Đề thi thử Hóa Học trường Hai Bà Trưng năm 2021

107 54 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 12 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Hai Bà Trưng năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(107 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT TH A THIÊN HU
TR NG THPT HAI BÀ TR NGƯỜ Ư
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N I
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: Hóa H c L p 12 – Kh i: KHTN
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đ )
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................
S báo danh: ..............................................................................
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Clế
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 1. Cho 4,35 gam ch t h u c X tác d ng v i l ng d AgNO ơ ượ ư
3
trong dung d ch NH
3
, ph n ng k t ế
thúc thu đ c m gam Ag, l ng Ag này tan h t trong dung d ch HNOượ ượ ế
3
thu đ c 2,24 lít NO (đktc, s nượ
ph m kh duy nh t). X là ch t nào trong các ch t sau đây :
A. HCHO B. OHC-CHO C. CH
3
CH
2
CHO D. OHC-CH
2
-CHO
Câu 2. Khi đ t cháy hoàn toàn 51,3 gam m t lo i cacbohidrat c n v a đ V lít O
2
(đktc), thu đ c 108,9ượ
gam h n h p CO
2
và H
2
O. Giá tr c a V
A. 36,96 B. 33,6 C. 40,32 D. 20,16
Câu 3. Cho cân b ng hóa h c x y ra trong bình kín: H
2
(k) + I
2
(k) 2HI (k), ∆H > 0. Cân b ng không b
chuy n d ch d i tác đ ng nào sau đây? ướ
A. Gi m n ng đ HI B. Tăng n ng đ H
2
C. Tăng nhi t đ khí trong bình D. Gi m áp su t khí trong bình
Câu 4. Nung nóng t ng c p ch t trong bình kín (1) Fe + S (r); (2) Fe
2
O
3
+ CO (k); (3) Pt + O
2
(k); (4) Cu +
Cu(NO
3
)
2
(r); (5) Cu + KNO
3
(r); (6) Al + NaCl (r). Nh ng ph n ng có s oxi hóa kim lo i là
A. (1),(4),(5) B. (1),(2),(5) C. (1),(5) D. (1),(2),(3)
Câu 5. L y 1,0 mol α-amino axit X ph n ng v a đ v i 200 gam dung d ch HCl 18,25% thu đ c m t ượ
mu i trong đó trong đó clo chi m 28,286 % v kh i l ng. Tên g i c a X là ế ượ
A. Valin B. Glyxin C. Alanin D. Lysin
Câu 6. Ch t h u c X công th c phân t C ơ
4
H
6
O
2
, X ph n ng v i dung d ch NaOH đ c mu i Y ượ
ch t h u c Z, Y tác d ng v i dung d ch axit H ơ
2
SO
4
sinh ra Na
2
SO
4
ch t h u c T. Bi t r ng Z T ơ ế
đ u có ph n ng tráng b c. Công th c c u t o c a X là
A. H-COO-C(CH
3
)=CH
2
B. CH
3
-COO-CH=CH
2
C. H-COO-CH
2
-CH=CH
2
D. H-COO-CH=CH-CH
3
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 7. Este X công th c phân t C
7
H
12
O
4
, khi cho 3,2 gam X tác d ng v a đ v i 20 gam dung d ch
NaOH 8% thì thu đ c m t ancol A và 3,56 gam h n h p hai mu i. Công th c c u t o c a Xượ
A. CH
3
COO(CH
2
)
3
OOCC
2
H
5
B. CH
3
COO(CH
2
)
2
OOCC
2
H
5
C. HCOO(CH
2
)
2
OOCCH
3
D. HCOO(CH
2
)
3
OOCC
2
H
5
Câu 8. Cho ph n ng: Fe
3
O
4
+ HNO
3
Fe(NO
3
)
3
+ NO + H
2
O trong ph n ng đó, t l s phân t ch t
kh và ch t oxi hóa là
A. 3 : 28 B. 28 : 3 C. 3 : 1 D. 3 : 10
Câu 9. phòng hóa hoàn toàn 3,27 gam ch t X b i 0,45 lít dung d ch NaOH 0,1M (v a đ ) thu đ c ượ
3,69 gam mu i c a axit đ n ch c m t l ng ancol Y. Khi hóa h i Y thu đ c 0,336 lít (đktc). Công ơ ượ ơ ượ
th c c u t o c a X là
A. (CH
3
COO)
2
C
3
H
6
B. (CH
3
COO)
2
C
2
H
4
C. (CH
3
COO)
3
C
3
H
5
D. CH
3
COOC
3
H
7
Câu 10. Ngâm h n h p b t A g m ba kim lo i Fe, Ag, Cu trong dung d ch X ch ch a m t ch t tan, k t ế
thúc ph n ng th y ch còn l i m t l ng b c. Dung d ch X có th là dung d ch ượ
A. axit B. mu i C. oxit D. bazơ
Câu 11. Dung d ch nào sau đây làm quỳ tím chuy n sang màu đ
A. Anilin B. Axit glutamic C. Alanin D. Glyxin
Câu 12. Nhóm ch t nào sau đây ch g m ch t đi n li m nh
A. HNO
3
, MgCO
3
, HF B. NaCl, Mg(OH)
2
, (NH
4
)
2
SO
4
C. HI, H
2
SO
4
, KNO
3
D. HCl, Ba(OH)
2
, CH
3
COOH
Câu 13. Ph n ng nào sau đây có ph ng trình ion thu g n : CO ươ
2
+ OH
-
→ HCO
3
A. CO
2
+ Ca(OH)
2
; (t l mol 2:1) B. CO
2
+ Ca(OH)
2
; (t l mol 1:1)
C. CO
2
+ NaOH; (t l mol 1:2) D. Na
2
CO
3
+ Ba(OH)
2
; (t l mol 1:1)
Câu 14. Kim lo i nào sau đây d n đi n t t nh t ?
A. Al B. Cu C. Ag D. Mg
Câu 15. Polisaccarit X ch t r n, màu tr ng, d ng s i đ c dung s n xu t m t lo i t t ng h p. ượ ơ
Th y phân X, thu đ c monosaccarit Y. Phát bi u nào sau đây đúng? ượ
A. X là thành ph n chính c u t o nên màng t bào th c v t ế
B. Y không tác d ng v i dung d ch Cu(OH)
2
trong môi tr ng ki mườ
C. X d tan trong n c nóng ướ
D. X có ph n ng tráng b c
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 16. Cho s đ chuy n hóa: CHơ
4
C
2
H
2
C
2
H
3
Cl PVC. Đ t ng h p 250 kg PVC theo s đ ơ
trên thì c n V m
3
khí thiên nhiên ( đktc). Giá tr c a V là (bi t CH ế
4
chi m 80% th tích khí thiên nhiên vàế
hi u su t c a c quá trình là 50%)
A. 358,4 B. 286,7 C. 224,0 D. 448,0
Câu 17. Cho m
1
gam Al vào 100 ml dung d ch g m Cu(NO
3
)
2
0,3M và AgNO
3
0,3M. Sau khi các ph n ng
x y ra hoàn toàn thì thu đ c m ượ
2
gam ch t r n X. N u cho m ế
2
gam X tác d ng v i l ng d dung d ch ượ ư
HCl thì thu đ c 0,336 lít khí ( đktc). Giá tr c a mượ
1
và m
2
l n l t là ượ
A. 1,08 và 5,43 B. 8,10 và 5,43 C. 0,54 và 5,16 D. 1,08 và 5,16
Câu 18. Tên g i c a este HCOOC
2
H
5
A. Etyl fomat B. Metyl fomat C. Metyl axetat D. Etyl axetat
Câu 19. Đ t cháy hoàn toàn 1,0 mol h n h p g m etan, propan etilen thu đ c 2,3 mol CO ượ
2
52,2
gam H
2
O. Cũng l ng h n h p trên làm m t màu v a đúng V lít n c Brom 2M. Giá tr c a V b ngượ ướ
A. 0,3 B. 0,4 C. 0,1 D. 0,2
Câu 20. Cho 1,78 gam alanin tác d ng h t v i dung d ch NaOH, thu đ c dung d ch ch a m gam mu i. ế ượ
Giá tr c a m là
A. 2,54 B. 2,22 C. 2,56 D. 2,90
Câu 21. T nào sau đây thu c lo i t bán t ng h p (t nhân t o)ơ ơ ơ
A. T nilon-6 ơ B. T t m ơ C. T visco ơ D. T olonơ
Câu 22. Cho 31,6 gam kali pemanganat tác d ng v i dung d ch HCl đ m đ c, d , đun nóng v i hi u su t ư
ph n ng đ t 90%. Th tích Cl
2
(đktc) sinh ra là
A. 11,2 lít B. 12,10 lít C. 12,44 lít D. 10,08 lít
Câu 23. Hòa tan hoàn toàn 11,2 gam s t trong dung d ch axit H
2
SO
4
loãng d . Ph n ng t o ra khí Hư
2
th tích (đktc) là
A. 2,24 lít B. 3,36 lít C. 6,72 lít D. 4,48 lít
Câu 24. Đ t cháy hoàn toàn V lít khí X c n 3,5V lít oxi, sau ph n ng thu đ c 3,0 lít CO ượ
2
2,0 lít h iơ
n c. Bi t các khí đo cùng đi u ki n v nhi t đ áp su t. X có kh năng t o k t t a b c trong dungướ ế ế
d ch AgNO
3
/NH
3
d . Công th c c u t o c a X làư
A. H-COO-CH=CH
2
B. CH
3
-CH
2
-CHO C. CH
2
=CH-CHO D. CH
3
-O-CH=CH
2
Câu 25. Cho các phát bi u sau:
(1) Protien b th y phân nh xúc tác axit
(2) Protein đ n gi n đ c t o nên nh các chu i polipeptit k t h p l i v i nhauơ ượ ế
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(3) Amino axit có tính ch t l ng tính ưỡ
(4) Đipeptit có ph n ng màu Biure
(5) Glyxin không làm đ i màu quỳ tím
(6) Anilin làm quỳ tím hóa xanh
S phát bi u đúng là:
A. 4 B. 2 C. 6 D. 5
Câu 26. bao nhiêu tripeptit m ch h khác lo i khi th y phân đ u thu đ c 3 aminoaxit: glyxin, ượ
alanin và phenylalanin?
A. 6 B. 9 C. 4 D. 3
Câu 27. Cho 3,38 gam h n h p X g m CH
3
OH, CH
3
COOH, C
6
H
5
OH tác d ng v a đ v i Na th y thoát
ra kh i dung d ch 672ml khí (đktc). Cô c n dung d ch thu đ c h n h p r n Y. Kh i l ng Y là: ượ ượ
A. 3,61 B. 4,70 C. 4,67 D. 4,04
Câu 28. Khi ti n hành đ ng trùng h p buta-1,3-đien và acrilonitrin thu đ c m t lo i cao su buna-N ch aế ượ
8,69% nit . T l s m t xích buta-1,3-đien và acrilonitrin trong cao su làơ
A. 1 : 1 B. 2 : 1 C. 3 : 1 D. 1 : 2
Câu 29. Th y phân ch t béo X trong dung d ch NaOH thu đ c m t mu i C ượ
17
H
33
COONa. X là
A. (C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
B. (C
17
H
31
COO)
3
C
3
H
5
C. (C
17
H
33
COO)
3
C
3
H
5
D. (C
15
H
31
COO)
3
C
3
H
5
Câu 30. Dãy ch t nào sau đây đ u ch a liên k t c ng hóa tr phân c c ? ế
A. H
2
, H
2
O, CH
4
, NH
3
B. H
2
O, NH
3
, CO
2
, CCl
4
C. NaCl, PH
3
, HBr, H
2
S D. CH
4
, H
2
O, NH
3
, Cl
2
Câu 31. H n h p X g m Na, Ba và Al có s mol b ng nhau
- Cho m gam X vào n c d thì các kim lo i tan h t, thu đ c 2,0 lít dung d ch A và 6,72 lít Hướ ư ế ượ
2
(đktc)
- Cho m gam X tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ c dung d ch B khí H ư ượ
2
. c n dung d ch B thu
đ c a gam mu i khan. Tính pH c a dung d ch A và kh i l ng mu i khan có trong dung d ch B là:ượ ượ
A. pH = 14, a = 40,0 gam B. pH = 12, a = 29,35 gam
C. pH = 13, a = 29,35 gam D. pH = 13, a = 40,00 gam
Câu 32. Ancol acrylic và phenol đ u tác d ng đ c v i các ch t trong dãy nào sau đây ? ượ
A. Dung d ch NaOH, dung d ch CH
3
COOH B. Kim lo i K, dung d ch Br
2
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Dung d ch KOH, dung d ch HNO
3
D. H
2
SO
4
đ c 170°C, NaCl
Câu 33. Cho h n h p g m 0,14 mol Fe và 0,1 mol Cu hòa tan h t trong dung d ch HNO ế
3
1M (loãng). Ph n
ng t o s n ph m kh duy nh t là NO. Th tích dung d ch HNO
3
t i thi u c n cho ph n ng là
A. 0,64 lít B. 0,48 lít C. 0,83 lít D. 0,96 lít
Câu 34. Hòa tan h t 14,3 gam h n h p X g m Al(NOế
3
)
3
, MgO, Mg Al vào dung d ch g m 0,03 mol
KNO
3
0,5 mol H
2
SO
4
(đun nóng). Sau khi k t thúc ph n ng thu đ c dung d ch Y ch ch a 59,85 gamế ượ
mu i và 3,584 lít (đktc) h n h p khí Z g m NO và H
2
có t kh i so v i H
2
b ng 4,5. Dung d ch Y tác d ng
t i đa v i dung d ch ch a 1,11 mol KOH, l y k t t a nung ngoài không khí t i kh i l ng không đ i thu ế ượ
đ c 10 gam r n. Ph n trăm kh i l ng c a Al có trong Xượ ượ g n v i giá tr nào sau đây nh t ?
A. 28,50% B. 42,80% C. 52,18% D. 22,66%
Câu 35. Cho h n h p Al, Fe tác d ng v i dung d ch h n h p AgNO
3
, Cu(NO
3
)
2
thu đ c dung d ch Bượ
ch t r n D g m 3 kim lo i. Ch t r n D tác d ng v i HCl d , th y khí bay lên. Thành ph n c a ch t ư
r n D là
A. Ag, Al, Fe B. Al, Fe, Cu C. Al,Cu, Ag D. Fe, Cu, Ag
Câu 36. Cho h n h p A g m 0,01 mol Cu và x mol Fe vào dung d ch AgNO
3
đ n khi ph n ng hoàn toàn,ế
thu đ c m gam ch t r n B và dung d ch X ch a 3 cation kim lo i. Cho X ph n ng v i dung d ch NaOHượ
d trong đi u ki n không không khí, thu đ c 3,85 gam k t t a Y. Nung Y trong không khí đ n kh iư ượ ế ế
l ng không đ i, thu đ c 3,2 gam h n h p hai ch t r n. Giá tr c a m làượ ượ
A. 9,72 B. 6,48 C. 8,64 D. 11,88
Câu 37. S nguyên t hidro trong phân t saccaroz ơ
A. 22 B. 10 C. 6 D. 12
Câu 38. Cho h n h p X g m hai axit k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng c a axit no đ n ch c ancol ế ế ơ
etylic tác d ng h t v i kim lo i kali t o 13,44 lít H ế
2
(đktc). M t khác n u l y n a h n h p X đun nóng, ế
xúc tác H
2
SO
4
đ m d c thì các ch t trong h n h p ph n ng v a đ v i nhau t o thành 31,5 gam este.
Công th c phân t các axit trong h n h p X là:
A. CH
2
O
2
và C
2
H
4
O
2
. B. C
2
H
4
O
2
và C
3
H
6
O
2
.
C. C
3
H
6
O
2
và C
4
H
8
O
2
. D. C
3
H
4
O
2
và C
4
H
6
O
2
.
Câu 39. Đ t cháy hoàn toàn h n h p X g m hai ankin có t l mol (1 : 4), sau ph n ng thu đ c 5,376 lít ượ
CO
2
(đktc) 2,52 gam H
2
O. M t khác cho h n h p X đó tác d ng v i AgNO
3
d trong dung d ch NHư
3
thu đ c 22,42 gam k t t a. Tên g i c a 2 ankin làượ ế
A. Etin và propin B. Etin và but-2-in
C. Propin và but-1-in D. Etin và but-1-in
Câu 40. Trong b n polime cho d i đây, polime nào cùng lo i (theo cách t ng h p) v i cao su buna ướ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT L N Ầ I
TRƯỜNG THPT HAI BÀ TR N Ư G
NĂM HỌC 2020 – 2021 ------------------ Môn: Hóa H c L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho biết nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 1. Cho 4,35 gam ch t ấ h u ữ cơ X tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ d ư AgNO3 trong dung d c ị h NH3, phản ng ứ k t ế thúc thu đư c ợ m gam Ag, lư ng ợ Ag này tan h t ế trong dung d c ị h HNO3 thu đư c ợ 2,24 lít NO (đktc, s n ả phẩm kh duy nh ử
ất). X là chất nào trong các chất sau đây : A. HCHO B. OHC-CHO C. CH3CH2CHO D. OHC-CH2-CHO Câu 2. Khi đ t
ố cháy hoàn toàn 51,3 gam m t ộ lo i ạ cacbohidrat c n ầ v a ừ đ V
ủ lít O2 (đktc), thu đư c ợ 108,9 gam h n h ỗ p
ợ CO2 và H2O. Giá trị c a ủ V là A. 36,96 B. 33,6 C. 40,32 D. 20,16 Câu 3. Cho cân b ng ằ hóa h c ọ x y
ả ra trong bình kín: H2 (k) + I2 (k) ⇌ 2HI (k), ∆H > 0. Cân b ng ằ không bị chuyển d c ị h dư i ớ tác đ ng nà ộ o sau đây? A. Giảm n ng đ ồ H ộ I B. Tăng n ng đ ồ H ộ 2 C. Tăng nhi t ệ đ khí ộ trong bình
D. Giảm áp suất khí trong bình Câu 4. Nung nóng t ng
ừ cặp chất trong bình kín (1) Fe + S (r); (2) Fe2O3 + CO (k); (3) Pt + O2 (k); (4) Cu +
Cu(NO3)2 (r); (5) Cu + KNO3 (r); (6) Al + NaCl (r). Nh ng ph ữ n ả ng c ứ ó s oxi ự hóa kim lo i ạ là A. (1),(4),(5) B. (1),(2),(5) C. (1),(5) D. (1),(2),(3)
Câu 5. Lấy 1,0 mol α-amino axit X ph n ả ng ứ v a ừ đủ v i ớ 200 gam dung d c ị h HCl 18,25% thu đư c ợ m t ộ mu i
ố trong đó trong đó clo chi m ế 28,286 % v kh ề i ố lư ng. ợ Tên g i ọ c a ủ X là A. Valin B. Glyxin C. Alanin D. Lysin Câu 6. Chất h u ữ cơ X có công th c ứ phân tử C4H6O2, X ph n ả ng ứ v i ớ dung d c ị h NaOH đư c ợ mu i ố Y và chất h u ữ cơ Z, Y tác d ng ụ v i ớ dung d c
ị h axit H2SO4 sinh ra Na2SO4 và ch t ấ h u ữ cơ T. Bi t ế r ng ằ Z và T đều có phản ng t ứ ráng bạc. Công th c ứ cấu tạo c a ủ X là A. H-COO-C(CH3)=CH2 B. CH3-COO-CH=CH2 C. H-COO-CH2-CH=CH2 D. H-COO-CH=CH-CH3 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 7. Este X có công th c
ứ phân tử C7H12O4, khi cho 3,2 gam X tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ 20 gam dung d c ị h NaOH 8% thì thu đư c ợ m t ộ ancol A và 3,56 gam h n ỗ h p ha ợ i mu i ố . Công th c ứ c u t ấ o c ạ a ủ X là A. CH3COO(CH2)3OOCC2H5 B. CH3COO(CH2)2OOCC2H5 C. HCOO(CH2)2OOCCH3 D. HCOO(CH2)3OOCC2H5 Câu 8. Cho phản ng: ứ
Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O trong ph n ả ng
ứ đó, tỉ lệ số phân tử ch t ấ khử và chất oxi hóa là A. 3 : 28 B. 28 : 3 C. 3 : 1 D. 3 : 10
Câu 9. Xà phòng hóa hoàn toàn 3,27 gam ch t ấ X b i ở 0,45 lít dung d c ị h NaOH 0,1M (v a ừ đ ) ủ thu đư c ợ 3,69 gam mu i ố c a ủ axit đ n ơ ch c ứ và m t ộ lư ng ợ ancol Y. Khi hóa h i ơ Y thu đư c ợ 0,336 lít (đktc). Công th c ứ cấu tạo c a ủ X là A. (CH3COO)2C3H6 B. (CH3COO)2C2H4 C. (CH3COO)3C3H5 D. CH3COOC3H7 Câu 10. Ngâm h n ỗ h p ợ b t ộ A g m ồ ba kim lo i ạ Fe, Ag, Cu trong dung d c ị h X ch ỉch a ứ m t ộ ch t ấ tan, k t ế thúc phản ng ứ thấy ch c ỉ òn lại m t ộ lư ng b ợ ạc. Dung d c ị h X có th l ể à dung d c ị h A. axit B. mu i ố C. oxit D. bazơ Câu 11. Dung d c
ị h nào sau đây làm quỳ tím chuy n s ể ang màu đỏ A. Anilin B. Axit glutamic C. Alanin D. Glyxin
Câu 12. Nhóm chất nào sau đây chỉ g m ồ chất đi n l ệ i m nh ạ A. HNO3, MgCO3, HF
B. NaCl, Mg(OH)2, (NH4)2SO4 C. HI, H2SO4, KNO3
D. HCl, Ba(OH)2, CH3COOH Câu 13. Phản ng nà ứ o sau đây có phư ng ơ trình ion thu g n : ọ CO  2 + OH- → HCO 3
A. CO2 + Ca(OH)2; (tỉ l m ệ ol 2:1) B. CO2 + Ca(OH)2; (t l ỉ ệ mol 1:1) C. CO2 + NaOH; (t l ỉ ệ mol 1:2)
D. Na2CO3 + Ba(OH)2; (tỉ l m ệ ol 1:1)
Câu 14. Kim loại nào sau đây dẫn đi n ệ t t ố nh t ấ ? A. Al B. Cu C. Ag D. Mg
Câu 15. Polisaccarit X là ch t ấ r n, ắ màu tr ng, ắ d ng ạ s i ợ và đư c ợ dung s n ả xu t ấ m t ộ lo i ạ tơ t ng ổ h p. ợ Th y ủ phân X, thu đư c
ợ monosaccarit Y. Phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. X là thành phần chính cấu t o nê ạ n màng t bà ế o th c ự v t ậ B. Y không tác d ng v ụ i ớ dung d c
ị h Cu(OH)2 trong môi trư ng ờ ki m ề
C. X dễ tan trong nư c ớ nóng D. X có phản ng ứ tráng bạc 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 16. Cho sơ đồ chuy n
ể hóa: CH4 → C2H2 → C2H3Cl → PVC. Để t ng ổ h p ợ 250 kg PVC theo sơ đồ trên thì c n
ầ V m3 khí thiên nhiên ( đkt ở c). Giá tr c ị a ủ V là (bi t ế CH4 chi m ế 80% th t
ể ích khí thiên nhiên và hi u ệ suất c a ủ cả quá trình là 50%) A. 358,4 B. 286,7 C. 224,0 D. 448,0
Câu 17. Cho m1 gam Al vào 100 ml dung d c ị h g m
ồ Cu(NO3)2 0,3M và AgNO3 0,3M. Sau khi các ph n ả ng ứ
xảy ra hoàn toàn thì thu đư c ợ m2 gam chất r n ắ X. N u ế cho m2 gam X tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ dư dung d c ị h HCl thì thu đư c
ợ 0,336 lít khí (ở đktc). Giá tr c ị a ủ m1 và m2 lần lư t ợ là A. 1,08 và 5,43 B. 8,10 và 5,43 C. 0,54 và 5,16 D. 1,08 và 5,16 Câu 18. Tên g i ọ c a ủ este HCOOC2H5 là A. Etyl fomat B. Metyl fomat C. Metyl axetat D. Etyl axetat Câu 19. Đ t
ố cháy hoàn toàn 1,0 mol h n ỗ h p ợ g m
ồ etan, propan và etilen thu đư c ợ 2,3 mol CO2 và 52,2 gam H2O. Cũng lư ng ợ h n ỗ h p t ợ rên làm m t ấ màu v a ừ đúng V lít nư c ớ Brom 2M. Giá tr c ị a ủ V b ng ằ A. 0,3 B. 0,4 C. 0,1 D. 0,2
Câu 20. Cho 1,78 gam alanin tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ m gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ m là A. 2,54 B. 2,22 C. 2,56 D. 2,90 Câu 21. T nà ơ o sau đây thu c ộ loại t bá ơ n t ng h ổ p ợ (t nhâ ơ n t o) ạ A. T ni ơ lon-6 B. Tơ tằm C. T vi ơ sco D. T ol ơ on
Câu 22. Cho 31,6 gam kali pemanganat tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h HCl đ m ậ đ c ặ , d , ư đun nóng v i ớ hi u ệ su t ấ phản ng đ ứ
ạt 90%. Thể tích Cl2 (đktc) sinh ra là A. 11,2 lít B. 12,10 lít C. 12,44 lít D. 10,08 lít
Câu 23. Hòa tan hoàn toàn 11,2 gam s t ắ trong dung d c ị h axit H2SO4 loãng d . ư Ph n ả ng ứ t o ạ ra khí H2 có thể tích (đktc) là A. 2,24 lít B. 3,36 lít C. 6,72 lít D. 4,48 lít Câu 24. Đ t
ố cháy hoàn toàn V lít khí X c n ầ 3,5V lít oxi, sau ph n ả ng ứ thu đư c
ợ 3,0 lít CO2 và 2,0 lít h i ơ nư c ớ . Bi t ế các khí đo ở cùng đi u ki ề n ệ v nhi ề t ệ đ và ộ áp su t ấ . X có kh ả năng t o k ạ t ế t a ủ b c ạ trong dung d c ị h AgNO3/NH3 d . Công t ư h c ứ cấu tạo c a ủ X là A. H-COO-CH=CH2 B. CH3-CH2-CHO C. CH2=CH-CHO D. CH3-O-CH=CH2
Câu 25. Cho các phát biểu sau: (1) Protien b t ị h y ủ phân nh xúc ờ tác axit (2) Protein đ n gi ơ n đ ả ư c ợ t o nê ạ n nh c ờ ác chu i ỗ polipeptit k t ế h p l ợ i ạ v i ớ nhau 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
(3) Amino axit có tính chất lư ng ỡ tính (4) Đipeptit có phản ng ứ màu Biure (5) Glyxin không làm đ i ổ màu quỳ tím
(6) Anilin làm quỳ tím hóa xanh S phá ố t biểu đúng là: A. 4 B. 2 C. 6 D. 5
Câu 26. Có bao nhiêu tripeptit m c ạ h hở khác lo i ạ mà khi th y ủ phân đ u ề thu đư c ợ 3 aminoaxit: glyxin, alanin và phenylalanin? A. 6 B. 9 C. 4 D. 3
Câu 27. Cho 3,38 gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ CH3OH, CH3COOH, C6H5OH tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ Na th y ấ thoát ra kh i ỏ dung d c
ị h 672ml khí (đktc). Cô c n dung d ạ c ị h thu đư c ợ h n h ỗ p ợ r n ắ Y. Kh i ố lư ng ợ Y là: A. 3,61 B. 4,70 C. 4,67 D. 4,04 Câu 28. Khi ti n ế hành đ ng ồ trùng h p
ợ buta-1,3-đien và acrilonitrin thu đư c ợ m t ộ lo i ạ cao su buna-N ch a ứ 8,69% nit . ơ Tỉ l s ệ m
ố ắt xích buta-1,3-đien và acrilonitrin trong cao su là A. 1 : 1 B. 2 : 1 C. 3 : 1 D. 1 : 2 Câu 29. Th y phâ ủ n chất béo X trong dung d c ị h NaOH thu đư c ợ m t ộ mu i ố C17H33COONa. X là A. (C17H35COO)3C3H5 B. (C17H31COO)3C3H5 C. (C17H33COO)3C3H5 D. (C15H31COO)3C3H5
Câu 30. Dãy chất nào sau đây đ u c ề h a ứ liên k t ế c ng hóa ộ tr phâ ị n c c ự ? A. H2, H2O, CH4, NH3 B. H2O, NH3, CO2, CCl4 C. NaCl, PH3, HBr, H2S D. CH4, H2O, NH3, Cl2 Câu 31. H n h ỗ p X ợ g m ồ Na, Ba và Al có s m ố ol b ng nha ằ u - Cho m gam X vào nư c ớ d t ư hì các kim lo i ạ tan h t ế , thu đư c ợ 2,0 lít dung d c
ị h A và 6,72 lít H2 (đktc) - Cho m gam X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h HCl dư thu đư c ợ dung d c ị h B và khí H2. Cô c n ạ dung d c ị h B thu đư c ợ a gam mu i ố khan. Tính pH c a ủ dung d c ị h A và kh i ố lư ng ợ mu i ố khan có trong dung d c ị h B là:
A. pH = 14, a = 40,0 gam
B. pH = 12, a = 29,35 gam
C. pH = 13, a = 29,35 gam
D. pH = 13, a = 40,00 gam
Câu 32. Ancol acrylic và phenol đ u t ề ác d ng ụ đư c ợ v i ớ các ch t
ấ trong dãy nào sau đây ? A. Dung d c ị h NaOH, dung d c ị h CH3COOH
B. Kim loại K, dung d c ị h Br2 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo