Đề thi thử Hóa Học trường Hai Bà Trưng năm 2023

329 165 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Hai Bà Trưng năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(329 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O TH A THIÊN HU
THPT HAI BÀ TR NGƯ
thi có 0 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)
Đ THI TH THPT QU C GIA L N 1
NĂM H C 20 22-2023
Môn: HOÁ H C
Th i gian: 50 phút (không tính th i gian phát đ )
Mã đ 136
Cho nguyên t kh i: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 1: Cho các kim lo i: Ba, K, Fe, Cu, Ag, Na. S kim lo i đ c đi u ch b ng ph ng pháp đi n ượ ế ươ
phân dung d ch mu i c a chúng là
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 2: Dung d ch CuSO
4
tác d ng đ c v i t t c kim lo i trong dãy ượ
A. Mg, Fe, Ag. B. Al, Fe, Cu. C. Mg, Zn, Fe. D. Al, Hg, Zn.
Câu 3: Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch HCl sinh ra mu i FeCl
2
?
A. Fe(NO
3
)
2
. B. Fe(OH)
3
. C. Fe
2
O
3
. D. FeO.
Câu 4: Đ phân bi t các ch t l ng đ ng trong các l riêng bi t: axit axetic, glixerol, trioleinth ch
c n dùng
A. n c brom.ướ B. n c và quì tím.ướ C. dung d ch HCl. D. dung d ch NaCl.
Câu 5: Cho 1,17 gam h n h p g m Mg Al tan hoàn toàn trong dung d ch H
2
SO
4
loãng thu đ cượ
1,344 lít khí H
2
và dung d ch ch a m gam mu i sunfat trung hòa. Giá tr c a m b ng
A. 1,8. B. 3,69. C. 5,49. D. 6,93.
Câu 6: Hiđrat hóa 2-metylbut-2-en thu đ c s n ph m chính là :ượ
A. 3-metylbutan-2-ol. B. 3-metylbutan-1-ol. C. 2-metylbutan-2-ol. D. 2-metylbutan-1-ol.
Câu 7: Cho 4,6 gam kim lo i X tác d ng v i n c d , sau ph n ng hoàn toàn thu đ c dung d ch Y. ướ ư ượ
Đ trung hòa dung d ch Y c n v a đ dung d ch ch a 0,2 mol HCl. Kim lo i X là
A. Ca. B. K. C. Ba. D. Na.
Câu 8: Ch t nào sau đây đ c s d ng đ đúc t ng, làm ph n, bó b t khi x ng b gãy? ượ ượ ươ
A. CaSO
4
.H
2
O. B. K
2
SO
4
. C. MgSO
4
.7H
2
O. D. CaSO
4
.
Câu 9: Th c hi n ph n ng tráng b c hoàn toàn m gam glucoz thu đ c 86,4 gam Ag. N u lên men ơ ượ ế
hoàn toàn m gam glucoz r i cho khí COơ
2
thu đ c h p th vào n c vôi trong d thì l ng k t thuượ ướ ư ượ ế
đ c làượ
A. 40 gam. B. 20 gam. C. 60 gam. D. 80 gam.
Câu 10: Cho bi t ch t nào sau đây thu c lo i h p ch t monosaccarit?ế
A. Glucoz .ơ B. Saccaroz .ơ C. Xenluloz .ơ D. Tinh b t.
Câu 11: Cho các ch t sau đây: metan, etilen, but-1-in, axetilen, but-2-in. S ch t tham gia ph n ng v i
dung d ch AgNO
3
trong NH
3
là:
A. 1 ch t. B. 2 ch t. C. 3 ch t. D. 4 ch t.
Câu 12: Polime dùng đ s n xu t t và đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p là ơ ượ ế
A. Polietilen. B. Poli(hexametylen adipamit).
C. Poliacrilonitrin. D. Polienantamit.
Câu 13: Trong các ch t sau: axit glutamic, saccaroz , metylamoni clorua, vinyl axetat, phenol, glixerol, ơ
Gly-Gly. S ch t tác d ng v i dung d ch NaOH loãng, nóng là
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 1/4 – Mã đ 136
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 5. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 14: Dung d ch ch t nào sau đây có pH < 7?
A. NaCl. B. NaOH. C. Na
2
SO
4
. D. HCl.
