Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở DĐT TH A Ừ THIÊN HUẾ Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 3 TRƯỜNG CHUYÊN QU C Ố H C Ọ NĂM H C Ọ 2020-2021
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC
(40 câu trắc nghiệm) Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) ề Mã đ 1 ề 98 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137. Câu 1: T ni ơ lon - 6 đư c ợ đi u c ê h b ế ằng phản ng t ứ rùng ng ng ư
A. H2N-[CH2]5-COOH.
B. HOOC-[CH2]4-COOH và H2N-[CH2]6-NH2.
C. HOOC-[CH2]4-COOH và HO-[CH2]6-OH.
D. HOOC-[CH2]2-CH[NH2]-COOH. Câu 2: S ô đ ng ồ phân có công th c ứ phân tử C5H10O2 th y ủ phân trong môi trư ng ờ axit, thu đư c ợ axit
cacboxylic có khả năng tham gia phản ng t ứ rang bạc là A. 3. B. 1. C. 4. D. 2. Câu 3: Công th c ứ c a ủ thạch cao nung là A. CaSO4.2H2O. B. CaCO3.H2O. C. CaCO3.2H2O. D. CaSO4.H2O.
Câu 4: Cho cac chất sau: propen, benzen, glyxin, stiren. S c ô h t ấ tham gia ph n ả ng ứ trùng h p l ợ à A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 5: Nhận đ nh nà ị o sau đây là đúng? A. T ni ơ tron thu c ộ lo i ạ tơ thiên nhiên.
B. Poli(metyl metacrylat) là chất l ng ỏ trong su t ô nhi ở t ệ đ t ộ hư ng, ờ có kh nă ả ng cho anh sang truy n ê qua t t ô .
C. Tơ nitron, policaproamit, poli(metyl metacrylat) đ u ê đư c ợ đi u ê chế b ng ằ phư ng ơ phap trùng ng ng. ư D. T vi ơ sco, t xe ơ nlulozơ axetat đ u t ê hu c ộ lo i ạ tơ nhân t o. ạ
Câu 6: Kim loại nào sau đây không tac d ng v ụ i ơ nư c ơ nhi ở t ệ đ t ộ hư ng? ờ A. Al. B. Cu. C. Ba. D. Na. Câu 7: Khi th y phâ ủ n h n h ỗ p phe ợ
nyl fomat và benzyl fomat trong môi trư ng ờ ki m ê d t ư hì s n ph ả m ẩ h u ữ cơ trong dung d c ị h thu đư c ợ g m ồ A. 1 mu i ô và 1 ancol.
B. 2 ancol và 1 mu i ô . C. 2 mu i ô và 1 ancol. D. 2 mu i ô và 2 ancol.
Câu 8: Chất X có trong nhi u ê loài th c ự v t ậ , có nhi u ê nh t ấ trong cây mía, c ủ c i ả đư ng ờ và hoa th t ô n t ô . Th y ủ phân chất X thu đư c ợ ch t ấ Y và ch t ấ Z, trong đó ch t ấ Y có ph n ả ng ứ trang b c ạ , có vị ng t o h n ơ đư ng ờ mía. Y là A. xenluloz . ơ B. fructoz . ơ C. saccaroz . ơ D. glucoz . ơ
Câu 9: Cho 21,9 gam Lysin ph n ả ng h ứ t ế v i ơ dung d c ị h KOH, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ m gam mu i ô . Gia trị c a ủ m là A. 27,60. B. 27,31. C. 21,83. D. 25,41.
Câu 10: Phen chua đư c ợ sử d ng ụ trong ngành thu c ộ da, công nghi p ệ gi y ấ , ch t ấ c m â màu trong ngành nhu m
ộ vải, chất làm trong nư c ơ . Công th c ứ c a ủ phen chua là
A. Na2SO4.Al2(SO4)3.24H2O.
B. K2SO4.Al2(SO4)3.24H2O.
C. Na2SO4.Al2(SO4)3.12H2O.
D. K2SO4.Al2(SO4)3.12H2O.
Câu 11: Polime nào sau đây đư c ợ đi u ê ch t ế ph ừ n ả ng t ứ rùng h p? ợ A. T ol ơ on. B. Nilon-6,6. C. T t ơ ằm. D. Xenluloz . ơ Câu 12: S ă ự n mòn kim loại xảy ra
A. qua trình kim loại b kh ị t ử hành ion dư ng. ơ
B. qua trình kim loại bị oxi hóa thành ion dư ng. ơ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ê 198
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. qua trình kim loại b oxi ị hóa thành ion âm.
D. qua trình kim loại b kh ị t ử hành ion âm. Câu 13: Nung h n ỗ h p ợ r n ắ g m ồ NaHCO3 và CaCO3 ở nhi t ệ độ cao đ n ế kh i ô lư ng ợ không đ i ổ , thu đư c ợ
chất rắn X. Thành phân chất rắn X là
A. Na2O và CaO. B. NaOH và CaO.
C. Na2CO3 và CaO.
D. Na2CO3 và Ca(OH)2.
Câu 14: Trong cac kim loại dư i
ơ đây, kim loại có tính kh m ử nh nh ạ t ấ là A. K. B. Al. C. Na. D. Zn.
Câu 15: Cho Fe3O4 tac d ng v ụ i ơ dung d c
ị h H2SO4 loãng dư thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ mu i ô nào sau đây? A. FeSO4.
B. FeSO4 và Fe2(SO4)3. C. Fe2(SO4)3.
D. Fe2(SO4)3 và H2SO4.
Câu 16: Kim loại nào sau đây là chất l ng ỏ đi ở u ki ê n ệ thư ng? ờ A. Na. B. Ba. C. Hg. D. Sn.
Câu 17: Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ axit béo? A. C17H33COOH. B. C2H5COOH. C. HCOOH. D. CH3COOH.
Câu 18: Trong công nghiệp, kim loại nào sau đây có th đ ê ư c ợ đi u c ê h b ế ằng phư ng pha ơ p nhi t ệ luy n? ệ A. Na. B. Al. C. Mg. D. Cu.
Câu 19: Kim loại nào sau đây không tac d ng ụ v i ơ dung d c ị h HNO3 và dung d c ị h H2SO4 đặc ( ở bất kì đi u ê ki n ệ nhi t ệ độ nào)? A. Fe. B. Ag. C. Al. D. Au. Câu 20: Cho cac ch t ấ : glucoz , ơ fructoz , ơ saccaroz , ơ tinh b t ộ , xenluloz ,
ơ glixerol, etyl fomat, axit fomic,
anđehit propionic. Trong cac ch t ấ trên, s ô ch t ấ v a
ừ có khả năng tham gia ph n ả ng ứ trang b c ạ v a ừ có khả năng phản ng v ứ i
ơ Cu(OH)2 ở điêu kiện thư ng ờ là A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 21: Cho a mol Fe tac d ng ụ v i ơ dung d c ị h ch a
ứ a mol HNO3 thấy thoat ra khí NO (s n ả ph m ẩ kh ử duy nhất). Sau khi cac ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, l y ấ dung d c ị h thu đư c ợ tr n ộ v i ơ dung d c ị h nào sau đây thì không có phản ng hóa ứ h c o xảy ra? A. CuCl2. B. NH3. C. H2SO4 loãng. D. AgNO3. Câu 22: Cho s đ ơ c ồ huyên hóa sau:
Biết cac chất X, Y, Z, T là h p c ợ hất c a ủ crom. Ch t ấ Y và T l n l â ư t ợ là
A. K2Cr2O7 và Cr2(SO4)3.
B. KCrO2 và CrSO4.
C. KCrO2 và Cr2(SO4)3.
D. K2CrO4 và Cr2(SO4)3.
Câu 23: Cho cac phat biêu sau: (a) Khac v i
ơ axit axetic, glyxin có th t ê ham gia phản ng v ứ i ơ axit HCl ho c ặ ph n ả ng t ứ rùng ng ng. ư
(b) Khi thuỷ phân hoàn toàn h n ỗ h p ợ g m ồ tinh b t
ộ và saccarozơ trong môi trư ng ờ axit, ch ỉthu đư c ợ m t ộ
loại monosaccarit duy nhất.
(c) Hiđro hóa hoàn toàn tripanmitin thu đư c ợ tristearin. (d) Cao su l u ư hóa, amilopectin c a ủ tinh b t ộ là nh ng pol ữ ime có c u t ấ rúc m ng không gi ạ an. (e) Glucoz , a
ơ xit glutamic, sobitol đ u l ê à cac h p c ợ h t ấ h u c ữ ơ t p c ạ h c ứ . (f) 1 mol Gly-Ala-Glu ph n ả ng t ứ i ô đa v i ơ 3 mol NaOH. S pha ô t biêu không đúng là A. 4. B. 2. C. 3. D. 5. Câu 24: Đ n ơ chất X là ch t ấ r n ắ ở đi u ê ki n ệ thư ng. ờ Đ t ô X ph n ả ng ứ v i ơ O2 dư thu đư c ợ s n ả ph m ẩ khí Y. Cho khí Y ph n ả ng ứ v i ơ X ở nhi t ệ đ ộ cao, trong đi u ê ki n ệ không có O2 thu đư c ợ khí Z là m t ộ ch t ấ khí
không màu, không mùi nh ng r ư ất đ c ộ . Cac ch t ấ X, Y, Z l n l â ư t ợ là M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ê 198
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. C, CO2, CO. B. S, SO2, SO3. C. C, CO, CO2. D. S, SO3, SO2.
Câu 25: Cho chất h u c ữ ơ X có công th c ứ C13H10O2 và th c ự hi n c ệ ac s đ ơ ph ồ ản ng s ứ au: (1) X + NaOH → X1 + X2 + H2O (2) X1 + HCl → X3 (có ch a ứ nhân benzen) + NaCl (3) X2 + HCl → X4 + NaCl
(4) X4 + HNO3 đặc/H2SO4 đặc → Axit picric + H2O. Phat bi u nà ê o sau đây đúng?
A. X3 phản ng v ứ i ơ X4 tạo thành h p c ợ hất X. B. Dung d c
ị h X4 làm quỳ tím hóa h ng. ồ C. L c ự axit c a ủ X3 mạnh h n X ơ 4.
D. X4 tac d ng v ụ i ơ dung d c
ị h Na2CO3 giải phóng CO2. Câu 26: Cho h n ỗ h p N ợ a và Al có t ỉ l s ệ ô mol tư ng ơ ng ứ là 4 : 7 vào nư c ơ d . ư Sau khi cac ph n ả ng x ứ y ả ra hoàn toàn thu đư c
ợ 11,2 lít khí H2 (ở đktc) và còn lại m gam chất rắn không tan. Gia trị c a ủ m là A. 11,8125. B. 7,1225. C. 9,0252. D. 5,0625. Câu 27: Cho cac ch t
ấ sau: Fe, FeO, Fe(OH)2, Fe(OH)3, Fe3O4, Fe2O3, Fe(NO3)2, Fe(NO3)3, FeSO4, Fe2(SO4)3, FeCO3 lân lư t ợ ph n ả ng ứ v i ơ dung d c ị h HNO3 đặc nóng, d . ư S ô ph n ả ng ứ x y ả ra có t o ạ thành chất khí là A. 9. B. 10. C. 7. D. 8. Câu 28: Đ t ô chay hoàn toàn h n ỗ h p ợ khí Y g m
ồ hiđrocacbon no X và CO thu đư c ợ 17,6 gam CO2 và 7,2 gam h i ơ nư c ơ . Tỷ kh i ô c a ủ h n ỗ h p ợ khí Y so v i ơ khí Hiđro l n ơ h n ơ 15. S ô mol m i ỗ khí trong h n ỗ h p ợ Y là
A. C3H6 0,1 mol; CO 0,2 mol.
B. C4H10 0,08 mol; CO 0,08 mol.
C. C3H8 0,1 mol; CO 0,2 mol.
D. C2H6 0,1 mol; CO 0,1 mol. Câu 29: Cho s đ ơ ph ồ ản ng s ứ au:
Biết rằng: A, B, D, E, G là cac h p ợ ch t ấ h u ữ c ơ ch a ứ C, H và có th ê ch a ứ O (s
ô C ≤ 3). D là hiđrocacbon no. Cho cac nhận đ nh s ị au: (1) Nung F v i ơ H o 2SO4 đặc, 170 C thu đư c ợ B. (2) F có nhi t ệ đ s ộ ôi cao h n K ơ . (3) Đ t
ô chay hoàn toàn A thu đư c ợ s m ô ol CO2 bằng s m ô ol H2O.
(4) 1 mol chất E khi tham gia ph n ả ng t ứ rang b c ạ t o ra ạ 4 mol k t ế t a ủ Ag. (5) Trong G, s nguyê ô n tử H gấp 4 lân s nguyê ô n tử C. S nh ô ận đ nh đúng l ị à A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 30: Tiến hành thí nghi m ệ theo cac bư c ơ sau: Bư c ơ 1: Cho vào 4 ng ô nghi m ệ , m i ỗ ng ô nghi m ệ 2-3 gi t o dung d c
ị h CuSO4 5% và 1 ml dung d c ị h NaOH 10%. Bư c ơ 2: Lắc nh , g ẹ ạn b ph ỏ ân dung d c ị h, gi l ữ ại k t ế t a ủ . Bư c ơ 3: Cho thêm vào ng ô thứ nh t ấ 2 ml dung d c ị h glucozơ 1%, ng ô thứ hai 2 ml dung d c ị h saccarozơ 1%, ng ô th ba ứ 2 ml dung d c ị h lòng tr ng t ắ r ng, ứ ng t ô h t ứ 2 m ư l dung d c ị h axit axetic, l c ắ nh . ẹ Phat bi u nà ê
o sau đây không đúng khi nói v t ê hí nghi m ệ trên? A. Sau bư c ơ 3, trong ng nghi ô m ệ thứ ba xuất hi n m ệ àu tím đ c ặ tr ng. ư
B. Kết thúc bư c ơ 2, k t ế t a ủ đư c
ợ giữ lại là Cu(OH)2 màu xanh. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ê 198
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Sau bư c ơ 3, ng nghi ô m ệ th nh ứ ất và thứ hai có hi n t ệ ư ng ợ gi ng ô nhau. D. ng nghi Ố ệm th t ứ ư không có hi n ệ tư ng gì ợ sau khi k t ế thúc thí nghi m ệ . Câu 31: Th c ự hi n c ệ ac thí nghi m ệ sau: (a) S c ụ t t
ừ ừ a mol khí CO2 vào dung d c ị h ch a ứ 0,65a mol Ba(OH)2. (b) Cho dung d c ị h NaHCO3 dư vào dung d c ị h Ca(OH)2. (c) S c ụ khí Cl2 vào dung d c ị h NaOH ở nhi t ệ độ thư ng. ờ (d) Cho Mg d và ư o dung d c ị h FeCl3. (e) Cho dung d c ị h NH3 d và ư o dung d c ị h AlCl3. (f) Cho Ba vào dung d c ị h CuSO4 d . ư (g) Cho dung d c ị h ch a ứ x mol KHSO4 vào dung d c ị h ch a ứ x mol NaHCO3. Sau khi cac phản ng x ứ ảy ra hoàn toàn, s t ô hí nghi m ệ thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 2 mu i ô là A. 3. B. 2. C. 4. D. 5. Câu 32: S c
ụ V lít khí CO2 (đktc) vào dung d c ị h ch a ứ h n ỗ h p ợ Ca(OH)2 và NaOH, k t ế quả thí nghi m ệ đư c ợ bi u di ê n b ễ ằng đ t ồ hị sau: Đê thu đư c ợ k t ế t a ủ có kh i ô lư ng ợ c c ự đ i ạ thì gia tr l ị n ơ nh t ấ c a ủ V là A. 3,36. B. 2,24. C. 5,60. D. 6,72.
Câu 33: X, Y là hai axit cacboxylic no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h , ở đ ng ồ đ ng ẳ k ế ti p
ế (MX < MY), Z là ancol 2 ch c ứ , T là este t o ạ b i ở X, Y, Z. Đ t ô chay 3,852 gam h n ỗ h p ợ E ch a ứ X, Y, Z, T b ng ằ lư ng ợ v a ừ đ ủ khí O2, thu đư c
ợ 3,0912 lít khí CO2 (đktc) và 2,484 gam H2O. M t ặ khac, cho h n ỗ h p ợ E nói trên tac d ng ụ v a ừ đủ v i ơ 240 ml dung d c
ị h KOH 0,2M, đun nóng thu đư c ợ dung d c ị h G và m t ộ ancol không tac d ng ụ đư c ợ v i
ơ Cu(OH)2. Đun nóng dung d c ị h G v i ơ lư ng
ợ dư AgNO3/NH3, sau khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn thu đư c
ợ m gam chất rắn. Gia trị c a ủ m g n nh â t ấ v i ơ gia tr nà ị o sau đây? A. 4,8. B. 5,4. C. 6,5. D. 3,3. Câu 34: Đi n ệ phân dung d c ị h AgNO3 v i ơ đi n ệ c c ự tr , ơ sau m t ộ th i ờ gian thu đư c ợ dung d c ị h X ch a ứ 2 chất tan có cùng n ng ồ đ m ộ ol, đ ng t ồ h i ờ thấy kh i ô lư ng ợ dung d c ị h X gi m ả 10,44 gam so v i ơ kh i ô lư ng ợ dung d c
ị h AgNO3 ban đâu. Cho 3,36 gam b t ộ Fe vào dung d c ị h X, khu y ấ đ u ê thu đư c ợ dung d c ị h Y, ch t ấ rắn Z và khí NO (s n ả ph m ẩ khử duy nh t ấ ). Bi t ế cac ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn. Kh i ô lư ng ợ mu i ô tan trong dung d c ị h Y là A. 11,625 gam. B. 13,125 gam. C. 9,075 gam. D. 12,195 gam. Câu 35: H n ỗ h p ợ E g m
ồ tripeptit X, pentapeptit Y và este Z no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h ở có cùng s ô nguyên tử C v i ơ X. Đ t
ô chay hoàn toàn 14,693 gam E c n
â dùng 0,79975 mol O2, sản phẩm chính g m ồ CO2, H2O và N2 đư c ợ dẫn qua dung d c ị h nư c ơ vôi trong dư thu đư c ợ 63 gam k t ế t a ủ . M t ặ khac, n u ế đun nóng 8,396 gam E cân dùng v a ừ đủ 100 ml dung d c ị h NaOH 1M thu đư c ợ h n ỗ h p ợ g m ồ 4 mu i ô , trong đó có 3 mu i ô c a
ủ glyxin, alanin và valin. K t ế lu n nà ậ o sau đây không đúng? A. Trong E, s m ô ol X l n h ơ n s ơ m ô ol Y. B. Lư ng ợ NaOH dùng đ t ê h y
ủ phân este Z là 0,032 mol. C. Công th c ứ c a
ủ peptit Y là Gly(Ala)2(Val)2. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ê 198
Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Quốc Học Huế lần 3 năm 2021
196
98 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Quốc Học Huế lần 3 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(196 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
TR NG CHUYÊN QU C H CƯỜ Ố Ọ
(Đ thi có 04 trang)ề
(40 câu tr c nghi m)ắ ệ
Đ THI TH T T NGHI P THPTỀ Ử Ố Ệ L N 3Ầ
NĂM H C 2020-2021Ọ
Môn: HOÁ H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phút (không tính th i gian phát đ )ờ ờ ề
Mã đ 1ề 98
Cho nguyên t kh i: ử ố
!"#!$%&'(! )
Câu 1: (*+(,- .-* &./ 0 (1/ ( (23(( (
A)
,4
5
,) B) ,4
5
,67
,4
5
,
)
C) ,4
5
,67,4
5
,) D) ,4
5
,4
5,)
Câu 2: - (1/8(.9.:(2/ .1/8(2
!
2/ ;1/8(2+(<:*2 (=*22/&- .=*2
..0+=;*..9>/ (?(2/<*1/ ( (2@(0 .7
A) ) B) ) C) ) D) )
Câu 3: :(2/ .. 2/ ./.+(&(7
A)
)
) B)
)
) C)
)
) D)
)
)
Câu 4: /+.@../ 2A&B1+1%(0%(C%(;=*(A2*%() ./ 22/<*1/ ( (23(/ 17
A) ) B) ) C) ) D) )
Câu 5: / (- (/(7+A&-8;7-D(E
A) (*2+(2/& .+ *2 2/*F((/*F()
B) +*G<%2;<%2.;2H7./ 2 (2+(A& 2 (/* 2- 2/ (.9>/ (?(./+@(/A@(2&; (
I&2 2)
C) (*2+(1+*.1+<*21+*G<%2;<%2.;2H- &- .-* &./ 0 (1/ (1/@123(
( ()
D) 6*A.+2 =%(&+C =%22- &2/& .+ *2 (/8(2 +)
Câu 6: "*<+ *(7+A&-8;>/:(2@.J (6 *( . (/* 2- 2/ (E
A) ) B) &) C) ) D) )
Câu 7: "/*2/ ;1/8(/ (/ 11/%(;K+<2670%(C;K+<22+(<:*2 (>* <J 2/LA (1/ </ &
. 2+(J&(J ./2/&- . <
A) <& *67(.+) B) (.+67<& *) C) <& *67(.+) D) <& *67(.+)
Câu 8: / 2M.92+((/* &+7*2/ .6 2.9(/* &(/ 22+(.8;<N. . *- (67/+2/ 2( 2)
/ ;1/8(./ 2M2/&- ../ 2O67./ 2'2+(-9./ 2O.91/ ( (2@(0 ..96 ( 2/ (
- (<N)O7
A) =%(&+C ) B) K&.2+C ) C) A..+C ) D) &.+C )
Câu 9: /+#<P;A*(1/ ( (/ 26 *J&(J ./"2/&- .J&(J ././ <<<& *)*@
2 . <7
A) !) B) ) C) ) D) )
Câu 10: /Q(./&- .A J (2+((7(/2/& .J.:((/* 1* ;./ 2. <<7&2+((7(/
(/& <6 *./ 27<2+(( .):(2/ .. 1/Q(./&7
A)
)
G
H
)
) B) "
)
G
H
)
)
C)
)
G
H
)
) D) "
)
G
H
)
)
Câu 11: +*<%(7+A&-8;- .-* &./ 2 1/ ( (23(/ 1E !
A) ++() B) *+(,) C) 2 <) D) M%(&+C )
Câu 12: ?(<R(>*<+ *= ;
A) I&@2L(/>*<+ *0 >/ 2/7(/*+(J () B) I&@2L(/>*<+ *0 +=*/92/7(/*+(J ()
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
(STU- #
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C) I&@2L(/>*<+ *0 +=*/92/7(/*+(8<) D) I&@2L(/>*<+ *0 >/ 2/7(/*+(8<)
Câu 13: &(/ (/ 1 ( < "
67
(/* 2- .+- (>/ * (>/:(- *2/&- . #
./ 2 (M)/7(/1/ (./ 2 (M7 " "
A)
67) B) 67)
C)
67) D)
67GH
)
Câu 14: +(.@.>*<+ *J *-8;>*<+ *.92N(/>/ < (/(/ 27
A) ") B) ) C) ) D) '()
Câu 15: /+$%
2@.J (6 *J&(J ./
+U(J 2/&- .J&(J ././ <& *(7+A&-8;E
A) $%
) B) $%
67$%
G
H
)
C) $%
G
H
) D) $%
G
H
67
)
Câu 16: "*<+ *(7+A&-8;7./ 2 ( -* &>* (2/ (E
A) ) B) ) C) ) D) ()
Câu 17: / 2(7+A&-8;2/& .+ *=*20V+E
A)
) B)
) C) ) D)
)
Câu 18: +(.:((/* 1>*<+ *(7+A&-8;.92/ - .-* &./ 0 (1/ (1/@1(/* 2&; (E $
A) ) B) ) C) ) D) &)
Câu 19: "*<+ *(7+A&-8;>/:(2@.J (6 *J&(J ./
67J&(J ./
- .G 0 2>L-* &%
>* ((/* 2- (7+HE
A) $%) B) ) C) ) D) &)
Câu 20: /+.@../ 2B&.+C K&.2+C A..+C 2*(/0 2=%(&+C *=%+%2;K+<2=*2K+<*.
(-%/*21+1*+(*.)+(.@../ 22F(A ./ 26 .9>/ (?(2/<*1/ ( (2@(0 .6 .9>/ ! !
(?(1/ ( (6 *&GH
-* &>* (2/ (7
A) ) B) ) C) ) D) )
Câu 21: /+<+$%2@.J (6 *J&(J ././ <+
2/ ;2/+@2>/NGA (1/ <>/ J&;
(/ 2H)&>/*.@.1/ ( (= ;/+7(2+7( ;J&(J ./2/&- .2 (6 *J&(J ./(7+A&-8;2/L
>/:(.91/ ( (/9/ .= ;E
A) &
) B)
) C)
+U() D)
)
Câu 22: /+A - ./&; (/9A&B $
* 2.@../ 2MO'7/ 1./ 2. .+<)/ 2O67 ( 27
A) "
67
G
H
) B) "
67
)
C) "
67
G
H
)
D) "
67
G
H
)
Câu 23: /+.@.1/@20* &A&B$
GH"/@.6 *=*2=%2*.;=*(.92/ 2/<*1/ ( (6 *=*2/+ .1/ ( (23(( () $ %
G0H"/*2/& 1/8(/+7(2+7(/ (/ 1 <2*(/0 267A..+C 2+(<:*2 (=*2./ 2/&- .< 2& '
+ *<+(+A..*2J&;(/ 2)
G.H*-+/9/+7(2+7(2*1(<*2*(2/&- .2*A2%*()
GJH+A& &/9<*+1%.2*(. 2*(/0 27(/ (1+*<%.9. &2D.< (>/:(*()
G%H&.+C =*2&2<*.A+0*2+- &7.@./ 1./ 2/ &. 2 1./ .)
GKH<+;,,&1/ ( (2 *-6 *<+)
1/@20* &>/:(-D(7 $
A) ) B) ) C) ) D) )
Câu 24: (./ 2M7./ 2 ( -* &>* (2/ () 2M1/ ( (6 * "
J 2/&- .A (1/ <>/N
O)/+>/NO1/ ( (6 *M (/* 2- .+2+(-* &>* (>/:(.9
2/&- .>/N'7< 2./ 2>/N
>/:(<7&>/:(<3*(/ ( 2- .)@../ 2MO' ( 27
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
(STU- #
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A)
) B)
) C)
) D)
)
Câu 25: /+./ 2/ &. M.9.:(2/ .
!
672/ ./* (.@.A - 1/ ( (A&B
GHMWXM
WM
W
GHM
WXM
G.9./ (/8(0%(C%(HW
GHM
WXM
W
GHM
W
- .S%
- .X=*21*.*.W%
)
/@20* &(7+A&-8;-D(E$
A) M
1/ ( (6 *M
2 +2/7(// 1./ 2M)
B) &(J ./M
7<I&Y2N</9/ ()
C) P .=*2. M
< (// (M
)
D) M
2@.J (6 *J&(J ./
* *1/9(
)
Câu 26: /+/ (/ 167.92 A <+2 ( (7B67+( .J )&>/*.@.1/ ( (= ; '
/+7(2+7(2/&- .N2>/N
G ->2.H67.R( *<<./ 2 (>/:(2()*@2 . <7 "
A) ) B) ) C) #!) D) !)
Câu 27: /+ .@. ./ 2 A&B $% $% $%GH
$%GH
$%
$%
$%G
H
$%G
H
$%
$%
G
H
$%
( 21/ ( (6 *J&(J ./
- .(9(J ) 1/ ( (= ;.92 +2/7(/%
./ 2>/N7
A) #) B) !) C) ) D) )
Câu 28: 2./@;/+7(2+7(/ (/ 1>/NO </*-+..0+((+M672/&- .<
67
</ *( .) >/ *. / (/ 1>/NOA+6 *>/N*-+ (/ () <+< *>/N2+(/ (/ 1O &
7
A)
!<+!<+) B)
!
!! <+!! <+)
C)
!<+!<+) D)
!<+!<+)
Câu 29: /+A - 1/ ( (A&B
* 2 (BZ7.@./ 1./ 2/ &. ./ 67.92/ ./ GA [H)7/*-+..0+( $
(+)/+.@.(/ (- (/A&B
GH&($6 *
- .!%
+
2/&- .)
GH$.9(/* 2- A:*.+/ (")
GH 2./@;/+7(2+7(2/&- .A <+
0 (A <+
)
GH<+./ 2Z>/*2/<*1/ ( (2@(0 .2 +<+> 22 )
GH+(A (&;F(2 1 (A (&;F(2 )
(/ (- (/-D(7
A) ) B) ) C) ) D) )
Câu 30: * (/7(/2/N(/* <2/%+.@.0 .A&B
.B/+67+ ((/* << * ((/* <,* 2J&(J ./&
\67<J&(J ./
!\)
.BP .(/ (0 1/ (J&(J ./* *> 22 ) " (
.B/+2/F<67+ (2/ (/ 2<J&(J ./&.+C \ (2/ /*<J&(J ./A..+C
\ (2/ 0<J&(J ./R(2 (2 ( (2/ 2 <J&(J ./=*2=%2*. .(/ ) " " (
/@20* &(7+A&-8;>/:(-D(>/*(9*6 2/N(/* <2F(E$
A) &0 .2+( ((/* <2/ 0=& 2/* (<7&2N<- .2 () %
B) " 22/D.0 .> 22 - .* *7&GH
<7&=(/)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
(STU- #
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C) &0 . ((/* <2/ (/ 2672/ /*.9/* (2 (* ((/&)
D) ((/* <2/ 2 >/:(.9/* (2 (LA&>/*> 22/D.2/N(/* <))
Câu 31: / ./* (.@.2/N(/* <A&B
GH .2 2 <+>/N ! !
67+J&(J ././ !<+GH
)
G0H/+J&(J ./
J 67+J&(J ./GH
)
G.H .>/N
67+J&(J ./ (/* 2- 2/ ()
GJH/+J 67+J&(J ./$%
)
G%H/+J&(J ./
J 67+J&(J ./
)
GKH/+67+J&(J ./&
J )
GH/+J&(J ././ =<+"
67+J&(J ././ =<+
)
&>/*.@.1/ ( (= ;/+7(2+7(A 2/N(/* <2/&- .J&(J ././ <& *7
A) ) B) ) C) ) D) )
Câu 32: .]N2>/N
G->2.H67+J&(J ././ / (/ 1GH
67> 2I& 2/N(/* <
- .0* &J* (0 (- 2/ A&B $ *
2/&- .> 22 .9>/ * (. .- *2/L*@2 ((/ 2. ]7$
A) ) B) ) C) !) D) )
Câu 33: MO7/*=*2..0+=;*.(+- (./ .< .// - (- (> 2* 1G +
M
^
O
H'7(.+
./ .7%A2%2 +0 *MO') 2./@; </ (/ 1Z./ MO'0 ( (6 - >/N !
2/&- .!#N2>/N
G->2.H67 <
) 2>/@../+/ (/ 1Z(9*2F(2@.J (6 % !
- 6 *!<J&(J ./"!-&((9(2/&- .J&(J ./67< 2(.+>/:(2@.J (- .
6 *&GH
)&((9(J&(J ./6 * (J
S
A&>/*1/ ( (= ;/+7(2+7(2/&
- .<<./ 2 ()*@2 . < ((/ 26 **@2 (7+A&-8;E "
A) ) B) ) C) ) D) )
Câu 34: * (1/8(J&(J ./
6 *-* (. .2 A&< 22/ **(2/&- .J&(J ./M./
./ 22(.9.3(( (- <+- (2/ *2/ ;>/ * (J&(J ./M* <!<A+6 *>/ * (
J&(J ./
0(- &)/+<0 2$%67+J&(J ./M>/& ;- &2/&- .J&(J ./O./ 2
('67>/NGA (1/ <>/ J&;(/ 2H)* 2.@.1/ ( (= ;/+7(2+7()"/ * (<& *2("
2+(J&(J ./O7
A) <) B) <) C) #!<) D) #<)
Câu 35: (/ 1Z <2*1%12*2M1%(21%12*2O67%A2%'(+- (./ .< .// .9.3(A (&;F(2
6 *M) 2./@;/+7(2+7(#<Z. (J3(!##<+
A (1/ <./N(/ <
67
- .J (I&J&(J ./( .6:*2+(J 2/&- .<> 22 ) 2>/@.( &-&((9( # , %
<Z. (J3(6 - !!<J&(J ./2/&- ./ (/ 1 <<& *2+(-9.9<& * !
. ;=*((*(676*()" 2& ((7+A&-8;>/:(-D(E
A) +(ZA <+M (/ (A <+O)
B) P (J3(- 2/ ;1/8(%A2%'7!!<+) $
C) :(2/ .. 1%12*2O7;GH
G]H
)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
(STU- #
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D) / (2?<>/ * (. O2+(Z7 !\)
Câu 36: R2(/+7(2+7(##</ (/ 1 <
67$%G
H
67+( .J 2/&- .J&(
J ./M)/+<</ (/ 1O <
6767+J&(J ./M>/& ;- &2 *>/*.@.1/ (
(= ;/+7(2+7(2/ ;O2(/ 22/&- .J&(J ./'67/ (/ 1>/N)&(J ./'./ ./ .@. '
<& *2&(/RG>/:(.9*+($%
W
H2+(-92 A <+. '
W
67
W
2 ( (7B) (/ 1
>/N.92/ 2N./7!N2G ->2.H67>/ * (7< <./ 2>/NB$
G2+(-9
( 2./* <\\67\6 2/ 2N./H)/+J&(J ./ $
J 67+J&(J ./'2/ ;=& 2/* ( <> 22 )*@2 . < ((/ 26 **@2 (7+A&-8;E
A) #) B) ) C) ) D) )
Câu 37: =*/9 <
G=D.2@.2/N.// 1H2/&- ./ (/ 1M)/*M2/7(//*1/ (0 (
(/&)/ (2@.J (6 *J&(J ./
J 2+(
-&((9(2/&- .! <)/ (2@.
J (6 - 6 *!!<J&(J ./) 2>/@.>/*./+67+/ (/ 1M2/L2/ ;2/+@2]N2 ! %
>/N
G->2.H)*@2 . ]7
A) #) B) ) C) !) D) !)
Câu 38: (/ 1M <(-%/*267%A2%- (./ .GA (&;F(2 2+(%A2%(/* &/ (A (&;F(2
2+((-%/*2(&;F(2 H) 2./@;/+7(2+7(!<+M2/&- .N2
G->2.H67 <
) 2>/@.2/ ;1/8(/+7(2+7(/ (/ 1M0 (J&(J ./6 - 2/&- ./ (/ 1A (% !
1/ <O)/+2+7(0 (O67+J&(J ./
S
2/ ;=& 2/* (<<> 22 )*@2 ((/ 2
. <7
A) ! ) B) ) C) ) D) ! )
Câu 39: R2(/ 2</ (/ 1M <""
67G2+(-9+=*./* <!#\
6 >/ * (H67+( .2/&- .!!<J&(J ./O67#N2>/NG ->2.H) (!<J&(J ./
O6 *!<J&(J .// (/ 1 <!67
!2/&- .!!<J&(J ./'.91)
* 2.@.1/ ( (= ;/+7(2+7()*@2 . ((/ 26 **@2 (7+A&-8;E
A) ) B) ) C) ) D) !)
Câu 40: MO7%A2%(+/*./ .< .// '7%A2%>/:((+G./ *F(> 2H/*./ .< ./
/ )&( </ (/ 1Z./ MO'6 *!<J&(J ./\G6 - H2/&- ./ ( !
/ 1./ <& *67/ (/ 1$ <(.+- &- (./ ./ (>V<(/&(&;F(2 ..0+()&($6 *
&J 2/&- ./ (/ 1/ *(-%/*2.92 >/ *A+6 * '
7#S) 2>/@.- 2./@;<Z. (%
J3(!#<+
)"/ * (. '2+( </ (/ 1Z7
A) !) B) ) C) ) D) )
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
(STU- #