Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đ I Ạ H C Ọ KHOA HỌC T N Ự HIÊN Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN NĂM H C Ọ 2020 – 2021 MÔN: HÓA H C Ọ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (NB): Trong tự nhiên, canxi sunfat t n ồ t i ạ dư i ớ d ng ạ mu i ố ng m ậ nư c ớ (CaSO4.2H2O) đư c ợ g i ọ là A. boxit. B. đá vôi. C. thạch cao s ng. ố D. thạch cao nung.
Câu 2 (NB): Natri hiđroxit đư c ợ dùng đ n ể u xà ấ phòng, ch ph ế m ẩ nhu m ộ , t nhâ ơ n t o, t ạ inh ch qu ế ng ặ nhôm trong công nghi p ệ luy n
ệ nhôm và dùng trong công nghi p ệ chế bi n ế d u ầ m , ỏ … Công th c ứ c a ủ natri hiđroxit là A. Na2O. B. NaHCO3. C. NaOH. D. Na2CO3.
Câu 3 (TH): Axit fomic có trong n c ọ ki n. ế Khi bị ki n ế c n, ắ nên ch n ọ ch t
ấ nào sau đây bôi vào v t ế thư ng ơ đ gi ể ảm s ng t ư ấy? A. Nư c ớ . B. Mu i ố ăn. C. Giấm ăn. D. Vôi tôi.
Câu 4 (NB): Chất nào sau đây thu c ộ loại chất đi n l ệ i m nh? ạ A. CH3COOH. B. H2O. C. NaCl. D. C2H5OH. Câu 5 (NB): H p c ợ
hất nào sau đây có tính lư ng t ỡ ính? A. CH3COOCH3. B. AlCl3. C. NH4NO3. D. NaHCO3.
Câu 6 (NB): Thành phần chính c a ủ quặng xiđerit là A. FeS2. B. Fe3O4. C. Fe2O3. D. FeCO3.
Câu 7 (NB): Thành phần chính c a ủ thu c ố n đe ổ n là A. KNO3, C và P. B. KNO3, P và S. C. KClO3, C và S. D. KNO3, C và S.
Câu 8 (NB): Chất béo (triglixerit hay triaxylglixerol) không tan trong dung môi nào sau đây? A. Nư c ớ . B. Clorofom. C. Hexan. D. Benzen.
Câu 9 (NB): Kim loại nào sau đây có th t ể an hoàn toàn trong nư c ớ đi ở u ề ki n t ệ hư ng? ờ A. K. B. Al. C. Fe. D. Cu.
Câu 10 (TH): Chất nào sau đây làm mất tính c ng ứ c a ủ nư c ớ c ng ứ vĩnh c u? ử A. HCl. B. Na2CO3. C. KNO3. D. NaHCO3.
Câu 11 (NB): Kim loại sắt không phải ng đ ứ ư c ợ v i ớ dung d c ị h nào sau đây? A. H2SO4 loãng. B. HNO3 loãng. C. HNO3 đặc, ngu i
ộ . D. H2SO4 đặc, nóng.
Câu 12 (NB): Tính chất hóa h c ọ chung c a ủ kim loại là A. tính axit. B. tính oxi hóa. C. tính kh . ử D. tính dẫn đi n. ệ
Câu 13 (TH): Este nào sau đây không thể điều chế đư c ợ bằng phản ng e ứ ste hóa? A. Vinyl axetat. B. Benzyl axetat. C. Metyl axetat. D. Isoamyl axetat.
Câu 14 (NB): Kim loại nào sau đây không t n ồ tại tr ng t ạ hái r n ắ đi ở u ề ki n t ệ hư ng? ờ Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Natri. B. Th y ủ ngân. C. Nhôm. D. Nit . ơ
Câu 15 (NB): Trong máu ngư i ờ có m t ộ lư ng ợ ch t ấ X v i ớ n ng ồ độ h u ầ như không đ i ổ kho ng ả 0,1%. Chất X là A. Glucoz . ơ B. Fructoz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Tinh b t ộ . Câu 16 (TH): S l
ố iên kết peptit trong phân tử peptit Gly-Ala-Val-Gly là A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 17 (NB): PVC là ch t ấ r n ắ vô đ nh ị hình, cách đi n ệ t t ố , b n ề v i ớ axit, đư c ợ dùng làm v t ậ li u ệ cách đi n, ệ ng d ố ẫn nư c ớ , vải che m a ư , … PVC đư c ợ t ng h ổ p ợ tr c ự ti p t ế m ừ onome nào sau đây? A. Vinyl axetat. B. Vinyl clorua. C. Propilen. D. Acrilonitrin.
Câu 18 (TH): Tên thay thế c a ủ CH3-NH-CH3 là A. Metyl amin.
B. N-metylmetanamin. C. Etan amin. D. Đimetyl amin.
Câu 19 (NB): Etanol là ch t ấ tác đ ng ộ đ n ế th n ầ kinh trung ư ng. ơ Khi hàm lư ng ợ etanol trong máu tăng thì s c ẽ ó hi n t ệ ư ng ợ nôn, mất t nh ỉ táo và có th t ể ử vong. Tên g i ọ khác c a ủ etanol là A. phenol. B. ancol etylic. C. etanal. D. axit fomic.
Câu 20 (NB): Ở điều kiện thư ng
ờ chất nào sau đây t n t ồ ại trạng thái r n? ắ A. Trimetylamin. B. Triolein. C. Anilin. D. Alanin. Câu 21 (VD): Th y
ủ phân hoàn toàn 0,02 mol saccarozơ trong môi trư ng ờ axit, v i ớ hi u ệ su t ấ là 75%, thu đư c ợ dung d c ị h X. Trung hòa dung d c ị h X thu đư c ợ dung d c ị h Y, đem toàn b dung ộ d c ị h Y tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ d dung ư d c
ị h AgNO3/NH3 (đun nóng) đ n ế khi k t ế thúc ph n ả ng ứ thu đư c ợ m gam Ag. Giá trị c a ủ m là A. 6,48. B. 3,24. C. 7,56. D. 3,78.
Câu 22 (TH): Phát bi u nà ể
o sau đây sai?
A. Trong môi trư ng ba ờ z ,
ơ fructozơ và glucozơ có th c
ể huyển hóa qua lại nhau. B. Th y ủ phân hoàn toàn tinh b t ộ thu đư c ợ glucoz . ơ C. Trong dung d c
ị h NH3, glucozơ oxi hóa AgNO3 thành Ag.
D. Trong cây xanh, tinh b t ộ đư c ợ t ng h ổ p ợ nh ph ờ n ả ng ứ quang h p. ợ
Câu 23 (VDC): Cho m gam ch t ấ béo X ch a
ứ các triglixerit và axit béo tự do tác d ng ụ v a ừ đ ủ v i ớ 250 ml dung d c
ị h NaOH 1M, đun nóng thu đư c ợ 69,78 gam h n ỗ h p ợ mu i ố c a ủ các axit béo no. M t ặ khác, đ t
ố cháy hoàn toàn m gam X c n dùng 6,06 m ầ ol O2. Giá tr c ị a ủ m là A. 67,32. B. 66,32. C. 68,48. D. 67,14.
Câu 24 (VD): Cho 52,8 gam h n ỗ h p ợ hai este (no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h hở là đ ng ồ phân c a ủ nhau, đ u ề không tham gia tráng gư ng) ơ vào 750 ml dung d c ị h KOH 1M, đun nóng đ n ế khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn thu đư c ợ m gam hai mu i
ố X, Y (MX < MY và số mol X : s ố mol Y = 1 : 2). Bi t ế lư ng ợ KOH đã l y ấ dư 25% so v i ớ lư ng ợ phản ng. S ứ ố gam c a ủ mu i ố X là A. 64,4 gam. B. 72,8 gam. C. 54,8 gam. D. 19,6 gam. Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 25 (TH): M t ộ c c ố nư c ớ có ch a
ứ các ion: K+ (0,01 mol), Na+ (0,01 mol), Mg2+ (0,02 mol), Ca2+
(0,04 mol), Cl- (0,02 mol), HCO - 2-
3 (0,10 mol) và SO4 (0,01 mol). Đun sôi c c ố nư c ớ trên cho đ n ế khi các phản ng x ứ ảy ra hoàn toàn thì nư c ớ còn lại trong c c ố A. có tính c ng vĩ ứ nh c u. ử B. có tính c ng ứ tạm th i ờ . C. có tính c ng t ứ oàn phần. D. là nư c ớ mềm. Câu 26 (TH): Dãy g m ồ các chất đ u t ề ác d ng ụ đư c ợ v i ớ dung d c ị h HCl loãng là
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS, K2Cr2O7.
B. Mg(HCO3)2, HCOONa, Cu(OH)2, Fe(NO3)2.
C. FeS, BaSO4, KOH, CaCO3.
D. KNO3, CaCO3, Fe(OH)3, Na2SiO3. Câu 27 (VD): H p ợ chất h u ữ c ơ X b n, ề m c ạ h h , ở có công th c ứ phân t
ử C2HxOy (MX < 62) có ph n ả ng ứ v i ớ AgNO3/NH3. S c ố ông th c
ứ cấu tạo có thể có c a ủ X là A. 3. B. 4. C. 2. D. 5. Câu 28 (TH): H n ỗ h p ợ X g m ồ hai ch t ấ có cùng s ố mol. Cho X vào nư c ớ d , ư th y ấ tan hoàn toàn và thu đư c ợ dung d c ị h Y ch a ứ m t ộ ch t ấ tan. Cho ti p ế dung d c
ị h Ba(OH)2 dư vào Y, thu đư c ợ ch t ấ r n ắ g m ồ
hai chất. Chất rắn X có th g ể m ồ A. FeCl2 và FeSO4. B. Fe và FeCl3. C. Fe và Fe2(SO4)3. D. Cu và Fe2(SO4)3. Câu 29 (VD): Th y
ủ phân hoàn toàn 19,6 gam tripeptit Val-Gly-Ala trong 300 ml dung d c ị h NaOH 1M đun nóng. Cô cạn dung d c ị h sau phản ng, ứ thu đư c ợ m gam ch t ấ r n kha ắ n. Giá tr c ị a ủ m là A. 28,72. B. 30,16. C. 34,70. D. 24,50. Câu 30 (VD): Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ X g m ồ C và S c n
ầ dùng 4,48 lít khí O2 (đktc), thu đư c ợ h n ỗ h p ợ khí Y. H p ấ thụ Y vào dung d c ị h NaOH d , ư thu đư c ợ dung d c ị h Z. Cho ti p ế dung d c ị h BaCl2 d và ư o Z, thu đư c ợ 42,4 gam k t ế t a ủ . Giá tr c ị a ủ m là A. 5,1. B. 4,5. C. 5,4. D. 4,8.
Câu 31 (VD): Cho 7,36 gam h n ỗ h p ợ g m ồ Al và Zn tác d ng ụ v i ớ m t ộ lư ng ợ v a ừ đ ủ dung d c ị h H2SO4 20% thu đư c
ợ 4,48 lít khí H2 (ở đktc). Kh i ố lư ng dung d ợ c ị h thu đư c ợ sau ph n ả ng l ứ à A. 105,36 gam. B. 104,96 gam. C. 105,16 gam. D. 97,80 gam.
Câu 32 (TH): Cho các phát bi u s ể au: (a) đi Ở ều ki n t ệ hư ng, ờ các kim lo i ạ đ u c ề ó kh i ố lư ng ợ riêng l n ớ h n kh ơ i ố lư ng ợ riêng c a ủ nư c ớ . (b) Tính chất hóa h c ọ đặc tr ng ư c a ủ kim lo i ạ là tính kh . ử (c) Các kim loại đ u c ề h c ỉ ó m t ộ s oxi ố
hoá duy nhất trong các h p c ợ hất. (d) Cho khí H2 dư qua h n h ỗ p b ợ t
ộ Fe2O3 và CuO nung nóng, thu đư c ợ Fe và Cu. (e) Tro th c ự vật cũng là m t ộ lo i ạ phân kali vì có ch a ứ K2CO3.
(f) Sắt có trong hemoglobin (huy t ế c u t ầ ) c ố a ủ máu. S phá ố
t biểu đúng là A. 6. B. 3. C. 5. D. 4. Câu 33 (VD): H n ỗ h p ợ X g m ồ amino axit Y (có d ng ạ H2N-CnH2n-COOH) và 0,02 mol
(H2N)2C5H9(COOH). Cho X vào dung d c ị h ch a ứ 0,11 mol HCl, thu đư c ợ dung d c ị h Z. Dung d c ị h Z ph n ả Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) ng ứ ng ứ v a ừ đủ v i ớ dung d c ị h g m
ồ 0,12 mol NaOH và 0,04 mol KOH, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 14,605 gam mu i ố . Đ t
ố cháy hoàn toàn X thu đư c ợ a mol CO2. Giá tr c ị a ủ a là A. 0,21. B. 0,27. C. 0,24. D. 0,18.
Câu 34 (VD): Tiến hành các thí nghi m ệ sau: (a) Cho Cu d và ư o dung d c ị h Fe(NO3)3. (b) S c ụ khí CO2 d và ư o dung d c ị h NaOH. (c) Cho dung d c ị h Na2CO3 d và ư o dung d c ị h Ca(HCO3)2. (d) Cho dung d c ị h Fe(NO3)2 vào dung d c ị h AgNO3 d . ư (e) Hoà tan h n h ỗ p ợ rắn g m ồ Na và Al (có cùng s m ố ol) vào lư ng ợ nư c ớ d . ư (f) S c ụ khí Cl2 dư vào dung d c ị h FeCl2. Sau khi các phản ng x ứ ảy ra hoàn toàn, dung d c ị h thu đư c ợ ch a ứ m t ộ mu i ố tan A. 3. B. 2. C. 4. D. 5. Câu 35 (VD): H p ợ chất h u ữ cơ m c
ạ h hở X (C8H12O5) tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ dư dung d c ị h NaOH đun nóng thu đư c ợ glixerol và h n ỗ h p ợ hai mu i
ố cacboxylat Y và Z (MY < MZ). Hai ch t ấ Y, Z đ u ề không có phản ng t ứ
ráng bạc. Có các phát bi u s ể au: (a) Axit cacboxylic c a ủ mu i ố Z có đ ng ồ phân hình h c ọ . (b) Tên g i ọ c a ủ Z là natri acrylat. (c) Có ba công th c ứ cấu tạo th a ỏ mãn tính chất c a ủ X.
(d) Trong phân tử chất X có hai loại nhóm ch c ứ khác nhau. (e) Axit cacboxylic c a ủ mu i ố Y làm m t ấ màu dung d c ị h brom. S phá ố
t biểu đúng là A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 36 (VDC): Hòa tan hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ CuSO4 và NaCl vào nư c ớ , thu đư c ợ dung d c ị h X. Tiến hành đi n ệ phân X v i ớ các đi n ệ c c ự tr , ơ màng ngăn x p, ố dòng đi n ệ có cư ng ờ đ ộ không đ i ổ . K t ế quả thí nghi m ệ cho ở bảng sau: Th i ờ gian đi n gi ệ ây (giây) a 2a 3a T ng ổ s m
ố ol khí thoát ra ở 2 c c ự 0,04 0,12 0,19 Giả s hi ử u s ệ uất đi n phâ ệ n là 100%, b qua ỏ s ba ự y h i ơ c a ủ nư c ớ . Giá tr c ị a ủ m là A. 17,48. B. 15,76. C. 16,20. D. 18,10. Câu 37 (VDC): H n ỗ h p ợ E g m ồ ba este no, m c
ạ h hở X, Y, Z (MX < MY < MZ; X đ n ơ ch c ứ ; Y, Z hai ch c ứ và chỉ tạo từ m t ộ lo i
ạ ancol). Cho 0,08 mol E tác d ng ụ v a ừ đ ủ v i ớ 110 ml dung d c ị h NaOH 1M, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ T g m ồ hai mu i ố c a
ủ hai axit cacboxylic có m c
ạ h cacbon không phân nhánh và 5,48 gam h n ỗ h p ợ F g m ồ hai ancol đ n ơ ch c ứ kế ti p ế nhau trong dãy đ ng ồ đ ng. ẳ M t ặ khác, đ t ố cháy hoàn toàn 0,08 mol E c n
ầ dùng 0,58 mol O2. Thành ph n ầ % theo kh i ố lư ng ợ c a
ủ Y trong E g n
ầ nhất giá trị nào sau đây? A. 25,00%. B. 24,00%. C. 26,00%. D. 27,00%. Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên KHTN Hà Nội năm 2021
166
83 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên KHTN Hà Nội năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(166 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đ I H C KHOA H C T NHIÊNẠ Ọ Ọ Ự
TR NG THPT CHUYÊN KHTNƯỜ
Đ THI TH THPTQG L N 1Ề Ử Ầ
NĂM H C 2020 – 2021Ọ
MÔN: HÓA H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Câu 1 (NB): Trong t nhiên, canxi sunfat t n t i d i d ng mu i ng m n c (CaSOự ồ ạ ướ ạ ố ậ ướ
4
.2H
2
O) đ c g iượ ọ
là
A. boxit. B. đá vôi. C. th ch cao s ng. ạ ố D. th ch cao nung. ạ
Câu 2 (NB): Natri hiđroxit đ c dùng đ n u xà phòng, ch ph m nhu m, t nhân t o, tinh ch qu ngượ ể ấ ế ẩ ộ ơ ạ ế ặ
nhôm trong công nghi p luy n nhôm và dùng trong công nghi p ch bi n d u m , … Công th c c aệ ệ ệ ế ế ầ ỏ ứ ủ
natri hiđroxit là
A. Na
2
O. B. NaHCO
3
. C. NaOH. D. Na
2
CO
3
.
Câu 3 (TH): Axit fomic có trong n c ki n. Khi b ki n c n, nên ch n ch t nào sau đây bôi vào v tọ ế ị ế ắ ọ ấ ế
th ng đ gi m s ng t y? ươ ể ả ư ấ
A. N c. ướ B. Mu i ăn. ố C. Gi m ăn. ấ D. Vôi tôi.
Câu 4 (NB): Ch t nào sau đây thu c lo i ch t đi n li m nh? ấ ộ ạ ấ ệ ạ
A. CH
3
COOH. B. H
2
O. C. NaCl. D. C
2
H
5
OH.
Câu 5 (NB): H p ch t nào sau đây có tính l ng tính? ợ ấ ưỡ
A. CH
3
COOCH
3
. B. AlCl
3
. C. NH
4
NO
3
. D. NaHCO
3
.
Câu 6 (NB): Thành ph n chính c a qu ng xiđerit là ầ ủ ặ
A. FeS
2
. B. Fe
3
O
4
. C. Fe
2
O
3
. D. FeCO
3
.
Câu 7 (NB): Thành ph n chính c a thu c n đen là ầ ủ ố ổ
A. KNO
3
, C và P. B. KNO
3
, P và S. C. KClO
3
, C và S. D. KNO
3
, C và S.
Câu 8 (NB): Ch t béo (triglixerit hay triaxylglixerol) ấ không tan trong dung môi nào sau đây?
A. N c. ướ B. Clorofom. C. Hexan. D. Benzen.
Câu 9 (NB): Kim lo i nào sau đây có th tan hoàn toàn trong n c đi u ki n th ng? ạ ể ướ ở ề ệ ườ
A. K. B. Al. C. Fe. D. Cu.
Câu 10 (TH): Ch t nào sau đây làm m t tính c ng c a n c c ng vĩnh c u? ấ ấ ứ ủ ướ ứ ử
A. HCl. B. Na
2
CO
3
. C. KNO
3
. D. NaHCO
3
.
Câu 11 (NB): Kim lo i s t ạ ắ không ph i ng đ c v i dung d ch nào sau đây? ả ứ ượ ớ ị
A. H
2
SO
4
loãng. B. HNO
3
loãng. C. HNO
3
đ c, ngu i. ặ ộ D. H
2
SO
4
đ c, nóng. ặ
Câu 12 (NB): Tính ch t hóa h c chung c a kim lo i là ấ ọ ủ ạ
A. tính axit. B. tính oxi hóa. C. tính kh . ử D. tính d n đi n. ẫ ệ
Câu 13 (TH): Este nào sau đây không th đi u ch đ c b ng ph n ng este hóa? ể ề ế ượ ằ ả ứ
A. Vinyl axetat. B. Benzyl axetat. C. Metyl axetat. D. Isoamyl axetat.
Câu 14 (NB): Kim lo i nào sau đây ạ không t n t i tr ng thái r n đi u ki n th ng? ồ ạ ạ ắ ở ề ệ ườ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Natri. B. Th y ngân. ủ C. Nhôm. D. Nit . ơ
Câu 15 (NB): Trong máu ng i có m t l ng ch t X v i n ng đ h u nh không đ i kho ng 0,1%.ườ ộ ượ ấ ớ ồ ộ ầ ư ổ ả
Ch t X là ấ
A. Glucoz . ơ B. Fructoz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Tinh b t. ộ
Câu 16 (TH): S liên k t peptit trong phân t peptit Gly-Ala-Val-Gly là ố ế ử
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 17 (NB): PVC là ch t r n vô đ nh hình, cách đi n t t, b n v i axit, đ c dùng làm v t li u cáchấ ắ ị ệ ố ề ớ ượ ậ ệ
đi n, ng d n n c, v i che m a, … PVC đ c t ng h p tr c ti p t monome nào sau đây? ệ ố ẫ ướ ả ư ượ ổ ợ ự ế ừ
A. Vinyl axetat. B. Vinyl clorua. C. Propilen. D. Acrilonitrin.
Câu 18 (TH): Tên thay th c a CHế ủ
3
-NH-CH
3
là
A. Metyl amin. B. N-metylmetanamin. C. Etan amin. D. Đimetyl amin.
Câu 19 (NB): Etanol là ch t tác đ ng đ n th n kinh trung ng. Khi hàm l ng etanol trong máu tăngấ ộ ế ầ ươ ượ
thì s có hi n t ng nôn, m t t nh táo và có th t vong. Tên g i khác c a etanol là ẽ ệ ượ ấ ỉ ể ử ọ ủ
A. phenol. B. ancol etylic. C. etanal. D. axit fomic.
Câu 20 (NB): đi u ki n th ng ch t nào sau đây t n t i tr ng thái r n? Ở ề ệ ườ ấ ồ ạ ạ ắ
A. Trimetylamin. B. Triolein. C. Anilin. D. Alanin.
Câu 21 (VD): Th y phân hoàn toàn 0,02 mol saccaroz trong môi tr ng axit, v i hi u su t là 75%,ủ ơ ườ ớ ệ ấ
thu đ c dung d ch X. Trung hòa dung d ch X thu đ c dung d ch Y, đem toàn b dung d ch Y tác d ngượ ị ị ượ ị ộ ị ụ
v i l ng d dung d ch AgNOớ ượ ư ị
3
/NH
3
(đun nóng) đ n khi k t thúc ph n ng thu đ c m gam Ag. Giá trế ế ả ứ ượ ị
c a m là ủ
A. 6,48. B. 3,24. C. 7,56. D. 3,78.
Câu 22 (TH): Phát bi u nào sau đây ể sai?
A. Trong môi tr ng baz , fructoz và glucoz có th chuy n hóa qua l i nhau. ườ ơ ơ ơ ể ể ạ
B. Th y phân hoàn toàn tinh b t thu đ c glucoz . ủ ộ ượ ơ
C. Trong dung d ch NHị
3
, glucoz oxi hóa AgNOơ
3
thành Ag.
D. Trong cây xanh, tinh b t đ c t ng h p nh ph n ng quang h p. ộ ượ ổ ợ ờ ả ứ ợ
Câu 23 (VDC): Cho m gam ch t béo X ch a các triglixerit và axit béo t do tác d ng v a đ v i 250ấ ứ ự ụ ừ ủ ớ
ml dung d ch NaOH 1M, đun nóng thu đ c 69,78 gam h n h p mu i c a các axit béo no. M t khác,ị ượ ỗ ợ ố ủ ặ
đ t cháy hoàn toàn m gam X c n dùng 6,06 mol Oố ầ
2
. Giá tr c a m là ị ủ
A. 67,32. B. 66,32. C. 68,48. D. 67,14.
Câu 24 (VD): Cho 52,8 gam h n h p hai este (no, đ n ch c, m ch h là đ ng phân c a nhau, đ uỗ ợ ơ ứ ạ ở ồ ủ ề
không tham gia tráng g ng) vào 750 ml dung d ch KOH 1M, đun nóng đ n khi ph n ng x y ra hoànươ ị ế ả ứ ả
toàn thu đ c m gam hai mu i X, Y (Mượ ố
X
< M
Y
và s mol X : s mol Y = 1 : 2). Bi t l ng KOH đã l yố ố ế ượ ấ
d 25% so v i l ng ph n ng. S gam c a mu i X là ư ớ ượ ả ứ ố ủ ố
A. 64,4 gam. B. 72,8 gam. C. 54,8 gam. D. 19,6 gam.
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 25 (TH): M t c c n c có ch a các ion: Kộ ố ướ ứ
+
(0,01 mol), Na
+
(0,01 mol), Mg
2+
(0,02 mol), Ca
2+
(0,04 mol), Cl
-
(0,02 mol), HCO
3
-
(0,10 mol) và SO
4
2-
(0,01 mol). Đun sôi c c n c trên cho đ n khi cácố ướ ế
ph n ng x y ra hoàn toàn thì n c còn l i trong c c ả ứ ả ướ ạ ố
A. có tính c ng vĩnh c u. ứ ử B. có tính c ng t m th i. ứ ạ ờ
C. có tính c ng toàn ph n. ứ ầ D. là n c m m. ướ ề
Câu 26 (TH): Dãy g m các ch t đ u tác d ng đ c v i dung d ch HCl loãng là ồ ấ ề ụ ượ ớ ị
A. AgNO
3
, (NH
4
)
2
CO
3
, CuS, K
2
Cr
2
O
7
. B. Mg(HCO
3
)
2
, HCOONa, Cu(OH)
2
, Fe(NO
3
)
2
.
C. FeS, BaSO
4
, KOH, CaCO
3
. D. KNO
3
, CaCO
3
, Fe(OH)
3
, Na
2
SiO
3
.
Câu 27 (VD): H p ch t h u c X b n, m ch h , có công th c phân t Cợ ấ ữ ơ ề ạ ở ứ ử
2
H
x
O
y
(M
X
< 62) có ph n ngả ứ
v i AgNOớ
3
/NH
3
. S công th c c u t o có th có c a X là ố ứ ấ ạ ể ủ
A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 28 (TH): H n h p X g m hai ch t có cùng s mol. Cho X vào n c d , th y tan hoàn toàn và thuỗ ợ ồ ấ ố ướ ư ấ
đ c dung d ch Y ch a m t ch t tan. Cho ti p dung d ch Ba(OH)ượ ị ứ ộ ấ ế ị
2
d vào Y, thu đ c ch t r n g mư ượ ấ ắ ồ
hai ch t. Ch t r n X có th g m ấ ấ ắ ể ồ
A. FeCl
2
và FeSO
4
. B. Fe và FeCl
3
. C. Fe và Fe
2
(SO
4
)
3
. D. Cu và Fe
2
(SO
4
)
3
.
Câu 29 (VD): Th y phân hoàn toàn 19,6 gam tripeptit Val-Gly-Ala trong 300 ml dung d ch NaOH 1Mủ ị
đun nóng. Cô c n dung d ch sau ph n ng, thu đ c m gam ch t r n khan. Giá tr c a m là ạ ị ả ứ ượ ấ ắ ị ủ
A. 28,72. B. 30,16. C. 34,70. D. 24,50.
Câu 30 (VD): Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p X g m C và S c n dùng 4,48 lít khí Oố ỗ ợ ồ ầ
2
(đktc), thu
đ c h n h p khí Y. H p th Y vào dung d ch NaOH d , thu đ c dung d ch Z. Cho ti p dung d chượ ỗ ợ ấ ụ ị ư ượ ị ế ị
BaCl
2
d vào Z, thu đ c 42,4 gam k t t a. Giá tr c a m là ư ượ ế ủ ị ủ
A. 5,1. B. 4,5. C. 5,4. D. 4,8.
Câu 31 (VD): Cho 7,36 gam h n h p g m Al và Zn tác d ng v i m t l ng v a đ dung d ch Hỗ ợ ồ ụ ớ ộ ượ ừ ủ ị
2
SO
4
20% thu đ c 4,48 lít khí Hượ
2
( đktc). Kh i l ng dung d ch thu đ c sau ph n ng là ở ố ượ ị ượ ả ứ
A. 105,36 gam. B. 104,96 gam. C. 105,16 gam. D. 97,80 gam.
Câu 32 (TH): Cho các phát bi u sau:ể
(a) đi u ki n th ng, các kim lo i đ u có kh i l ng riêng l n h n kh i l ng riêng c a n c.Ở ề ệ ườ ạ ề ố ượ ớ ơ ố ượ ủ ướ
(b) Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a kim lo i là tính kh .ấ ọ ặ ư ủ ạ ử
(c) Các kim lo i đ u ch có m t s oxi hoá duy nh t trong các h p ch t.ạ ề ỉ ộ ố ấ ợ ấ
(d) Cho khí H
2
d qua h n h p b t Feư ỗ ợ ộ
2
O
3
và CuO nung nóng, thu đ c Fe và Cu.ượ
(e) Tro th c v t cũng là m t lo i phân kali vì có ch a Kự ậ ộ ạ ứ
2
CO
3
.
(f) S t có trong hemoglobin (huy t c u t ) c a máu.ắ ế ầ ố ủ
S phát bi u ố ể đúng là
A. 6. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 33 (VD): H n h p X g m amino axit Y (có d ng Hỗ ợ ồ ạ
2
N-C
n
H
2n
-COOH) và 0,02 mol
(H
2
N)
2
C
5
H
9
(COOH). Cho X vào dung d ch ch a 0,11 mol HCl, thu đ c dung d ch Z. Dung d ch Z ph nị ứ ượ ị ị ả
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
ng ng v a đ v i dung d ch g m 0,12 mol NaOH và 0,04 mol KOH, thu đ c dung d ch ch aứ ứ ừ ủ ớ ị ồ ượ ị ứ
14,605 gam mu i. Đ t cháy hoàn toàn X thu đ c a mol COố ố ượ
2
. Giá tr c a a là ị ủ
A. 0,21. B. 0,27. C. 0,24. D. 0,18.
Câu 34 (VD): Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ
(a) Cho Cu d vào dung d ch Fe(NOư ị
3
)
3
.
(b) S c khí COụ
2
d vào dung d ch NaOH.ư ị
(c) Cho dung d ch Naị
2
CO
3
d vào dung d ch Ca(HCOư ị
3
)
2
.
(d) Cho dung d ch Fe(NOị
3
)
2
vào dung d ch AgNOị
3
d .ư
(e) Hoà tan h n h p r n g m Na và Al (có cùng s mol) vào l ng n c d .ỗ ợ ắ ồ ố ượ ướ ư
(f) S c khí Clụ
2
d vào dung d ch FeClư ị
2
.
Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, dung d ch thu đ c ch a m t mu i tan ả ứ ả ị ượ ứ ộ ố
A. 3. B. 2. C. 4. D. 5.
Câu 35 (VD): H p ch t h u c m ch h X (Cợ ấ ữ ơ ạ ở
8
H
12
O
5
) tác d ng v i l ng d dung d ch NaOH đunụ ớ ượ ư ị
nóng thu đ c glixerol và h n h p hai mu i cacboxylat Y và Z (Mượ ỗ ợ ố
Y
< M
Z
). Hai ch t Y, Z đ u không cóấ ề
ph n ng tráng b c. Có các phát bi u sau:ả ứ ạ ể
(a) Axit cacboxylic c a mu i Z có đ ng phân hình h c.ủ ố ồ ọ
(b) Tên g i c a Z là natri acrylat.ọ ủ
(c) Có ba công th c c u t o th a mãn tính ch t c a X.ứ ấ ạ ỏ ấ ủ
(d) Trong phân t ch t X có hai lo i nhóm ch c khác nhau.ử ấ ạ ứ
(e) Axit cacboxylic c a mu i Y làm m t màu dung d ch brom.ủ ố ấ ị
S phát bi u ố ể đúng là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 36 (VDC): Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p CuSOỗ ợ
4
và NaCl vào n c, thu đ c dung d ch X.ướ ượ ị
Ti n hành đi n phân X v i các đi n c c tr , màng ngăn x p, dòng đi n có c ng đ không đ i. K tế ệ ớ ệ ự ơ ố ệ ườ ộ ổ ế
qu thí nghi m cho b ng sau:ả ệ ở ả
Th i gian đi n giây (giây)ờ ệ a 2a 3a
T ng s mol khí thoát ra 2 c cổ ố ở ự 0,04 0,12 0,19
Gi s hi u su t đi n phân là 100%, b qua s bay h i c a n c. Giá tr c a m là ả ử ệ ấ ệ ỏ ự ơ ủ ướ ị ủ
A. 17,48. B. 15,76. C. 16,20. D. 18,10.
Câu 37 (VDC): H n h p E g m ba este no, m ch h X, Y, Z (Mỗ ợ ồ ạ ở
X
< M
Y
< M
Z
; X đ n ch c; Y, Z haiơ ứ
ch c và ch t o t m t lo i ancol). Cho 0,08 mol E tác d ng v a đ v i 110 ml dung d ch NaOH 1M,ứ ỉ ạ ừ ộ ạ ụ ừ ủ ớ ị
thu đ c h n h p T g m hai mu i c a hai axit cacboxylic có m ch cacbon không phân nhánh và 5,48ượ ỗ ợ ồ ố ủ ạ
gam h n h p F g m hai ancol đ n ch c k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng. M t khác, đ t cháy hoànỗ ợ ồ ơ ứ ế ế ồ ẳ ặ ố
toàn 0,08 mol E c n dùng 0,58 mol Oầ
2
. Thành ph n % theo kh i l ng c a Y trong E ầ ố ượ ủ g n nh tầ ấ giá trị
nào sau đây?
A. 25,00%. B. 24,00%. C. 26,00%. D. 27,00%.
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 38 (VD): Th c hi n thí nghi m theo các b c nh sau:ự ệ ệ ướ ư
B c 1: Thêm 4 ml ancol isoamylic và 4 ml axit axetic k t tinh và kho ng 2 ml Hướ ế ả
2
SO
4
đ c vào ngặ ố
nghi m khô. L c đ u.ệ ắ ề
B c 2: Đ a ng nghi m vào n i n c sôi t 10 - 15 phút. Sau đó l y ra và làm l nh.ướ ư ố ệ ồ ướ ừ ấ ạ
B c 3: Cho h n h p trong ng nghi m vào m t ng nghi m l n h n ch a 10 ml n c l nh.ướ ỗ ợ ố ệ ộ ố ệ ớ ơ ứ ướ ạ
Cho các phát bi u sau:ể
(a) T i b c 2 x y ra ph n ng este hóa.ạ ướ ả ả ứ
(b) Sau b c 3, h n h p ch t l ng tách thành hai l p.ướ ỗ ợ ấ ỏ ớ
(c) Có th thay n c l nh trong ng nghi m l n b c 3 b ng dung d ch NaCl bão hòa.ể ướ ạ ố ệ ớ ở ướ ằ ị
(d) Sau b c 3, h n h p ch t l ng thu đ c có mùi chu i chín.ướ ỗ ợ ấ ỏ ượ ố
(e) H
2
SO
4
đ c đóng vai trò ch t xúc tác và hút n c đ chuy n d ch cân b ng.ặ ấ ướ ể ể ị ằ
S phát bi u ố ể đúng là
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 39 (VDC): Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ
Thí nghi m 1: H p th h t V lít khí COệ ấ ụ ế
2
(đktc) vào dung d ch ch a 0,2 mol Ba(OH)ị ứ
2
và 0,3 mol NaOH,
thu đ c m gam k t t a.ượ ế ủ
Thí nghi m 2: H p th h t V lít khí COệ ấ ụ ế
2
(đktc) vào dung d ch ch a 0,5 mol Ba(OH)ị ứ
2
, thu đ c 3m gamượ
k t t a.ế ủ
Thí nghi m 3: H p th h t V lít khí COệ ấ ụ ế
2
(đktc) vào 500 ml dung d ch ch a Ba(OH)ị ứ
2
0,2M và KOH 1M
thu đ c a gam k t t a.ượ ế ủ
Giá tr c a a là ị ủ
A. 19,70. B. 10,00. C. 5,00. D. 9,00.
Câu 40 (VDC): Cho h i n c đi qua than nóng đ thu đ c h n h p X g m COơ ướ ỏ ượ ỗ ợ ồ
2
, CO, H
2
, H
2
O. D n Xẫ
đi qua 25,52 gam h n h p Y g m FeO, Feỗ ợ ồ
2
O
3
, Fe
3
O
4
và FeCO
3
(trong Y có m
FeO
: m
Fe2O3
= 9 : 20), nung
nóng thu đ c ch t r n Z g m Fe, FeO, Feượ ấ ắ ồ
3
O
4
; h i n c và 0,2 mol COơ ướ
2
. Chia Z thành 2 ph n b ngầ ằ
nhau:
- Ph n 1: Hòa tan h t trong 200 gam dung d ch ch a t (mol) HNOầ ế ị ứ
3
thu đ c 0,1 mol khí NO (s n ph mượ ả ẩ
kh duy nh t) và dung d ch T.ử ấ ị
- Ph n 2: Hòa tan h t trong dung d ch Hầ ế ị
2
SO
4
đ c nóng, thu đ c dung d ch G ch a hai mu i có s molặ ượ ị ứ ố ố
b ng nhau và 0,15 mol khí SOằ
2
duy nh t.ấ
N ng đ ph n trăm c a mu i Fe(NOồ ộ ầ ủ ố
3
)
3
trong T là:
A. 11,23%. B. 4,36%. C. 11,74%. D. 4,18%.
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