Câu 15: Trong s các lo i t sau: t nitron; t visco; t nilon-6,6; t lapsan; t axetat. S t thu c lo i ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ
t nhân t o (t bán t ng h p) làơ ơ
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 16: Dung d ch HNO
3
đ c, ngu i không ph n ng v i kim lo i nào sau đây?
A. Al. B. Mg. C. Na. D. Ag.
Câu 17: Cho các phát bi u sau:
(a) H n h p Cu, Fe
3
O
4
có s mol b ng nhau tan h t trong l ng n c d . ế ượ ướ ư
(b) Cho b t Cu vào l ng d dung d ch FeCl ượ ư
3
, thu đ c dung d ch ch a hai mu i.ượ
(c) Cho FeCl
2
vào dung d ch h n h p KMnO
4
và H
2
SO
4
(loãng) th y có khí bay ra.
(d) Cho Mg tác d ng v i l ng d dung d ch FeCl ượ ư
3
thu đ c kim lo i Fe.ượ
(e) Đ t lá s t trong khí Cl
2
x y ra s ăn mòn đi n hóa.
(g) Đun nóng có th làm m m n c có tính c ng vĩnh c u. ướ
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 18: Kim lo i nào sau đây không ph i là kim lo i ki m?
A. Na. B. K. C. Li. D. Mg.
Câu 19: Trong thí nghi m nào sau đây x y ra ăn mòn đi n hóa?
A. Cho lá đ ng nguyên ch t vào dung d ch g m Fe(NO
3
)
3
và HNO
3
.
B. Đ thanh thép đã s n kín trong không khí khô. ơ
C. Nhúng thanh k m nguyên ch t vào dung d ch HCl.
D. Cho lá s t nguyên ch t vào dung d ch g m CuSO
4
và H
2
SO
4
loãng.
Câu 20: Cho 15 gam glyxin tác d ng v a đ v i 8,9 gam alanin thu đ c m gam h n h p tripeptit ượ
m ch h . Giá tr c a m là
A. 20,3. B. 22,1. C. 23,9. D. 18,5.
Câu 21: Khi cho m t ch t béo tác d ng v i dung d ch ki m s thu đ c: ượ
A. glixerol và axit béo. B. glixerol và mu i c a axit cacboxylic.
C. glixerol và h n h p axit béo. D. glixerol và mu i c a axit béo.
Câu 22: bao nhiêu tripeptit m ch h khi thu phân hoàn toàn đ u thu đ c s n ph m ch g m ượ
alanin và glyxin?
A. 5. B. 6. C. 8. D. 27.
Câu 23: M t m u n c c ng ch a các ion: Ca ướ
2+
, Mg
2+
, HCO
3
-
, Cl
-
, SO
4
2-
. Ch t đ c dùng đ làm m m ượ
m u n c c ng trên là ướ
A. NaHCO
3
. B. HCl. C. Na
2
CO
3
. D. H
2
SO
4
.
Câu 24: đi u ki n th ng, kim lo i nào sau đây tr ng thái l ng? ườ
A. Al. B. Zn. C. Hg. D. Na.
Câu 25: Cho gi y quỳ tím m vào bình đ ng khí amoniac, gi y quỳ có hi n t ng: ượ
A. chuy n sang màu xanh. B. không đ i màu.
C. m t màu. D. chuy n sang màu đ .
Câu 26: Amin nào d i đây có tính baz m nh nh t?ướ ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 2/4 – Mã đ 136
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. C
6
H
5
-NH-CH
3
. B. C
6
H
5
CH
2
NH
2
. C. C
6
H
5
NH
2
. D. CH
3
-C
6
H
4
-NH
2
.
Câu 27: Este nào sau đây có công th c phân t C
2
H
4
O
2
?
A. Metyl axetat. B. Metyl fomat. C. Etyl fomat. D. Metyl propionat.
Câu 28: Đi m gi ng nhau gi a glucoz và saccaroz ơ ơ
A. hòa tan Cu(OH)
2
t o ra dung d ch màu xanh lam.
B. tham gia ph n ng tráng g ng. ươ
C. b th y phân khi đun nóng có axit xúc tác.
D. có nhi u trong cây mía.
Câu 29: Kim lo i nào sau đây có nhi t đ nóng ch y cao nh t?
A. S t. B. Đ ng. C. Vonfam. D. K m.
Câu 30: Peptit X b th y phân theo ph ng trình ph n ng X + 2H ươ
2
O → 2Y + Z (trong đó Y và Z là các
amino axit). Th y phân hoàn toàn 4,06 gam X thu đ c m gam Z. Đ t cháy hoàn toàn m gam Z c n v a ượ
đ 1,68 lít khí O
2
(đktc), thu đ c 2,64 gam COượ
2
; 1,26 gam H
2
O và 224 ml khí N
2
(đktc). Bi t Z có côngế
th c phân t trùng v i công th c đ n gi n nh t. Tên g i c a Y là ơ
A. glyxin. B. alanin. C. lysin. D. axit glutamic.
Câu 31: Este X đ c đi u ch t m t ancol và m t aminoaxit. Cho 36,05 gam X ph n ng h t v i 300ượ ế ế
ml dung d ch NaOH 1,5M, thu đ c dung d ch Y. Cô c n dung d ch Y thu đ c ancol Zm gam ch t ượ ượ
r n. Bi t X có kh i l ng phân t b ng 103 đvC và Z có kh năng tách n c t o anken. Giá tr c a m ế ượ ướ
A. 37,65. B. 33,95. C. 38,85. D. 37,95.
Câu 32: Đ t cháy hoàn toàn a gam triglixerit X c n v a đ 4,83 mol O
2
, thu đ c 3,42 mol COượ
2
và 3,18
mol H
2
O. M t khác, cho a gam X ph n ng v a đ v i dung d ch NaOH, thu đ c b gam mu i. Giá tr ượ
c a b là
A. 57,12. B. 60,36. C. 54,84. D. 53,16.
Câu 33: D n lu ng h i n c qua than nóng đ t thu đ c V lít ( đktc) h n h p khí X g m CO ơ ướ ượ
2
,
CO, H
2
, t kh i h i c a X so v i H ơ
2
7,8. Toàn b V lít h p khí X trên kh v a đ 24 gam h n h p
CuO, Fe
2
O
3
nung nóng thu đ c r n Y ch 2 kim lo i. Ngâm toàn b Y vào dung d ch HCl d th yượ ư
có 4,48 lít H
2
bay ra ( đktc). Ph n trăm th tích khí CO
2
trong X b ng
A. 40%. B. 20%. C. 30%. D. 50%.
Câu 34: Cho các ch t sau: (1) C
2
H
5
OH; (2) CH
3
CH
3
; (3) HCOOCH
3
; (4) CH
3
COOH. S p x p các ch t ế
theo th t tăng d n nhi t đ sôi là:
A. (2), (1), (4), (3). B. (2), (3), (4), (1). C. (2), (1), (3), (4). D. (2), (3), (1), (4).
Câu 35: Đ t cháy hoàn toàn 6,8 gam h n h p E g m 2 este đ n ch c, đ ng phân c u t o c a nhau ơ
đ u ch a vòng benzen b ng m t l ng O ượ
2
l y d , thu đ c 17,6 gam CO ư ượ
2
3,6 gam H
2
O. Đun
nóng 6,8 gam E v i dung d ch NaOH (d ) thì t i đa 2,80 gam NaOH ph n ng, thu đ c dung d ch ư ượ
T ch a 8,28 gam h n h p 3 mu i. Kh i l ng mu i c a axit cacboxylic kh i l ng phân t l n ượ ượ
h n trong Tơ
A. 2,88 gam. B. 4,32 gam. C. 2,46 gam. D. 3,14 gam.
Câu 36: Phát bi u không đúng là:
A. Axit axetic ph n ng v i dung d ch NaOH, l y dung d ch mu i v a t o ra cho tác d ng v i khí
CO
2
l i thu đ c axit axetic. ượ
B. Phenol ph n ng v i dung d ch NaOH, l y mu i v a t o ra cho tác d ng v i dung d ch HCl l i
thu đ c phenol.ượ
C. Anilin ph n ng v i dung d ch HCl, l y mu i v a t o ra cho tác d ng v i dung d ch NaOH l i
thu đ c anilin.ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 3/4 – Mã đ 136
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Dung d ch natri phenolat ph n ng v i khí CO
2
, l y k t t a v a t o ra cho tác d ng v i dung ế
d ch NaOH l i thu đ c natri phenolat. ượ
Câu 37: Ti n hành đi n phân 400 ml dung d ch ch a CuSOế
4
xM và NaCl yM b ng đi n c c tr , màng ơ
ngăn x p vói c ng đ dòng đi n không đ i I = 5A. Quá trình đi n phân đ c g ườ ượ 
Th i gian đi n phân
(giây)
Kh i l ng catot tăng ượ
(gam)
Khí thoát ra hai c c
Kh i l ng dung d ch ượ
gi m (gam)
t m Hai đ n ch t khíơ a
1,5t 1,5m Hai đ n ch t khíơ a + 5,6
2t 1,5m Ba đ n ch t khíơ 2a - 7,64
Bi t các khí sinh ra không tan trong dung d ch và hi u su t quá trình đi n phân đ t 100%. Giá tr c a yế
và a l n l t ượ
A. 0,21 và 10,50. B. 0,30 và 8,96. C. 0,30 và 14,50. D. 0,525 và 8,96.
Câu 38: Cho s đ ph n ng:ơ
 !"#$%& '(')(*(')+,-./01.2
Bi t T là h p ch t c a kim lo i ki m th . Ch t Z là ch t nào d i đây?ế ướ
A. Ba(NO
3
)
2
. B. BaSO
4
. C. HCl. D. NaHSO
4
.
Câu 39: Nung m gam h n h p X g m Fe, Fe(NO
3
)
2
, Fe(NO
3
)
3
và FeCO
3
trong bình kín không có không
khí, sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c ch t r n Y và ch t khí Z t kh i so v i H ượ
2
22,5 (gi s NO
2
sinh ra không tham gia ph n ng nào khác). Cho Y tan hoàn toàn trong dung d ch g m
0,01 mol KNO
3
và 0,15 mol H
2
SO
4
(loãng) thu đ c dung d ch ch ch a 21,23 gam mu i trung hòa c aượ
kim lo i h n h p hai khí t kh i so v i H
2
8, trong đó m t khí hóa nâu ngoài không khí.
Ph n trăm kh i l ng c a mu i FeCO ượ
3
trong X g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 50,58%. B. 55,08%. C. 35,85%. D. 85,05%.
Câu 40: H n h p X g m K, K
2
O, Ba, BaO. L y m gam X hòa tan vào H
2
O d thu đ c 0,21 mol Hư ượ
2
dung d ch Y. H p th h t 0,54 mol CO ế
2
vào Y thu đ c 11,82 gam k t t a dung d ch Z. Nh t tượ ế
dung d ch NaOH 1M vào Z đ n khi k t t a l n nh t thì c n ít nh t 90 ml dung d ch NaOH 1M. Giá tr ế ế
c a m g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 31,5. B. 37,5. C. 33,3. D. 34,5.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 4/4 – Mã đ 136
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI T
1D 2C 3D 4B 5D 6C 7D 8A 9D 10A
11B 12C 13A 14D 15B 16A 17C 18D 19D 20A
21D 22B 23C 24C 25A 26B 27B 28A 29C 30A
31D 32C 33B 34D 35B 36A 37C 38A 39A 40C
Câu 1:
Các kim lo i đ ng sau Alth đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân dung d ch mu i c a chúng ế ươ
Ch n Fe, Cu, Ag.
Câu 4:
Đ phân bi t các ch t l ng đ ng trong các l riêng bi t: axit axetic, glixerol, triolein có th ch c n
dùng n c và quì tím:ướ
+ Tan, làm quỳ tím hóa đ là axit axetic.
+ Tan, không làm đ i màu quỳ tím là glyxerol.
+ Không tan là triolein.
Câu 5:
nSO
4
2-
(mu i) = nH
2
= 0,06
m mu i = m kim lo i + mSO
4
2-
= 6,93 gam
Câu 6:
2-metylbut-2-en là (CH
3
)
2
C=CH-CH
3
khi c ng H
2
O theo quy t c c ng Maccopnhicop thì nhóm OH s
g n vào C b c cao:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 5/4 – Mã đ 136

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ TH A Ừ THIÊN HUẾ Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 1 THPT HAI BÀ TR N Ư G NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) Mã đ ề 136 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 1: Cho các kim lo i
ạ : Ba, K, Fe, Cu, Ag, Na. S ố kim lo i ạ đư c ợ đi u ề ch ế b ng ằ phư ng ơ pháp đi n ệ phân dung d c ị h mu i ố c a ủ chúng là A. 2. B. 4. C. 5. D. 3. Câu 2: Dung d c ị h CuSO4 tác d ng đ ụ ư c ợ v i
ớ tất cả kim loại trong dãy A. Mg, Fe, Ag. B. Al, Fe, Cu. C. Mg, Zn, Fe. D. Al, Hg, Zn.
Câu 3: Chất nào sau đây tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h HCl sinh ra mu i ố FeCl2? A. Fe(NO3)2. B. Fe(OH)3. C. Fe2O3. D. FeO.
Câu 4: Để phân bi t ệ các ch t ấ l ng ỏ đ ng
ự trong các lọ riêng bi t
ệ : axit axetic, glixerol, triolein có th ể chỉ cần dùng A. nư c ớ brom. B. nư c ớ và quì tím. C. dung d c ị h HCl. D. dung d c ị h NaCl.
Câu 5: Cho 1,17 gam h n ỗ h p ợ g m
ồ Mg và Al tan hoàn toàn trong dung d c ị h H2SO4 loãng thu đư c ợ
1,344 lít khí H2 và dung d c ị h ch a ứ m gam mu i
ố sunfat trung hòa. Giá tr c ị a ủ m b ng ằ A. 1,8. B. 3,69. C. 5,49. D. 6,93.
Câu 6: Hiđrat hóa 2-metylbut-2-en thu đư c ợ s n ph ả m ẩ chính là :
A. 3-metylbutan-2-ol.
B. 3-metylbutan-1-ol.
C. 2-metylbutan-2-ol.
D. 2-metylbutan-1-ol.
Câu 7: Cho 4,6 gam kim lo i ạ X tác d ng ụ v i ớ nư c ớ d , ư sau ph n ả ng ứ hoàn toàn thu đư c ợ dung d c ị h Y. Để trung hòa dung d c ị h Y cần v a ừ đ dung d ủ c ị h ch a ứ 0,2 mol HCl. Kim lo i ạ X là A. Ca. B. K. C. Ba. D. Na.
Câu 8: Chất nào sau đây đư c ợ s d ử ng đ ụ đúc ể tư ng, ợ làm ph n, bó b ấ t ộ khi xư ng ơ b gã ị y? A. CaSO4.H2O. B. K2SO4. C. MgSO4.7H2O. D. CaSO4. Câu 9: Th c ự hi n ệ ph n ả ng ứ tráng b c
ạ hoàn toàn m gam glucozơ thu đư c ợ 86,4 gam Ag. N u ế lên men hoàn toàn m gam glucozơ r i ồ cho khí CO2 thu đư c ợ h p ấ thụ vào nư c ớ vôi trong dư thì lư ng ợ k t ế thu đư c ợ là A. 40 gam. B. 20 gam. C. 60 gam. D. 80 gam.
Câu 10: Cho biết chất nào sau đây thu c ộ loại h p c ợ hất monosaccarit? A. Glucoz . ơ B. Saccaroz . ơ C. Xenluloz . ơ D. Tinh b t ộ . Câu 11: Cho các ch t
ấ sau đây: metan, etilen, but-1-in, axetilen, but-2-in. S c ố h t ấ tham gia ph n ả ng ứ v i ớ dung d c ị h AgNO3 trong NH3 là: A. 1 chất. B. 2 chất. C. 3 chất. D. 4 chất.
Câu 12: Polime dùng đ s ể ản xuất t và ơ đư c ợ đi u c ề hế b ng ph ằ n ả ng t ứ rùng h p ợ là A. Polietilen.
B. Poli(hexametylen adipamit).
C. Poliacrilonitrin.
D. Polienantamit.
Câu 13: Trong các chất sau: axit glutamic, saccaroz ,
ơ metylamoni clorua, vinyl axetat, phenol, glixerol,
Gly-Gly. Số chất tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h NaOH loãng, nóng là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 136
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 5. B. 3. C. 6. D. 4. Câu 14: Dung d c
ị h chất nào sau đây có pH < 7? A. NaCl. B. NaOH. C. Na2SO4. D. HCl.
Câu 15: Trong số các lo i ạ tơ sau: tơ nitron; t ơ visco; t ơ nilon-6,6; t ơ lapsan; t ơ axetat. S ố t ơ thu c ộ lo i ạ tơ nhân tạo (tơ bán t ng ổ h p) l ợ à A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. Câu 16: Dung d c ị h HNO3 đặc, ngu i ộ không phản ng ứ v i ớ kim loại nào sau đây? A. Al. B. Mg. C. Na. D. Ag.
Câu 17: Cho các phát biểu sau: (a) H n h ỗ p Cu, F ợ e3O4 có s m ố ol bằng nhau tan h t ế trong lư ng ợ nư c ớ d . ư (b) Cho b t ộ Cu vào lư ng ợ d dung d ư c ị h FeCl3, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ hai mu i ố . (c) Cho FeCl2 vào dung d c ị h h n h ỗ p K ợ
MnO4 và H2SO4 (loãng) thấy có khí bay ra. (d) Cho Mg tác d ng v ụ i ớ lư ng d ợ ư dung d c ị h FeCl3 thu đư c ợ kim loại Fe. (e) Đ t
ố lá sắt trong khí Cl2 xảy ra s ă ự n mòn đi n hóa ệ . (g) Đun nóng có th l ể àm m m ề nư c ớ có tính c ng ứ vĩnh c u. ử S phá ố t biểu đúng là A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 18: Kim loại nào sau đây không phải là kim lo i ạ ki m ề ? A. Na. B. K. C. Li. D. Mg.
Câu 19: Trong thí nghi m
ệ nào sau đây xảy ra ăn mòn đi n hóa ệ ?
A. Cho lá đ ng
ồ nguyên chất vào dung d c ị h g m ồ Fe(NO3)3 và HNO3.
B. Để thanh thép đã s n kí ơ n trong không khí khô.
C. Nhúng thanh k m
ẽ nguyên chất vào dung d c ị h HCl.
D. Cho lá sắt nguyên chất vào dung d c ị h g m ồ CuSO4 và H2SO4 loãng.
Câu 20: Cho 15 gam glyxin tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ 8,9 gam alanin thu đư c ợ m gam h n ỗ h p ợ tripeptit mạch h . ở Giá trị c a ủ m là A. 20,3. B. 22,1. C. 23,9. D. 18,5. Câu 21: Khi cho m t ộ chất béo tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h ki m ề s t ẽ hu đư c ợ :
A. glixerol và axit béo.
B. glixerol và mu i ố c a ủ axit cacboxylic.
C. glixerol và h n ỗ h p a ợ xit béo.
D. glixerol và mu i ố c a ủ axit béo.
Câu 22: Có bao nhiêu tripeptit m c
ạ h hở khi thuỷ phân hoàn toàn đ u ề thu đư c ợ s n ả ph m ẩ chỉ g m ồ alanin và glyxin? A. 5. B. 6. C. 8. D. 27. Câu 23: M t ộ mẫu nư c ớ c ng c ứ h a
ứ các ion: Ca2+, Mg2+, HCO - 2- 3 , Cl-, SO4 . Chất đư c ợ dùng đ l ể àm m m ề mẫu nư c ớ c ng t ứ rên là A. NaHCO3. B. HCl. C. Na2CO3. D. H2SO4. Câu 24: đi Ở ều kiện thư ng, ờ kim loại nào sau đây t ở rạng thái l ng? ỏ A. Al. B. Zn. C. Hg. D. Na.
Câu 25: Cho giấy quỳ tím m ẩ vào bình đ ng khí ự
amoniac, giấy quỳ có hi n t ệ ư ng: ợ
A. chuyển sang màu xanh. B. không đ i ổ màu. C. mất màu.
D. chuyển sang màu đ . ỏ
Câu 26: Amin nào dư i
ớ đây có tính bazơ mạnh nhất? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 136
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. C6H5-NH-CH3. B. C6H5CH2NH2. C. C6H5NH2. D. CH3-C6H4-NH2.
Câu 27: Este nào sau đây có công th c ứ phân tử C2H4O2?
A. Metyl axetat. B. Metyl fomat. C. Etyl fomat.
D. Metyl propionat. Câu 28: Đi m ể gi ng ố nhau gi a
ữ glucozơ và saccarozơ là
A. hòa tan Cu(OH)2 tạo ra dung d c ị h màu xanh lam.
B. tham gia phản ng ứ tráng gư ng. ơ C. b t ị h y
ủ phân khi đun nóng có axit xúc tác.
D. có nhiều trong cây mía.
Câu 29: Kim loại nào sau đây có nhi t ệ đ nóng c ộ hảy cao nhất? A. Sắt. B. Đ ng. ồ C. Vonfam. D. K m ẽ .
Câu 30: Peptit X bị th y ủ phân theo phư ng ơ trình ph n ả ng
ứ X + 2H2O → 2Y + Z (trong đó Y và Z là các amino axit). Th y
ủ phân hoàn toàn 4,06 gam X thu đư c ợ m gam Z. Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam Z c n ầ v a ừ
đủ 1,68 lít khí O2 (đktc), thu đư c
ợ 2,64 gam CO2; 1,26 gam H2O và 224 ml khí N2 (đktc). Bi t ế Z có công th c ứ phân tử trùng v i ớ công th c ứ đ n gi ơ ản nhất. Tên g i ọ c a ủ Y là A. glyxin. B. alanin. C. lysin.
D. axit glutamic. Câu 31: Este X đư c ợ đi u ề ch ế t ừ m t ộ ancol và m t
ộ aminoaxit. Cho 36,05 gam X ph n ả ng ứ h t ế v i ớ 300 ml dung d c ị h NaOH 1,5M, thu đư c ợ dung d c ị h Y. Cô c n ạ dung d c ị h Y thu đư c ợ ancol Z và m gam ch t ấ rắn. Bi t ế X có kh i ố lư ng ợ phân t ử b ng ằ 103 đvC và Z có kh ả năng tách nư c ớ t o ạ anken. Giá tr ịc a ủ m là A. 37,65. B. 33,95. C. 38,85. D. 37,95. Câu 32: Đ t
ố cháy hoàn toàn a gam triglixerit X c n v ầ a ừ đ 4,83 m ủ ol O2, thu đư c ợ 3,42 mol CO2 và 3,18
mol H2O. Mặt khác, cho a gam X ph n ả ng ứ v a ừ đ ủ v i ớ dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ b gam mu i ố . Giá trị c a ủ b là A. 57,12. B. 60,36. C. 54,84. D. 53,16. Câu 33: D n ẫ lu ng ồ h i ơ nư c
ớ qua than nóng đỏ thì thu đư c ợ V lít (ở đktc) h n ỗ h p ợ khí X g m ồ CO2, CO, H2, tỉ kh i ố h i ơ c a ủ X so v i
ớ H2 là 7,8. Toàn bộ V lít h p ợ khí X trên khử v a ừ đ ủ 24 gam h n ỗ h p ợ
CuO, Fe2O3 nung nóng thu đư c ợ r n ắ Y chỉ có 2 kim lo i
ạ . Ngâm toàn bộ Y vào dung d c ị h HCl d ư th y ấ có 4,48 lít H2 bay ra ( đkt ở c). Phần trăm th t
ể ích khí CO2 trong X bằng A. 40%. B. 20%. C. 30%. D. 50%.
Câu 34: Cho các chất sau: (1) C2H5OH; (2) CH3CH3; (3) HCOOCH3; (4) CH3COOH. S p ắ x p ế các ch t ấ theo th t ứ ự tăng dần nhi t ệ đ s ộ ôi là:
A. (2), (1), (4), (3).
B. (2), (3), (4), (1).
C. (2), (1), (3), (4).
D. (2), (3), (1), (4). Câu 35: Đ t
ố cháy hoàn toàn 6,8 gam h n ỗ h p ợ E g m ồ 2 este đ n ơ ch c ứ , là đ ng ồ phân c u ấ t o ạ c a ủ nhau và đ u ề ch a ứ vòng benzen b ng ằ m t ộ lư ng ợ O2 lấy d , ư thu đư c
ợ 17,6 gam CO2 và 3,6 gam H2O. Đun nóng 6,8 gam E v i ớ dung d c ị h NaOH (d ) ư thì có t i ố đa 2,80 gam NaOH ph n ả ng, ứ thu đư c ợ dung d c ị h T ch a ứ 8,28 gam h n ỗ h p ợ 3 mu i ố . Kh i ố lư ng ợ mu i ố c a ủ axit cacboxylic có kh i ố lư ng ợ phân tử l n ớ h n ơ trong T là A. 2,88 gam. B. 4,32 gam. C. 2,46 gam. D. 3,14 gam.
Câu 36: Phát bi u không đúng l ể à:
A. Axit axetic ph n ả ng ứ v i ớ dung d c ị h NaOH, l y ấ dung d c ị h mu i ố v a ừ t o ra ạ cho tác d ng ụ v i ớ khí CO2 lại thu đư c ợ axit axetic.
B. Phenol phản ng v ứ i ớ dung d c ị h NaOH, lấy mu i ố v a ừ t o ra ạ cho tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h HCl l i ạ thu đư c ợ phenol.
C. Anilin phản ng ứ v i ớ dung d c ị h HCl, l y ấ mu i ố v a ừ t o ạ ra cho tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH l i ạ thu đư c ợ anilin. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 136
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Dung d c ị h natri phenolat ph n ả ng ứ v i ớ khí CO2, lấy k t ế t a ủ v a ừ t o ạ ra cho tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH lại thu đư c ợ natri phenolat.
Câu 37: Tiến hành đi n ệ phân 400 ml dung d c ị h ch a ứ CuSO4 xM và NaCl yM b ng ằ đi n ệ c c ự tr , ơ màng ngăn x p vói ố cư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ không đ i ổ I = 5A. Quá trình đi n ệ phân đư c
ợ ghi nhận theo bảng sau:. Th i ờ gian đi n phâ ệ n Kh i ố lư ng ợ catot tăng ố ượ ị Khí thoát ra ha ở i c c ự Kh i l ng dung d ch (giây) (gam) giảm (gam) t m Hai đ n c ơ hất khí a 1,5t 1,5m Hai đ n c ơ hất khí a + 5,6 2t 1,5m Ba đ n c ơ hất khí 2a - 7,64
Biết các khí sinh ra không tan trong dung d c ị h và hi u ệ su t ấ quá trình đi n ệ phân đ t ạ 100%. Giá tr ịc a ủ y và a lần lư t ợ là
A. 0,21 và 10,50.
B. 0,30 và 8,96.
C. 0,30 và 14,50.
D. 0,525 và 8,96. Câu 38: Cho s đ ơ ph ồ ản ng: ứ
INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-content/uploads/2023/05/0231.png" \* MERGEFORMATINET Biết T là h p ợ chất c a ủ kim lo i ạ ki m ề th . ổ Ch t ấ Z là ch t ấ nào dư i ớ đây? A. Ba(NO3)2. B. BaSO4. C. HCl. D. NaHSO4. Câu 39: Nung m gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ Fe, Fe(NO3)2, Fe(NO3)3 và FeCO3 trong bình kín không có không khí, sau khi các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn thu đư c ợ ch t ấ r n ắ Y và ch t ấ khí Z có t ỷ kh i ố so v i ớ H2 là 22,5 (gi
ả sử NO2 sinh ra không tham gia ph n ả ng ứ
nào khác). Cho Y tan hoàn toàn trong dung d c ị h g m ồ
0,01 mol KNO3 và 0,15 mol H2SO4 (loãng) thu đư c ợ dung d c ị h chỉ ch a ứ 21,23 gam mu i ố trung hòa c a ủ kim loại và h n ỗ h p ợ hai khí có tỷ kh i ố so v i
ớ H2 là 8, trong đó có m t
ộ khí hóa nâu ngoài không khí. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ mu i
ố FeCO3 trong X gần nhất v i ớ giá trị nào sau đây? A. 50,58%. B. 55,08%. C. 35,85%. D. 85,05%. Câu 40: H n ỗ h p ợ X g m ồ K, K2O, Ba, BaO. L y
ấ m gam X hòa tan vào H2O dư thu đư c ợ 0,21 mol H2 và dung d c ị h Y. H p ấ thụ h t
ế 0,54 mol CO2 vào Y thu đư c ợ 11,82 gam k t ế t a ủ và dung d c ị h Z. Nhỏ t ừ từ dung d c ị h NaOH 1M vào Z đ n ế khi k t ế t a ủ l n ớ nh t ấ thì c n ầ ít nh t ấ 90 ml dung d c ị h NaOH 1M. Giá trị c a ủ m gần nhất v i ớ giá trị nào sau đây? A. 31,5. B. 37,5. C. 33,3. D. 34,5. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 136


zalo Nhắn tin Zalo