Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Quốc Học Huế năm 2021

172 86 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 18 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Chuyên Quốc Học Huế năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(172 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT TH A THIÊN HU
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
QU C H C HU
Đ THI TH THPTQG L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: HÓA H C
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (NB): Ch t nào sau đây thu c lo i amin b c m t?
A. CH
3
NH
2
. B. CH
3
CH
2
NHCH
3
. C. (CH
3
)
3
N. D. CH
3
NHCH
3
.
Câu 2 (VD): H p ch t h u c X (C ơ
8
H
15
O
4
N) tác d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng, thu đ c ư ượ
s n ph m h u c g m mu i đinatri glutamat và ancol. S công th c c u t o c a X là ơ
A. 4. B. 6. C. 5. D. 3.
Câu 3 (NB): Trong các ion sau đây, ion nào có tính oxi hóa m nh nh t?
A. Ca
2+
. B. Cu
2+
. C. Zn
2+
. D. Ag
+
.
Câu 4 (NB): Trong công nghi p, kim lo i nào sau đây ch đ c đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân ượ ế ươ
nóng ch y
A. Mg. B. Fe. C. Cu. D. Ag.
Câu 5 (VD): Cho s đ chuy n hóa:ơ
CH
4
1500
o
C
X
3
/Pd PbCO
Y
2
,
o
O
xt t
Z
2
,
o
O
xt t
T
X
M.
Bi t X, Y, Z, T, M là các h p ch t h u c . Các ch t Z, M l n l t là ế ơ ượ
A. CH
3
CHO và CH
3
COOC
2
H
3
. B. CH
3
CHO và C
2
H
3
COOC
2
H
3
.
C. C
2
H
2
và CH
3
COOH. D. C
2
H
5
OH và CH
3
COOC
2
H
3
.
Câu 6 (VD): Cho a mol b t Mg vào dung d ch ch a b mol CuSO
4
c mol FeSO
4
. K t thúc ph n ngế
thu đ c dung d ch ch a 2 mu i. M i liên h gi a a, b, c là ượ
A. b ≤ a < b + c. B. b < a ≤ b + c. C. a < b. D. a > b + c.
Câu 7 (NB): Công th c nào sau đây có th là công th c c a ch t béo?
A. C
3
H
5
(COOC
17
H
35
)
3
. B. C
3
H
5
(OCOC
13
H
31
)
3
.
C. C
3
H
5
(OCOC
17
H
33
)
3
. D. C
3
H
5
(OCOC
4
H
9
)
3
.
Câu 8 (VD): Trung hòa hoàn toàn 8,88 gam m t amin (b c m t, m ch cacbon không phân nhánh) b ng
axit HCl, t o ra 17,64 gam mu i. Amin có công th c là
A. H
2
NCH
2
CH
2
CH
2
CH
2
NH
2
. B. CH
3
CH
2
CH
2
NH
2
.
C. H
2
NCH
2
CH
2
NH
2
. D. H
2
NCH
2
CH
2
CH
2
NH
2
.
Câu 9 (VD): Th y phân hoàn toàn m gam đipeptit Gly-Ala (m ch h ) b ng dung d ch KOH v a đ ,
thu đ c dung d ch X. Cô c n toàn b dung d ch X thu đ c 2,4 gam mu i khan. Giá tr c a m là ượ ượ
A. 1,22. B. 1,46. C. 1,36. D. 1,64.
Câu 10 (TH): Ph n ng nào sau đây sai?
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 4FeO + O
2
t
2Fe
2
O
3
. B. 2FeO + 4H
2
SO
4
đ c
→ Fe
2
(SO
4
)
3
+ SO
2
+ 4H
2
O.
C. FeO + 2HNO
3
→ Fe(NO
3
)
2
+ H
2
O. D. FeO + 4HNO
3
đ c
→ Fe(NO
3
)
3
+ NO
2
+ 2H
2
O.
Câu 11 (TH): Thí nghi m nào sau đây thu đ c mu i s t(II) sau khi k t thúc ph n ng? ượ ế
A. Đ t cháy Fe trong bình khí Cl
2
d . ư B. Cho Fe(OH)
2
vào dung d ch H
2
SO
4
đ c, nóng.
C. Cho Fe vào dung d ch HNO
3
loãng d . ư D. Cho Fe vào dung d ch CuSO
4
.
Câu 12 (TH): Khi cho lu ng khí hiđro (có d ) đi qua ng nghi m ch a h n h p b t Al ư
2
O
3
, FeO, CuO,
MgO nung nóng đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn. Ch t r n còn l i trong ng nghi m là ế
A. Al
2
O
3
, FeO, CuO, Mg. B. Al
2
O
3
, Fe, Cu, MgO.
C. Al, Fe, Cu, Mg. D. Al, Fe, Cu, MgO.
Câu 13 (TH): Đ tách Ag ra kh i h n h p Ag, Cu, Fe không làm thay đ i kh i l ng Ag, ta dùng ượ
d hóa ch t ư
A. FeCl
3
. B. HNO
3
. C. AgNO
3
. D. HCl.
Câu 14 (NB): Vào mùa đông, nhi u gia đình s d ng b p than đ t trong phòng kín đ s i m gây ế ưở
ng đ c khí có th d n t i t vong. Nguyên nhân gây ng đ c là do khí nào sau đây?
A. N
2
. B. H
2
. C. CO. D. O
3
.
Câu 15 (NB): Saccaroz m t lo i đissaccarit nhi u trong cây mía, hoa th t n t, c c i đ ng.ơ ườ
Công th c phân t c a saccaroz ơ
A. C
12
H
22
O
11
. B. C
6
H
12
O
6
. C. (C
6
H
10
O
5
)
n
. D. C
2
H
4
O
2
.
Câu 16 (NB): Quá trình k t h p nhi u phân t nh (monome) thành ph n t l n (polime) đ ng th iế
gi i phóng nh ng phân t nh khác (thí d H
2
O) đ c g i là ph n ng ượ
A. trùng ng ng. ư B. trùng h p. C. xà phòng hóa. D. th y phân.
Câu 17 (TH): M t dung d ch ch a x mol Ca
2+
, y mol Mg
2+
, z mol Cl
-
, t mol HCO
3
-
. Bi u th c liên h
gi a x, y, z, t là
A. x + y = 2z + 2t. B. 3x + 3y = z + t. C. x + y = z + t. D. 2x + 2y = z + t.
Câu 18 (NB): Ph ng pháp chung đ đi u ch các kim lo i Na, Ca, Al trong công nghi p là ươ ế
A. đi n phân dung d ch. B. đi n phân nóng ch y.
C. nhi t luy n. D. th y luy n.
Câu 19 (TH): Cho s đ chuy n hoá: Glucoz → X → Y → CHơ ơ
3
COOH. Hai ch t X, Y l n l t là ượ
A. CH
3
CHO và CH
3
CH
2
OH. B. CH
3
CH
2
OH và CH≡CH.
C. CH
3
CH
2
OH và CH
3
CHO. D. CH
3
CH(OH)COOH và CH
3
CHO.
Câu 20 (NB): Tên c a h p ch t CH
3
COOCH
2
CH
3
A. metyl propionat. B. metyl axetat. C. etyl axetat. D. propyl axetat.
Câu 21 (NB): Dung d ch nào sau đây làm quỳ tím chuy n sang màu xanh?
A. Glyxin. B. Glucoz . ơ C. Metylamin. D. Anilin.
Câu 22 (NB): T nào sau đây thu c lo i t poliamit? ơ ơ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. T axetat. ơ B. T nitron. ơ C. T nilon-6,6. ơ D. T visco. ơ
Câu 23 (TH): S đ ng phân este ng v i công th c phân t C
3
H
6
O
2
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 24 (TH): S t có th tác d ng đ c v i t t c các ch t trong dãy nào sau đây? ượ
A. CuSO
4
, Cl
2
, HNO
3
đ c ngu i, HCl. B. Mg(NO
3
), O
2
, H
2
SO
4
loãng, S.
C. AgNO
3
, Cl
2
, HCl, NaOH. D. Cu(NO
3
)
2
, S, H
2
SO
4
loãng, O
2
.
Câu 25 (TH): Thí nghi m nào sau đây ch x y ra ăn mòn hóa h c?
A. Nhúng thanh Cu vào dung d ch Fe
2
(SO
4
)
3
.
B. Nhúng thanh Zn vào dung d ch CuSO
4
.
C. Nhúng thanh Cu vào dung d ch AgNO
3
.
D. Nhúng thanh Fe vào dung d ch CuSO
4
và H
2
SO
4
loãng.
Câu 26 (TH): Dãy g m các dung d ch đ u tham gia ph n ng tráng b c là
A. fructoz , glixerol, anđehit axetic. ơ B. glucoz , axit fomic, anđehit axetic. ơ
C. glucoz , fructoz , saccaroz . ơ ơ ơ D. glucoz , glixerol, axit fomic. ơ
Câu 27 (NB): Kim lo i Fe không ph n ng v i ch t nào sau đây trong dung d ch?
A. AgNO
3
. B. MgCl
2
. C. FeCl
3
. D. CuSO
4
.
Câu 28 (TH): Cho h n h p g m Fe Cu vào dung d ch HNO
3
, sau khi ph n ng k t thúc thu đ c ế ượ
dung d ch X và ch t r n Y. Mu i thu đ c trong dung d ch X là ượ
A. Fe(NO
3
)
3
. B. Fe(NO
3
)
2
. C. Cu(NO
3
)
2
. D. Fe(NO
3
)
3
và Cu(NO
3
)
2
.
Câu 29 (NB): Kim lo i X đ c s d ng trong nhi t k , áp k m t s thi t b khác. đi u ki n ượ ế ế ế
th ng, X là ch t l ng. Kim lo i X là ườ
A. Pb. B. W. C. Hg. D. Cr.
Câu 30 (TH): K t qu thí nghi m c a các dung d ch X, Y, Z, T v i thu c th đ c ghi b ng sau:ế ượ
M u th Thu c th Hi n t ng ượ
X Quỳ tím Chuy n màu h ng
Y Dung d ch I
2
Có màu xanh tím
Z Dung d ch AgNO
3
trong NH
3
K t t a Agế
T n c bromướ K t t a tr ngế
Các dung d ch X, Y, Z l n l t là ượ
A. Axit glutamic, tinh b t, anilin, glucoz . ơ B. Axit glutamic, tinh b t, glucoz , anilin. ơ
C. Axit glutamic, glucoz , tinh b t, anilin. ơ D. Anilin, tinh b t, glucoz , axit glutamic. ơ
Câu 31 (VD): Có 4 m nh đ sau:
(1) H n h p Na
2
O + Al
2
O
3
(t l mol 1:1) tan h t trong n c d . ế ư ư
(2) H n h p Fe
2
O
3
+ Cu (t l mol 1:1) tan h t trong dung d ch HCl d . ế ư
(3) H n h p KNO
3
+ Cu (t l mol 1:1) tan h t trong dung d ch NaHSO ế
4
d .ư
(4) H n h p FeS + CuS (t l mol 1:1) tan h t trong dung d ch HCl d . ế ư
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S m nh đ đúng
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 32 (VDC): Nung nóng h n h p ch t r n A g m a mol Mg 0,25 mol Cu(NO
3
)
2
, sau m t th i
gian thu đ c ch t r n X 0,45 mol h n h p khí NOượ
2
O
2
. X tan hoàn toàn trong dung d ch ch a
v a đ 1,3 mol HCl, thu đ c dung d ch Y ch a m gam h n h p mu i clorua, và thoát ra 0,05 mol h n ượ
h p khí Z g m N
2
và H
2
, t kh i c a Z so v i H
2
là 11,4. Giá tr m g n nh t
A. 82. B. 74. C. 72. D. 80.
Câu 33 (VD): Cho 39,6 gam h n h p g m K
2
CO
3
KHSO
3
vào 147 gam dung d ch H
2
SO
4
20%, đun
nóng đ n khi k t thúc các ph n ng thu đ c dung d ch X. Dung d ch X ch a các ch t tan là ế ế ượ
A. K
2
SO
4
. B. K
2
SO
4
và H
2
SO
4
.
C. K
2
SO
4
, KHSO
3
, KHSO
4
. D. K
2
SO
4
, KHSO
3
.
Câu 34 (VD): H n h p M g m hai este đ n ch c. Cho m gam M tác d ng v i l ng d dung d ch ơ ượ ư
NaOH đun nóng, thu đ c 17 gam m t mu i 12,4 gam h n h p N g m hai anđehit thu c cùng dãyượ
đ ng đ ng. T kh i h i c a N so v i H ơ
2
24,8. Cho m gam M ph n ng v i l ng d dung d ch ượ ư
AgNO
3
trong NH
3
đun nóng, thu đ c t i đa a gam Ag. Bi t các ph n ng đ u x y ra hoàn toàn. Giá trượ ế
c a m và a l n l t là ượ
A. 25,15 và 108. B. 25,15 và 54. C. 19,40 và 108. D. 19,40 và 54.
Câu 35 (VDC): H n h p M g m 1 ancol X, axit cacboxylic Y u no, h , đ n ch c) este Z t o ra ơ
t X Y. Đ t cháy hoàn toàn m gam M c n dùng v a đ 0,18 mol O
2
, sinh ra 0,14 mol CO
2
. Cho m
gam M trên vào 500 ml dung d ch NaOH 0,1M đun nóng, sau khi k t thúc các ph n ng thu đ c dung ế ượ
d ch N. Cô c n dung d ch N còn l i 3,68 gam r n khan. Công th c c a Y
A. C
2
H
5
COOH. B. HCOOH. C. C
3
H
7
OH. D. CH
3
COOH.
Câu 36 (VDC): H n h p M g m CH
3
CH
2
OH, CH
2
=CHCH
2
OH, CH
3
COOH, CH
2
=CHCOOH,
HCOOCH
3
. Đ t cháy hoàn toàn m gam M c n dùng v a đ 0,4 mol O
2
, thu đ c 0,35 mol COượ
2
0,35
mol H
2
O. M t khác, cho m gam M trên tác d ng v a đ v i 50 gam dung d ch Ba(OH)
2
n ng đ x%.
Giá tr c a x là
A. 68,40. B. 17,10. C. 34,20. D. 8,55.
Câu 37 (VDC): H n h p khí X g m CO, CO
2
N
2
, t kh i c a X so v i H
2
19. Cho m gam X ph n
ng hoàn toàn v i 100 ml dung d ch Y ch a NaOH 2M Na
2
CO
3
1,5M, thu đ c dung d ch Z. Cho Zượ
tác d ng v i l ng d dung d ch CaCl ượ ư
2
, sau khi k t thúc ph n ng thu đ c 10 gam k t t a. G trế ượ ế
c a m là
A. 15,2. B. 9,5. C. 13,3. D. 30,4.
Câu 38 (VDC): Cho X, Y, Z ba peptit m ch h M
X
> M
Y
> M
Z
. Đ t cháy hoàn toàn a mol m i
peptit X, Y ho c Z đ u thu đ c s mol CO ượ
2
nhi u h n s mol H ơ
2
O là a mol. M t khác, đun nóng 69,8
gam h n h p E ch a X, Y và 0,16 mol Z (s mol c a X nh h n s mol c a Y) v i dung d ch NaOH ơ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
v a đ , thu đ c dung d ch ch ch a 2 mu i c a alanin và valin có t ng kh i l ng 101,04 gam. Ph n ượ ượ
trăm kh i l ng c a X có trong h n h p E ượ g n nh t v i giá tr nào nh t?
A. 10%. B. 95%. C. 54%. D. 12%.
Câu 39 (VD): Có các k t lu n sau:ế
(1) T glyxin, alanin và valin s t o ra đ c 6 tripeptit ch a đ ng th i glyxin, alanin và valin. ượ
(2) C
8
H
10
O 4 ancol th m khi b oxi hóa t o ra s n ph m kh năng tham gia ph n ng trángơ
g ng.ươ
(3) C
4
H
8
có 3 đ ng phân m ch h làm m t màu dung d ch brom.
(4) C
4
H
11
N có 4 đ ng phân khi tác d ng v i HCl t o ra mu i d ng RNH
3
Cl.
S k t lu n ế đúng
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 40 (VD): Hòa tan h n h p X g m CuSO
4
và Fe
2
(SO
4
)
3
vào n c đ c dung d ch Y. Cho Fe d vàoướ ượ ư
dung d ch Y đ n khi các ph n ng k t thúc thu đ c dung d ch Z có kh i l ng b ng kh i l ng dung ế ế ượ ượ ượ
d ch Y (b qua s th y phân c a các ion trong dung d ch s bay h i c a n c). Ph n trăm kh i ơ ướ
l ng c a CuSOượ
4
trong X là
A. 26,32%. B. 73,68%. C. 63,20%. D. 5,40%.
Đáp án
1-A 2-B 3-D 4-A 5-A 6-A 7-C 8-D 9-B 10-C
11-D 12-B 13-A 14-C 15-A 16-A 17-D 18-B 19-C 20-C
21-C 22-C 23-B 24-D 25-A 26-B 27-B 28-B 29-C 30-B
31-B 32-C 33-B 34-D 35-A 36-B 37-A 38-D 39-B 40-B
L I GI I CHI TI T
Câu 1: Đáp án A
Ph ng pháp gi i: ươ
H p ch t có d ng R-NH
2
là amin b c m t.
Gi i chi ti t: ế
CH
3
NH
2
là amin b c m t.
Câu 2: Đáp án B
Ph ng pháp gi i: ươ
X t o t o b i axit glutamic HOOC-CH(NH
2
)-CH
2
-CH
2
-COOH và ancol.
Gi i chi ti t: ế
Các công th c c u t o c a X là
HOOC-CH(NH
2
)-CH
2
-CH
2
-COOCH
2
-CH
2
-CH
3 ;
HOOC-CH(NH
2
)-CH
2
-CH
2
-COOCH(CH
3
)-CH
3
CH
3
OOC-CH(NH
2
)-CH
2
-CH
2
-COOCH
2
-CH
3 ;
CH
3
-CH
2
COOC-CH(NH
2
)-CH
2
-CH
2
-COOCH
3
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT TH A Ừ THIÊN HUẾ Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NĂM HỌC 2020 – 2021 QUỐC H C Ọ HUẾ MÔN: HÓA HỌC Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (NB): Chất nào sau đây thu c ộ loại amin b c ậ m t ộ ? A. CH3NH2. B. CH3CH2NHCH3. C. (CH3)3N. D. CH3NHCH3. Câu 2 (VD): H p ợ chất h u ữ cơ X (C8H15O4N) tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH d , ư đun nóng, thu đư c ợ sản phẩm h u ữ c g ơ m ồ mu i
ố đinatri glutamat và ancol. S c ố ông th c ứ c u t ấ o c ạ a ủ X là A. 4. B. 6. C. 5. D. 3.
Câu 3 (NB): Trong các ion sau đây, ion nào có tính oxi hóa m nh nh ạ t ấ ? A. Ca2+. B. Cu2+. C. Zn2+. D. Ag+.
Câu 4 (NB): Trong công nghi p, ệ kim lo i
ạ nào sau đây ch ỉđư c ợ đi u ề ch ế b ng ằ phư ng ơ pháp đi n ệ phân nóng chảy A. Mg. B. Fe. C. Cu. D. Ag. Câu 5 (VD): Cho s đ ơ ồ chuyển hóa: CH Pd / PbCOOO  4 1500o C    X 3     Y 2     Z 2     T X xt, o t xt, o t   M.
Biết X, Y, Z, T, M là các h p c ợ h t ấ h u c ữ . ơ Các ch t ấ Z, M l n l ầ ư t ợ là
A. CH3CHO và CH3COOC2H3.
B. CH3CHO và C2H3COOC2H3. C. C2H2 và CH3COOH.
D. C2H5OH và CH3COOC2H3.
Câu 6 (VD): Cho a mol b t ộ Mg vào dung d c ị h ch a
ứ b mol CuSO4 và c mol FeSO4. K t ế thúc ph n ả ng ứ thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 2 mu i ố . M i ố liên h gi ệ a ữ a, b, c là A. b ≤ a < b + c. B. b < a ≤ b + c. C. a < b. D. a > b + c. Câu 7 (NB): Công th c ứ nào sau đây có th l ể à công th c ứ c a ủ chất béo?
A. C3H5(COOC17H35)3. B. C3H5(OCOC13H31)3.
C. C3H5(OCOC17H33)3. D. C3H5(OCOC4H9)3.
Câu 8 (VD): Trung hòa hoàn toàn 8,88 gam m t ộ amin (b c ậ m t ộ , m c
ạ h cacbon không phân nhánh) b ng ằ
axit HCl, tạo ra 17,64 gam mu i ố . Amin có công th c ứ là A. H2NCH2CH2CH2CH2NH2. B. CH3CH2CH2NH2. C. H2NCH2CH2NH2. D. H2NCH2CH2CH2NH2. Câu 9 (VD): Th y
ủ phân hoàn toàn m gam đipeptit Gly-Ala (m c ạ h h ) ở b ng ằ dung d c ị h KOH v a ừ đ , ủ thu đư c ợ dung d c ị h X. Cô c n t ạ oàn b dung d ộ c ị h X thu đư c ợ 2,4 gam mu i ố khan. Giá tr c ị a ủ m là A. 1,22. B. 1,46. C. 1,36. D. 1,64.
Câu 10 (TH): Phản ng nà ứ
o sau đây sai? Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 4FeO + O2 t    2Fe2O3.
B. 2FeO + 4H2SO4 đặc → Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O.
C. FeO + 2HNO3 → Fe(NO3)2 + H2O. D. FeO + 4HNO3 đ c
ặ → Fe(NO3)3 + NO2 + 2H2O.
Câu 11 (TH): Thí nghi m ệ nào sau đây thu đư c ợ mu i ố s t ắ (II) sau khi k t ế thúc ph n ả ng? ứ A. Đ t
ố cháy Fe trong bình khí Cl2 d . ư
B. Cho Fe(OH)2 vào dung d c ị h H2SO4 đặc, nóng. C. Cho Fe vào dung d c ị h HNO3 loãng d . ư D. Cho Fe vào dung d c ị h CuSO4.
Câu 12 (TH): Khi cho lu ng ồ khí hiđro (có d ) ư đi qua ng ố nghi m ệ ch a ứ h n ỗ h p ợ b t ộ Al2O3, FeO, CuO, MgO nung nóng đ n khi ế ph n ả ng ứ x y ra ả hoàn toàn. Ch t ấ r n c ắ òn l i ạ trong ng nghi ố m ệ là
A. Al2O3, FeO, CuO, Mg. B. Al2O3, Fe, Cu, MgO. C. Al, Fe, Cu, Mg. D. Al, Fe, Cu, MgO.
Câu 13 (TH): Để tách Ag ra kh i ỏ h n ỗ h p
ợ Ag, Cu, Fe mà không làm thay đ i ổ kh i ố lư ng ợ Ag, ta dùng dư hóa chất A. FeCl3. B. HNO3. C. AgNO3. D. HCl.
Câu 14 (NB): Vào mùa đông, nhi u ề gia đình sử d ng ụ b p ế than đ t
ặ trong phòng kín để sư i ở m ấ gây ngộ đ c ộ khí có th d ể ẫn t i
ớ tử vong. Nguyên nhân gây ng đ ộ c
ộ là do khí nào sau đây? A. N2. B. H2. C. CO. D. O3.
Câu 15 (NB): Saccarozơ là m t ộ lo i ạ đissaccarit có nhi u ề trong cây mía, hoa th t ố n t ố , củ c i ả đư ng. ờ Công th c ứ phân tử c a ủ saccarozơ là A. C12H22O11. B. C6H12O6. C. (C6H10O5)n. D. C2H4O2.
Câu 16 (NB): Quá trình k t ế h p ợ nhi u
ề phân tử nhỏ (monome) thành ph n ầ tử l n ớ (polime) đ ng ồ th i ờ giải phóng nh ng phâ ữ n từ nh khá ỏ c (thí d H ụ 2O) đư c ợ g i ọ là phản ng ứ A. trùng ng ng. ư B. trùng h p. ợ C. xà phòng hóa. D. th y phâ ủ n. Câu 17 (TH): M t ộ dung d c ị h ch a
ứ x mol Ca2+, y mol Mg2+, z mol Cl-, t mol HCO -3. Bi u ể th c ứ liên hệ gi a ữ x, y, z, t là A. x + y = 2z + 2t. B. 3x + 3y = z + t. C. x + y = z + t. D. 2x + 2y = z + t. Câu 18 (NB): Phư ng ơ pháp chung đ đi ể u c ề h c
ế ác kim loại Na, Ca, Al trong công nghi p l ệ à A. đi n phâ ệ n dung d c ị h.
B. điện phân nóng chảy. C. nhi t ệ luy n. ệ D. th y l ủ uy n. ệ Câu 19 (TH): Cho s đ
ơ ồ chuyển hoá: Glucozơ → X → Y → CH3COOH. Hai ch t ấ X, Y l n l ầ ư t ợ là
A. CH3CHO và CH3CH2OH.
B. CH3CH2OH và CH≡CH.
C. CH3CH2OH và CH3CHO.
D. CH3CH(OH)COOH và CH3CHO. Câu 20 (NB): Tên c a ủ h p c ợ hất CH3COOCH2CH3 là A. metyl propionat. B. metyl axetat. C. etyl axetat. D. propyl axetat. Câu 21 (NB): Dung d c
ị h nào sau đây làm quỳ tím chuy n s ể ang màu xanh? A. Glyxin. B. Glucoz . ơ C. Metylamin. D. Anilin.
Câu 22 (NB): Tơ nào sau đây thu c ộ loại tơ poliamit? Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. T a ơ xetat. B. Tơ nitron. C. T ni ơ lon-6,6. D. T vi ơ sco. Câu 23 (TH): S đ ố ng ồ phân este ng v ứ i ớ công th c ứ phân t C ử 3H6O2 là A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 24 (TH): Sắt có thể tác d ng đ ụ ư c ợ v i
ớ tất cả các chất trong dãy nào sau đây?
A. CuSO4, Cl2, HNO3 đặc ngu i ộ , HCl.
B. Mg(NO3), O2, H2SO4 loãng, S.
C. AgNO3, Cl2, HCl, NaOH.
D. Cu(NO3)2, S, H2SO4 loãng, O2.
Câu 25 (TH): Thí nghi m
ệ nào sau đây chỉ xảy ra ăn mòn hóa h c ọ ?
A. Nhúng thanh Cu vào dung d c ị h Fe2(SO4)3.
B. Nhúng thanh Zn vào dung d c ị h CuSO4.
C. Nhúng thanh Cu vào dung d c ị h AgNO3.
D. Nhúng thanh Fe vào dung d c ị h CuSO4 và H2SO4 loãng. Câu 26 (TH): Dãy g m ồ các dung d c ị h đ u t ề ham gia phản ng ứ tráng b c ạ là A. fructoz , ơ glixerol, anđehit axetic. B. glucoz ,
ơ axit fomic, anđehit axetic. C. glucoz , ơ fructoz , ơ saccaroz . ơ D. glucoz , ơ glixerol, axit fomic.
Câu 27 (NB): Kim loại Fe không ph n ả ng ứ v i ớ ch t
ấ nào sau đây trong dung d c ị h? A. AgNO3. B. MgCl2. C. FeCl3. D. CuSO4. Câu 28 (TH): Cho h n ỗ h p ợ g m ồ Fe và Cu vào dung d c ị h HNO3, sau khi ph n ả ng ứ k t ế thúc thu đư c ợ dung d c
ị h X và chất rắn Y. Mu i ố thu đư c ợ trong dung d c ị h X là A. Fe(NO3)3. B. Fe(NO3)2. C. Cu(NO3)2.
D. Fe(NO3)3 và Cu(NO3)2.
Câu 29 (NB): Kim loại X đư c ợ sử d ng ụ trong nhi t ệ k , ế áp kế và m t ộ số thi t ế bị khác. Ở đi u ề ki n ệ thư ng, ờ X là chất l ng. ỏ Kim lo i ạ X là A. Pb. B. W. C. Hg. D. Cr.
Câu 30 (TH): Kết quả thí nghiệm c a ủ các dung d c ị h X, Y, Z, T v i ớ thu c ố th đ ử ư c ợ ghi b ở ng s ả au: Mẫu thử Thu c ố thử Hi n ệ tư n ợ g X Quỳ tím Chuyển màu h ng ồ Y Dung d c ị h I2 Có màu xanh tím Z Dung d c ị h AgNO3 trong NH3 Kết t a ủ Ag T nư c ớ brom Kết t a ủ trắng Các dung d c ị h X, Y, Z lần lư t ợ là
A. Axit glutamic, tinh b t ộ , anilin, glucoz . ơ
B. Axit glutamic, tinh b t ộ , glucoz , ơ anilin.
C. Axit glutamic, glucoz , ơ tinh b t ộ , anilin. D. Anilin, tinh b t ộ , glucoz , ơ axit glutamic.
Câu 31 (VD): Có 4 m nh ệ đ s ề au: (1) H n h ỗ p ợ Na2O + Al2O3 (tỉ l m ệ ol 1:1) tan h t ế trong nư c ớ d . ư (2) H n h ỗ p ợ Fe2O3 + Cu (tỉ l m ệ ol 1:1) tan h t ế trong dung d c ị h HCl d . ư (3) H n h ỗ p
ợ KNO3 + Cu (tỉ lệ mol 1:1) tan h t ế trong dung d c ị h NaHSO4 d . ư (4) H n h ỗ p ợ FeS + CuS (t l ỉ m ệ ol 1:1) tan h t ế trong dung d c ị h HCl d . ư Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S m
ố ệnh đề đúngA. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 32 (VDC): Nung nóng h n ỗ h p ợ ch t ấ r n ắ A g m
ồ a mol Mg và 0,25 mol Cu(NO3)2, sau m t ộ th i ờ gian thu đư c ợ ch t ấ r n ắ X và 0,45 mol h n ỗ h p
ợ khí NO2 và O2. X tan hoàn toàn trong dung d c ị h ch a ứ v a
ừ đủ 1,3 mol HCl, thu đư c ợ dung d c ị h Y ch a ứ m gam h n ỗ h p ợ mu i
ố clorua, và thoát ra 0,05 mol h n ỗ h p ợ khí Z g m ồ N2 và H2, tỉ kh i ố c a ủ Z so v i ớ H2 là 11,4. Giá tr m ị g n ầ nh t A. 82. B. 74. C. 72. D. 80.
Câu 33 (VD): Cho 39,6 gam h n ỗ h p ợ g m
ồ K2CO3 và KHSO3 vào 147 gam dung d c ị h H2SO4 20%, đun
nóng đến khi kết thúc các phản ng t ứ hu đư c ợ dung d c ị h X. Dung d c ị h X ch a ứ các ch t ấ tan là A. K2SO4. B. K2SO4 và H2SO4.
C. K2SO4, KHSO3, KHSO4. D. K2SO4, KHSO3. Câu 34 (VD): H n ỗ h p ợ M g m ồ hai este đ n ơ ch c ứ . Cho m gam M tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ dư dung d c ị h NaOH đun nóng, thu đư c ợ 17 gam m t ộ mu i ố và 12,4 gam h n ỗ h p ợ N g m ồ hai anđehit thu c ộ cùng dãy đ ng ồ đ ng. ẳ Tỉ kh i ố h i ơ c a ủ N so v i
ớ H2 là 24,8. Cho m gam M ph n ả ng ứ v i ớ lư ng ợ dư dung d c ị h
AgNO3 trong NH3 đun nóng, thu đư c ợ t i ố đa a gam Ag. Bi t ế các ph n ả ng ứ đ u ề x y ả ra hoàn toàn. Giá trị c a ủ m và a lần lư t ợ là A. 25,15 và 108. B. 25,15 và 54. C. 19,40 và 108. D. 19,40 và 54. Câu 35 (VDC): H n ỗ h p ợ M g m
ồ 1 ancol X, axit cacboxylic Y (đ u ề no, h , ở đ n ơ ch c ứ ) và este Z t o ạ ra từ X và Y. Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam M c n ầ dùng v a ừ đ
ủ 0,18 mol O2, sinh ra 0,14 mol CO2. Cho m
gam M trên vào 500 ml dung d c
ị h NaOH 0,1M đun nóng, sau khi k t ế thúc các ph n ả ng ứ thu đư c ợ dung d c ị h N. Cô c n dung d ạ c ị h N còn l i ạ 3,68 gam r n kha ắ n. Công th c ứ c a ủ Y là A. C2H5COOH. B. HCOOH. C. C3H7OH. D. CH3COOH. Câu 36 (VDC): H n ỗ h p ợ M g m
ồ CH3CH2OH, CH2=CHCH2OH, CH3COOH, CH2=CHCOOH, HCOOCH3. Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam M c n ầ dùng v a ừ đ ủ 0,4 mol O2, thu đư c ợ 0,35 mol CO2 và 0,35
mol H2O. Mặt khác, cho m gam M trên tác d ng ụ v a ừ đ ủ v i ớ 50 gam dung d c ị h Ba(OH)2 n ng ồ độ x%. Giá tr c ị a ủ x là A. 68,40. B. 17,10. C. 34,20. D. 8,55. Câu 37 (VDC): H n ỗ h p ợ khí X g m ồ CO, CO2 và N2, tỉ kh i ố c a ủ X so v i
ớ H2 là 19. Cho m gam X ph n ả ng ứ hoàn toàn v i ớ 100 ml dung d c ị h Y ch a
ứ NaOH 2M và Na2CO3 1,5M, thu đư c ợ dung d c ị h Z. Cho Z tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ dư dung d c ị h CaCl2, sau khi k t ế thúc ph n ả ng ứ thu đư c ợ 10 gam k t ế t a ủ . Giá trị c a ủ m là A. 15,2. B. 9,5. C. 13,3. D. 30,4.
Câu 38 (VDC): Cho X, Y, Z là ba peptit m c
ạ h hở và MX > MY > MZ. Đ t
ố cháy hoàn toàn a mol m i ỗ peptit X, Y ho c ặ Z đ u ề thu đư c ợ s ố mol CO2 nhi u ề h n ơ s ố mol H2O là a mol. M t ặ khác, đun nóng 69,8 gam h n ỗ h p ợ E ch a
ứ X, Y và 0,16 mol Z (số mol c a ủ X nhỏ h n ơ s ố mol c a ủ Y) v i ớ dung d c ị h NaOH Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo