đi n c c tr ), t i catôt x y ra ơ .
A. s kh ion Na
+
. B. s oxi hoá ion Cl
-
.
C. s oxi hoá ion Na
+
. D. s kh ion Cl
-
.
Câu 47: Cho dãy các ch t: Cu, Na, Zn, Mg, Ba. S ch t trong dãy ph n ng v i dung d ch FeCl
3
d ư
sinh ra k t t a làế
A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 48: S đ ng phân đ n ch c, m ch h cùng CTPT C ơ
4
H
8
O
2
có ph n ng tráng b c là
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 49: Kim lo i Al không tan trong dung d ch nào sau đây?
A. Dung d ch HNO
3
đ c, ngu i. B. Dung d ch NaOH.
C. Dung d ch HCl. D. Dung d ch H
2
SO
4
loãng, ngu i
Câu 50: S n ph m h u c thu đ c khi th y phân este C ơ ượ
2
H
5
COOCH=CH
2
trong dung d ch NaOH là:
A. CH
2
=CHCOONa và C
2
H
5
OH. B. CH
2
=CHCOONa và CH
3
CHO.
C. C
2
H
5
COONa và C
2
H
5
OH. D. C
2
H
5
COONa và CH
3
CHO.
Câu 51: N c mu i sinh dung d ch ch t X n ng đướ 0,9% dùng súc mi ng đ v sinh răng h ng.
Công th c c a X là
A. KNO
3
. B. KCl. C. NaNO
3
. D. NaCl.
Câu 52: Dung d ch không có ph n ng màu biure là
A. Gly-Ala-Val. B. Gly-Val.
C. Gly-Ala-Val-Gly. D. anbumin (lòng tr ng tr ng).
Câu 53: Trong nh ng dãy ch t sau đây, dãy nào có các ch t là đ ng phân c a nhau?
A. CH
3
CH
2
CH
2
OH, C
2
H
5
OH. B. C
4
H
10
, C
6
H
6
.
C. CH
3
OCH
3
, CH
3
CHO. D. C
2
H
5
OH, CH
3
OCH
3
.
Câu 54: Đun nóng 25 gam dung d ch glucoz n ng đ a% v i l ng d dung d ch AgNO ơ ượ ư
3
trong NH
3
. Sau
khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c 4,32 gam Ag. Giá tr c a a là ượ
A. 14,40. B. 12,96. C. 25,92. D. 28,80.
Câu 55: Thành ph n hóa h c c a phân bón amophot g m
A. NH
4
H
2
PO
4
và (NH
4
)
2
HPO
4
. B. NH
4
Cl và Ca(H
2
PO
4
)
2
.
C. KNO
3
và (NH
4
)
2
HPO
4
. D. NH
4
H
2
PO
4
và Ca
3
(PO
4
)
2
.
Câu 56: Ph n ng hóa h c không x y ra trong quá trình luy n gang là
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 3Fe
2
O
3
+ CO
0
t
2Fe
3
O
4
+ CO
2
. B. 2Fe(OH)
3
0
t
Fe
2
O
3
+ 3H
2
O.
C. C + CO
2
0
t
2CO. D. CaCO
3
0
t
CaO + CO
2
.
Câu 57: Cho c ch t: C
2
H
4
(OH)
2
, CH
2
OH-CH
2
-CH
2
OH, CH
3
CH
2
CH
2
OH, C
3
H
5
(OH)
3
, (COOH)
2
,
CH
3
COCH
3
, CH
2
(OH)CHO. Có bao nhiêu ch t đ u ph n ng đ c v i Na Cu(OH) ượ
2
nhi t đ th ng ườ
?
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 58: Cho 15,75 gam h n h p X g m C
2
H
5
NH
2
H
2
N-CH
2
-COOH ph n ng v a đ v i dung d ch
ch a a mol HCl, thu đ c 24,875 gam mu i. Giá tr c a a là ượ
A. 0,2. B. 0,25. C. 0,125 D. 0,15.
Câu 59: Th ch nhũ trong hang đá t o ra nh ng hình nh đ p, t o nên nh ng th ng c nh thu hút nhi u
khách du l ch. Thành ph n chính c a th ch nhũ là
A. Ca
3
(PO
4
)
2
. B. Ca(HCO
3
)
2
. C. CaCO
3
. D. Ca(OH)
2
.
Câu 60: Dung d ch nào sau đây làm phenolphtalein đ i màu:
A. metyl amin B. alanin C. Glyxin D. axit axetic
Câu 61: Ch t nào sau đây còn có tên g i là đ ng nho? ườ
A. Tinh b t. B. Glucoz .ơ C. Saccaroz .ơ D. Fructoz .ơ
Câu 62: Th y phân hoàn toàn 0,12 mol peptit X công th c Gly-(Ala)
2
-(Val)
3
trong HCl d . Sau khi cácư
ph n ng x y ra hoàn toàn cô c n dung d ch thu đ c m gam mu i. Giá tr c a m là ượ
A. 92,12 B. 82,84 C. 88,92 D. 98,76
Câu 63: Thành ph n chính c a qu ng đolomit là:
A. CaCO
3
.MgCO
3
. B. CaCO
3
.Na
2
CO
3
C. FeCO
3
.Na
2
CO
3
D. MgCO
3
.Na
2
CO
3
Câu 64: Kim lo i nào sau có th đ c đi u ch b ng c 3 ph ng pháp: th y luy n, nhi t luy n và đi n ượ ế ươ
phân dung d ch?
A. Mg B. K C. Al D. Cu
Câu 65: Cho dãy các ch t: CH
2
=CHCl, CH
2
=CH
2
, CH
2
=CH–CH=CH
2
, H
2
NCH
2
COOH. S ch t trong
dãy có kh năng tham gia ph n ng trùng h p là
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 66: Este đa ch c, m ch h X công th c phân t C
6
H
8
O
4
tác d ng v i dung d ch NaOH, thu đ c ượ
s n ph m g m m t mu i c a m t axit cacboxylic Y m t ancol Z. Bi t X không ph n ng tráng ế
b c. Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Z hòa tan Cu(OH)
2
đi u ki n th ng. ườ B. Ch có 02 công th c c u t o th a mãn X.
C. Phân t X có 3 nhóm -CH
3
. D. Ch t Y không làm m t màu n c brom. ướ
Câu 67: Cho kim lo i M vào dung d ch mu i c a kim lo i X th y k t t a khí bay ra. Cho kim lo i ế
X vào dung d ch mu i c a kim lo i Y thì th y k t t a Y. M t khác, kim lo i X vào dung d ch mu i ế
c a Z không th y hi n t ng gì. Cho bi t s s p x p nào sau đây đúng v i chi u tăng d n tính kim ượ ế ế
lo i
A. Y < X < Z < M. B. Z < X < M < Y. C. Z < X < Y < M. D. Y < X < M < Z.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 68: Cho 37,6 gam h n h p g m CaO, CuO Fe
2
O
3
tác d ng v a đ v i 0,6 lít dung d ch HCl 2M.
Cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c m gam mu i khan. Giá tr c a m là ượ
A. 61,0. B. 70,6. C. 49,3. D. 80,2.
Câu 69: Đ hoà tan hoàn toàn h n h p X g m 11,2 gam Fe 4,8 gam Fe
2
O
3
c n dùng t i thi u V ml
dung d ch HCl 2M, thu đ c dung d ch Y. Cho dung d ch AgNO ượ
3
d vào Y, thu đ c m gam k t t a. Giáư ượ ế
tr c a V và m l n l t là ượ
A. 290 và 83,23. B. 260 và 102,7. C. 290 và 104,83. D. 260 và 74,62.
Câu 70: S l ng đ ng phân amin b c II ng v i công th c phân t C ượ
4
H
11
N là:
A. 5 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 71: H n h p X g m metan, etilen, propin vinyl axetilen t kh i so v i hiđro b ng 17. Đ t cháy
hoàn toàn 0,05 mol X r i cho toàn b s n ph m h p th vào 500 ml dung d ch Ca(OH)
2
0,2M sau ph n
ng thu đ c m gam k t t a . ượ ế Giá tr c a m là
A. 12,5 gam. B. 10 gam. C. 2,5 gam. D. 7,5 gam.
Câu 72: Hòa tan hoàn toàn 8,94 gam h n h p g m Na, K Ba vào n c thu đ c dung d ch X 2,688ướ ượ
lít khí H
2
(đktc). Dung d ch Y g m HCl H
2
SO
4
t l mol t ng ng 4 : 1. Đ trung hòa dung d ch X ươ
c n v a đ dung d ch Y trên, t ng kh i l ng các mu i t o ra là? ượ
A. 13,70. B. 12,78. C. 18,46. D. 14,26.
Câu 73: Đ t cháy hoàn toàn m gam triglixerit X c n v a đ 2,31 mol O
2
, thu đ c Hượ
2
O 1,65 mol CO
2
.
Cho m gam X tác d ng v i dung d ch NaOH v a đ , thu đ c glixerol 26,52 gam mu i. M t khác, m ượ
gam X tác d ng đ c t i đa v i a mol Br ượ
2
trong dung d ch. Giá tr c a a là
A. 0,12. B. 0,18. C. 0,15. D. 0,09.
Câu 74: Cho các nh n xét sau
(1) Glucoz và mantoz đ u có ph n ng tráng b c.ơ ơ
(2) Etanol và phenol đ u tác d ng v i dung d ch NaOH.
(3) Tính axit c a axit fomic m nh h n c a axit axetic ơ
(4) Liên k t hiđro là nguyên nhân chính khi n etanol có nhi t đ sôi cao h n c a đimetylete.ế ế ơ
(5) Ph n ng c a NaOH v i etylaxetat là ph n ng thu n ngh ch.
(6) Cho anilin vào dung d ch brom th y có v n đ c.
Các k t lu n đúng làế
A. (1), (2), (4), (5). B. (1), (3), (4), (6). C. (2), (4), (5), (6). D. (2), (3), (5), (6).
Câu 75: Cho m gam h n h p b t X g m Fe
x
O
y
, CuO Cu vào 300ml dung d ch HCl 1M ch thu đ c ượ
dung d ch Y (không ch a HCl)còn l i 3,2 gam kim lo i không tan. Cho Y tác d ng v i l ng d dung ượ ư
d ch AgNO
3
thu đ c 51,15 gam k t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn, giá tr c a m g n nh t v iượ ế ế
giá tr nào sau đây?
A. 17,0. B. 13,8. C. 14,5. D. 11,2.
Câu 76: Ti n hành các thí nghi m sau:ế
(1) Cho 2 ml benzen vào ng nghi m ch a 2 ml n c c t, sau đó l c đ u. ướ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(2) Cho 1 ml C
2
H
5
OH, 1 ml CH
3
COOH vài gi t dung d ch H
2
SO
4
đ c vào ng nghi m, l c đ u. Đun
cách th y 6 phút, làm l nh và thêm vào 2 ml dung d ch NaCl bão hòa.
(3) Cho vào ng nghi m 1 ml metyl axetat, sau đó thêm vào 4 ml dung d ch NaOH (d ), đun nóng. ư
(4) Cho 2 ml NaOH vào ng nghi m ch a 1 ml dung d ch phenylamoni clorua, đun nóng.
(5) Cho 1 anilin vào ng nghi m ch a 4 ml n c c t. ướ
(6) Nh 1 ml C
2
H
5
OH vào ng nghi m ch a 4 ml n c c t. ướ
Sau khi hoàn thành, có bao nhiêu thí nghi m có hi n t ng ch t l ng phân l p? ượ
A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 77: H n h p M g m este no, đ n ch c m ch h ơ G, hai amino axit X, Y và ba peptit m ch h Z, T, E
đ u t o b i X, Y. Cho 65,4 gam M ph n ng hoàn toàn v i l ng v a đ 600 ml dung d ch NaOH 1M, ượ
thu đ c 1,104 gam ancol etylic dung d ch ượ F ch a a gam h n h p ba mu i natri c a alanin, lysin
axit cacboxylic Q (trong đó s mol mu i c a lysin g p 14 l n s mol mu i c a axit cacboxylic). M t
khác, đ t cháy hoàn toàn b gam M b ng l ng oxi v a đ thu đ c 2,36 mol CO ượ ượ
2
2,41 mol H
2
O. K tế
lu n nào sau đây sai?
A. Giá tr c a b là 54,5.
B. Kh i l ng mu i natri c a alanin trong a gam h n h p là 26,64 gam. ượ
C. Giá tr c a a là 85,56.
D. Ph n trăm kh i l ng este trong ượ M là 3,23%.
Câu 78: Ti n hành các thí nghi m sau:ế
(a) Cho Mg vào dung d ch Fe
2
(SO
4
)
3
d .ư
(b) Cho dung d ch FeCl
2
vào dung d ch AgNO
3
dư
(c) D n khí H
2
d qua Feư
2
O
3
nung nóng.
(d) Cho Zn vào dung d ch AgNO
3
.
(e) Nung h n h p g m Al và CuO (không có không khí).
(f) Đi n phân nóng ch y KCl v i đi n c c tr . ơ
Sau khi k t thúc các ph n ng, s thí nghi m thu đ c kim lo i làế ượ
A. 6. B. 3. C. 5. D.
4.
Câu 79: Ti n hành đi n phân dung d ch ch a NaCl 0,4M Cu(NOế
3
)
2
0,5M b ng đi n c c tr , màng ơ
ngăn x p v i c ng đ dòng đi n không đ i ườ
5I A
trong th i gian 8492 giây thì d ng đi n phân, anot
thoát ra 3,36 lít khí (đktc). Cho m gam b t Fe vào dung d ch sau đi n phân, k t thúc ph n ng, th y khí ế
NO thoát ra (s n ph m kh duy nh t c a
5
N
) và 0,8m gam r n không tan. Giá tr c a m là
A. 29,4 gam. B. 16,8 gam. C. 19,6 gam. D. 25,2 gam.
Câu 80: Hòa tan h t m gam h n h p X g m Mg, Feế
3
O
4
, Zn vào dung d ch ch a đ ng th i HNO
3
1,726
mol HCl, sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c dung d ch Y ch ch a 95,105 gam các mu i ượ
clorua 0,062 mol h n h p 2 khí N
2
O, NO (t ng kh i l ng h n h p khí 2,308 gam). N u đem dung ượ ế
d ch Y tác d ng v i dung d ch AgNO
3
d , thì thu đ c 254,161 gam k t t a. Còn n u đem dung d ch Yư ượ ế ế
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở D&ĐT BẮC GIANG Đ
Ề THI THÁNG 2 NĂM 2021 TRƯỜNG THPT CHUYÊN BÀI THI MÔN: HÓA H C Ọ LỚP 12 Ngày thi: 06/2/2021 (Đề thi g m ồ : 04 trang) Th i
ờ gian làm bài 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ : 1 ề 12
Họ tên thí sinh:…………………………………………………………… S b
ố áo danh:……………………………………………………………… H c ọ sinh không đư c ợ s d n ụ g B n ả g Tu n ầ Hoàn Cho biết kh i ố lư ng nguyê ợ n t (t ử heo đvC) c a ủ các nguyên t : ố
H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Mn = 55; Fe
= 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.
Câu 41: Chất nào sau đây có th đ ể ư c
ợ dùng để làm m m ề nư c ớ có tính c ng ứ t m ạ th i ờ ? A. KNO3. B. HCl. C. Na2CO3. D. MgCl2.
Câu 42: Tiến hành các thí nghi m ệ sau: - TN1: Cho h i ơ nư c ớ đi qua ng đ ố ng b ự t ộ s t ắ nung nóng.
- TN2: Cho đinh sắt nguyên chất vào dung d c ị h H2SO4 loãng có nh t ỏ hêm vài gi t ọ dung d c ị h CuSO4. - TN3: Cho t ng gi ừ t ọ dung d c ị h Fe(NO3)2 vào dung d c ị h AgNO3. - TN4: Đ t ể hanh thép ( h p ợ kim c a ủ s t ắ v i
ớ cacbon) trong không khí m ẩ . - TN5: Nhúng lá k m
ẽ nguyên chất vào dung d c ị h CuSO4. S t ố rư ng ờ h p
ợ xảy ra ăn mòn đi n hóa ệ h c ọ là A. 6. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 43: Cho s đ ơ c ồ huyển hoá gi a ữ các h p c ợ hất c a ủ crom: + KOH + (Cl2 + KOH) + H2SO4 + FeSO4 + H2SO4
Cr(OH)    X      Y     Z       T 3
Các chất X, Y, Z, T theo thứ t l ự ần lư t ợ là:
A. KCrO2; K2Cr2O7; K2CrO4; Cr2(SO4)3.
B. KCrO2; K2CrO4; K2Cr2O7; Cr2(SO4)3.
C. KCrO2; K2Cr2O7; K2CrO4; CrSO4.
D. K2CrO4; KCrO2; K2Cr2O7; Cr2(SO4)3.
Câu 44: Trong các công th c ứ sau, công th c ứ có tên g i ọ tristearin là: A. (C17H35COO)2C2H4 B. C3H5(OCOC17H33)3 C. C3H5(OCOC17H35)3 D. (C15H31COO)3C3H5 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 45: Cho các ch t
ấ sau: CH3COOCH2CH2Cl, ClH3N-CH2COOH, C6H5Cl (th m ơ ), HCOOC6H5 (th m ơ ), C6H5COOCH3 (th m ơ ), HO-C6H4-CH2OH (th m
ơ ), CH3CCl3, CH3COOC(Cl2)-CH3. Có bao nhiêu ch t ấ khi tác d ng ụ v i ớ NaOH đặc d , ư ở nhi t
ệ độ và áp suất cao cho s n ph ả m ẩ có 2 mu i ố ? A. 7 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 46: Khi đi n phâ ệ n NaCl nóng chảy (đi n ệ c c ự tr ), t ơ i ạ catôt x y ra ả . A. s kh ự i ử on Na+. B. s oxi ự hoá ion Cl-. C. s oxi ự hoá ion Na+. D. s kh ự i ử on Cl-.
Câu 47: Cho dãy các ch t
ấ : Cu, Na, Zn, Mg, Ba. Số ch t ấ trong dãy ph n ả ng ứ v i ớ dung d c ị h FeCl3 dư có sinh ra k t ế t a ủ là A. 5. B. 3. C. 4. D. 2. Câu 48: S đ ố ng phâ ồ n đ n c ơ h c ứ , mạch h c
ở ùng CTPT C4H8O2 có phản ng t ứ ráng bạc là A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 49: Kim loại Al không tan trong dung d c ị h nào sau đây? A. Dung d c ị h HNO3 đặc, ngu i ộ . B. Dung d c ị h NaOH. C. Dung d c ị h HCl. D. Dung d c ị h H2SO4 loãng, ngu i ộ
Câu 50: Sản phẩm h u c ữ ơ thu đư c ợ khi th y
ủ phân este C2H5COOCH=CH2 trong dung d c ị h NaOH là:
A. CH2=CHCOONa và C2H5OH.
B. CH2=CHCOONa và CH3CHO.
C. C2H5COONa và C2H5OH.
D. C2H5COONa và CH3CHO. Câu 51: Nư c ớ mu i ố sinh lý là dung d c ị h ch t ấ X n ng
ồ độ 0,9% dùng súc mi ng
ệ để vệ sinh răng và h ng. ọ Công th c ứ c a ủ X là A. KNO3. B. KCl. C. NaNO3. D. NaCl. Câu 52: Dung d c
ị h không có phản ng m ứ àu biure là A. Gly-Ala-Val. B. Gly-Val. C. Gly-Ala-Val-Gly.
D. anbumin (lòng trắng tr ng). ứ
Câu 53: Trong nh ng dã ữ
y chất sau đây, dãy nào có các chất là đ ng phâ ồ n c a ủ nhau? A. CH3CH2CH2OH, C2H5OH. B. C4H10, C6H6. C. CH3OCH3, CH3CHO. D. C2H5OH, CH3OCH3.
Câu 54: Đun nóng 25 gam dung d c ị h glucozơ n ng ồ đ ộ a% v i ớ lư ng ợ d ư dung d c ị h AgNO3 trong NH3. Sau khi phản ng x ứ ảy ra hoàn toàn thu đư c ợ 4,32 gam Ag. Giá tr c ị a ủ a là A. 14,40. B. 12,96. C. 25,92. D. 28,80.
Câu 55: Thành phần hóa h c ọ c a ủ phân bón amophot g m ồ
A. NH4H2PO4 và (NH4)2HPO4.
B. NH4Cl và Ca(H2PO4)2.
C. KNO3 và (NH4)2HPO4.
D. NH4H2PO4 và Ca3(PO4)2. Câu 56: Phản ng hóa ứ h c
ọ không xảy ra trong quá trình luy n ệ gang là 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 3Fe2O3 + CO 0 t   2Fe3O4 + CO2. B. 2Fe(OH)3 0 t   Fe2O3 + 3H2O. C. C + CO2 0 t   2CO. D. CaCO3 0 t   CaO + CO2. Câu 57: Cho các ch t
ấ : C2H4(OH)2, CH2OH-CH2-CH2OH, CH3CH2CH2OH, C3H5(OH)3, (COOH)2,
CH3COCH3, CH2(OH)CHO. Có bao nhiêu ch t ấ đ u ề ph n ả n ứ g đư c ợ v i ớ Na và Cu(OH)2 ở nhi t ệ đ ộ thư n ờ g ? A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 58: Cho 15,75 gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ C2H5NH2 và H2N-CH2-COOH ph n ả ng ứ v a ừ đủ v i ớ dung d c ị h ch a ứ a mol HCl, thu đư c ợ 24,875 gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ a là A. 0,2. B. 0,25. C. 0,125 D. 0,15.
Câu 59: Thạch nhũ trong hang đá t o ạ ra nh ng ữ hình ảnh đ p, ẹ tạo nên nh ng ữ th ng ắ c nh ả thu hút nhiều khách du l c
ị h. Thành phần chính c a ủ thạch nhũ là A. Ca3(PO4)2. B. Ca(HCO3)2. C. CaCO3. D. Ca(OH)2. Câu 60: Dung d c
ị h nào sau đây làm phenolphtalein đ i ổ màu: A. metyl amin B. alanin C. Glyxin D. axit axetic
Câu 61: Chất nào sau đây còn có tên g i ọ là đư ng ờ nho? A. Tinh b t ộ . B. Glucoz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Fructoz . ơ Câu 62: Th y
ủ phân hoàn toàn 0,12 mol peptit X có công th c
ứ Gly-(Ala)2-(Val)3 trong HCl d . ư Sau khi các phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn cô cạn dung d c ị h thu đư c ợ m gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ m là A. 92,12 B. 82,84 C. 88,92 D. 98,76
Câu 63: Thành phần chính c a ủ quặng đolomit là: A. CaCO3.MgCO3. B. CaCO3.Na2CO3 C. FeCO3.Na2CO3 D. MgCO3.Na2CO3
Câu 64: Kim loại nào sau có th ể đư c ợ đi u ề ch b ế ng ằ c ả 3 phư ng ơ pháp: th y ủ luy n, nhi ệ t ệ luy n và ệ đi n ệ phân dung d c ị h? A. Mg B. K C. Al D. Cu
Câu 65: Cho dãy các chất: CH2=CHCl, CH2=CH2, CH2=CH–CH=CH2, H2NCH2COOH. Số chất trong
dãy có khả năng tham gia phản ng t ứ rùng h p l ợ à A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. Câu 66: Este đa ch c ứ , m c ạ h hở X có công th c
ứ phân tử C6H8O4 tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ sản phẩm g m ồ m t ộ mu i ố c a ủ m t ộ axit cacboxylic Y và m t ộ ancol Z. Bi t ế X không có ph n ả ng ứ tráng bạc. Phát bi u ể nào sau đây đúng?
A. Z hòa tan Cu(OH)2 ở điều kiện thư ng. ờ
B. Chỉ có 02 công th c ứ cấu tạo th a ỏ mãn X. C. Phân t X ử có 3 nhóm -CH3.
D. Chất Y không làm m t ấ màu nư c ớ brom. Câu 67: Cho kim lo i ạ M vào dung d c ị h mu i ố c a ủ kim lo i ạ X th y ấ có k t ế t a
ủ và khí bay ra. Cho kim lo i ạ X vào dung d c ị h mu i ố c a ủ kim lo i ạ Y thì th y ấ có k t ế t a ủ Y. M t ặ khác, kim lo i ạ X vào dung d c ị h mu i ố c a ủ Z không th y ấ có hi n ệ tư ng ợ gì. Cho bi t ế sự s p ắ x p ế nào sau đây đúng v i ớ chi u ề tăng d n ầ tính kim loại
A. Y < X < Z < M.
B. Z < X < M < Y.
C. Z < X < Y < M.
D. Y < X < M < Z. 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 68: Cho 37,6 gam h n ỗ h p ợ g m
ồ CaO, CuO và Fe2O3 tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ 0,6 lít dung d c ị h HCl 2M. Cô cạn dung d c ị h sau phản ng ứ thu đư c ợ m gam mu i ố khan. Giá tr c ị a ủ m là A. 61,0. B. 70,6. C. 49,3. D. 80,2.
Câu 69: Để hoà tan hoàn toàn h n ỗ h p ợ X g m
ồ 11,2 gam Fe và 4,8 gam Fe2O3 cần dùng t i ố thi u ể V ml dung d c ị h HCl 2M, thu đư c ợ dung d c ị h Y. Cho dung d c
ị h AgNO3 dư vào Y, thu đư c ợ m gam k t ế t a ủ . Giá trị c a ủ V và m lần lư t ợ là A. 290 và 83,23. B. 260 và 102,7. C. 290 và 104,83. D. 260 và 74,62. Câu 70: S l ố ư ng ợ đ ng phâ ồ n amin bậc II ng v ứ i ớ công th c ứ phân tử C4H11N là: A. 5 B. 4 C. 3 D. 2 Câu 71: H n ỗ h p ợ X g m
ồ metan, etilen, propin và vinyl axetilen có t ỉkh i ố so v i ớ hiđro b ng ằ 17. Đ t ố cháy hoàn toàn 0,05 mol X r i ồ cho toàn bộ s n ả ph m ẩ h p ấ thụ vào 500 ml dung d c ị h Ca(OH)2 0,2M sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ m gam k t ế t a ủ . Giá trị c a ủ m là A. 12,5 gam. B. 10 gam. C. 2,5 gam. D. 7,5 gam.
Câu 72: Hòa tan hoàn toàn 8,94 gam h n ỗ h p ợ g m ồ Na, K và Ba vào nư c ớ thu đư c ợ dung d c ị h X và 2,688 lít khí H2 (đktc). Dung d c ị h Y g m
ồ HCl và H2SO4 tỉ lệ mol tư ng ơ ng
ứ là 4 : 1. Để trung hòa dung d c ị h X cần v a ừ đ dung d ủ c ị h Y trên, t ng ổ kh i ố lư ng ợ các mu i ố t o ra ạ là? A. 13,70. B. 12,78. C. 18,46. D. 14,26. Câu 73: Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam triglixerit X c n ầ v a ừ đ ủ 2,31 mol O2, thu đư c ợ H2O và 1,65 mol CO2. Cho m gam X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH v a ừ đ , ủ thu đư c
ợ glixerol và 26,52 gam mu i ố . M t ặ khác, m gam X tác d ng ụ đư c ợ t i ố đa v i ớ a mol Br2 trong dung d c ị h. Giá tr c ị a ủ a là A. 0,12. B. 0,18. C. 0,15. D. 0,09.
Câu 74: Cho các nhận xét sau
(1) Glucozơ và mantozơ đều có phản ng ứ tráng bạc.
(2) Etanol và phenol đều tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h NaOH. (3) Tính axit c a ủ axit fomic m nh h ạ n c ơ a ủ axit axetic (4) Liên k t
ế hiđro là nguyên nhân chính khi n ế etanol có nhi t ệ đ s ộ ôi cao h n ơ c a ủ đimetylete. (5) Phản ng c ứ a ủ NaOH v i ớ etylaxetat là ph n ả ng t ứ hu n ngh ậ c ị h. (6) Cho anilin vào dung d c
ị h brom thấy có vẩn đ c ụ . Các k t ế luận đúng là A. (1), (2), (4), (5). B. (1), (3), (4), (6). C. (2), (4), (5), (6). D. (2), (3), (5), (6). Câu 75: Cho m gam h n ỗ h p ợ b t ộ X g m
ồ FexOy, CuO và Cu vào 300ml dung d c ị h HCl 1M chỉ thu đư c ợ dung d c ị h Y (không ch a ứ HCl) và còn l i ạ 3,2 gam kim lo i
ạ không tan. Cho Y tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ d ư dung d c ị h AgNO3 thu đư c ợ 51,15 gam k t ế t a ủ . Bi t ế các ph n ả ng ứ x y
ả ra hoàn toàn, giá tr ịc a ủ m g n ầ nh t ấ v i ớ giá trị nào sau đây? A. 17,0. B. 13,8. C. 14,5. D. 11,2.
Câu 76: Tiến hành các thí nghi m ệ sau:
(1) Cho 2 ml benzen vào ng nghi ố m ệ ch a ứ 2 ml nư c ớ c t ấ , sau đó l c ắ đ u. ề 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo