Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ B C Ắ NINH Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 3 THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) ề Mã đ ề 151 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 1: Chất nào sau đây tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h Na2CO3 sinh ra kết t a ủ ? A. Ca(OH)2. B. KNO3. C. HCl. D. NaCl.
Câu 2: Saccarozơ có nhiều trong cây mía. Công th c ứ phân tử c a ủ saccarozơ là A. (C6H10O5)n. B. C6H12O6. C. C12H22O11. D. C12H24O11.
Câu 3: Chất X là thành ph n ầ chính t o ạ nên màng t ế bào th c ự v t ậ , t o ạ nên b ộ khung c a ủ cây c i ố . Th y ủ
phân hoàn toàn X, thu đư c ợ ch t ấ Y. Trong m t ậ ong Y chi m ế kho ng ả 30%. Trong máu ngư i ờ có m t ộ lư ng ợ nh ỏ Y không đ i ổ là 0,1%. Hai ch t ấ X, Y l n l ầ ư t ợ là
A. Saccarozơ và fructoz . ơ
B. Xenlulozơ và glucoz . ơ C. Tinh b t ộ và glucoz . ơ
D. Xenlulozơ và fructoz . ơ
Câu 4: Chất nào sau đây là chất béo A. Glixerol. B. Metyl axetat. C. Xenluloz . ơ D. Triolein. Câu 5: Trong t nhi ự ên, canxi sunfat t n ồ t i ạ dư i ớ d ng m ạ u i ố ng m ậ nư c ớ (CaSO4.2H2O) đư c ợ g i ọ là
A. Thạch cao nung. B. Đá vôi.
C. Thạch cao khan.
D. Thạch cao s ng. ố
Câu 6: Cho 11,6 gam Fe vào 100 ml dung d c ị h CuSO4 1M. Sau khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c ợ m gam h n h ỗ p ợ kim lo i ạ . Giá trị c a ủ m là A. 12,4. B. 6,8. C. 12,0. D. 6,4. Câu 7: Kim lo i ạ s t ắ tác d ng ụ v i ớ ch t ấ nào sau đây thu đư c ợ s n ả ph m ẩ là h p ợ ch t ấ s t ắ (II) sau ph n ả ng? ứ
A. H2SO4 loãng, d . ư
B. HNO3 loãng, d . ư C. AgNO3 d . ư D. NaNO3 d / ư HCl d . ư
Câu 8: Polime nào sau đây có cấu trúc m c ạ h phân nhánh? A. Xenluloz . ơ B. Polietilen. C. Amiloz . ơ D. Amilopectin.
Câu 9: Cho 8,9 gam H2NCH(CH3)COOH ph n ả ng ứ hoàn toàn v i ớ dung d c ị h KOH v a ừ đ , ủ thu đư c ợ m gam mu i ố . Giá trị c a ủ m là A. 11,1. B. 15,5. C. 12,7. D. 12,9.
Câu 10: Thuỷ phân 62,5 gam dung d c
ị h saccarozơ 17,1% trong môi trư ng ờ axit (v a ừ đ ) ủ đư c ợ dung d c ị h X. Cho dung d c
ị h AgNO3/NH3 vào X và đun nhẹ đư c ợ m gam Ag, bi t ế các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn giá trị c a ủ m là? A. 10,8. B. 13,5. C. 7,5. D. 6,75.
Câu 11: Ở điều ki n ệ thích h p, ợ este có công th c ứ c u ấ t o ạ CH3COOC2H5 đư c ợ tạo từ hai ch t ấ nào sau đây phản ng v ứ i ớ nhau?
A. HCOOH và C2H5OH.
B. C2H5COOH và CH3OH.
C. HCOOH và CH3OH.
D. CH3COOH và C2H5OH. Câu 12: T nà ơ o sau đây có ngu n g ồ c ố xenlulozơ A. T vi ơ sco. B. Tơ tằm. C. T ni ơ lon-6. D. Tơ nitron. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 151
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 13: Kim loại nào sau đây có tính kh m ử nh nh ạ t ấ ? A. Ag. B. Fe. C. K. D. Al.
Câu 14: Geranyl axetat là este có mùi hoa h ng, ồ có công th c ứ c u ấ t o
ạ là CH3COOC10H17. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a
ủ cacbon trong geranyl axetat là A. 72,00%. B. 73,47%. C. 71,43%. D. 74,23%.
Câu 15: Các kim loại đ u d ề rè ễ n, d rá ễ t m ng, d ỏ ké ễ o thành s i ợ là nh và ờ o tính ch t ấ nào sau đây? A. Tính d o. ẻ
B. Tính dẫn đi n. ệ
C. Tính dẫn nhi t ệ . D. Ánh kim.
Câu 16: Trong các chất sau, chất nào là amin b c ậ 2? A. H2N-CH2-NH2.
B. C2H5–NH–C2H5. C. C6H5NH2. D. CH3-N(CH3)2.
Câu 17: Etilen là tên g i ọ c a ủ : A. C2H6. B. CH4. C. C2H4. D. C2H2.
Câu 18: Ch dùng dung d ỉ c ị h KOH đ phâ ể n bi t ệ đư c ợ các chất riêng bi t
ệ trong nhóm nào sau đây?
A. Fe, Al2O3, Mg.
B. Mg, Al2O3, Al. C. Mg, K, Na.
D. Zn, Al2O3, Al.
Câu 19: Kim loại nào sau đây thu c ộ nhóm IIA : A. Cs. B. Al. C. Fe. D. Ba. Câu 20: S l
ố iên kết peptit trong phân t pe ử ptit Gly-Ala-Val-Gly là : A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 21: Hoà tan m gam Al bằng dung d c ị h HCl (d ), t ư hu đư c
ợ 6,72 lít H2 (đktc). Giá tr c ị a ủ m là A. 5,4. B. 8,1. C. 1,35. D. 2,7. Câu 22: Th y
ủ phân este nào sau đây trong môi trư ng ờ ki m ề t o ạ ra 2 s n ả ph m ẩ h u ữ cơ có cùng số nguyên t c ử acbon? A. HCOOC2H5. B. CH3COOCH3. C. CH3COOC6H5. D. CH3COOC2H5. Câu 23: M a ư axit ảnh hư ng t ở i ớ h t ệ h c ự vật, phá h y ủ các vật li u ệ b ng ki ằ m lo i ạ , các b c ứ tư ng ợ b ng ằ đá, gây b nh ệ cho con ngư i ờ và đ ng ộ v t ậ . Hi n ệ tư ng ợ trên gây ra chủ y u ế do khí th i ả c a ủ nhà máy nhi t ệ đi n, ệ phư ng ơ ti n ệ giao thông và s n ả xu t ấ công nghi p…. ệ Tác nhân ch ủ y u ế trong khí th i ả gây ra m a ư axit là. A. CO và CO2. B. SO2 và NO2. C. CH4 và NH3. D. CO và CH4.
Câu 24: Chất nào sau đây là chất đi n l ệ i m nh? ạ A. H2S. B. Al(OH)3. C. CH3NH2. D. NaOH. Câu 25: Phản ng hóa ứ h c ọ nào sau đây là sai?
A. 2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3.
B. 2Cr + 3Cl2 → 2CrCl3.
C. Fe + 2HCl (loãng) → FeCl2 + H2.
D. 2Cr + 6HCl → 2CrCl3 + 3H2. Câu 26: S oxi ố hóa c a ủ Fe trong mu i ố Fe(NO3)3 là A. +4. B. 3+. C. +2. D. +3.
Câu 27: Kim loại nào sau đây đư c ợ bảo qu n b ả ng c ằ ách ngâm trong d u h ầ a ỏ ? A. Au. B. Ag. C. Na. D. Hg.
Câu 28: Kim loại nào sau đây không tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ dung d c
ị h H2SO4 loãng sinh ra khí H2 A. Al. B. Cu. C. Na. D. Zn.
Câu 29: Cho các phát biểu sau: (1) Glucozơ đư c ợ dùng đ t ể ráng gư ng, ơ tráng ru t ộ phích, làm thu c ố tăng l c ự . (2) Thành phần chính c a ủ c n 75° m ồ à trong y t t ế hư ng ờ dùng đ s ể át trùng là metanol. (3) Axit glutamic là thu c ố ngăn ng a ừ và ch a ữ tr ịcác tri u ệ ch ng ứ suy như c ợ th n ầ kinh (m t ấ ng , ủ nh c ứ đầu, ù tai, chóng mặt). (4) Tơ nilon-6,6 đư c ợ trùng h p ợ b i
ở hexametylenđiamin và axit ađipic. (5) Các h p c ợ hất h u c ữ
ơ luôn có số chẵn nguyên t hi ử đro. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 151
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (6) Chất béo l ng ỏ d dà ễ ng b oxi ị hóa thành chất béo r n. ắ (7) Nh dung d ỏ c ị h brom vào dung d c ị h anilin, thu đư c ợ k t ế t a ủ tr ng. ắ (8) Đ a ư đũa thuỷ tinh v a ừ nhúng dung d c ị h HCl đ m ậ đ c ặ lên sát trên mi ng ệ lọ đ ng ự dung d c ị h
metylamin đặc thấy có khói trắng. (9) Nh và ỏ i gi t ọ chanh vào c c ố s a ữ th y xu ấ t ấ hi n ệ k t ế t a ủ . (10) Nh dung d ỏ c ị h I2 vào lát cắt c a ủ quả chu i ố xanh thì xu t ấ hi n ệ màu xanh tím. S phá ố t biểu đúng là: A. 6. B. 4. C. 5. D. 3. Câu 30: Th c ự hi n s ệ đ ơ ph ồ ản ng s ứ au:
(1) X1 + X2 → X3↓ + X4↑ + X5 (đi n phâ ệ n dung d c ị h, đi n c ệ c ự tr ) ơ (2) X3 + X5 → X1 + NO + H2O (3) X4 + X6 → FeCl3
Các chất X1, X2, X4, X6 lần lư t ợ là :
A. Cu(NO3)2, FeCl2, Cl2, Fe.
B. Fe(NO3)2, NaCl, Cl2, FeCl2.
C. Cu(NO3)2, HCl, Cl2, FeCl2.
D. Cu(NO3)2, H2O, O2, FeCl2. Câu 31: Đ t
ố cháy hoàn toàn a gam m t ộ triglixerit X, c n
ầ dùng 24,15 mol O2, thu đư c ợ 17,1 mol CO2 và
15,9 mol H2O. Cho các phát bi u s ể au: (1) S nguyê ố n t (H ử ) có trong m t ộ phân t X ử là 106. (2) a gam chất X có th c ể ng ộ t i ố đa 0,4 mol Br2.
(3) Xà phòng hóa hoàn toàn a gam X bằng dung d c ị h NaOH thì thu đư c ợ 274,2 gam mu i ố . (4) Trong m t
ộ phân tử X có 2 liên k t ế π. S phá ố t biểu đúng là A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 32: Thành phần chính c a ủ qu ng
ặ apatit là 3Ca3(PO4)2.CaF2 (hay đư c ợ vi t ế d ng ạ thu g n ọ là Ca5(PO4)3F) đư c ợ s d ử ng l ụ àm nguyên li u ệ đ s ể n xu ả t
ấ phân bón theo các giai đo n s ạ au:
Giai đoạn 1: 3Ca3(PO4)2.CaF2 + 10H2SO4 + 5H2O → 6H3PO4 + 10CaSO4.0,5H2O↓ + 2HF↑
Giai đoạn 2: 3Ca3(PO4)2.CaF2 + 14H3PO4 → 10Ca(H2PO4)2 + 2HF↑ Phân lân thu đư c ợ sau hai giai đo n ạ trên ch a
ứ Ca(H2PO4)2 và các chất khác không ch a ứ photpho. Hàm lư ng
ợ P2O5 có trong phân lân đó là 56,8%. Kh i ố lư ng ợ qu ng ặ apatit (ch a ứ 90% Ca5(PO4)3F và 10% t p ạ chất không ch a
ứ photpho) để điều chế đư c
ợ 120 tấn phân lân đó là A. 168,9 tấn. B. 173,5 tấn. C. 184,6 tấn. D. 179,2 tấn. Câu 33: Cho s đ ơ c ồ huyển hoá:
INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-content/uploads/2022/06/0093.png" \*
MERGEFORMATINET INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-
content/uploads/2022/06/0093.png" \* MERGEFORMATINET (Biết CO và Y d , ư các ph n ả ng x ứ y ra ẩ hoàn toàn). C p c ặ h t ấ X, Y có th l ể à :
A. FeCO3, NaHCO3.
B. Fe(NO3)2, AgNO3.
C. Fe(NO3)3, AgNO3.
D. BaCO3, Na2CO3. Câu 34: Th c ự hi n c ệ ác thí nghi m ệ sau: (a) Cho dung d c ị h HCl vào dung d c ị h Fe(NO3)2. (b) S c ụ khí CO2 vào dung d c ị h Ca(OH)2. (c) Cho Si vào dung d c ị h KOH. (d) Cho P2O5 tác d ng v ụ i ớ H2O. (e) Đ t
ố cháy dây Mg trong khí CO2. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 151
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (f) Đ t
ố cháy NH3 trong không khí. (g) Cho mẩu Al vào dung d c ị h H2SO4 loãng, ngu i ộ . (h) M u ga ẩ ng đ t ể rong không khí ẩm. Trong các thí nghi m ệ trên s t ố hí nghi m ệ x y ra ả ph n ả ng oxi ứ hóa - kh l ử à : A. 4. B. 5. C. 6. D. 7. Câu 35: Th c ự hi n c ệ ác thí nghi m ệ sau:
+ Hidro hóa hoàn toàn anđehit X, không no m c ạ h hở thu đư c ợ ancol Y. Đ t ố cháy hoàn toàn h n ỗ h p ợ ch a ứ X, Y có t l ỉ ệ mol 2 : 3 thu đư c
ợ 3,36 lít CO2 (đktc) và 2,88 gam nư c ớ . + Cho axit cacboxylic Z, m c ạ h h , ở tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaHCO3 dư thu đư c ợ khí CO2 có thể tích bằng v i ớ thể tích c a ủ Z ph n ả ng ứ (đo cùng đi u ề ki n). ệ Đ t
ố cháy hoàn toàn 0,04 mol Z c n ầ 2,688 lít O2 (đktc) thu đư c ợ 1,44 gam nư c ớ . + Đun nóng Z và Y v i ớ H2SO4 đặc thu đư c ợ este đ n ơ ch c ứ , m c ạ h hở G. Đ t ố cháy hoàn toàn 0,06 mol h n ỗ h p c ợ h a ứ X, Z, G có t l ỉ ệ mol tư ng ơ ng 3 : ứ 2 : 1 c n dùng ầ V lít O2 (đktc). Giá tr ị V là. A. 5,376 lít. B. 5,488 lít. C. 5,936 lít. D. 5,600 lít. Câu 36: Khi đ t
ố cháy hoàn toàn 1 mol etanol t a ỏ ra lư ng ợ nhi t ệ là 1235 kJ. Giả thi t ế , c n ồ là etanol nguyên chất, lư ng ợ nhi t ệ th t ấ thoát ra môi trư ng
ờ là 40%, để nâng 1 gam nư c ớ lên 1°C c n ầ cung c p ấ lư ng ợ nhi t ệ là 4,2 J. Kh i ố lư ng ợ c n ồ c n dùng ầ đ đun ể 100 gam nư c ớ t 25°C ừ đ n 100°C ế g n ầ nh t ấ v i ớ giá trị nào sau đây? A. 2,54. B. 1,96. C. 2,32. D. 1,16.
Câu 37: Este E là este no, m c ạ h hở và có công th c
ứ phân tử C7HmOm-4. Cho E tác dung v i ớ dung dung d c ị h NaOH dư sau ph n ả ng ứ hoàn toàn thu đư c ợ hai mu i ố X, Y (đ u ề là mu i ố c a ủ axit cacboxylic, MX < MY) và m t
ộ ancol Z. Cho các phát bi u ể sau: (a) Có 3 công th c ứ cấu tạo phù h p ợ tính chất c a ủ E (b) X là mu i ố c a ủ axit cacboxylic có kh nă ả ng tham gia ph n ả ng t ứ ráng b c ạ (c) Trong phân t Z ử thì s nguyê ố n t c ử acbon bằng s nhóm ố -OH (d) Nung mu i ố Y v i ớ h n ỗ h p r ợ n N ắ aOH/CaO thu đư c ợ khí H2 (e) Phân t ử Y h n phâ ơ n tử X m t ộ nhóm CH2 S phá ố t biểu đúng là A. 3. B. 2. C. 4. D. 5.
Câu 38: Có hai bình đi n ệ phân (1) và bình đi n
ệ phân (2). Trong đó bình (1) đ ng ự 26,3 ml dung d c ị h
NaOH 2M. Trong bình (2) có ch a ứ m gam h n ỗ h p ợ ch t ấ tan g m ồ Cu(NO3)2 và NaCl (đi n ệ c c ự tr , ơ màng ngăn x p).
ố Mắc nối tiếp bình (1) và bình (2). Điện phân dung dịch một thời gian, thu được kết quả như sau Bình (2) Bình (1) Th i ờ gian (s) Kh i ố lư ng ợ catot tăng Khí CM NaOH t m1 Khí duy nhất 2,17896M 2t 5m1/3 0,235 mol khí 2 c ở c ự 2,39308M Coi các phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn. Giá trị m gần nhất v i ớ A. 53,4. B. 55,2. C. 54,6. D. 51,2. Câu 39: Nung h n ỗ h p ợ X g m
ồ FeCO3 và Fe(NO3)2 trong bình kín không ch a ứ không khí. Sau ph n ả ng ứ
xảy ra hoàn toàn thu đư c ợ m t ộ ch t ấ r n ắ duy nh t ấ và h n ỗ h p ợ Y ch a ứ hai ch t ấ khí. Ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ c a
ủ FeCO3 trong X gần nhất v i ớ giá trị nào sau đây? A. 39,2%. B. 50,0%. C. 67,6%. D. 69,8%.
Câu 40: Tiến hành thí nghi m ệ theo nh s ư au: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 151
Đề thi thử Hóa Học trường Hàn Thuyên lần 3 năm 2023
283
142 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Hàn Thuyên lần 3 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(283 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C ĐÀO T O B C NINHỞ Ụ Ạ Ắ
THPT HÀN THUYÊN
(Đ thi có 0ề 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)ắ ệ
Đ THI TH THPT QU C GIA L N 3Ề Ử Ố Ầ
NĂM H C 20Ọ 22-2023
Môn: HOÁ H CỌ
Th i gian: ờ 50 phút (không tính th i gian phát đ )ờ ề
Mã đ ề 151
Cho nguyên t kh i: ử ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 1: Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch Naấ ụ ớ ị
2
CO
3
sinh ra k t t a?ế ủ
A. Ca(OH)
2
. B. KNO
3
. C. HCl. D. NaCl.
Câu 2: Saccaroz có nhi u trong cây mía. Công th c phân t c a saccaroz làơ ề ứ ử ủ ơ
A. (C
6
H
10
O
5
)n. B. C
6
H
12
O
6
. C. C
12
H
22
O
11
. D. C
12
H
24
O
11
.
Câu 3: Ch t X là thành ph n chính t o nên màng t bào th c v t, t o nên b khung c a cây c i. Th yấ ầ ạ ế ự ậ ạ ộ ủ ố ủ
phân hoàn toàn X, thu đ c ch t Y. Trong m t ong Y chi m kho ng 30%. Trong máu ng i có m tượ ấ ậ ế ả ườ ộ
l ng nh Y không đ i là 0,1%. Hai ch t X, Y l n l t làượ ỏ ổ ấ ầ ượ
A. Saccaroz và fructoz .ơ ơ B. Xenluloz và glucoz .ơ ơ
C. Tinh b t và glucoz .ộ ơ D. Xenluloz và fructoz .ơ ơ
Câu 4: Ch t nào sau đây là ch t béoấ ấ
A. Glixerol. B. Metyl axetat. C. Xenluloz .ơ D. Triolein.
Câu 5: Trong t nhiên, canxi sunfat t n t i d i d ng mu i ng m n c (CaSOự ồ ạ ướ ạ ố ậ ướ
4
.2H
2
O) đ c g i làượ ọ
A. Th ch cao nung.ạ B. Đá vôi. C. Th ch cao khan.ạ D. Th ch cao s ng.ạ ố
Câu 6: Cho 11,6 gam Fe vào 100 ml dung d ch CuSOị
4
1M. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thuả ứ ả
đ c m gam h n h p kim lo i. Giá tr c a m làượ ỗ ợ ạ ị ủ
A. 12,4. B. 6,8. C. 12,0. D. 6,4.
Câu 7: Kim lo i s t tác d ng v i ch t nào sau đây thu đ c s n ph m là h p ch t s t (II) sau ph nạ ắ ụ ớ ấ ượ ả ẩ ợ ấ ắ ả
ng?ứ
A. H
2
SO
4
loãng, d .ư B. HNO
3
loãng, d .ư
C. AgNO
3
d .ư D. NaNO
3
d /HCl d .ư ư
Câu 8: Polime nào sau đây có c u trúc m ch phân nhánh?ấ ạ
A. Xenluloz .ơ B. Polietilen. C. Amiloz .ơ D. Amilopectin.
Câu 9: Cho 8,9 gam H
2
NCH(CH
3
)COOH ph n ng hoàn toàn v i dung d ch KOH v a đ , thu đ c mả ứ ớ ị ừ ủ ượ
gam mu i. Giá tr c a m làố ị ủ
A. 11,1. B. 15,5. C. 12,7. D. 12,9.
Câu 10: Thu phân 62,5 gam dung d ch saccaroz 17,1% trong môi tr ng axit (v a đ ) đ c dungỷ ị ơ ườ ừ ủ ượ
d ch X. Cho dung d ch AgNOị ị
3
/NH
3
vào X và đun nh đ c m gam Ag, bi t các ph n ng x y ra hoànẹ ượ ế ả ứ ả
toàn giá tr c a m là?ị ủ
A. 10,8. B. 13,5. C. 7,5. D. 6,75.
Câu 11: đi u ki n thích h p, este có công th c c u t o CHỞ ề ệ ợ ứ ấ ạ
3
COOC
2
H
5
đ c t o t hai ch t nào sauượ ạ ừ ấ
đây ph n ng v i nhau?ả ứ ớ
A. HCOOH và C
2
H
5
OH. B. C
2
H
5
COOH và CH
3
OH.
C. HCOOH và CH
3
OH. D. CH
3
COOH và C
2
H
5
OH.
Câu 12: T nào sau đây có ngu n g c xenlulozơ ồ ố ơ
A. T visco.ơ B. T t m.ơ ằ C. T nilon-6.ơ D. T nitron.ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 1/4 – Mã đ 151ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 13: Kim lo i nào sau đây có tính kh m nh nh t?ạ ử ạ ấ
A. Ag. B. Fe. C. K. D. Al.
Câu 14: Geranyl axetat là este có mùi hoa h ng, có công th c c u t o là CHồ ứ ấ ạ
3
COOC
10
H
17
. Ph n trămầ
kh i l ng c a cacbon trong geranyl axetat làố ượ ủ
A. 72,00%. B. 73,47%. C. 71,43%. D. 74,23%.
Câu 15: Các kim lo i đ u d rèn, d rát m ng, d kéo thành s i là nh vào tính ch t nào sau đây?ạ ề ễ ễ ỏ ễ ợ ờ ấ
A. Tính d o.ẻ B. Tính d n đi n.ẫ ệ C. Tính d n nhi t.ẫ ệ D. Ánh kim.
Câu 16: Trong các ch t sau, ch t nào là amin b c 2?ấ ấ ậ
A. H
2
N-CH
2
-NH
2
. B. C
2
H
5
–NH–C
2
H
5
. C. C
6
H
5
NH
2
. D. CH
3
-N(CH
3
)
2
.
Câu 17: Etilen là tên g i c a:ọ ủ
A. C
2
H
6
. B. CH
4
. C. C
2
H
4
. D. C
2
H
2
.
Câu 18: Ch dùng dung d ch KOH đ phân bi t đ c các ch t riêng bi t trong nhóm nào sau đây?ỉ ị ể ệ ượ ấ ệ
A. Fe, Al
2
O
3
, Mg. B. Mg, Al
2
O
3
, Al. C. Mg, K, Na. D. Zn, Al
2
O
3
, Al.
Câu 19: Kim lo i nào sau đây thu c nhóm IIA :ạ ộ
A. Cs. B. Al. C. Fe. D. Ba.
Câu 20: S liên k t peptit trong phân t peptit Gly-Ala-Val-Gly là :ố ế ử
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 21: Hoà tan m gam Al b ng dung d ch HCl (d ), thu đ c 6,72 lít Hằ ị ư ượ
2
(đktc). Giá tr c a m làị ủ
A. 5,4. B. 8,1. C. 1,35. D. 2,7.
Câu 22: Th y phân este nào sau đây trong môi tr ng ki m t o ra 2 s n ph m h u c có cùng sủ ườ ề ạ ả ẩ ữ ơ ố
nguyên t cacbon?ử
A. HCOOC
2
H
5
. B. CH
3
COOCH
3
. C. CH
3
COOC
6
H
5
. D. CH
3
COOC
2
H
5
.
Câu 23: M a axit nh h ng t i h th c v t, phá h y các v t li u b ng kim lo i, các b c t ng b ngư ả ưở ớ ệ ự ậ ủ ậ ệ ằ ạ ứ ượ ằ
đá, gây b nh cho con ng i và đ ng v t. Hi n t ng trên gây ra ch y u do khí th i c a nhà máyệ ườ ộ ậ ệ ượ ủ ế ả ủ
nhi t đi n, ph ng ti n giao thông và s n xu t công nghi p…. Tác nhân ch y u trong khí th i gây raệ ệ ươ ệ ả ấ ệ ủ ế ả
m a axit là.ư
A. CO và CO
2
. B. SO
2
và NO
2
. C. CH
4
và NH
3
. D. CO và CH
4
.
Câu 24: Ch t nào sau đây là ch t đi n li m nh?ấ ấ ệ ạ
A. H
2
S. B. Al(OH)
3
. C. CH
3
NH
2
. D. NaOH.
Câu 25: Ph n ng hóa h c nào sau đây là sai?ả ứ ọ
A. 2Fe + 3Cl
2
→ 2FeCl
3
. B. 2Cr + 3Cl
2
→ 2CrCl
3
.
C. Fe + 2HCl (loãng) → FeCl
2
+ H
2
. D. 2Cr + 6HCl → 2CrCl
3
+ 3H
2
.
Câu 26: S oxi hóa c a Fe trong mu i Fe(NOố ủ ố
3
)
3
là
A. +4. B. 3+. C. +2. D. +3.
Câu 27: Kim lo i nào sau đây đ c b o qu n b ng cách ngâm trong d u h a?ạ ượ ả ả ằ ầ ỏ
A. Au. B. Ag. C. Na. D. Hg.
Câu 28: Kim lo i nào sau đây không tác d ng đ c v i dung d ch Hạ ụ ượ ớ ị
2
SO
4
loãng sinh ra khí H
2
A. Al. B. Cu. C. Na. D. Zn.
Câu 29: Cho các phát bi u sau:ể
(1) Glucoz đ c dùng đ tráng g ng, tráng ru t phích, làm thu c tăng l c.ơ ượ ể ươ ộ ố ự
(2) Thành ph n chính c a c n 75° mà trong y t th ng dùng đ sát trùng là metanol.ầ ủ ồ ế ườ ể
(3) Axit glutamic là thu c ngăn ng a và ch a tr các tri u ch ng suy nh c th n kinh (m t ng , nh cố ừ ữ ị ệ ứ ượ ầ ấ ủ ứ
đ u, ù tai, chóng m t).ầ ặ
(4) T nilon-6,6 đ c trùng h p b i hexametylenđiamin và axit ađipic.ơ ượ ợ ở
(5) Các h p ch t h u c luôn có s ch n nguyên t hiđro.ợ ấ ữ ơ ố ẵ ử
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 2/4 – Mã đ 151ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(6) Ch t béo l ng d dàng b oxi hóa thành ch t béo r n.ấ ỏ ễ ị ấ ắ
(7) Nh dung d ch brom vào dung d ch anilin, thu đ c k t t a tr ng.ỏ ị ị ượ ế ủ ắ
(8) Đ a đũa thu tinh v a nhúng dung d ch HCl đ m đ c lên sát trên mi ng l đ ng dung d chư ỷ ừ ị ậ ặ ệ ọ ự ị
metylamin đ c th y có khói tr ng.ặ ấ ắ
(9) Nh vài gi t chanh vào c c s a th y xu t hi n k t t a.ỏ ọ ố ữ ấ ấ ệ ế ủ
(10) Nh dung d ch Iỏ ị
2
vào lát c t c a qu chu i xanh thì xu t hi n màu xanh tím.ắ ủ ả ố ấ ệ
S phát bi u đúng là:ố ể
A. 6. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 30: Th c hi n s đ ph n ng sau:ự ệ ơ ồ ả ứ
(1) X
1
+ X
2
→ X
3
↓ + X
4
↑ + X
5
(đi n phân dung d ch, đi n c c tr )ệ ị ệ ự ơ
(2) X
3
+ X
5
→ X
1
+ NO + H
2
O
(3) X
4
+ X
6
→ FeCl
3
Các ch t Xấ
1
, X
2
, X
4
, X
6
l n l t là :ầ ượ
A. Cu(NO
3
)
2
, FeCl
2
, Cl
2
, Fe. B. Fe(NO
3
)
2
, NaCl, Cl
2
, FeCl
2
.
C. Cu(NO
3
)
2
, HCl, Cl
2
, FeCl
2
. D. Cu(NO
3
)
2
, H
2
O, O
2
, FeCl
2
.
Câu 31: Đ t cháy hoàn toàn a gam m t triglixerit X, c n dùng 24,15 mol Oố ộ ầ
2
, thu đ c 17,1 mol COượ
2
và
15,9 mol H
2
O. Cho các phát bi u sau:ể
(1) S nguyên t (H) có trong m t phân t X là 106.ố ử ộ ử
(2) a gam ch t X có th c ng t i đa 0,4 mol Brấ ể ộ ố
2
.
(3) Xà phòng hóa hoàn toàn a gam X b ng dung d ch NaOH thì thu đ c 274,2 gam mu i.ằ ị ượ ố
(4) Trong m t phân t X có 2 liên k t π.ộ ử ế
S phát bi u đúng làố ể
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 32: Thành ph n chính c a qu ng apatit là 3Caầ ủ ặ
3
(PO
4
)
2
.CaF
2
(hay đ c vi t d ng thu g n làượ ế ạ ọ
Ca
5
(PO
4
)
3
F) đ c s d ng làm nguyên li u đ s n xu t phân bón theo các giai đo n sau:ượ ử ụ ệ ể ả ấ ạ
Giai đo n 1: 3Caạ
3
(PO
4
)
2
.CaF
2
+ 10H
2
SO
4
+ 5H
2
O → 6H
3
PO
4
+ 10CaSO
4
.0,5H
2
O↓ + 2HF↑
Giai đo n 2: 3Caạ
3
(PO
4
)
2
.CaF
2
+ 14H
3
PO
4
→ 10Ca(H
2
PO
4
)
2
+ 2HF↑
Phân lân thu đ c sau hai giai đo n trên ch a Ca(Hượ ạ ứ
2
PO
4
)
2
và các ch t khác không ch a photpho. Hàmấ ứ
l ng Pượ
2
O
5
có trong phân lân đó là 56,8%. Kh i l ng qu ng apatit (ch a 90% Caố ượ ặ ứ
5
(PO
4
)
3
F và 10% t pạ
ch t không ch a photpho) đ đi u ch đ c 120 t n phân lân đó làấ ứ ể ề ế ượ ấ
A. 168,9 t n.ấ B. 173,5 t n.ấ C. 184,6 t n.ấ D. 179,2 t n.ấ
Câu 33: Cho s đ chuy n hoá:ơ ồ ể
INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-content/uploads/2022/06/0093.png" \*
MERGEFORMATINET INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-
content/uploads/2022/06/0093.png" \* MERGEFORMATINET
(Bi t CO và Y d , các ph n ng x y ra hoàn toàn). C p ch t X, Y có th là :ế ư ả ứ ẩ ặ ấ ể
A. FeCO
3
, NaHCO
3
. B. Fe(NO
3
)
2
, AgNO
3
.
C. Fe(NO
3
)
3
, AgNO
3
. D. BaCO
3
, Na
2
CO
3
.
Câu 34: Th c hi n các thí nghi m sau:ự ệ ệ
(a) Cho dung d ch HCl vào dung d ch Fe(NOị ị
3
)
2
.
(b) S c khí COụ
2
vào dung d ch Ca(OH)ị
2
.
(c) Cho Si vào dung d ch KOH.ị
(d) Cho P
2
O
5
tác d ng v i Hụ ớ
2
O.
(e) Đ t cháy dây Mg trong khí COố
2
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 3/4 – Mã đ 151ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(f) Đ t cháy NHố
3
trong không khí.
(g) Cho m u Al vào dung d ch Hẩ ị
2
SO
4
loãng, ngu i.ộ
(h) M u gang đ trong không khí m.ẩ ể ẩ
Trong các thí nghi m trên s thí nghi m x y ra ph n ng oxi hóa - kh là :ệ ố ệ ả ả ứ ử
A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.
Câu 35: Th c hi n các thí nghi m sau:ự ệ ệ
+ Hidro hóa hoàn toàn anđehit X, không no m ch h thu đ c ancol Y. Đ t cháy hoàn toàn h n h pạ ở ượ ố ỗ ợ
ch a X, Y có t l mol 2 : 3 thu đ c 3,36 lít COứ ỉ ệ ượ
2
(đktc) và 2,88 gam n c.ướ
+ Cho axit cacboxylic Z, m ch h , tác d ng v i dung d ch NaHCOạ ở ụ ớ ị
3
d thu đ c khí COư ượ
2
có th tíchể
b ng v i th tích c a Z ph n ng (đo cùng đi u ki n). Đ t cháy hoàn toàn 0,04 mol Z c n 2,688 lít Oằ ớ ể ủ ả ứ ề ệ ố ầ
2
(đktc) thu đ c 1,44 gam n c.ượ ướ
+ Đun nóng Z và Y v i Hớ
2
SO
4
đ c thu đ c este đ n ch c, m ch h G. Đ t cháy hoàn toàn 0,06 molặ ượ ơ ứ ạ ở ố
h n h p ch a X, Z, G có t l mol t ng ng 3 : 2 : 1 c n dùng V lít Oỗ ợ ứ ỉ ệ ươ ứ ầ
2
(đktc). Giá tr V là.ị
A. 5,376 lít. B. 5,488 lít. C. 5,936 lít. D. 5,600 lít.
Câu 36: Khi đ t cháy hoàn toàn 1 mol etanol t a ra l ng nhi t là 1235 kJ. Gi thi t, c n là etanolố ỏ ượ ệ ả ế ồ
nguyên ch t, l ng nhi t th t thoát ra môi tr ng là 40%, đ nâng 1 gam n c lên 1°C c n cung c pấ ượ ệ ấ ườ ể ướ ầ ấ
l ng nhi t là 4,2 J. Kh i l ng c n c n dùng đ đun 100 gam n c t 25°C đ n 100°C g n nh t v iượ ệ ố ượ ồ ầ ể ướ ừ ế ầ ấ ớ
giá tr nào sau đây?ị
A. 2,54. B. 1,96. C. 2,32. D. 1,16.
Câu 37: Este E là este no, m ch h và có công th c phân t Cạ ở ứ ử
7
H
m
O
m-4
. Cho E tác dung v i dung dungớ
d ch NaOH d sau ph n ng hoàn toàn thu đ c hai mu i X, Y (đ u là mu i c a axit cacboxylic, Mị ư ả ứ ượ ố ề ố ủ
X
<
M
Y
) và m t ancol Z. Cho các phát bi u sau:ộ ể
(a) Có 3 công th c c u t o phù h p tính ch t c a Eứ ấ ạ ợ ấ ủ
(b) X là mu i c a axit cacboxylic có kh năng tham gia ph n ng tráng b cố ủ ả ả ứ ạ
(c) Trong phân t Z thì s nguyên t cacbon b ng s nhóm -OHử ố ử ằ ố
(d) Nung mu i Y v i h n h p r n NaOH/CaO thu đ c khí Hố ớ ỗ ợ ắ ượ
2
(e) Phân t Y h n phân t X m t nhóm CHử ơ ử ộ
2
S phát bi u đúng làố ể
A. 3. B. 2. C. 4. D. 5.
Câu 38: Có hai bình đi n phân (1) và bình đi n phân (2). Trong đó bình (1) đ ng 26,3 ml dung d chệ ệ ự ị
NaOH 2M. Trong bình (2) có ch a m gam h n h p ch t tan g m Cu(NOứ ỗ ợ ấ ồ
3
)
2
và NaCl (đi n c c tr ,ệ ự ơ
màng ngăn x p).ố Mắc nối ếp bình (1) và bình (2). Điện phân dung dịch một thời gian, thu được kết quả như sau
Th i gian (s)ờ
Bình (2) Bình (1)
Kh i l ng catot tăngố ượ Khí C
M
NaOH
t m
1
Khí duy nh tấ 2,17896M
2t 5m
1
/3 0,235 mol khí 2 c cở ự 2,39308M
Coi các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr m g n nh t v iả ứ ả ị ầ ấ ớ
A. 53,4. B. 55,2. C. 54,6. D. 51,2.
Câu 39: Nung h n h p X g m FeCOỗ ợ ồ
3
và Fe(NO
3
)
2
trong bình kín không ch a không khí. Sau ph n ngứ ả ứ
x y ra hoàn toàn thu đ c m t ch t r n duy nh t và h n h p Y ch a hai ch t khí. Ph n trăm kh iả ượ ộ ấ ắ ấ ỗ ợ ứ ấ ầ ố
l ng c a FeCOượ ủ
3
trong X g n nh t v i giá tr nào sau đây?ầ ấ ớ ị
A. 39,2%. B. 50,0%. C. 67,6%. D. 69,8%.
Câu 40: Ti n hành thí nghi m theo nh sau:ế ệ ư
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 4/4 – Mã đ 151ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- B c 1: Rót vào 2 c c th y tinh dung tích 50 ml (đánh s là (1) và (2)), m i c c kho ng 10 ml dungướ ố ủ ố ỗ ố ả
d ch Hị
2
SO
4
1M (l y d ) và cho vào m i c c m t m u k m (gi ng nhau).ấ ư ỗ ố ộ ẩ ẽ ố
- B c 2: Nh thêm 2-3 gi t dung d ch CuSOướ ỏ ọ ị
4
vào c c (1) và 2-3 gi t dung d ch MgSOố ọ ị
4
vào c c (2).ố
Cho các phát bi u sau:ể
(a) b c 1, t c đ thoát khí HỞ ướ ố ộ
2
hai c c là nh nhau.ở ố ư
(b) b c 2, t c đ thoát khí HỞ ướ ố ộ
2
c c (1) m nh h n c c (2).ở ố ạ ơ ở ố
(c) Sau khi k t thúc ph n ng, l ng mu i ZnSOế ả ứ ượ ố
4
c c (1) nhi u h n c c (2).ở ố ề ơ ở ố
(d) Sau khi k t thúc ph n ng, l ng khí Hế ả ứ ượ
2
thu đ c c c (1) nhi u h n c c (2).ượ ở ố ề ơ ở ố
(e) T i c c (1) có x y ra ăn mòn đi n hóa còn c c (2) ch x y ra ăn mòn hóa h c.ạ ố ả ệ ố ỉ ả ọ
S phát bi u đúng làố ể
A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI TẢ Ế
1A 2C 3B 4D 5D 6A 7A 8D 9C 10B
11D 12A 13C 14B 15A 16B 17C 18B 19D 20A
21A 22D 23B 24D 25D 26D 27C 28B 29A 30C
31C 32D 33C 34C 35A 36B 37A 38B 39A 40B
Câu 3:
Ch t X là thành ph n chính t o nên màng t bào th c v t, t o nên b khung c a cây c i ấ ầ ạ ế ự ậ ạ ộ ủ ố → X là
xenluloz .ơ
Th y phân hoàn toàn X, thu đ c ch t Y ủ ượ ấ → Y là glucoz .ơ
Câu 6:
nFe = 11,6/56 > nCu
2+
= 0,1 nên Cu
2+
b kh h t.ị ử ế
m = 11,6 – 0,1.56 + 0,1.64 = 12,4 gam
Câu 9:
H
2
NCH(CH
3
)COOH + KOH → H
2
NCH(CH
3
)COOK + H
2
O
nAlaK = nAla = 0,1 → mAlaK = 12,7 gam
Câu 10:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 5/4 – Mã đ 151ề