Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Quang Trung năm 2021

104 52 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 15 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Quang Trung năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(104 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT BÌNH PH CƯỚ
TR NG THPT CHUYÊN QUANG TRUNGƯỜ
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 2
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: Hóa H c L p 12 – Kh i: KHTN
(Th i gian làm bài: 50 phút)
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................
S báo danh: ..............................................................................
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Clế
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 1: T nào sau đây thu c lo i t t ng h p?ơ ơ
A. T t m. ơ B. T xenlulozo axetat. ơ C. T visco.ơ D. T nilon-6,6.ơ
Câu 2: Hoà tan h t 7,74 gam h n h p b t Mg, Al b ng 500 ml dung d ch h n h p HCl 1M ế
H
2
SO
4
0,28M thu đ c dung d ch X và 8,736 lít khí Hượ
2
( đktc). Cô c n dung d ch X thu đ c l ng mu i ượ ượ
khan là
A. 38,93 gam. B. 103,85 gam. C. 25,95 gam. D. 77,86 gam.
Câu 3: Khi b m, m t s c, nhi u ng i b nh th ng đ c truy n d ch đ ng đ b sung nhanh năng ườ ư ượ ườ
l ng. Ch t trong d ch truy n có tác d ng trên làượ
A. Tinh b t. B. Fructoz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Glucoz .ơ
Câu 4: C p ch t không x y ra ph n ng hoá h c là
A. Fe + dung d ch HCl. B. Fe + dung d ch FeCl
3
.
C. Cu + dung d ch FeCl
2
. D. Cu + dung d ch FeCl
3
.
Câu 5: Cho các ch t sau: glucoz , fructoz , saccaroz , tinh b t, xenluloz . Nh ng ch t không b th y ơ ơ ơ ơ
phân là:
A. saccaroz và glucoz . ơ ơ B. saccaroz xenluloz .ơ ơ
C. glucoz và tinh b t. ơ D. glucoz và fructoz .ơ ơ
Câu 6: Ch t béo là th c ăn quan tr ng c a con ng i, là ngu n cung c p dinh d ng và năng l ng đáng ườ ưỡ ượ
k cho c th ho t đ ng. Ngoài ra, m t l ng l n ch t béo đ c dùng trong công nghi p đ s n xu t ơ ượ ượ
A. glucoz và glixerol. ơ B. xà phòng và glixerol.
C. xà phòng và ancol etylic. D. glucoz và ancol etylic.ơ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 7: H n h p E g m mu i vô c X (CH ơ
8
N
2
O
3
) và đipeptit Y (C
4
H
8
N
2
O
3
). Cho E tác d ng v i dung d ch
NaOH đun nóng, thu đ c khí Z. Cho E tác d ng v i dung d ch HCl d , thu đ c khí T và ch t h u c Q.ượ ư ượ ơ
Nh n đ nh nào sau đây sai?
A. Ch t Y là H
2
NCH
2
CONHCH
2
COOH. B. Ch t Q là H
2
NCH
2
COOH.
C. Ch t Z là NH
3
và ch t T là CO
2
. D. Ch t X là (NH
4
)
2
CO
3
.
Câu 8: Ch t nào sau đây không ph n ng v i dung d ch NaOH?
A. Gly-Ala. B. metylamin. C. Alanin. D. Etyl fomat.
Câu 9: Cho h n h p g m Na Al t l s mol t ng ng 1 : 2 vào n c (d ). Sau khi các ph n ươ ướ ư
ng x y ra hoàn toàn, thu đ c 8,96 lít khí H ượ
2
( đktc) và m gam ch t r n không tan. Giá tr c a m là
A. 10,8. B. 5,4. C. 7,8. D. 43,2.
Câu 10: Nh t t 62,5 ml dung d ch h n h p Na
2
CO
3
0,08M KHCO
3
0,12M vào 125 ml dung d ch
HCl 0,1M và khu y đ u. Sau các ph n ng, thu đ c V ml khí CO ượ
2
(đktc). Giá tr c a V là
A. 224. B. 168. C. 280. D. 200.
Câu 11: Cho 13,2 gam este no, đ n ch c E tác d ng v a đ v i 150 ml dung d ch NaOH 1M thu đ cơ ượ
12,3 gam mu i. Xác đ nh E:
A. HCOOC
2
H
5
. B. CH
3
COOC
2
H
5
. C. CH
3
COOCH
3
. D. HCOOCH
3
.
Câu 12: H p ch t nào c a canxi đ c dùng đ đúc t ng, bó b t khi gãy x ng? ượ ượ ươ
A. Th ch cao nung (CaSO
4
.H
2
O). B. Đá vôi (CaCO
3
).
C. Vôi s ng (CaO). D. Th ch cao s ng (CaSO
4
.2H
2
O).
Câu 13: S nhóm cacboxyl (COOH) trong phân t glutamic là
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 14: Dãy g m các kim lo i đ c đi u ch trong công nghi p b ng ph ng pháp đi n phân h p ch t ượ ế ươ
nóng ch y c a chúng là:
A. Na, Ca, Zn. B. Na, Cu, Al. C. Fe, Ca, Al. D. Na, Ca, Al.
Câu 15: Oxi hóa hoàn toàn m gam kim lo i X c n v a đ 0,25m gam khí O
2
. X là kim lo i nào sau đây:
A. Al. B. Fe. C. Ca. D. Cu.
Câu 16: đi u ki n th ng, ch t nào sau đây không làm m t màu dung d ch n c Br ườ ướ
2
?
A. Buta-1,3-dien. B. Benzen. C. Axetilen. D. Etilen.
Câu 17: H p th hoàn toàn 3,36 lít khí CO
2
(đktc) vào 125 ml dung d ch Ba(OH)
2
1M, thu đ c dung d chượ
X. Coi th tích dung d ch không thay đ i. N ng đ mol c a ch t tan trong dung d ch X là
A. 0,2M. B. 0,1M. C. 0,4M. D. 0,6M.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 18: S h p ch t đ ng phân c u t o, cùng công th c phân t C
4
H
8
O
2
, tác d ng đ c v i dung ượ
d ch NaOH nh ng không tác d ng đ c v i Na là ư ượ
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 19: Cho dãy các ion: Fe
2+
, Ni
2+
, Cu
2+
, Sn
2+
. Trong cùng đi u ki n, ion có tính oxi hóa m nh nh t trong
dãy là
A. Fe
2+
. B. Cu
2+
. C. Sn
2+
. D. Ni
2+
.
Câu 20: Cho b t Fe vào dung d ch g m AgNO
3
Cu(NO
3
)
2
. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu
đ c dung d ch X g m hai mu i ch t r n Y g m hai kim lo i. Hai mu i trong X hai kim lo i trongượ
Y l n l t là: ượ
A. Cu(NO
3
)
2
; Fe(NO
3
)
2
Ag; Cu. B. Cu(NO
3
)
2
; Fe(NO
3
)
2
và Cu; Fe.
C. Cu(NO
3
)
2
; AgNO
3
và Cu; Ag. D. Fe(NO
3
)
2
; Fe(NO
3
)
3
và Cu; Ag.
Câu 21: Cho lu ng khí H
2
(d ) qua h n h p các oxit CuO, Feư
2
O
3
, ZnO, MgO nung nhi t đ cao. Sau
ph n ng h n h p r n còn l i là:
A. Cu, Fe, Zn, MgO. B. Cu, Fe, ZnO, MgO.
C. Cu, Fe, Zn, Mg. D. Cu, FeO, ZnO, MgO.
Câu 22: Axit amino axetic (NH
2
-CH
2
-COOH) tác d ng đ c v i dung d ch nào sau đây? ượ
A. NaNO
3
. B. NaCl. C. HCl. D. Na
2
SO
4
.
Câu 23: Cho kim lo i M ph n ng v i Cl
2
, thu đ c mu i X. Cho M tác d ng v i dung d ch HCl, thuượ
đ c mu i Y. Cho Cl2 tác d ng v i dung d ch mu i Y thu đ c mu i X. Kim lo i M làượ ượ
A. Mg. B. Fe. C. Al. D. Zn.
Câu 24: N c c ng là n c có ch a nhi u các ion .ướ ướ
A. Na
+
, K
+
. B. Cu
2+
, Fe
2+
. C. Ca
2+
, Mg
2+
. D. Al
3+
, Fe
3+
.
Câu 25: Dãy nào sau đây ch g m các ch t v a tác d ng đ c v i dung d ch HCl, v a tác d ng đ c v i ượ ượ
dung d ch AgNO
3
?
A. Fe, Ni, Sn. B. Al, Fe, CuO. C. Zn, Cu, Mg. D. Hg, Na, Ca.
Câu 26: Cho 1 ml dung d ch AgNO
3
1% vào ng nghi m s ch, l c nh , sau đó nh t t t ng gi t dung
d ch NH
3
5% vào cho đ n khi k t t a sinh ra b hòa tan h t. Nh ti p 1 ml dung d ch ch t X vào, r iế ế ế ế
ngâm ph n ch a hóa ch t trong ng nghi m vào c c đ ng n c nóng (kho ng 50 – 60°C) trong vài phút, ướ
trên thành ng nghi m xu t hi n l p b c tr ng sáng. Ch t X là ch t nào trong các ch t sau đây?
A. glucoz . ơ B. tinh b t. C. sobitol. D. saccaroz .ơ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 27: Cho 15,00 gam glyxin vào 300 ml dung d ch HCl, thu đ c dung d ch X. Cho X tác d ng v a đ ượ
v i 250 ml dung d ch KOH 2M, thu đ c dung d ch Y. c n Y, thu đ c m gam ch t r n khan. Giá tr ượ ư
c a m là
A. 53,95. B. 44,95. C. 22,60. D. 22,35.
Câu 28: Phát bi u nào sau đây sai?
A. T nilon-6,6 đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng.ơ ượ ế ư
B. T nitron đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng.ơ ượ ế ư
C. T t m thu c lo i t thiên nhiên.ơ
D. Cao su l u hóa có c u trúc m ng không gian.ư
Câu 29: Đ t cháy 2,15 gam h n h p g m Zn, Al và Mg trong khí oxi d , thu đ c 3,43 gam h n h p X. ư ượ
Toàn b X ph n ng v a đ v i V ml dung d ch HCl 0,5M. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr ế
c a V
A. 480. B. 320. C. 160. D. 240.
Câu 30: H n h p M g m m t este no, đ n ch c, m ch h hai amin no, đ n ch c, m ch h X và Y ơ ơ
đ ng đ ng k ti p (M ế ế
X
< M
Y
). Đ t cháy hoàn toàn m t l ng M thu đ c N ượ ượ
2
; 5,04 gam H
2
O 3,584 lít
CO
2
(đktc). Kh i l ng phân t c a ch t X là ượ
A. 59. B. 31. C. 45. D. 73.
Câu 31: Đi n phân dung d ch h n h p NaCl 0,05 mol CuSO
4
b ng dòng đi n m t chi u c ng đ ườ
2A (đi n c c tr , có màng ngăn). Sau th i gian t giây thì ng ng đi n phân, thu đ c khí hai đi n c c ơ ư
t ng th tích 2,352 lít (đktc) dung d ch X. X hoà tan đ c t i đa 2,04 gam Al ượ
2
O
3
. Hi u su t đi n
phân là 100%, các khí sinh ra không tan trong dung d ch. Giá tr c a t là
A. 9408. B. 7720. C. 9650. D. 8685.
Câu 32: Hòa tan h t 15 gam h n h p g m Fe, Feế
3
O
4
, FeCO
3
Fe(NO
3
)
2
trong dung d ch ch a NaHSO
4
0,16 mol HNO
3
thu đ c dung d ch Yh n h p khí Z g m COượ
2
NO (t l mol 1 : 4). Dung d ch Y
hòa tan t i đa 8,64 gam b t Cu, th y thoát ra 0,03 mol khí NO. N u cho ế dung d ch Ba(OH)
2
d vàoư
Y, đ c 154,4 gam k t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn và NO là s n ph m kh duy nh t c a cượ ế ế
quá trình. Ph n trăm kh i l ng c a Fe ượ đ n ch t trong h n h p X là:ơ
A. 48,8% B. 33,6% C. 37,33% D. 29,87%
Câu 33: Ch t h u c công th c phân t C ơ
4
H
6
O
4
không có kh năng tham gia ph n ng tráng b c. Cho
a mol X ph n ng v i dung d ch KOH d , thu đ c ancol Y và m gam m t mu i. Đ t cháy hoàn toàn m t ư ượ
l ng ancol Y thu đ c 0,2 mol COượ ượ
2
và 0,3 mol H
2
O. Giá tr c a a và m l n l t ượ
A. 0,1 và 16,6 B. 0,12 và 24,4 C. 0,2 và 16,8 D. 0,05 và 6,7
Câu 34: Cho b t Fe vào dung d ch h n h p NaNO
3
và HCl đ n khi các ph n ng k t thúc, thu đ c dungế ế ượ
d ch X, h n h p khí NO, H
2
và ch t r n không tan. Các mu i trong dung d ch X là
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. FeCl
2
, Fe(NO
3
)
2
, NaCl, NaNO
3
. B. FeCl
3
, NaCl.
C. Fe(NO
3
)
3
, FeCl
3
, NaNO
3
, NaCl. D. FeCl
2
, NaCl.
Câu 35: Ti n hành các thí nghi m sau:ế
(1) Cho mi ng k m vào dung d ch HCl loãng, có nh thêm vài gi t CuSOế
4
.
(2) Đ t dây thép trong bình đ ng đ y khí oxi.
(3) Cho lá thép vào dung d ch ZnSO
4
.
(4) Cho lá nhôm vào dung d ch CuSO
4
.
S tr ng h p x y ra s ăn mòn đi n hóa là ườ
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 36: Cho các phát bi u sau:
(a) N c qu chanh kh đ c mùi tanh c a cá.ướ ượ
(b) Fructoz monosaccarit duy nh t có trong m t ong.ơ
(c) M t s este hòa tan t t nhi u ch t h u c nên đ c dùng làm dung môi. ơ ượ
(d) V i làm t t nilon-6,6 b n trong môi tr ng baz ho c môi tr ng axit. ơ ườ ơ ườ
(e) S n ph m c a ph n ng th y phân saccaroz đ c dùng trong kĩ thu t tráng g ng. ơ ượ ươ
S phát bi u đúng là
A. 2. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 37: Cho h i n c đi qua than nóng đ , thu đ c 2,8 lít h n h p khí X (đktc) g m CO, COơ ướ ượ
2
H
2
.
D n toàn b X qua ng s đ ng l ng d h n h p b t CuO Fe ượ ư
3
O
4
nung nóng, th y kh i l ng ng ượ
s gi m 1,6 gam. Ph n trăm th tích khí CO trong X là
A. 25%. B. 30%. C. 20%. D. 40%.
Câu 38: H n h p X g m alanin, axit glutamic axit acrylic. H n h p Y g m propen trimetylamin.
Đ t cháy hoàn toàn a mol X b mol Y thì t ng s mol oxi c n dùng v a đ 1,14 mol, thu đ c H ượ
2
O,
0,1 mol N
2
0,91 mol CO
2
. M t khác, khi cho a mol X tác d ng v i dung d ch KOH d thì l ng KOH ư ượ
ph n ng là m gam. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m là ế
A. 11,2. B. 16,8. C. 10,0. D. 14,0.
Câu 39: Cho các ch t h u c X, Y, Z, T, E th a mãn các s đ sau: ơ ơ
X + 3NaOH → C
6
H
5
ONa + Y + CH
3
CHO + H
2
O (1)
Y + 2NaOH → T + 2Na
2
CO
3
(CaO, t°) (2)
CH
3
CHO + AgNO
3
+ NH
3
+ H
2
O → Z + … (3)
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT BÌNH PHƯ C Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 2 TRƯ N
Ờ G THPT CHUYÊN QUANG TRUNG
NĂM HỌC 2020 – 2021 ------------------ Môn: Hóa H c L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C (Th i ờ gian làm bài: 50 phút)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho biết nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207. Câu 1: T nà ơ o sau đây thu c ộ loại t t ơ ng ổ h p? ợ A. T t ơ ằm.
B. Tơ xenlulozo axetat. C. T vi ơ sco. D. T ni ơ lon-6,6. Câu 2: Hoà tan h t ế 7,74 gam h n ỗ h p ợ b t ộ Mg, Al b ng ằ 500 ml dung d c ị h h n ỗ h p ợ HCl 1M và H2SO4 0,28M thu đư c ợ dung d c
ị h X và 8,736 lít khí H2 (ở đktc). Cô cạn dung d c ị h X thu đư c ợ lư ng ợ mu i ố khan là A. 38,93 gam. B. 103,85 gam. C. 25,95 gam. D. 77,86 gam. Câu 3: Khi bị m ố , m t ấ s c ứ , nhi u ề ngư i ờ b nh ệ thư ng ờ đư c ợ truy n ề d c ị h đư ng ờ đ ể b ổ sung nhanh năng lư ng. ợ Chất trong d c ị h truy n c ề ó tác d ng t ụ rên là A. Tinh b t ộ . B. Fructoz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Glucoz . ơ
Câu 4: Cặp chất không xảy ra phản ng hoá ứ h c ọ là A. Fe + dung d c ị h HCl. B. Fe + dung d c ị h FeCl3. C. Cu + dung d c ị h FeCl2. D. Cu + dung d c ị h FeCl3. Câu 5: Cho các ch t ấ sau: glucoz , ơ fructoz , ơ saccaroz , ơ tinh b t ộ , xenluloz . ơ Nh ng ữ ch t ấ không bị th y ủ phân là:
A. saccarozơ và glucoz . ơ
B. saccarozơ và xenluloz . ơ
C. glucozơ và tinh b t ộ .
D. glucozơ và fructoz . ơ
Câu 6: Chất béo là th c ứ ăn quan tr ng ọ c a ủ con ngư i ờ , là ngu n ồ cung c p di ấ nh dư ng ỡ và năng lư ng ợ đáng
kể cho cơ thể hoạt đ ng. N ộ goài ra, m t ộ lư ng l ợ n ớ chất béo đư c
ợ dùng trong công nghi p đ ệ s ể n xu ả ất
A. glucozơ và glixerol.
B. xà phòng và glixerol.
C. xà phòng và ancol etylic.
D. glucozơ và ancol etylic. 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 7: H n ỗ h p ợ E g m ồ mu i ố vô c
ơ X (CH8N2O3) và đipeptit Y (C4H8N2O3). Cho E tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH đun nóng, thu đư c ợ khí Z. Cho E tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h HCl d , t ư hu đư c ợ khí T và ch t ấ h u c ữ Q ơ . Nhận đ nh nà ị o sau đây sai?
A. Chất Y là H2NCH2CONHCH2COOH.
B. Chất Q là H2NCH2COOH.
C. Chất Z là NH3 và chất T là CO2.
D. Chất X là (NH4)2CO3.
Câu 8: Chất nào sau đây không phản ng v ứ i ớ dung d c ị h NaOH? A. Gly-Ala. B. metylamin. C. Alanin. D. Etyl fomat. Câu 9: Cho h n ỗ h p ợ g m ồ Na và Al có tỉ lệ s ố mol tư ng ơ ng ứ là 1 : 2 vào nư c ớ (d ). ư Sau khi các ph n ả ng
ứ xảy ra hoàn toàn, thu đư c
ợ 8,96 lít khí H2 (ở đktc) và m gam chất rắn không tan. Giá trị c a ủ m là A. 10,8. B. 5,4. C. 7,8. D. 43,2.
Câu 10: Nhỏ từ từ 62,5 ml dung d c ị h h n ỗ h p
ợ Na2CO3 0,08M và KHCO3 0,12M vào 125 ml dung d c ị h HCl 0,1M và khuấy đ u. S ề au các phản ng, t ứ hu đư c
ợ V ml khí CO2 (đktc). Giá trị c a ủ V là A. 224. B. 168. C. 280. D. 200.
Câu 11: Cho 13,2 gam este no, đ n ơ ch c ứ E tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ 150 ml dung d c ị h NaOH 1M thu đư c ợ 12,3 gam mu i ố . Xác đ nh ị E: A. HCOOC2H5. B. CH3COOC2H5. C. CH3COOCH3. D. HCOOCH3. Câu 12: H p c ợ hất nào c a ủ canxi đư c ợ dùng đ đúc ể tư ng, ợ bó b t ộ khi gãy xư ng? ơ
A. Thạch cao nung (CaSO4.H2O). B. Đá vôi (CaCO3). C. Vôi s ng (Ca ố O). D. Thạch cao s ng (Ca ố SO4.2H2O). Câu 13: S nhóm ố
cacboxyl (COOH) trong phân tử glutamic là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Câu 14: Dãy g m ồ các kim lo i ạ đư c ợ đi u ề ch ế trong công nghi p ệ b ng ằ phư ng ơ pháp đi n ệ phân h p ợ ch t ấ nóng chảy c a ủ chúng là: A. Na, Ca, Zn. B. Na, Cu, Al. C. Fe, Ca, Al. D. Na, Ca, Al.
Câu 15: Oxi hóa hoàn toàn m gam kim loại X c n v ầ a ừ đ 0,25m ủ
gam khí O2. X là kim loại nào sau đây: A. Al. B. Fe. C. Ca. D. Cu. Câu 16: đi Ở ều kiện thư ng, ờ
chất nào sau đây không làm m t ấ màu dung d c ị h nư c ớ Br2? A. Buta-1,3-dien. B. Benzen. C. Axetilen. D. Etilen. Câu 17: H p
ấ thụ hoàn toàn 3,36 lít khí CO2 (đktc) vào 125 ml dung d c ị h Ba(OH)2 1M, thu đư c ợ dung d c ị h X. Coi th t ể ích dung d c ị h không thay đ i ổ . N ng đ ồ ộ mol c a ủ ch t ấ tan trong dung d c ị h X là A. 0,2M. B. 0,1M. C. 0,4M. D. 0,6M. 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 18: Số h p ợ ch t ấ là đ ng ồ phân c u ấ t o, ạ có cùng công th c ứ phân t ử C4H8O2, tác d ng ụ đư c ợ v i ớ dung d c ị h NaOH nh ng không t ư ác d ng ụ đư c ợ v i ớ Na là A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 19: Cho dãy các ion: Fe2+, Ni2+, Cu2+, Sn2+. Trong cùng đi u ề ki n,
ệ ion có tính oxi hóa m nh ạ nh t ấ trong dãy là A. Fe2+. B. Cu2+. C. Sn2+. D. Ni2+. Câu 20: Cho b t ộ Fe vào dung d c ị h g m
ồ AgNO3 và Cu(NO3)2. Sau khi các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c ợ dung d c ị h X g m ồ hai mu i ố và ch t ấ r n ắ Y g m ồ hai kim lo i ạ . Hai mu i ố trong X và hai kim lo i ạ trong Y lần lư t ợ là:
A. Cu(NO3)2; Fe(NO3)2 và Ag; Cu.
B. Cu(NO3)2; Fe(NO3)2 và Cu; Fe.
C. Cu(NO3)2; AgNO3 và Cu; Ag.
D. Fe(NO3)2; Fe(NO3)3 và Cu; Ag. Câu 21: Cho lu ng ồ khí H2 (d ) ư qua h n ỗ h p
ợ các oxit CuO, Fe2O3, ZnO, MgO nung ở nhi t ệ độ cao. Sau phản ng h ứ n ỗ h p r ợ ắn còn lại là: A. Cu, Fe, Zn, MgO. B. Cu, Fe, ZnO, MgO. C. Cu, Fe, Zn, Mg. D. Cu, FeO, ZnO, MgO.
Câu 22: Axit amino axetic (NH2-CH2-COOH) tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ dung d c ị h nào sau đây? A. NaNO3. B. NaCl. C. HCl. D. Na2SO4. Câu 23: Cho kim lo i ạ M ph n ả ng ứ v i ớ Cl2, thu đư c ợ mu i ố X. Cho M tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h HCl, thu đư c ợ mu i ố Y. Cho Cl2 tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h mu i ố Y thu đư c ợ mu i ố X. Kim lo i ạ M là A. Mg. B. Fe. C. Al. D. Zn. Câu 24: Nư c ớ c ng ứ là nư c ớ có ch a ứ nhi u c ề ác ion . A. Na+, K+. B. Cu2+, Fe2+. C. Ca2+, Mg2+. D. Al3+, Fe3+.
Câu 25: Dãy nào sau đây ch ỉ g m ồ các ch t ấ v a ừ tác d ng ụ đư c ợ v i ớ dung d c ị h HCl, v a ừ tác d ng ụ đư c ợ v i ớ dung d c ị h AgNO3? A. Fe, Ni, Sn. B. Al, Fe, CuO. C. Zn, Cu, Mg. D. Hg, Na, Ca.
Câu 26: Cho 1 ml dung d c ị h AgNO3 1% vào ng ố nghi m ệ s c ạ h, l c ắ nh ,
ẹ sau đó nhỏ từ từ t ng ừ gi t ọ dung d c ị h NH3 5% vào cho đ n ế khi k t ế t a ủ sinh ra bị hòa tan h t ế . Nhỏ ti p ế 1 ml dung d c ị h ch t ấ X vào, r i ồ ngâm phần ch a ứ hóa ch t ấ trong ng ố nghi m ệ vào c c ố đ ng ự nư c ớ nóng (kho ng
ả 50 – 60°C) trong vài phút, trên thành ng ố nghi m ệ xu t ấ hi n ệ l p b ớ c ạ tr ng s ắ áng. Ch t ấ X là ch t ấ nào trong các ch t ấ sau đây? A. glucoz . ơ B. tinh b t ộ . C. sobitol. D. saccaroz . ơ 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 27: Cho 15,00 gam glyxin vào 300 ml dung d c ị h HCl, thu đư c ợ dung d c ị h X. Cho X tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ 250 ml dung d c ị h KOH 2M, thu đư c ợ dung d c ị h Y. Cô c n ạ Y, thu đư c ợ m gam ch t ấ r n ắ khan. Giá trị c a ủ m là A. 53,95. B. 44,95. C. 22,60. D. 22,35. Câu 28: Phát bi u nà ể o sau đây sai? A. T ni ơ lon-6,6 đư c ợ đi u c ề h b ế ằng phản ng t ứ rùng ng ng. ư B. Tơ nitron đư c ợ đi u c ề hế bằng phản ng t ứ rùng ng ng. ư C. T t ơ ằm thu c ộ loại t t ừ hiên nhiên. D. Cao su l u hóa ư
có cấu trúc mạng không gian. Câu 29: Đ t ố cháy 2,15 gam h n ỗ h p ợ g m
ồ Zn, Al và Mg trong khí oxi d , ư thu đư c ợ 3,43 gam h n ỗ h p ợ X. Toàn bộ X ph n ả ng ứ v a ừ đủ v i ớ V ml dung d c ị h HCl 0,5M. Bi t ế các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn. Giá trị c a ủ V là A. 480. B. 320. C. 160. D. 240. Câu 30: H n ỗ h p ợ M g m ồ m t ộ este no, đ n ơ ch c ứ , m c
ạ h hở và hai amin no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h hở X và Y là đ ng ồ đẳng kế ti p ế (MX < MY). Đ t ố cháy hoàn toàn m t ộ lư ng ợ M thu đư c
ợ N2; 5,04 gam H2O và 3,584 lít CO2 (đktc). Kh i ố lư ng ợ phân t c ử a ủ ch t ấ X là A. 59. B. 31. C. 45. D. 73. Câu 31: Đi n ệ phân dung d c ị h h n ỗ h p
ợ NaCl và 0,05 mol CuSO4 bằng dòng đi n ệ m t ộ chi u ề có cư ng ờ độ 2A (đi n ệ c c ự tr , ơ có màng ngăn). Sau th i ờ gian t giây thì ng ng ừ đi n ệ phân, thu đư c ợ khí ở hai đi n ệ c c ự có t ng
ổ thể tích là 2,352 lít (đktc) và dung d c ị h X. X hoà tan đư c ợ t i ố đa 2,04 gam Al2O3. Hi u ệ su t ấ đi n ệ
phân là 100%, các khí sinh ra không tan trong dung d c ị h. Giá tr c ị a ủ t là A. 9408. B. 7720. C. 9650. D. 8685. Câu 32: Hòa tan h t ế 15 gam h n ỗ h p ợ g m
ồ Fe, Fe3O4, FeCO3 và Fe(NO3)2 trong dung d c ị h ch a ứ NaHSO4 và 0,16 mol HNO3 thu đư c ợ dung d c ị h Y và h n ỗ h p ợ khí Z g m
ồ CO2 và NO (tỉ lệ mol 1 : 4). Dung d c ị h Y hòa tan t i ố đa 8,64 gam b t ộ Cu, th y
ấ thoát ra 0,03 mol khí NO. N u ế cho dung d c ị h Ba(OH)2 dư vào Y, đư c ợ 154,4 gam k t ế t a ủ . Bi t ế các ph n ả ng ứ x y ra ả hoàn toàn và NO là s n ph ả m ẩ kh duy nh ử t ấ c a ủ cả quá trình. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ Fe đ n c ơ hất trong h n ỗ h p X ợ là: A. 48,8% B. 33,6% C. 37,33% D. 29,87% Câu 33: Chất h u ữ cơ có công th c ứ phân t
ử C4H6O4 không có khả năng tham gia ph n ả ng ứ tráng b c ạ . Cho a mol X phản ng ứ v i ớ dung d c ị h KOH d , t ư hu đư c ợ ancol Y và m gam m t ộ mu i ố . Đ t ố cháy hoàn toàn m t ộ lư ng ợ ancol Y thu đư c
ợ 0,2 mol CO2 và 0,3 mol H2O. Giá tr c ị a ủ a và m lần lư t ợ là A. 0,1 và 16,6 B. 0,12 và 24,4 C. 0,2 và 16,8 D. 0,05 và 6,7 Câu 34: Cho b t ộ Fe vào dung d c ị h h n ỗ h p ợ NaNO3 và HCl đ n ế khi các ph n ả ng ứ k t ế thúc, thu đư c ợ dung d c ị h X, h n h ỗ p khí ợ
NO, H2 và chất rắn không tan. Các mu i ố trong dung d c ị h X là 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo