Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ HÀ TĨNH Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA THPT CÙ HUY C N Ậ NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) ề Mã đ ề 105 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Polime nào sau đây có ch a ứ nguyên tố Clo? A. Nilon-6,6.
B. Poliacrilonitrin. C. Polietilen.
D. Poli(vinyl clorua).
Câu 42: Chất nào sau đây phản ng v ứ i ớ dung d c
ị h H2SO4 đặc, nóng sinh ra khí SO2? A. Fe(OH)3. B. FeCl3. C. Fe2O3. D. FeO.
Câu 43: Chất nào sau đây là mu i ố axit? A. NaHCO3. B. Na2SO4. C. Na3PO4. D. Na2S.
Câu 44: Kim loại nào sau đây không phản ng ứ đư c ợ v i ớ dung d c ị h FeSO4? A. Mg. B. Na. C. Zn. D. Ag.
Câu 45: Cho thanh kim lo i ạ Fe vào dung d c ị h ch t ấ nào sau đây sẽ x y ả ra hi n ệ tư ng ợ ăn mòn đi n ệ hóa h c ọ ?
A. ZnSO4 loãng. B. Cu(NO3)2. C. HNO3 loãng. D. FeCl3.
Câu 46: Kim loại nào sau đây có nhi t ệ đ nóng c ộ hảy l n nh ớ ất? A. Au. B. Ag. C. W. D. Al.
Câu 47: Trong phản ng ứ c a ủ kim lo i ạ Fe v i ớ khí Cl2, m t ộ nguyên tử Fe như ng ba ờ o nhiêu electron? A. 1. B. 3. C. 4. D. 2. Câu 48: Đi n phâ ệ n dung d c
ị h KCl, khí nào tạo thành c ở atot? A. HCl. B. Cl2. C. H2. D. O2.
Câu 49: Chất nào sau đây có khả năng làm m m ề đư c ợ nư c ớ c ng ứ vĩnh c u? ử A. CaCl2. B. Na3PO4. C. NaCl. D. Na2SO4.
Câu 50: Kim loại nào sau đây tác d ng v ụ i ớ H2O (d ) t ư ạo thành dung d c ị h ki m ề ? A. Ag. B. Fe. C. K. D. Cu. Câu 51: Công th c ứ cấu tạo thu g n c ọ a ủ axit axetic là A. HOOC-COOH. B. CH3COOH. C. HCOOH. D. CH2=CH-COOH.
Câu 52: Chất nào sau đây là chất béo A. Tripanmitin. B. Axit axetic.
C. Axit glutamic. D. Axit oleic.
Câu 53: MgO tác d ng v ụ i ớ HCl trong dung d c ị h t o ra ạ
H2O và chất nào sau đây? A. MgCl2. B. MgO. C. Mg(HCO3)2. D. Mg(OH)2.
Câu 54: Kim loại nào sau đây là kim loại ki m ề th ? ổ A. Ag. B. Cu. C. Ba. D. Na.
Câu 55: Chất nào sau đây tan hoàn toàn trong dung d c ị h NaOH d ? ư A. Cu(OH)2. B. CuO. C. Al2O3. D. FeO. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 105
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 56: Trong các vụ cháy, m t ộ trong nh ng ữ nguyên nhân gây t ử vong cho con ngư i ờ là do nhi m ễ đ c ộ
khí X. Khi đi vào máu, khí X k t ế h p ợ v i ớ hemoglobin, chi m ế m t ấ v ịtrí c a ủ oxi g n ắ v i ớ hemoglobin, dẫn đến oxi không đư c ợ hemoglobin vận chuy n đ ể n c ế ác mô c a ủ t bà ế o. Khí X là: A. CO. B. N2. C. O3. D. Cl2. Câu 57: đi Ở ều kiện thư ng, ờ
chất nào sau đây là ch t ấ l ng? ỏ
A. Đimetylamin. B. Anilin. C. Alanin. D. Metylamin.
Câu 58: Cặp chất nào sau đây là đ ng ồ phân
A. etyl fomat và metyl fomat.
B. axit axetic và metyl fomat.
C. etyl axetat và metyl axetat.
D. metyl propionat và vinyl axetat. Câu 59: Th y
ủ phân saccarozơ thu đư c
ợ hai monosaccarit X và Y. Ch t ấ X có trong máu ngư i ờ v i ớ n ng ồ
độ khoảng 0,1%. Hai chất X và Y lần lư t ợ là
A. Glucozơ và saccaroz . ơ
B. Glucozơ và fructoz . ơ
C. Fructozơ và saccaroz . ơ
D. Fructozơ và glucoz . ơ Câu 60: S nguyê ố n tử H trong m t ộ phân tử phenylamin là A. 6. B. 7. C. 5. D. 8. Câu 61: Phát bi u nà ể o sau đây sai? A. T ni ơ tron đi u c ề h b ế ằng phản ng ứ trùng ng ng. ư
B. Tơ nilon-6,6 là m t ộ loại poliamit. C. T t ơ ằm thu c ộ loại t t ơ hiên nhiên. D. T a ơ xetat thu c ộ loại t bá ơ n t ng h ổ p. ợ
Câu 62: Trong công nghi p,
ệ saccarozơ là nguyên li u ệ để th y
ủ phân thành glucozơ và fructozơ dùng trong kĩ thu t ậ tráng gư ng, ơ ru t ộ phích. Để thu đư c ợ 20,25 kg glucozơ c n ầ th y ủ phân m kg saccarozơ v i ớ hi u s ệ uất phản ng ứ là 75%. Giá trị c a ủ m là A. 45,60. B. 85,50. C. 42,75. D. 51,30. Câu 63: Th y phâ ủ
n este nào sau đây trong dung d c ị h NaOH thu đư c ợ mu i ố và ancol b c ậ 2?
A. metyl axetat.
B. isopropyl fomat.
C. benzyl axetat. D. etyl acrylat. Câu 64: Hòa tan h t ế 8,05 gam h n ỗ h p ợ g m ồ ZnO và Fe2O3 cần v a ừ đủ V ml dung d c ị h HCl 1M, sau phản ng t ứ hu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 14,925 gam h n ỗ h p m ợ u i ố . Giá tr c ị a ủ V là A. 150 ml. B. 250 ml. C. 300 ml. D. 200 ml.
Câu 65: Chất nào sau đây trong phân t c ử ó ch a ứ 3 nguyên tử cacbon? A. Etyl axetat. B. Glyxin. C. Glixerol. D. Glucoz . ơ Câu 66: Th y
ủ phân hoàn toàn 9 gam este đ n ơ ch c ứ X b ng ằ dung d c ị h KOH d , ư đun nóng, thu đư c ợ 12,6 gam mu i
ố Y và m gam ancol Z. Giá trị c a ủ m là A. 4,8. B. 4,6. C. 3,2. D. 6,9. Câu 67: Cho kim lo i ạ Fe l n ầ lư t ợ ph n ả ng ứ v i ớ các dung d c
ị h: FeCl3, ZnSO4, AgNO3, MgCl2. Số trư ng ờ h p x ợ ảy ra phản ng hóa ứ h c ọ là A. 4. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 68: Thí nghi m
ệ nào sau đây không thu đư c ợ kim lo i ạ ? A. Cho dung d c ị h AgNO3 vào dung d c ị h Fe(NO3)2.
B. Cho kim loại Cu vào dung d c ị h AgNO3.
C. Cho kim loại Na vào dung d c ị h CuSO4.
D. Dẫn khí CO d qua ư CuO đun nóng.
Câu 69: Để phản ng ứ v a ừ đủ v i ớ 6,3 gam amin X (no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h ) ở c n ầ 400 ml dung d c ị h HCl 0,35M. Công th c ứ phân tử c a ủ X là A. CH5N. B. C2H7N. C. C4H11N. D. C3H9N. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 105
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 70: Đ t
ố cháy hoàn toàn 2,16 gam kim lo i
ạ Mg trong 0,56 lít (đktc) khí O2 đến phản ng ứ hoàn toàn thu đư c ợ chất r n ắ X. Hòa tan h t ế X vào dung d c ị h H2SO4 loãng thu đư c
ợ V lít H2 ở đktc. Giá trị c a ủ V là A. 1,120. B. 0,896. C. 1,344. D. 0,672. Câu 71: Để đ n ơ giản ta xem m t ộ lo i ạ xăng là h n ỗ h p ợ g m
ồ pentan và hexan có tỉ kh i ố h i ơ so v i ớ metan là 4,85. N u ế đ t
ố cháy hoàn toàn 56 lít h i ơ xăng trên c n ầ tr n ộ v i ớ v a
ừ đủ V lít không khí và lư ng ợ nhi t ệ t a ỏ ra là x (kJ). Giả thi t ế thể tích đo ở đi u ề ki n ệ tiêu chu n; ẩ không khí ch a ứ 20% O2 theo thể tích, còn l i ạ là N2; cho bi t ế nhi t ệ lư ng ợ t a ỏ ra khi đ t ố cháy 1 mol ankan đư c ợ tính theo công th c ứ :
Q = (221,5 + 663,5n) kJ/mol, v i ớ n là s nguyê ố n t c ử acbon trong phân t . ử Giá tr c ị a ủ V và x l n l ầ ư t ợ là
A. 2408 và 9843.
B. 2408 và 9511.
C. 2184 và 9843.
D. 2184 và 9511.
Câu 72: Cho các thí nghi m ệ sau:
(a) Cho kim loại Al vào dung d c ị h NaOH. (b) Cho dung d c ị h KHSO4 vào dung d c ị h Ba(HCO3)2. (c) Cho dung d c ị h HCl vào dung d c ị h Fe(NO3)2.
(d) Cho kim loại Ag vào dung d c ị h HNO3 đặc, nóng. (e) Cho dung d c ị h NH4H2PO4 vào dung d c ị h NaOH d , đun nóng. ư Sau khi các phản ng x ứ ảy ra hoàn toàn, s t ố hí nghi m ệ sinh ra ch t ấ khí là A. 4. B. 3. C. 2. D. 5. Câu 73: Cho s đ ơ ph ồ ản ng s ứ au: Al X Y Z↓ T. Các chất Y và T là
A. Al(OH)3 và NaAlO2.
B. Al(OH)3 và AlCl3.
C. Al(OH)3 và Al2(SO4)3.
D. Ba(AlO2)2 và Al2(SO4)3.
Câu 74: Cho hai chất h u ữ cơ no, m c ạ h hở A, B (đ u ề có công th c ứ phân t
ử C4H6O4 và có 2 nhóm ch c ứ este) tham gia phản ng t ứ heo đúng t l ỉ ệ mol như s đ ơ d ồ ư i ớ đây: A + 2NaOH (t°) → 2X + Y. B + 2NaOH (t°) → X + Z + T
Biết: Y và Z là các ancol có s ố nhóm ch c ứ khác nhau; T là ch t ấ h u ữ c ơ no, m c ạ h h . ở Cho các phát bi u ể sau: (a) Chất Y thu c ộ loại ancol no, m c ạ h h , đ ở n ơ ch c ứ .
(b) Chất X có khả năng tham gia phản ng t ứ ráng bạc. (c) Chất Z có nhi t ệ đ s ộ ôi thấp h n a ơ ncol etylic. (d) Chất T có phân t kh ử i ố b ng 98 đvC. ằ S phá ố t biểu đúng là A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 75: Cho các phát biểu sau:
(a) Do có tính sát trùng, fomon đư c ợ dùng đ ngâ ể m mẫu đ ng v ộ t ậ . (b) Thành phần chính c a ủ s i ợ bông, s i ợ đay là tinh b t ộ . (c) đi Ở ều ki n t ệ hư ng, ờ glucozơ và alanin đ u l ề à chất rắn và d t ễ an trong nư c ớ . (d) Th y
ủ phân saccarozơ chỉ thu đư c ợ glucoz . ơ
(e) Poli(metyl metacrylat) đư c ợ dùng đ c ể h t ế o t ạ hu t ỷ inh h u c ữ . ơ S phá ố t biểu đúng là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 105
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 3. B. 4. C. 5. D. 2. Câu 76: Th y
ủ phân hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ các triglixerit trong dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ glixerol và h n ỗ h p ợ Y g m ồ ba mu i
ố C15H31COONa, C17HxCOONa và C17HyCOONa có tỉ lệ mol tư ng ơ ng ứ là 1 : 2 : 1. Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam X c n ầ v a ừ đ ủ 3,155 mol O2, thu đư c ợ H2O và 2,22 mol CO2.
Mặt khác, cho p gam X trên tác d ng ụ t i ố đa v i
ớ 0,0375 mol Br2 trong dung d c ị h. Giá tr ịc a ủ p g n ầ nh t ấ v i ớ giá trị nào sau đây? A. 43,5. B. 42,5. C. 44,5. D. 45,5. Câu 77: Cho h n ỗ h p ợ X g m
ồ m gam Fe và 8,1 gam Al vào 1 lít dung d c ị h Y ch a ứ AgNO3 a mol/l và
Cu(NO3)2 2a mol/l. Sau khi ph n ả ng ứ k t ế thúc, thu đư c ợ 67,4 gam ch t ấ r n ắ Z g m ồ ba kim lo i ạ và dung d c ị h T. Cho Z tác d ng ụ v i ớ dung d c
ị h H2SO4 đặc, nóng (d ), ư thu đư c
ợ 19,04 lít khí SO2 (ở đktc, là s n ả phẩm kh duy nh ử ất). Biết các phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn. Giá trị c a ủ m là A. 16,8. B. 19,6. C. 18,2. D. 22,4. Câu 78: H n ỗ h p ợ E g m ồ ba este m c
ạ h hở X, Y và Z, trong đó có m t ộ este hai ch c ứ và hai este đ n ơ ch c ứ ; MX < MY < MZ. Đ t ố cháy h t ế 27,26 gam E c n ầ v a
ừ đủ 1,195 mol O2, thu đư c ợ H2O và 1,1 mol CO2. Mặt khác, th y
ủ phân hoàn toàn 27,26 gam E trong dung d c ị h NaOH d , ư thu đư c ợ h n ỗ h p ợ các mu i ố c a
ủ axit cacboxylic no và 14,96 gam h n ỗ h p ợ hai ancol kế ti p ế nhau trong dãy đ ng ồ đ ng. ẳ Ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ X trong h n h ỗ p E ợ là A. 19,37%. B. 11,22%. C. 16,14%. D. 12,91%. Câu 79: Tr n ộ m gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ Mg, MgO, Fe, FeO, Fe2O3, Fe3O4, Cu và CuO (trong đó nguyên tố oxi chi m ế 10,1% theo kh i ố lư ng ợ h n ỗ h p ợ X) v i
ớ 2,96 gam Mg(NO3)2, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ Y. Hòa tan hoàn toàn Y trong dung d c ị h ch a ứ đ ng ồ th i
ờ HCl; 0,025 mol KNO3 và 0,075 mol NaNO3, thu đư c ợ dung d c ị h Z chỉ ch a ứ mu i ố clorua và 2,24 lít h n ỗ h p ợ khí T g m ồ N2 và NO. T ỉkh i ố c a ủ T so v i ớ H2 là 14,75. Cho Z ph n ả ng ứ v i ớ dung d c ị h Ba(OH)2 dư trong đi u ề ki n
ệ không có không khí, thu đư c ợ 37,735 gam kết t a ủ . Giá tr c ị a ủ m gần nh t ấ v i ớ giá tr nà ị o sau đây? A. 23,74. B. 23,75. C. 23,72. D. 23,71.
Câu 80: Hòa tan hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ ch t ấ r n ắ g m
ồ CuSO4, CuCl2, NaCl và Na2SO4 vào nư c ớ thu đư c ợ dung d c ị h X. Cho dung d c ị h X tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ d ư dung d c ị h Ba(OH)2 thu đư c ợ 71,1 gam k t ế t a ủ . Mặt khác, khi đi n ệ phân m t ộ lư ng ợ dung d c ị h X như trên (đi n ệ c c ự tr , ơ có màng ngăn, hi u ệ su t ấ 100%) v i ớ cư ng ờ độ dòng đi n ệ 5A, thu đư c
ợ thể tích khí V (đktc) thoát ra ở hai đi n ệ c c ự ph ụ thu c ộ vào th i ờ gian t như đ t ồ hị bên:
INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-content/uploads/2023/05/0224.png" \* MERGEFORMATINET Giá tr c ị a ủ m là A. 76,25. B. 71,75. C. 73,85. D. 78,15. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 105
Đề thi thử Hóa Học trường Cù Huy Cận năm 2023
258
129 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Cù Huy Cận năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(258 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C ĐÀO T O HÀ TĨNHỞ Ụ Ạ
THPT CÙ HUY C NẬ
(Đ thi có 0ề 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)ắ ệ
Đ THI TH THPT QU C GIAỀ Ử Ố
NĂM H C 20Ọ 22-2023
Môn: HOÁ H CỌ
Th i gian: ờ 50 phút (không tính th i gian phát đ )ờ ề
Mã đ ề 105
Cho nguyên t kh i: ử ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Polime nào sau đây có ch a nguyên t Clo?ứ ố
A. Nilon-6,6. B. Poliacrilonitrin. C. Polietilen. D. Poli(vinyl clorua).
Câu 42: Ch t nào sau đây ph n ng v i dung d ch Hấ ả ứ ớ ị
2
SO
4
đ c, nóng sinh ra khí SOặ
2
?
A. Fe(OH)
3
. B. FeCl
3
. C. Fe
2
O
3
. D. FeO.
Câu 43: Ch t nào sau đây là mu i axit?ấ ố
A. NaHCO
3
. B. Na
2
SO
4
. C. Na
3
PO
4
. D. Na
2
S.
Câu 44: Kim lo i nào sau đây không ph n ng đ c v i dung d ch FeSOạ ả ứ ượ ớ ị
4
?
A. Mg. B. Na. C. Zn. D. Ag.
Câu 45: Cho thanh kim lo i Fe vào dung d ch ch t nào sau đây s x y ra hi n t ng ăn mòn đi n hóaạ ị ấ ẽ ả ệ ượ ệ
h c?ọ
A. ZnSO
4
loãng. B. Cu(NO
3
)
2
. C. HNO
3
loãng. D. FeCl
3
.
Câu 46: Kim lo i nào sau đây có nhi t đ nóng ch y l n nh t?ạ ệ ộ ả ớ ấ
A. Au. B. Ag. C. W. D. Al.
Câu 47: Trong ph n ng c a kim lo i Fe v i khí Clả ứ ủ ạ ớ
2
, m t nguyên t Fe nh ng bao nhiêu electron?ộ ử ườ
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 48: Đi n phân dung d ch KCl, khí nào t o thành catot?ệ ị ạ ở
A. HCl. B. Cl
2
. C. H
2
. D. O
2
.
Câu 49: Ch t nào sau đây có kh năng làm m m đ c n c c ng vĩnh c u?ấ ả ề ượ ướ ứ ử
A. CaCl
2
. B. Na
3
PO
4
. C. NaCl. D. Na
2
SO
4
.
Câu 50: Kim lo i nào sau đây tác d ng v i Hạ ụ ớ
2
O (d ) t o thành dung d ch ki m?ư ạ ị ề
A. Ag. B. Fe. C. K. D. Cu.
Câu 51: Công th c c u t o thu g n c a axit axetic làứ ấ ạ ọ ủ
A. HOOC-COOH. B. CH
3
COOH. C. HCOOH. D. CH
2
=CH-COOH.
Câu 52: Ch t nào sau đây là ch t béoấ ấ
A. Tripanmitin. B. Axit axetic. C. Axit glutamic. D. Axit oleic.
Câu 53: MgO tác d ng v i HCl trong dung d ch t o ra Hụ ớ ị ạ
2
O và ch t nào sau đây?ấ
A. MgCl
2
. B. MgO. C. Mg(HCO
3
)
2
. D. Mg(OH)
2
.
Câu 54: Kim lo i nào sau đây là kim lo i ki m th ?ạ ạ ề ổ
A. Ag. B. Cu. C. Ba. D. Na.
Câu 55: Ch t nào sau đây tan hoàn toàn trong dung d ch NaOH d ?ấ ị ư
A. Cu(OH)
2
. B. CuO. C. Al
2
O
3
. D. FeO.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 1/4 – Mã đ 105ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 56: Trong các v cháy, m t trong nh ng nguyên nhân gây t vong cho con ng i là do nhi m đ cụ ộ ữ ử ườ ễ ộ
khí X. Khi đi vào máu, khí X k t h p v i hemoglobin, chi m m t v trí c a oxi g n v i hemoglobin,ế ợ ớ ế ấ ị ủ ắ ớ
d n đ n oxi không đ c hemoglobin v n chuy n đ n các mô c a t bào. Khí X là:ẫ ế ượ ậ ể ế ủ ế
A. CO. B. N
2
. C. O
3
. D. Cl
2
.
Câu 57: đi u ki n th ng, ch t nào sau đây là ch t l ng?Ở ề ệ ườ ấ ấ ỏ
A. Đimetylamin. B. Anilin. C. Alanin. D. Metylamin.
Câu 58: C p ch t nào sau đây là đ ng phânặ ấ ồ
A. etyl fomat và metyl fomat. B. axit axetic và metyl fomat.
C. etyl axetat và metyl axetat. D. metyl propionat và vinyl axetat.
Câu 59: Th y phân saccaroz thu đ c hai monosaccarit X và Y. Ch t X có trong máu ng i v i n ngủ ơ ượ ấ ườ ớ ồ
đ kho ng 0,1%. Hai ch t X và Y l n l t làộ ả ấ ầ ượ
A. Glucoz và saccaroz .ơ ơ B. Glucoz và fructoz .ơ ơ
C. Fructoz và saccaroz .ơ ơ D. Fructoz và glucoz .ơ ơ
Câu 60: S nguyên t H trong m t phân t phenylamin làố ử ộ ử
A. 6. B. 7. C. 5. D. 8.
Câu 61: Phát bi u nào sau đây sai?ể
A. T nitron đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng.ơ ề ế ằ ả ứ ư B. T nilon-6,6 là m t lo i poliamit.ơ ộ ạ
C. T t m thu c lo i t thiên nhiên.ơ ằ ộ ạ ơ D. T axetat thu c lo i t bán t ng h p.ơ ộ ạ ơ ổ ợ
Câu 62: Trong công nghi p, saccaroz là nguyên li u đ th y phân thành glucoz và fructoz dùngệ ơ ệ ể ủ ơ ơ
trong kĩ thu t tráng g ng, ru t phích. Đ thu đ c 20,25 kg glucoz c n th y phân m kg saccarozậ ươ ộ ể ượ ơ ầ ủ ơ
v i hi u su t ph n ng là 75%. Giá tr c a m làớ ệ ấ ả ứ ị ủ
A. 45,60. B. 85,50. C. 42,75. D. 51,30.
Câu 63: Th y phân este nào sau đây trong dung d ch NaOH thu đ c mu i và ancol b c 2?ủ ị ượ ố ậ
A. metyl axetat. B. isopropyl fomat. C. benzyl axetat. D. etyl acrylat.
Câu 64: Hòa tan h t 8,05 gam h n h p g m ZnO và Feế ỗ ợ ồ
2
O
3
c n v a đ V ml dung d ch HCl 1M, sauầ ừ ủ ị
ph n ng thu đ c dung d ch ch a 14,925 gam h n h p mu i. Giá tr c a V làả ứ ượ ị ứ ỗ ợ ố ị ủ
A. 150 ml. B. 250 ml. C. 300 ml. D. 200 ml.
Câu 65: Ch t nào sau đây trong phân t có ch a 3 nguyên t cacbon?ấ ử ứ ử
A. Etyl axetat. B. Glyxin. C. Glixerol. D. Glucoz .ơ
Câu 66: Th y phân hoàn toàn 9 gam este đ n ch c X b ng dung d ch KOH d , đun nóng, thu đ củ ơ ứ ằ ị ư ượ
12,6 gam mu i Y và m gam ancol Z. Giá tr c a m làố ị ủ
A. 4,8. B. 4,6. C. 3,2. D. 6,9.
Câu 67: Cho kim lo i Fe l n l t ph n ng v i các dung d ch: FeClạ ầ ượ ả ứ ớ ị
3
, ZnSO
4
, AgNO
3
, MgCl
2
. Số
tr ng h p x y ra ph n ng hóa h c làườ ợ ả ả ứ ọ
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 68: Thí nghi m nào sau đây không thu đ c kim lo i?ệ ượ ạ
A. Cho dung d ch AgNOị
3
vào dung d ch Fe(NOị
3
)
2
.
B. Cho kim lo i Cu vào dung d ch AgNOạ ị
3
.
C. Cho kim lo i Na vào dung d ch CuSOạ ị
4
.
D. D n khí CO d qua CuO đun nóng.ẫ ư
Câu 69: Đ ph n ng v a đ v i 6,3 gam amin X (no, đ n ch c, m ch h ) c n 400 ml dung d ch HClể ả ứ ừ ủ ớ ơ ứ ạ ở ầ ị
0,35M. Công th c phân t c a X làứ ử ủ
A. CH
5
N. B. C
2
H
7
N. C. C
4
H
11
N. D. C
3
H
9
N.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 2/4 – Mã đ 105ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 70: Đ t cháy hoàn toàn 2,16 gam kim lo i Mg trong 0,56 lít (đktc) khí Oố ạ
2
đ n ph n ng hoàn toànế ả ứ
thu đ c ch t r n X. Hòa tan h t X vào dung d ch Hượ ấ ắ ế ị
2
SO
4
loãng thu đ c V lít Hượ
2
đktc. Giá tr c a Vở ị ủ
là
A. 1,120. B. 0,896. C. 1,344. D. 0,672.
Câu 71: Đ đ n gi n ta xem m t lo i xăng là h n h p g m pentan và hexan có t kh i h i so v iể ơ ả ộ ạ ỗ ợ ồ ỉ ố ơ ớ
metan là 4,85. N u đ t cháy hoàn toàn 56 lít h i xăng trên c n tr n v i v a đ V lít không khí vàế ố ơ ầ ộ ớ ừ ủ
l ng nhi t t a ra là x (kJ). Gi thi t th tích đo đi u ki n tiêu chu n; không khí ch a 20% Oượ ệ ỏ ả ế ể ở ề ệ ẩ ứ
2
theo
th tích, còn l i là Nể ạ
2
; cho bi t nhi t l ng t a ra khi đ t cháy 1 mol ankan đ c tính theo công th c:ế ệ ượ ỏ ố ượ ứ
Q = (221,5 + 663,5n) kJ/mol, v i n là s nguyên t cacbon trong phân t . Giá tr c a V và x l n l t làớ ố ử ử ị ủ ầ ượ
A. 2408 và 9843. B. 2408 và 9511. C. 2184 và 9843. D. 2184 và 9511.
Câu 72: Cho các thí nghi m sau:ệ
(a) Cho kim lo i Al vào dung d ch NaOH.ạ ị
(b) Cho dung d ch KHSOị
4
vào dung d ch Ba(HCOị
3
)
2
.
(c) Cho dung d ch HCl vào dung d ch Fe(NOị ị
3
)
2
.
(d) Cho kim lo i Ag vào dung d ch HNOạ ị
3
đ c, nóng.ặ
(e) Cho dung d ch NHị
4
H
2
PO
4
vào dung d ch NaOH d , đun nóng.ị ư
Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, s thí nghi m sinh ra ch t khí làả ứ ả ố ệ ấ
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 73: Cho s đ ph n ng sau:ơ ồ ả ứ
Al X Y Z↓ T.
Các ch t Y và T làấ
A. Al(OH)
3
và NaAlO
2
. B. Al(OH)
3
và AlCl
3
.
C. Al(OH)
3
và Al
2
(SO
4
)
3
. D. Ba(AlO
2
)
2
và Al
2
(SO
4
)
3
.
Câu 74: Cho hai ch t h u c no, m ch h A, B (đ u có công th c phân t Cấ ữ ơ ạ ở ề ứ ử
4
H
6
O
4
và có 2 nhóm ch cứ
este) tham gia ph n ng theo đúng t l mol nh s đ d i đây:ả ứ ỉ ệ ư ơ ồ ướ
A + 2NaOH (t°) → 2X + Y.
B + 2NaOH (t°) → X + Z + T
Bi t: Y và Z là các ancol có s nhóm ch c khác nhau; T là ch t h u c no, m ch h . Cho các phát bi uế ố ứ ấ ữ ơ ạ ở ể
sau:
(a) Ch t Y thu c lo i ancol no, m ch h , đ n ch c.ấ ộ ạ ạ ở ơ ứ
(b) Ch t X có kh năng tham gia ph n ng tráng b c.ấ ả ả ứ ạ
(c) Ch t Z có nhi t đ sôi th p h n ancol etylic.ấ ệ ộ ấ ơ
(d) Ch t T có phân t kh i b ng 98 đvC.ấ ử ố ằ
S phát bi u đúng làố ể
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 75: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Do có tính sát trùng, fomon đ c dùng đ ngâm m u đ ng v t.ượ ể ẫ ộ ậ
(b) Thành ph n chính c a s i bông, s i đay là tinh b t.ầ ủ ợ ợ ộ
(c) đi u ki n th ng, glucoz và alanin đ u là ch t r n và d tan trong n c.Ở ề ệ ườ ơ ề ấ ắ ễ ướ
(d) Th y phân saccaroz ch thu đ c glucoz .ủ ơ ỉ ượ ơ
(e) Poli(metyl metacrylat) đ c dùng đ ch t o thu tinh h u c .ượ ể ế ạ ỷ ữ ơ
S phát bi u đúng làố ể
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 3/4 – Mã đ 105ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 76: Th y phân hoàn toàn m gam h n h p X g m các triglixerit trong dung d ch NaOH, thu đ củ ỗ ợ ồ ị ượ
glixerol và h n h p Y g m ba mu i Cỗ ợ ồ ố
15
H
31
COONa, C
17
H
x
COONa và C
17
H
y
COONa có t l mol t ngỉ ệ ươ
ng là 1 : 2 : 1. Đ t cháy hoàn toàn m gam X c n v a đ 3,155 mol Oứ ố ầ ừ ủ
2
, thu đ c Hượ
2
O và 2,22 mol CO
2
.
M t khác, cho p gam X trên tác d ng t i đa v i 0,0375 mol Brặ ụ ố ớ
2
trong dung d ch. Giá tr c a p g n nh tị ị ủ ầ ấ
v i giá tr nào sau đây?ớ ị
A. 43,5. B. 42,5. C. 44,5. D. 45,5.
Câu 77: Cho h n h p X g m m gam Fe và 8,1 gam Al vào 1 lít dung d ch Y ch a AgNOỗ ợ ồ ị ứ
3
a mol/l và
Cu(NO
3
)
2
2a mol/l. Sau khi ph n ng k t thúc, thu đ c 67,4 gam ch t r n Z g m ba kim lo i và dungả ứ ế ượ ấ ắ ồ ạ
d ch T. Cho Z tác d ng v i dung d ch Hị ụ ớ ị
2
SO
4
đ c, nóng (d ), thu đ c 19,04 lít khí SOặ ư ượ
2
( đktc, là s nở ả
ph m kh duy nh t). Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m làẩ ử ấ ế ả ứ ả ị ủ
A. 16,8. B. 19,6. C. 18,2. D. 22,4.
Câu 78: H n h p E g m ba este m ch h X, Y và Z, trong đó có m t este hai ch c và hai este đ nỗ ợ ồ ạ ở ộ ứ ơ
ch c; Mứ
X
< M
Y
< M
Z
. Đ t cháy h t 27,26 gam E c n v a đ 1,195 mol Oố ế ầ ừ ủ
2
, thu đ c Hượ
2
O và 1,1 mol
CO
2
. M t khác, th y phân hoàn toàn 27,26 gam E trong dung d ch NaOH d , thu đ c h n h p cácặ ủ ị ư ượ ỗ ợ
mu i c a axit cacboxylic no và 14,96 gam h n h p hai ancol k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng. Ph nố ủ ỗ ợ ế ế ồ ẳ ầ
trăm kh i l ng c a X trong h n h p E làố ượ ủ ỗ ợ
A. 19,37%. B. 11,22%. C. 16,14%. D. 12,91%.
Câu 79: Tr n m gam h n h p X g m Mg, MgO, Fe, FeO, Feộ ỗ ợ ồ
2
O
3
, Fe
3
O
4
, Cu và CuO (trong đó nguyên tố
oxi chi m 10,1% theo kh i l ng h n h p X) v i 2,96 gam Mg(NOế ố ượ ỗ ợ ớ
3
)
2
, thu đ c h n h p Y. Hòa tanượ ỗ ợ
hoàn toàn Y trong dung d ch ch a đ ng th i HCl; 0,025 mol KNOị ứ ồ ờ
3
và 0,075 mol NaNO
3
, thu đ c dungượ
d ch Z ch ch a mu i clorua và 2,24 lít h n h p khí T g m Nị ỉ ứ ố ỗ ợ ồ
2
và NO. T kh i c a T so v i Hỉ ố ủ ớ
2
là 14,75.
Cho Z ph n ng v i dung d ch Ba(OH)ả ứ ớ ị
2
d trong đi u ki n không có không khí, thu đ c 37,735 gamư ề ệ ượ
k t t a. Giá tr c a m g n nh t v i giá tr nào sau đây?ế ủ ị ủ ầ ấ ớ ị
A. 23,74. B. 23,75. C. 23,72. D. 23,71.
Câu 80: Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p ch t r n g m CuSOỗ ợ ấ ắ ồ
4
, CuCl
2
, NaCl và Na
2
SO
4
vào n c thuướ
đ c dung d ch X. Cho dung d ch X tác d ng v i l ng d dung d ch Ba(OH)ượ ị ị ụ ớ ượ ư ị
2
thu đ c 71,1 gam k tượ ế
t a. M t khác, khi đi n phân m t l ng dung d ch X nh trên (đi n c c tr , có màng ngăn, hi u su tủ ặ ệ ộ ượ ị ư ệ ự ơ ệ ấ
100%) v i c ng đ dòng đi n 5A, thu đ c th tích khí V (đktc) thoát ra hai đi n c c ph thu cớ ườ ộ ệ ượ ể ở ệ ự ụ ộ
vào th i gian t nh đ th bên:ờ ư ồ ị
INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-content/uploads/2023/05/0224.png" \*
MERGEFORMATINET
Giá tr c a m làị ủ
A. 76,25. B. 71,75. C. 73,85. D. 78,15.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 4/4 – Mã đ 105ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI TẢ Ế
41D 42D 43A 44D 45B 46C 47B 48C 49B 50C
51B 52A 53A 54C 55C 56A 57B 58B 59B 60B
61A 62D 63B 64B 65C 66A 67D 68C 69B 70B
71B 72D 73D 74D 75A 76A 77C 78C 79B 80C
Câu 42:
FeO ph n ng v i dung d ch Hả ứ ớ ị
2
SO
4
đ c, nóng sinh ra khí SOặ
2
:
2FeO + 4H
2
SO
4
đ c nóng ặ → Fe
2
(SO
4
)
3
+ SO
2
+ 4H
2
O
Câu 43:
NaHCO
3
là mu i axit vì g c axit có kh năng nh ng Hố ố ả ườ
+
.
Câu 45:
Nhúng thanh s t vào dung d ch CuSOắ ị
4
có x y ra s ăn mòn đi n hoa h c:ả ự ệ ọ
Fe + CuSO
4
→ FeSO
4
+ Cu
Cu sinh ra bám vào thanh Fe t o c p đi n c c Fe-Cu ti p xúc v i nhau và cùng ti p xúc v i môi ạ ặ ệ ự ế ớ ế ớ
tr ng đi n li nên cóườ ệ ăn mòn đi n hoa h c.ệ ọ
Câu 47:
M t nguyên t Fe nh ng 3 electron:ộ ử ườ
Fe → Fe
+3
+ 3e
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 5/4 – Mã đ 105ề