Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Nguyễn Trãi lần 2 năm 2021

189 95 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Nguyễn Trãi lần 2 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(189 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT H I D NG ƯƠ
TR NG THPT CHUYÊN NGUY N TRÃIƯỜ
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N II
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: Hóa H c L p 12 – Kh i: KHTN
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đ )
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................
S báo danh: ..............................................................................
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =ế
35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 41: Kim lo i đ c ng l n nh t m t trong nh ng nguyên li u chính đ s n xu t thép không g
là:
A. Cr B. Fe C. W D. C
Câu 42: Kim lo i nào sau đây là kim lo i ki m th ?
A. K B. Mg. C. Na. D. Fe
Câu 43: Khí gas dân d ng và công nghi p ch y u g m C ế
3
H
8
và C
4
H
10
. Tên g i c a 2 khí này l n l t là: ượ
A. Propilen và Butilen B. Propan và Butan
C. Propin và Butin D. Propen và Buten
Câu 44: Trong phân t nhôm oxit t l s nguyên t nhôm và s nguyên t oxi là:
A. 1:2 B. 3:2 C. 2:1 D. 2:3
Câu 45: Kim lo i đ c đi u ch b ng ph n ng nhi t luy n là: ượ ế
Α. Αl B. Fe C. Na D. Mg.
Câu 46: Đ nh n bi t metylamin ta có th dùng quỳ m. Metylamin làm quỳ m có màu: ế
A. đ B. không màu. C. xanh. D. tím
Câu 47: Ch t oxi hóa là ch t
A. nh n proton. B. cho proton. C. nh n electron. D. nh ng electron.ườ
Câu 48: Tinh b t thu c lo i polime nào?
A. Polime hóa h c. B. Polime nhân t o.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Polime thiên nhiên. D. Polime t ng h p.
Câu 49: Hóa tr c a kim lo i ki m trong các h p ch t là:
A. 1. B. 2. C. 3 D. 1 ho c 2
Câu 50: Cho Metylaxetat vào dung d ch NaOH (đun nóng), sinh ra các s n ph m là:
A. CH
3
COONa và C
2
H
5
OH. B. CH
3
COOH và CH
3
ONa.
C. CH
3
COONa và CH
3
OH. D. CH
3
OH và CH
3
COOH.
Câu 51: Công th c nào sau đây là c a ch t béo?
A. (C
2
H
5
COO)
3
C
3
H
5
. B. (C
17
H
33
COO)
2
C
2
H
4
.
C. C
17
H
33
COOH. D. (C
17
H
33
COO)
3
C
3
H
5
.
Câu 52: Trong m t phân t đ ng mía có bao nhiêu nguyên t Hiđro? ườ
A. 10 B. 22 C. 11 D. 12
Câu 53: Thành ph n hóa h c chính c a th ch cao có công th c là:
A. CaSO
4
. B. CaCO
3
. C. CaO. D. CaSO
3
Câu 54: Peptit nào sau đây không có ph n ng màu biure?
A. Ala-Gly-Gly. B. Ala-Gly. C. Gly-Ala-Gly. D. Ala- Ala-Gly-Gly.
Câu 55: Khí c i (bóng c i) nhóm ch t gây nghi n, thu c nhóm gây o giác xu h ng tăng li u. Khíườ ườ ướ
c i có tên là hóa h c là đinit oxit và có công th c phân t là:ườ ơ
Α. ΝΟ B. NO
2
C. N
2
O D. N
2
O
3
Câu 56: Lo i nh a hi u s 5 an toàn đ đ ng th c ph m đ c bi t s d ng đ c cho vi sóng. ượ
Lo i này còn kí hi u là PP (Polipropilen), v y nh a s 5 đ c đi u ch t monome nào sau đây? ượ ế
A. Vinyl clorua. B. Stiren. C. Etilen. D. Propilen.
Câu 57: Cho Ca(OH)
2
tác d ng v i dung d ch ch a NaHCO
3
d . Sau ph n ng d ng d ch thu đ c ch aư ượ
ch t tan gì?
A. CaCO
3
, NaHCO
3
. B. NaOH, NaHCO
3
. C. Na
2
CO
3
, NaHCO
3
. D. NaHCO
3
.
Câu 58: Cho các ch t sau: Tripanmitin, saccaroz , peptit, nilon-6. S ch t b th y phân trong dung d ch ki m ơ
là:
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 59: Tinh b t đ c t o thành trong cây xanh nh quá trình quang h p sau: X (ánh sáng,clorophin) → Y ượ
(glucoz ) → Z (tinh b t). H i nh n đ nh nào sau đây đúng?ơ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Ch t X là h p ch t h u c . ơ B. Ch t Y tham gia đ c ph n ng th y phân. ượ
C. Ch t Y h p ch t đa ch c. D. Ch t Z là polime
Câu 60: Hoa c m c u loài cây đ c bi t, th s ng trên đ t chua, trung tính ho c tính ki m. Không
nh ng th , màu s c c a hoa th thay đ i tuỳ theo đ pH trong đ t. đ t chua cây s cho hoa màu lam, ế
đ t trung tính hoa màu tr ng s a, đ t có đ ki m hoa màu tím, h ng. H i n u ta bón vôi (Ca(OH) ế
2
) thì
hoa s có màu gì?
A. Có đ các màu lam, tr ng, tím, h ng. B. Có màu lam.
C. Có màu tr ng s a. D. Có màu tím, h ng.
Câu 61: N c ki n có ch a axit fomic, khi b ki n đ t ta th ng bôi vôi đ gi m đau, v y khi đó x y ra ph n ế ế ườ
ng gì?
A. Ph n ng th y phân. B. Ph n ng oxi hóa kh .
C. Ph n ng trung hòa. D. Ph n ng este hóa.
Câu 62: Cho các polime sau: PVC, Nilon-6,6, cao su Buna, PE. S polime th đ c đi u ch b ng ượ ế
ph ng pháp trùng h p là:ươ
A. 4. B. 1 C. 3. D. 2.
Câu 63: Hiđro hóa hoàn toàn 0,5 mol triolein c n bao nhiêu mol H
2
(đi u ki n x y ra ph n ng có đ )?
A. 0,5 mol. B. 1,5 mol C. 6 mol D. 3 mol
Câu 64: Nhúng thanh s t vào dung d ch h n h p ch a 0,2 mol HCl 0,2 mol CuCl
2
đ n khi ph n ng x yế
ra hoàn toàn, l y thanh s t ra, làm khô, s y nh . Cho bi t kh i l ng thanh s t tăng hay gi m bao nhiêu gam ế ượ
so v i ban đ u?
A. Tăng 6,4 gam. B. Gi m 4,0 gam. C. Gi m 5,6 gam. D. Tăng 1,6 gam.
Câu 65: S mol electron c n dùng đ kh 0,5 mol Fe
2
O
3
thành Fe là:
A. 3 mol. B. 1 mol. C. 0,5 mol. D. 1,5 mol.
Câu 66: Cho 4,6 gam Na vào n c d thì th tích khí Hướ ư
2
thu đ c đktc là:ư
A. 4,48 lít B. 2,24 lít. C. 3,36 lít D. 1,12 lít.
Câu 67: Dãy g m các ion cùng t n t i trong m t dung d ch là:
A. Ca
2+
, H
2
PO
4
, Cl
-
. B. S
2-
, Ca
2+
, H
+
.
C. Fe
2+
, NO
3
, H
+
. D. Fe
2+
, Ag
+
, NO
3
.
Câu 68: Dãy các ion x p theo chi u gi m d n tính oxi hóa là:ế
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Fe
3+
, Ag
+
, Cu
2+
, Fe
2+
B. Ag
+
, Cu
2+
, Fe
3+
, Fe
2+
C. Fe
3+
, Cu
2+
, Ag
+
, Fe
2+
D. Ag
+
, Fe
3+
, Cu
2+
, Fe
2+
Câu 69: Đ t cháy hoàn toàn h n h p ch a axit axetic, vinyl fomat, glucoz saccaroz c n v a đ 4,48 lít ơ ơ
khí O
2
(đktc). H p th toàn b s n ph m cháy b ng dung d ch Ca(OH)
2
d , thu đ c m gam k t t a. Giá trư ượ ế
c a m là
A. 50 B. 30. C. 40 D. 20
Câu 70: Nung 8,96 lít (đktc) h n h p X g m propen, propin hiđro (t l mol 1:1:2) trong bình đ ng b t Ni
m t th i gian thì thu đ c h n h p khí Y t kh i h i so v i X là 1,6. D n toàn b Y qua bình đ ng dung ượ ơ
d ch AgNO
3
trong NH
3
d thì thu đ c 7,35 gam k t t a h n h p khí Z. H p th h t Z vào bình đ ngư ượ ế ế
dung d ch brom d thì th y có m gam brom ph n ng. Giá tr c a m là: ư
A. 11,2. B. 8,0. C. 20,0. D. 24.
Câu 71: Cho các phát bi u sau:
(1) T t c các nguyên t nhóm B đ u là kim lo i.
(2) Trong cùng m t chu kì kim lo i có bán kính nguyên t l n h n so v i nguyên t phi kim. ơ
(3) Tính d n đi n c a Ag > Cu > Al > Au > Fe.
(4) Tôn là s t trang thi c. ế
(5) Cho Fe vào dung d ch CuCl
2
s x y ra ăn mòn đi n hóa.
S phát bi u đúng là
A. 3 B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 72: Th c hi n các thí nghi m sau:
(1) Cho h n h p BaO và Al
2
O
3
(t l mol t ng ng 1: 1) vào n c (d ). ươ ướ ư
(2) Cho h n h p Cu và Fe
3
O
4
(t l mol t ng ng 2 : 1) vào dung d ch HCl (d ). ươ ư
(3) Cho h n h p Ba và NaHCO
3
(t l mol t ng ng 1: 1) vào n c (d ). ươ ướ ư
(4) Cho h n h p Cu và NaNO
3
(t l mol t ng ng 1: 2) vào dung d ch HCl (d ). ươ ư
(5) Cho h n h p MgCO
3
và KHSO
4
(t l mol t ng ng 1: 2) vào n c (d ). ươ ướ ư
Khi ph n ng trong các thí nghi m trên k t thúc, có bao nhiêu thí nghi m không thu đ c ch t r n? ế ượ
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 73: Ti n hành 2 thí nghi m sau:ế
- Thí nghi m 1: Nhúng thanh k m và thanh đ ng (không ti p xúc nhau) vào c c đ ng dung d ch H ế
2
SO
4
loãng.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- Thí nghi m 2: Nhúng thanh k m thanh đ ng (không ti p xúc nhau nh ng đ c n i v i nhau b ng dây ế ư ượ
d n đi n) vào c c đ ng dung d ch H
2
SO
4
loãng.
Có các nh n xét sau:
(1) c 2 thí nghi m thanh Zn đ u b ăn mòn đi n hóa.
(2) Thanh Zn c 2 thí nghi m đ u b ăn mòn v i t c đ nh nhau. ư
(3) thí nghi m 1 b t khí H
2
thoát ra thanh Zn còn thí nghi m 2 b t khí H
2
thoát ra c thanh Zn
thanh Cu.
(4) thí nghi m 2 thanh Zn s đóng vai trò c c (-) g i là anot, thanh Cu s đóng vai trò c c (+) g i là catot.
(5) thí nghi m 2 c thanh Zn và thanh Cu đ u b ăn mòn.
S nh n xét đúng:
A. 2 B. 1 C. 4. D. 3
Câu 74: Cho các phát bi u sau:
(1) Anbumin c a lòng tr ng tr ng, fibroin c a t t m là nh ng protein ph c t p. ơ
(2) Trong m t ong có nhi u glucoz (kho ng 30%). ơ
(3) Tinh b t và xenluloz th y phân hoàn toàn đ u thu đ c 1 lo i monosaccarit. ơ ượ
(4) Xenluloz nhi u trong bông, đay, tre... khi cho tác d ng v i h n h p HNOơ
3
/H
2
SO
4
đ c, đun nóng s
t o ch t h u c d cháy, n m nh đ c dùng làm thu c súng không khói. ơ ượ
(5) Mu i mononatri c a axit glutamic dùng làm gia v th c ăn (g i là mì chính hay b t ng t).
S phát bi u đúng là
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 75: T 1 kg nho ch a 18% glucoz v kh i l ng lên men r u thì th thu đ c bao nhiêu lít r u ơ ượ ượ ượ ượ
vang 10°, bi t kh i l ng riêng c a r u nguyên ch t là 0,8 gam/ml và hi u su t chuy n hóa là 75%?ế ượ ượ
A. 1,200. B. 0,9000. C. 0,6750. D. 0,8625.
Câu 76: H n h p X g m Na, Ba, Na
2
O BaO. Hòa tan hoàn toàn 20,7 gam X vào n c, thu đ c 1,12 lítướ ượ
khí H
2
(đktc) và dung d ch Y, trong đó có 17,1 gam Ba(OH)
2
. H p th hoàn toàn V lít khí CO
2
(đktc) vào Y, thu
đ c m gam k t t a. Quan h gi a Vượ ế m theo bảng sau:
V (lít) V
1
4V
1
4,5V
1
m (gam) x x y
Tính y?
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT H I Ả DƯ N Ơ G Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ II TRƯ N
Ờ G THPT CHUYÊN NGUY N Ễ TRÃI NĂM H C Ọ 2020 – 2021 ------------------ Môn: Hóa H c L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho bi t ế nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207. Câu 41: Kim lo i ạ có độ c ng ứ l n ớ nh t ấ và là m t ộ trong nh ng ữ nguyên li u ệ chính đ ể s n ả xu t ấ thép không gỉ là: A. Cr B. Fe C. W D. C
Câu 42: Kim loại nào sau đây là kim loại ki m ề th ? ổ A. K B. Mg. C. Na. D. Fe
Câu 43: Khí gas dân d ng và ụ công nghi p c ệ hủ y u g ế m ồ C3H8 và C4H10. Tên g i ọ c a ủ 2 khí này l n l ầ ư t ợ là:
A. Propilen và Butilen B. Propan và Butan C. Propin và Butin D. Propen và Buten
Câu 44: Trong phân tử nhôm oxit tỉ l s ệ nguyê ố
n tử nhôm và số nguyên t oxi ử là: A. 1:2 B. 3:2 C. 2:1 D. 2:3
Câu 45: Kim loại đư c ợ đi u ề ch b ế ằng phản ng nhi ứ t ệ luy n l ệ à: Α. Αl B. Fe C. Na D. Mg.
Câu 46: Để nhận biết metylamin ta có thể dùng quỳ m
ẩ . Metylamin làm quỳ ẩm có màu: A. đ ỏ B. không màu. C. xanh. D. tím
Câu 47: Chất oxi hóa là chất A. nhận proton. B. cho proton. C. nhận electron. D. như ng e ờ lectron. Câu 48: Tinh b t ộ thu c ộ loại polime nào? A. Polime hóa h c ọ . B. Polime nhân tạo. 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. Polime thiên nhiên. D. Polime t ng ổ h p. ợ Câu 49: Hóa tr c ị a ủ kim loại ki m ề trong các h p c ợ h t ấ là: A. 1. B. 2. C. 3 D. 1 hoặc 2
Câu 50: Cho Metylaxetat vào dung d c
ị h NaOH (đun nóng), sinh ra các s n ph ả m ẩ là:
A. CH3COONa và C2H5OH. B. CH3COOH và CH3ONa.
C. CH3COONa và CH3OH. D. CH3OH và CH3COOH. Câu 51: Công th c ứ nào sau đây là c a ủ chất béo? A. (C2H5COO)3C3H5. B. (C17H33COO)2C2H4. C. C17H33COOH. D. (C17H33COO)3C3H5. Câu 52: Trong m t ộ phân t đ ử ư ng
ờ mía có bao nhiêu nguyên tử Hiđro? A. 10 B. 22 C. 11 D. 12
Câu 53: Thành phần hóa h c ọ chính c a ủ thạch cao có công th c ứ là: A. CaSO4. B. CaCO3. C. CaO. D. CaSO3
Câu 54: Peptit nào sau đây không có phản ng m ứ àu biure? A. Ala-Gly-Gly. B. Ala-Gly. C. Gly-Ala-Gly. D. Ala- Ala-Gly-Gly. Câu 55: Khí cư i ờ (bóng cư i ờ ) là nhóm ch t ấ gây nghi n, ệ thu c ộ nhóm gây o ả giác có xu hư ng ớ tăng li u. ề Khí cư i ờ có tên là hóa h c
ọ là đinitơ oxit và có công th c ứ phân t l ử à: Α. ΝΟ B. NO2 C. N2O D. N2O3 Câu 56: Loại nh a ự ký hi u
ệ số 5 là an toàn để đ ng ự th c ự ph m ẩ và đ c ặ bi t ệ là s ử d ng ụ đư c ợ cho lò vi sóng. Loại này còn kí hi u
ệ là PP (Polipropilen), v y nh ậ a ự s 5 đ ố ư c ợ đi u c ề h t ế m ừ onome nào sau đây? A. Vinyl clorua. B. Stiren. C. Etilen. D. Propilen.
Câu 57: Cho Ca(OH)2 tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h ch a ứ NaHCO3 d . ư Sau ph n ả ng ứ d ng ụ d c ị h thu đư c ợ ch a ứ chất tan gì? A. CaCO3, NaHCO3. B. NaOH, NaHCO3. C. Na2CO3, NaHCO3. D. NaHCO3. Câu 58: Cho các ch t
ấ sau: Tripanmitin, saccaroz , ơ peptit, nilon-6. S ố ch t ấ b ịth y ủ phân trong dung d c ị h ki m ề là: A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. Câu 59: Tinh b t ộ đư c ợ t o
ạ thành trong cây xanh nhờ quá trình quang h p
ợ sau: X (ánh sáng,clorophin) → Y (glucoz ) ơ → Z (tinh b t ộ ). H i ỏ nh n đ ậ nh nà ị o sau đây đúng? 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Chất X là h p c ợ hất h u c ữ . ơ
B. Chất Y tham gia đư c ợ phản ng t ứ h y ủ phân. C. Chất Y là h p c ợ h t ấ đa ch c ứ . D. Chất Z là polime
Câu 60: Hoa cẩm tú c u ầ là loài cây đ c ặ bi t ệ , có th ể s ng ố trên đ t ấ chua, trung tính ho c ặ có tính ki m ề . Không nh ng ữ th , ế màu s c ắ c a ủ hoa có thể thay đ i
ổ tuỳ theo độ pH trong đ t ấ . Ở đ t ấ chua cây s ẽ cho hoa màu lam,
đất trung tính hoa có màu tr ng ắ s a ữ , đ t ấ có đ ộ ki m ề hoa có màu tím, h ng. ồ H i ỏ n u
ế ta bón vôi (Ca(OH)2) thì hoa s c ẽ ó màu gì? A. Có đ c
ủ ác màu lam, trắng, tím, h ng. ồ B. Có màu lam. C. Có màu trắng s a ữ . D. Có màu tím, h ng. ồ Câu 61: N c ọ ki n ế có ch a
ứ axit fomic, khi b ịki n đ ế t ố ta thư ng ờ bôi vôi đ gi ể m ả đau, v y ậ khi đó x y ra ả ph n ả ng ứ gì? A. Phản ng t ứ h y ủ phân. B. Phản ng oxi ứ hóa kh . ử C. Phản ng t ứ rung hòa. D. Phản ng e ứ ste hóa.
Câu 62: Cho các polime sau: PVC, Nilon-6,6, cao su Buna, PE. Số polime có thể đư c ợ đi u ề chế b ng ằ phư ng ơ pháp trùng h p ợ là: A. 4. B. 1 C. 3. D. 2.
Câu 63: Hiđro hóa hoàn toàn 0,5 mol triolein c n ba ầ o nhiêu mol H2 (điều ki n ệ xảy ra phản ng c ứ ó đ )? ủ A. 0,5 mol. B. 1,5 mol C. 6 mol D. 3 mol
Câu 64: Nhúng thanh s t ắ vào dung d c ị h h n ỗ h p ợ ch a
ứ 0,2 mol HCl và 0,2 mol CuCl2 đ n ế khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, l y ấ thanh s t ắ ra, làm khô, s y ấ nh . ẹ Cho bi t ế kh i ố lư ng ợ thanh s t ắ tăng hay gi m ả bao nhiêu gam so v i ớ ban đầu? A. Tăng 6,4 gam. B. Giảm 4,0 gam. C. Giảm 5,6 gam. D. Tăng 1,6 gam. Câu 65: S m
ố ol electron cần dùng đ kh ể 0,5 m ử ol Fe2O3 thành Fe là: A. 3 mol. B. 1 mol. C. 0,5 mol. D. 1,5 mol.
Câu 66: Cho 4,6 gam Na vào nư c ớ dư thì th t ể ích khí H2 thu đư c ợ ở đktc là: A. 4,48 lít B. 2,24 lít. C. 3,36 lít D. 1,12 lít. Câu 67: Dãy g m ồ các ion cùng t n ồ t i ạ trong m t ộ dung d c ị h là: A. Ca2+, H  2PO , Cl-. B. S2-, Ca2+, H+. 4 C. Fe2+, NO  , H+. D. Fe2+, Ag+, NO  . 3 3
Câu 68: Dãy các ion x p t
ế heo chiều giảm dần tính oxi hóa là: 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. Fe3+, Ag+, Cu2+, Fe2+
B. Ag+, Cu2+, Fe3+, Fe2+
C. Fe3+, Cu2+, Ag+, Fe2+
D. Ag+, Fe3+, Cu2+, Fe2+ Câu 69: Đ t ố cháy hoàn toàn h n ỗ h p ợ ch a
ứ axit axetic, vinyl fomat, glucozơ và saccaroz ơ c n ầ v a ừ đ ủ 4,48 lít
khí O2 (đktc). Hấp thụ toàn bộ s n ả ph m ẩ cháy b ng ằ dung d c ị h Ca(OH)2 d , ư thu đư c ợ m gam k t ế t a ủ . Giá trị c a ủ m là A. 50 B. 30. C. 40 D. 20
Câu 70: Nung 8,96 lít (đktc) h n ỗ h p ợ X g m
ồ propen, propin và hiđro (t ỉl
ệ mol 1:1:2) trong bình đ ng ự b t ộ Ni m t ộ th i ờ gian thì thu đư c ợ h n ỗ h p ợ khí Y có tỉ kh i ố h i ơ so v i ớ X là 1,6. D n ẫ toàn b ộ Y qua bình đ ng ự dung d c
ị h AgNO3 trong NH3 dư thì thu đư c ợ 7,35 gam k t ế t a ủ và h n ỗ h p ợ khí Z. H p ấ thụ h t ế Z vào bình đ ng ự dung d c
ị h brom dư thì thấy có m gam brom phản ng. G ứ iá tr c ị a ủ m là: A. 11,2. B. 8,0. C. 20,0. D. 24. Câu 71: Cho các phát bi u s ể au:
(1) Tất cả các nguyên tố nhóm B đều là kim loại. (2) Trong cùng m t ộ chu kì kim lo i
ạ có bán kính nguyên tử l n h ớ n s ơ o v i ớ nguyên t phi ử kim. (3) Tính dẫn đi n ệ c a
ủ Ag > Cu > Al > Au > Fe. (4) Tôn là sắt trang thi c ế . (5) Cho Fe vào dung d c ị h CuCl2 s x
ẽ ảy ra ăn mòn đi n hóa ệ . S phá ố t biểu đúng là A. 3 B. 1. C. 2. D. 4. Câu 72: Th c ự hiện các thí nghi m ệ sau: (1) Cho h n ỗ h p Ba ợ O và Al2O3 (tỉ l m ệ ol tư ng ơ ng 1: ứ 1) vào nư c ớ (d ). ư (2) Cho h n ỗ h p Cu và ợ Fe3O4 (tỉ l m ệ ol tư ng ơ ng ứ 2 : 1) vào dung d c ị h HCl (d ). ư (3) Cho h n ỗ h p Ba ợ và NaHCO3 (tỉ l m ệ ol tư ng ơ ng ứ 1: 1) vào nư c ớ (d ). ư (4) Cho h n ỗ h p Cu và ợ NaNO3 (tỉ l m ệ ol tư ng ơ ng 1: ứ 2) vào dung d c ị h HCl (d ). ư (5) Cho h n ỗ h p M ợ gCO3 và KHSO4 (tỉ l m ệ ol tư ng ơ ng 1: ứ 2) vào nư c ớ (d ). ư Khi phản ng t ứ rong các thí nghi m ệ trên k t
ế thúc, có bao nhiêu thí nghi m ệ không thu đư c ợ ch t ấ r n? ắ A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 73: Tiến hành 2 thí nghi m ệ sau: - Thí nghi m ệ 1: Nhúng thanh k m ẽ và thanh đ ng ồ (không ti p xúc ế nhau) vào c c ố đ ng dung d ự c ị h H2SO4 loãng. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo