Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Lê Thánh Tông năm 2021

179 90 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Lê Thánh Tông năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(179 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT QU NG NAM
TR NG THPT LÊ THÁNH TÔNGƯỜ
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: Hóa H c L p 12 – Kh i: KHTN
(Th i gian làm bài: 50 phút)
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................
S báo danh: ..............................................................................
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Clế
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 41: Polime nào sau đây khi đ t cháy hoàn toàn ch thu đ c CO ượ
2
và H
2
O?
A. T olon. ơ B. Nilon-6. C. Polietilen. D. Nilon-6,6.
Câu 42: Ch t nào sau đây là tripeptit?
A. Ala-Ala-Gly. B. Gly-Ala-Gly-Ala. C. Ala-Gly. D. Ala-Ala.
Câu 43: Polime trong dãy nào sau đây đ u thu c lo i t nhân t o? ơ
A. t visco và t xenluloz axetat. ơ ơ ơ B. t nilon-6,6 và t nilon-6.ơ ơ
C. t t m và t visco. ơ ơ D. t visco và t nilon-6,6.ơ ơ
Câu 44: Đ t cháy hoàn toàn h n h p Mg, A l trong oxi d , cho s n ph m cháy vào dung d ch HCl d . Sư ư
ph ng trình hóa h c c a các ph n ng x y ra làươ
A. 5. B. 4. C. 6. D. 3.
Câu 45: Ch t nào sau đây là ch t béo?
A. Etyl acrylat. B. Tripanmitin. C. Etyl fomat. D. Etyl axetat.
Câu 46: Phát bi u nào sau đây đúng?
A Glucoz có ph n ng th y phân. ơ B. Etyl acrylat có ph n ng tráng b c.
C. Đipeptit Ala-Ala có ph n ng màu biure. D. đi u ki n th ng, tristearin là ch t r n. ườ
Câu 47: Cho dãy các ch t: tinh b t, xenluloz , glucoz , fructoz , saccaroz . S ch t trong dãy thu c lo i ơ ơ ơ ơ
monosaccarit là
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 48: Kim lo i Cu ph n ng đ c v i dung d ch nào sau đây? ượ
A. H
2
SO
4
loãng. B. NaOH. C. HNO
3
loãng. D. HCl.
Câu 49: đi u ki n th ng, kim lo i nào sau đây tr ng thái l ng? ườ
A. Zn. B. Ag. C. Al. D. Hg.
Câu 50: Dung d ch ch t nào sau đây làm quỳ tím chuy n thành màu xanh?
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. CH
3
COOH. B. CH
3
NH
2
. C. C
2
H
5
OH. D. CH
3
OH.
Câu 51: Hòa tan hoàn toàn m gam Mg b ng dung d ch HCl d , thu đ c 2,24 lít H ư ượ
2
(đktc) Giá tr c a m là
A. 2,4. B. 4,8. C. 3,6. D. 1,2.
Câu 52: Cho 0,2 mol H
2
NCH
2
COOH ph n ng v i dung d ch NaOH d . Kh i l ng NaOH tham gia ư ượ
ph n ng là
A. 8 gam. B. 6 gam. C. 16 gam. D. 4 gam.
Câu 53: Saccaroz có nhi u trong cây mía, công th c phân t c a saccaroz ơ ơ
A. C
12
H
22
O
11
. B. C
12
H
24
O
11
. C. (C
6
H
10
O
5
)
n
. D. C
6
H
12
O
6
.
Câu 54: Khi th y phân tristearin trong môi tr ng axit, thu đ c s n ph m là ườ ượ
A. axit panmitic và etanol. B. axit stearic và glixerol.
C. axit panmitic và glixerol. D. axit oleic và glixerol.
Câu 55: Kh i l ng phân t c a alanin là. ượ
A. 89. B. 147. C. 146. D. 75.
Câu 56: Tính ch t v t lí nào sau đây là tính ch t v t lí chung c a kim lo i?
A. Kh i l ng riêng. ượ B. Tính c ng. C. Nhi t đ nóng ch y. D. Tính d o.
Câu 57: Este CH
3
COOC
2
H
5
có tên g i
A. metyl acrylat. B. vinyl fomat. C. metyl axetat. D. etyl axetat.
Câu 58: Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Kim lo i Fe có tính kh y u h n kim lo i Ag. ế ơ B. Tính d n nhi t c a b c t t h n đ ng. ơ
C. Đ c ng c a kim lo i Al cao h n kim lo i Cr. ơ D. Kim lo i Cu tan đ c trong dung d ch FeCl ượ
2
.
Câu 59: Dãy kim lo i nào sau đây s p x p theo chi u tăng d n tính d n đi n ế
A. Al < Ag < Cu, Fe. B. Fe < Al < Cu < Ag.
C. Al < Fe < Cu < Ag. D. Fe < Cu < Al < Ag.
Câu 60: S đipeptit t i đa đ c t o ra t h n h p glyxin và alanin là ượ
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 61: Th y phân CH
3
COOC
2
H
5
trong dung d ch NaOH thu đ c mu i là. ượ
A. CH
3
OH. B. C
2
H
5
COONa. C. C
2
H
5
OH. D. CH
3
COONa.
Câu 62: Ch t nào sau đây thu c lo i polisaccarit?
A. Xenluloz . ơ B. Sobitol. C. Glucoz . ơ D. Saccaroz .ơ
Câu 63: Etyl propionat mùi d a, đ c dùng làm ch t t o h ng trong công nghi p. Etyl propionat ượ ươ
đ c đi u ch t axit và ancol nào sau đây?ượ ế
A. CH
3
COOH, CH
3
OH. B. CH
3
COOH, C
2
H
5
OH.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. C
2
H
5
COOH, C
2
H
5
OH. D. C
2
H
5
COOH, CH
3
OH.
Câu 64: Cho 12 gam h n h p g m Fe Cu tác d ng v i dung d ch H
2
SO
4
loãng, d . Sau ph n ng thuư
đ c 2,24 lít Hượ
2
(đktc), dung d ch X và m gam kim lo i. Giá tr c a m là
A. 5,6. B. 3,2. C. 2,8. D. 6,4.
Câu 65: Kim lo i nào sau đây không ph n ng v i n c đi u ki n th ng? ướ ườ
A. Na. B. Ca. C. Ba. D. Ag.
Câu 66: Polime X là ch t r n trong su t, có kh năng cho ánh sáng truy n qua t t nên đ c dùng ch t o ượ ế
th y tinh h u c plexiglas. Tên g i c a X là ơ
A. poli(vinyl clorua). B. poliacrilonitrin.
C. poli(metyl metacrylat). D. polietilen.
Câu 67: Cho 10,4 gam h n h p X g m Fe Mg tác d ng h t v i l ng d dung d ch HCl, thu đ c ế ượ ư ượ
dung đ ch Y và 6,72 lít khí (đktc). Tính ph n trăm kh i l ng Fe trong X. ượ
A. 46,15%. B. 62,38%. C. 53,85%. D. 57,62%.
Câu 68: Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a kim lo i là ư
A. tính oxi hóa. B.nh baz . ơ C. tính kh . D. tính axit.
Câu 69: Trong môi tr ng ki m, lòng tr ng tr ng tác d ng v i Cu(OH)ườ
2
cho h p ch t màu
A. đen. B. tím. C. vàng. D. đ .
Câu 70: Cho 2,52 gam kim lo i M tác d ng h t v i dung d ch H ế
2
SO
4
loãng, thu đ c 6,84 gam mu iượ
sunfat trung hòa. Kim lo i M là
A. Fe. B. Zn. C. Ca. D. Mg.
Câu 71: H p ch t h u c X ph n trăm kh i l ng cacbon, hiđro oxi l n l t b ng 54,54%, 9,10% ơ ượ ượ
36,36%. T kh i h i c a X so v i hiđro b ng 44, X tác d ng v i dung d ch NaOH đun nóng, thu đ c ơ ượ
hai s n ph m h u c . S công th c c u t o c a X là ơ
A. 3. B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 72: Cho 0,1 mol ch t X (C
2
H
8
O
3
N
2
, M = 108) tác d ng v i dung d ch ch a 0,2 mol NaOH đun nóng
thu đ c ch t khí làm xanh gi y quỳ m dung d ch Y. c n dung d ch Y thu đ c m gam ch t r nượ ượ
khan. Giá tr c a m là
A. 5,7 gam B. 15 gam. C. 12,5 gam. D. 21,8 gam.
Câu 73: Đ t cháy hoàn toàn a gam triglixerit X c n v a đ 3,26 mol O
2
, thu đ c 2,28 mol COượ
2
39,6
gam H
2
O. M t khác, th y phân hoàn toàn a gam X trong dung d ch NaOH, đun nóng, thu đ c dung d ch ượ
ch a b gam mu i. Giá tr c a b là
A. 40,40. B. 36,72. C. 31,92. D. 35,60.
Câu 74: H n h p X g m 2 este đ n ch c (không ch a nhóm ch c nào khác). Cho 0,08 mol X tác d ng ơ
h t v i dung d ch AgNOế
3
/NH
3
thu đ c 0,16 mol Ag. M t khác th y phân hoàn toàn 0,08 mol X b ngượ
dung d ch NaOH d thu đ c dung d ch ch a 9,34 gam h n h p 2 mu i 1,6 gam CH ư ượ
3
OH. Ph n trăm
kh i l ng este có phân t kh i l n h n trong X là ượ ơ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 76,92%. B. 57,62%. C. 51,84%. D. 74,94%.
Câu 75: Hai este X, Y có cùng công th c phân t C
8
H
8
O
2
và ch a vòng benzen trong phân t . Cho 6,8 gam
h n h p g m X Y tác d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng, l ng NaOH ph n ng t i đa 0,06 ư ượ
mol, thu đ c dung d ch Z ch a 4,7 gam ba mu i. Kh i l ng mu i c a axit cacboxylic phân t kh iượ ượ
l n h n trong Z là ơ
A. 3,40 gam. B. 0,82 gam. C. 0,68 gam. D. 2,72 gam.
Câu 76: Cho 24,36 gam tripeptit m ch h Gly-Ala-Gly tác d ng v i l ng dung d ch HCl v a đ , sau ượ
ph n ng thu đ c dung d ch Y ch a m gam mu i. Giá tr m là: ượ
A. 40,42 gam. B. 41,82 gam. C. 37,50 gam. D. 38,45 gam.
Câu 77: Ti n hành ph n ng đ ng trùng h p gi a stiren buta 1,3 đien (butađien), thu đ c polimeế ượ
X. C 2,834 gam X ph n ng v a h t v i 1,731 gam Br ế
2
. T l s m t xích (butađien : stiren) trong lo i
polime trên là
A. 1 : 1 B. 1 : 2 C. 2 : 3 D. 1 : 3
Câu 78: Cho 8,9 gam amino axit X (công th c d ng H
2
NC
n
H
2n
COOH) tác d ng h t v i dung d ch HCl ế
d , thu đ c 12,55 gam mu i. S nguyên t hiđrô trong phân t X làư ượ
A. 7. B. 11. C. 5. D. 9.
Câu 79: Cho 30,1 gam h n h p X g m Cu Fe
3
O
4
tác d ng v i dung d ch HNO
3
loãng, đun nóng
khu y đ u. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c 1,68 lít NO (s n ph m kh duy nh t, ượ
đktc), dung d ch Y và còn d 0,7 gam kim lo i. Cô c n dung d ch Y, kh i l ng mu i khan thu đ c là: ư ượ ượ
A. 54,45 gam B. 75,75 gam C. 68,55 gam D. 89,7 gam
Câu 80: Ti n hành thí nghi m đi u ch etyl axetat theo các b c sau đây:ế ế ướ
B c 1: Cho 1 ml Cướ
2
H
5
OH, 1 ml CH
3
COOH và vài gi t dung d ch H
2
SO
4
đ c vào ng nghi m.
B c 2: L c đ u ng nghi m, đun cách th y (trong n i n c nóng) kho ng 5 – 6 phút 65 – 70°C.ướ ướ
B c 3: Làm l nh, sau đó rót 2 ml dung d ch NaCl bão hòa vào ng nghi m.ướ
Cho các phát bi u sau:
(a) Có th thay dung d ch axit sunfuric đ c b ng dung d ch axit sunfuric loãng.
(b) Đ ki m soát nhi t đ trong quá trình đun nóng có th dùng nhi t k . ế
(c) Dung d ch NaCl bão hòa đ c thêm vào ng nghi m đ ph n ng đ t hi u su t cao h n. ượ ơ
(d) Có th thay dung d ch NaCl bão hòa b ng dung d ch HCl bão hòa.
(e) Đ hi u su t ph n ng cao h n nên dùng dung d ch axit axetic 15%. ơ
S phát bi u đúng là
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
---------------- H T -----------------
B NG ĐÁP ÁN
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
41-C 42-A 43-A 44-B 45-B 46-D 47-D 48-C 49-D 50-B
51-A 52-A 53-A 54-B 55-A 56-D 57-D 58-B 59-B 60-B
61-D 62-A 63-C 64-D 65-D 66-C 67-C 68-C 69-B 70-A
71-D 72-C 73-B 74-B 75-B 76-B 77-B 78-A 79-B 80-A
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ
Câu 64: Ch n D.
2
Fe H
n n 0,1
Cu Fe
m 12 m 6, 4
gam.
Câu 67: Ch n C.
Đ t a, b là s mol Mg, Fe.
X
m 24a 56b 10, 4
2
H
n a b 0,3
a 0, 2; b 0,1
56b
%Fe 53,85%
10, 4
.
Câu 70: Ch n A.
Kim lo i M hóa tr x. B o toàn electron:
2,52x
0,045.2 M 28x
M
x 2
M 56 :
M là Fe.
Câu 71: Ch n D.
X
M 44.2 88
S
54,54%.88
C 4
12
S
9,10%.88
H 8
1
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT QU N Ả G NAM Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1
TRƯỜNG THPT LÊ THÁNH TÔNG
NĂM HỌC 2020 – 2021 ------------------ Môn: Hóa H c L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C (Th i ờ gian làm bài: 50 phút)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho biết nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 41: Polime nào sau đây khi đ t ố cháy hoàn toàn ch t ỉ hu đư c ợ CO2 và H2O? A. T ol ơ on. B. Nilon-6. C. Polietilen. D. Nilon-6,6.
Câu 42: Chất nào sau đây là tripeptit? A. Ala-Ala-Gly. B. Gly-Ala-Gly-Ala. C. Ala-Gly. D. Ala-Ala.
Câu 43: Polime trong dãy nào sau đây đ u t ề hu c ộ lo i ạ t nhâ ơ n t o? ạ A. t vi ơ sco và t xe ơ nlulozơ axetat.
B. tơ nilon-6,6 và t ni ơ lon-6. C. t t ơ ằm và t vi ơ sco. D. t vi ơ sco và t ni ơ lon-6,6. Câu 44: Đ t ố cháy hoàn toàn h n ỗ h p ợ Mg, Al trong oxi d , ư cho s n ả ph m ẩ cháy vào dung d c ị h HCl d . ư Số phư ng ơ trình hóa h c ọ c a ủ các ph n ả ng ứ x y ra ả là A. 5. B. 4. C. 6. D. 3.
Câu 45: Chất nào sau đây là chất béo? A. Etyl acrylat. B. Tripanmitin. C. Etyl fomat. D. Etyl axetat. Câu 46: Phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A Glucozơ có phản ng ứ th y phâ ủ n.
B. Etyl acrylat có phản ng t ứ ráng bạc.
C. Đipeptit Ala-Ala có ph n ả ng m ứ àu biure. D. đi Ở ều ki n ệ thư ng, ờ tristearin là ch t ấ r n. ắ
Câu 47: Cho dãy các ch t ấ : tinh b t ộ , xenluloz , ơ glucoz , ơ fructoz , ơ saccaroz . ơ S c ố h t ấ trong dãy thu c ộ lo i ạ monosaccarit là A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 48: Kim loại Cu phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ dung d c ị h nào sau đây? A. H2SO4 loãng. B. NaOH. C. HNO3 loãng. D. HCl. Câu 49: đi Ở ều kiện thư ng, ờ kim loại nào sau đây t ở rạng thái l ng? ỏ A. Zn. B. Ag. C. Al. D. Hg. Câu 50: Dung d c
ị h chất nào sau đây làm quỳ tím chuy n t ể hành màu xanh? 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. CH3COOH. B. CH3NH2. C. C2H5OH. D. CH3OH.
Câu 51: Hòa tan hoàn toàn m gam Mg bằng dung d c ị h HCl d , t ư hu đư c
ợ 2,24 lít H2 (đktc) Giá tr c ị a ủ m là A. 2,4. B. 4,8. C. 3,6. D. 1,2.
Câu 52: Cho 0,2 mol H2NCH2COOH ph n ả ng ứ v i ớ dung d c ị h NaOH d . ư Kh i ố lư ng ợ NaOH tham gia phản ng l ứ à A. 8 gam. B. 6 gam. C. 16 gam. D. 4 gam.
Câu 53: Saccarozơ có nhiều trong cây mía, công th c ứ phân t c ử a ủ saccarozơ là A. C12H22O11. B. C12H24O11. C. (C6H10O5)n. D. C6H12O6. Câu 54: Khi th y phâ ủ
n tristearin trong môi trư ng ờ axit, thu đư c ợ s n ph ả m ẩ là
A. axit panmitic và etanol.
B. axit stearic và glixerol.
C. axit panmitic và glixerol.
D. axit oleic và glixerol. Câu 55: Kh i ố lư ng ợ phân tử c a ủ alanin là. A. 89. B. 147. C. 146. D. 75.
Câu 56: Tính chất vật lí nào sau đây là tính ch t ấ v t ậ lí chung c a ủ kim lo i ạ ? A. Kh i ố lư ng
ợ riêng. B. Tính c ng. ứ C. Nhiệt đ nóng c ộ hảy. D. Tính d o. ẻ
Câu 57: Este CH3COOC2H5 có tên g i ọ là A. metyl acrylat. B. vinyl fomat. C. metyl axetat. D. etyl axetat. Câu 58: Phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. Kim loại Fe có tính khử y u h ế n ơ kim lo i
ạ Ag. B. Tính dẫn nhi t ệ c a ủ b c ạ t t ố h n đ ơ ng. ồ C. Đ c ộ ng c ứ a ủ kim loại Al cao h n ki ơ m lo i
ạ Cr. D. Kim loại Cu tan đư c ợ trong dung d c ị h FeCl2.
Câu 59: Dãy kim loại nào sau đây s p x ắ p t ế heo chi u t ề ăng dần tính d n đi ẫ n ệ
A. Al < Ag < Cu, Fe.
B. Fe < Al < Cu < Ag.
C. Al < Fe < Cu < Ag.
D. Fe < Cu < Al < Ag. Câu 60: S đi ố peptit t i ố đa đư c ợ tạo ra t h ừ n ỗ h p gl ợ yxin và alanin là A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. Câu 61: Th y phâ ủ n CH3COOC2H5 trong dung d c ị h NaOH thu đư c ợ mu i ố là. A. CH3OH. B. C2H5COONa. C. C2H5OH. D. CH3COONa.
Câu 62: Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ polisaccarit? A. Xenluloz . ơ B. Sobitol. C. Glucoz . ơ D. Saccaroz . ơ
Câu 63: Etyl propionat có mùi d a ứ , đư c ợ dùng làm ch t ấ t o ạ hư ng ơ trong công nghi p. ệ Etyl propionat đư c ợ đi u c ề
hế từ axit và ancol nào sau đây? A. CH3COOH, CH3OH. B. CH3COOH, C2H5OH. 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. C2H5COOH, C2H5OH. D. C2H5COOH, CH3OH. Câu 64: Cho 12 gam h n ỗ h p ợ g m ồ Fe và Cu tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h H2SO4 loãng, d . ư Sau ph n ả ng ứ thu đư c
ợ 2,24 lít H2 (đktc), dung d c ị h X và m gam kim lo i ạ . Giá tr c ị a ủ m là A. 5,6. B. 3,2. C. 2,8. D. 6,4.
Câu 65: Kim loại nào sau đây không phản ng ứ v i ớ nư c ớ đi ở u ki ề n ệ thư ng? ờ A. Na. B. Ca. C. Ba. D. Ag.
Câu 66: Polime X là ch t ấ r n ắ trong su t ố , có kh nă ả ng cho ánh sáng truy n ề qua t t ố nên đư c ợ dùng ch ế t o ạ th y ủ tinh h u c ữ pl ơ exiglas. Tên g i ọ c a ủ X là A. poli(vinyl clorua). B. poliacrilonitrin.
C. poli(metyl metacrylat). D. polietilen.
Câu 67: Cho 10,4 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ Fe và Mg tác d ng ụ h t ế v i ớ lư ng ợ dư dung d c ị h HCl, thu đư c ợ dung đ c
ị h Y và 6,72 lít khí (đktc). Tính phần trăm kh i ố lư ng F ợ e trong X. A. 46,15%. B. 62,38%. C. 53,85%. D. 57,62%.
Câu 68: Tính chất hóa h c ọ đặc tr ng ư c a ủ kim lo i ạ là A. tính oxi hóa. B. tính baz . ơ C. tính kh . ử D. tính axit.
Câu 69: Trong môi trư ng ờ ki m ề , lòng trắng tr ng ứ tác d ng ụ v i ớ Cu(OH)2 cho h p c ợ hất màu A. đen. B. tím. C. vàng. D. đ . ỏ
Câu 70: Cho 2,52 gam kim lo i ạ M tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h H2SO4 loãng, thu đư c ợ 6,84 gam mu i ố
sunfat trung hòa. Kim loại M là A. Fe. B. Zn. C. Ca. D. Mg. Câu 71: H p ợ chất h u ữ cơ X có ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ cacbon, hiđro và oxi l n ầ lư t ợ b ng ằ 54,54%, 9,10% và 36,36%. Tỉ kh i ố h i ơ c a ủ X so v i ớ hiđro b ng ằ 44, X tác d ng ụ v i ớ dung d c
ị h NaOH đun nóng, thu đư c ợ hai sản phẩm h u c ữ . ơ S c ố ông th c ứ cấu tạo c a ủ X là A. 3. B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 72: Cho 0,1 mol ch t
ấ X (C2H8O3N2, M = 108) tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h ch a ứ 0,2 mol NaOH đun nóng thu đư c ợ chất khí làm xanh gi y ấ quỳ m ẩ và dung d c ị h Y. Cô c n ạ dung d c ị h Y thu đư c ợ m gam ch t ấ r n ắ khan. Giá trị c a ủ m là A. 5,7 gam B. 15 gam. C. 12,5 gam. D. 21,8 gam. Câu 73: Đ t
ố cháy hoàn toàn a gam triglixerit X c n ầ v a ừ đ ủ 3,26 mol O2, thu đư c ợ 2,28 mol CO2 và 39,6 gam H2O. Mặt khác, th y
ủ phân hoàn toàn a gam X trong dung d c
ị h NaOH, đun nóng, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ b gam mu i ố . Giá trị c a ủ b là A. 40,40. B. 36,72. C. 31,92. D. 35,60. Câu 74: H n ỗ h p ợ X g m ồ 2 este đ n ơ ch c ứ (không ch a ứ nhóm ch c
ứ nào khác). Cho 0,08 mol X tác d ng ụ hết v i ớ dung d c ị h AgNO3/NH3 thu đư c ợ 0,16 mol Ag. M t ặ khác th y
ủ phân hoàn toàn 0,08 mol X b ng ằ dung d c ị h NaOH dư thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 9,34 gam h n ỗ h p ợ 2 mu i ố và 1,6 gam CH3OH. Ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ este có phân t kh ử i ố l n ớ h n t ơ rong X là 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 76,92%. B. 57,62%. C. 51,84%. D. 74,94%.
Câu 75: Hai este X, Y có cùng công th c ứ phân t ử C8H8O2 và ch a
ứ vòng benzen trong phân t . ử Cho 6,8 gam h n ỗ h p ợ g m ồ X và Y tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH d , ư đun nóng, lư ng ợ NaOH ph n ả ng ứ t i ố đa là 0,06 mol, thu đư c ợ dung d c ị h Z ch a ứ 4,7 gam ba mu i ố . Kh i ố lư ng ợ mu i ố c a
ủ axit cacboxylic có phân t ử kh i ố l n ớ h n t ơ rong Z là A. 3,40 gam. B. 0,82 gam. C. 0,68 gam. D. 2,72 gam.
Câu 76: Cho 24,36 gam tripeptit m c
ạ h hở Gly-Ala-Gly tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ dung d c ị h HCl v a ừ đ , ủ sau phản ng t ứ hu đư c ợ dung d c ị h Y ch a ứ m gam mu i ố . Giá tr m ị là: A. 40,42 gam. B. 41,82 gam. C. 37,50 gam. D. 38,45 gam.
Câu 77: Tiến hành phản ng ứ đ ng ồ trùng h p ợ gi a
ữ stiren và buta – 1,3 – đien (butađien), thu đư c ợ polime X. Cứ 2,834 gam X ph n ả ng ứ v a ừ h t ế v i
ớ 1,731 gam Br2. Tỉ lệ số m t
ắ xích (butađien : stiren) trong lo i ạ polime trên là A. 1 : 1 B. 1 : 2 C. 2 : 3 D. 1 : 3
Câu 78: Cho 8,9 gam amino axit X (công th c ứ có d ng ạ H2NCnH2nCOOH) tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h HCl d , ư thu đư c ợ 12,55 gam mu i ố . S nguyê ố n t hi
ử đrô trong phân tử X là A. 7. B. 11. C. 5. D. 9.
Câu 79: Cho 30,1 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ Cu và Fe3O4 tác d ng ụ v i ớ dung d c
ị h HNO3 loãng, đun nóng và khuấy đ u. ề Sau khi các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn thu đư c ợ 1,68 lít NO (s n ả ph m ẩ khử duy nh t ấ , ở đktc), dung d c ị h Y và còn d 0,7 ga ư m kim lo i ạ . Cô c n dung d ạ c ị h Y, kh i ố lư ng m ợ u i ố khan thu đư c ợ là: A. 54,45 gam B. 75,75 gam C. 68,55 gam D. 89,7 gam
Câu 80: Tiến hành thí nghi m ệ đi u ề ch e ế tyl axetat theo các bư c ớ sau đây: Bư c
ớ 1: Cho 1 ml C2H5OH, 1 ml CH3COOH và vài gi t ọ dung d c
ị h H2SO4 đặc vào ng nghi ố m ệ . Bư c ớ 2: Lắc đ u ề ng ố nghi m ệ , đun cách th y ủ (trong n i ồ nư c
ớ nóng) kho ng 5 – 6 phút ả 65 – 70°C. ở Bư c
ớ 3: Làm lạnh, sau đó rót 2 ml dung d c
ị h NaCl bão hòa vào ng nghi ố m ệ . Cho các phát bi u s ể au: (a) Có th t ể hay dung d c ị h axit sunfuric đ c ặ b ng dung d ằ c ị h axit sunfuric loãng. (b) Để kiểm soát nhi t ệ đ t
ộ rong quá trình đun nóng có th dùng nhi ể t ệ k . ế (c) Dung d c ị h NaCl bão hòa đư c ợ thêm vào ng nghi ố m ệ đ ph ể n ả ng đ ứ t ạ hi u ệ su t ấ cao h n. ơ (d) Có th t ể hay dung d c
ị h NaCl bão hòa b ng dung d ằ c ị h HCl bão hòa. (e) Đ hi ể u s ệ uất phản ng ứ cao h n nê ơ n dùng dung d c ị h axit axetic 15%. S phá ố t biểu đúng là A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. ---------------- H T Ế ----------------- B N Ả G ĐÁP ÁN 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo