Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Hùng Vương năm 2021

217 109 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 12 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Hùng Vương năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(217 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
.
S GD&ĐT PHÚ TH
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
HÙNG V NGƯƠ
g m:4 trang)
Đ KH O SÁT CH T L NG L N 2- L P 12 ƯỢ
MÔN: HÓA H C
Th i gian làm bài:50 phút.
(40 câu tr c nghi m)
Mã đ thi 132
H và tên thí sinh………………………………………………SBD………………………………………………….
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t :ế
H = 1, C = 12, N = 14, O = 16, F = 19, Na = 23, Mg = 24, Al = 27, Si = 28, P = 31, S = 32, Cl = 35,5, K =
39, Ca = 40, Mn = 55, Fe = 56, Cu = 64, Zn = 65, Br = 80, Ag = 108, I =127, Ba = 137
Câu 41: H p ch t C
6
H
5
NH
2
có tên là
A. Alanin. B. Glyxin. C. Anilin. D. Valin.
Câu 42: Đ b o v ng thép (d n n c, d n d u, d n khí đ t) b ng ph ng pháp đi n hóa, ng i ta ướ ươ ườ
g n vào m t ngoài c a ng thép kh i kim lo i nào sau đây ?
A. Zn. B. Pb. C. Ag. D. Cu.
Câu 43: Dung d ch nào sau đây ph n ng v i NH
4
Cl sinh ra NH
3
?
A. Ca(OH)
2
. B. NaNO
3
. C. HNO
3
. D. NaCl.
Câu 44: Dung d ch nào sau đây làm quỳ tím chuy n sang màu xanh?
A. Glyxin. B. Metyl amin. C. Alanin. D. Anilin.
Câu 45: T nào d i đây thu c lo i t nhân t o?ơ ướ ơ
A. T nilon-6,6.ơ B. T axetat.ơ C. T capron.ơ D. T t m.ơ
Câu 46: Ch t nào sau đây không ph i là este?
A. C
3
H
5
(COOCH
3
)
3
. B. HCOOCH
3
. C. CH
3
COOC
2
H
5
. D. CH
3
COC
2
H
5
.
Câu 47: Có b n kim lo i: K, Al, Fe, Cu. Th t tính kh gi m d n là
A. Al, K, Cu, Fe. B. Cu, K, Al, Fe. C. K, Fe, Cu, Al. D. K, Al, Fe, Cu.
Câu 48: Ch t nào sau đây thu c lo i monosaccarit?
A. Tinh b t. B. Saccarozo. C. Glucozo. D. Amilozo.
Câu 49: Ch t hòa tan đ c Cu(OH) ượ
2
nhi t đ th ng thu đ c ph c ch t màu tím là ườ ượ
A. Gly-Ala. B. Glucoz .ơ C. Lòng tr ng tr ng. D. Glixerol.
Câu 50: nhi t đ cao, khí CO kh đ c oxit nào sau đây? ượ
A. CuO. B. CaO. C. Al
2
O
3
. D. MgO.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 51: Ch t nào sau đây thu c lo i hiđrocacbon no?
A. Etilen. B. Metan. C. Benzen. D. Axetilen.
Câu 52: Etyl axetat có công th c phân t
A. C
4
H
8
O
2
. B. C
2
H
4
O
2
. C. C
3
H
6
O
2
. D. C
4
H
6
O
2
.
Câu 53: Cho dãy các kim lo i: Cu, Al, Fe, Ag. Kim lo i d n đi n t t nh t trong dãy là
A. Al. B. Fe. C. Cu. D. Ag.
Câu 54: Công th c phân t c a tristearin là
A. C
54
H
110
O
6
. B. C
54
H
104
O
6
. C. C
57
H
104
O
6
. D. C
57
H
110
O
6
.
Câu 55: Ch t nào sau đây là ch t đi n li y u? ế
A. CH
3
COOH. B. NaCl. C. NaOH. D. HNO
3
.
Câu 56: S nguyên t hiđro trong phân t fructoz ơ
A. 6. B. 22. C. 12. D. 10.
Câu 57: Cho 4,48 lít khí CO (đktc) ph n ng v i 8 gam m t oxit kim lo i, sau khi ph n ng hoàn toàn,
thu đ c m gam kim lo i và h n h p khí có t kh i v i Hượ
2
là 20. Giá tr c a m là
A. 0,56. B. 3,2. C. 5,6. D. 6,4.
Câu 58: Thu pn 8,8 gam este X có CTPT C
4
H
8
O
2
b ng dung d ch NaOH v a đ thu đ c 4,6 gam ancol Y ượ
m gam mu i. G tr c a m là
A. 8,2 gam. B. 4,2 gam. C. 3,4 gam. D. 4,1 gam.
Câu 59: Ch t X nhi u trong n c ép qu nho chín. đi u ki n th ng, ướ ườ X là ch t r n k t tinh không ế
màu. Hiđro hóa X nh xúc tác Ni thu đ c ch t ượ Y đ c s d ng làm thu c nhu n tràng. Ch t ượ XY l n
l t làượ
A. fructoz và tinh b t.ơ B. saccaroz và glucoz .ơ ơ
C. tinh b t và xenluloz . ơ D. glucoz và sobitol.ơ
Câu 60: Công th c C
4
H
8
có bao nhiêu đ ng phân c u t o là anken?
A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 61: Cho dãy các ch t: H
2
NCH
2
COOH, H
2
NCH
2
CONHCH(CH
3
)COOH, CH
3
COONH
3
C
2
H
5
, C
6
H
5
NH
2
,
CH
3
COOH. S ch t trong dãy ph n ng đ c v i dung d ch NaOH và HCl là ượ
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 62: Đ t cháy hoàn toàn m t l ng xenluloz c n v a đ 2,24 lít O ượ ơ
2
, thu đ c V lít COượ
2
. Các khí đ u
đo đktc. Giá tr c a V
A. 1,12. B. 3,36. C. 4,48. D. 2,24.
Câu 63: Este nào sau đây th y phân trong môi tr ng axit thu đ c h n h p 2 ch t h u c đ u tham gia ườ ượ ơ
ph n ng tráng b c?
A. HCOOCH
2
CH=CH
2.
B. CH
3
COOCH
3.
C. HCOOCH=CHCH
3.
D. CH
3
COOCH=CH
2.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 64: Trong các polime sau: (1) poli (metyl metacrylat); (2) polistiren; (3) nilon 7; (4) poli (etylen-
terephtalat); (5) nilon- 6,6; (6) poli (vinyl axetat), các polime là s n ph m c a ph n ng trùng ng ng là ư
A. (1), (3), (6). B. (1), (2), (3). C. (3), (4), (5). D. (1), (3), (5).
Câu 65: Nhúng các c p kim lo i d i đây (ti p xúc tr c ti p v i nhau) vào dung d ch HCl. Tr ng h p ướ ế ế ườ
Fe không b ăn mòn đi n hóa là :
A. Fe và Zn. B. Fe và Cu. C. Fe và Pb. D. Fe và Ag.
Câu 66: Trong ancol X, oxi chi m 26,667% v kh i l ng. Đun nóng X v i Hế ượ
2
SO
4
đ c thu đ c anken Y. ượ
Phân t kh i c a Y
A. 28. B. 42. C. 56. D. 70.
Câu 67: Thí nghi m c a các dung d ch X, Y, Z, T v i các thu c th đ c ghi d i b ng sau ượ ướ :
M u th Thu c th Hi n t ng ượ
X Dung d ch I
2
Có màu xanh tím
Y Cu(OH)
2
/ Môi tr ng kki mườ Có màu tím
Z Dung d ch AgNO
3
trong NH
3
đun nóng K t t a Ag tr ng b cế
T N c Brướ
2
K t t a tr ngế
Dung d ch X, Y, Z, T l n l t là ượ
A. H tinh b t, lòng tr ng tr ng, anilin, glucoz . ơ
B. H tinh b t, lòng tr ng tr ng, glucozo, anilin.
C. H tinh b t, anilin, lòng tr ng tr ng, glucoz . ơ
D. Lòng tr ng tr ng, h tinh b t, glucozo, anilin.
Câu 68: Đ t cháy hoàn toàn 9 gam etylamin thu đ c s n ph m có ch a V lít khí N ượ
2
(đktc). Giá tr c a V
A. 3,36. B. 2,24. C. 1,12. D. 4,48.
Câu 69: Cho 2,8 gam h n h p X g m C và S vào l ng d dung d ch HNO ượ ư
3
c, nóng), thu đ c 17,92 ư
lít h n h p khí (đktc). Đ t cháy hoàn toàn 2,8 gam X, thu đ c h n h p khí Y. H p th toàn b Y vào 100 ượ
ml dung d ch ch a h n h p NaOH 1M và KOH 1M, thu đ c dung d ch ch a m gam mu i. Giá tr c a m ượ
A. 17,2. B. 14,5. C. 16,3. D. 15,4.
Câu 70: Cho các phát bi u sau:
(a) Th y phân vinyl axetat b ng NaOH đun nóng, thu đ c natri axetat và fomanđehit ượ .
(b) Polietilen đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p etilenượ ế .
(c) đi u ki n th ng, anilin là ch t l ng ườ .
(d) Xenlulozo thu c lo i polisaccarit .
(e) T t c các polipeptit đ u có ph n ng v i Cu(OH)
2
t o ph c màu tím.
(g) Tripanmitin tham gia ph n ng c ng H
2
(t
0
, Ni).
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S phát bi u đúng là
A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 71: Đ t cháy hoàn toàn 2,38 gam h n h p E g m hai este m ch h XY (M
X
< M
Y
< 148) c n dùng
v a đ 1,68 lít O
2
(đktc), thu đ c 1,792 lít COượ
2
(đktc). M t khác, đun nóng 2,38 gam E v i m t l ng ượ
v a đ dung d ch NaOH, thu đ c m t ancol 2,7 gam h n h p mu i ượ Z. Đ t cháy hoàn toàn Z, thu
đ c Hượ
2
O, Na
2
CO
3
và 0,02 mol CO
2
. Ph n trăm kh i l ng c a ượ X trong E có giá tr g n nh t
A. 37%. B. 62%. C. 75%. D. 50 %.
Câu 72: Cho 0,45 mol H
2
NC
3
H
5
(COOH)
2
(axit glutamic) vào 275 ml dung d ch HCl 2M thu đ c dung ượ
d ch X. Cho NaOH d vào dung d ch X. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, s mol NaOH đã ph n ư
ng là
A. 1,45. B. 0,70. C. 0,65. D. 1,00.
Câu 73: X, Y, Z là ba este đ u m ch h không ch a nhóm ch c khác (trong đó X, Y đ u đ n ch c; ơ Z
hai ch c). Đun nóng 19,28 gam h n h p E ch a X, Y, Z v i dung d ch NaOH v a đ thu đ c h n h p ượ F
ch ch a hai mu i t l s mol 1:1h n h p G g m hai ancol đ u no, cùng s nguyên t cacbon.
D n toàn b h n h p G qua bình đ ng Na d th y kh i l ng bình tăng 8,1 gam. Đ t cháy hoàn toàn ư ượ F
thu đ c COượ
2
; 0,39 mol H
2
O 0,13 mol Na
2
CO
3
. Ph n trăm kh i l ng este phân t kh i nh nh t ượ
trong E
A. 3,96%. B. 3,92%. C. 3,78%. D. 3,84%.
Câu 74: H n h p X ch a hai amin k ti p thu c dãy đ ng đ ng c a metylamin. H n h p Y ch a glyxin ế ế
lysin. Đ t cháy hoàn toàn 0,2 mol h n h p Z (g m X Y) c n v a đ 1,035 mol O
2
, thu đ c 16,38ượ
gam H
2
O; 18,144 lít (đktc) h n h p CO
2
N
2
. Ph n trăm kh i l ng c a amin kh i l ng phân t ượ ượ
l n h n trong Z có giá tr ơ g n nh t
A. 10%. B. 13%. C. 16%. D. 14%.
Câu 75: Cho các phát bi u sau:
(a) Khi đi n phân dung d ch CuSO
4
(đi n c c tr ), t i anot H ơ
2
O b kh t o ra khí O
2
.
(b) Đ lâu h p kim gang, thép trong không khí m thì Fe b ăn mòn đi n hóa h c.
(c) Nguyên t c đi u ch kim lo i là kh ion kim lo i thành kim lo i. ế
(d) Các kim lo i có đ d n đi n khác nhau do m t đ electron t do c a chúng không gi ng nhau.
(e) Th i khí CO qua ng đ ng FeO nung nóng nhi t đ cao thu đ c đ n ch t. ượ ơ
S phát bi u đúng
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 76: Ti n hành thí nghi m xà phòng hoá theo các b c sau:ế ướ
B c 1:ướ Cho vào bát s kho ng 1 gam m đ ng v t và 2 – 2,5 ml dung d ch NaOH n ng đ 40%.
B c 2:ướ Đun sôi nh h n h p kho ng 30 phút khu y liên t c b ng đũa thu tinh, th nh tho ng
thêm vài gi t n c c t đ gi cho th tích c a h n h p không đ i. ướ
B c 3:ướ Rót thêm vào h n h p 4 – 5 ml dung d ch NaCl bão hoà nóng, khu y nh r i đ ngu i.
Có các phát bi u sau:
(a) Sau b c 1, thu đ c ch t l ng đ ng nh t. ướ ượ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(b) Sau b c 3, th y có l p ch t r n màu tr ng n i lên.ướ
(c) M c đích chính c a vi c thêm dung d ch NaCl là làm tăng t c đ c a ph n ng xà phòng hoá.
(d) S n ph m thu đ c sau b c 3 đem tách h t ch t r n không tan, ch t l ng còn l i hòa tan đ c ượ ướ ế ượ
Cu(OH)
2
t o thành dung d ch màu xanh lam.
(e) Có th thay th m đ ng v t b ng d u th c v t. ế
S phát bi u đúng
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 77: H n h p E g m mu i c a axit h u c X (C ơ
2
H
8
N
2
O
4
) đipeptit Y (C
5
H
10
N
2
O
3
). Cho E tác d ng
v i dung d ch NaOH đun nóng, thu đ c khí Z. Cho E tác d ng v i dung d ch HCl d , thu đ c ch t h u ượ ư ượ
c Q và 3 mu i Tơ
1
, T
2
, T
3
. Nh n đ nh nào sau đây sai?
A. Ch t Z là NH
3
và ch t Y có m t nhóm COOH.
B. 3 mu i T
1
, T
2
, T
3
đ u là mu i c a h p ch t h u c . ơ
C. Ch t Y th là Gly – Ala.
D. Ch t Q là HOOC-COOH.
Câu 78: Đ t cháy h t 25,56 gam h n h p X g m m t amino axit Z thu c dãy đ ng đ ng c a glyxin (M ế
Z
> 75) và hai este đ n ch c c n đúng 1,09 mol Oơ
2
, thu đ c COượ
2
và H
2
O v i t l mol t ng ng 48:49 và ươ
0,02 mol khí N
2
. Cũng l ng X trên cho tác d ng h t v i dung d ch KOH, cô c n dung d ch sau ph n ngượ ế
đ c m gam r n khan m t ancol duy nh t. Bi t dung d ch KOH đã dùng d 20% so v i l ng ph nượ ế ư ượ
ng. Giá tr c a m là
A. 34,760. B. 38,792. C. 31,880. D. 34,312.
Câu 79: Cho 70,72 gam m t triglixerit X tác d ng v i dung d ch NaOH v a đ , thu đ c glixerol ượ
72,96 gam mu i. Cho 70,72 gam X tác d ng v i a mol H
2
(Ni, t
0
), thu đ c h n h p ch t béo Y. Đ t cháyượ
hoàn toàn Y c n v a đ 6,475 mol O
2
, thu đ c 4,56 mol COượ
2
. Giá tr c a a là
A. 0,30. B. 0,114. C. 0,25. D. 0,15.
Câu 80: Cho 14,2 gam P
2
O
5
vào V ml dung d ch h n h p g m NaOH 1M, ph n ng xong c n dung
d ch thu đ c 27,3 gam ch t r n. Giá tr c a V ượ
A. 350. B. 452,5. C. 600. D. 462,5.
---------------- H T -----------------
B NG ĐÁP ÁN
41-C 42-A 43-A 44-B 45-B 46-D 47-D 48-C 49-C 50-A
51-B 52-A 53-D 54-D 55-A 56-C 57-C 58-A 59-D 60-C
61-B 62-D 63-C 64-C 65-A 66-B 67-B 68-B 69-C 70-B
71-D 72-A 73-D 74-D 75-A 76-C 77-B 78-B 79-D 80-A
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) . Đ K Ề H O Ả SÁT CH T Ấ LƯỢNG L N Ầ 2- L P Ớ 12 S G Ở D&ĐT PHÚ THỌ MÔN: HÓA H C TRƯỜNG THPT CHUYÊN Th i
ờ gian làm bài:50 phút. HÙNG VƯ N Ơ G
(40 câu trắc nghiệm) (Đề g m ồ :4 trang) Mã đ t ề hi 132 H v
ọ à tên thí sinh………………………………………………SBD…………………………………………………. Cho bi t n ế guyên t k ử h i ố c a c ác nguyên t :
H = 1, C = 12, N = 14, O = 16, F = 19, Na = 23, Mg = 24, Al = 27, Si = 28, P = 31, S = 32, Cl = 35,5, K =
39, Ca = 40, Mn = 55, Fe = 56, Cu = 64, Zn = 65, Br = 80, Ag = 108, I =127, Ba = 137 Câu 41: H p c ợ hất C6H5NH2 có tên là A. Alanin. B. Glyxin. C. Anilin. D. Valin.
Câu 42: Để bảo vệ ng ố thép (d n ẫ nư c ớ , d n ẫ d u, ầ d n ẫ khí đ t ố ) b ng ằ phư ng ơ pháp đi n ệ hóa, ngư i ờ ta gắn vào mặt ngoài c a ủ ng t ố hép kh i ố kim lo i ạ nào sau đây? A. Zn. B. Pb. C. Ag. D. Cu. Câu 43: Dung d c
ị h nào sau đây phản ng v ứ i ớ NH4Cl sinh ra NH3? A. Ca(OH)2. B. NaNO3. C. HNO3. D. NaCl. Câu 44: Dung d c
ị h nào sau đây làm quỳ tím chuy n ể sang màu xanh? A. Glyxin. B. Metyl amin. C. Alanin. D. Anilin. Câu 45: T nà ơ o dư i ớ đây thu c ộ lo i ạ t nhâ ơ n t o? ạ A. T ni ơ lon-6,6. B. Tơ axetat. C. T c ơ apron. D. T t ơ ằm.
Câu 46: Chất nào sau đây không phải là este? A. C3H5(COOCH3)3. B. HCOOCH3. C. CH3COOC2H5. D. CH3COC2H5. Câu 47: Có b n ki ố m loại: K, Al, Fe, Cu. Th t ứ t ự ính kh gi ử m ả d n l ầ à A. Al, K, Cu, Fe. B. Cu, K, Al, Fe. C. K, Fe, Cu, Al. D. K, Al, Fe, Cu.
Câu 48: Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ monosaccarit? A. Tinh b t ộ . B. Saccarozo. C. Glucozo. D. Amilozo.
Câu 49: Chất hòa tan đư c ợ Cu(OH)2 nhi ở ệt đ t ộ hư ng ờ thu đư c ợ ph c ứ chất màu tím là A. Gly-Ala. B. Glucoz . ơ C. Lòng trắng tr ng. ứ D. Glixerol. Câu 50: nhi Ở ệt đ c ộ ao, khí CO khử đư c ợ oxit nào sau đây? A. CuO. B. CaO. C. Al2O3. D. MgO. 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 51: Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ hiđrocacbon no? A. Etilen. B. Metan. C. Benzen. D. Axetilen.
Câu 52: Etyl axetat có công th c ứ phân t l ử à A. C4H8O2. B. C2H4O2. C. C3H6O2. D. C4H6O2.
Câu 53: Cho dãy các kim loại: Cu, Al, Fe, Ag. Kim lo i ạ d n đi ẫ n t ệ t ố nh t ấ trong dãy là A. Al. B. Fe. C. Cu. D. Ag. Câu 54: Công th c ứ phân t c ử a ủ tristearin là A. C54H110O6. B. C54H104O6. C. C57H104O6. D. C57H110O6.
Câu 55: Chất nào sau đây là chất đi n l ệ i y u? ế A. CH3COOH. B. NaCl. C. NaOH. D. HNO3. Câu 56: S nguyê ố
n tử hiđro trong phân t fruc ử tozơ là A. 6. B. 22. C. 12. D. 10.
Câu 57: Cho 4,48 lít khí CO (đktc) ph n ả ng ứ v i ớ 8 gam m t ộ oxit kim lo i ạ , sau khi ph n ả ng ứ hoàn toàn, thu đư c ợ m gam kim lo i ạ và h n ỗ h p khí ợ có t kh ỉ i ố v i ớ H2 là 20. Giá trị c a ủ m là A. 0,56. B. 3,2. C. 5,6. D. 6,4. Câu 58: Thu
ỷ phân 8,8 gam este X có CTPT C4H8O2 b n ằ g dung d c ị h NaOH v a ừ đ ủ thu đư c ợ 4,6 gam ancol Y và m gam mu i ố . Giá tr ịc a ủ m là A. 8,2 gam. B. 4,2 gam. C. 3,4 gam. D. 4,1 gam.
Câu 59: Chất X có nhi u ề trong nư c ớ ép quả nho chín. Ở đi u ề ki n ệ thư ng, ờ X là chất r n ắ k t ế tinh không
màu. Hiđro hóa X nhờ xúc tác Ni thu đư c ợ ch t ấ Y đư c ợ sử d ng ụ làm thu c ố nhu n ậ tràng. Ch t
XY lần lư t ợ là
A. fructozơ và tinh b t ộ .
B. saccarozơ và glucoz . ơ C. tinh b t ộ và xenluloz . ơ
D. glucozơ và sobitol. Câu 60: Công th c
C4H8 có bao nhiêu đ ng
ồ phân cấu tạo là anken? A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 61: Cho dãy các ch t
ấ : H2NCH2COOH, H2NCH2CONHCH(CH3)COOH, CH3COONH3C2H5, C6H5NH2, CH3COOH. S c ố hất trong dãy ph n ả ng đ ứ ư c ợ v i ớ dung d c ị h NaOH và HCl là A. 2. B. 3. C. 5. D. 4. Câu 62: Đ t ố cháy hoàn toàn m t ộ lư ng ợ xenlulozơ c n v ầ a ừ đ 2,24 ủ lít O2, thu đư c ợ V lít CO2. Các khí đ u ề đo ở đktc. Giá trị c a ủ V là A. 1,12. B. 3,36. C. 4,48. D. 2,24.
Câu 63: Este nào sau đây th y ủ phân trong môi trư ng ờ axit thu đư c ợ h n ỗ h p ợ 2 ch t ấ h u ữ c ơ đ u ề tham gia phản ng t ứ ráng bạc? A. HCOOCH2CH=CH2. B. CH3COOCH3. C. HCOOCH=CHCH3. D. CH3COOCH=CH2. 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 64: Trong các polime sau: (1) poli (metyl metacrylat); (2) polistiren; (3) nilon – 7; (4) poli (etylen-
terephtalat); (5) nilon- 6,6; (6) poli (vinyl axetat), các polime là s n ph ả m ẩ c a ủ ph n ả ng t ứ rùng ng ng ư là A. (1), (3), (6). B. (1), (2), (3). C. (3), (4), (5). D. (1), (3), (5).
Câu 65: Nhúng các c p ặ kim lo i ạ dư i ớ đây (ti p ế xúc tr c ự ti p ế v i ớ nhau) vào dung d c ị h HCl. Trư ng ờ h p ợ Fe không b ă ị n mòn đi n hóa ệ là: A. Fe và Zn. B. Fe và Cu. C. Fe và Pb. D. Fe và Ag.
Câu 66: Trong ancol X, oxi chi m ế 26,667% v ề kh i ố lư ng. ợ Đun nóng X v i ớ H2SO4 đặc thu đư c ợ anken Y. Phân tử kh i ố c a ủ Y là A. 28. B. 42. C. 56. D. 70. Câu 67: Thí nghi m ệ c a ủ các dung d c ị h X, Y, Z, T v i ớ các thu c ố thử đư c ợ ghi dư i ớ b ng s ả au: Mẫu thử Thu c ố thử Hi n ệ tư n ợ g X Dung d c ị h I2 Có màu xanh tím Y Cu(OH)2/ Môi trư ng ờ kki m ề Có màu tím Z Dung d c
ị h AgNO3 trong NH3 đun nóng Kết t a ủ Ag trắng bạc T Nư c ớ Br2 Kết t a ủ trắng Dung d c ị h X, Y, Z, T lần lư t ợ là A. H t ồ inh b t ộ , lòng trắng tr ng, ứ anilin, glucoz . ơ B. H t ồ inh b t ộ , lòng tr ng t ắ r ng, gl ứ ucozo, anilin. C. H t ồ inh b t ộ , anilin, lòng tr ng t ắ r ng, gl ứ ucoz . ơ D. Lòng trắng tr ng, ứ h t ồ inh b t ộ , glucozo, anilin. Câu 68: Đ t
ố cháy hoàn toàn 9 gam etylamin thu đư c ợ s n ả ph m ẩ có ch a
ứ V lít khí N2 (đktc). Giá trị c a ủ V là A. 3,36. B. 2,24. C. 1,12. D. 4,48.
Câu 69: Cho 2,8 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ C và S vào lư ng ợ d ư dung d c
ị h HNO3 (đặc, nóng), thu đư c ợ 17,92 lít h n ỗ h p khí ợ (đktc). Đ t
ố cháy hoàn toàn 2,8 gam X, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ khí Y. H p t ấ h t ụ oàn b ộ Y vào 100 ml dung d c ị h ch a ứ h n ỗ h p
ợ NaOH 1M và KOH 1M, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ m gam mu i ố . Giá tr ịc a ủ m là A. 17,2. B. 14,5. C. 16,3. D. 15,4.
Câu 70: Cho các phát biểu sau: (a) Th y ủ phân vinyl axetat b ng N ằ aOH đun nóng, thu đư c
ợ natri axetat và fomanđehit. (b) Polietilen đư c ợ đi u c ề h b ế ng ph ằ n ả ng ứ trùng h p e ợ tilen. (c) đi Ở ều ki n t ệ hư ng, ờ anilin là chất l ng ỏ . (d) Xenlulozo thu c ộ lo i ạ polisaccarit.
(e) Tất cả các polipeptit đều có phản ng v ứ i ớ Cu(OH)2 tạo ph c ứ màu tím. (g) Tripanmitin tham gia ph n ả ng c ứ ng ộ H2 (t0, Ni). 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S phá ố t biểu đúng là A. 5. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 71: Đ t
ố cháy hoàn toàn 2,38 gam h n ỗ h p ợ E g m ồ hai este m c ạ h h
XY (MX < MY < 148) cần dùng v a
ừ đủ 1,68 lít O2 (đktc), thu đư c
ợ 1,792 lít CO2 (đktc). M t
ặ khác, đun nóng 2,38 gam E v i ớ m t ộ lư ng ợ v a ừ đủ dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ m t ộ ancol và 2,7 gam h n ỗ h p ợ mu i ố Z. Đ t
ố cháy hoàn toàn Z, thu đư c
ợ H2O, Na2CO3 và 0,02 mol CO2. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a
X trong E có giá tr ịgần nhất A. 37%. B. 62%. C. 75%. D. 50 %.
Câu 72: Cho 0,45 mol H2NC3H5(COOH)2 (axit glutamic) vào 275 ml dung d c ị h HCl 2M thu đư c ợ dung d c
ị h X. Cho NaOH dư vào dung d c ị h X. Sau khi các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, s ố mol NaOH đã ph n ả ng ứ là A. 1,45. B. 0,70. C. 0,65. D. 1,00.
Câu 73: X, Y, Z là ba este đ u ề m c ạ h hở và không ch a ứ nhóm ch c
ứ khác (trong đó X, Y đ u ề đ n ơ ch c ứ ; Z hai ch c
ứ ). Đun nóng 19,28 gam h n h ỗ p ợ E ch a
X, Y, Z v i ớ dung d c ị h NaOH v a ừ đ t ủ hu đư c ợ h n ỗ h p ợ F chỉ ch a ứ hai mu i
ố có tỉ lệ số mol 1:1 và h n ỗ h p ợ G g m ồ hai ancol đ u ề no, có cùng s ố nguyên tử cacbon. D n ẫ toàn bộ h n ỗ h p ợ G qua bình đ ng ự Na dư th y ấ kh i ố lư ng ợ bình tăng 8,1 gam. Đ t ố cháy hoàn toàn F thu đư c
ợ CO2; 0,39 mol H2O và 0,13 mol Na2CO3. Ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ este có phân tử kh i ố nhỏ nh t ấ trong EA. 3,96%. B. 3,92%. C. 3,78%. D. 3,84%. Câu 74: H n ỗ h p ợ X ch a ứ hai amin kế ti p ế thu c ộ dãy đ ng ồ đ ng ẳ c a ủ metylamin. H n ỗ h p ợ Y ch a ứ glyxin và lysin. Đ t
ố cháy hoàn toàn 0,2 mol h n ỗ h p ợ Z (g m ồ X và Y) c n ầ v a ừ đ ủ 1,035 mol O 2, thu đư c ợ 16,38
gam H2O; 18,144 lít (đktc) h n ỗ h p
ợ CO2 và N2. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ amin có kh i ố lư ng ợ phân tử l n ớ h n t
ơ rong Z có giá tr ịgần nh t A. 10%. B. 13%. C. 16%. D. 14%.
Câu 75: Cho các phát biểu sau: (a) Khi đi n phâ ệ n dung d c ị h CuSO4 (đi n ệ c c ự tr ), ơ t i ạ anot H2O b kh ị ử tạo ra khí O2. (b) Để lâu h p
ợ kim gang, thép trong không khí ẩm thì Fe bị ăn mòn đi n ệ hóa h c ọ .
(c) Nguyên tắc điều chế kim loại là khử ion kim loại thành kim lo i ạ . (d) Các kim loại có đ d ộ ẫn đi n khá ệ c nhau do m t ậ đ e ộ lectron t do c ự a ủ chúng không gi ng ố nhau. (e) Th i ổ khí CO qua ng đ ố ng F ự eO nung nóng nhi ở t ệ đ c ộ ao thu đư c ợ đ n c ơ h t ấ . S phá ố t biểu đúngA. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 76: Tiến hành thí nghi m
ệ xà phòng hoá theo các bư c ớ sau: Bư c
ớ 1: Cho vào bát s kho ứ ảng 1 gam m đ ỡ ng
ộ vật và 2 – 2,5 ml dung d c ị h NaOH n ng ồ đ 40%. ộ Bư c
ớ 2: Đun sôi nhẹ h n ỗ h p ợ kho ng ả 30 phút và khu y ấ liên t c ụ b ng ằ đũa thuỷ tinh, th nh ỉ tho ng ả thêm vài gi t ọ nư c ớ cất đ gi ể ữ cho th t ể ích c a ủ h n h ỗ p ợ không đ i ổ . Bư c
ớ 3: Rót thêm vào h n ỗ h p 4 – 5 m ợ l dung d c
ị h NaCl bão hoà nóng, khu y nh ấ r ẹ i ồ đ ngu ể i ộ . Có các phát bi u s ể au: (a) Sau bư c ớ 1, thu đư c ợ chất l ng ỏ đ ng nh ồ ất. 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo