Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Lam Sơn năm 2021

141 71 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 22 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Lam Sơn năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(141 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT THANH HÓA
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
LAM S NƠ
Đ THI TH THPTQG L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: HÓA H C
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (NB): Ph n ng hóa h c nào sau đây là sai?
A. AgNO
3
+ HCl → AgCl + HNO
3
.
B. 2NaHCO
3
+ Ca(OH)
2
→ CaCO
3
↓ + Na
2
CO
3
+ 2H
2
O.
C. Al(OH)
3
+ NaOH → NaAlO
2
+ 2H
2
O.
D. Fe + Cl
2
→ FeCl
2
.
Câu 2 (NB): Ch t dùng đ t o v ng t trong công nghi p th c ph m là
A. tinh b t. B. Gly-Ala-Gly. C. polietilen. D. saccaroz . ơ
Câu 3 (TH): Ion M
2+
có c u hình electron l p ngoài cùng là 2s
2
2p
6
. M là nguyên t nào sau đây?
A. F. B. O. C. Ca. D. Mg.
Câu 4 (TH): Ph n trăm kh i l ng c a nguyên t oxi trong glixerol là ượ
A. 51,61%. B. 52,17%. C. 17,39%. D. 31,07%.
Câu 5 (NB): Kim lo i c ng nh t là
A. Fe. B. Cr. C. Al. D. Cu.
Câu 6 (TH): Th y ngân d bay h i và r t đ c, n u ch ng may nhi t k th y ngân b v thì dùng ch t ơ ế ế
nào trong các ch t sau đây đ kh đ c th y ngân?
A. B t than. B. H
2
O. C. B t l u huỳnh. ư D. B t s t.
Câu 7 (NB): Mu i nào có tr l ng nhi u nh t trong n c bi n? ượ ướ
A. NaClO. B. NaCl. C. Na
2
SO
4
. D. NaBr.
Câu 8 (TH): Khi đun nóng dung d ch canxi hiđrocacbonat thì k t t a xu t hi n. T ng các h s t ế
l ng trong ph ng trình hóa h c là ượ ươ
A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.
Câu 9 (VD): Hoà tan hoàn toàn h n h p X g m 0,1 mol CuO 0,14 mol Al trong 500ml dung d ch
HNO
3
aM v a đ thu đ c dung d ch Y và 0,672 lít khí N ượ
2
O duy nh t đktc. Tính kh i l ng mu i ượ
t o thành trong dung d ch Y?
A. 50,42 gam. B. 29,82 gam. C. 31,62 gam. D. 18,80 gam.
Câu 10 (NB): Kim lo i nào sau đây đ c đi u ch b ng ph ng pháp nhi t luy n? ượ ế ươ
A. Al. B. Mg. C. Fe. D. K.
Câu 11 (NB): Thu c th dùng đ nh n bi t phenol là ế
A. dung d ch Br
2
. B. dung d ch AgNO
3
/NH
3
, t
o
.
C. H
2
(xúc tác Ni, tº). D. dung d ch HCl.
Câu 12 (TH): Tên g i nào sau đây c a H
2
NCH
2
COOH không đúng?
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Axit α-amino propionic. B. Axit aminoaxetic.
C. Axit 2-aminoetanoic. D. Glyxin.
Câu 13 (VD): Cho amin đ n ch c X tác d ng v i HNOơ
3
loãng thu đ c mu i amoni Y trong đó nitượ ơ
chi m 22,95% v kh i l ng. V y công th c phân t c a amin là ế ượ
A. C
2
H
7
N. B. C
3
H
9
N. C. C
4
H
11
N. D. CH
5
N.
Câu 14 (NB): C
6
H
5
NH
2
là công th c hóa h c c a ch t nào?
A. Benzen. B. Etylamin. C. Anilin. D. Alanin.
Câu 15 (NB): S t tây là s t đ c tráng ượ
A. Zn. B. Mg. C. Sn. D. Al.
Câu 16 (TH): Nh n đ nh nào sau đây là không chính xác?
A. Dây đi n b ng nhôm d n d n s thay th cho dây đi n b ng đ ng. ế
B. S t th đ c đi u ch b ng ph ng pháp nhi t luy n, ph ng pháp th y luy n ho c ượ ế ươ ươ
ph ng pháp đi n phân dung d ch.ươ
C. Ng i ta th m crom vào các đ v t b ng kim lo i đ t o đ sáng bóng th m m cho đườ
v t.
D. Tính oxi hóa tăng d n theo tr t t sau: Fe
2+
< Cu
2+
< H
+
< Ag
+
.
Câu 17 (VD): Đ t cháy hoàn toàn a gam este X t o b i ancol no, đ n ch c, m ch h axit không no ơ
(có m t liên k t đôi), đ n ch c, m ch h thu đ c 8,96 lít CO ế ơ ượ
2
(đktc) và 5,4 gam H
2
O. Giá tr c a a là
A. 5,4 gam. B. 5,6 gam. C. 8,8 gam. D. 8,6 gam.
Câu 18 (VD): Cho m gam h n h p b t Zn Fe vào l ng d dung d ch CuSO ượ ư
4
. Sau khi k t thúc cácế
ph n ng l c b ph n dung d ch thu đ c m gam b t r n. Thành ph n % theo kh i l ng c a Zn ượ ượ
trong h n h p b t ban đ u là
A. 12,67%. B. 85,30%. C. 82,20%. D. 90,28%.
Câu 19 (NB): Soda khan dùng trong công nghi p th y tinh, đ g m, b t gi t, … có công th c
A. NaCl. B. NaNO
2
. C. Na
2
CO
3
. D. NH
4
Cl.
Câu 20 (NB): Protein có trong lòng tr ng tr ng đ c g i là ượ
A. fibroin. B. axit nucleic. C. poli(vinyl clorua). D. anbumin.
Câu 21 (TH): Ph ng trình ion thu g n Caươ
2+
+ CO
3
2-
CaCO
3
c a ph n ng x y ra gi a c p ch t
nào sau đây?
1. CaCl
2
+ Na
2
CO
3
. 2. Ca(OH)
2
+ CO
2
.
3. Ca(HCO
3
)
2
+ NaOH. 4. Ca(NO
3
)
2
+ (NH
4
)
2
CO
3
.
A. 1 và 2. B. 1 và 4. C. 2 và 4. D. 2 và 3.
Câu 22 (NB): Polime nào sau đây đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p? ượ ế
A. T axetat. ơ B. T nilon-6,6. ơ C. T nitron. ơ D. T visco. ơ
Câu 23 (NB): Kim lo i nào không tan trong n c đi u ki n th ng? ướ ườ
A. Na. B. Al. C. K. D. Ca.
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 24 (VD): Phân lân supephotphat kép s n xu t trong th c t th ng ch ch a 40% P ế ườ
2
O
5
v kh i
l ng. Tính ph n trăm v kh i l ng c a Ca(Hượ ượ
2
PO
4
)
2
trong lo i phân này?
A. 69,0%. B. 65,9%. C. 71,3%. D. 73,1%.
Câu 25 (VD): Đ t cháy hoàn toàn x gam ch t h u c Z (ch a C, H, O) thu đ c a gam CO ơ ượ
2
b gam
n c. Bi t r ng 3a = 11b 11x = 3a + 11b t kh i c a Z so v i không khí nh h n 3. V y côngướ ế ơ
th c phân t c a X là
A. C
3
H
4
O
2
. B. C
3
H
8
O. C. C
3
H
6
O
2
. D. C
2
H
4
O
2
.
Câu 26 (TH): H p ch t X đ n ch c công th c phân t C ơ
8
H
8
O
2
ch a vòng benzen. Ch t X tác
d ng v i NaOH ch theo t l mol 1:1. S đ ng phân c u t o c a X th a mãn đi u ki n trên là
A. 8. B. 7. C. 9. D. 6.
Câu 27 (TH): K t lu n nào sau đây ế không đúng?
A. Hiđrocacbon no là hiđrocacbon mà trong phân t ch ch a các liên k t đ n. ế ơ
B. Trong phân t hiđrocacbon, s nguyên t H luôn ch n.
C. ng i bình th ng n ng đ glucoz trong máu gi m c n đ nh kho ng 0,01%. ườ ườ ơ
D. So v i các axit, đ ng phân este có nhi t đ sôi th p h n. ơ
Câu 28 (TH): Cho các ch t: ancol etylic, etylen glicol, glucoz , đimetyl ete axit fomic. S ch t tác ơ
d ng đ c v i Cu(OH) ượ
2
nhi t đ th ng ườ
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 29 (VD): Hòa tan 50 gam tinh th CuSO
4
.5H
2
O vào 200 ml dung d ch HCl 0,6 M thu đ c dung ượ
d ch X. Đem đi n phân dung d ch X (các đi n c c tr ) v i c ng đ dòng đi n 1,34A trong 4 gi (bi t ơ ườ ế
hi u su t đi n phân 100%). Kh i l ng kim lo i thoát ra catot th tích khí thoát ra anot ( ượ
đktc) l n l t là ượ
A. 10,8 gam và 1,344 lít. B. 6,4 gam và 1,792 lít.
C. 9,6 gam và 1,792 lít. D. 6,4 gam và 2,016 lít.
Câu 30 (VD): Cho s đ ph n ng sau:ơ
(a) Este X (C
6
H
10
O
4
) + 2NaOH
o
t
X
1
+ X
2
+ X
3
(b) X
2
+ X
3
2 4
,
o
H SO t
C
3
H
8
O + H
2
O
Cho các phát bi u sau:
(1) X có hai đ ng phân c u t o.
(2) T X
1
có th đi u ch CH ế
4
b ng 1 ph n ng.
(3) X không ph n ng v i H
2
và không có ph n ng tráng b c.
(4) Trong X ch a s nhóm -CH
2
- b ng s nhóm -CH
3
.
S phát bi u sai
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 31 (VDC): D n l ng d h n h p X g m h i n c khí cacbon monooxit qua m gam cacbon ượ ư ơ ướ
nung đ thu đ c h n h p Y g m CO, H ượ
2
, CO
2
h i n c. Cho h n h p Y đi qua bình đ ng CuO,ơ ướ
Fe
2
O
3
d nung nóng thu đ c h n h p ch t r n Z h n h p khí h i T. Cho h n h p Z tác d ngư ượ ơ
v i dung d ch HNO
3
loãng d thu đ c 8,064 lít khí NO (đktc) s n ph m kh duy nh t. H p thư ượ
hoàn toàn T vào dung d ch Ba(OH)
2
d th y xu t hi n 59,1 gam k t t a. Bi t các ph n ng x y raư ế ế
hoàn toàn. Tính giá tr c a m?
A. 3,24 gam. B. 3,60 gam. C. 0,72 gam. D. 2,88 gam.
Câu 32 (VD): Cho 12,4 gam h n h p X g m 2 ancol (r u) đ n ch c, b c 1 là đ ng đ ng k ti p qua ượ ơ ế ế
H
2
SO
4
đ c 140
o
C, thu đ c 9,7 gam h n h p 3 ete. N u oxi hoá X thành anđehit r i cho h n h pượ ế
anđehit thu đ c tác d ng h t v i l ng d AgNOượ ế ượ ư
3
trong dung d ch NH
3
thì thu đ c m gam Ag. Cácượ
ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m là
A. 48,6. B. 86,4. C. 64,8. D. 75,6.
Câu 33 (VDC): H n h p X g m 2 ch t có công th c phân t là C
3
H
12
N
2
O
3
và C
2
H
8
N
2
O
3
. Cho 3,40 gam
X ph n ng v a đ v i dung d ch NaOH (đun nóng), thu đ c dung d ch Y ch g m các ch t vô c ượ ơ
0,04 mol h n h p 2 ch t h u c đ n ch c (đ u làm xanh gi y quỳ tím m). Cô c n Y, thu đ c m gam ơ ơ ượ
mu i khan. Giá tr c a m là
A. 3,36. B. 2,76. C. 2,97. D. 3,12.
Câu 34 (VD): Th y phân hoàn toàn triglixerit X trong dung d ch NaOH, thu đ c glixerol, natri stearat ượ
natri oleat. Đ t cháy hoàn toàn m gam X c n v a đ 6,44 mol O
2
, thu đ c Hượ
2
O 4,56 mol CO
2
.
M t khác, m gam X tác d ng t i đa v i a mol Br
2
trong dung d ch. Giá tr c a a là
A. 0,04. B. 0,08. C. 0,16. D. 0,20.
Câu 35 (VDC): Nén 10 ml m t hiđrocacbon A55 ml O
2
trong m t bình kín. B t tia l a đi n đ đ t
cháy hoàn toàn thu đ c (V + 30) ml h n h p X r i sau đó làm l nh h n h p X thu đ c V ml h n h pượ ượ
khí Y. Bi t t l th tích cũng là t l s mol. V y công th c phân t c a A và giá tr c a V có th ế
A. C
2
H
6
và 60 ml. B. C
3
H
8
và 60 ml. C. C
4
H
6
và 40 ml. D. C
3
H
6
và 40 ml.
Câu 36 (VD): Ti n hành thí nghi m sau đây:ế
B c 1: Rót vào 2 ng nghi m (đánh d u ng 1, ng 2) m i ng kho ng 5 ml dung d ch Hướ
2
SO
4
loãng
và cho m i ng m t m u k m.
B c 2: Nh thêm 2-3 gi t dung d ch CuSOướ
4
vào ng 1, nh thêm 2-3 gi t dung d ch MgSO
4
vào ng
2.
Ta có các k t lu n sau:ế
(1) Sau b c 1, có b t khí thoát ra c 2 ng nghi m.ướ
(2) Sau b c 1, kim lo i k m trong 2 ng nghi m đ u b ăn mòn hóa h c.ướ
(3) Có th thay dung d ch H
2
SO
4
loãng b ng dung d ch HCl loãng.
(4) Sau b c 2, kim lo i k m trong 2 ng nghi m đ u b ăn mòn đi n hóa.ướ
(5) Sau b c 2, l ng khí thoát ra ng nghi m 1 tăng m nh.ướ ượ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S k t lu n ế đúng
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 37 (VDC): H n h p X ch a ba este đ u m ch h g m hai este đ n ch c m t este đa ch c, ơ
không no ch a m t liên k t đôi C=C; trong m i phân t este ch ch a m t lo i nhóm ch c. Đ t cháy ế
hoàn toàn m gam X c n v a đ 0,775 mol O
2
thu đ c COượ
2
0,63 mol H
2
O. N u th y phân m gam Xế
trên trong dung d ch NaOH (d ), thu đ c h n h p Y ch a 2 ancol no cùng s nguyên t cacbon ư ượ
h n h p Z ch a 0,22 mol hai mu i. M t khác, đ t cháy hoàn toàn Y thu đ c 0,4 mol CO ượ
2
0,6 mol
H
2
O. Tính ph n trăm kh i l ng c a este có phân t kh i l n nh t trong X? ượ
A. 17,5%. B. 21,4%. C. 19,8%. D. 27,9%.
Câu 38 (VD): Cho các ph n ng sau:
1. Fe
3
O
4
+ H
2
SO
4
đ c nóng →
2. Toluen + dung d ch KMnO
4
(t
o
) →
3. Fomandehit + H
2
(xúc tác Ni, t
o
) →
4. Etilen + dung d ch brom →
5. FeS + H
2
SO
4
đ c nóng →
6. Cu + dung d ch Fe
2
(SO
4
)
3
7. Glucoz + dung d ch AgNOơ
3
/NH
3
(t
o
) →
8. Glixerol + Cu(OH)
2
S các ph n ng thu c lo i ph n ng oxi hoá - kh
A. 7. B. 8. C. 6. D. 5.
Câu 39 (VDC): D n t t 4,928 lít CO
2
đktc vào bình đ ng 500 ml dung d ch X g m Ca(OH)
2
xM và
NaOH yM thu đ c 20 gam k t t a. M t khác cũng d n 8,96 lít COượ ế
2
đktc vào 500 ml dung d ch X trên
thì thu đ c 10 gam k t t a. Giá tr c a x, y l n l t là ượ ế ượ
A. 0,4 và 0,4. B. 0,2 và 0,2. C. 0,4 và 0,2. D. 0,2 và 0,4.
Câu 40 (VD): Cho các phát bi u sau:
(1) Khi đun nóng triolein trong n i kín r i s c dòng khí hiđro xúc tác Ni sau đó đ ngu i thu đ c ượ
kh i ch t r n là panmitin.
(2) Ch t béo trong c th tác d ng đ m b o s v n chuy n và h p th các ch t hòa tan đ c trong ơ ượ
ch t béo.
(3) Trong phân t tinh b t g m nhi u m t xích β-glucoz liên k t v i nhau t o thành hai d ng: ơ ế
amiloz và amilopectin.ơ
(4) Đimetylamin có tính baz l n h n etylamin.ơ ơ
(5) Benzen va toluen nguyên li u r t quan tr ng cho công nghi p hóa h c, dùng đ t ng h p d c ượ
ph m, ph m nhu m, thu c n , polime, …
(6) HNO
3
đ c ngu i và H
2
SO
4
đ c ngu i làm th đ ng hóa Al, Fe, Cu.
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THANH HÓA Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NĂM HỌC 2020 – 2021 LAM S N Ơ MÔN: HÓA HỌC Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (NB): Phản ng hóa ứ h c
ọ nào sau đây là sai?
A. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
B. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + Na2CO3 + 2H2O.
C. Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O. D. Fe + Cl2 → FeCl2.
Câu 2 (NB): Chất dùng để tạo v ng ị t ọ trong công nghi p ệ th c ự phẩm là A. tinh b t ộ . B. Gly-Ala-Gly. C. polietilen. D. saccaroz . ơ
Câu 3 (TH): Ion M2+ có cấu hình electron l ở p ngoà ớ
i cùng là 2s22p6. M là nguyên tố nào sau đây? A. F. B. O. C. Ca. D. Mg.
Câu 4 (TH): Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ nguyên t oxi ố trong glixerol là A. 51,61%. B. 52,17%. C. 17,39%. D. 31,07%.
Câu 5 (NB): Kim loại c ng nh ứ ất là A. Fe. B. Cr. C. Al. D. Cu. Câu 6 (TH): Th y ủ ngân dễ bay h i ơ và r t ấ đ c ộ , n u ế ch ng ẳ may nhi t ệ k ế th y ủ ngân b ịv ỡ thì dùng ch t ấ
nào trong các chất sau đây đ kh ể đ ử c ộ th y ủ ngân? A. B t ộ than. B. H2O. C. B t ộ l u ư huỳnh. D. B t ộ sắt. Câu 7 (NB): Mu i ố nào có trữ lư ng ợ nhi u nh ề ất trong nư c ớ bi n? ể A. NaClO. B. NaCl. C. Na2SO4. D. NaBr.
Câu 8 (TH): Khi đun nóng dung d c
ị h canxi hiđrocacbonat thì có k t ế t a ủ xu t ấ hi n. ệ T ng ổ các h ệ s ố tỉ lư ng ợ trong phư ng ơ trình hóa h c ọ là A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.
Câu 9 (VD): Hoà tan hoàn toàn h n ỗ h p ợ X g m
ồ 0,1 mol CuO và 0,14 mol Al trong 500ml dung d c ị h HNO3 aM v a ừ đủ thu đư c ợ dung d c
ị h Y và 0,672 lít khí N2O duy nh t ấ ở đktc. Tính kh i ố lư ng ợ mu i ố tạo thành trong dung d c ị h Y? A. 50,42 gam. B. 29,82 gam. C. 31,62 gam. D. 18,80 gam.
Câu 10 (NB): Kim loại nào sau đây đư c ợ đi u c ề h b ế ằng phư ng phá ơ p nhi t ệ luy n? ệ A. Al. B. Mg. C. Fe. D. K. Câu 11 (NB): Thu c ố th dùng đ ử nh ể ận bi t ế phenol là A. dung d c ị h Br2. B. dung d c ị h AgNO3/NH3, to.
C. H2 (xúc tác Ni, tº). D. dung d c ị h HCl. Câu 12 (TH): Tên g i ọ nào sau đây c a
ủ H2NCH2COOH không đúng? Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. Axit α-amino propionic. B. Axit aminoaxetic.
C. Axit 2-aminoetanoic. D. Glyxin.
Câu 13 (VD): Cho amin đ n ơ ch c ứ X tác d ng ụ v i ớ HNO3 loãng thu đư c ợ mu i ố amoni Y trong đó nitơ chiếm 22,95% về kh i ố lư ng. ợ Vậy công th c ứ phân t c ử a ủ amin là A. C2H7N. B. C3H9N. C. C4H11N. D. CH5N.
Câu 14 (NB): C6H5NH2 là công th c ứ hóa h c ọ c a ủ chất nào? A. Benzen. B. Etylamin. C. Anilin. D. Alanin.
Câu 15 (NB): Sắt tây là sắt đư c ợ tráng A. Zn. B. Mg. C. Sn. D. Al.
Câu 16 (TH): Nhận đ nh nà ị
o sau đây là không chính xác? A. Dây đi n b ệ ằng nhôm dần dần s t ẽ hay thế cho dây đi n b ệ ằng đ ng. ồ
B. Sắt có thể đư c ợ đi u ề chế b ng ằ phư ng ơ pháp nhi t ệ luy n, ệ phư ng ơ pháp th y ủ luy n ệ ho c ặ phư ng ơ pháp đi n phâ ệ n dung d c ị h. C. Ngư i
ờ ta có thể mạ crom vào các đồ v t ậ b ng ằ kim lo i ạ để t o ạ độ sáng bóng th m ẩ m ỹ cho đồ vật.
D. Tính oxi hóa tăng dần theo tr t
ậ tự sau: Fe2+ < Cu2+ < H+ < Ag+. Câu 17 (VD): Đ t
ố cháy hoàn toàn a gam este X t o ạ b i ở ancol no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h ở và axit không no (có m t ộ liên k t ế đôi), đ n c ơ h c ứ , m c ạ h h t ở hu đư c
ợ 8,96 lít CO2 (đktc) và 5,4 gam H2O. Giá trị c a ủ a là A. 5,4 gam. B. 5,6 gam. C. 8,8 gam. D. 8,6 gam.
Câu 18 (VD): Cho m gam h n ỗ h p ợ b t ộ Zn và Fe vào lư ng ợ d ư dung d c ị h CuSO4. Sau khi k t ế thúc các phản ng ứ l c ọ bỏ ph n ầ dung d c ị h thu đư c ợ m gam b t ộ r n. ắ Thành ph n ầ % theo kh i ố lư ng ợ c a ủ Zn trong h n h ỗ p b ợ t ộ ban đầu là A. 12,67%. B. 85,30%. C. 82,20%. D. 90,28%.
Câu 19 (NB): Soda khan dùng trong công nghi p t ệ h y ủ tinh, đ g ồ m ố , b t ộ gi t ặ , … có công th c ứ là A. NaCl. B. NaNO2. C. Na2CO3. D. NH4Cl.
Câu 20 (NB): Protein có trong lòng tr ng t ắ r ng đ ứ ư c ợ g i ọ là A. fibroin. B. axit nucleic.
C. poli(vinyl clorua). D. anbumin. Câu 21 (TH): Phư ng ơ trình ion thu g n ọ Ca2+ + CO 2- 3 → CaCO3 là c a ủ ph n ả ng ứ x y ả ra gi a ữ c p ặ ch t ấ nào sau đây? 1. CaCl2 + Na2CO3. 2. Ca(OH)2 + CO2. 3. Ca(HCO3)2 + NaOH. 4. Ca(NO3)2 + (NH4)2CO3. A. 1 và 2. B. 1 và 4. C. 2 và 4. D. 2 và 3.
Câu 22 (NB): Polime nào sau đây đư c ợ đi u ề ch b ế ng ph ằ n ả ng t ứ rùng h p? ợ A. T a ơ xetat. B. Tơ nilon-6,6. C. T ni ơ tron. D. T vi ơ sco.
Câu 23 (NB): Kim loại nào không tan trong nư c ớ ở đi u ki ề n t ệ hư ng? ờ A. Na. B. Al. C. K. D. Ca. Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 24 (VD): Phân lân supephotphat kép s n ả xu t ấ trong th c ự tế thư ng ờ chỉ ch a ứ 40% P2O5 về kh i ố lư ng. ợ Tính phần trăm v kh ề i ố lư ng c ợ a
ủ Ca(H2PO4)2 trong loại phân này? A. 69,0%. B. 65,9%. C. 71,3%. D. 73,1%. Câu 25 (VD): Đ t
ố cháy hoàn toàn x gam ch t ấ h u ữ cơ Z (ch a ứ C, H, O) thu đư c ợ a gam CO2 và b gam nư c ớ . Bi t ế r ng
ằ 3a = 11b và 11x = 3a + 11b và tỉ kh i ố c a ủ Z so v i ớ không khí nh ỏ h n ơ 3. V y ậ công th c ứ phân tử c a ủ X là A. C3H4O2. B. C3H8O. C. C3H6O2. D. C2H4O2. Câu 26 (TH): H p ợ chất X đ n ơ ch c ứ có công th c
ứ phân tử là C8H8O2 và ch a ứ vòng benzen. Ch t ấ X tác d ng ụ v i ớ NaOH chỉ theo t l ỉ ệ mol 1:1. S đ ố ng phâ ồ n c u t ấ o c ạ a ủ X th a ỏ mãn đi u ki ề n ệ trên là A. 8. B. 7. C. 9. D. 6.
Câu 27 (TH): Kết luận nào sau đây không đúng?
A. Hiđrocacbon no là hiđrocacbon mà trong phân tử chỉ ch a ứ các liên k t ế đ n. ơ B. Trong phân t hi ử đrocacbon, s nguyê ố n t H ử luôn chẵn. C. ng Ở ư i ờ bình thư ng ờ n ng ồ đ gl ộ ucozơ trong máu gi ữ ở m c ứ n đ ổ nh kho ị ng 0,01%. ả D. So v i ớ các axit, đ ng phâ ồ n este có nhi t ệ đ s ộ ôi th p h ấ n. ơ
Câu 28 (TH): Cho các ch t
ấ : ancol etylic, etylen glicol, glucoz ,
ơ đimetyl ete và axit fomic. S ố ch t ấ tác d ng ụ đư c ợ v i ớ Cu(OH)2 ở nhiệt đ t ộ hư ng ờ là A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 29 (VD): Hòa tan 50 gam tinh thể CuSO4.5H2O vào 200 ml dung d c ị h HCl 0,6 M thu đư c ợ dung d c ị h X. Đem đi n ệ phân dung d c ị h X (các đi n ệ c c ự tr ) ơ v i ớ cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ 1,34A trong 4 gi (bi ờ t ế hi u ệ suất đi n ệ phân là 100%). Kh i ố lư ng ợ kim lo i
ạ thoát ra ở catot và thể tích khí thoát ra ở anot (ở đktc) lần lư t ợ là
A. 10,8 gam và 1,344 lít.
B. 6,4 gam và 1,792 lít.
C. 9,6 gam và 1,792 lít.
D. 6,4 gam và 2,016 lít. Câu 30 (VD): Cho s đ ơ ồ phản ng s ứ au: (a) Este X (C6H10O4) + 2NaOH o t   X1 + X2 + X3 (b) X2 + X3 2 4 , o H SO t      C3H8O + H2O Cho các phát bi u s ể au: (1) X có hai đ ng phâ ồ n cấu t o. ạ (2) Từ X1 có th đi
ể ều chế CH4 bằng 1 phản ng. ứ (3) X không phản ng v ứ i
ớ H2 và không có phản ng ứ tráng bạc. (4) Trong X ch a ứ s nhóm ố -CH2- bằng s nhóm ố -CH3. S phá ố
t biểu saiA. 4. B. 1. C. 3. D. 2. Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 31 (VDC): Dẫn lư ng ợ dư h n ỗ h p ợ X g m ồ h i ơ nư c
ớ và khí cacbon monooxit qua m gam cacbon nung đỏ thu đư c ợ h n ỗ h p ợ Y g m ồ CO, H2, CO2 và h i ơ nư c ớ . Cho h n ỗ h p ợ Y đi qua bình đ ng ự CuO,
Fe2O3 dư nung nóng thu đư c ợ h n ỗ h p ợ ch t ấ r n ắ Z và h n ỗ h p ợ khí và h i ơ T. Cho h n ỗ h p ợ Z tác d ng ụ v i ớ dung d c
ị h HNO3 loãng dư thu đư c
ợ 8,064 lít khí NO (đktc) là s n ả ph m ẩ khử duy nh t ấ . H p ấ thụ hoàn toàn T vào dung d c
ị h Ba(OH)2 dư thấy xuất hi n ệ 59,1 gam k t ế t a ủ . Bi t ế các ph n ả ng ứ x y ả ra
hoàn toàn. Tính giá trị c a ủ m? A. 3,24 gam. B. 3,60 gam. C. 0,72 gam. D. 2,88 gam.
Câu 32 (VD): Cho 12,4 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ 2 ancol (rư u) ợ đ n ơ ch c ứ , b c ậ 1 là đ ng ồ đ ng ẳ k ế ti p ế qua H o
2SO4 đặc ở 140 C, thu đư c ợ 9,7 gam h n ỗ h p ợ 3 ete. N u
ế oxi hoá X thành anđehit r i ồ cho h n ỗ h p ợ anđehit thu đư c ợ tác d ng ụ h t ế v i ớ lư ng ợ dư AgNO3 trong dung d c ị h NH3 thì thu đư c ợ m gam Ag. Các phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn. Giá trị c a ủ m là A. 48,6. B. 86,4. C. 64,8. D. 75,6. Câu 33 (VDC): H n ỗ h p ợ X g m ồ 2 ch t ấ có công th c ứ phân t l
ử à C3H12N2O3 và C2H8N2O3. Cho 3,40 gam X phản ng ứ v a ừ đủ v i ớ dung d c
ị h NaOH (đun nóng), thu đư c ợ dung d c ị h Y ch ỉg m ồ các ch t ấ vô c ơ và 0,04 mol h n h ỗ p ợ 2 chất h u c ữ đ ơ n ơ ch c ứ (đ u l ề àm xanh gi y quỳ t ấ ím m ẩ ). Cô c n ạ Y, thu đư c ợ m gam mu i ố khan. Giá trị c a ủ m là A. 3,36. B. 2,76. C. 2,97. D. 3,12. Câu 34 (VD): Th y
ủ phân hoàn toàn triglixerit X trong dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ glixerol, natri stearat và natri oleat. Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam X c n ầ v a
ừ đủ 6,44 mol O2, thu đư c ợ H2O và 4,56 mol CO2.
Mặt khác, m gam X tác d ng t ụ i ố đa v i ớ a mol Br2 trong dung d c ị h. Giá trị c a ủ a là A. 0,04. B. 0,08. C. 0,16. D. 0,20.
Câu 35 (VDC): Nén 10 ml m t
ộ hiđrocacbon A và 55 ml O2 trong m t ộ bình kín. B t ậ tia l a ử đi n ệ để đ t ố cháy hoàn toàn thu đư c ợ (V + 30) ml h n h ỗ p X ợ r i ồ sau đó làm l nh h ạ n ỗ h p X ợ thu đư c ợ V ml h n h ỗ p ợ khí Y. Bi t ế tỉ l t ệ h t ể ích cũng là tỉ l s ệ m ố ol. V y c ậ ông th c ứ phân t c ử a ủ A và giá tr c ị a ủ V có th l ể à A. C2H6 và 60 ml. B. C3H8 và 60 ml. C. C4H6 và 40 ml. D. C3H6 và 40 ml.
Câu 36 (VD): Tiến hành thí nghi m ệ sau đây: Bư c ớ 1: Rót vào 2 ng ố nghi m ệ (đánh d u ấ ng ố 1, ng ố 2) m i ỗ ng ố kho ng ả 5 ml dung d c ị h H2SO4 loãng và cho m i ỗ ng m ố t ộ mấu k m ẽ . Bư c ớ 2: Nhỏ thêm 2-3 gi t ọ dung d c ị h CuSO4 vào ng ố 1, nhỏ thêm 2-3 gi t ọ dung d c ị h MgSO4 vào ng ố 2. Ta có các kết luận sau: (1) Sau bư c ớ 1, có b t ọ khí thoát ra c ả 2 ở ng ố nghi m ệ . (2) Sau bư c ớ 1, kim lo i ạ k m ẽ trong 2 ng nghi ố m ệ đ u b ề ă ị n mòn hóa h c ọ . (3) Có th t ể hay dung d c
ị h H2SO4 loãng bằng dung d c ị h HCl loãng. (4) Sau bư c ớ 2, kim lo i ạ k m ẽ trong 2 ng nghi ố m ệ đ u b ề ă ị n mòn đi n hóa ệ . (5) Sau bư c ớ 2, lư ng ợ khí thoát ra ở ng nghi ố m ệ 1 tăng m nh. ạ Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo