Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Lam Sơn lần 2 năm 2023

385 193 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên lam Sơn lần 2 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(385 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O THANH HÓA
CHUYÊN LAM S NƠ
thi có 0 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)
Đ THI TH THPT QU C GIA L N 2
NĂM H C 20 22-2023
Môn: HOÁ H C
Th i gian: 50 phút (không tính th i gian phát đ )
Mã đ 141
Cho nguyên t kh i: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 1: Kim lo i nào sau đây tác d ng v i dung d ch CuSO
4
t o thành k t t a màu xanh ế
A. Ag. B. Zn. C. Mg. D. Na.
Câu 2: Ch t nào sau đây là amin th m? ơ
A. (CH
3
)
3
N. B. CH
3
NH
2
. C. CH
3
NHC
2
H
5
. D. C
6
H
5
NH
2
.
Câu 3: Phát bi u nào sau đây không đúng?
A. Cao su thiên nhiên có m ch polime không phân nhánh.
B. Polietilen đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p etilen.ượ ế
C. T axetat đ c đi u ch t xenluloz .ơ ượ ế ơ
D. T nitron đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng acrilonitrin.ơ ượ ế ư
Câu 4: Ch t có kh năng làm m m n c có tính c ng t m th i là : ướ
A. Ca(OH)
2
. B. Ca(NO
3
)
2
. C. NaCl. D. CaCl
2
.
Câu 5: Công th c c a crom (VI) oxit là
A. Cr(OH)
3
. B. Cr
2
O
3
. C. CrO
3
. D. Cr
2
(SO
4
)
3
.
Câu 6: Phát bi u nào sau đây sai?
A. Các v t b ng gang, thép đ trong không khí m ch b ăn mòn hóa h c.
B. D c ph m Nabica có thành ph n NaHCOượ
3
dùng đ ch a đau d dày.
C. Kim lo i Mg dùng đ đi u ch các h p kim nh , b n. ế
D. Trong nông nghi p, vôi s ng dùng đ kh chua cho đ t tr ng.
Câu 7: Dung d ch ch t nào sau đây làm quì tím hóa h ng?
A. Axit glutamic. B. Phenol. C. Alanin. D. Andehit axetic.
Câu 8: Cho m gam h n h p X g m Fe và Cu tác d ng v i dung d ch HNO
3
đun nóng, sau khi ph n ng
k t thúc thu đ c 4,48 lít h n h p khí Y g m NO, NOế ượ
2
(không còn s n ph m kh nào khác c a N
+5
) có
t kh i h i so v i H ơ
2
b ng 19 và còn l i 13,2 gam ch t Z r n g m 2 kim lo i. Giá tr c a m là :
A. 17,12. B. 20,67. C. 24,40. D. 16,08.
Câu 9: Ch t nào sau đây là ancol đa ch c?
A. Glixerol. B. Axit stearic. C. Tripanmitin. D. Tinh b t.
Câu 10: Polime nào sau đây thu c lo i ch t d o?
A. Polibutadien. B. Amiloz .ơ C. Poli (vinyl clorua). D. Xenluloz .ơ
Câu 11: Màu nào sau đây xu t hi n khi nh vài gi t dung d ch lòng tr ng tr ng vào Cu(OH)
2
/NaOH?
A. Vàng. B. Tím. C. Nâu đ . D. H ng.
Câu 12: Công th c c a etylamin là
A. C
2
H
3
NH
2
. B. CH
3
NHCH
3
. C. C
2
H
5
NH
2
. D. CH
3
NHC
2
H
5
.
Câu 13: Thu phân 486 gam tinh b t v i hi u su t ph n ng là 75%, kh i l ng glucoz thu đ c là ượ ơ ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 1/4 – Mã đ 141
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 540 gam. B. 450 gam. C. 375 gam. D. 405 gam.
Câu 14: Công th c nào d i đây là thành ph n chính c a qu ng boxit ướ
A. Al
2
O
3
. B. Al
2
O
3
.H
2
O. C. Al
2
O
3
.2H
2
O. D. Al
2
O
3
.3H
2
O.
Câu 15: Kim lo i nào sau đây đ c dùng làm dây d n đi n thay cho kim lo i Cu? ượ
A. Mg. B. K. C. Fe. D. Al.
Câu 16: Trong công nghi p, kim lo i nào sau đây đ c đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân nóng ượ ế ươ
ch y
A. Fe. B. Na. C. Ag. D. Cu.
Câu 17: Gluxit nào t o ra v ng t s c và là thành ph n chính có trong m t ong?
A. Fructoz .ơ B. Mantoz .ơ C. Saccaroz .ơ D. Glucoz .ơ
Câu 18: Dung d ch NaHCO
3
không ph n ng đ c v i ch t nào sau đây? ượ
A. Dung d ch NaOH. B. Dung d ch HCl. C. Kim lo i Na. D. Dung d ch BaCl
2
.
Câu 19: Xét các dãy chuy n hoá: Alanin + NaOH → A; A + HCl → X (A, X là h p ch t h u c , NaOH ơ
và HCl đ u d ). Ch t X là : ư
A. NH
3
ClCH(CH
3
)COONa. B. NH
3
ClCH(CH
3
)COOH.
C. NH
3
ClCH
2
COOH. D. NH
3
ClCH
2
CH
2
COOH.
Câu 20: Kim lo i s t không tác d ng v i dung d ch ch t nào sau đây?
A. AgNO
3
. B. NaCl. C. CuSO
4
. D. HCl.
Câu 21: Ch t nào sau đây khi tr ng thái r n có tính thăng hoa, còn đ c g i là “n c đá khô”? ượ ướ
A. SO
2
. B. NO
2
. C. CO
2
. D. NO.
Câu 22: Cho l ng FeClượ
2
d l n l t tác d ng v i các dung d ch: NaOH, HCl, AgNOư ượ
3
, H
2
SO
4
đ c. Sau
khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, s dung d ch t o thành k t t a là ế
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 23: M t hemoglobin (h ng c u c a máu) ch a 0,4% Fe v kh i l ng (m i phân t hemoglobin ượ
ch ch a 1 nguyên t Fe). Phân t kh i g n đúng c a hemoglobin trên là :
A. 15000. B. 18000. C. 14000. D. 12000.
Câu 24: Cho a gam h n h p X g m 2 ch t h u c m ch h (phân t ch ch a C, H, O) ph n ng v a ơ
đ v i 100 ml dung d ch KOH 5M, thu đ c m gam h n h p 2 mu i c a 2 axit cacboxylic no đ n ch c ượ ơ
1 ancol no đ n ch c Y. Cho Y tác d ng h t v i Na thu đ c 3,36 lít Hơ ế ượ
2
. N u đ t cháy hoàn toàn aế
gam X thì thu đ c 29,12 lít khí COượ
2
. Giá tr c a m là
A. 44,8. B. 46,2. C. 36,8. D. 35,2.
Câu 25: Ch t nào sau đây không b nhi t phân?
A. NH
4
Cl. B. Al
2
O
3
. C. Al(OH)
3
. D. NaHCO
3
.
Câu 26: Hi n t ng ăn mòn đi n hoá h c x y ra khi cho m t chi c đinh làm b ng thép vào ượ ế
A. d u ăn. B. dung d ch NaCl. C. n c c t.ướ D. C
2
H
5
OH.
Câu 27: Nung nóng hoàn toàn m gam h n h p X g m Fe
2
O
3
Al, thu đ c h n h p Y. Đ ph n ngượ
v a đ v i h n h p Y c n 200ml dung d ch NaOH 2M, thu đ c 3,36 lít H ượ
2
. Giá tr c a m là
A. 32,1. B. 18,2. C. 34,8. D. 26,7.
Câu 28: Kim lo i nào sau đây có nhi t đ nóng ch y cao nh t?
A. Pb. B. W. C. Fe. D. Li.
Câu 29: Ph n ng nhi t nhôm x y ra khi cho nhôm tác d ng v i ch t nào sau đây nhi t đ cao?
A. Fe
2
O
3
. B. Na
2
O. C. Cl
2
. D. FeCl
2
.
Câu 30: Thu phân este X thu đ c ancol etylic và axit propionic. Công th c phân t c a X là ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 2/4 – Mã đ 141
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. C
4
H
8
O
2
. B. C
4
H
6
O
2
. C. C
5
H
8
O
2
. D. C
5
H
10
O
2
.
Câu 31: M t m u c n X (thành ph n chính C
2
H
5
OH) l n t p ch t CH
3
OH. Khi đ c đ t cháyượ
hoàn toàn, 1 mol C
2
H
5
OH to ra l ng nhi t 1370 kJ 1 mol CH ượ
3
OH to ra l ng nhi t 716 kJ. ượ
Đ t cháy hoàn toàn 50 gam c n X, thu đ c l ng nhi t 1167,6 kJ (gi s l ng nhi t th t thoát ượ ượ ượ
20%). Ph n trăm kh i l ng t p ch t CH ượ
3
OH trong m u c n là :
A. 6,0%. B. 7,0%. C. 8,0%. D. 12,0%.
Câu 32: Cho các phát bi u sau:
(a) T lapsan đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng.ơ ượ ế ư
(b) Peptit Gly-Ala-Ala-Val tham gia ph n ng màu biure.
(c) đi u ki n th ng, phenol là ch t l ng. ườ
(d) D u ăn đ ngoài không khí b oxi hóa ch m thành các h p ch t đ c h i.
(e) Glucoz dùng làm thu c tăng l c cho ng i già và ng i m.ơ ườ ườ
(g) Lòng tr ng tr ng ch a nhi u protein và b đông t khi đun nóng.
S phát bi u đúng là
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 33: H p ch t h u c no, đa ch c X công th c phân t C ơ
7
H
12
O
4
. Cho 0,1 mol X tác d ng v a
đ v i 100 gam dung d ch NaOH 8% thu đ c ch t h u c Y đa ch c và 17,8 gam h n h p mu i c a ượ ơ
các axit cacboxylic. Cho các phát bi u sau:
(a) Ch t X có 4 công th c c u t o.
(b) Ch t Y có kh năng hoà tan Cu(OH)
2
nhi t đ th ng. ườ
(c) Nung nóng 1 trong 2 mu i trên v i h n h p vôi tôi xút thu đ c khí CH ượ
4
.
(d) Ch t X có kh năng tham gia ph n ng tráng b c.
S phát bi u sai là :
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 34: Cho các phát bi u sau:
(a) Cho dung d ch NaOH vào dung d ch FeCl
2
có xu t hi n k t t a màu xanh. ế
(b) Nhi t phân hoàn toàn NaHCO
3
t o thành Na
2
O.
(c) H n h p BaO và Al
2
O
3
(t l mol 1 : 1) tan h t trong n c d . ế ướ ư
(d) Na
2
CO
3
dùng trong công nghi p s n xu t gi y.
(e) Trong tro b p ch a nhi u Kế
2
SO
4
dùng đ làm phân bón cho cây tr ng.
S phát bi u đúng là
A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
Câu 35: D n l ng d h n h p X (g m h i n c khí CO) qua m (gam) cacbon nung đ thu đ c ượ ư ơ ướ ượ
h n h p Y g m CO, H
2
, CO
2
h i n c. Cho Y đi qua bình đ ng CuO, Feơ ướ
2
O
3
d nung nóng thu đ cư ượ
ch t r n Z khí T. Z tác d ng v i dung d ch HNO
3
d thu đ c 8,064 lít NO s n ph m kh duyư ượ
nh t. H p th hoàn toàn T vào dung d ch mol Ba(OH)
2
d th y xu t hi n 59,1 gam k t t a. Bi t cácư ế ế
ph n ng x y ra hoàn toàn, các khí đo đktc. Giá tr c a m là
A. 3,24. B. 3,60. C. 0,72. D. 2,88.
Câu 36: Cho h n h p X g m ba este m ch h , trong đó có m t este đ n ch c và hai este hai ch c đ ng ơ
phân c a nhau. Đ t cháy hoàn toàn 11,88 gam X c n 14,784 lít O
2
, thu đ c 25,08 gam COượ
2
. Đun nóng
11,88 gam X v i 300 ml dung d ch NaOH 1M, c n dung d ch sau ph n ng thu đ c ch t r n Y ượ
ph n h i ch ch a m t ancol Z. L y toàn b Z cho vào bình đ ng Na d , th y kh i l ng ch t r n ơ ư ượ
trong bình đ ng Na tăng 5,85 gam. Tr n Y v i CaO r i nung trong đi u ki n không không khí, thu
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 3/4 – Mã đ 141
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
đ c 2,016 lít m t hidrocacbon duy nh t. Các ph n ng x y ra hoàn toàn. Ph n trăm kh i l ng c aượ ượ
este đ n ch c trong X là:ơ
A. 37,04%. B. 42,09%. C. 28,96%. D. 33,67%.
Câu 37: H n h p T g m 2 este đ n ch c X, Y (M ơ
X
< M
Y
). Đun nóng 15,72 gam T v i m t l ng dung ượ
d ch NaOH v a đ , thu đ c m gam h n h p Z g m 2 ancol (có phân t kh i h n kém nhau 14 đ.v.C) ượ ơ
h n h p hai mu i. Đ t cháy m gam Z, thu đ c 9,408 lít CO ượ
2
10,8 gam H
2
O. Cho các phát bi u
sau:
(a) Ph n trăm kh i l ng c a X trong T là 59,2%. ượ
(b) Ch t X cho ph n ng tráng g ng. ươ
(c) Ch t Y có th làm m t màu dung d ch brom.
(d) Ch t Y có đ ng phân hình h c.
(e) Ch t Y có 2 công th c c u t o.
S phát bi u đúng là
A. 2. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 38: Hòa tan h t 26,5 gam h n h p b t g m Mg, Al, AlOế
3
và MgO b ng 800 ml dung d ch h n h p
g m HCl 0,5M H
2
SO
4
0,75M. Sau ph n ng thu đ c dung d ch X 4,48 lít khí H ượ
2
. c n dung
d ch X thu đ c kh i l ng mu i khan là ượ ượ
A. 88,7 gam. B. 99,7 gam. C. 86,5 gam. D. 95,2 gam.
Câu 39: Tr n 13,05 gam h n h p g m CuSO
4
NaCl v i dung d ch ch a x mol HCl ta đ c dung ượ
d ch Y. Ti n hành đi n phân dung d ch Y v i đi n c c tr , màng ngăn x p, c ng đ dòng đi n 0,5A, ế ơ ườ
hi u su t đi n phân là 100%. L ng khí sinh ra t bình đi n phân và l ng kim lo i Cu sinh ra catot ượ ượ
theo th i gian đi n phân đ c c ượ ho ở bảng sau:
Th i gian đi n phân (giây) t t + 11580 3,8t
L ng khí sinh ra t bình đi n phân (mol)ượ a a + 0,04 5,4a
L ng kim lo i Cu sinh ra catot (mol)ượ 0,025 0,045 0,045
Giá tr c a x là:
A. 0,075. B. 0,15. C. 0,05. D. 0,10.
Câu 40: Cho s đ chuy n hoá sau:ơ
X Y Z T Ag
Ch t X là thành ph n chính c a qu ng giàu s t nh t nh ng hi m g p trong t nhiên; Y, Z, T, A, B, D là ư ế
các ch t khác nhau; m i mũi tên ng v i m t ph ng trình hoá h c c a ph n ng gi a hai ch t, s oxi ươ
hóa c a Fe trong Y th p h n Fe trong X. Phát bi u nào sau đây không chính xác? ơ
A. Ch t Z là FeCl
3
. B. T là h p ch t d b phân h y b i nhi t.
C. Ch t B có th là HCl ho c HBr. D. Y có th là Fe ho c FeO.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 4/4 – Mã đ 141
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI T
1D 2D 3D 4A 5C 6A 7A 8C 9A 10C
11B 12C 13D 14C 15D 16B 17A 18D 19B 20B
21C 22B 23C 24C 25B 26B 27C 28B 29A 30D
31C 32A 33B 34B 35D 36B 37D 38A 39C 40A
Câu 1:
Kim lo i Na tác d ng v i dung d ch CuSO
4
t o thành k t t a màu xanh: ế
Na + H
2
O NaOH + H
2
NaOH + CuSO
4
Cu(OH)
2
↓ (xanh) + Na
2
SO
4
Câu 3:
D không đúng, tơ nitron đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p acrilonitrin.ượ ế
Câu 4:
Dùng Ca(OH)
2
v a đ đ làm m m n c có tính c ng t m th i: ướ
Ca(OH)
2
+ M(HCO
3
)
2
CaCO
3
+ MCO
3
+ H
2
O
(M là Mg, Ca)
Câu 6:
A. Sai, các v t b ng gang, thép đ trong không khí m b đ ng th i ăn mòn hóa h c ăn mòn đi n
hóa.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 5/4 – Mã đ 141

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ THANH HÓA Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 2 CHUYÊN LAM S N Ơ NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) Mã đ ề 141 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 1: Kim loại nào sau đây tác d ng v ụ i ớ dung d c
ị h CuSO4 tạo thành kết t a ủ màu xanh A. Ag. B. Zn. C. Mg. D. Na.
Câu 2: Chất nào sau đây là amin th m ơ ? A. (CH3)3N. B. CH3NH2. C. CH3NHC2H5. D. C6H5NH2. Câu 3: Phát bi u nà ể o sau đây không đúng?
A. Cao su thiên nhiên có mạch polime không phân nhánh.
B. Polietilen đư c ợ đi u c ề h b ế ng ph ằ n ả ng ứ trùng h p e ợ tilen. C. T a ơ xetat đư c ợ đi u c ề hế t xe ừ nluloz . ơ D. T ni ơ tron đư c ợ đi u c ề h b ế ằng phản ng t ứ rùng ng ng a ư crilonitrin.
Câu 4: Chất có khả năng làm m m ề nư c ớ có tính c ng t ứ m ạ th i ờ là : A. Ca(OH)2. B. Ca(NO3)2. C. NaCl. D. CaCl2. Câu 5: Công th c ứ c a ủ crom (VI) oxit là A. Cr(OH)3. B. Cr2O3. C. CrO3. D. Cr2(SO4)3. Câu 6: Phát bi u nà ể o sau đây sai?
A. Các vật bằng gang, thép để trong không khí ẩm chỉ b ă ị n mòn hóa h c ọ . B. Dư c
ợ phẩm Nabica có thành phần NaHCO3 dùng để ch a ữ đau dạ dày.
C. Kim loại Mg dùng đ đi ể u c ề h c ế ác h p ki ợ m nh , b ẹ n. ề
D. Trong nông nghi p, vôi ệ s ng dùng đ ố kh ể ử chua cho đất tr ng. ồ Câu 7: Dung d c
ị h chất nào sau đây làm quì tím hóa h ng? ồ
A. Axit glutamic. B. Phenol. C. Alanin.
D. Andehit axetic. Câu 8: Cho m gam h n ỗ h p X ợ g m ồ Fe và Cu tác d ng ụ v i ớ dung d c
ị h HNO3 đun nóng, sau khi phản ng ứ kết thúc thu đư c ợ 4,48 lít h n ỗ h p ợ khí Y g m ồ NO, NO +5 2 (không còn s n ả ph m ẩ kh ử nào khác c a ủ N ) có tỉ kh i ố h i ơ so v i
ớ H2 bằng 19 và còn lại 13,2 gam chất Z rắn g m
ồ 2 kim loại. Giá trị c a ủ m là : A. 17,12. B. 20,67. C. 24,40. D. 16,08.
Câu 9: Chất nào sau đây là ancol đa ch c ứ ? A. Glixerol. B. Axit stearic. C. Tripanmitin. D. Tinh b t ộ .
Câu 10: Polime nào sau đây thu c ộ lo i ạ chất d o? ẻ
A. Polibutadien. B. Amiloz . ơ
C. Poli (vinyl clorua). D. Xenluloz . ơ
Câu 11: Màu nào sau đây xuất hi n ệ khi nh và ỏ i gi t ọ dung d c ị h lòng tr ng t ắ r ng và ứ o Cu(OH)2/NaOH? A. Vàng. B. Tím. C. Nâu đ . ỏ D. H ng. ồ Câu 12: Công th c ứ c a ủ etylamin là A. C2H3NH2. B. CH3NHCH3. C. C2H5NH2. D. CH3NHC2H5.
Câu 13: Thuỷ phân 486 gam tinh b t ộ v i ớ hi u s ệ uất ph n ả ng l ứ à 75%, kh i ố lư ng gl ợ ucozơ thu đư c ợ là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 141
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 540 gam. B. 450 gam. C. 375 gam. D. 405 gam. Câu 14: Công th c ứ nào dư i
ớ đây là thành phần chính c a ủ qu ng boxi ặ t A. Al2O3. B. Al2O3.H2O. C. Al2O3.2H2O. D. Al2O3.3H2O.
Câu 15: Kim loại nào sau đây đư c ợ dùng làm dây d n đi ẫ n ệ thay cho kim lo i ạ Cu? A. Mg. B. K. C. Fe. D. Al.
Câu 16: Trong công nghi p, ệ kim lo i ạ nào sau đây đư c ợ đi u ề chế b ng ằ phư ng ơ pháp đi n ệ phân nóng chảy A. Fe. B. Na. C. Ag. D. Cu.
Câu 17: Gluxit nào tạo ra v ng ị t ọ s c ắ và là thành ph n c ầ hính có trong m t ậ ong? A. Fructoz . ơ B. Mantoz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Glucoz . ơ Câu 18: Dung d c
ị h NaHCO3 không phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ chất nào sau đây? A. Dung d c ị h NaOH. B. Dung d c ị h HCl.
C. Kim loại Na. D. Dung d c ị h BaCl2.
Câu 19: Xét các dãy chuy n
ể hoá: Alanin + NaOH → A; A + HCl → X (A, X là h p ợ ch t ấ h u ữ c , ơ NaOH và HCl đ u d ề ). ư Ch t ấ X là :
A. NH3ClCH(CH3)COONa.
B. NH3ClCH(CH3)COOH.
C. NH3ClCH2COOH.
D. NH3ClCH2CH2COOH.
Câu 20: Kim loại sắt không tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h chất nào sau đây? A. AgNO3. B. NaCl. C. CuSO4. D. HCl.
Câu 21: Chất nào sau đây khi ở tr ng t ạ hái r n c ắ
ó tính thăng hoa, còn đư c ợ g i ọ là “nư c ớ đá khô”? A. SO2. B. NO2. C. CO2. D. NO. Câu 22: Cho lư ng ợ FeCl2 d l ư ần lư t ợ tác d ng v ụ i ớ các dung d c
ị h: NaOH, HCl, AgNO3, H2SO4 đặc. Sau khi các phản ng x ứ ảy ra hoàn toàn, s dung d ố c ị h tạo thành k t ế t a ủ là A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. Câu 23: M t ộ hemoglobin (h ng ồ c u ầ c a ủ máu) ch a ứ 0,4% Fe v ề kh i ố lư ng ợ (m i ỗ phân t ử hemoglobin chỉ ch a
ứ 1 nguyên tử Fe). Phân t kh ử i ố gần đúng c a ủ hemoglobin trên là : A. 15000. B. 18000. C. 14000. D. 12000. Câu 24: Cho a gam h n ỗ h p ợ X g m ồ 2 ch t ấ h u ữ c ơ m c ạ h h ở (phân t ử ch ỉch a ứ C, H, O) ph n ả ng ứ v a ừ đủ v i ớ 100 ml dung d c ị h KOH 5M, thu đư c ợ m gam h n ỗ h p 2 m ợ u i ố c a
ủ 2 axit cacboxylic no đ n c ơ h c ứ và 1 ancol no đ n ơ ch c ứ Y. Cho Y tác d ng ụ h t ế v i ớ Na thu đư c ợ 3,36 lít H2. N u ế đ t ố cháy hoàn toàn a gam X thì thu đư c
ợ 29,12 lít khí CO2. Giá tr c ị a ủ m là A. 44,8. B. 46,2. C. 36,8. D. 35,2.
Câu 25: Chất nào sau đây không b nhi ị t ệ phân? A. NH4Cl. B. Al2O3. C. Al(OH)3. D. NaHCO3. Câu 26: Hi n t ệ ư ng ợ ăn mòn đi n ệ hoá h c ọ x y ra ả khi cho m t ộ chi c ế đinh làm b ng t ằ hép vào A. dầu ăn. B. dung d c ị h NaCl. C. nư c ớ cất. D. C2H5OH.
Câu 27: Nung nóng hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ X g m ồ Fe2O3 và Al, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ Y. Để ph n ả ng ứ v a ừ đ v ủ i ớ h n h ỗ p ợ Y cần 200ml dung d c ị h NaOH 2M, thu đư c
ợ 3,36 lít H2. Giá trị c a ủ m là A. 32,1. B. 18,2. C. 34,8. D. 26,7.
Câu 28: Kim loại nào sau đây có nhi t ệ đ nóng c ộ hảy cao nhất? A. Pb. B. W. C. Fe. D. Li. Câu 29: Phản ng nhi ứ t
ệ nhôm xảy ra khi cho nhôm tác d ng v ụ i ớ ch t ấ nào sau đây ở nhi t ệ đ c ộ ao? A. Fe2O3. B. Na2O. C. Cl2. D. FeCl2.
Câu 30: Thuỷ phân este X thu đư c
ợ ancol etylic và axit propionic. Công th c ứ phân t c ử a ủ X là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 141
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. C4H8O2. B. C4H6O2. C. C5H8O2. D. C5H10O2. Câu 31: M t ộ mẫu c n ồ X (thành ph n ầ chính là C2H5OH) có l n ẫ t p ạ ch t ấ CH3OH. Khi đư c ợ đ t ố cháy
hoàn toàn, 1 mol C2H5OH toả ra lư ng ợ nhi t
ệ là 1370 kJ và 1 mol CH3OH toả ra lư ng ợ nhi t ệ là 716 kJ. Đ t
ố cháy hoàn toàn 50 gam c n ồ X, thu đư c ợ lư ng ợ nhi t ệ là 1167,6 kJ (gi ả s ử lư ng ợ nhi t ệ th t ấ thoát là 20%). Phần trăm kh i ố lư ng ợ t p c ạ h t ấ CH3OH trong mẫu c n ồ là : A. 6,0%. B. 7,0%. C. 8,0%. D. 12,0%.
Câu 32: Cho các phát biểu sau: (a) Tơ lapsan đư c
ợ điều chế bằng phản ng t ứ rùng ng ng. ư
(b) Peptit Gly-Ala-Ala-Val tham gia ph n ả ng m ứ àu biure. (c) đi Ở ều ki n t ệ hư ng, ờ phenol là chất l ng. ỏ (d) D u ă ầ n đ ngoà ể
i không khí bị oxi hóa chậm thành các h p c ợ hất đ c ộ hại. (e) Glucoz dùng l ơ àm thu c ố tăng l c ự cho ngư i ờ già và ngư i ờ m ố . (g) Lòng trắng tr ng c ứ h a ứ nhi u prot ề ein và bị đông t khi ụ đun nóng. S phá ố t biểu đúng là A. 5. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 33: H p ợ chất h u ữ cơ no, đa ch c ứ X có công th c
ứ phân tử C7H12O4. Cho 0,1 mol X tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ 100 gam dung d c ị h NaOH 8% thu đư c ợ ch t ấ h u ữ c ơ Y đa ch c ứ và 17,8 gam h n ỗ h p ợ mu i ố c a ủ
các axit cacboxylic. Cho các phát bi u s ể au: (a) Chất X có 4 công th c ứ cấu tạo.
(b) Chất Y có khả năng hoà tan Cu(OH)2 ở nhi t ệ đ t ộ hư ng. ờ (c) Nung nóng 1 trong 2 mu i ố trên v i ớ h n h ỗ p vôi ợ tôi xút thu đư c ợ khí CH4.
(d) Chất X có khả năng tham gia phản ng t ứ ráng bạc. S phá ố t biểu sai là : A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 34: Cho các phát biểu sau: (a) Cho dung d c ị h NaOH vào dung d c
ị h FeCl2 có xuất hiện kết t a ủ màu xanh. (b) Nhi t
ệ phân hoàn toàn NaHCO3 tạo thành Na2O. (c) H n h ỗ p Ba ợ O và Al2O3 (tỷ l m ệ ol 1 : 1) tan h t ế trong nư c ớ d . ư
(d) Na2CO3 dùng trong công nghiệp sản xuất giấy. (e) Trong tro b p c ế h a
ứ nhiều K2SO4 dùng để làm phân bón cho cây tr ng. ồ S phá ố t biểu đúng là A. 4. B. 2. C. 5. D. 3. Câu 35: Dẫn lư ng ợ dư h n ỗ h p ợ X (g m ồ h i ơ nư c
ớ và khí CO) qua m (gam) cacbon nung đ ỏ thu đư c ợ h n ỗ h p ợ Y g m ồ CO, H2, CO2 và h i ơ nư c
ớ . Cho Y đi qua bình đ ng
ự CuO, Fe2O3 dư nung nóng thu đư c ợ
chất rắn Z và khí T. Z tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h HNO3 dư thu đư c ợ 8,064 lít NO là s n ả ph m ẩ khử duy nhất. H p
ấ thụ hoàn toàn T vào dung d c
ị h mol Ba(OH)2 dư thấy xu t ấ hi n ệ 59,1 gam k t ế t a ủ . Bi t ế các phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn, các khí đo đkt ở c. Giá trị c a ủ m là A. 3,24. B. 3,60. C. 0,72. D. 2,88. Câu 36: Cho h n h ỗ p X ợ g m ồ ba este m c ạ h h , t ở rong đó có m t ộ este đ n c ơ h c ứ và hai este hai ch c ứ đ ng ồ phân c a ủ nhau. Đ t
ố cháy hoàn toàn 11,88 gam X c n ầ 14,784 lít O2, thu đư c ợ 25,08 gam CO2. Đun nóng 11,88 gam X v i ớ 300 ml dung d c ị h NaOH 1M, cô c n ạ dung d c ị h sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ ch t ấ r n ắ Y và phần h i ơ chỉ ch a ứ m t ộ ancol Z. L y
ấ toàn bộ Z cho vào bình đ ng ự Na d , ư th y ấ kh i ố lư ng ợ ch t ấ r n ắ trong bình đ ng ự Na tăng 5,85 gam. Tr n ộ Y v i ớ CaO r i ồ nung trong đi u ề ki n
ệ không có không khí, thu M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 141
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) đư c ợ 2,016 lít m t ộ hidrocacbon duy nh t ấ . Các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn. Ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ este đ n c ơ h c ứ trong X là: A. 37,04%. B. 42,09%. C. 28,96%. D. 33,67%. Câu 37: H n ỗ h p ợ T g m ồ 2 este đ n ơ ch c
ứ X, Y (MX < MY). Đun nóng 15,72 gam T v i ớ m t ộ lư ng ợ dung d c ị h NaOH v a ừ đ , ủ thu đư c ợ m gam h n ỗ h p ợ Z g m ồ 2 ancol (có phân t ử kh i ố h n ơ kém nhau 14 đ.v.C) và h n ỗ h p ợ hai mu i ố . Đ t ố cháy m gam Z, thu đư c
ợ 9,408 lít CO2 và 10,8 gam H2O. Cho các phát bi u ể sau: (a) Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ X trong T là 59,2%. (b) Chất X cho phản ng t ứ ráng gư ng. ơ
(c) Chất Y có thể làm mất màu dung d c ị h brom. (d) Chất Y có đ ng ồ phân hình h c ọ . (e) Chất Y có 2 công th c ứ cấu tạo. S phá ố t biểu đúng là A. 2. B. 5. C. 4. D. 3. Câu 38: Hòa tan h t ế 26,5 gam h n ỗ h p ợ b t ộ g m ồ Mg, Al, AlO3 và MgO b ng ằ 800 ml dung d c ị h h n ỗ h p ợ g m
ồ HCl 0,5M và H2SO4 0,75M. Sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ dung d c
ị h X và 4,48 lít khí H2. Cô c n ạ dung d c ị h X thu đư c ợ kh i ố lư ng ợ mu i ố khan là A. 88,7 gam. B. 99,7 gam. C. 86,5 gam. D. 95,2 gam. Câu 39: Tr n ộ 13,05 gam h n ỗ h p ợ g m ồ CuSO4 và NaCl v i ớ dung d c ị h ch a ứ x mol HCl ta đư c ợ dung d c ị h Y. Ti n ế hành đi n ệ phân dung d c ị h Y v i ớ đi n ệ c c ự tr , ơ màng ngăn x p, ố cư ng ờ độ dòng đi n ệ 0,5A, hi u ệ su t ấ đi n ệ phân là 100%. Lư ng ợ khí sinh ra t ừ bình đi n ệ phân và lư ng ợ kim lo i ạ Cu sinh ra ở catot theo th i ờ gian đi n ệ phân đư c ợ cho ở bảng sau: Th i ờ gian đi n phâ ệ n (giây) t t + 11580 3,8t Lư ng ợ khí sinh ra t bì ừ nh đi n phâ ệ n (mol) a a + 0,04 5,4a Lư ng ợ kim lo i ạ Cu sinh ra ở catot (mol) 0,025 0,045 0,045 Giá tr c ị a ủ x là: A. 0,075. B. 0,15. C. 0,05. D. 0,10. Câu 40: Cho s đ ơ c ổ huyển hoá sau: X Y Z T Ag
Chất X là thành phần chính c a ủ qu ng gi ặ àu s t ắ nh t ấ nh ng ư hi m ế g p t ặ rong t nhi ự ên; Y, Z, T, A, B, D là các chất khác nhau; m i ỗ mũi tên ng v ứ i ớ m t ộ phư ng ơ trình hoá h c ọ c a ủ ph n ả ng gi ứ a ữ hai ch t ấ , s oxi ố hóa c a ủ Fe trong Y th p h ấ n F ơ e trong X. Phát bi u nà ể
o sau đây không chính xác?
A. Chất Z là FeCl3. B. T là h p c ợ hất dễ bị phân h y b ủ i ở nhi t ệ .
C. Chất B có th l ể à HCl ho c ặ HBr.
D. Y có thể là Fe hoặc FeO. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 141


zalo Nhắn tin Zalo